Từ vựng Unit 9, 10, 11 môn Tiếng Anh 11

doc 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 14/07/2022 Lượt xem 358Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 9, 10, 11 môn Tiếng Anh 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng Unit 9, 10, 11 môn Tiếng Anh 11
UNIT 9: THE POST OFFICE
advanced [əd'vɑ:nst](a) tiên tiến
courteous ['kə:tjəs] (a) lịch sự
equip [i'kwip] (v) trang bị
express [iks'pres] (a) nhanh
Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh
facsimile [fỉk'simili] (n) bản sao, máy fax
graphic [grỉfik] (n) hình đồ họa
Messenger Call Service (n) dịch vụ điện thoại
notify ['noutifai] (v) thơng báo
parcel ['pɑ:s(ə)l] (n) bưu kiện
press [pres] (n) báo chí
receive [ri'si:v] (v) nhận
recipient [ri'sipiənt] (n) người nhận
secure [si'kjuə] (a) an tồn, bảo đảm
service ['sə:vis] (n) dịch vụ
spacious ['spei∫əs] (a) rộng rãi
speedy ['spi:di] (a) nhanh chĩng
staff [stɑ:f] (n) đội ngũ
subscribe [səb'skraib] (v) đăng ký, đặt mua (dài hạn)
surface mail (n) thư gửi đường bộ hoặc đường biển
technology [tek'nɔlədʒi] (n) cơng nghệ
thoughtful ['θɔ:tfl] (a) sâu sắc
transfer ['trỉnsfə:] (n;v) chuyển
transmit [trỉnz'mit] (v) gửi, phát, truyền
well-trained (a) lành nghề
clerk [klɑ:k] (n) thư ký
customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng
document ['dɔkjumənt] (n) tài liệu
Flower Telegram Service (n) dịch vụ điện hoa
greetings card (n) thiệp chúc mừng
install [in'stɔ:l] (v) lắp đặt
registration [,redʒi'strei∫n] (n) sự đăng ký
telephone line (n) đường dây điện thoại
advantage [əd'vɑ:ntidʒ] (n) thuận lợi ≠ disadvantage (n) 
capacity [kə'pỉsiti] (n) cơng suất
cellphone (n) điện thoại di động
commune ['kɔmju:n] (n) xã
security [si'kjuərəti] (n) an ninh
demand [di'mɑ:nd] (n) nhu cầu
digit ['didʒit] (n) chữ số
expansion [iks'pỉn∫n] (n) sự mở rộng
fixed [fikst] (a) cố định
reduction [ri'dʌk∫n] (n) sự giảm bớt
rural ['ruərəl] network (n) mạng lưới nơng thơn
subscriber [səb'skraibə] (n) thuê bao
upgrade [ʌp'greid] (v) nâng cấp
attitude ['ỉtitju:d] (n) thái độ
dissatisfaction [di,sỉtis'fỉk∫n] (n) sự khơng hài lịng ≠ satisfaction (n) sự hài lịng 
punctuality [,pʌηkt∫u'ỉləti] (n) tính đúng giờ
quality ['kwɔliti] (n) chất lượng
reasonable ['ri:znəbl] (a) hợp lý
resident ['rezidənt] (n) người dân
UNIT 10: NATURE IN DANGER
action ['ỉk∫n] (n) hành động
affect [ə'fekt] (v) ảnh hưởng
agriculture ['ỉgrikʌlt∫ə] (n) nơng nghiệp
cheetah ['t∫i:tə] (n) lồi báo gêpa
co-exist [kouig'zist] (v) sống chung, cùng tồn tại
consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả
destruction [dis'trʌk∫n] (n) sự phá hủy
dinosaur ['dainəsɔ:] (n) khủng long
disappear [,disə'piə] (v) biến mất
effort ['efət] (n) nỗ lực
endangered [in'deindʒə(r)d] (a) bị nguy hiểm
estimate ['estimit - 'estimeit] (v) ước tính
exist [kouig'zist] (v) tồn tại
extinct [iks'tiηkt] (a) tuyệt chủng
habit ['hỉbit] (n) thĩi quen
human being (n) con người
human race (n) nhân loại
in danger (exp) cĩ nguy cơ
industry ['indəstri] (n) cơng nghiệp
interference [,intə'fiərəns] (n) sự can thiệp
make sure (v) đảm bảo
offspring ['ɔ:fspriη] (n) con cháu, dịng dõi
panda ['pỉndə] (n) gấu trúc
pollutant [pə'lu:tənt] (n) chất gây ơ nhiễm
prohibit [prə'hibit] (v) cấm
respect [ri'spekt] (n) khía cạnh
responsible [ri'spɔnsəbl] (a) cĩ trách nhiệm
result in [ri'zʌlt] (v) gây ra
scatter ['skỉtə] (v) phân tán
serious ['siəriəs] (a) nghiêm trọng
species ['spi:∫i:z] (n) giống, lồi
supply [sə'plai] (v;n) cung cấp
capture ['kỉpt∫ə] (v) bắt
cultivation [,kʌlti'vei∫n] (n) trồng trọt
cut down (v) đốn
discharge [dis't∫ɑ:dʒ] (v) thải ra, đổ ra
discourage [dis'kʌridʒ] (v) khơng khuyến khích
encourage (v) khuyến khích
fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bĩn
pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu
threaten ['θretn] (v) đe dọa
completely [kəm'pli:tli] (a) hồn tồn
devastating ['devəsteitiη] (a) tàn phá
maintenance ['meintinəns] (n) sự giữ gìn, duy trì
preserve [pri'zə:v] (v) bảo tồn
scenic feature ['si:nik 'fi:t∫ə] (n) đặc điểm cảnh vật
abundant [ə'bʌndənt] (a) dồi dào, phong phú
coastal waters (n) vùng biển duyên hải
landscape ['lỉndskeip] (n) phong cảnh
location [lou'kei∫n] (n) địa điểm
stone tool (n) đồ đá
tropical ['trɔpikl] (a) nhiệt đới
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
alternative [ɔ:l'tə:nətiv] (a) thay thế
at the same time (exp) cùng lúc đĩ
available [ə'veiləbl] (a) sẵn cĩ
dam (n) đập (ngăn nước)
electricity [i,lek'trisiti] (n) điện
energy ['enədʒi] (n) năng lượng
exhausted [ig'zɔ:stid] (a) cạn kiệt
fossil fuel ['fɔsl fjuəl] (n) nhiên liệu hĩa thạch
geothermal heat [,dʒi:ou'θə:məl hi:t] (n) địa nhiệt
infinite ['infinit] (a) vơ hạn
make use of (exp) tận dụng
nuclear energy ['nju:kliə] (a) năng lượng hạt nhân
plentiful ['plentifl] (a) nhiều
pollution [pə'lu:∫n] (n) sự ơ nhiễm
power demand (n) nhu cầu sử dụng điện
release [ri'li:s] (v) phĩng ra
reserve [ri'zə:v] (n) trữ lượng
sailboat ['seilbout] (n) thuyền buồm
solar energy ['soulə] (n) năng ượng mặt trời
solar panel ['pỉnl] (n) tấm thu năng lượng mặt trời
windmill ['winmil] (n) cối xay giĩ
convenient [kən'vi:njənt] (a) tiện lợi
enormous [i'nɔ:məs] (a) to lớn, khổng lồ
harmful ['hɑ:mful] (a) cĩ hại
hydroelectricity [,haidrouilek'trisiti] (n) thủy điện
nuclear reactor [ri:'ỉktə] (n) phản ứng hạt nhân
radiation [,reidi'ei∫n] (n) phĩng xạ
renewable [ri'nju:əbl] (a) cĩ thể thay thế
run out (v) cạn kiệt
ecologist [i'kɔlədʒist] (n) nhà sinh thái học
ecology (n) sinh thái học
fertilize ['fə:tilaiz] (v) bĩn phân
petroleum [pə'trouliəm] (n) dầu hỏa, dầu mỏ
replace [ri'pleis] (v) thay thế
consumption [kən'sʌmp∫n] (n) sự tiêu thụ
follow ['fɔlou] (v) theo sau
make up (v) chiếm (số lượng)
apartment [ə'pɑ:tmənt] (n) căn hộ
cancer ['kỉnsə] (n) ung thư
catch [kỉt∫] (v) bắt được
cause [kɔ:z] (n) nguyên nhân
conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành
experiment [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm
extraordinary [iks'trɔ:dnri] (a) lạ thường
locate [lou'keit] (v) nằm ở
progress ['prougres] (n) sự tiến triển
publish ['pʌblik] (v) xuất bản
reach [ri:t∫] (v) đạt tới
research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] (v) nghiên cứu
surround [sə'raund] (v) bao quanh
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
advance [əd'vɑ:ns] (v) tiến bộ
appreciate [ə'pri:∫ieit] (v) đánh giá cao
aquatic sports [ə'kwỉtik spɔ:t] (n) thể thao dưới nước
athletics [ỉθ'letik] (n) điền kinh
basketball (n) bĩng rổ
billiards ['biljədz] (n) bi da
bodybuilding (n) thể dục thể hình
cycling ['saikliη] (n) đua xe đạp
decade ['dekeid] (n) thập kỷ (10 năm)
enthusiasm [in'θju:ziỉzm] (n) sự hăng hái, nhiệt tình
facility [fə'siliti] (n) tiện nghi
fencing ['fensiη] (n) đấu kiếm
hockey ['hɔki] (n) khúc cơn cầu
host country (n) nước chủ nhà
intercultural knowledge [,intə 'kʌlt∫ərəl] (n) kiến thức liên văn hĩa
mountain biking ['mauntin] (n) đua xe đạp địa hình
purpose ['pə:pəs] (n) mục đích
quality ['kwɔliti] (n) chất lượng
rugby ['rʌgbi] (n) bĩng bầu dục
shooting ['∫u:tiη] (n) bắn súng
skill [skil] (n) kỹ năng
solidarity [,sɔli'dỉrəti] (n) tình đồn kết
squash [skwɔ∫] (n) bĩng quần
strength ['streηθ] (n) sức mạnh
take place (v) diễn ra
weightlifting ['weit liftiη] (n) cử tạ
wrestling ['resliη] (n) đấu vật
karatedo [kə'rɑ:tidou] (n) võ karatê
freestyle ['fri:stail] (n) kiểu bơi tự do
gymnasium [dʒim'neizjəm] (n) phịng thể dục dụng cụ
gymnast ['dʒimnỉst] (n) vận động viên thể dục
gymnastics [,dʒim'nỉstiks] (n) mơn thể dục dụng cụ
high jump (n) nhảy cao
long jump (n) nhảy xa
record ['rekɔ:d] (n) kỷ lục
advertise ['ỉdvətaiz] (v) quảng cáo
equip [i'kwip] (v) trang bị
hold (v) tổ chức
promote [prə'mout] (v) quảng bá
recruit (v) tuyển
stadium ['steidiəm] (n) sân vận động
upgrade [ʌp'greid] (v) nâng cấp
widen ['waidn] (v) mở rộng
apply for (a job) (v) xin việc 
book (v) mua vé trước
diamond ['daiəmənd] (n) kim cương

Tài liệu đính kèm:

  • doctu_vung_unit_9_10_11_mon_tieng_anh_11.doc