BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
CHUYÊN ĐỀ
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ
ĐÁP ÁN
BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN
LIÊN HỆ: 0934286923
NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT
PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC
I. BẤT ĐẲNG THỨC
Câu 1: Cho hai số thực ,a b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b
Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2
2
x y
> xy = 36 B. x + y > 2 xy = 12
C. x + y 2 xy = 72 D. x + y 2 xy = 12
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1
( ) 2 f x x
x
với x > 0 là
A. 2 2 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 4: Bất đẳng thức 2( ) 4 m n mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. (m–n)2 + m + n 0 B. (m + n)2 + m + n 0
C. n(m–1)2 + m(n–1)2 0 D. 2( ) 0 m n
Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
A.
4
x
B.
4
1
x
C.
4
x
D.
4
1
x
Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. 1 1 x x B. 1 1 1 x x
C. 1 1 1 x x D. 1 1 x x
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
( ) 4 f x x
x
với x > 0 là
A. 4 B. 2 C. 2 2 D.
1
2
Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?
A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac2 > bc2
Câu 9: Cho x, y, z 0 và t ba bất đẳng thức:
(I) x
3
+ y
3
+ z
3
≥ 3 xyz
(II)
1 1 1 9
x y z x y z
(III)
x y z
y z x
≥ 3
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Ch I đúng B. Ch I và III đúng C. Ch III đúng D. Cả ba đều đúng
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d 0, t m mệnh đề sai.
A.
a
b
< 1
a
b
<
a c
b c
B.
a
b
> 1
a
b
>
a c
b c
C.
a
b
<
c
d
a
b
>
a c
b c
<
c
d
D.
a
b
<
c
d
ad bc
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức
22 2
2 2
a b a b
th :
A. a b D. a ≠ b
Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?
A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c D.
1 1
b a
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu 0a thì 2 a a B. Nếu 2 a a thì a > 0
C. Nếu 2 a a thì a 0
Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
4 31 , a a a a B. 4 31 , a a a a
C.
4 1 1 , a a D. 4 1 2 , a a a
Câu 15: Cho hai số , y dương thoả + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. 2 12 xy x y B. xy
2
2
x y
= 36
C. 2 xy x + y = 12 D. 2xy x2 + y2
Câu 16: Cho a < b < c < d và = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau
đây là đúng ?
A. z < x < y B. x < z < y C. y < x < z D. x < y < z
Câu 17: Cho a b 0 và
2 2
1 1
,
1 1
a b
x y
a a b b
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. x = y B. x > y
C. x < y D. Không so sánh đư c
Câu 18: Cho a b 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
1
1
a a
b b
B.
a b
b a
C.
1
1
a a
b b
D.
1
1
a a
b b
Câu 19: Nếu ( 0) x a a th bất đẳng thức nào luôn đúng ?
A. x <a B. x<-a C. x a D.
1 1
x a
Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =
a b c
b c c a a b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. P
3
2
B. P < 2 C. 1 < P <
3
2
D. 0 < P < 1
Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng?
A.
a b
c d
a – c > b – d B.
a b
c d
ac > bd
C.
0
0
a b
c d
ac > bd D.
a b
c d
a b
c d
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. a < b
1
a
>
1
b
B. a < b c < d ac < bd
C. a < b ac < bc D. a < b a + c < b + c
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
Câu 23: Cho x 0; y 0 và y = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = 2 + y2 là
A. 4 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a
2
– ab + b2 0 D. a2 + ab + b2 > 0
Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi :
A. x
2
> x B. x
2
= x C. 2x
2
–x D. 2x2 x2.
Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi trong các khẳng định sau:
A. 0 x x B. 0 x x C. 2 0 x x D. 2 0 x x
Câu 27: Cho các bất đẳng thức: (I)
a b
b a
≥ 2 ;
(II)
a b c
b c a
≥ 3 ;
(III)
1 1 1
a b c
≥
9
a b c
(với a, b, c > 0).
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ch (I đúng B. Ch (III đúng
C. Ch (II đúng D. (I , (II , (III đều đúng
Câu 28: Cho a, b 0 và ab a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4
Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b
Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. 2
a b
b a
B. 0
a b
b a
C. 2
a b
b a
D. 2
a b
b a
Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau:
A.
2 1 0 x x x B. 2 1 0 x x x C. 2 1 0 x x x D. 2 1 0 x x x
Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. 0 < a < 1 thì
1 2
1
a a
B. 0 < a < 1 thì
1 2
1
a a
C. 0 < a < 1 thì
1 2
1
a a
D. 0 < a < 1 thì
1 1
1
a a
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. , a a a a B. , a a
C.
, ,a b a b a b D. , , a b a b a b
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( = +
4
x
với 0 là
A. 2 B. 4 C. 2 D. 6
II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương tr nh
2
1 x
< 1 là
A. (–;–1) B. (–1;1) C. ; 1 1; D. (1;+)
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
Câu 36: Bất phương tr nh 5x – 1 >
2
5
x
+ 3 có nghiệm là
A. x
5
2
D. x >
20
23
Câu 37: Bất phương tr nh nào tương đương với bất phương tr nh 2 1x ?
A. 2 2 1 2 x x x B.
1 1
2 1
3 3
x
x x
C.
24 1x D. 2 2 1 2 x x x
Câu 38: Bất phương tr nh 2 1x > x có tập nghiệm là
A. B.
C.
1
; 1;
3
D.
1
;1
3
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương tr nh ( – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là
A. (–; 5) B. C. (5;+) D.
Câu 40: Cho bất phương tr nh m3( + 2 ≤ m2(x – 1 . X t các mệnh đề sau:
(I) Bất phương tr nh tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1).
(II) Với m = 0, bất phương tr nh thoả với mọi x .
(III Giá trị của m để bất phương tr nh thoả với mọi x ≥ 0 là
1
2
≤ m hoặc m = 0.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch (II B. (I) và (III) C. (I) và (II) D. (I), (II) và (III)
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
1
1
x
là :
A. 1;2 B. ;1 2; C. ;1 D. 1;
Câu 42: Bất phương tr nh 2 1 x x có nghiệm là
A. B.
1
; 1;
3
C. D.
1
;1
3
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
1
3
x
x
là
A. B. C. ;5 D. 3;
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2006x > 2006 x là
A. [2006; +) B. (–; 2006) C. D. {2006}
Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây?
A.
1
1
x x
x x
0 C. x < 2 D. 3x < x
Câu 46: Bất phương tr nh nào sau đây tương đương với bất phương tr nh + 5 0?
A. x
2
(x +5) > 0 B. (x – 1)2 (x + 5) > 0 C. 5x (x + 5) > 0 D. 5x (x – 5) > 0
Câu 47: Nhị thức f( = 2 – 3 dương khi và ch khi thuộc
A.
3
;
2
B.
3
;
2
C.
3
;
2
D.
3
;
2
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương tr nh
3
1
2
x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
A. 1; B. ; 1 2 C. 1;2 D. ;2
Câu 49: Cho bất phương tr nh 2 –6 + 8 ≤ 0 (1 . Tập nghiệm của (1) là
A. [2; 3] B. (– ∞ ; 2] [4 ; + ∞
C. [2; 8] D. [1; 4]
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
5 4 2 7
5
x
x x là
A. B. R C. ; 1 D. 1;
Câu 51: Nghiệm của bất phương tr nh
2
1
4 3
x
x x
0 là
A. (–3;–1) [1;+) B. (–;1) C. (–;–3) (–1;1) D. (–3;1)
Câu 52: Bất phương tr nh 2 +
3
2 4x
< 3 +
3
2 4x
không tương đương với:
A. x <
3
2
và x 2 B. 2x > 3 C. 2x < 3 D. x <
3
2
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 + 9 > 6x là
A. \{3} B. C. (3;+) D. (–; 3)
Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x
2
3x x 3 B.
2
1x
x
0 x – 1 0
C.
1
x
< 0 x 1 D. x + x x x 0
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 – 2x + 3 > 0 là
A. B. C. (–; –1) (3;+) D. (–1;3)
Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây?
A. x+ 21 x 0 B.
1 2
0
1 3 2
x x
C. (x+3)(x+2) > 0 D. (x+3)
2
(x+2) 0
Câu 57: Biểu thức f( = ( – 3 )(1-2x) âm khi và ch khi thuộc
A.
1
;3
2
B.
1
;3
2
C.
1
; 3;
2
D. 3;
Câu 58: Bất phương tr nh m 3 vô nghiệm khi:
A. m = 0 B. m > 0 C. m < 0 D. m 0
Câu 59: Nghiệm của bất phương tr nh
1 1
3 2
x
là
A. x 5 B. x –3
C. x 5 D. x
Câu 60: Nghiệm của bất phương tr nh 2 3x 1 là
A. 1 x 3 B. 1 x 2 C. –1 x 1 D. –1 x 2
Câu 61: Biểu thức f( = (2-x)(x+3)(4- dương khi thuộc ?
A. ; 2 2;4 B. 4; C. 3;2 4; D. 2;4 4;
Câu 62: Cho các mệnh đề sau
I.
2
1 3 4
2
x
x x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
II.
3 5 2 5
1
2 3 7
x x
x x
III. 2 2
5
( 1) ( 3) 2
7
x x x
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 63: Cho bất phương tr nh m ( – m) x –1. Với giá trị nào sau đây của m th tập nghiệm của
bất phương tr nh là S = (–;m+1]?
A. m = 1 B. m > 1 C. m < 1 D. m 1
Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi lớn hơn -2.
A. 2x – 1 B. 2x + 5 C. x – 2 D. 6 – 3x
Câu 65: T m tập nghiệm của bất phương tr nh 2 4x x < 0
A. {} B. (–;0) (4;+) C. (0;4) D.
Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương tr nh
1 1
3 3
x x
x x
A. 2 B.
3
2
C. 0 D. 1
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương tr nh
2 5 6
1
x x
x
0 là
A. (1;3] B. (1;2] [3;+) C. [2;3] D. (–;1) [2;3]
Câu 68: Trong các tập h p sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất
phương tr nh x2 – 8 + 7 ≥ 0.
A. (– ∞ ; 0] B. [8 ; + ∞ C. (– ∞; 1] D. [6 ; + ∞
Câu 69: T m m để bất phương tr nh m2 + 3 < m + 4 có nghiệm
A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 m = 0 D. m
Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) 0 là
A. (–; –1] [0;1) B. [–1;1]
C. (–; –1) [1; + ) D. [1;0] [1; + )
Câu 71: Biểu thức f( =
1 2
1 2
x x
dương khi và ch khi thuộc
A. ; 4 B. ; 4 1;2 C. 4; 1 2; D. 2;
Câu 72: Nhị thức 5 1 x nhận giá trị âm khi
A.
1
5
x B.
1
5
x C.
1
5
x D.
1
5
x
Câu 73: Bất phương tr nh
2
2 1
x
x
0 có tập nghiệm là
A. (
1
2
;2) B. (
1
2
; 2] C. [
1
2
; 2) D. [
1
2
; 2]
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
2
x
là
A.
1
;0
2;
B. 0;
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
C.
1
;
2
D.
1
0;
2
Câu 75: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 2 x x là
A. ;3 B. ;1 C. 3; D. 1;
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1 2
2 1
x x
x x
là
A. (–2;
1
2
](1;+) B. (–2;+) C. (–;–2) [
1
2
;1) D. (–2;
1
2
]
Câu 77: Phương tr nh 2 22 3 1 0 x mx m m có nghiệm khi và ch khi
A. m
1
3
B. m
1
3
C. m
1
3
D. m
1
3
Câu 78: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh m + m < 2 vô nghiệm?
A. m B. m = 2 C. m = 0 D. m = –2
Câu 79: Bất phương tr nh ( 1) ( 2) 0 x x x tương đương với bất phương tr nh:
A.
2
( 1) ( 2)
( 3)
x x x
x
0 B.
2
( 1) ( 2)
( 2)
x x x
x
0
C. (x–1) x 2x 0 D. 2( 1) ( 2) x x x 0
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 1 x là
A. B. 3; C. D. ;3
Câu 81: Cho bất phương tr nh
8
3 x
> 1 (1). Một học sinh giải như sau:
(I) (II)1 1
(1)
3 8x
3
3 8
x
x
(III) 5
3
x
x
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?
A. (II) B. (I) và (II) C. (III) D. (I)
Câu 82: Phương tr nh 2 7 6 0 x mx m có hai nghiệm trái dấu khi và ch khi
A. m - 6 C. m > 6 D. m < 6
Câu 83: Cho bất phương tr nh m + 6 < 2 + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập
nghiệm của bất phương tr nh trên?
A. (–; 3] B. [ 3, + ) C. ( 3; +) D. (– ; 3)
Câu 84: Cho bất phương tr nh 1 x .( m – 2 < 0 ( . X t các mệnh đề sau:
(I Bất phương tr nh tương đương với m – 2 < 0.
(II m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi < 1 là nghiệm của bất phương tr nh (*)
(III Với m < 0, tập nghiệm của bất phương tr nh là
2
m
< x < 1.
Mệnh đề nào đúng ?
A. Cả I, II, III B. Ch III C. Ch I D. II và III
Câu 85: Số = 3 là nghiệm của bất phương tr nh nào ?
A. 3x + 1 x C. 5 – x 3
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương tr nh
2 2
5 5
x x
x x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
A. ;2 B. 2; C. 2;5 D. ;2
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương tr nh + 2x 2 + 2x là
A. B. (–; 2) C. {2} D. [2; +)
Câu 88: Tập ác định của hàm số
2 1
1
x
y
x
là
A. ;1 B. 1; C. \ 1 D. ;1
III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 89: Tam thức 2 2 3 y x x nhận giá trị dương khi và ch khi
A. x < -2 hoặc 6 B. x < -3 hoặc -1 C. x < -1 hoặc 3 D. -1 < x < 3 .
Câu 90: Cho tam thức bậc hai f( = 2 – b + 3. Với giá trị nào của b th tam thức f( có hai
nghiệm?
A. b [–2 3 ; 2 3 ] B. b (–; –2 3 ) (2 3 ; +)
C. b (–2 3 ; 2 3 ) D. b (–; –2 3 ] [2 3 ; + )
Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f( = –x2 + 5x – 6 đư c ác định như sau:
A. f( < 0 với 2 < < 3 và f( 0 với < 2 hay 3
B. f( –2
C. f( 0 với 2 3
D. f( 0 với –3 –2
Câu 92: Giá trị của m làm cho phương tr nh (m–2)x2 – 2m + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân
biệt là
A. m < 6 và m 2 B. m < 0 hoặc 2 < m < 6
C. 2 < m < 6 D. m < 2.
Câu 93: Bất phương trình 2 3x 3 0 x có nghiệm là
A. 1x B. 1x C. 1 3 x D. 1 3 x
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 4 4 0 x x là
A. \ 2 B. (2; ) C. \ 2 D.
Câu 95: Gọi 1, x2 là nghiệm của phương tr nh
2
– 5x + 6 = 0 (x1 < x2 . Khẳng định nào sau là
đúng?
A. x1 + x2 = –5 B. x1
2
+ x2
2
= 37 C. x1x2 = 6 D.
1 2
2 1
13
6
x x
x x
= 0
Câu 96: Cho bất phương tr nh 2 1 0 x có tập nghiệm S và 2 2 3x 1 0 x có tập nghiệm là
K. Khi đó
A. K S B. S K C. K S D. S K
Câu 97: Các giá trị m để tam thức f( = 2 – (m + 2 + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là
A. m 28 B. 0 < m < 28 C. m 0 m 28 D. m 28
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
2
x
là
A.
1
( ; )
2
B.
1
(0; )
2
C.
1
( ;0) ( ; )
2
D. ;0
Câu 99: Với giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x2 –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai nghiệm 1,
x2 sao cho x1 + x2 + x1x2 < 1?
A. 1 2 C. 1 3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
Câu 100: T m m để phương tr nh 2 –2 (m + 2 + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2
và nghiệm kia nhỏ hơn 1.
A. m = 0 B. m –
2
3
C. m > –
2
3
D. 1 < m < –
2
3
Câu 101: Cho phương tr nh ( m –5 ) x2 + ( m –1 + m = 0. Với giá trị nào của m th phương
tr nh có hai nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < 2 < x2 ?
A. m <
8
5
B.
8
3
< m < 5 C. m ≥ 5 D.
8
3
≤ m ≤ 5
Câu 102: Xác định m để phương tr nh ( x –1 )[x2 + 2 ( m + 3 + 4 m + 12] = 0 có ba nghiệm
phân biệt lớn hơn –1.
A. m < –
7
2
B. –
7
2
< m < –1 và m ≠ –
16
9
C. –2 < m < 1 và m ≠ –
16
9
D. –
7
2
< m < –3
Câu 103: Tập ác định của hàm số f( = 22 7 15 x x là
A.
3
; 5;
2
B.
3
; 5;
2
C.
3
; 5;
2
D.
3
; 5;
2
Câu 104: Tập nghiệm của bất phương tr nh
2 1
1
x x
x
x
là
A. (1; ) B.
1
( ; )
2
C.
1
( ; ) 1;
2
D.
1
( ;1)
2
Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai.
Phương tr nh 2+ 2 1 0 x mx m
A. có nghiệm với mọi 0m
B. có nghiệm với mọi 0m
C. có nghiệm với mọi m
D. vô nghiệm khi 0m
Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương tr nh (m –3)x3 + (4m –5)x2 + (5m + 4 + 2m +
4 = 0 có ba nghiệm phân biệt b hơn 1.
A. không có m B. (
25
8
< m < 0 hay m 3 và m ≠ 4
C.
25
8
3 D. 0 < m <
5
4
Câu 107: Cho phương tr nh 2 – 2x – m = 0. Với giá trị nào của m th phương tr nh có hai
nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < x2 < 2?
A. m > 0 B. m –
1
4
Câu 108: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh 2 – x + m 0 vô nghiệm?
A. m > 1 B. m < 1 C. m <
1
4
D. m >
1
4
Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với < 2 ?
A.
2 5 6 x x B. 216 x C. 2 2 3 x x D. 2 5 6 x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com
Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức 2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là
A. m ≥ 9 B. m > 9 C. m < 9 D. không có m
Câu 111: Cho bất phương tr nh ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1 + m + 1 0. Với giá trị nào của m th
bất phương tr nh trên vô nghiệm.
A. m ≠
1
2
B. m (–5; –1) C. m [–5; –1] D. m
Câu 112: Giá trị nào của m th phương tr nh (m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1 = 0 có hai nghiệm
phân biệt?
A. m (
3
5
; 1) B. m (–;
3
5
)(1; +) \ {3}
C. m \{3} D. m (
3
5
; +)
Câu 113: Cho f(x) = –2x2 + (m –2 – m + 4 . T m m để f(x) không dương với mọi .
A. m \{6} B. m C. m = 6 D. không có m
Câu 114: T m m để (m + 1 x2 + mx + m < 0, x .
A. m < –
4
3
B. m
4
3
D. m > –1
Câu 115: Cho f(x) = 3x
2 + 2(2m –1 + m + 4. T m m để f( dương với mọi .
A. m
11
4
B. –1 < m <
11
4
C. –
11
4
< m < 1 D. –1 ≤ m ≤
11
4
Câu 116: Cho phương tr nh m 2 –2 (m + 1 + m + 5. Với giá trị nào của m th phương tr nh có 2
nghiệm 1, x2 thoả 1 < 0 < x2 < 2 .
A. m > –1 m ≠ 0 B. m 1 C. –1 < m < 5 D. –5 < m < –1
Câu 117: Tam thức 2 3 4 x x nhận giá trị âm khi và ch khi .
A. x < -4 hoặc -1 B. < 1 hoặc 4 C. -4< x< -1 D. x
Câu 118: Khi t dấu biểu thức f(x) =
2
2
4 21
1
x x
x
ta có:
A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 hay 1 < x < 3)
B. f(x) > 0 khi (x 3)
C. f(x) > 0 khi (–1 1)
D. f(x) > 0 khi (x > –1)
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 1 0 x là
A. (1; ) B. ( 1; ) C. ( 1;1) D. ( ; 1) (1; )
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 9x là
A. ( 3;3) B. ( ;3) C. ( ; 3) D. ( ; 3) (3; )
Câu 121: Với giá trị nào của a th bất phương tr nh a 2 – x + a 0, x ?
A. a < 0 B. a = 0 C. a
1
2
D. 0 < a
1
2
Câu 122: Biết r ng phương tr nh (m + 1)x2 – 2(m –1)x + m2 + 4m – 5 =Tài liệu đính kèm: