300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán học 12

pdf 35 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 525Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán học 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
300 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán học 12
300 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 
Phần 1: 100 CÂU 
Câu 1. Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số trong 
bốn h|m được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi 
h|m số đó l| h|m số n|o? 
A. 2 42 3xy x B. 4 22 2xy x 
C. 2 2 2xy x D. 3 2 9xy x x 
Câu 2. Đồ thị h|m số 
1
2
1
y
x
 có c{c đường tiệm cận l| 
A. Tiệm cận đứng 2x , tiệm cận ngang 1y 
B. Tiệm cận đứng 1y , tiệm cận ngang 0x 
C. Tiệm cận đứng 1x , tiệm cận ngang 0y 
D. Tiệm cận đứng 1x , tiệm cận ngang 2y 
Câu 3. H|m số n|o sau đ}y đồng biến trên 
A. 4 2 1y x x B. 3 1y x C. 
4 1
2
x
y
x
 D. 3 2
1
2 1
2
y x x x 
Câu 4. Cho h|m số ( )y f x xác định v| liên tục trên v| có bảng biến thiên: 
x -2 1 
'( )f x - 0 + 0 + 
( )f x 
A. H|m số có hai cực trị 
B. H|m số đạt cực tiểu tại 3x 
C. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng -2 
D. H|m số đạt gi{ trị nhỏ nhất bằng 3 
Câu 5. Tìm gi{ trị cực đại 
CD
y của h|m số 
2 2 2
1
x x
y
x
A. 
CD
2y B. 
CD
2y C. 
CD
0y D. 
CD
1y 
Câu 6. Tìm gi{ trị nhỏ nhất của h|m số 23 10y x x 
A. Min y = -3 10 B. Min y =10 C. Min y = - 10 D. Min y = 10 
Câu 7. Biết rằng đường thẳng 9 1y x cắt đồ thị h|m số 3 26 3y x x tại hai điểm ph}n 
biệt, kí hiệu 1 1 2 2( ; ),( ; )x y x y l| tọa độ hai điểm đó. Tìm 2 1y y 
A. 2 1 5y y B. 2 1 0y y C. 2 1 27y y D. 2 1 43y y 
3 
-2 -1 1 2
-1
1
2
3
x
y
Câu 8. Cho h|m số 3 26 3 2 6( )y x x m x m . Gi{ trị n|o của m để h|m số có hai cực trị 
1 2,x x thỏa điều kiện 
3 3
1 2 28x x 
A. 3m B. 2m C. 1m D. 0m 
Câu 9. Tìm m để đường thẳng 4y m cắt đồ thị h|m số (C) 4 28 3y x x tại 4 điểm ph}n 
biệt. 
A. 
13 3
4 4
m B. 
3
4
m C. 
13
4
m D. 
13 3
4 4
m 
Câu 10. Cho h|m số 
2 3
1
mx
y
x
.Với gi{ trị n|o của m thì dường tiệm cận đứng, tiệm cận 
ngang cùng với hai trục tọa độ tạo th|nh hình chữ nhật có diện tích bằng 10 
A. 2m B. 5m C. 5m D. 
1
5
m 
Câu 11. Cho 
12
1 1
2 2 1 2
y y
P x y
x x
. Biểu thức rút gọn của P là: 
A. x B. 2x C. 1x D. 1x 
Câu 12. Giải phương trình 23 8 3 7 0.
x
x 
A. 
3
0
7log
x
x
 B. 
3
0
49log
x
x
 C. 
3
0
1
7
2
log
x
x
 D. 
3
1
49log
x
x
Câu 13. Hàm số 2 6 9loga ay x nghịch biến trên khoảng 0; khi: 
A. 
3
4 2
a
a
 B. 
3
4 2
a
a
 C. 
3
4 2
a
a
 D. 
3
4 2
a
a
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 21
2
3 2 1log ( )x x là: 
A. 0 1 2 3; ; B. 0 3; C. 0 3; D. 0 3; ; 
Câu 15. Tập x{c định của h|m số 2 9 1 3lny x x là 
A. 10 1; ; B. 10 1; C. 10 1; ; D. 10 1; ; 
Câu 16. Cho 2 5log m ; 3 5log n . Khi đó 6 5log tính theo m , n là : 
A. 
2
m n
 B. 
m n
m n
 C. 2 2m n D. 
.m n
m n
Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong c{c mệnh đề sau: 
A. H|m số 
3
2
x
y đồng biến trên khoảng ; 
B. . H|m số 5
x
y nghịch biến trên khoảng ; 
C. Đồ thị c{c h|m số 4xy và 4logy x đối xứng nhau qua đường ph}n gi{c y x 
D. . H|m số 
x
y luôn đi qua điểm 1 0; 
Câu 18. Tìm m để phương trình 2 22 2 5log logx x m có nghiệm 1 8;x 
A. 4 5;m B. 5 8;m C. 3 8;m D. 4 8;m 
Câu 19. Tính đạo h|m của 10xy 
A. 110' . xy x B. 10 10' .lnxy C. 10' xy D. 
10
10
'
ln
x
y 
Câu 20. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 7,2%/năm v| lãi h|ng năm được nhập v|o vốn. 
Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu 
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 
Câu 21. Tìm nguyên h|m của h|m số 2
2
3x x dx
x
A. 2 3 3
2 2
3 2
3
lnx x dx x x x C
x
 B. 2 3 3
2 2
3 2
3
lnx x dx x x x C
x
C. 2 3 3
2 2
3 2
3
lnx x dx x x x C
x
D. 2 3 3
2 2
3 2
3
lnx x dx x x x C
x
Câu 22. Gi{ trị của m để h|m số 3 21 2 1 3 4( ) ( ) ( )F x m x m x x l| một nguyên h|m của 
h|m số 26 2 3( )f x x x là 
A. 4m B. 0m C. 1m D. 3m 
Câu 23. Tính tích phân 
1
0
xI xe dx 
A. 1 B. 1e C. -1 D. 1e 
Câu 24. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số 3 1y x , đường thẳng 2x , 
trục ho|nh v| trục tung. 
A. 
3
2
 B. 
5
2
 C. 
9
2
 D. 
7
2
Câu 25. Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi đường thẳng 
2y x v| đồ thị h|m số 2y x là 
A. 
4
3
 B. 
3
2
 C. 
5
3
 D. 
23
15
Câu 26. Giả sử 
5
1
2 1
ln
dx
c
x
. Gi{ trị của c là: 
A. 9 B. 3 C. 81 D. 8 
Câu 27. Gi{ trị của 
2
2
0
2 xe dx là: 
 A. 4e B. 4 1e C. 44e D. 43 1e 
Câu 28. Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số 22y x x và 0y . Tính thể 
tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox 
A. 
16
15
 B. 
17
5
 C. 
18
5
 D. 
19
5
Câu 29. Cho số phức 5 3Z i . Tìm phần thực v| phần ảo của số phức 2Z 
A. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6 B. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i 
C. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6 D. Phần thực bằng 10 v| phần ảo bằng 6i 
Câu 30. Cho hai số phức 1 3Z i và 2 1 2Z i . Tính môđun của số phức 1 22Z Z 
A. 17 B. 7 C. 5 D. 34 
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy , điểm 1 3( ; )M biểu diễn cho số phức Z thỏa điều kiện n|o 
trong c{c điều kiện sau đ}y: 
A. 2 1 4 3 5( )Z i i B. 2 5 5i Z i 
C. 3 2 1 4 1( )Z i i D. 2 3 5 5 8
1
( )
Z
i i
i
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , gọi M l| điểm biểu diễn cho số phức 3 4Z i ; 'M l| điểm 
biểu diễn cho số phức 
2 8 6( )
'
i
Z
Z
. Tính diện tích tam gi{c 'OMM 
A. 4 B. 9 C. 6 D. 12 
Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức Z thỏa mãn 
2 3( )Z i i Z 
A. Đường tròn t}m 
2
0
9
;I bán kính 
2 2
3
R 
B. Đường tròn t}m 
2
0
9
;I bán kính 
2 3
3
R 
C. Đường tròn t}m 
2
0
9
;I bán kính 
2 3
2
R 
D. Đường tròn t}m 
2
0
9
;I bán kính 
2 2
3
R 
Câu 34. Kí hiệu 1Z , 2Z l| c{c nghiệm phức của phương trình 
2 2 6 0Z Z . Tính gi{ trị biểu 
thức 
2 2
1 2A Z Z 
A. 2 6 B. 2 C. 6 D. 12 
C}u 35. Một hình lập phương có tổng diện tích tất cả c{c mặt bằng 212a . Thể tích của khối lập 
phương bằng: 
A. 34a B. 32 2a C. 32a D. 3a 
C}u 36. Cho khối chóp tam gi{c S.ABC có đ{y l| tam gi{c đều cạnh a. Đường cao SA, góc 
giữa SB v| mặt phẳng (ABC) bằng 450. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC. 
