NAME: ENGLISH TEST (lesson1) I/ chọn từ khác biệt( 1,5đ) Monday Today Sunday Four fourth third Happy early my sing playing swim he they your II/ sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh(2đ) 1.day/ it/ today/ is/ What/?-->.. 2.is/ Friday/ It/on.-->. 3.go/ the/ I/ to/on/ Sunday.à.. 4.watch / I / TV/on/ Saturday-->. III/ dịch sang tiếng anh(3đ) chúng ta học gì vào ngày thứ hai? à.. tôi đi thăm ông bà và đi bơi. à. Hôm này là ngày thứ mấy?à.. IV/ viết thứ ngày bằng tiếng anh (3,5đ) .. .. . .. . NAME: ENGLISH TEST (lesson2) I/sắp xếp từ(2đ) 1.do/ you/ What/do/on/Fridays/,/Nam?à 2. go/the/to/schoo/I/the/ in/ morning.à 3.visit/grandparents/I/my/morning/in/the. à. 4.help/my/I/at/home/parents.à II/ nhìn hình và viết(3đ) 1.B r hd y 2. c le d r 3. l st n to m sic 4. Go to s ho l 5. W t h TV 6. Go sw mm ng III/ dịch sang tiếng anh (3đ) 1.Bạn làm gì vào chủ nhật ,Mai?-->. 2. Mình đi thăm ông bà vào buổi sáng.--> 3. Mình giúp đỡ bố mẹ công việc nhà.-->. IV/ chọn từ khác biệt (2đ) Bread team head Friday sing swim First second three Ten pen pencil NAME: ENGLISH TEST (LESSON 3) I/sắp xếp câu: (3đ) 1.birthday /is/the/on/My/of/July/first/./ à 2.have/on/English/I/Monday/Wednesday/and/./ à 3.Miss /Hien/ English/is/her/teacher/./ à II/dịch sang tiếng anh (3đ) 1.Cô Linh là giáo viên Tiếng Anh của mình. à 2.Mình có môn Tiếng Anh vào thứ 2 và thứ 4. à 3.sinh nhật của mình là ngày 1 tháng 7. à III/ điền từ vào chỗ trống( 2đ) Weekend from class name go My (1) is Linda. I am (2) England. I’m in . 4A. I (3)..to school from Monday to Friday. I do not go to school at the (4). IV/ đọc lại đoạn văn trên và trả lời các câu hỏi sau: 1.What is her name?-->.. 2. What class is she in?-->. 3. Does she go to school every day?-->.. 4.Does she not go to school at the weekend? à...
Tài liệu đính kèm: