3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

pdf 10 trang Người đăng tranhong Lượt xem 957Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH 
THÔNG DỤNG 
 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 
 vqcuong.tltd@gmail.com 
Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ 
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực 
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài 
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài 
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về 
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên 
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời 
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt 
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ 
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn 
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng 
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn 
lâm 
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm 
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận 
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp 
thuận 
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ 
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào 
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro 
by accident do tai nạn 
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ 
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên 
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết 
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo 
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo 
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính 
đến 
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng 
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác 
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội 
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được 
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu 
acid n. /'æsid/ axit 
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận 
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được 
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua 
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử 
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động 
take action hành động 
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 
actively adv. /'æktivli/ tích cực 
activity n. /æk'tiviti/ hoạt động 
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên 
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật 
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại 
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo 
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào 
 add v. /æd/ cộng, thêm vào 
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng 
in addition (to) thêm vào 
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm 
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ 
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ 
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng 
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh 
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán 
phục 
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục 
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp 
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; 
trưởng thành 
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề 
xuất 
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 
in advance trước, sớm 
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 
take advantage of lợi dụng 
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm 
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước 
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo 
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ 
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo 
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 
affair n. /ə'feə/ việc 
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến 
affection n. /ə'fekʃn/ 
 vqcuong.tltd@gmail.com 
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm 
gì) 
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ 
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi 
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều 
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau 
đấy 
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa 
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối 
 age n. /eidʤ/ tuổi 
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) 
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian 
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân 
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: 
xông xáo) 
ago adv. /ə'gou/ trước đây 
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành 
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp 
định, hợp đồng 
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước 
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào 
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, 
tập trung, hướng vào 
 air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian 
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu 
airport n. sân bay, phi trường 
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy 
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm 
sợ hãi 
alarmed adj. /ə'lɑ:m/ 
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn 
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu 
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả 
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho 
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe 
mạnh; được 
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien 
minh, kết thông gia 
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia 
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như 
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình 
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, 
suốt theo 
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc 
theo 
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng 
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản 
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái 
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc 
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã rồi 
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế 
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi 
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn 
alternatively adv. như một sự lựa chọn 
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho 
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói 
chung 
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn 
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt 
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt 
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng 
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu 
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa 
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới 
(money) 
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười 
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích 
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích 
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích 
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích 
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ 
and conj. /ænd, ənd, ən/ và 
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ 
angle n. /'æɳgl/ góc 
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận 
angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ 
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật 
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân 
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm 
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo 
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy 
nhiễu 
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm 
phiền, quẫy nhiễu 
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 
 vqcuong.tltd@gmail.com 
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm 
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm 
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác 
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời 
anti- prefix chống lại 
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường 
trước 
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng 
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một 
chút nào, tí nào 
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ 
ai 
anything pron. /'enièiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật 
gì 
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng 
nữa 
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu 
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên 
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. 
ngoàira 
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, 
căn buồng 
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi 
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có 
vẻ 
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như 
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu 
khẩn 
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện 
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện 
apple n. /'æpl/ quả táo 
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự 
chuyên cần, chuyên tâm 
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn 
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được 
bổ nhiệm 
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức 
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự 
lại gần 
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích 
đáng 
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp 
thuận 
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận 
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận 
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt 
với 
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ 
chừng 
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư 
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt 
argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ 
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ 
arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) 
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí 
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang 
army n. /'ɑ:mi/ quân đội 
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh 
arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự 
sửa soạn 
arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ 
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi 
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi 
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên 
 art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật 
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục 
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo 
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo 
artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ 
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know) 
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ 
aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên 
aside from ngoài ra, trừ ra 
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài ra 
 ask v. /ɑ:sk/ hỏi 
asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ 
fall asleep ngủ thiếp đi 
aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo 
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt 
assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ 
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; 
giúp đỡ, phụ tá 
 vqcuong.tltd@gmail.com 
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho 
cộng tác 
associated with liên kết với 
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết 
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính 
chất) 
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan 
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển 
atom n. /'ætəm/ nguyên tử 
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc 
attached adj. gắn bó 
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, 
công kích 
attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử 
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử 
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt 
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý 
pay attention (to) chú ý tới 
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm 
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy 
quyền 
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn 
attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút 
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả 
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám 
 aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì 
author n. /'ɔ:èə/ tác giả 
authority n. /ɔ:'èɔriti/ uy quyền, quyền lực 
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động 
automatically adv. một cách tự động 
autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa 
thu là fall) 
available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, 
hiệu lực 
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, 
mức trung bình 
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa 
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy 
award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng 
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy 
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa 
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ 
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp 
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng 
awkwardly adv. vụng về, lung túng 
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại 
background n. /'bækgraund/ phía sau; nền 
backwards (also backward especially in NAmE) adv. 
/'bækwədz/ 
backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại 
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn 
bad adj. /bæd/ xấu, tồi 
 go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 
badly adv. /'bædli/ xấu, tồi 
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu 
 bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách 
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý 
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò 
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương 
xứng 
 ball n. /bɔ:l/ quả bóng 
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm 
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp 
bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó 
bank n. /bæɳk/ bờ (sông) , đê 
 bar n. /bɑ:/ quán bán rượu 
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật 
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ 
sở trên cái gì 
based on dựa trên 
basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở 
basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản 
basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở 
 bath n. /bɑ:è/ sự tắm 
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh 
battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy 
battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật 
 bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); 
bays: vòng nguyệt quế 
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển 
beak n. /bi:k/ mỏ chim 
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm 
beard n. /biəd/ râu 
beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm 
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp 
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng 
 vqcuong.tltd@gmail.com 
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp 
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì 
because of prep. vì, do bởi 
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên 
 bed n. /bed/ cái giường 
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ 
beef n. /bi:f/ thịt bò 
beer n. /bi:ə/ rượu bia 
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước 
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu 
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi 
đầu 
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt 
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai 
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s 
behalf) nhân danh cá nhân ai 
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử 
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. 
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau 
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng 
 bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông 
belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu 
below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới 
 belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng 
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, 
uốn cong 
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng 
beneath prep., adv. /bi'ni:è/ ở dưới, dưới thấp 
benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho 
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với 
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc 
betting n. /beting/ sự đánh cuộc 
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất 
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe 
between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa 
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia 
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp 
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá 
big adj. /big/ to, lớn 
 bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc 
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu 
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học 
 bird n. /bə:d/ chim 
birth n. /bə:è/ sự ra đời, sự sinh đẻ 
give birth (to) sinh ra 
birthday n. /'bə:èdei/ ngày sinh, sinh nhật 
biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy 
bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh 
 a bit một chút, một tí 
bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm 
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót 
bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót 
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen 
blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); 
cánh (chong chóng) 
blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển 
trách, sự mắng trách 
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng 
blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần 
blind adj. /blaind/ đui, mù 
block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn 
chặn 
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe 
vàng 
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết 
blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa 
blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh 
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván 
on board trên tàu thủy 
boat n. /bout/ tàu, thuyền 
body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác 
 boil v. /bɔil/ sôi, luộc 
bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom 
bone n. /boun/ xương 
book n., v. /buk/ sách; ghi chép 
boot n. /bu:t/ giày ống 
border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) 
bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ 
boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán 
bored adj. buồn chán 
born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ 
borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn 
boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng 
both det., pron. /bouè/ cả hai 
bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình 
 vqcuong.tltd@gmail.com 
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ 
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, 
cuối cùng 
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn 
bowl n. /boul/ cái bát 
 box n. /bɔks/ hộp, thùng 
 boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên 
boyfriend n. bạn trai 
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não 
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả 
đường 
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) 
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm 
bread n. /bred/ bánh mỳ 
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ 
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ 
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng 
breast n. /brest/ ngực, vú 
breath n. /breè/ hơi thở, hơi 
breathe v. /bri:ð/ hít, thở 
breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở 
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh 
đẻ; nòi giống 
brick n. /brik/ gạch 
bridge n. /bridʤ/ cái cầu 
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt 
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt 
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói 
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi 
brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi 
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại 
broad adj. /broutʃ/ rộng 
broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi 
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền 
rộng rãi; phát thanh, quảng bá 
brother n. /'brÄðç/ anh, em trai 
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu 
brush n., v. /brÄ∫/ bàn chải; chải, quét 
bubble n. /'bÄbl/ bong bóng, bọt, tăm 
budget n. /bʌdʒɪt/ ngân sách 
build v. /bild/ xây dựng 
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; 
tòa nhà binđinh 
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) 
bunch n. /bËnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn 
(AME) 
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu 
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm 
(da) 
burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong 
bóng); háo hức 
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng 
 bus n. /bʌs/ xe buýt 
bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm 
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh 
doanh 
businessman, businesswoman n. thương nhân 
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn 
but conj. /bʌt/ nhưng 
butter n. /'bʌtə/ bơ 
button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc 
 buy v. /bai/ mua 
buyer n. /´baiə/ người mua 
by prep., adv. /bai/ bởi, bằng 
bye exclamation /bai/ tạm biệt 
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) 
cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ 
cable n. /'keibl/ dây cáp 
cake n. /keik/ bánh ngọt

Tài liệu đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung.pdf