4 Đề kiểm tra 15 phút Chương III môn Đại số Lớp 7

doc 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 25/12/2023 Lượt xem 94Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra 15 phút Chương III môn Đại số Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4 Đề kiểm tra 15 phút Chương III  môn Đại số Lớp 7
Hä vµ tªn: .
Lớp:
§Ò kiÓm tra 15 phót
M«n: §¹i sè 7.M1
Lêi phª cña ThÇy gi¸o
§iÓm
 *Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức - xy2 :
A . 2xy2
B -x2y 
C . x2y2 
D. 2(xy)2 
Câu 2: Tæng cña hai ®¬n thøc 5xy2; 7xy2 lµ:
A. 12
B. xy2
C. -2xy2
D. 12xy2 
Câu 3: Bậc của đa thức M = xy3 - y6 +10 + xy4 là:
A . 10 
B. 5 
C . 6 
D . 3 
C©u 4 : Gi¸ trÞ cña biÓu thøc M = x2 + 1 t¹i x = -1 lµ:
A. 2
B. 1
C. 0
D. -1
Câu 5: Giá trị của biểu thức tại x = 2; y = -1 là
A. 12,5 B. 1 C. 0 D. 10
Câu 6 : Bậc của đơn thức – x3y6 là:
A. 3	B. 6	C. 18	 D. 9
Câu 7: Kết quả của là 
A. 2 B. C. D. 
Câu 8: Kết quả của phép tính là:
 A. B. 	 C. 4x6y4 D. -4x6y4 
Câu 9 : Trong các đơn thức sau : – 2xy5 ;7 ; - 3x5y ; 6xy5; x4y; 0. Số các cặp đơn thức đồng dạng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 10:*Hãy chọn cụm từ thích hợp: “bằng 0; bằng a; một nghiệm; hai nghiệm; ba nghiệm” điền vào chỗ trống câu sau:
Nếu tại x = a, đa thức P(x) có giá trị ................. thì ta nói a (hoặc x = a) là ..........................của đa thức đó. 
Câu 11:Hai đơn thức -3a5b2 và 5a2b6 cùng dấu .Thì dấu của a là: A. a>0 ; B. a<0 
Câu 12: Nghiệm của đa thức x2+x+1 là: :
A. x=1 B.x= 0 C. x= 3 D. Vô nghiệm 
Lưu ý:(Mười câu đầu mỗi câu 0,9 điểm,hai câu sau mỗi câu 0,5 điểm)
Hä vµ tªn: .
Lớp:
§Ò kiÓm tra 15 phót
M«n: §¹i sè 7.M2
Lêi phª cña ThÇy gi¸o
§iÓm
*Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Kết quả của là 
A. 2 B. C. D. 
Câu 2: Kết quả của phép tính là:
 A. B. 	 C. 4x6y4 D. -4x6y4 
Câu 3 : Trong các đơn thức sau : – 2xy5 ;7 ; - 3x5y ; 6xy5; x4y; 0. Số các cặp đơn thức đồng dạng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 4:*Hãy chọn cụm từ thích hợp: “bằng 0; bằng a; một nghiệm; hai nghiệm; ba nghiệm” điền vào chỗ trống câu sau:
Nếu tại x = a, đa thức P(x) có giá trị ................. thì ta nói a (hoặc x = a) là ..........................của đa thức đó. 
Câu 5:Hai đơn thức -3a5b2 và 5a2b6 cùng dấu .Thì dấu của a là: A. a>0 ; B. a<0 
Câu 6: Nghiệm của đa thức x2+x+1 là: :
A. x=1 B.x= 0 C. x= 3 D. Vô nghiệm 
Câu 7: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức - xy2 :
A . 2xy2
B -x2y 
C . x2y2 
D. 2(xy)2 
Câu 8: Tæng cña hai ®¬n thøc 5xy2; 7xy2 lµ:
A. 12
B. xy2
C. -2xy2
D. 12xy2 
Câu 9: Bậc của đa thức M = xy3 - y6 +10 + xy4 là:
A . 10 
B. 5 
C . 6 
D . 3 
C©u 10 : Gi¸ trÞ cña biÓu thøc M = x2 + 1 t¹i x = -1 lµ:
A. 2
B. 1
C. 0
D. -1
Câu 11: Giá trị của biểu thức tại x = 2; y = -1 là
A. 12,5 B. 1 C. 0 D. 10
Câu 12: Bậc của đơn thức – x3y6 là:
A. 3	B. 6	C. 18	 D. 9
Lưu ý:(Các câu 5,6 mỗi câu 0,5 điểm,các câu còn lại mỗi câu 0,9 điểm)
Hä vµ tªn: .
Lớp:
§Ò kiÓm tra 15 phót
M«n: §¹i sè 7.M3
Lêi phª cña ThÇy gi¸o
§iÓm
 *Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Giá trị của biểu thức tại x = 2; y = -1 là
A. 12,5 B. 1 C. 0 D. 10
Câu 2 : Bậc của đơn thức – x3y6 là:
A. 3	B. 6	C. 18	 D. 9
Câu 3: Kết quả của là 
A. 2 B. C. D. 
Câu 4: Kết quả của phép tính là:
 A. B. 	 C. 4x6y4 D. -4x6y4 
Câu 5 : Trong các đơn thức sau : – 2xy5 ;7 ; - 3x5y ; 6xy5; x4y; 0. Số các cặp đơn thức đồng dạng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 6:*Hãy chọn cụm từ thích hợp: “bằng 0; bằng a; một nghiệm; hai nghiệm; ba nghiệm” điền vào chỗ trống câu sau:
Nếu tại x = a, đa thức P(x) có giá trị ................. thì ta nói a (hoặc x = a) là ..........................của đa thức đó. 
Câu 7:Hai đơn thức -3a5b2 và 5a2b6 cùng dấu .Thì dấu của a là: A. a>0 ; B. a<0 
Câu 8: Nghiệm của đa thức x2+x+1 là: :
A. x=1 B.x= 0 C. x= 3 D. Vô nghiệm 
Câu 9: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức - xy2 :
A . 2xy2
B -x2y 
C . x2y2 
D. 2(xy)2 
Câu 10: Tæng cña hai ®¬n thøc 5xy2; 7xy2 lµ:
A. 12
B. xy2
C. -2xy2
D. 12xy2 
Câu 11: Bậc của đa thức M = xy3 - y6 +10 + xy4 là:
A . 10 
B. 5 
C . 6 
D . 3 
C©u 12: Gi¸ trÞ cña biÓu thøc M = x2 + 1 t¹i x = -1 lµ:
A. 2
B. 1
C. 0
D. -1
Lưu ý:(Các câu 7,8 mỗi câu 0,5 điểm,các câu còn lại mỗi câu 0,9 điểm)
Hä vµ tªn: .
Lớp:
§Ò kiÓm tra 15 phót
M«n: §¹i sè 7.M4
Lêi phª cña ThÇy gi¸o
§iÓm
 *Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1:Hai đơn thức -3a5b2 và 5a2b6 cùng dấu .Thì dấu của a là: A. a>0 ; B. a<0 
Câu 2: Nghiệm của đa thức x2+x+1 là: :
A. x=1 B.x= 0 C. x= 3 D. Vô nghiệm 
Câu 3: Kết quả của là 
A. 2 B. C. D. 
Câu 4: Kết quả của phép tính là:
 A. B. 	 C. 4x6y4 D. -4x6y4 
Câu 5 : Trong các đơn thức sau : – 2xy5 ;7 ; - 3x5y ; 6xy5; x4y; 0. Số các cặp đơn thức đồng dạng là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 6:*Hãy chọn cụm từ thích hợp: “bằng 0; bằng a; một nghiệm; hai nghiệm; ba nghiệm” điền vào chỗ trống câu sau:
Nếu tại x = a, đa thức P(x) có giá trị ................. thì ta nói a (hoặc x = a) là ..........................của đa thức đó. 
Câu 7: Giá trị của biểu thức tại x = 2; y = -1 là
A. 12,5 B. 1 C. 0 D. 10
Câu 8 : Bậc của đơn thức – x3y6 là:
A. 3	B. 6	C. 18	 D. 9
Câu 9: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức - xy2 :
A . 2xy2
B -x2y 
C . x2y2 
D. 2(xy)2 
Câu 10: Tæng cña hai ®¬n thøc 5xy2; 7xy2 lµ:
A. 12
B. xy2
C. -2xy2
D. 12xy2 
Câu 11: Bậc của đa thức M = xy3 - y6 +10 + xy4 là:
A . 10 
B. 5 
C . 6 
D . 3 
C©u 12: Gi¸ trÞ cña biÓu thøc M = x2 + 1 t¹i x = -1 lµ:
A. 2
B. 1
C. 0
D. -1
Lưu ý:(Các câu 1,2 mỗi câu 0,5 điểm,các câu còn lại mỗi câu 0,9 điểm)

Tài liệu đính kèm:

  • doc4_de_kiem_tra_15_phut_chuong_iii_mon_dai_so_lop_7.doc