BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com CHUYÊN ĐỀ 150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ ĐÁP ÁN BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN LIÊN HỆ: 0934286923 NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC I. BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1: Cho hai số thực ,a b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2 2 x y > xy = 36 B. x + y > 2 xy = 12 C. x + y 2 xy = 72 D. x + y 2 xy = 12 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 ( ) 2 f x x x với x > 0 là A. 2 2 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 4: Bất đẳng thức 2( ) 4 m n mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ? A. (m–n)2 + m + n 0 B. (m + n)2 + m + n 0 C. n(m–1)2 + m(n–1)2 0 D. 2( ) 0 m n Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? A. 4 x B. 4 1 x C. 4 x D. 4 1 x Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. 1 1 x x B. 1 1 1 x x C. 1 1 1 x x D. 1 1 x x Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 ( ) 4 f x x x với x > 0 là A. 4 B. 2 C. 2 2 D. 1 2 Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac2 > bc2 Câu 9: Cho x, y, z 0 và t ba bất đẳng thức: (I) x 3 + y 3 + z 3 ≥ 3 xyz (II) 1 1 1 9 x y z x y z (III) x y z y z x ≥ 3 Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Ch I đúng B. Ch I và III đúng C. Ch III đúng D. Cả ba đều đúng Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d 0, t m mệnh đề sai. A. a b < 1 a b < a c b c B. a b > 1 a b > a c b c C. a b < c d a b > a c b c < c d D. a b < c d ad bc BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức 22 2 2 2 a b a b th : A. a b D. a ≠ b Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng? A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c D. 1 1 b a Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. Nếu 0a thì 2 a a B. Nếu 2 a a thì a > 0 C. Nếu 2 a a thì a 0 Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. 4 31 , a a a a B. 4 31 , a a a a C. 4 1 1 , a a D. 4 1 2 , a a a Câu 15: Cho hai số , y dương thoả + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai? A. 2 12 xy x y B. xy 2 2 x y = 36 C. 2 xy x + y = 12 D. 2xy x2 + y2 Câu 16: Cho a < b < c < d và = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. z < x < y B. x < z < y C. y < x < z D. x < y < z Câu 17: Cho a b 0 và 2 2 1 1 , 1 1 a b x y a a b b . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. x = y B. x > y C. x < y D. Không so sánh đư c Câu 18: Cho a b 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. 1 1 a a b b B. a b b a C. 1 1 a a b b D. 1 1 a a b b Câu 19: Nếu ( 0) x a a th bất đẳng thức nào luôn đúng ? A. x <a B. x<-a C. x a D. 1 1 x a Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P = a b c b c c a a b . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. P 3 2 B. P < 2 C. 1 < P < 3 2 D. 0 < P < 1 Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng? A. a b c d a – c > b – d B. a b c d ac > bd C. 0 0 a b c d ac > bd D. a b c d a b c d Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. a < b 1 a > 1 b B. a < b c < d ac < bd C. a < b ac < bc D. a < b a + c < b + c BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com Câu 23: Cho x 0; y 0 và y = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = 2 + y2 là A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a 2 – ab + b2 0 D. a2 + ab + b2 > 0 Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi : A. x 2 > x B. x 2 = x C. 2x 2 –x D. 2x2 x2. Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi trong các khẳng định sau: A. 0 x x B. 0 x x C. 2 0 x x D. 2 0 x x Câu 27: Cho các bất đẳng thức: (I) a b b a ≥ 2 ; (II) a b c b c a ≥ 3 ; (III) 1 1 1 a b c ≥ 9 a b c (với a, b, c > 0). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Ch (I đúng B. Ch (III đúng C. Ch (II đúng D. (I , (II , (III đều đúng Câu 28: Cho a, b 0 và ab a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4 Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ? A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. 2 a b b a B. 0 a b b a C. 2 a b b a D. 2 a b b a Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau: A. 2 1 0 x x x B. 2 1 0 x x x C. 2 1 0 x x x D. 2 1 0 x x x Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. 0 < a < 1 thì 1 2 1 a a B. 0 < a < 1 thì 1 2 1 a a C. 0 < a < 1 thì 1 2 1 a a D. 0 < a < 1 thì 1 1 1 a a Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ? A. , a a a a B. , a a C. , ,a b a b a b D. , , a b a b a b Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( = + 4 x với 0 là A. 2 B. 4 C. 2 D. 6 II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN Câu 35: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 1 x < 1 là A. (–;–1) B. (–1;1) C. ; 1 1; D. (1;+) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com Câu 36: Bất phương tr nh 5x – 1 > 2 5 x + 3 có nghiệm là A. x 5 2 D. x > 20 23 Câu 37: Bất phương tr nh nào tương đương với bất phương tr nh 2 1x ? A. 2 2 1 2 x x x B. 1 1 2 1 3 3 x x x C. 24 1x D. 2 2 1 2 x x x Câu 38: Bất phương tr nh 2 1x > x có tập nghiệm là A. B. C. 1 ; 1; 3 D. 1 ;1 3 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương tr nh ( – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là A. (–; 5) B. C. (5;+) D. Câu 40: Cho bất phương tr nh m3( + 2 ≤ m2(x – 1 . X t các mệnh đề sau: (I) Bất phương tr nh tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1). (II) Với m = 0, bất phương tr nh thoả với mọi x . (III Giá trị của m để bất phương tr nh thoả với mọi x ≥ 0 là 1 2 ≤ m hoặc m = 0. Mệnh đề nào đúng? A. Ch (II B. (I) và (III) C. (I) và (II) D. (I), (II) và (III) Câu 41: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 1 1 x là : A. 1;2 B. ;1 2; C. ;1 D. 1; Câu 42: Bất phương tr nh 2 1 x x có nghiệm là A. B. 1 ; 1; 3 C. D. 1 ;1 3 Câu 43: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 1 3 x x là A. B. C. ;5 D. 3; Câu 44: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2006x > 2006 x là A. [2006; +) B. (–; 2006) C. D. {2006} Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây? A. 1 1 x x x x 0 C. x < 2 D. 3x < x Câu 46: Bất phương tr nh nào sau đây tương đương với bất phương tr nh + 5 0? A. x 2 (x +5) > 0 B. (x – 1)2 (x + 5) > 0 C. 5x (x + 5) > 0 D. 5x (x – 5) > 0 Câu 47: Nhị thức f( = 2 – 3 dương khi và ch khi thuộc A. 3 ; 2 B. 3 ; 2 C. 3 ; 2 D. 3 ; 2 Câu 48: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 1 2 x là BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com A. 1; B. ; 1 2 C. 1;2 D. ;2 Câu 49: Cho bất phương tr nh 2 –6 + 8 ≤ 0 (1 . Tập nghiệm của (1) là A. [2; 3] B. (– ∞ ; 2] [4 ; + ∞ C. [2; 8] D. [1; 4] Câu 50: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 5 4 2 7 5 x x x là A. B. R C. ; 1 D. 1; Câu 51: Nghiệm của bất phương tr nh 2 1 4 3 x x x 0 là A. (–3;–1) [1;+) B. (–;1) C. (–;–3) (–1;1) D. (–3;1) Câu 52: Bất phương tr nh 2 + 3 2 4x < 3 + 3 2 4x không tương đương với: A. x < 3 2 và x 2 B. 2x > 3 C. 2x < 3 D. x < 3 2 Câu 53: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 + 9 > 6x là A. \{3} B. C. (3;+) D. (–; 3) Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng? A. x 2 3x x 3 B. 2 1x x 0 x – 1 0 C. 1 x < 0 x 1 D. x + x x x 0 Câu 55: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 – 2x + 3 > 0 là A. B. C. (–; –1) (3;+) D. (–1;3) Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây? A. x+ 21 x 0 B. 1 2 0 1 3 2 x x C. (x+3)(x+2) > 0 D. (x+3) 2 (x+2) 0 Câu 57: Biểu thức f( = ( – 3 )(1-2x) âm khi và ch khi thuộc A. 1 ;3 2 B. 1 ;3 2 C. 1 ; 3; 2 D. 3; Câu 58: Bất phương tr nh m 3 vô nghiệm khi: A. m = 0 B. m > 0 C. m < 0 D. m 0 Câu 59: Nghiệm của bất phương tr nh 1 1 3 2 x là A. x 5 B. x –3 C. x 5 D. x Câu 60: Nghiệm của bất phương tr nh 2 3x 1 là A. 1 x 3 B. 1 x 2 C. –1 x 1 D. –1 x 2 Câu 61: Biểu thức f( = (2-x)(x+3)(4- dương khi thuộc ? A. ; 2 2;4 B. 4; C. 3;2 4; D. 2;4 4; Câu 62: Cho các mệnh đề sau I. 2 1 3 4 2 x x x x BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com II. 3 5 2 5 1 2 3 7 x x x x III. 2 2 5 ( 1) ( 3) 2 7 x x x Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 Câu 63: Cho bất phương tr nh m ( – m) x –1. Với giá trị nào sau đây của m th tập nghiệm của bất phương tr nh là S = (–;m+1]? A. m = 1 B. m > 1 C. m < 1 D. m 1 Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi lớn hơn -2. A. 2x – 1 B. 2x + 5 C. x – 2 D. 6 – 3x Câu 65: T m tập nghiệm của bất phương tr nh 2 4x x < 0 A. {} B. (–;0) (4;+) C. (0;4) D. Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương tr nh 1 1 3 3 x x x x A. 2 B. 3 2 C. 0 D. 1 Câu 67: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 5 6 1 x x x 0 là A. (1;3] B. (1;2] [3;+) C. [2;3] D. (–;1) [2;3] Câu 68: Trong các tập h p sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương tr nh x2 – 8 + 7 ≥ 0. A. (– ∞ ; 0] B. [8 ; + ∞ C. (– ∞; 1] D. [6 ; + ∞ Câu 69: T m m để bất phương tr nh m2 + 3 < m + 4 có nghiệm A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 m = 0 D. m Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) 0 là A. (–; –1] [0;1) B. [–1;1] C. (–; –1) [1; + ) D. [1;0] [1; + ) Câu 71: Biểu thức f( = 1 2 1 2 x x dương khi và ch khi thuộc A. ; 4 B. ; 4 1;2 C. 4; 1 2; D. 2; Câu 72: Nhị thức 5 1 x nhận giá trị âm khi A. 1 5 x B. 1 5 x C. 1 5 x D. 1 5 x Câu 73: Bất phương tr nh 2 2 1 x x 0 có tập nghiệm là A. ( 1 2 ;2) B. ( 1 2 ; 2] C. [ 1 2 ; 2) D. [ 1 2 ; 2] Câu 74: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 2 x là A. 1 ;0 2; B. 0; BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com C. 1 ; 2 D. 1 0; 2 Câu 75: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 2 x x là A. ;3 B. ;1 C. 3; D. 1; Câu 76: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 2 2 1 x x x x là A. (–2; 1 2 ](1;+) B. (–2;+) C. (–;–2) [ 1 2 ;1) D. (–2; 1 2 ] Câu 77: Phương tr nh 2 22 3 1 0 x mx m m có nghiệm khi và ch khi A. m 1 3 B. m 1 3 C. m 1 3 D. m 1 3 Câu 78: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh m + m < 2 vô nghiệm? A. m B. m = 2 C. m = 0 D. m = –2 Câu 79: Bất phương tr nh ( 1) ( 2) 0 x x x tương đương với bất phương tr nh: A. 2 ( 1) ( 2) ( 3) x x x x 0 B. 2 ( 1) ( 2) ( 2) x x x x 0 C. (x–1) x 2x 0 D. 2( 1) ( 2) x x x 0 Câu 80: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 1 x là A. B. 3; C. D. ;3 Câu 81: Cho bất phương tr nh 8 3 x > 1 (1). Một học sinh giải như sau: (I) (II)1 1 (1) 3 8x 3 3 8 x x (III) 5 3 x x Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? A. (II) B. (I) và (II) C. (III) D. (I) Câu 82: Phương tr nh 2 7 6 0 x mx m có hai nghiệm trái dấu khi và ch khi A. m - 6 C. m > 6 D. m < 6 Câu 83: Cho bất phương tr nh m + 6 < 2 + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập nghiệm của bất phương tr nh trên? A. (–; 3] B. [ 3, + ) C. ( 3; +) D. (– ; 3) Câu 84: Cho bất phương tr nh 1 x .( m – 2 < 0 ( . X t các mệnh đề sau: (I Bất phương tr nh tương đương với m – 2 < 0. (II m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi < 1 là nghiệm của bất phương tr nh (*) (III Với m < 0, tập nghiệm của bất phương tr nh là 2 m < x < 1. Mệnh đề nào đúng ? A. Cả I, II, III B. Ch III C. Ch I D. II và III Câu 85: Số = 3 là nghiệm của bất phương tr nh nào ? A. 3x + 1 x C. 5 – x 3 Câu 86: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 2 5 5 x x x x là BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com A. ;2 B. 2; C. 2;5 D. ;2 Câu 87: Tập nghiệm của bất phương tr nh + 2x 2 + 2x là A. B. (–; 2) C. {2} D. [2; +) Câu 88: Tập ác định của hàm số 2 1 1 x y x là A. ;1 B. 1; C. \ 1 D. ;1 III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Câu 89: Tam thức 2 2 3 y x x nhận giá trị dương khi và ch khi A. x < -2 hoặc 6 B. x < -3 hoặc -1 C. x < -1 hoặc 3 D. -1 < x < 3 . Câu 90: Cho tam thức bậc hai f( = 2 – b + 3. Với giá trị nào của b th tam thức f( có hai nghiệm? A. b [–2 3 ; 2 3 ] B. b (–; –2 3 ) (2 3 ; +) C. b (–2 3 ; 2 3 ) D. b (–; –2 3 ] [2 3 ; + ) Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f( = –x2 + 5x – 6 đư c ác định như sau: A. f( < 0 với 2 < < 3 và f( 0 với < 2 hay 3 B. f( –2 C. f( 0 với 2 3 D. f( 0 với –3 –2 Câu 92: Giá trị của m làm cho phương tr nh (m–2)x2 – 2m + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt là A. m < 6 và m 2 B. m < 0 hoặc 2 < m < 6 C. 2 < m < 6 D. m < 2. Câu 93: Bất phương trình 2 3x 3 0 x có nghiệm là A. 1x B. 1x C. 1 3 x D. 1 3 x Câu 94: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 4 4 0 x x là A. \ 2 B. (2; ) C. \ 2 D. Câu 95: Gọi 1, x2 là nghiệm của phương tr nh 2 – 5x + 6 = 0 (x1 < x2 . Khẳng định nào sau là đúng? A. x1 + x2 = –5 B. x1 2 + x2 2 = 37 C. x1x2 = 6 D. 1 2 2 1 13 6 x x x x = 0 Câu 96: Cho bất phương tr nh 2 1 0 x có tập nghiệm S và 2 2 3x 1 0 x có tập nghiệm là K. Khi đó A. K S B. S K C. K S D. S K Câu 97: Các giá trị m để tam thức f( = 2 – (m + 2 + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là A. m 28 B. 0 < m < 28 C. m 0 m 28 D. m 28 Câu 98: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 2 x là A. 1 ( ; ) 2 B. 1 (0; ) 2 C. 1 ( ;0) ( ; ) 2 D. ;0 Câu 99: Với giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x2 –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai nghiệm 1, x2 sao cho x1 + x2 + x1x2 < 1? A. 1 2 C. 1 3 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com Câu 100: T m m để phương tr nh 2 –2 (m + 2 + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2 và nghiệm kia nhỏ hơn 1. A. m = 0 B. m – 2 3 C. m > – 2 3 D. 1 < m < – 2 3 Câu 101: Cho phương tr nh ( m –5 ) x2 + ( m –1 + m = 0. Với giá trị nào của m th phương tr nh có hai nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < 2 < x2 ? A. m < 8 5 B. 8 3 < m < 5 C. m ≥ 5 D. 8 3 ≤ m ≤ 5 Câu 102: Xác định m để phương tr nh ( x –1 )[x2 + 2 ( m + 3 + 4 m + 12] = 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn –1. A. m < – 7 2 B. – 7 2 < m < –1 và m ≠ – 16 9 C. –2 < m < 1 và m ≠ – 16 9 D. – 7 2 < m < –3 Câu 103: Tập ác định của hàm số f( = 22 7 15 x x là A. 3 ; 5; 2 B. 3 ; 5; 2 C. 3 ; 5; 2 D. 3 ; 5; 2 Câu 104: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 1 1 x x x x là A. (1; ) B. 1 ( ; ) 2 C. 1 ( ; ) 1; 2 D. 1 ( ;1) 2 Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai. Phương tr nh 2+ 2 1 0 x mx m A. có nghiệm với mọi 0m B. có nghiệm với mọi 0m C. có nghiệm với mọi m D. vô nghiệm khi 0m Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương tr nh (m –3)x3 + (4m –5)x2 + (5m + 4 + 2m + 4 = 0 có ba nghiệm phân biệt b hơn 1. A. không có m B. ( 25 8 < m < 0 hay m 3 và m ≠ 4 C. 25 8 3 D. 0 < m < 5 4 Câu 107: Cho phương tr nh 2 – 2x – m = 0. Với giá trị nào của m th phương tr nh có hai nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < x2 < 2? A. m > 0 B. m – 1 4 Câu 108: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh 2 – x + m 0 vô nghiệm? A. m > 1 B. m < 1 C. m < 1 4 D. m > 1 4 Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với < 2 ? A. 2 5 6 x x B. 216 x C. 2 2 3 x x D. 2 5 6 x x BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức 2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là A. m ≥ 9 B. m > 9 C. m < 9 D. không có m Câu 111: Cho bất phương tr nh ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1 + m + 1 0. Với giá trị nào của m th bất phương tr nh trên vô nghiệm. A. m ≠ 1 2 B. m (–5; –1) C. m [–5; –1] D. m Câu 112: Giá trị nào của m th phương tr nh (m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt? A. m ( 3 5 ; 1) B. m (–; 3 5 )(1; +) \ {3} C. m \{3} D. m ( 3 5 ; +) Câu 113: Cho f(x) = –2x2 + (m –2 – m + 4 . T m m để f(x) không dương với mọi . A. m \{6} B. m C. m = 6 D. không có m Câu 114: T m m để (m + 1 x2 + mx + m < 0, x . A. m < – 4 3 B. m 4 3 D. m > –1 Câu 115: Cho f(x) = 3x 2 + 2(2m –1 + m + 4. T m m để f( dương với mọi . A. m 11 4 B. –1 < m < 11 4 C. – 11 4 < m < 1 D. –1 ≤ m ≤ 11 4 Câu 116: Cho phương tr nh m 2 –2 (m + 1 + m + 5. Với giá trị nào của m th phương tr nh có 2 nghiệm 1, x2 thoả 1 < 0 < x2 < 2 . A. m > –1 m ≠ 0 B. m 1 C. –1 < m < 5 D. –5 < m < –1 Câu 117: Tam thức 2 3 4 x x nhận giá trị âm khi và ch khi . A. x < -4 hoặc -1 B. < 1 hoặc 4 C. -4< x< -1 D. x Câu 118: Khi t dấu biểu thức f(x) = 2 2 4 21 1 x x x ta có: A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 hay 1 < x < 3) B. f(x) > 0 khi (x 3) C. f(x) > 0 khi (–1 1) D. f(x) > 0 khi (x > –1) Câu 119: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 1 0 x là A. (1; ) B. ( 1; ) C. ( 1;1) D. ( ; 1) (1; ) Câu 120: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 9x là A. ( 3;3) B. ( ;3) C. ( ; 3) D. ( ; 3) (3; ) Câu 121: Với giá trị nào của a th bất phương tr nh a 2 – x + a 0, x ? A. a < 0 B. a = 0 C. a 1 2 D. 0 < a 1 2 Câu 122: Biết r ng phương tr nh (m + 1)x2 – 2(m –1)x + m2 + 4m – 5 =
Tài liệu đính kèm: