38 bài tập - Trắc nghiệm Nhị thức Niu-tơn - File word có lời giải chi tiết Câu 1. Tổng 1 2 3 2016 2016 2016 2016 2016...C C C C bằng: A. 20162 B. 20162 1 C. 20162 1 D. 20164 Câu 2. Trong khai triển 20(1 30) với số mũ tăng dần, hệ số của số hạng đứng chính giữa là: A. 9 9 203 C B. 12 12 203 C C. 11 11 203 C D. 10 10 203 C Câu 3. Tổng các hệ số nhị thức Niu – tơn trong khai triển 3 1 n x bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển 3 2 1 2 2 n nx nx là: A. 360 B. 210 C. 250 D. 240 Câu 4. Trong khai triển 11 x y , hệ số của số hạng chứa 8 3x y là: A. 3 11C B. 8 11C C. 3 11C D. 5 11C Câu 5. Tổng của số hạng thứ 4 trong khai triển 5 5 1a và số hạng thứ 5 trong khai triển 6 2 3a là: A. 24160a B. 24610a C. 24610a D. 24620a Câu 6. Tổng số 0 1 2 ... 1 n n n n n nC C C C có giá trị bằng: A. 0 nếu n chẵn B. 0 nếu n lẻ C. 0 nếu n hữu hạn D. 0 trong mọi trường hợp Câu 7. Trong khai triển nhị thức 6 1 x xét các khẳng định sau: I. Gồm có 7 số hạng. II. Số hạng thứ 2 là 6x. III. Hệ số của 5x là 5. Trong các khẳng định trên A. Chỉ I và III đúng B. Chỉ II và III đúng C. Chỉ I và II đúng D. Cả ba đúng Câu 8. Tìm số hạng chính giữa của khai triển 8 3 4 1 x x với 0x : A. 1 456x B. 1 370x C. 1 370x và 1 456x D. 3 470. .x x . Câu 9. Xét khai triển 1 4 2 3 2 4.2 2 m xx . Gọi 1 3,m mC C là hệ số của số hạng thứ 2 và thứ 4. Tìm m sao cho: 3 1lg 3 lg 1m mC C . A. 7 B. 6 C. 1 D. 2 Câu 10. Nếu bốn số hạng đầu của một hàng trong tam giác Pascal được ghi lại là: 1 16 120 560 Khi đó 4 số hạng đầu của hàng kế tiếp là: A. 1 32 360 1680 B. 1 18 123 564 C. 1 17 137 697 D. 1 17 136 680 Câu 11. Trong khai triển 2 1 3 n x x hệ số của 3x là: 4 53 nC giá trị của n là: A. 15 B. 12 C. 9 D. Kết quả khác Câu 12. Giá trị của tổng 1 2 7 7 7 7...A C C C bằng: A. 255 B. 63 C. 127 D. 31 Câu 13. Nếu 2 110xA thì: A. 11x B. 10x C. 11x và 10x D. 0x Câu 14. Trong khai triển 100 1 100 0 1 1002 ...x a a x a x . Tổng hệ số: 0 1 100...a a a . A. 1 B. 1 C. 1003 D. 1002 Câu 15. Trong khai triển 5 2a b , hệ số của số hạng thứ 3 bằng: A. 80 B. −10 C. 10 D. −80 Câu 16. Cho 0 1 2 25 5 ... 5n nn n n nA C C C C . Vậy A A. 7n B. 5n C. 6n D. 4 n Câu 17. Trong khai triển 100 1 100 0 1 1002 ...x a a x a x . Hệ số 97a là: A. 1.293.600 B. −1.293.600 C. 97 971002 C D. 98 98 1002 C Câu 18. Trong khai triển 5 0,2 0,8 , số hạng thứ tư là: A. 0,2048 B. 0,0064 C. 0,0512 D. 0,4096 Câu 19. Trong khai triển nhị thức 6 2 n a n . Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng: A. 10 B. 17 C. 11 D. 12 Câu 20. Tìm hệ số chứa 9x trong khai triển 9 10 11 12 13 14 15 1 1 1 1 1 1 1x x x x x x x . A. 3000 B. 8008 C. 3003 D. 8000 Câu 21. Trong khai triển 16 x y , hai số hạng cuối là: A. 15 816x y y B. 15 416x y y C. 15 416xy y D. 15 816xy y Câu 22. Tìm số nguyên dương bé nhất n sao cho trong khai triển 1 n x có hai hệ số liên tiếp có tỉ số là 7 15 . A. 20 B. 21 C. 22 D. 23 Câu 23. Trong khai triển 10 2 1x , hệ số của số hạng chứa 8x là A. 11520 B. −11520 C. 256 D. 45 Câu 24. Số hạng thứ 3 trong khai triển 2 1 2 n x x không chứa x. Tìm x biết rằng số hạng này bằng số hạng thứ hai của khai triển 30 31 x . A. −2 B. 1 C. −1 D. 2 Câu 25. Trong khai triển 1 n x biết tổng các hệ số 1 2 3 1... 126nn n n nC C C C . Hệ số của 3x bằng: A. 15 B. 21 C. 35 D. 20 Câu 26. Có bao nhiêu số hạng hữu tỉ trong khai triển 300 810 3 . A. 37 B. 38 C. 36 D. 39 Câu 27. Hệ số của 7x trong khai triển của 9 3 x là A. 79C B. 7 99C C. 7 99C D. 7 9C Câu 28. Hệ số của 5x trong khai triển của 12 1 x là A. 820 B. 210 C. 792 D. 220 Câu 29. Trong khai triển 8 2a b , hệ số của số hạng chứa 4 4.a b là A. 1120 B. 560 C. 140 D. 70 Câu 30. Hệ số của 7x trong khai triển của 15 2 3x là A. 7 7 7 15.2 .3C B. 8 15C C. 8 8 15.2C D. 8 8 7 15.2 .3C Câu 31. 0 2 4 2 2 2 2 2... n n n n nC C C C . Bằng: A. 22n B. 12n C. 2 22 n D. 2 12 n Câu 32. Cho khai triển 1 3 2 n . Tìm n biết tỉ số giữa số hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2 . A. 8 B. 10 C. 6 D. 7 Câu 33. Trong bảng khai triển của nhị thức 11 x y , hệ số của 8 3x y là: A. 8 11C B. 3 11C C. 7 8 10 10C C D. 3 11C Câu 34. Tổng 0 1 2 3 ... nn n n n nT C C C C C bằng: A. 2nT B. 4nT C. 2 1nT D. 2 1nT Câu 35. Nghiệm của phương trình 10 9 89x x xA A A là A. 5x B. 11x C. 11x và 5x D. 10x và 2x Câu 36. Ba số hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của 10 1 2x là: A. 21,45 ,120x x B. 21,4 ,4x x C. 21,20 ,180x x D. 210,45 ,120x x Câu 37. Tìm hệ số của 5x trong khai triển 6 7 12 1 1 ... 1P x x x x . A. 1711 B. 1287 C. 1716 D. 1715 Câu 38. Cho khai triển 10 11 2 ... n n nx a a x a x , trong đó *n các hệ số thỏa mãn hệ thức 1 0 ... 4096 2 2 n n aa a . Tìm hệ số lớn nhất. A. 1293600 B. 126720 C. 924 D. 792 HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Chọn đáp án C Xét khai triển 2016 0 1 2 2 2016 2016 2016 2016 2016 20161 ...x C C x C x C x . Cho 1x ta có: 0 1 20160 1 2016 2016 2016 2016 20161 1 ... ... 1 2C C C 1 2 3 2016 2016 0 2016 2016 2016 2016 2016 2016... 2 2 1C C C C C . Câu 2. Chọn đáp án D Ta có 20 20 20 20 20 20 0 0 1 3 3 1 .3 . k kk k k k k k x C x C x Số hạng đứng chính giữa ứng với 10k . Suy ra hệ số của số hạng đứng chính giữa là 10 10 30 .3C . Câu 3. Chọn đáp án D Ta có: 3 3 3 0 1 n n k n n k x C x . Chọn 1x . Ta có tổng hệ số bằng: 0 1 3 33 3 3... 2 64 2 n n n n nC C C n . Ta có: 3 3 3 3 3 2 3 3 3 32 2 0 0 1 1 2 . 2 . 2 . 2 2 n kn n n k n kk k n k n n k k nx C nx C n x nx nx Số hạng không chứa x suy ra 3 3 0 2n kx x n k . Do đó số hạng không chứa x là: 22 6 . 4 240C . Câu 4. Chọn đáp án A Ta có 11 11 11 11 11 11 11 0 0 . 1 . k kk k k k k k k x y C x y C x y . Số hạng chứa 8 3x y ứng với 11 8 3 3 k k k . Suy ra hệ số của số hạng chứa 8 3x y là 33 3 11 11. 1C C . Câu 5. Chọn đáp án C Ta có 5 5 5 5 5 5 5 5 0 0 5 1 5 1 1 5 k k kk k k k k k a C a C a . Số hạng thứ tư trong khai triển 5 5 1a ứng với 3k Số hạng thứ tư sẽ là 33 5 3 5 3 2 5 1 5 250C a a . Mặt khác 6 6 6 6 6 6 6 6 0 0 2 3 2 3 .2 3 k k kk k k k k k a C a C a . Số hạng thứ 5 trong khai triển 6 2 3a ứng với 4k Số hạng thứ năm sẽ là 44 6 4 6 4 2 6 .2 . 3 4860C a a . Suy ra tổng hai số hạng sẽ bằng 2 2 2250 4860 4610a a a . Câu 6. Chọn đáp án D Ta có 0 1 2 21 ... 1 n n n n n n n nx C C x C x C x Cho 0 1 21 0 ... 1 n n n n n nx C C C C . Câu 7. Chọn đáp án C Ta có 6 6 6 6 6 6 0 0 1 1 kk k k k k k x C x C x . Suy ra Nhị thức 6 1 x gồm 7 số hạng. Số hạng thứ 2 là 1 1 6 6C x x . Hệ số của 5x là 56 6C . Suy ra I và II đúng. Câu 8. Chọn đáp án B Ta có 8 8 8 8 78 3 3 3 12 8 84 4 0 0 1 1 k kk k k k k x C x C x x x . Số hạng chính giữa ứng với 4k Số hạng chính giữa là 18 4.7 4 33 12 8 70C x x . Câu 9. Chọn đáp án B Ta có 3 33 1 1 1 1 23 3 log 3 log 1 log 1 10 3. 10 6 6 m m m m m m m m mC C C C m C C m . Câu 10. Chọn đáp án D 4 số hạng tiếp theo của tam giác Pascal là: 1 1 16 17 16 120 126 120 560 680 Câu 11. Chọn đáp án C Xét khai triển 2 2 2 3 0 0 0 1 1 1 3 . 3 . .3 . .3 . 3 n n k n kn n n k k k k k k k k n n n n k k k x C x C x C x x x Vì hệ số của 3x trong khai triển là 4 53 nC suy ra 4 5 3 3 4 53 3 3 3 3 3 9 3 3 k k n n casion n n n C C C C n k n . Câu 12. Chọn đáp án C Xét khai triển 0 1 2 21 . . ... . n n n n n n nx C x C x C x C (*). Với 1, 7x n thay vào biểu thức (*) ta được 7 0 1 2 7 77 7 7 72 ... 2 1 127C C C C A . Câu 13. Chọn đáp án A Ta có 2 2 2 2 2 100 11! 110 1 110 110 0 2 ! x x x x A xx x x x x x . Câu 14. Chọn đáp án B Cho 1x , ta được 100 100 0 1 100 0 1 1001 2 ... ... 1 1a a a a a a . Câu 15. Chọn đáp án A Ta có 5 5 5 5 0 2 . 2 . k kk k a b C a b . Hệ số của số hạng thứ 3 3k hệ số cần tìm là 23 3 5 .2 . 1 80C . Câu 16. Chọn đáp án C Xét khai triển 0 1 2 21 . .1 . . . ... . k k n k k n k k k n n n n n n n n n n x C x C x C x C x C x C (*). Với 5x , thay vào biểu thức (*) ta được 5 1 6 n nA . Câu 17. Chọn đáp án A Xét khai triển 100 100 100 100 2 . . 2 k kk kx C x . Hệ số của 97a ứng với 97k suy ra 397 97 100. 2 1 293 600a C . Câu 18. Chọn đáp án C Xét khai triển 5 5 5 5 0,2 0,8 . 0,2 . 0,8 k k kkC . Số hạng thứ 4 của khai triển ứng với 3 23 4 53 . 0,2 . 0,8 0,0512k a C . Câu 19. Chọn đáp án C Chú ý: Số các số hạng của khai triể mũ m là 1m . Vậy khai triển 6 2 n a có tất cả 17 số hạng suy ra 6 17 11n n . Câu 20. Chọn đáp án B Hệ số chứa 9x là 9 9 9 9 9 9 99 10 11 12 13 14 15 8008C C C C C C C . Câu 21. Chọn đáp án A 151616 16 15 16 8 15 82 2 16 16 16 0 1 16 k kk k k x y C x y C xy C y x y y là hai số hạng cuối cùng. Câu 22. Chọn đáp án B 1 ! !7 ! 7 1 . 15 1 ! 1 ! ! 15 k n n k n k n kC n x C k n k n 15 1 7 7 15 22k n k n k . Ta có: min min1 7 6 21k k n . Câu 23. Chọn đáp án A 10 10 10 8 2 10 10 0 2 1 2 1 10 8 2 2 11520 k kk k x C x k k C . Câu 24. Chọn đáp án D 22 0 1 2 2 n n kn kk n k x C x x x . Số hạng thứ ba tương ứng với 2 4 62 2 2.2 0 6 2k n n C . Số hạng này bằng số hạng thứ hai của 30 31 x suy ra 3 1 3 2 430 61 30 2 2x C x C x . Câu 25. Chọn đáp án C 0 1 2 3 1 0 1 2 1 ... 1 2 2 126 7 n n n n n n n n n n k x C C C C C n . Hệ số cần tìm là 3 7 35C . Câu 26. Chọn đáp án A 300300300 8 82 300 0 10 3 10 .3 kk k k C . Số hạng hữu tỷ cần có 158 4 2 , ;300 2 8 150 4 4 150 37 150 4 t l k t t t t l l t . Câu 27. Chọn đáp án C 9 9 79 7 2 9 9 0 3 3 7 .3 1 324 kk k k x C x k C là hệ số cần tìm. Câu 28. Chọn đáp án C Hệ số cần tìm là 5 12 792C . Câu 29. Chọn đáp án D 8 8 8 4 8 8 0 2 2 8 4 4 70 kk k k a b C a b k k k C . Câu 30. Chọn đáp án D Ta có 15 15 15 15 0 2 3 2 . 3 kk k k x C x . Hệ số của 7 15 7 8x k k hệ số cần tìm là 78 8 8 8 7 15 15.2 . 3 .2 .3C C . Câu 31. Chọn đáp án D Ta có 2 0 1 2 2 2 2 2 2 21 ... n n n n n n nx C C x C x C x 2 2 0 1 2 2 2 2 2 2 2 0 1 2 2 2 2 2 2 1 1 2 ... 1 1 0 ... n n n n n n n n n n n n n C C C C C C C C 0 2 2 2 0 2 2 2 12 2 2 2 2 22 ... 2 0 ... 2n n n nn n n n n nC C C C C C . Câu 32. Chọn đáp án D Ta có 1 1 2 2 0 1 3 3 2 .3 . 2 2 n n kn n k k n k C . Bài ra thì 4 1 4 4 2 1 1 2 3 1 3 3 2 3 ! .3 . 2 4 !.4! 3 3 3 2 . 2 3 2 . 2 3 2 7 ! 4 .3 . 2 3 !.3! n n n n n C n n n n C n . Câu 33. Chọn đáp án A Ta có 11 11 11 11 0 . kk k k x y C x y . Hệ số của 8 3 8x y k hệ số cần tìm là 811C . Câu 34. Chọn đáp án A Ta có 0 1 2 2 0 1 21 ... 1 1 2 ... n nn n n n n n n n n n n nx C C x C x C x C C C C . Câu 35. Chọn đáp án C Ta có 11! ! ! 9. 8 9 8 9 510 ! 9 ! 8 ! nx x x n n n nx x x . Câu 36. Chọn đáp án C Ta có 10 2 100 1 2 10 10 10 10 101 2 . 2 2 ... . 2x C C x C x C x . Ba số hạng cần tìm là 20 1 2 10 10 10; . 2 ; . 2C C x C x . Câu 37. Chọn đáp án D Ta có 0 1 2 21 ... n n n n n n nx C C x C x C x . Hệ số cần tìm là 5 5 5 6 7 12... 1715C C C . Câu 38. Chọn đáp án B Chọn 1 2 x , ta có 1 0 1 1 2. ... 4096 2 4096 12 2 2 2 n nn n aa a n . Xét khai triển 12 12 12 12 12 12 12 12 0 0 0 1 2 2 1 . 2 . 2 .2 . k kk k k k k k k k x x C x C x C x Suy ra hệ số của kx trong khai triển là 12.2 k k ka C . Hệ số lớn nhất khi và chỉ khi 1 1 k k k k a a a a 1 1 1 12 12 12 12 1 1 1 12 12 12 12 .2 .2 2. (1) .2 .2 2. (2) k k k k k k k k k k k k C C C C C C C C Giải (1), ta có 1 12 12 12! 2.12! 1 2 23 2. 12 !. ! 11 !. 1 ! 12 1 3 k kC C k k k k k k k . Giải (2), ta có 1 12 12 2.12! 12! 2 1 26 2. 12 !. ! 13 !. 1 ! 13 3 k kC C k k k k k k k . Vậy 23 26 ; 8 2 3 kk k , suy ra hệ số lớn nhất là 8 88 12.2 126720a C .
Tài liệu đính kèm: