120 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III- NGUYÊN HÀM_TÍCH PHÂN Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 2:là:A. B. C. D. Câu 3:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 4: là: A. B. C. D. Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: A. B. C. D. Câu 6: là: A. B. C. D. Câu 7: = Khi đó a+b bằng A. -12 B.9 C. D. 6 Câu 8: l= Khi đó m.n bằng A. B. C. D. Câu 9:Tìm hàm số biết rằng A. B. C. D. Câu 10:Tìm hàm số biết rằng A. B. C. D. Câu 11:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 12:Tính tích phân sau: bằng Giá trị của a+b là : A. B. C. D. Câu 13:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 14:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 15:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 16:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu17:Tính tích phân sau: A. B.2 C. D.3 Câu 18:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 19:Tính tích phân sau: Khi đó a+b bằng A. B. C. D. Câu 20:Tính tích phân sau: Khi đó bằng A.B. C. D. Câu21:Tính tích phân sau: A. B.2 C. D.3 Câu 22:Tính tích phân sau: giá trị của m+n là:A. B. C. D. Câu 23:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 24:Tính tích phân sau: .Giá trị của là: A. B. C. D. Câu 25:Tính tích phân sau: bằng .Giá trị của a.b là: A. B. C. D. Câu 26: Tìm a>0 sao cho A. B. C. D. Câu 27: Tìm giá trị của a sao cho A. B.C. D. Câu 28: Cho kết quả .Tìm giá trị đúng của a là:A.B.C. D. Câu 29:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là:A. B. C. D. Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là A. B. C. D. Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là A. B. C. D. Câu 32:Hình phẳng giới hạn bởi các đường có diện tích bằng 1thì giá trị của a là: A. B. C. D. Câu 33:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là:A. B. C . D. Câu 34: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là: A. B. C D. Câu 35: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là:A. B. C. . D. Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - là: A. B. C. D. Câu 37. Nguyên hàm của hàm số: y = là: A. tanx - cotx + C B. -tanx - cotx + C C. tanx + cotx + C D. cotx -tanx + C Câu 38. Nguyên hàm của hàm số: y = là: A. B. C. D. Câu 39. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là: A. B. C. - D. . Câu 40. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: A. F(x) = B. F(x) = sin5x.sinx C. D. Câu 41. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là: A. B. C. D. . Câu 42. = A. B. C. D. Câu 43. = A. B. -2 C. 4 D. 2 Câu 44. = A. B. C. D. Câu 45. = A. B. C. D. Câu 46. = A. B. C. D. Câu 47. Một nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 48. Một nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 49. = A. 2 B. C. D. Câu 50. Tính: A. B. C. D. Đáp án khác. Câu 51: Tính A. I = 2 B. ln2 C. D. Câu 52: Tính: A. I = p B. C. D. Đáp án khác Câu 53: Tính: A. B. C. D. Câu 54: Tính: A. I = 1 B. C. I = ln2 D. I = -ln2 Câu 55: Tính: A. B. C. J =2 D. J = 1 Câu 56: Tính: A. J = ln2 B. J = ln3 C. J = ln5 D. Đáp án khác. Câu 57: Tính: A. K = 1 B. K = 2 C. K = -2 D. Đáp án khác. Câu 58: Tính A. K = ln2 B. K = 2ln2 C. D. Câu 59: Tính A. K = 1 B. K = 2 C. K = 1/3 D. K = ½ Câu 60: Tính: A. B. C. D. Đáp án khác. Câu 61: Tính: A. I = 1 B. I = e C. I = e - 1 D. I = 1 - e Câu 62: Tính: A. B. C. D. Câu 63: Tính: A. B. C. D. Câu 64: Tính: A. B. C. D. Câu 65: Tính: A. B. C. D. Câu 66: Tính: A. B. C. K = 3ln2 D. Câu 67: Tính: A. B. C. D. Câu 68: Tính: A. B. L = ln3 C. D. L = ln2 Câu 69: Tính: A. B. C. D. Câu 70: Tính: A. B. C. D. Câu 71: Tính: A. B. E = -4 C. E = -4 D. Câu 72 : Nguyên hàm của hàm số: là: B. C. D. Câu 73: Nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 74: Nguyên hàm của hàm số: là: A . B. C. D. Câu 75: Nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 76: Một nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 77: Cho hàm số có đạo hàm là và thì bằng: A. ln2 B. ln3 C. ln2 + 1 D. ln3 + 1 Câu 78: Nguyên hàm của hàm với là: A. B. C. D. Câu 79: Để là một nguyên hàm của hàm số thì a và b có giá trị lần lượt là: A. – 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và -1 D. – 1 và - 1 Câu 80: Một nguyên hàm của hàm là: A. B. C. D. Câu 81: Hàm số là nguyên hàm của hàm số: A. B. C. D. Câu 82: Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn là: A. B. C. D. Câu 83: Nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 84: Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn là: A. B. C. D. Câu 85: Cho và . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng: A. B. C. D. Câu 86: Tính tích phân: . A. B. C. D. Câu 87: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 88: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 89: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 90: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 91: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 92: Tính tích phân: . A. B. C. D. A. B. C. D. Câu 93: Tính tích phân Câu 94: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 95: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 96: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 97: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 98: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 99: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 100: Tính tích phân: A. B. C. D. A. B. C. D. Câu 101: Tính tích phân: Câu 102: Đổi biến thì tích phân thành: A. B. C. D. Câu 103: Đổi biến , tích phân thành: A. B. C. D. Câu 104: Đặt và . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J ta được: A. B. C. D. Câu 105: Tích phân: bằng: A. B. C. D. Câu 106: Cho và . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng: A. B. C. D. Câu 107: Cho . Khi đó, giá trị của a là: A. B. C. D. A. B. C. D. Câu 108: Cho lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn: , . Khi đó, có giá trị là: Câu 109: Đổi biến thì tích phân thành: A. B. C. D. Câu 110: Đổi biến thì tích phân thành: A. B. C. D. Câu 111: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số trục hoành và hai đường thẳng x = - 1, x = 2 là A. B. C. D. Câu 112: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng và đồ thị của hai hàm số là: A. B. C. D. 2 Câu 113: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong và là: A. B. C. D. Câu 114: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) tại x = 2 và trục Oy là: A. B. C. D. Câu 115:Hình phẳng giới hạn bởi có diện tích là: A. B. C. D. Câu 116: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong , trục hoành và hai đường thẳng khi quay quanh trục Ox là: A. B. C. D. Câu 117: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh trục Ox là: A. B. C. D. Câu 118: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: A. B. C. D. Câu 119: Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường quay một vòng quanh trục Ox bằng: A. B. C. D. Câu 120: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng: A. B. C. D. ĐÁP ÁN CHI TIẾT TẠI :
Tài liệu đính kèm: