Bài 1 Giải hệ phương trình: 2 3 12 (12 ) 12 (1) 8 1 2 2 (2) x y y x x x y (x, y R) (ĐH khối A – 2014) Giải Điều kiện : 2 2 12 12 0 y x 2 12 2 3 2 3 y x Cách 1: Đặt 212 , 0 12y a y aa PT (1) 2 2(12 )(12 ) 12xa a x 2 2 2 2 212 12 12 12x a x a xa 2 2 2 2 2 2 2 2 12 12 12 12 12 2.12. xa x a x a xa x a 2 2 12 12 2.12 12 0 xa x xa a 2 12 ( ) 0 xa x a Ta cĩ (x – a)2 = 0 x = 12 y (*) Thế (*) vào (2) được : (12 ) 12 8 12 1 2 2y y y y (4 ) 12 2 2 1y y y (3 ) 12 12 3 2 2 2 0y y y y 3 2(3 ) (3 ) 12 0 12 3 1 2 y y y y y y 3 1 2 12 0(vô nghiệm) 12 3 1 2 y y y y Vậy 3 3 x y 100 HỆ PHƯƠNG TRÌNH HAY THƯỜNG GẶP 2015 -2016 Cách 2: Ta cĩ 2 2 212 (12 ) 12 12 12x y x y x x y y Dấu “=” xảy ra 2 12 12 yx yy 2(12 )(12 )x y y x (3) Khi đĩ (1) tương đương với (3) (3) 2 2 2 2 2 0 0 0 144 12 12 12 144 12 12 (4) x x x x y x y x y y x y x Thế (4) vào (2) ta cĩ 3 2 3 2(2) 8 1 2 10 8 1 2 10 0x x x x x x 3 28 3 2 1 10 0x x x 2 2 2 1 (10 ) 3 3 1 2. 0 1 10 x x x x x 2 2 2 9 3 3 1 2. 0 1 10 x x x x x 2 2 2( 3) 3 3 1 0 1 10 x x x x x 2 2 3 2( 3) 3 1 0 (vô nghiệm vì x 0) 1 10 x x x x x 3 3x y Vậy 3 3 x y Cách 3: Đặt 2; 12 ; 12 ;a x x b y y 12a b (1) 2 2 2 .a b a b a b 12x y (2) 3 28 3 2 10 2x x x 2 2 3 3 3 3 1 2 10 1 x x x x x x 3x y 2 23 1 10 1 2 3 0x x x x Đặt 2 23 1 10 1 2 3f x x x x x ' 0 0f x x phương trình vơ nghiệm. Vậy nghiệm của hpt trên: (3;3) Bài 2 Giải hệ phương trình: 2 (1 ) 2 ( 1) 2 3 6 1 2 2 4 5 3 y x y x x y y y x y x y x y (ĐH khối B – 2014) Giải Điều kiện: 0 2 4 5 3 y x y x y Phương trình thứ nhất viết lại thành (1 ) (1 ) ( 1) ( 1) 1(1 )(x y 1) 1 ( 1) 11 1 y x y y x y x y y yy y x y x yx y y TH1 : 1y thay xuống (2) ta cĩ 9 3 2 2 4 8 3( )x x x x TM TH2 : 1x y thay xuống (2) ta cĩ 2 2 2 2 2 3 2 2 1 1 2 3 2 1 0 2( 1) ( 1 ) 0 1 ( 1) 2 0 1 5 1 5 1 ( ) 2 2 y y y y y y y y y y y y y y y y x TM Vậy hệ đã cho cĩ nghiệm : 5 1 5 1 ( ; ) (3;1),( ; ) 2 2 x y . Bài 3 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 ( 2 2) ( 6) ( 1)( 2 7) ( 1)( 1) y x x x y y x x x y Giải ĐK: , x y R Đặt 1a x b y , ta cĩ hệ trở thành: 2 2 2 2 2 2 2 2 ( 1) ( 1)( 6) ( 1)( 6) ( 1) (*) ( 1)( 6) ( 1) ( 1)( 6) ( 1)(**) b a a b a b b a b a a b b a a b Trừ vế theo vế hai phương trình rồi thu gọn ta cĩ: ( )( 2 7) 0 2 7 0 a b a b a b ab a b ab Trường hợp 1: a b thay vào phương trình (*) ta cĩ: 2 2 2 2 ( 1)( 6) ( 1) 5 6 0 3 a a a a a a a a 1 2 x x hệ cĩ 2 nghiệm (x; y) là: Trường hợp 2: 2 7 0a b ab Trừ vế theo vế hai phương trình (*) và (**) rồi