Từ vựng và bài tập Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 (Sách Thí điểm)

docx 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 1175Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng và bài tập Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 (Sách Thí điểm)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng và bài tập Unit 6 môn Tiếng Anh Lớp 9 (Sách Thí điểm)
 ENGLISH 9 – UNIT 6 : VIET NAM: THEN AND NOW
I. GETTING STARTED:
- anniversary /ˌổnɪˈvɜːsəri/ (n) : ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm - thatched house /θổtʃt/ (n) : nhà được làm bằng tranh
- mud /mʌd/ (n), (v) : bựn, vấy bựn, làm đục - straw /strɔː/ (n) : rơm
- trench /trentʃ/ (n): rónh, mương, hào, hầm - rubber sandals (n) : giày cao su
- straw hats (n) : mũ rơm - tiled roof (n) : mỏi nhà lợp ngúi
- window frames (n) : khung cửa sổ - proper shoes (n) : giày kiểu
- initial /ɪˈnɪʃl/ (n), (adj), (v) : ban đầu, chữ đầu, viết tắt 
- equip /ɪˈkwɪp (v): trang bị equip s.o with s.th → equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): sự trang bị, thiết bị
- minor /ˈmaɪnə(r)/ (adj) : khụng quan trọng, thứ yếu → minority /maɪˈnɒrəti/ (n) : thiểu số, tộc người thiểu số
- upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v) : nõng cấp, cải tạo - little by little (adv) : từng chỳt một
I. A CLOSER LOOK 1:
- underpass /ˈʌndəpɑːs/ (n) : đường hầm - flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ (n), (v): cầu vượt, vượt quan, bỏ qua, giỏi hơn
- skytrain (n) : tàu điện trờn cao - elevated /ˈelɪveɪtɪd/ walkway (n) : hệ thống cầu nối đi bộ
- tunnel /ˈtʌnl/ (n): đường hầm, hang	 - tram /trổm/ (n) : xe điện chở khỏch
- pedestrian /pəˈdestriən/ (adj), (n): dành cho người đi bộ, người đi bộ
- railroad = railway /ˈreɪlrəʊd/ (n) : đường sắt - clang /klổŋ/ (n), (v) : tiếng vang rền, tiếng lanh lảnh, làm kờu vang
- tolerant /ˈtɒlərənt/ (adj): khoan dung, dễ tha thứ
- misbehave /ˌmɪsbɪˈheɪv/ (v) : cư xử khụng đứng đắn → misbehavior /ˌmɪsbɪˈheɪvjə(r)/ (n) : cỏch cư xử xấu
III. EXERCISES:
Exercise 1. Unscramble words
1. ranttole
=>
5. tiialin
=>
9. gancl
=>
2. ytriansk
=>
6. ervnniaarys
=> 
10. esdprianet
=>
3.puardeg
=>...
7. orminyti
=> 
11.assudnerp
=>.
4. iuepqnemt
=>
8. hamibesvoir
=> 
12. yloervf
=> .
Exercise 2. Fill the blank the right word which is defined by the explanation. 
1. _______________ : wet earth that is soft and sticky
2. _______________ : able to accept what other people say or do even if you do not agree with it
3. _______________: a person walking in the street and not traveling in a vehicle
4. _______________ : to behave badly
5. _______________: higher than the area around; above the level of the ground
6. _______________: a vehicle driven by electricity, that runs on rails along the streets of a town and carries passengers.
7. _______________: a passage built underground, for example to allow a road or railway/railroad to go through a hill, under a river, etc.
8. _______________ : not very large, important or serious
9. _______________ : (of a building) having the roof covered with thatch
10. _______________: a long deep hole dug in the ground, for example for carrying away water
11. _______________ : to provide yourself/somebody/something with the things that are needed for a particular purpose or activity

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_va_bai_tap_unit_6_mon_tieng_anh_lop_9_sach_thi_diem.docx