 A. 
3 3
12
a
V B. 
3 3
4
a
V C. 
3 6
12
a
V D. 
3
3
a
V 
C}u 37. Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có đ{y l| hình vuông cạnh a , AA’ bằng 3a . Góc 
giữa cạnh bên A’A v| mặt phẳng (ABCD) bằng 600. Tính thể tích V của khối lăng trụ theo a . 
A. 
3
2
a
 B. 3 3a C. 
33
2
a
 D. 33a 
C}u 38. Một hình chóp S.ABC có thể tích bằng 
34
3
a
. Tính khoảng c{ch d từ S đến mặt phẳng 
(ABC), biết SA = SB = SC v| SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau. 
A. 
2 3
3
d a B. 
3
3
d a C. 2 3d a D. 
3
6
d a 
C}u 39. Một mặt phẳng đi qua trục của hình nón cắt hình nón theo thiết diện l| tam gi{c đều 
cạnh 4 m. Tính 
xq
S của hình nón. 
A. 216 ( )
xq
S m B. 2
4
3
( )
xq
S m C. 24 ( )
xq
S m D. 28 ( )
xq
S m 
C}u 40. Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi I, J lần lượt l| trung điểm của AB v| CD. Quay 
hình vuông ABCD quanh trục IJ sinh ra một hình trụ. Tính thể tích V của hình trụ đó. 
A. 
3
4
a
V B. 
3
2
a
V C. 
3
4
a
V D. 3V a 
C}u 41. Cho hình chóp S.ABCD có đ{y l| hình vuông cạnh bằng 4. Tam gi{c SAB đều v| nằm 
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đ{y. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình 
chóp S.ABCD. 
A. 
24
3
S B. 
56
3
S C. 
112
3
S D. 
7
3
S 
C}u 42. Một miếng tôn hình chữ nhật có chiều d|i 98 (cm), chiều rộng 30 (cm) được uốn 
th|nh mặt xung quanh của một thùng đựng nước hình trụ có đường sinh bằng 30 (cm), biết 
rằng chỗ mối ghép mất 2 (cm). Thùng đựng được bao nhiêu lít nước. 
A. 20 lít B. 22 lít C. 25 lít D. 30 lít 
C}u 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) vuông góc với đường 
thẳng 
1 2
1
2
:
x t
d y t
z
. Vectơ n|o dưới đ}y l| vectơ ph{p tuyến của (P)? 
A. 1 2 1 2( ; ; )n B. 2 2 1 2( ; ; )n C. 3 1 2 0( ; ; )n D. 4 2 1 0( ; ; )n 
C}u 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình 
2 2 2 2 4 2 0x y z x y z . Tìm tọa độ t}m I v| b{n kính R của (S). 
A. 1 2 1 6( ; ; );I R B. 1 2 1 6( ; ; );I R C. 1 2 1 6( ; ; );I R D. 
1 2 1 6( ; ; );I R 
C}u 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng 2 2 0( ) : x y z và 
mặt phẳng 2 2 9 0( ) : x y z . Tính khoảng c{ch d giữa và . 
A. 9d B. 3d C. 6d D. 1d 
C}u 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Hình chiếu vuông góc của 1 0 2( ; ; )A trên 
mặt phẳng (P) 4 0x y z là: 
A. 1 0 2 2( ; ; )A B. 1 0 1 3( ; ; )A C. 1 4 1 1( ; ; )A D. 
1 2 1 1( ; ; )A 
C}u 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt cầu (S) có phương trình 
2 2 2 2 4 1 0zx y z y v| hai điểm A(2;2;0) v| B(2;1;0). Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua 
A, B v| tiếp xúc với (S)? 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
C}u 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) có phương trình 
2 2 1 0zx y . Gọi , , lần lượt l| góc hợp bởi mặt phẳng (P) với c{c mp(Oxy), 
mp(Oyz) v| mp(Oxy). Khi đó 
A. 2 2 2 3cos cos cos B. 2 2 2 2cos cos cos 
C. 2 2 2 1sin sin sin D. 
2 2 2 2sin sin sin 
C}u 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho ba điểm A(2;0;-1), B(1;-2;3) và 
C(0;1;2). Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua gốc tọa độ v| c{ch đều ba điểm A, B và C? 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
C}u 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng (P) v| (Q) lần lượt có 
phương trình 0x y z và 1 0x y . Phương trình đường thẳng d l| giao tuyến của 
hai mặt phẳng (P) v| (Q) có phương trình: 
A. 1
x t
y t
z t
 B. 1
1
x t
y t
z
 C. 
1
1
1
x t
y t
z
 D. 
3
4
2
x t
y t
z
Câu 51: Đường cong trong hình bên l| đồ thị của một h|m số n|o 
trong bốn h|m số được liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. 
Hỏi h|m số đó l| h|m số n|o? 
A. 3 23 1y x x B. 3 1y x x 
C. 3 1y x x D. 3 23 9 1y x x x 
Câu 52: Tìm khoảng đồng biến của h|m số 3 3 2y x x ? 
A. 1 1( ; ) B. 1 1( ; ); ( ; ) 
C. 1 1( ; ) ( ; ) D. 1 2( ; ); ( ; ) 
Câu 53: Cho h|m số ( )y f x có đạo h|m cấp hai trên khoảng ( ; )a b ; 0 ( ; )x a b và 
0 00 0( ) , ( )f x f x . Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định đúng? 
A. Điểm 0x l| điểm cực tiểu của h|m số ( )y f x . 
B. Gi{ trị 0( )f x l| gi{ trị cực đại của h|m số ( )y f x . 
C. Điểm 0x l| điểm cực đại của đồ thị h|m số ( )y f x . 
D. Điểm 0 0( ; )M x y l| điểm cực đại của h|m số ( )y f x 
Câu 54: Cho hàm số ( )y f x x{c định trên khoảng 0( ; ) v| có bảng biến thiên như sau: 
x 0 1 
y - 0 + 
y 
 -3 
Khẳng định n|o sau đ}y l| khẳng định đúng? 
A. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| 1. 
B. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| -3. 
C. H|m số chỉ có gi{ trị cực tiểu nhưng không có gi{ trị nhỏ nhất. 
D. H|m số có gi{ trị nhỏ nhất l| 0. 
Câu 55: Tìm gi{ trị cực đại 
CĐ
y của h|m số 4 22 2017y x x ? 
A. 0
CĐ
y B. 1
CĐ
y C. 2017
CĐ
y D. 2016
CĐ
y 
Câu 56: Tìm gi{ trị lớn nhất của h|m số 4 22 1y x x trên đoạn 2 2; ? 
A. 2 B. 1 C. 0 D.9 
Câu 57: Tìm c{c tiệm cận đứng v| ngang của đồ thị h|m số 
2
2
2 3 1
1
x x
y
x
 ? 
A. 1 2;x y B. 1 2;x y C. 2 1;x y D. 
2 1;x y 
Câu 58: Biết rằng đường thẳng 3 5y x cắt đồ thị h|m số 3 4 5y x x tại điểm duy 
nhất; kí hiệu 0 0( ; )x y l| tọa độ của điểm đó. Tìm 0 02017x y . 
A. 3 B. 0 C. -5 D. 2017 
Câu 59: Tìm m để đồ thị h|m số 2 3 23 3 6y m x mx mx đi qua điểm 2 8( ; )M . 
A. 1m B. 
1
4
m C. 
1
1
4
m m D. 
1
1
4
m m 
Câu 60: Tìm m để h|m số 
2 1
2
m x
y
x
 đạt gi{ trị nhỏ nhất trên đoạn [-3;-1] bằng 1. 
A. 1m B. 2m C. 2m D. 1 3m m 
Câu 61: Một đo|n xe khởi h|nh từ bến C chở h|ng cứu trợ đến chốt M trên tuyến đường AB, 
từ đó h|ng sẽ được chuyển cho một xã D bị chia cắt bởi lũ lụt (như hình vẽ). Hỏi cần đặt chốt 
M ở vị trí n|o trên AB sao cho tổng khoảng c{ch từ C đến D qua M l| ngắn nhất, với giả sử 
chốt M có thể đặt bất cứ vị trí n|o trên tuyến đường AB v| 
20 48 60; ;AC km AB km BD km . 
A. 16 22;AM km BM km 
B. 12 36;AM km BM km 
C. 8 40;AM km BM km 
D. 24 24;AM km BM km 
Câu 62: Giải phương trình: 
2 6 8 12
2
x x 
A. 2x B. 3x C. 2x D. 3x 
Câu 63: Tìm tập x{c định của h|m số 2 3( )y x x 
A. 0 1( ; ) B. 0 1( ; ) ( ; ) C. R D. 0 1;R 
Câu 64: Giải bất phương trình 
1
3 5
5 3
x
A. 2x B. 2x C. 2x D. 2x 
Câu 15: Tính đạo h|m của h|m số 2 1xy e 
A. 22 1( ) xy x e B. 2 1
1
2
xy e C. 2 12 xy e D. 2 1xy e 
Câu 66: Trong c{c h|m số sau, h|m số n|o nghịch biến trên R? 
A. 
3
x
y B. 
5
3
x
y
e
 C. 
3x
y D. 
1
2 2
x
y 
Câu 67: Cho h|m số 2017xy e . Tính gi{ trị của 2(ln )y ? 
A. 2019 B. 2019e C. 20172e D. 2017 e 
Câu 68: Khẳng định n|o sau đ}y sai? 
A. 
1
1xe x
e
B. H|m số 2logy x x{c định khi 0x 
C. Đồ thị h|m số 3xy và 
1
3
x
y đối xứng nhau qua trục tung. 
D. Đồ thị h|m số 3logy x và 1
3
logy x đối xứng nhau qua trục tung. 
Câu 69: Biết 2 3log , loga b . Tính 4 0 12log , theo a và b. 
A. 
2 2
4
a b
 B. 
2 2
4
a b
 C. 
2 2
4
a b
 D. 
2 2
4
a b
Câu 70: Cho h|m số 
1
xe
y
x
. Chọn khẳng định đúng trong c{c khẳng định sau? 
A. 0 0y x B. 0 0y x C. 0 1y x D. 0 1y x 
Câu 71: Một người gởi tiết kiệm với lãi suất 7,5% một năm, lãi suất h|ng năm được nhập v|o 
vốn v| người n|y không rút lãi trong suốt qu{ trình gởi. Hỏi sau khoảng bao nhiêu năm thì 
người gởi n|y sẽ nhận được gấp đôi số tiến ban đầu, giả sử lãi suất không đổi trong suốt qu{ 
trình gởi tiết kiệm? 
A. 5 năm B. 16 năm C. 21 năm D. 11 năm 
Câu 72: Viết công thức tính diện tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị (C) h|m số 
( )y f x , trục ho|nh v| c{c đường thẳng ; ( )x a x b a b . 
A. ( )
b
a
S f x dx B. ( )
b
a
S f x dx C. 
2
( )
b
a
S f x dx D. ( )
a
b
S f x dx 
Câu 73: Tìm nguyên h|m của h|m số 2( ) sinf x x 
A. 
1
2
( ) cos2 +Cf x dx x B. ( ) cos2 +Cf x dx x 
C. 
1
2
( ) cos2 +Cf x dx x D. ( ) cos2 +Cf x dx x 
Câu 74: Kí hiệu (H) l| hình phẳng giới hạn bởi đồ thị h|m số 21y x v| trục ho|nh. Tính 
thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra khi quay (H) xung quanh trục Ox. 
A. 
16
15
V B. 
16
15
V C. 
4
3
V D. 
4
3
V 
Câu 75: Giả sử h|m số ( )y f x liên tục trên khoảng K v| , ,a b c K . Khẳng định n|o sau đ}y 
l| khẳng định sai? 
 A. 0( )
a
a
f x dx B. ( ) ( )
b a
a b
f x dx f x dx 
C. ( ) ( ) ( ) , ( ; )
b b c
a c a
f x dx f x dx f x dx c a b D. ( ) ( )
b b
a a
f x dx f t dt 
Câu 76: Tính tích phân 
2
0
cosI x xdx 
A. 1
2
I B. 
2
I C. 1
2
I D. 1
2
I 
Câu 77: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thi hai h|m số 3 3 2y x x và 
2 2y x x 
A. 
8
3
 B. 
9
4
 C. 
19
6
 D. 
37
12
Câu 78: Gọi H l| hình phẳng giới hạn bởi c{c đường: 0sin ; ; ;y x Ox x x . Quay H 
xung quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích l|: 
A. 
2
 B. 
2
2
 C. D. 2 
Câu 79: Cho phương trình bậc hai 2 0 1( )ax bx c với 0, , ,a b c R a và 2 4b ac . Khi 
đó, công thức n|o l| công thức nghiệm của phương trình (1) với 0? 
A. 1 2 2,
b
x
a
 B. 1 2 2,
b i
x
a
C. 1 2 2,
b i
x
a
 D. 1 2 2,
b i
x
a
Câu 80: Cho số phức 2 3z i . Tìm số phức liên hợp của z. 
A. 3 2z i B. 2 3z i C. 2 3z i D. 2 3z i 
Câu 81: Cho số phức 4 2z i . Tính môđun của số phức z. 
A. 20z B. 12z C. 2 5z D. 2z 
Câu 82: Cho hai số phức 1 21 2 3;z i z i . Tìm phần thực của số phức 1 23z z z 
A. -1 B. 10 C. 101 D. -i 
Câu 83: Cho số phức 1 2z i . Hãy tìm một phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z và 
z l|m nghiệm. 
A. 2 2 5 0x x B. 2 2 5 0x x C. 2 4 5 0x ix D. 2 2 3 0x x 
Câu 84: Một học sinh thực hiện đẩy tạ trong giờ thể dục. Quỹ đạo của quả tạ l| một đường 
cong parabol trong mặt phẳng Oxy có phương trình 2 4y x x v| vị trí của quả tạ được 
xem l| một điểm (như hình vẽ bên dưới). Khi đó, vị trí cao nhất của quả tạ l| điểm biểu diễn 
của số phức n|o sau đ}y? 
A. 2 4z i B. 2 4z i C. 2 4z i D. 
2 4z i 
Câu 85: Tính thể tích V của một khối tứ diện đều cạnh a? 
A. 
3 2
12
a
V B. 
3 3
6
a
V C. 
3 2
4
a
V D. 
3 3
12
a
V 
Câu 86: Tính thể tích V khối hộp chữ nhật .ABCD A B C D , biết rằng 
2 3; ;AB a AD a AA a . 
A. 37V a B. 375V a C. 36V a D. 32V a 
Câu 87: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau v| 
3 5;OA a AB OC a . Gọi M, N, P lần lượt l| trung điểm của OA, OB, OC. Tính thể tích V 
của khối chóp OMNP. 
A. 310V a B. 
35
2
a
V C. 35V a D. 
35
4
a
V 
Câu 88: Người ta muốn x}y một bồn chứa nước dạng khối hộp chữ nhật có hai mặt dựa v|o 
hai bức tường vuông góc nhau có sẵn. Biết chiều d|i, chiều rộng v| chiều cao của bồn lần lượt 
l| 6m, 2m, 3m (như hình vẽ). Biết mỗi viên gạch có chiều d|i 20cm, chiều rộng 10cm, chiều 
cao 5cm. Hỏi thể tích thực của bồn sau khi x}y l| bao nhiêu? (giả sử lượng vữa x}y l| không 
đ{ng kể). 
A. 336m B. 333 63, m C. 331 26, m D. 333 6, m 
Câu 89: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục thì thiết diện nhận được l| 
hình gì? 
A. Hình vuông B. Hình chữ nhật C. Hình tròn D. Hình trụ 
Câu 90: Cho hình lập phương .ABCD A B C D có cạnh bằng a. Tính b{n kính r của mặt cầu 
ngoại tiếp hình lập phương .ABCD A B C D . 
A. 
5
2
a
r B. 3r a C. 
3
2
a
r D. 5r a 
Câu 91: Cắt một hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng đi qua trục ta nhận được một tam gi{c 
vuông c}n có cạnh huyền bằng 2a . Tính diện tích xung quanh 
xq
S của khối nón tương ứng. 
A. 2 2
xq
S a B. 
2 2
2xq
a
S 
C. 
2 2
6xq
a
S D. 
2 1 2
2xq
a
S 
Câu 92: Một quả bóng tennis hình cầu được đặt tiếp xúc với tất cả c{c mặt của một c{i hộp 
hình lập phương. Tính tỉ số thể tích của quả bóng v| thể tích của hộp? 
A. 
6
6
 B. 
2
 C. 
4
3
 D. 
6
Câu 93: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d): 
11 2
5 3 1
yx z
. 
Vectơ n|o dưới đ}y l| một vectơ chỉ phương u của (d)? 
A. 1 1 2( ; ; )u B. 5 3 1( ; ; )u C. 1 1 2( ; ; )u D. 1 3 5( ; ; )u 
Câu 94: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d): 
2
3
2
( )
x t
y t t R
z t
. Viết 
phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm 1 2 3( ; ; )M v| vuông góc với (d)? 
A. 2 4 0( ) :P x y z B. 2 3 7 0( ) :P x y z 
C. 2 3 4 0( ) :P x y z D. 2 7 0( ) :P x y z 
Câu 95: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S): 2 2 22 3 1 25( ) ( ) ( )x y z 
v| mặt phẳng 3 4 12 7 0( ) : x y z . Xét vị trí tương đối của ( ) v| mặt cầu (S)? 
A. ( ) cắt (S) B. ( ) v| (S) không có điểm chung 
C. ( ) tiếp xúc (S) D. Không kết luận được. 
Câu 96: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) có phương trình: 
4 3 5 6 0x y z . Xét mặt phẳng (Q): 8 6 10 3 3 0x y z m , m l| tham số thực. Tìm c{c 
gi{ trị của m để mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q)? 
A. 1m B. 1m C. 3m D. 3m 
Câu 97: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có t}m 2 1 3( ; ; )I , bán kính 5R 
v| mặt phẳng (P): 2 2 2 0x y z cắt (S) theo giao tuyến l| một đường tròn (C). Tìm tọa 
độ t}m J v| b{n kính r của đường tròn (C). 
A. 
2 5 1
3
3 3 3
; ; ,J r B. 
10 11 17
3
3 3 3
; ; ,J r 
C. 
2 5 1
4
3 3 3
; ; ,J r D. 
10 11 17
4
3 3 3
; ; ,J r 
Câu 98: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm 
2 6 3 1 0 6 0 2 1 1 4 0( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; ), ( ; ; )A B C D . Viết phương trình mặt phẳng ( ) chứa AB v| 
song song với CD. 
A. 5 0( ) :x y B. 5 0( ) : x z 
C. 4 0( ) :y z D. 5 0( ) :x z 
Câu 99: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tính thể tích tứ diện OABC với A, B ,C lần lượt 
l| giao điểm của mặt phẳng 2x – 3y + 5z – 30 = 0 với trục Ox ,Oy ,Oz là: 
A. 78 B. 120 C. 91 D. 150 
 Câu 100: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm 1 0 7( ; ; )A và đường thẳng (d) có 
phương trình 
1 2
1 2 2
yx z
 . Viết phương trình đường thẳng ( ) đi qua A, vuông góc 
với (d) v| cắt (d). 
A. 
1 7
2 4 5
( ) :
yx z
 B. 
1 7
2 4 5
( ) :
yx z
C 
C. 
1 7
1 2 2
( ) :
yx z
 D. 
1 7
1 2 2
( ) :
yx z
Câu 101. Đồ thị hình bên l| của h|m số n|o? 
 A. 3 3 1y x x B. 3 23 1y x x 
 C. 3 3 1y x x D. 3 23 1y x x 
Câu 102. Cho h|m số ( )y f x có 
3
2 2
lim ( ) à lim ( )
x x
f x v f x . Khẳng định n|o sau đ}y 
đúng. 
A.Đồ thị h|m số đã cho không có tiệm cận ngang. 
B. Đồ thị h|m số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. 
C. Đồ thị h|m số đã cho có hai tiệm cận đứng:
3
2 2
 à x v x . 
D. Đồ thị h|m số đã cho có hai tiệm cận đứng: 
3
2 2
 à yy v . 
Câu 103. Khoảng nghịch biến của h|m số 4 2
1
3 3
2
y x x là: 
 A. 3 0 3; ; B. 
3 3
0
2 2
; ; 
 C. 3( 

Tài liệu đính kèm:

  • pdf300_cau_trac_nghiem_toan_hay.pdf