4 Đề kiểm tra hệ số 2 môn Giải tích Lớp 11 - Năm học 2016-2017 - Trường THCS - THPT Đông Du

docx 12 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 16/10/2025 Lượt xem 12Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra hệ số 2 môn Giải tích Lớp 11 - Năm học 2016-2017 - Trường THCS - THPT Đông Du", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4 Đề kiểm tra hệ số 2 môn Giải tích Lớp 11 - Năm học 2016-2017 - Trường THCS - THPT Đông Du
SỞ GD & ĐT TỈNH DAKLAK
ĐỀ KIỂM TRA HỆ SỐ 2 NĂM HỌC 2016-2017
TRƯỜNG THCS –THPT ĐÔNG DU 
MÔN GIẢI TÍCH 11
( Đề có 4 trang )
Thời gian làm bài 45 phút (32 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :...................................................Lớp :......
Điểm:
Mã Đề : 153
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
	Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 01: Biết (trong đó và tối giản). Giá trị của a + b + c bằng:
	A. 13	B. 37	C. 51 	D. 5
Câu 02: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 03: : Biết . Khi đó bằng
	A. 78	B. 2017 	C. 2261	D. 1991
Câu 04: Giá trị của biểu thức 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 05: Cho các mệnh đề sau 
 (I)	 (III) 
 (II)	 (IV) 
Số mệnh đề đúng là:
	A. 2	B. 1	C. 4 	D. 3
Câu 06: Giải phương trình ta được các họ nghiệm
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 07: Dãy số , bị chặn trên do .Giá trị nguyên bé nhất của M là
	A. 0	B. Kết quả khác. 	C. 1	D. 2
Câu 08: Cho hàm số có đồ thị là (C). Hỏi trên (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ là các số nguyên.
	A. 3	B. 1	C. 4 	D. 2
Câu 09: Cho hàm số , phương trình có ba nghiệm . Giá trị của là:
	A. 	B. 1	C. 102 	D. 
Câu 10: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Số nghiệm của phương trình trên đoạn là:
	A. 5	B. 3	C. 4	D. 6 
Câu 12: Cho hàm số ,các giá trị của tham số m sao cho là?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Hàm số .Phương trình có nghiệm là . Khi đó giá trị của biểu thức là
	A. 1	B. 3	C. -3 	D. -1
Câu 15: Cho hàm số có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn nhất là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Giá trị là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Kết quả là:
	A. -1	B. 	C. 0 	D. 
Câu 18: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	A. 	B. 	C. 0	D. 2
Câu 20: Xét tính tăng – giảm, bị chặn của dãy số với. Khẳng đinh nào đúng?
	A. là dãy số giảm và bị chặn.	B. là dãy số giảm và không bị chặn.
	C. là dãy số tăng và không bị chặn. 	D. là dãy số tăng và bị chặn. 
Câu 21: Đường thẳng tiếp xúc với đồ thị tại diểm . khi đó ta có bằng
	A. -6	B. -36	C. 36	D. -5 
Câu 22: . Kết quả là:
	A. -3	B. 3	C. 0 	D. Không tổn tại 
Câu 23: bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Số nghiệm của bất phương trình sau: là
	A. 6 	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 26: Tính kết quả là
	A. 	B. 16	C. 14	D. 15 
Câu 27: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số mà song song với đường ?
	A. 1	B. 2	C. 4 	D. 3
Câu 28: . Kết quả là:
	A. -1	B. 1	C. 	D. 
Câu 29: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là -3 là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Tổng : là
	A. 1523076016 	B. 5230176601	C. 2530176610	D. 6235601701
Câu 31: Kết quả đúng của là
	A. 	B. -2	C. 	D. 0
Câu 32: Cho hàm số .Tập nghiệm của là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
SỞ GD & ĐT TỈNH DAKLAK
ĐỀ KIỂM TRA HỆ SỐ 2 NĂM HỌC 2016-2017
TRƯỜNG THCS –THPT ĐÔNG DU 
MÔN GIẢI TÍCH 11
( Đề có 4 trang )
Thời gian làm bài 45 phút (32 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :...................................................Lớp :......
Điểm:
Mã Đề : 222
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
	Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 01: Biết (trong đó và tối giản). Giá trị của a + b + c bằng:
	A. 13	B. 37	C. 5	D. 51 
Câu 02: Số nghiệm của phương trình trên đoạn là:
	A. 5	B. 6 	C. 4	D. 3
Câu 03: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 04: bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 05: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là -3 là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 06: Hàm số .Phương trình có nghiệm là . Khi đó giá trị của biểu thức là
	A. 1	B. 3	C. -3 	D. -1
Câu 07: Tính kết quả là
	A. 	B. 14	C. 16	D. 15 
Câu 08: Giá trị của biểu thức 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 09: . Kết quả là:
	A. 	B. 	C. -1	D. 1
Câu 10: Cho các mệnh đề sau (I) (III) (II)IV) Số mệnh đề đúng là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4 
Câu 11: Tổng : là
	A. 5230176601	B. 2530176610	C. 1523076016 	D. 6235601701
Câu 12: Đường thẳng tiếp xúc với đồ thị tại diểm . khi đó ta có bằng
	A. 36	B. -6	C. -5 	D. -36
Câu 13: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	A. 0	B. 	C. 	D. 2
Câu 14: Cho hàm số có đồ thị là (C). Hỏi trên (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ là các số nguyên.
	A. 3	B. 1	C. 2	D. 4 
Câu 15: : Biết . Khi đó bằng
	A. 78	B. 1991	C. 2017 	D. 2261
Câu 16: Kết quả là:
	A. 	B. -1	C. 0 	D. 
Câu 17: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Cho hàm số ,các giá trị của tham số m sao cho là?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: . Kết quả là:
	A. 3	B. Không tổn tại 	C. -3	D. 0 
Câu 20: Cho hàm số , phương trình có ba nghiệm . Giá trị của là:
	A. 	B. 	C. 102 	D. 1
Câu 21: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22: Kết quả đúng của là
	A. 	B. -2	C. 0	D. 
Câu 23: Giá trị là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Giải phương trình ta được các họ nghiệm
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 25: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số mà song song với đường ?
	A. 2	B. 3	C. 1	D. 4 
Câu 26: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Cho hàm số .Tập nghiệm của là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Cho hàm số có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn nhất là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Dãy số , bị chặn trên do .Giá trị nguyên bé nhất của M là
	A. 2	B. 1	C. 0	D. Kết quả khác. 
Câu 31: Số nghiệm của bất phương trình sau: là
	A. 6 	B. 5	C. 3	D. 4
Câu 32: Xét tính tăng – giảm, bị chặn của dãy số với. Khẳng đinh nào đúng?
	A. là dãy số giảm và không bị chặn.	B. là dãy số giảm và bị chặn.
	C. là dãy số tăng và bị chặn. 	D. là dãy số tăng và không bị chặn. 
SỞ GD & ĐT TỈNH DAKLAK
ĐỀ KIỂM TRA HỆ SỐ 2 NĂM HỌC 2016-2017
TRƯỜNG THCS –THPT ĐÔNG DU 
MÔN GIẢI TÍCH 11
( Đề có 4 trang )
Thời gian làm bài 45 phút (32 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :...................................................Lớp :......
Điểm:
Mã Đề : 385
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
	Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 01: Cho hàm số , phương trình có ba nghiệm . Giá trị của là:
	A. 1	B. 102 	C. 	D. 
Câu 02: Biết (trong đó và tối giản). Giá trị của a + b + c bằng:
	A. 37	B. 5	C. 13	D. 51 
Câu 03: Hàm số .Phương trình có nghiệm là . Khi đó giá trị của biểu thức là
	A. 1	B. -1	C. 3	D. -3 
Câu 04: bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 05: Số nghiệm của phương trình trên đoạn là:
	A. 5	B. 6 	C. 4	D. 3
Câu 06: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 07: Cho hàm số có đồ thị là (C). Hỏi trên (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ là các số nguyên.
	A. 1	B. 2	C. 4 	D. 3
Câu 08: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 09: . Kết quả là:
	A. -1	B. 1	C. 	D. 
Câu 10: Cho các mệnh đề sau (I) (III) (II)IV) Số mệnh đề đúng là:
	A. 3	B. 2	C. 1	D. 4 
Câu 11: Kết quả đúng của là
	A. 	B. -2	C. 0	D. 
Câu 12: Giá trị của biểu thức 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Cho hàm số có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn nhất là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Tính kết quả là
	A. 15 	B. 	C. 14	D. 16
Câu 16: Xét tính tăng – giảm, bị chặn của dãy số với. Khẳng đinh nào đúng?
	A. là dãy số giảm và bị chặn.	B. là dãy số tăng và bị chặn. 
	C. là dãy số tăng và không bị chặn. 	D. là dãy số giảm và không bị chặn.
Câu 17: Cho hàm số .Tập nghiệm của là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Số nghiệm của bất phương trình sau: là
	A. 4	B. 3	C. 5	D. 6 
Câu 19: : Biết . Khi đó bằng
	A. 78	B. 2017 	C. 1991	D. 2261
Câu 20: Cho hàm số ,các giá trị của tham số m sao cho là?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Tổng : là
	A. 1523076016 	B. 2530176610	C. 5230176601	D. 6235601701
Câu 22: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: Đường thẳng tiếp xúc với đồ thị tại diểm . khi đó ta có bằng
	A. 36	B. -5 	C. -36	D. -6
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	A. 	B. 0	C. 2	D. 
Câu 25: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số mà song song với đường ?
	A. 1	B. 3	C. 4 	D. 2
Câu 27: Kết quả là:
	A. -1	B. 	C. 0 	D. 
Câu 28: Dãy số , bị chặn trên do .Giá trị nguyên bé nhất của M là
	A. 0	B. 2	C. Kết quả khác. 	D. 1
Câu 29: Giải phương trình ta được các họ nghiệm
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 30: . Kết quả là:
	A. 0 	B. Không tổn tại 	C. 3	D. -3
Câu 31: Giá trị là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là -3 là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
HẾT
SỞ GD & ĐT TỈNH DAKLAK
ĐỀ KIỂM TRA HỆ SỐ 2 NĂM HỌC 2016-2017
TRƯỜNG THCS –THPT ĐÔNG DU 
MÔN GIẢI TÍCH 11
( Đề có 4 trang )
Thời gian làm bài 45 phút (32 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :...................................................Lớp :......
Điểm:
Mã Đề : 471
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
	Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 01: Đường thẳng tiếp xúc với đồ thị tại diểm . khi đó ta có bằng
	A. -6	B. -5 	C. -36	D. 36
Câu 02: Tính kết quả là
	A. 16	B. 	C. 14	D. 15 
Câu 03: Cho hàm số có đồ thị là (C). Hỏi trên (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ là các số nguyên.
	A. 2	B. 3	C. 4 	D. 1
Câu 04: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số mà song song với đường ?
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4 
Câu 05: Cho hàm số .Tập nghiệm của là :
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 06: bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 07: Giá trị là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 08: Giải phương trình ta được các họ nghiệm
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 09: Xét tính tăng – giảm, bị chặn của dãy số với. Khẳng đinh nào đúng?
	A. là dãy số giảm và bị chặn.	B. là dãy số tăng và không bị chặn. 
	C. là dãy số tăng và bị chặn. 	D. là dãy số giảm và không bị chặn.
Câu 10: Kết quả là:
	A. 	B. 0 	C. -1	D. 
Câu 11: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Số thập phân vô hạn tuần hoàn được biểu diễn bởi phân số
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Biết (trong đó và tối giản). Giá trị của a + b + c bằng:
	A. 5	B. 13	C. 37	D. 51 
Câu 15: . Kết quả là:
	A. Không tổn tại 	B. -3	C. 0 	D. 3
Câu 16: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Cho hàm số ,các giá trị của tham số m sao cho là?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Cho các mệnh đề sau (I) (III) (II)IV) Số mệnh đề đúng là:
	A. 3	B. 1	C. 4 	D. 2
Câu 19: Số nghiệm của phương trình trên đoạn là:
	A. 6 	B. 4	C. 3	D. 5
Câu 20: Tổng : là
	A. 5230176601	B. 2530176610	C. 6235601701	D. 1523076016 
Câu 21: Dãy số , bị chặn trên do .Giá trị nguyên bé nhất của M là
	A. 1	B. 2	C. 0	D. Kết quả khác. 
Câu 22: Cho hàm số , phương trình có ba nghiệm . Giá trị của là:
	A. 	B. 	C. 1	D. 102 
Câu 23: Cho hàm số có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn nhất là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: : Biết . Khi đó bằng
	A. 2261	B. 2017 	C. 78	D. 1991
Câu 25: Giá trị của biểu thức 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là -3 là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27: . Kết quả là:
	A. 1	B. -1	C. 	D. 
Câu 28: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	A. 2	B. 0	C. 	D. 
Câu 30: Số nghiệm của bất phương trình sau: là
	A. 3	B. 6 	C. 4	D. 5
Câu 31: Hàm số .Phương trình có nghiệm là . Khi đó giá trị của biểu thức là
	A. -3 	B. -1	C. 1	D. 3
Câu 32: Kết quả đúng của là
	A. 	B. -2	C. 0	D. 
HẾT

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_he_so_2_mon_giai_tich_lop_11_nam_hoc_2016_2017_t.docx
  • docxđáp án.docx