335 Câu trắc nghiệm phương trình lượng giác

pdf 50 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 04/10/2025 Lượt xem 14Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "335 Câu trắc nghiệm phương trình lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
335 Câu trắc nghiệm phương trình lượng giác
NGUYỄN BẢO VƯƠNG
350 BÀI TẬP TRẮC 
NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH 
LƯỢNG GIÁC 
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM 
GIÁO VIÊN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 
0946798489
TOÁN 11 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 1 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 
Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số 



1 sin 2
cos 3 1
x
y
x
A. 
 
  
 
2
\ , 
3
D k k B. 
 
  
 
\ , 
6
D k k
C. 
 
  
 
\ , 
3
D k k D. 
 
  
 
\ , 
2
D k k
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số 



1 cos 3
1 sin 4
x
y
x
A. 
  
    
 
\ , 
4 2
D k k B. 
  
    
 
3
\ , 
8 2
D k k
C. 
  
    
 
\ , 
8 2
D k k D. 
  
    
 
\ , 
6 2
D k k
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số 

 tan(2 )
4
y x
A. 
  
   
 
3
\ ,
7 2
k
D k B. 
  
   
 
3
\ ,
8 2
k
D k
C. 
  
   
 
3
\ ,
5 2
k
D k D. 
  
   
 
3
\ ,
4 2
k
D k
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau 



21 cot
1 sin 3
x
y
x
A. 
   
   
 
2
\ , ; ,
3 6 3
n
D k k n B. 
 

 
   
 
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n
C. 
 

 
   
 
2
\ , ; ,
6 5
n
D k k n D. 
 

 
   
 
2
\ , ; ,
5 3
n
D k k n
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau 

tan 2
3 sin 2 cos2
x
y
x x
A. 
    
    
 
\ , ; 
4 2 12 2
D k k k B. 
    
    
 
\ , ; 
3 2 5 2
D k k k
C. 
    
    
 
\ , ; 
4 2 3 2
D k k k D. 
    
    
 
\ , ; 
3 2 12 2
D k k k
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau 
 
  tan( ).cot( )
4 3
y x x
A. 
 
 
 
    
 
\ , ; 
4 3
D k k k B. 
 
 
 
    
 
3
\ , ; 
4 5
D k k k
C. 
 
 
 
    
 
3
\ , ; 
4 3
D k k k D. 
 
 
 
    
 
3
\ , ; 
5 6
D k k k
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau 

 tan(2 )
3
y x
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 2 
A. 
  
   
 
\ ,
3 2
D k k B. 
  
   
 
\ ,
4 2
D k k
C. 
  
   
 
\ ,
12 2
D k k D. 
  
   
 
\ ,
8 2
D k k
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau  tan3 .cot 5y x x 
A. 
   
   
 
\ , ; ,
4 3 5
n
D k k n B. 
   
   
 
\ , ; ,
5 3 5
n
D k k n
C. 
   
   
 
\ , ; ,
6 4 5
n
D k k n D. 
   
   
 
\ , ; ,
6 3 5
n
D k k n
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau ( ) sinf x x 
A. 
0
2T B. 
0
T C. 


0 2
T D. 


0 4
T
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau ( ) tan2 ,f x x 
A. 
0
2T B. 


0 2
T C. 
0
T D. 


0 4
T
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau  sin2 siny x x
A.  2T B. 


0 2
T C. 
0
T D. 


0 4
T
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau  tan .tan3y x x 
A. 


0 2
T B.  2T C. 


0 4
T D. T
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau  sin3 2cos2y x x 
A.  2T B. 


0 2
T C. 
0
T D. 


0 4
T
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau  siny x
A. Hàm số không tuần hoàn B. 


0 2
T
C. 
0
T D. 


0 4
T
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau  2sin 3y x
A. max 5y , min 1y B. max 5y , min 2 5y
C. max 5y , min 2y D. max 5y , min 3y 
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau   21 2cos 1y x
A. max 1y ,  min 1 3y B. max 3y ,  min 1 3y
C. max 2y ,  min 1 3y D. max 0y ,  min 1 3y
Bài 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
 
   
 
1 3sin 2
4
y x
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 3 
A.  min 2y , max 4y B. min 2y , max 4y 
C.  min 2y , max 3y D.  min 1y , max 4y 
Bài 18. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   23 2cos 3y x
A. min 1y , max 2y B. min 1y , max 3y 
C. min 2y , max 3y D.  min 1y , max 3y 
Bài 19. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
 2
4
1 2sin
y
x
A. 
4
min
3
y , max 4y B. 
4
min
3
y , max 3y 
C. 
4
min
3
y , max 2y D. 
1
min
2
y , max 4y 
Bài 20. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau  2 22sin cos 2y x x
A. max 4y , 
3
min
4
y B. max 3y , min 2y 
C. max 4y , min 2y D. max 3y , 
3
min
4
y
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau   3sin 4cos 1y x x 
A. max 6y ,  min 2y B. max 4y ,  min 4y
C. max 6y ,  min 4y D. max 6y ,  min 1y
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   3sin 4cos 1y x x 
A.   min 6; max 4y y B.   min 6; max 5y y
C.   min 3; max 4y y D.   min 6; max 6y y
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   2 22sin 3sin2 4cosy x x x
A.     min 3 2 1; max 3 2 1y y B.     min 3 2 1; max 3 2 1y y
C.    min 3 2; max 3 2 1y y D.     min 3 2 2; max 3 2 1y y
Bài 24. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau   2 2sin 3sin2 3cosy x x x
A.    max 2 10; min 2 10y y B.    max 2 5; min 2 5y y
C.    max 2 2; min 2 2y y D.    max 2 7; min 2 7y y
Bài 25. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau  2sin3 1y x 
A.   min 2,max 3y y B.   min 1,max 2y y
C.   min 1,max 3y y D.   min 3,max 3y y
Bài 26. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   23 4cos 2y x
A.   min 1,max 4y y B.   min 1,max 7y y
C.   min 1,max 3y y D.   min 2,max 7y y
Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   1 2 4 cos3y x
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 4 
A.    min 1 2 3,max 1 2 5y y B.  min 2 3,max 2 5y y
C.    min 1 2 3,max 1 2 5y y D.      min 1 2 3,max 1 2 5y y
Bài 28. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau  4sin6 3cos6y x x 
A.   min 5,max 5y y B.   min 4,max 4y y
C.   min 3,max 5y y D.   min 6,max 6y y
Bài 29. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
  2
3
1 2 sin
y
x
A. 

 
 
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y B.  
 
3 4
min ,max
1 3 1 2
y y 
C.  
 
2 3
min ,max
1 3 1 2
y y D.  
 
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y 
Bài 30. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 

  2cos(3 ) 3
3
y x
A. min 2y , max 5y B. min 1y , max 4y 
C. min 1y , max 5y D. min 1y , max 3y 
Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   23 2sin 2 4y x
A. min 6y ,  max 4 3y B. min 5y ,  max 4 2 3y
C. min 5y ,  max 4 3 3y D. min 5y ,  max 4 3y
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau    2sin 2 siny x x
A. min 0y , max 3y B. min 0y , max 4y 
C. min 0y , max 6y D. min 0y , max 2y 
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau   2tan 4tan 1y x x
A.  min 2y B.  min 3y C.  min 4y D.  min 1y
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau     2 2tan cot 3(tan cot ) 1y x x x x
A.  min 5y B.  min 3y C.  min 2y D.  min 4y
Bài 35. Tìm m để hàm số    5sin4 6cos4 2 1y x x m xác định với mọi x . 
A.  1m B. 


61 1
2
m C. 


61 1
2
m D. 


