Kiểm tra 1 tiết chương I - Giải tích 12

doc 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 651Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 1 tiết chương I - Giải tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra 1 tiết chương I - Giải tích 12
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12
THỜI GIAN 45 PHÚT (K.K.P.Đ)
HỌ VÀ TÊN: ...................................................., LỚP:.................... ĐIỂM..............................
Câu 1. Hàm số đồng biến trên khoảng.
	A. B. 	C. 	 D. 	
Câu 2. Cho hàm số . Hàm số đạt cực đại tại 
	A. B. C. 	D. 
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 
	A. B. 	C. 	 D. 
Câu 4. Cho hàm số , Hàm có có TCĐ và TCN lần lượt là
	A. B. 	C. 	D. 
Câu 5 Cho hàm số . Tìm tất cả giá trị m để hàm số luôn đồng biến trên TXĐ.
	A. B. 	C. 	D. 
Câu 6. Cho hàm số . Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN.
	A. B. 	C. 	 D. 
Câu 7. Số điểm cực đại của hàm số 
	A. 0 B. 1	C. 2 	D. 3
Câu 8. Giá lớn nhất trị của hàm số là:
	A. B. 2	C. -5	 D. 10
Câu 9. Với giá trị nào của m, hàm số nghịch biến trên TXĐ của nó?
	A. B. 	C. 	 D. 
Câu 10. Cho hàm số (C). Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng 
	A. B. 	C. 	C. Câu A và B đúng
Câu 11. Hàm số 
	A. Đồng biến trên 	B. Đồng biến trên 
	C. Nghịch biến trên 	D. NB trên va ĐB trên 
Câu 12. Số điểm cực trị hàm số 
	A. 0 B. 2	C. 1 	D. 3
Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 
	A. 3 B. -5 C. -4 	D. -3
Câu 14. Đồ thị hàm số 
	A. Nhận điểm là tâm đối xứng	B. Nhận điểm là tâm đối xứng
	C. Không có tâm đối xứng	D. Nhận điểm là tâm đối xứng
Câu 15. Gọi (C) là đồ thị hàm số 
	A. Đường thẳng là TCĐ của (C).	B. Đường thẳng là TCX của (C).
	C. Đường thẳng là TCN của (C).	D. Đường thẳng là TCN của (C).
Câu 16. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại .
	A. B. C. 	 D. 
Câu 17. Tìm m để phương trình có đúng 3 nghiệm
	A. B. C. 	D. 
Câu 18. Cho hàm số (C). Tìm m để đường thẳng cắt (C) tại 2 điểm M, N sao cho độ dài MN nhỏ nhất
	A. B. 	C. 	 D. 
Câu 19. Cho hàm số . Tìm m để hàm số có 2 cực trị tại A, B thỏa mãn : 
 A. B. C. 	D. 
Câu 20. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thì hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng. 
 A. -2 B. 2	C. 1	 D. -1
Câu 21. Cho hàm số (C). Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp tuyến đó đi qua 
	A. 	B. 
	C. 	D. Đáp án khác.
Câu 22. Tìm m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt.
	A. B. 	C. 	 D. 
Câu 23. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
	A. B. 	C. 	D. 
Câu 24. Cho hàm số . Tìm m để hàm số có 2 cực trị tại A và B sao cho 
	A. B. C. 	 D. không có m.
Câu 25. Cho hàm số (C). Phương trình có 2 nghiệm khi đó 
	A. 5 B. 8 C. -5	 D. -8
Câu 26. Đường thẳng là tiếp tuyến của đường cong khi m bằng
	A. 1 hoặc -1 B. 4 hoặc 0	C. 2 hoặc -2	 D. 3 hoặc -3
Trả lời trắc nghiệm
1..;2..;3...;4;5;6...;7.;8..;9..;10;11;12..;13;14
15;16..;17..;18..;19;20;21..;22;23..;24.;25;26.
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12
THỜI GIAN 45 PHÚT (K.K.P.Đ)
ĐỀ SỐ 2
HỌ VÀ TÊN: ...................................................., LỚP:.................... ĐIỂM..............................
Câu 1. Tập xác định của hàm số 
 	A. B. C. 	D. 
Câu 2. Cho hàm số . Để hàm số có TXĐ là thì các giá trị của m là:
	A. B. C. 	D. 
Câu 3. Cho hàm số . Câu nào sau đây đúng
	A. Hàm số đạt cực đại tại 	B. Hàm số đạt CT tại 
	C. Hàm số không có cực đại	D. Hàm số luôn nghịch biến.
Câu 4.Cho hàm số . Giá trị cực đại của hàm số là
	A. B. C. 	D. 
Câu 5. Cho hàm số . Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại 
	A. 	B C. 	D. 
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số là
	A. B. 	C. 	D. 
Câu 7. Trong số các hình chữ nhật có chu vi 24cm. Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất là hình có diện tích bằng. 
	A. B. C. 	D. 
Câu 8. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tiệm cận đứng 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Cho hàm số có tâm đối xứng là:
	A. B. 	C. 	D. 
Câu 10 Hàm số có 
	A. 3 cực trị vớì 1 cực đại	B. 3 cực trị vớì 1 cực tiểu
	C. 2 cực trị với 1 cực đại	D. 2 cực trị với
̀ 1 cực tiểu.
Câu 11. Cho hàm số . Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên : A. B. 	C. 	D. 
Câu 12. Cho hàm số (C). Trong các câu sau, câu nào đúng.
	A. Hàm số có TCN 	B. Hàm số đi qua 
	C. Hàm số có tâm đối xứng 	D. Hàm số có TCN 
Câu 13. Số điểm cực trị của hàm số là.
	A. B. 0 C. 2 	D. 3
Câu 14. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 
	A. song song với đường thẳng 	B. song song với trục hoành
	C. Có hệ số góc dương	D. Có hệ số góc bằng -1
Câu 15. Hàm số đồng biến trên khoảng
	A. B. C. 	D. 
Câu 16. Cho hàm số 
	A. Hs đồng biến trên TXĐ	B. Hs đồng biến trên khoảng 
	C. Hs nghịch biến trên TXĐ	C. Hs nghịch biến trên khoảng 
Câu 17. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là:
	A. 2 B. 3 C.0	 D.1
Câu 18. Hàm số 
	A. Đồng biến trên 	B. Nghịch biến trên khoảng 
	C. Nghịch biến trên khoảng 	D. Đồng biến trên khoảng 
Câu 19. Hàm số 
	A. Nhận điểm làm điểm cực tiểu	B. Nhận điểm làm điểm cực đại
	C. Nhận điểm làm điểm cực đại	D. Nhận điểm làm điểm cực tiểu
Câu 20. Hàm số 
	A. Nhận điểm làm điểm cực tiểu	B. Nhận điểm làm điểm cực đại
	C. Nhận điểm làm điểm cực đại	D. Nhận điểm làm điểm cực tiểu
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số 
	A. 2	 B. C. 0	 D. 3
Câu 22. Các đồ thị của hai hàm số và tiếp xúc với nhau tại điểm M có hoành độ là.	A. B. C. 	D. 	
Câu 23. Đồ thị hàm số 
	A. Nhận đường thẳng làm TCĐ	B. Nhận đường thẳng làm TCĐ
	C. Nhận đường thẳng làm TCN 	D. Nhận đường thẳng làm TCĐ
Câu 24. Hai tiếp tuyến của parabol đi qua điểm có các hệ số góc là
	A. 2 hoặc 6 B. 1 hoặc 4	C. 0 hoặc 3	 D. -1 hoặc 5
Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số 
	A. B. C. 	 D. 
Câu 26. Cho hàm số có đồ thị (C). Tìm trên (C) những điểm M sao cho tiếp tuyến tại M của (C) cắt hai tiệm cận của (C) tại A, B sao cho AB ngắn nhất.
	A. B. 	C. 	 D. ;
TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
1..;2..;3...;4;5;6...;7.....;8..;9..;10;11;12..;13;14
15;16..;17..;18..;19;20;21..;22;23..;24.;25;26.
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12
THỜI GIAN 45 PHÚT (K.K.P.Đ)
ĐỀ SỐ 3
HỌ VÀ TÊN: ...................................................., LỚP:.................... ĐIỂM..............................
Câu 1. Hàm số đồng biến trên khoảng.
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho hàm số . Hàm số có mấy cực trị.
	A. 1 	B. 2 	C. 3	D.4
Câu 3. Cho hàm số . Tìm m để hàm số đạt cực đại tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 
	A. B. 	C. 	D. 
Câu 5. Cho hàm số . Trong các câu sau, câu nào sai.
	A. 	B. 	C. TCĐ 	D. TCN 
Câu 6. Cho hàm số . Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Cho hàm số (C). Đồ thị (C) đi qua điểm nào?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8 Các điểm cực tiểu của hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	 	D. 
Câu 9. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số và là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10. Hàm số 	
	A. Nghịch biến trên 	B. Đồng biến trên 
	C. Đồng biến trên 	D. Nghịch biến trên 
Câu 11. Hàm số 
	A. Nhận điểm làm điểm cực tiểu	B. Nhận điểm làm điểm cực đại
	C. Nhận điểm làm điểm cực đại	D. Nhận điểm làm điểm cực tiểu
Câu 12. Số điểm cực trị hàm số 
	A. 0	B. 1	 C. 3	 	D. 2
Câu 13. Hàm số f(x) có đạo hàm là . Số điểm cực trị của hàm số là
	A. 1 B. 2	C. 0	D. 3
Câu 14. Giá trị lớn nhất của hàm số 
	A. -3 B. 1 C. -1	 	D. 0
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 
	A. 6 B. 10	C. 15 	D. 11
Câu 16. Đồ thị hàm số 
	A. Cắt đường thẳng tại hai điểm	B. cắt đường thẳng tại hai điểm
	C. Tiếp xúc với đường thẳng 	D. không cắt đường thẳng 
Câu 17. Số giao điểm của hai đường cong và 
	A. 0 B. 1 C. 3 	D. 2
Câu 18. Gọi (C) là đồ thị hàm số 
	A. Đường thẳng là TCĐ của (C).	B. Đường thẳng y=1 là TCN của (C).
	C. Đường thẳng là TCĐ của (C).	D. Đường thẳng là TCĐ của (C).
Câu 19. Hàm số f(x) có đạo hàm là . Số điểm cực tiểu của hàm số là
	A. 0 B. 2 C. 3 	D. 1
Câu 20. Đồ thị hàm số cắt
	A. Đường thẳng tại hai điểm	B. Đường thẳng tại 2 điểm
	C. Đường thẳng tại ba điểm	D. Trục hoành tại một điểm.
Câu 21. Tiếp tuyến của parabol tại điểm tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông. Diện tích tam giác vuông đó là 
	A. B. 	C. D. 
Câu 22. Tìm m để hàm số có 3 cực trị.
	A. B. C. 	D. 
Câu 23. Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến tại điểm 
	A. B. C. 	D. 
Câu 24. Hai tiếp tuyến của parabol đi qua điểm có các hệ số góc là
	A. 2 hoặc 6 B. 1 hoặc 4	C. 0 hoặc 3	 D. -1 hoặc 5
Câu 25. Tìm m để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 2 điểm phân biệt.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 26. Tìm m để đường thẳng cắt đồ thị (C) của hàm số tại ba điểm phân biệt 
	A. B. C. 	 D. 
 TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
1..;2..;3...;4.;5;6...;7.;8..;9..;10;11;12..;13;14
15;16..;17..;18..;19;20;21..;22;23..;24.;25;26.
ĐÁP ÁN:
ĐỀ SỐ I:1A;2C;3D;4B;5C;6A;7A;8B;9D;10C;11C;12B;13B;14A;15C;16B;17A;18C;19D;20B;21D,22B;23A;24C;25A;26B
II:1A;2D;3A;4A;5B;6A;7A;8B;9A;10A;11C;12C;13B;14B;15A;16A;17D;18B;19A;20C;21A;22D;23D;24A;25A;26D.
III:1B;2C;3B;4B;5C;6C;7B;8C;9C;10C;11D;12C;13A;14;D;15C;16B;17C;18D;19A;20C;21C;22B;23B;24A;25D;26A.

Tài liệu đính kèm:

  • doctoan_12.doc