2 Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2013-2014 - Trường TH Nam Chính 1

doc 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 15/07/2022 Lượt xem 266Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "2 Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2013-2014 - Trường TH Nam Chính 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2 Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2013-2014 - Trường TH Nam Chính 1
NAM CHINH 1 PRIMARY SCHOOL THE FISRT SEMESTER TEST (2013-2014)
MARKS
NAME: .................................... SUBJECT: ENGLISH 3
CLASS: 3.....	 TIME: 35 MINUTES
ĐỀ CHÍNH THỨC:
 READING AND WRITING: (5pts)
1/ Look and read. Put a tick (V) or a cross (X) in the box (1pt)
V
1.a. This is a book. 
X
1.b. This is a cat. 
Look at the board.
2. Close your book. 
3. Take out your book.
4. Listen carefully.
2/ Look, viết và đọc: Nhìn, viết và đọc. (1,5)	
0. What’s this?
-> It’s an eraser.
 a bag
 an eraser
1/ Is this a ruler?
Yes, it is
No. it isn’t
2/ What’s this?
-> It’s .
a pencil
a cat
3/ Is this an apple? 
-> ..
Yes, it is
No, it isn’t
4/ What is this?
-> ..
a desk
a chair 
5/ Is this a cake?
.
Yes, it is
No, it isn’t
3/ Look at the picture and the letters. Write the words.(1pt): Nhìn tranh và các chữ cái. Tạo thành các từ 
0. c i l p n e->pencil
1/ a g b-> ...............
2/ s k d e -> 
.
3/ t a c -> ...................
4/ n p e -> .
4/ Choose the words to fill the blanks.(1,5pts): Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống 
1/ What  is this? It’s green. 	
a. cloud	b. color	c. name	d. blue
2/ Point  the teacher.
a. out	b. at	c. to	d. down
3/ What’s your name? .. name is Kate.
a. You	b. My	c. Your	d. I	
4/ Clo your book.
a/ en	b. ke	c. ok	se
5/ Hello, I  John.
a. a	b. are	c. am	d. is
6/ How are you? I’m .. . Thanks
a. ok	b. fine	c. Lisa	d. fines	 
NAM CHINH 1 PRIMARY SCHOOL THE FISRT SEMESTER TEST (2013-2014)
MARKS
NAME: .................................... SUBJECT: ENGLISH 4
CLASS: 4.....	 TIME: 35 MINUTES
ĐỀ CHÍNH THỨC:
II. READING AND WRITING: (5pts)
1/ Look and read. Put a tick (V) or a cross (X) in the box (1pt)
V
1.a. It is a little car.
=>
X
1.b It is a big car. 
=>
1/ She is six years old. 
2/ The cat is under the chair. 
b/
3/ This is a yellow bicycle.
4/ There are three flowers
2/ Read and write the suitable words in the gaps. (1,5 pts): Đọc và viết từ thích hợp vào chỗ trống:
0. 

Tài liệu đính kèm:

  • doc2_de_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2013_2014_truong_t.doc