61 1
2
m
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau  2 3sin3y x
A.   min 2; max 5y y B.   min 1; max 4y y
C.   min 1; max 5y y D.   min 5; max 5y y
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   21 4sin 2y x
A.   min 2; max 1y y B.   min 3; max 5y y
C.   min 5; max 1y y D.   min 3; max 1y y
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   1 3 2siny x
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 5 
A.    min 2; max 1 5y y B.  min 2; max 5y y
C.   min 2; max 1 5y y D.  min 2; max 4y y
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau    23 2 2 sin 4y x
A.    min 3 2 2; max 3 2 3y y B.    min 2 2 2; max 3 2 3y y
C.    min 3 2 2; max 3 2 3y y D.    min 3 2 2; max 3 3 3y y
Bài 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   4sin3 3cos3 1y x x 
A.   min 3; max 6y y B.   min 4; max 6y y
C.   min 4; max 4y y D.   min 2; max 6y y
Bài 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   3 cos sin 4y x x
A.  min 2; max 4y y B.  min 2; max 6y y
C.  min 4; max 6y y D.  min 2; max 8y y
Bài 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
 

 
sin 2 2cos2 3
2sin 2 cos2 4
x x
y
x x
A.   
2
min ; max 2
11
y y B.  
2
min ; max 3
11
y y
C.  
2
min ; max 4
11
y y D.  
2
min ; max 2
11
y y
Bài 43. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 
 

 
22sin 3 4sin 3 cos3 1
sin6 4cos6 10
x x x
y
x x
A. 
 
 
11 9 7 11 9 7
min ; max
83 83
y y B. 
 
 
22 9 7 22 9 7
min ; max
11 11
y y 
C. 
 
 
33 9 7 33 9 7
min ; max
83 83
y y D. 
 
 
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y 
Bài 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau   3cos sin 2y x x
A.      min 2 5; max 2 5y y B.      min 2 7; max 2 7y y
C.      min 2 3; max 2 3y y D.      min 2 10; max 2 10y y
Bài 45. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 


 
2
2
sin 2 3sin 4
2cos 2 sin 4 2
x x
y
x x
A. 
 
 
5 2 22 5 2 22
min , max
4 4
y y B. 
 
 
5 2 22 5 2 22
min , max
14 14
y y 
C. 
 
 
5 2 22 5 2 22
min , max
8 8
y y D. 
 
 
7 2 22 7 2 22
min , max
7 7
y y 
Bài 46. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau     23(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1y x x x x
A.  
1
min ; max 96
3
y y B.  
1
min ; max 6
3
y y
C.   
1
min ; max 96
3
y y D.  min 2;max 6y y
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 6 
Bài 47. Tìm m để các bất phương trình     2(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1x x x x m đúng với mọi x
A.  0m B.  0m C.  0m D.  1m
Bài 48. Tìm m để các bất phương trình 

 
 2
3sin 2 cos2
1
sin 2 4cos 1
x x
m
x x
 đúng với mọi x
A. 
65
4
m B. 


65 9
4
m C. 


65 9
2
m D. 


65 9
4
m
Bài 49. Tìm m để các bất phương trình
 

  
4sin 2 cos2 17
2
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
 đúng với mọi x
A. 

  
15 29
10 3
2
m B. 

  
15 29
10 1
2
m
C. 

  
15 29
10 1
2
m D.    10 1 10 1m
Bài 50. Cho 
 
 
 
, 0;
2
x y thỏa    cos2 cos2 2sin( ) 2x y x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của  
44 cossin yx
P
y x
. 
A. 


3
minP B. 


2
minP C. 


2
min
3
P D. 


5
minP
Bài 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số 



sin 1
cos 2
k x
y
x
 lớn hơn 1 . 
A.  2k B.  2 3k C.  3k D.  2 2k
C.BÀI TẬP TỔNG HỢP
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa, 
A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
B. hàm số  tany x có tập xác định là .
C. hàm số  coty x có tập xác định là .
D. hàm số  siny x có tập xác định là .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số lượng giác có tập giá trị là   1;1 .
B. hàm số  cosy x có tập giá trị là   1;1 .
C. hàm số  tany x có tập giá trị là   1;1 .
D. hàm số  coty x có tập giá trị là   1;1 .
Câu 3. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số  siny x là hàm số chẵn.
B. hàm số  cosy x là hàm số chẵn.
C. hàm số  tany x là hàm số chẵn.
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 7 
D. hàm số  coty x là hàm số chẵn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai? 
A. hàm số  cosy x là hàm số lẻ.
B. hàm số  siny x là hàm số lẻ.
C. hàm số  tany x là hàm số lẻ.
D. hàm số  coty x là hàm số lẻ.
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ? 
A.  siny x . B.  cosy x . C.  tany x . D.  coty x . 
Câu 6. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì 2 .
B. hàm số  siny x tuần hoàn với chu kì 2 .
C. hàm số  cosy x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. hàm số  coty x tuần hoàn với chu kì  .
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y m (với   1 1m ) luôn cắt đồ thị 
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
B. hàm số  siny x tại duy nhất một điểm.
C. hàm số  cosy x tại duy nhất một điểm.
D. hàm số  coty x tại duy nhất một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì 
A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số  siny x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
C. hàm số  tany x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. hàm số  coty x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 9. Trên khoảng   ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương? 
A.  siny x . B.  cosy x . C.  tany x . D.  coty x . 
Câu 10 .Trên khoảng 
  
  
 
7 5
;
2 2
, hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm? 
A.  siny x . B.  cosy x . C.  tany x . D.  coty x . 
Câu 11. Các hàm số  siny x ,  cosy x ,  tany x ,  coty x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây? 
A. 


 
  
 
3
2 ;
2
. B. 


 
  
 
3
;
2
. C. 


 
  
 
;
2
. D. 
 
 
 
; 0
2
. 
Câu 12. Hàm số  5 3siny x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 8 
A.   1;1 . B.   3; 3 . C.   5;8 . D.   2;8 . 
Câu 13. Hàm số   5 4cos 3siny x x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
A.   1;1 . B.   5; 5 . C.   0;10 . D.   2;9 . 
Câu 14. Trên tập xác định, hàm số  tan coty x x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây? 
A.   ; . B.   ; 2 . C.  2; . D.      ; 2 2; . 
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x
2
D. 
1
2
x
y
x



Câu 16. Hàm số y = sinx: 
A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2
k k

  
 
  
 
và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k   với
kZ 
B. Đồng biến trên mỗi khoảng
3 5
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
và nghịch biến trên mỗi khoảng 
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
với kZ 
C. Đồng biến trên mỗi khoảng
3
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
  
 
và nghịch biến trên mỗi khoảng 
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
với kZ 
D. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
và nghịch biến trên mỗi khoảng 
3
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
  
 
với kZ 
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. 
2 1x
y
x


Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D. 
1
y
x

Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 
A. y = 
sin x
x
 B. y = tanx + x C. y = x
2
+1 D. y = cotx
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 9 
Câu 20. Hàm số y = cosx: 
A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2
k k

  
 
  
 
và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k   với
kZ 
B. Đồng biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k    và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k   với kZ
C. Đồng biến trên mỗi khoảng
3
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
  
 
và nghịch biến trên mỗi khoảng 
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
với kZ 
D. Đồng biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k   và nghịch biến trên mỗi khoảng  2 ;3 2k k   với kZ
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là: 
A. 2k  kZ B.
2

C.  D. 2
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là: 
A. 
2
x k

  B. 
4
x k

  C. 
8 2
x k
 
  D. 
4 2
x k
 
 
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là: 
A. 2k  kZ B. 
2
3

C.  D. 2
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là: 
A. 
2
x k

  B. 
4
x k

  C. 
8 2
x k
 
  D. x k
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là: 
A. 2 B.
4

C. k , kZ D. 
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là: 
A. 2 B. 
2

C.  D. k kZ 
Câu 27. Tập xác định của hàm số sinx 1y   là: 
A. D  B. D  C. 2 ,
2
D k k


 
   
 
D.
2
D
 
  
 
Câu 28. Tập xác định của hàm số 
1
sinx cosx
y 

 là: 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 10 
A. \
4
D
 
  
 
B. | ,
2
D x x k k
 
    
 
C. *D  D. | k ,
4
D x x k


 
     
 
Câu 29. Tập xác định của hàm số 
2
1 cos
y
x


 là: 
A. D  B.  | 2 ,D x x k k     
C.  \D  D.  | ,D x x k k      
Câu 30. Tập xác định của hàm số tan
4
y x
 
  
 
 là: 
A. \
4
D
 
  
 
B. | ,
4
D x x k k


 
      
 
C. \
4
D
 
  
 
D. | ,
4
D x x k k


 
     
 
Câu 31. Tập xác định của hàm số cos cot
6
y x
  
   
  
là: 
A. 
2
| ,
3
D x x k k


 
     
 
B. 
2
| 2 ,
3
D x x k k


 
     
 
C. | 2 ,
6
D x x k k


 
     
 
D. | ,
6
D x x k k


 
     
 
Câu 32. Tập xác định của hàm số 
4 4
1
sin cos
y
x x


 là: 
A. | 2 ,
4
D x x k k


 
     
 
B. 
1
| ,
4 2
D x x k k


 
     
 
C. | ,
4
D x x k k


 
     
 
D. 
1
| ,
4
D x x k k
 
    
 
Câu 33. Tập xác định của hàm số 3 sin2 tanxy x  là: 
A. | ,
2
D x x k k


 
     
 
B. | ,
2
D x x k k
 
    
 
C. | 2 ,
2
D x x k k


 
     
 
D.  | ,D x x k k   
Câu 34. Tập xác định của hàm số 
1
1 cos 4
y
x


 là: 
A. 
1
| ,
4
D x x k k
 
    
 
B. | k ,
4
D x x k


 
     
 
NGUYỄN BẢO VƯƠNG [350 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC] 
GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 11 
C. | ,
2
D x x k k
 
    
 
D. | k ,
4 2
D x x k
  
     
 
Câu 35. Tập xác định của hàm số tanx 3y   là: 
A. | k x k ,
3 2
D x k
 
 
 
       
 
B. | k x,
3
D x k


 
     
 
C. |k x k ,
3
D x k

 
 
      
 
D. | k x k ,
3 2
D x k
 
 
 
       
 
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn? 
A. 3sin tanxy  B. sinx tanxy  C. cos sinxy x x  D. 
tanx
2 cos
y
x


Bài 37. 3cos 2
6
y x
 
  
 
 là hàm số tuần hoàn với chu kì: 
A. 2T  B. 
2
T

 C. 
3
2
T

 D. T  
Bài 38. tan5y x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T  B. 
2
5
T

 C. 
5
T

 D. 2T  
Bài 39. 2tany x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. 
2T  B. T  C. T  D. 
2
T


Bài 40. 2sin 2
4
y x
 
  
 
 là hàm số tuần hoàn với chu kì: 
A. 
2
T

 B. 2T  C. T  D. 2T 
Bài 41. cos3 sin3y x x  là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. 2T  B. 
3
T

 C. 3T  D. 
2
3
T


Bài 42. 3cosy x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T  B. 3T  C. 2T  D. 
2
3
T


Bài 43. 3 3sin cosy x x  là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. 
3
T

 B. 3T  C. 3T  D

Tài liệu đính kèm:

  • pdf335_cau_trac_nghiem_phuong_trinh_luong_giac.pdf