rút gọn ta cĩ: 2 2 5 5 1 2 2 2 a b Vậy ta cĩ hệ phương trình: 2 2 2 7 0 5 5 1 2 2 2 a b ab a b Đây là hệ đối xứng loại I, giải hệ ta cĩ các nghiệm: 2 3 2 3 ; ; ; 2 3 3 2 a a a a b b b b Từ đĩ ta cĩ các nghiệm (x; y) là: (1;2),(2;3),(1;3),(2;2). Kết luận: Hệ phương trình cĩ 4 nghiệm là: (1;2),(2;3),(1;3),(2;2). Bài 4 Giải hệ phương trình: 3 3 2 2 2 2 12 6 16 0 4 2 4 5 4 6 0 x x y y x x y y Giải ĐK: 2;2 , 0;4x y Ta cĩ 3 3 2(1) ( 2) 6( 2) 6PT x x y y Xét hàm số 3( ) 6 , 0;4f t t t t ta cĩ 2'( ) 3 12 3 ( 4) 0, 0;4 ( )f t t t t t t f t nghịch biến trên 0;4 . Mà phương trình (1) cĩ dạng: ( 2) ( ) 2f x f y y x thay vào phương trình (2) ta cĩ: 2 24 6 3 4 0x x x từ đĩ ta cĩ y = 2. Kết luận: Hệ phương trình cĩ nghiệm (0; 2). Bài 5 Giải hệ phương trình: 3 2 2 1 3 4 1 9 8 52 4 x y x x y x y xy . Giải §K: 1y . 3 2 3 2 1 4 1 4 4 13 8 52 0 x y HPT x x y xy x x y 23 2 1 ( 2 1) 13 8 52 0 3 2 1 2 13 0 3 2 1 1 5 x y x x y x y x y x y x y y y 2 3 2 1 5 11 24 0 3 2 1 7 5 3 3 8 x y y y y x y x y y y y Kết luận: Hệ phương trình cĩ nghiệm: 7 3 x y . Bài 6 Giải hệ phương trình: 2 2 2 1 0 1 0 y x y x xy xy x y ĐK: 0; 0; 1x y xy 1 2 0 2 1 0y x y x xy y x y x y x y x thay vào 2 , ta được: 21 0 1 1x x y KL: hệ pt cĩ tập nghiệm: 1;1S Bài 7 Giải hệ phương trình: 3 3 2 22 3 5 8 5 5 1 2 2 x y x y x y xy xy xy x y x y ĐK: 1 ;0 2 5 x y Đặt , 0; , 0u x y u v xy v khi đĩ 2 3 2 2 31 2 3 2 0 2 2 1 0 2 2 u u u u u u v uv v u v v v v v 2 2 0x y xy x y x y thay vào 2 , ta được: 5 5 1 5 15 1 2 3 3 3 1 3 0 5 1 2 2 1 5 1 2 2 1 x x x x x x x x x x x 1 1 5 1 1 3 0 ì 2 55 1 2 2 1 x y VN v x x x KL: tập nghiệm của hệ pt là: 1;1S Bài 8 Giải hệ phương trình: 2 3 2 2 2 3 2 2 1 1 2 1 1 3 1 1 4 1 0 x yx x x x y y x yy y x x yy ĐK: 0y Hệ 23 2 3 2 2 3 2 2 1 1 01 0 1 4 0 1 4 0 x y x yx y x y x y x x y y x x y y 1 1 1 2 y x x x y KL: 1;2S Bài 9 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 2 2 2 4 3 7 4 5 6 3 2 3 10 34 47 x xy y x xy y x xy y x xy y ĐK: 2 2 2 2 3 2 0 4 3 7 0 x xy y x xy y Chuyển vế nhân liên hợp ở phương trình 1 , ta được: 2 2 2 2 2 2 1 5 6 4 0 64 3 7 3 2 x y n x xy y x y nx xy y x xy y Với x y thay vào 2 , ta được: 2 1 1 1 1 1 x y x x y Với 6x y thay vào 2 , ta được: 2 47 47 6 82 8282 47 47 47 6 82 82 y x y y x KL: 47 47 47 471;1 , 1; 1 , ; 6 ; ;6 82 82 82 82 S Bài 10 Giải hệ phương trình: 2 4 2 2 3 3 0 9 5 0 x xy x y x y x y x Hệ 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 5 0 x y x xy x y x y x Thay 1 vào 2 , ta được: 2 2 2 0 0 1 9 15 4 0 1 3 4 4 0 3 x y x y y y x y x x VN KL: 1 0;0 ; 1; 3 S Bài 11 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 2 2 4 1 4 13 2 2 x y xy x xy y x y x y x y ĐK: 0 0 2 0 x y x y x y Hệ 2 24 4 4 8 5 0 2 2 x xy y x y x y x y x y x y Ta cĩ PT 2 2 1 1 2 4 2 5 0 2 5 x y x y x y x y l Với 2 1x y thay vào 2 , ta được: 3 23 1 1 1 3 9 6 13 0 0 1y y y y y y y x thỏa mãn KL: 1;0S Bài 12 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 5 2 3 2 2 1 3 6 x x y x y x y x y ĐK: 2x y Ta cĩ 22 6 3x y thay vào 1 ta được: 1 5 6 5 5 9 1 3y y y y x thỏa mãn KL: 3;1 ; 3;1S Bài 13 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 4 1 6 5 1 1 1 1 x y y x y x y x x x y ĐK: 2 1 1 1 1 1 0 x x y x y Đặt: 2 1, 0 1, 0 a x a b y b , ta được: 2 3 2 2 2 4 5 6 b a b a ab a b Nhân chéo hai phương trình giải hệ đẳng cấp ta đươc tập nghiệm: 10;2 ; 10;2S Bài 14 Giải hệ phương trình: 3 2 2 2 20 3 3 0 3 1 y y xy x y x y y Hệ 3 2 2 20 3 1 3 1 0 3 1 y y y x y x y y . Thế 2 vào 1 , ta được phương trình thuần nhất bậc 3 KL: 3 1 3 1 ; ; ; 2 2 5 5 S Bài 15 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 3 3 0 2 1 2 3 1 0 x y x y y x y x ĐK: 1 2 y Ta cĩ PT 2 2 2 3 3 01 3 3 6 6 0 y x y x y lx y y x y xy x y Với x y thay vào 2 , ta được: 2 4 3 2 1 1 2 1 3 1 6 11 8 2 0 2 2 2 2 2 2 y x y y y y y y y y l y x KL: 1;1 ; 2 2;2 2S Bài 16 Giải hệ phương trình: 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 3 4 8 x y x yx y y x x y xy y x ĐK: . 0x y Ta cĩ PT 4 2 2 42 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 0 x yx x y y x y x y x y x y x y Với x y thay vào 2 , ta được: 1 1x y Với x y thay vào 2 , ta được: 1 1y x KL: 1;1 ; 1; 1S Bài 17 Giải hệ phương trình: 2 2 3 3 2 10 5 2 38 6 41 0 6 1 2 x y xy x y x xy y y x ĐK: 3 3 2 6 0 1 0 x xy y y x Ta cĩ PT 2 21 10 2 19 5 6 41 0x x y y y . Tính Δ 2 ' 49 1 0 1 x y y thay vào 1 được 2x thỏa hệ phương trình KL: 2;1S Bài 18 Giải hệ phương trình: 3 3 2 2 3 2 2 0 2 2 x y x y xy xy x y x y x x y ĐK: x y Ta cĩ PT 2 2 2 2 1 1 1 0 0 y x x y x y x y x y x y 1y x thay vào 2 , ta được: 3 2 0 1 2 0 1 0 x y x x x x y 2 2 0 0x y x y x y ì 0v x y thay vào hệ khơng thỏa KL: 1;0 ; 0; 1S Bài 19 Giải hệ phương trình: 2 2 2 23 3 2 2 2 2 2 233 8 3 1 3 1 1 4 3 1 2 1 12 1 4 y x y y y y x y x ĐK: 1 1 2 2 x Đặt: 23 2 1 1 4 , 0 a y b x b , ta cĩ: 3 2 2 2 3 2 2 3 2 3 0 3 2 0 a a a b b a b b a a a b thay vào 1 , ta được: 3 2 2 2 2 23 2 3 0 0 0b b b b b b b b b a . Khi đĩ ta cĩ: 2 23 11 4 0 2 1 0 1 x x y y KL: 1 1 1 1 ;1 ; ; 1 ; ;1 ; ; 1 2 2 2 2 S Bài 20 Giải hệ phương trình: 6 3 2 2 3 3 3 24 2 9 18 11 0 1 2 2 1 6 1 x y y x x y y x x y ĐK: 0y Ta cĩ PT 2 4 2 2 21 2 3 6 9 12 18 1 0x y x x y x y y Với 2 2x y thay vào 2 , ta được: 33 32 23 33 1 2 1 2 1 4 1 1 0 1 (4 1) 4 1 2 1 (2 1) x x x x x x x x x 1 1 2 x y KL: 1 1; 2 S Bài 21 Giải hệ phương trình: 2 2 1 1 4 x yx y xy xy x y xy x y y x ĐK: 0; 0x y Ta cĩ PT 2 2 21 0 2y x xy x y xy x y x y xy thay vào 2 ta được: 1 4 0 1xy xy xy xy xy xy Khi đĩ ta cĩ: 3 5 3 2 1 3 5 2 xx y xy y KL: thay vào hệ ta cĩ tập nghiệm: 3 5 3 5 ; 2 2 S Bài 22 Giải hệ phương trình: 1 4 4 2 1 0 1 1 1 1 1 1 1 2 1 2 2 x x x y y y y y x x y ĐK: 1; 1x y Đặt: 1, 0 1, 0 a x a b y b . Ta cĩ 2 2 2 21 2 2 0b a b ab ab 2 0 b a 1 0 1 51 2 x x yy thỏa hệ phương trình KL: 1;5S Bài 23 Giải hệ phương trình: 3 3 1 4 2 1 1 1 23 4 8 1 x y y x y x y y ĐK: 1 2 0 3 4 8 y x y x y Ta cĩ 21 4 1 0 4 3 2 x y x y y x y thay vào 2 , ta được: 2 2 2 3 6 1 1 1 1 1 1 1 2 1 0 1 2 2 22 1 1 1 a a a a a a a y y y 6 1 1 2 8 1 y x y KL: 8;2S Bài 24 Giải hệ phương trình sau: 1 1 2 2 0 ( , ). 1 4 0 x y y x y y y x x Giải Điều kiện: 1.x Đặt 1, 0.t x t Khi đĩ 2 1x t và hệ trở thành 2 2 2 2 (1 2 ) 2 0 2 2 0 ( ) 2 2 0 ( ) 3 0 3 0 ( ) 3 3 0 t y y t y ty t y ty y y t t y ty t t y ty Suy ra 2 0 2( ) 3( ) 0 3 3 . 2 2 t y y t t y t y t y y t Với ,y t ta cĩ 22 2 0 1.t t Suy ra 2, 1.x y Với 3 , 2 y t ta cĩ 2 3 3 3 13 2 2 0 4 6 1 0 . 2 2 4 t t t t t Suy ra 19 3 13 3 13 , . 8 4 x y Vậy nghiệm (x; y) của hệ là Bài 25 Giải hệ phương trình sau: 2 2 2 ( 2) 4 7 3 2 0 1 1 x x x y y x y x y x y Giải Điều kiện: 2 1 0x y Phương trình (1) 2 2( 2) ( 2) 3 2 ( ) 3x x x y y y Xét hàm số 2( ) 3f t t t t Cĩ 2 2 2 '( ) 3 1 0 3 t f t t t t Hàm số f(t) đồng biến trên RPhương trình (1) 2x y Thay vào (2) ta cĩ : 2 2 2 2 2 2 3 3 1 2 3 2 2 1 4 12 9 1 4 12 9 3 3 2 1 1 1 (tmdk)2 3 13 10 0 10 3 x x x x x x x x x x x x x x x x x y x x x Vậy hệ cĩ nghiệm (x;y) = (-1;-1). Bài 26 Giải hệ phương trình sau: 2 53 5 10 5 48 9 0 , 2 6 2 11 2 66 x x y y x y x y x x y x 1 2 Giải ĐK: 10 0 10 9 0 9 2 6 0 2 6 0 2 11 0 2 11 0 x x y y x y x y x y x y Từ PT(1) ta cĩ 5 10 3 10 5 9 3 9 , 3x x y y Xét hàm số 25 3f t t t trên khoảng 0;t cĩ / 215 3 0, 0f t t t hàm số đồng biến .Từ (3) ta cĩ 10 9 10 9 1, 4f x f y x y y x Thay (4) vào (2) ta được 27 10 2 66 0x x x x (5) ĐK: 7;10x Giải (5) ta được 2 9 97 4 1 10 2 63 0 9 7 0 7 4 1 10 1 1 9 [ 7 ] 0 9, 8 7 4 1 10 x x x x x x x x x x x x x y x x Vậy Hệ phương trình cĩ nghiệm duy nhất ; 9;8x y Bài 27 Giải hệ phương trình sau: 1 1 1 1 1 1 4 2 2 yx x y x y x y Giải ĐK:0 ; 1x y PT(1) 1 1 1 1 1 1 (1 ) yx x y x y (*) xét h/s ( ) 1 1 t f t t t ; cĩ ' 2 1 1 (1 1 ) . 2 2 1( ) 1 0 , (1; ) (1 1 ) t t t tf t t t vì (*) ( ) (1 ) 1f x f y x y , thế vào pt(2) ta được : 21 5 2 2 6 2 2 5 6 8x x x x x 2 2 2 1 15 6 1 5 6 ( 1) 2 2 x x x x x x x y (tmđk) vậy hệ pt cĩ nghiệm là 1 2 1 2 x y Bài 28 Giải hệ phương trình sau: 3 3 3 2 2 27 7 8 9 6 x y y x y y x Giải Nhận xét 0,y nhân hai vế phương trình thứ hai với 7y, trừ đi phương trình thứ nhất, được 3 2(3 ) 7(3 ) 14(3 ) 8 0xy xy xy Từ đĩ tìm được hoặc 3 1xy hoặc 3 2xy hoặc 3 4xy Với 3 1,xy thay vào phương trình thứ nhất, được y=1 do đĩ 1 3 x Với 3 2,xy thay vào phương trình thứ nhất, được y=0 (loại) Với 3 4,xy thay vào phương trình thứ nhất, được y=-2 do đĩ 2 3 x Bài 29 Giải hệ phương trình sau: 3 3 2 2 4 2 3 4 x y x y x y Giải Phương trình 3 3(1) 2(x y ) 4(2 x y) Từ phương trình (2) thay 2 24 3x y vào phương trình trên và rút gọn ta được: 2 2 3 0 6 5 0 5 y x y xy y x y x y TH1 : 0y thay vào hệ ta được 3 2 4 2 4 x x x x nghiệm (x;y) ( 2;0) TH2 : x y y x thay vào hệ ta được : 3 2 2 2 1 4 4 x x x x Hệ cĩ nghiệm (x;y) (1; 1); ( 1;1) TH3 : 5x y thay vào hệ ta cĩ nghiệm 5 1 5 1 (x;y) ( ; ); ( ; ) 7 7 7 7 Vậy hệ đã cho cĩ 6 nghiệm. Bài 30 Giải hệ phương trình sau: 2 2 . 2 . 0 (x; y R). 1. 1 3 . 1 3 y x x y x y y x y x Giải ĐK: 2 1; 0 3 0 x y x y x PT (1) 2. . 2 2 0x y x y x cĩ 2 2 8 2 4 y x x x 2 4 2 2 2 0 4 2 x y x y loai x với 2 4 2 2 2 2 x y y x y x x , thế vào (1) ta được 21 2 1 1 1 2 2x x x x x 21.( 2 1) 1 . 1 1x x x x (*) Xét hàm số 2 2( ) 1 1 1f t t t t t t , cĩ 2 ' 2 2 ( ) 1 1 0 ( ) 1 t f t t f t t đồng biến. Vì PT (*) 2 1 ( 1) ( 1) 1 1 1 1 x f x f x x x x x 3x Với x = 3 5y (thỏa mãn). Vậy hệ cĩ nghiệm (x; y) = (3; 5). Bài 31 Giải hệ phương trình sau: 2 2 1 2 2 2 1 2 x y x y x y y y Giải Lấy (1) + (2) vế theo vế ta được: 2 2 2 1 1 2 4 2 2 2 2 2 0 2 0 x x xy x y x x y x y x x y x y Trường hợp x=2 thay vào (2) ta cĩ y = 1 Trường hợp x+2y = 0 thay vào (2) ta được phương trình vơ nghiệm. Vậy hệ cĩ nghiệm x = 2; y = 1. Bài 32 Giải hệ phương trình sau: 2 2 2 2 1 1 4 1 2 5 xy y y y xy x y y Giải Điều kiện 0y 2 2 2 2 2 2 1 1 1 4 1 4 ( ) 1 1 2 1 5 1 5 x y y y x x y y I y x x y x y y Đặt 1 1 ; 1 u y x v x y ta cĩ hệ 2 2 5 5 5 3 10 22
Tài liệu đính kèm: