150 câu trắc nghiệm bất phương trình – hệ bất phương trình - Bất đẳng thức

pdf 16 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 914Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "150 câu trắc nghiệm bất phương trình – hệ bất phương trình - Bất đẳng thức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
150 câu trắc nghiệm bất phương trình – hệ bất phương trình - Bất đẳng thức
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
CHUYÊN ĐỀ 
 150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH 
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ 
ĐÁP ÁN 
BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN 
LIÊN HỆ: 0934286923 
NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT 
PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC 
I. BẤT ĐẲNG THỨC 
Câu 1: Cho hai số thực ,a b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 
A.   a b a b B.   a b a b C.   a b a b D.   a b a b 
Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng? 
A. 
2
2
 
 
 
x y
> xy = 36 B. x + y > 2 xy = 12 
C. x + y  2 xy = 72 D. x + y  2 xy = 12 
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 
2
1
( ) 2 f x x
x
 với x > 0 là 
A. 2 2 B. 1 C. 3 D. 2 
Câu 4: Bất đẳng thức 2( ) 4 m n mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ? 
A. (m–n)2 + m + n  0 B. (m + n)2 + m + n  0 
C. n(m–1)2 + m(n–1)2  0 D. 2( ) 0 m n 
Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? 
A. 
4
x
 B. 
4
1
x
 C. 
4
x
 D. 
4
1
x
Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: 
A. 1 1  x x B. 1 1 1    x x 
C. 1 1 1     x x D. 1 1    x x 
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 
1
( ) 4 f x x
x
 với x > 0 là 
A. 4 B. 2 C. 2 2 D. 
1
2
Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? 
A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac2 > bc2 
Câu 9: Cho x, y, z 0 và t ba bất đẳng thức: 
 (I) x
3
 + y
3
 + z
3
 ≥ 3 xyz 
 (II) 
1 1 1 9
  
 x y z x y z
 (III)  
x y z
y z x
 ≥ 3 
 Khẳng định nào sau đây là đúng ? 
A. Ch I đúng B. Ch I và III đúng C. Ch III đúng D. Cả ba đều đúng 
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d 0, t m mệnh đề sai. 
A. 
a
b
 < 1  
a
b
 < 


a c
b c
 B. 
a
b
 > 1  
a
b
 > 


a c
b c
C. 
a
b
 < 
c
d
  
a
b
 > 


a c
b c
 < 
c
d
 D. 
a
b
 < 
c
d
  ad bc 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức 
22 2
2 2
  
  
 
a b a b
 th : 
A. a b D. a ≠ b 
Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng? 
A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c D. 
1 1

b a
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 
A. Nếu 0a thì 2 a a B. Nếu 2 a a thì a > 0 
C. Nếu 2 a a thì a 0 
Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
A. 
4 31 ,    a a a a B. 4 31 ,    a a a a 
C. 
4 1 1 ,   a a D. 4 1 2 ,   a a a 
Câu 15: Cho hai số , y dương thoả + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai? 
A. 2 12  xy x y B. xy  
2
2
 
 
 
x y
 = 36 
C. 2 xy  x + y = 12 D. 2xy  x2 + y2 
Câu 16: Cho a < b < c < d và = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau 
đây là đúng ? 
A. z < x < y B. x < z < y C. y < x < z D. x < y < z 
Câu 17: Cho a b 0 và 
2 2
1 1
,
1 1
 
 
   
a b
x y
a a b b
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 
A. x = y B. x > y 
C. x < y D. Không so sánh đư c 
Câu 18: Cho a b 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
A. 
1
1



a a
b b
 B. 
a b
b a
 C. 
1
1



a a
b b
 D. 
1
1



a a
b b
Câu 19: Nếu ( 0) x a a th bất đẳng thức nào luôn đúng ? 
A. x <a B. x<-a C.   x a D. 
1 1

x a
Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =  
  
a b c
b c c a a b
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 
A. P 
3
2
 B. P < 2 C. 1 < P < 
3
2
 D. 0 < P < 1 
Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng? 
A. 



a b
c d
  a – c > b – d B. 



a b
c d
  ac > bd 
C. 
0
0
 

 
a b
c d
  ac > bd D. 



a b
c d
  
a b
c d
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 
A. a < b  
1
a
 > 
1
b
 B. a < b  c < d  ac < bd 
C. a < b  ac < bc D. a < b  a + c < b + c 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
Câu 23: Cho x  0; y  0 và y = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = 2 + y2 là 
A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 
Câu 24: Với mọi a, b  0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? 
A. a
2
 – ab + b2 0 D. a2 + ab + b2 > 0 
Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi : 
A. x
2
 > x B. x
2
 = x C. 2x
2
  –x D. 2x2  x2. 
Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi trong các khẳng định sau: 
A. 0 x x B. 0 x x C. 2 0  x x D. 2 0 x x 
Câu 27: Cho các bất đẳng thức: (I) 
a b
b a
 ≥ 2 ; 
 (II)  
a b c
b c a
 ≥ 3 ; 
 (III) 
1 1 1
 
a b c
≥ 
9
 a b c
 (với a, b, c > 0). 
 Khẳng định nào sau đây là đúng? 
A. Ch (I đúng B. Ch (III đúng 
C. Ch (II đúng D. (I , (II , (III đều đúng 
Câu 28: Cho a, b 0 và ab a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 
A. a + b  4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4 
Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ? 
A.   a b a b B.   a b a b C.   a b a b D.   a b a b 
Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 
A. 2 
a b
b a
 B. 0 
a b
b a
 C. 2  
a b
b a
 D. 2 
a b
b a
Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau: 
A. 
2 1 0   x x x B. 2 1 0   x x x C. 2 1 0    x x x D. 2 1 0   x x x 
Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
A. 0 < a < 1 thì 
1 2
1

a a
 B. 0 < a < 1 thì 
1 2
1

a a
C. 0 < a < 1 thì 
1 2
1

a a
 D. 0 < a < 1 thì 
1 1
1

a a
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ? 
A. ,   a a a a B. , a a 
C. 
, ,a b a b a b    D. , ,   a b a b a b 
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( = +
4
x
 với 0 là 
A. 2 B. 4 C. 2 D. 6 
II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN 
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
2
1 x
 < 1 là 
A. (–;–1) B. (–1;1) C.    ; 1 1;    D. (1;+) 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
Câu 36: Bất phương tr nh 5x – 1 > 
2
5
x
 + 3 có nghiệm là 
A. x 
5
2
 D. x > 
20
23
Câu 37: Bất phương tr nh nào tương đương với bất phương tr nh 2 1x ? 
A. 2 2 1 2    x x x B. 
1 1
2 1
3 3
  
 
x
x x
C. 
24 1x D. 2 2 1 2    x x x 
Câu 38: Bất phương tr nh 2 1x > x có tập nghiệm là 
A.  B. 
C.  
1
; 1;
3
 
   
 
 D. 
1
;1
3
 
 
 
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương tr nh ( – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là 
A. (–; 5) B.  C. (5;+) D. 
Câu 40: Cho bất phương tr nh m3( + 2 ≤ m2(x – 1 . X t các mệnh đề sau: 
 (I) Bất phương tr nh tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1). 
 (II) Với m = 0, bất phương tr nh thoả với mọi x  . 
 (III Giá trị của m để bất phương tr nh thoả với mọi x ≥ 0 là 
1
2
 ≤ m hoặc m = 0. 
 Mệnh đề nào đúng? 
A. Ch (II B. (I) và (III) C. (I) và (II) D. (I), (II) và (III) 
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
1
1
1

x
là : 
A.  1;2 B.    ;1 2;   C.  ;1 D.  1; 
Câu 42: Bất phương tr nh 2 1 x x có nghiệm là 
A. B.  
1
; 1;
3
 
   
 
 C.  D. 
1
;1
3
 
 
 
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
1
1
3



x
x
 là 
A. B.  C.  ;5 D.  3; 
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2006x > 2006 x là 
A. [2006; +) B. (–; 2006) C.  D. {2006} 
Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây? 
A. 
1
1



x x
x x
 0 C. x < 2 D. 3x < x 
Câu 46: Bất phương tr nh nào sau đây tương đương với bất phương tr nh + 5 0? 
A. x
2
 (x +5) > 0 B. (x – 1)2 (x + 5) > 0 C. 5x (x + 5) > 0 D. 5x (x – 5) > 0 
Câu 47: Nhị thức f( = 2 – 3 dương khi và ch khi thuộc 
A. 
3
;
2
 
 
 
 B. 
3
;
2
 
 
 
 C. 
3
;
2
 
 
 
 D. 
3
;
2
 

 
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
3
1
2

 x
 là 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
A.  1;  B.    ; 1 2    C.  1;2 D.  ;2 
Câu 49: Cho bất phương tr nh 2 –6 + 8 ≤ 0 (1 . Tập nghiệm của (1) là 
A. [2; 3] B. (– ∞ ; 2] [4 ; + ∞ 
C. [2; 8] D. [1; 4] 
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
1
5 4 2 7
5

   
x
x x là 
A.  B. R C.  ; 1  D.  1;  
Câu 51: Nghiệm của bất phương tr nh 
2
1
4 3

 
x
x x
  0 là 
A. (–3;–1)  [1;+) B. (–;1) C. (–;–3)  (–1;1) D. (–3;1) 
Câu 52: Bất phương tr nh 2 + 
3
2 4x
 < 3 + 
3
2 4x
 không tương đương với: 
A. x < 
3
2
 và x  2 B. 2x > 3 C. 2x < 3 D. x < 
3
2
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 + 9 > 6x là 
A. \{3} B. C. (3;+) D. (–; 3) 
Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. x
2
  3x  x  3 B. 
2
1x
x
  0  x – 1  0 
C. 
1
x
 < 0  x  1 D. x + x  x  x  0 
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương tr nh: 2 – 2x + 3 > 0 là 
A.  B. C. (–; –1)  (3;+) D. (–1;3) 
Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây? 
A. x+ 21 x  0 B. 
1 2
0
1 3 2
 
 x x
 C. (x+3)(x+2) > 0 D. (x+3)
2
(x+2) 0 
Câu 57: Biểu thức f( = ( – 3 )(1-2x) âm khi và ch khi thuộc 
A. 
1
;3
2
 
 
 
 B. 
1
;3
2
 

 
 C.  
1
; 3;
2
 
   
 
 D.  3; 
Câu 58: Bất phương tr nh m 3 vô nghiệm khi: 
A. m = 0 B. m > 0 C. m < 0 D. m  0 
Câu 59: Nghiệm của bất phương tr nh 
1 1
3 2

x
 là 
A. x 5 B. x –3 
C. x 5 D. x 
Câu 60: Nghiệm của bất phương tr nh 2 3x  1 là 
A. 1  x  3 B. 1  x  2 C. –1  x  1 D. –1  x  2 
Câu 61: Biểu thức f( = (2-x)(x+3)(4- dương khi thuộc ? 
A.    ; 2 2;4   B.  4; C.    3;2 4;   D.    2;4 4;  
Câu 62: Cho các mệnh đề sau 
 I. 
2
1 3 4
2

      
x
x x x 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
 II. 
3 5 2 5
1
2 3 7
 
    
x x
x x 
 III. 2 2
5
( 1) ( 3) 2
7
      x x x 
Có bao nhiêu mệnh đề đúng? 
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 
Câu 63: Cho bất phương tr nh m ( – m)  x –1. Với giá trị nào sau đây của m th tập nghiệm của 
bất phương tr nh là S = (–;m+1]? 
A. m = 1 B. m > 1 C. m < 1 D. m  1 
Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi lớn hơn -2. 
A. 2x – 1 B. 2x + 5 C. x – 2 D. 6 – 3x 
Câu 65: T m tập nghiệm của bất phương tr nh 2 4x x < 0 
A. {} B. (–;0)  (4;+) C. (0;4) D.  
Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương tr nh 
1 1
3 3
 

 
x x
x x
A. 2 B. 
3
2
 C. 0 D. 1 
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
2 5 6
1
x x
x
 

  0 là 
A. (1;3] B. (1;2]  [3;+) C. [2;3] D. (–;1)  [2;3] 
Câu 68: Trong các tập h p sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất 
phương tr nh x2 – 8 + 7 ≥ 0. 
A. (– ∞ ; 0] B. [8 ; + ∞ C. (– ∞; 1] D. [6 ; + ∞ 
Câu 69: T m m để bất phương tr nh m2 + 3 < m + 4 có nghiệm 
A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1  m = 0 D. m 
Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1)  0 là 
A. (–; –1]  [0;1) B. [–1;1] 
C. (–; –1)  [1; + ) D. [1;0]  [1; + ) 
Câu 71: Biểu thức f( = 
1 2
1 2

 x x
dương khi và ch khi thuộc 
A.  ; 4  B.    ; 4 1;2    C.    4; 1 2;    D.  2; 
Câu 72: Nhị thức 5 1 x nhận giá trị âm khi 
A. 
1
5
x B. 
1
5
 x C. 
1
5
x D. 
1
5
 x 
Câu 73: Bất phương tr nh 
2
2 1


x
x
  0 có tập nghiệm là 
A. (
1
2

;2) B. (
1
2

; 2] C. [
1
2

; 2) D. [
1
2

; 2] 
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
1
2
x
 là 
A.  
1
;0
2;
 
   
 
 B.  0; 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
C. 
1
;
2
 
 
 
 D. 
1
0;
2
 
 
 
Câu 75: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 2 x x là 
A.  ;3 B.  ;1 C.  3; D.  1; 
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
1 2
2 1
 

 
x x
x x
 là 
A. (–2;
1
2

](1;+) B. (–2;+) C. (–;–2)  [
1
2
 ;1) D. (–2; 
1
2

] 
Câu 77: Phương tr nh 2 22 3 1 0    x mx m m có nghiệm khi và ch khi 
A. m 
1
3
 B. m 
1
3
 C. m 
1
3
  D. m 
1
3
  
Câu 78: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh m + m < 2 vô nghiệm? 
A. m  B. m = 2 C. m = 0 D. m = –2 
Câu 79: Bất phương tr nh ( 1) ( 2) 0  x x x tương đương với bất phương tr nh: 
A. 
2
( 1) ( 2)
( 3)
 

x x x
x
  0 B. 
2
( 1) ( 2)
( 2)
 

x x x
x
  0 
C. (x–1) x 2x  0 D. 2( 1) ( 2) x x x  0 
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 1  x là 
A. B.  3; C.  D.  ;3 
Câu 81: Cho bất phương tr nh
8
3 x
> 1 (1). Một học sinh giải như sau: 
(I) (II)1 1
(1)
3 8x
  

3
3 8


 
x
x
(III) 5
3
x
x



 Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? 
A. (II) B. (I) và (II) C. (III) D. (I) 
Câu 82: Phương tr nh 2 7 6 0   x mx m có hai nghiệm trái dấu khi và ch khi 
A. m - 6 C. m > 6 D. m < 6 
Câu 83: Cho bất phương tr nh m + 6 < 2 + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập 
nghiệm của bất phương tr nh trên? 
A. (–; 3] B. [ 3, + ) C. ( 3; +) D. (– ; 3) 
Câu 84: Cho bất phương tr nh 1 x .( m – 2 < 0 ( . X t các mệnh đề sau: 
 (I Bất phương tr nh tương đương với m – 2 < 0. 
 (II m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi < 1 là nghiệm của bất phương tr nh (*) 
 (III Với m < 0, tập nghiệm của bất phương tr nh là 
2
m
 < x < 1. 
 Mệnh đề nào đúng ? 
A. Cả I, II, III B. Ch III C. Ch I D. II và III 
Câu 85: Số = 3 là nghiệm của bất phương tr nh nào ? 
A. 3x + 1 x C. 5 – x 3 
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
2 2
5 5
 

 
x x
x x
 là 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
A.  ;2 B.  2; C.  2;5 D.  ;2 
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương tr nh + 2x  2 + 2x là 
A.  B. (–; 2) C. {2} D. [2; +) 
Câu 88: Tập ác định của hàm số 
2 1
1



x
y
x
 là 
A.  ;1 B.  1; C.  \ 1 D.  ;1 
III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI 
Câu 89: Tam thức 2 2 3  y x x nhận giá trị dương khi và ch khi 
A. x < -2 hoặc 6 B. x < -3 hoặc -1 C. x < -1 hoặc 3 D. -1 < x < 3 . 
Câu 90: Cho tam thức bậc hai f( = 2 – b + 3. Với giá trị nào của b th tam thức f( có hai 
nghiệm? 
A. b  [–2 3 ; 2 3 ] B. b  (–; –2 3 )  (2 3 ; +) 
C. b (–2 3 ; 2 3 ) D. b  (–; –2 3 ]  [2 3 ; + ) 
Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f( = –x2 + 5x – 6 đư c ác định như sau: 
A. f( < 0 với 2 < < 3 và f( 0 với < 2 hay 3 
B. f( –2 
C. f( 0 với 2 3 
D. f( 0 với –3 –2 
Câu 92: Giá trị của m làm cho phương tr nh (m–2)x2 – 2m + m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân 
biệt là 
A. m < 6 và m  2 B. m < 0 hoặc 2 < m < 6 
C. 2 < m < 6 D. m < 2. 
Câu 93: Bất phương trình 2 3x 3 0  x có nghiệm là 
A. 1x B. 1x C. 1 3 x D. 1 3 x 
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 4 4 0  x x là 
A.  \ 2 B. (2; ) C.  \ 2 D. 
Câu 95: Gọi 1, x2 là nghiệm của phương tr nh 
2
 – 5x + 6 = 0 (x1 < x2 . Khẳng định nào sau là 
đúng? 
A. x1 + x2 = –5 B. x1
2
 + x2
2
 = 37 C. x1x2 = 6 D. 
1 2
2 1
13
6
 
x x
x x
= 0 
Câu 96: Cho bất phương tr nh 2 1 0 x có tập nghiệm S và 2 2 3x 1 0  x có tập nghiệm là 
K. Khi đó 
A. K S B. S K C.  K S D. S K 
Câu 97: Các giá trị m để tam thức f( = 2 – (m + 2 + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là 
A. m 28 B. 0 < m < 28 C. m  0  m  28 D. m  28 
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
1
2
x
 là 
A. 
1
( ; )
2
 B. 
1
(0; )
2
 C. 
1
( ;0) ( ; )
2
   D.  ;0 
Câu 99: Với giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x2 –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai nghiệm 1, 
x2 sao cho x1 + x2 + x1x2 < 1? 
A. 1 2 C. 1 3 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
Câu 100: T m m để phương tr nh 2 –2 (m + 2 + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2 
và nghiệm kia nhỏ hơn 1. 
A. m = 0 B. m –
2
3
 C. m > – 
2
3
 D. 1 < m < – 
2
3
Câu 101: Cho phương tr nh ( m –5 ) x2 + ( m –1 + m = 0. Với giá trị nào của m th phương 
tr nh có hai nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < 2 < x2 ? 
A. m < 
8
5
 B. 
8
3
 < m < 5 C. m ≥ 5 D. 
8
3
 ≤ m ≤ 5 
Câu 102: Xác định m để phương tr nh ( x –1 )[x2 + 2 ( m + 3 + 4 m + 12] = 0 có ba nghiệm 
phân biệt lớn hơn –1. 
A. m < – 
7
2
 B. – 
7
2
< m < –1 và m ≠ – 
16
9
C. –2 < m < 1 và m ≠ – 
16
9
 D. – 
7
2
< m < –3 
Câu 103: Tập ác định của hàm số f( = 22 7 15 x x là 
A.  
3
; 5;
2
 
   
 
 B.  
3
; 5;
2
 
    
 
C.  
3
; 5;
2
 
    
 
 D.  
3
; 5;
2
 
    
 
Câu 104: Tập nghiệm của bất phương tr nh 
2 1
1
 
 

x x
x
x
 là 
A. (1; ) B. 
1
( ; )
2
 C.  
1
( ; ) 1;
2
   D. 
1
( ;1)
2
Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai. 
Phương tr nh 2+ 2 1 0  x mx m 
A. có nghiệm với mọi 0m 
B. có nghiệm với mọi 0m 
C. có nghiệm với mọi m 
D. vô nghiệm khi 0m 
Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương tr nh (m –3)x3 + (4m –5)x2 + (5m + 4 + 2m + 
4 = 0 có ba nghiệm phân biệt b hơn 1. 
A. không có m B. (
25
8
 < m < 0 hay m 3 và m ≠ 4 
C. 
25
8
 3 D. 0 < m < 
5
4
Câu 107: Cho phương tr nh 2 – 2x – m = 0. Với giá trị nào của m th phương tr nh có hai 
nghiệm 1 , x2 thỏa 1 < x2 < 2? 
A. m > 0 B. m – 
1
4
Câu 108: Với giá trị nào của m th bất phương tr nh 2 – x + m  0 vô nghiệm? 
A. m > 1 B. m < 1 C. m < 
1
4
 D. m > 
1
4
Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với < 2 ? 
A. 
2 5 6 x x B. 216 x C. 2 2 3 x x D. 2 5 6  x x 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 
ĐT: 0934286923 Email: emnhi1990@gmail.com 
Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức 2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là 
A. m ≥ 9 B. m > 9 C. m < 9 D. không có m 
Câu 111: Cho bất phương tr nh ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1 + m + 1 0. Với giá trị nào của m th 
bất phương tr nh trên vô nghiệm. 
A. m ≠ 
1
2
 B. m  (–5; –1) C. m  [–5; –1] D. m   
Câu 112: Giá trị nào của m th phương tr nh (m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1 = 0 có hai nghiệm 
phân biệt? 
A. m  (
3
5

; 1) B. m  (–;
3
5

)(1; +) \ {3} 
C. m  \{3} D. m  (
3
5

; +) 
Câu 113: Cho f(x) = –2x2 + (m –2 – m + 4 . T m m để f(x) không dương với mọi . 
A. m \{6} B. m  C. m = 6 D. không có m 
Câu 114: T m m để (m + 1 x2 + mx + m < 0,  x . 
A. m < –
4
3
 B. m 
4
3
 D. m > –1 
Câu 115: Cho f(x) = 3x
2 + 2(2m –1 + m + 4. T m m để f( dương với mọi . 
A. m 
11
4
 B. –1 < m < 
11
4
 C. – 
11
4
 < m < 1 D. –1 ≤ m ≤ 
11
4
Câu 116: Cho phương tr nh m 2 –2 (m + 1 + m + 5. Với giá trị nào của m th phương tr nh có 2 
nghiệm 1, x2 thoả 1 < 0 < x2 < 2 . 
A. m > –1  m ≠ 0 B. m 1 C. –1 < m < 5 D. –5 < m < –1 
Câu 117: Tam thức 2 3 4  x x nhận giá trị âm khi và ch khi . 
A. x < -4 hoặc -1 B. < 1 hoặc 4 C. -4< x< -1 D. x 
Câu 118: Khi t dấu biểu thức f(x) = 
2
2
4 21
1
 

x x
x
 ta có: 
A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 hay 1 < x < 3) 
B. f(x) > 0 khi (x 3) 
C. f(x) > 0 khi (–1 1) 
D. f(x) > 0 khi (x > –1) 
Câu 119: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 1 0 x là 
A. (1; ) B. ( 1; )  C. ( 1;1) D. ( ; 1) (1; )    
Câu 120: Tập nghiệm của bất phương tr nh 2 9x là 
A. ( 3;3) B. ( ;3) C. ( ; 3)  D. ( ; 3) (3; )    
Câu 121: Với giá trị nào của a th bất phương tr nh a 2 – x + a  0,  x ? 
A. a < 0 B. a = 0 C. a  
1
2
 D. 0 < a  
1
2
Câu 122: Biết r ng phương tr nh (m + 1)x2 – 2(m –1)x + m2 + 4m – 5 =

Tài liệu đính kèm:

  • pdf150_cau_trac_nghiem_bat_phuong_trinh_he_bat_phuong_trinh_co_dap_an.pdf