UNIT 9: THE POST OFFICE advanced [əd'vɑ:nst](a) tiên tiến courteous ['kə:tjəs] (a) lịch sự equip [i'kwip] (v) trang bị express [iks'pres] (a) nhanh Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh facsimile [fỉk'simili] (n) bản sao, máy fax graphic [grỉfik] (n) hình đồ họa Messenger Call Service (n) dịch vụ điện thoại notify ['noutifai] (v) thơng báo parcel ['pɑ:s(ə)l] (n) bưu kiện press [pres] (n) báo chí receive [ri'si:v] (v) nhận recipient [ri'sipiənt] (n) người nhận secure [si'kjuə] (a) an tồn, bảo đảm service ['sə:vis] (n) dịch vụ spacious ['spei∫əs] (a) rộng rãi speedy ['spi:di] (a) nhanh chĩng staff [stɑ:f] (n) đội ngũ subscribe [səb'skraib] (v) đăng ký, đặt mua (dài hạn) surface mail (n) thư gửi đường bộ hoặc đường biển technology [tek'nɔlədʒi] (n) cơng nghệ thoughtful ['θɔ:tfl] (a) sâu sắc transfer ['trỉnsfə:] (n;v) chuyển transmit [trỉnz'mit] (v) gửi, phát, truyền well-trained (a) lành nghề clerk [klɑ:k] (n) thư ký customer ['kʌstəmə] (n) khách hàng document ['dɔkjumənt] (n) tài liệu Flower Telegram Service (n) dịch vụ điện hoa greetings card (n) thiệp chúc mừng install [in'stɔ:l] (v) lắp đặt registration [,redʒi'strei∫n] (n) sự đăng ký telephone line (n) đường dây điện thoại advantage [əd'vɑ:ntidʒ] (n) thuận lợi ≠ disadvantage (n) capacity [kə'pỉsiti] (n) cơng suất cellphone (n) điện thoại di động commune ['kɔmju:n] (n) xã security [si'kjuərəti] (n) an ninh demand [di'mɑ:nd] (n) nhu cầu digit ['didʒit] (n) chữ số expansion [iks'pỉn∫n] (n) sự mở rộng fixed [fikst] (a) cố định reduction [ri'dʌk∫n] (n) sự giảm bớt rural ['ruərəl] network (n) mạng lưới nơng thơn subscriber [səb'skraibə] (n) thuê bao upgrade [ʌp'greid] (v) nâng cấp attitude ['ỉtitju:d] (n) thái độ dissatisfaction [di,sỉtis'fỉk∫n] (n) sự khơng hài lịng ≠ satisfaction (n) sự hài lịng punctuality [,pʌηkt∫u'ỉləti] (n) tính đúng giờ quality ['kwɔliti] (n) chất lượng reasonable ['ri:znəbl] (a) hợp lý resident ['rezidənt] (n) người dân UNIT 10: NATURE IN DANGER action ['ỉk∫n] (n) hành động affect [ə'fekt] (v) ảnh hưởng agriculture ['ỉgrikʌlt∫ə] (n) nơng nghiệp cheetah ['t∫i:tə] (n) lồi báo gêpa co-exist [kouig'zist] (v) sống chung, cùng tồn tại consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả destruction [dis'trʌk∫n] (n) sự phá hủy dinosaur ['dainəsɔ:] (n) khủng long disappear [,disə'piə] (v) biến mất effort ['efət] (n) nỗ lực endangered [in'deindʒə(r)d] (a) bị nguy hiểm estimate ['estimit - 'estimeit] (v) ước tính exist [kouig'zist] (v) tồn tại extinct [iks'tiηkt] (a) tuyệt chủng habit ['hỉbit] (n) thĩi quen human being (n) con người human race (n) nhân loại in danger (exp) cĩ nguy cơ industry ['indəstri] (n) cơng nghiệp interference [,intə'fiərəns] (n) sự can thiệp make sure (v) đảm bảo offspring ['ɔ:fspriη] (n) con cháu, dịng dõi panda ['pỉndə] (n) gấu trúc pollutant [pə'lu:tənt] (n) chất gây ơ nhiễm prohibit [prə'hibit] (v) cấm respect [ri'spekt] (n) khía cạnh responsible [ri'spɔnsəbl] (a) cĩ trách nhiệm result in [ri'zʌlt] (v) gây ra scatter ['skỉtə] (v) phân tán serious ['siəriəs] (a) nghiêm trọng species ['spi:∫i:z] (n) giống, lồi supply [sə'plai] (v;n) cung cấp capture ['kỉpt∫ə] (v) bắt cultivation [,kʌlti'vei∫n] (n) trồng trọt cut down (v) đốn discharge [dis't∫ɑ:dʒ] (v) thải ra, đổ ra discourage [dis'kʌridʒ] (v) khơng khuyến khích encourage (v) khuyến khích fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bĩn pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu threaten ['θretn] (v) đe dọa completely [kəm'pli:tli] (a) hồn tồn devastating ['devəsteitiη] (a) tàn phá maintenance ['meintinəns] (n) sự giữ gìn, duy trì preserve [pri'zə:v] (v) bảo tồn scenic feature ['si:nik 'fi:t∫ə] (n) đặc điểm cảnh vật abundant [ə'bʌndənt] (a) dồi dào, phong phú coastal waters (n) vùng biển duyên hải landscape ['lỉndskeip] (n) phong cảnh location [lou'kei∫n] (n) địa điểm stone tool (n) đồ đá tropical ['trɔpikl] (a) nhiệt đới UNIT 11: SOURCES OF ENERGY alternative [ɔ:l'tə:nətiv] (a) thay thế at the same time (exp) cùng lúc đĩ available [ə'veiləbl] (a) sẵn cĩ dam (n) đập (ngăn nước) electricity [i,lek'trisiti] (n) điện energy ['enədʒi] (n) năng lượng exhausted [ig'zɔ:stid] (a) cạn kiệt fossil fuel ['fɔsl fjuəl] (n) nhiên liệu hĩa thạch geothermal heat [,dʒi:ou'θə:məl hi:t] (n) địa nhiệt infinite ['infinit] (a) vơ hạn make use of (exp) tận dụng nuclear energy ['nju:kliə] (a) năng lượng hạt nhân plentiful ['plentifl] (a) nhiều pollution [pə'lu:∫n] (n) sự ơ nhiễm power demand (n) nhu cầu sử dụng điện release [ri'li:s] (v) phĩng ra reserve [ri'zə:v] (n) trữ lượng sailboat ['seilbout] (n) thuyền buồm solar energy ['soulə] (n) năng ượng mặt trời solar panel ['pỉnl] (n) tấm thu năng lượng mặt trời windmill ['winmil] (n) cối xay giĩ convenient [kən'vi:njənt] (a) tiện lợi enormous [i'nɔ:məs] (a) to lớn, khổng lồ harmful ['hɑ:mful] (a) cĩ hại hydroelectricity [,haidrouilek'trisiti] (n) thủy điện nuclear reactor [ri:'ỉktə] (n) phản ứng hạt nhân radiation [,reidi'ei∫n] (n) phĩng xạ renewable [ri'nju:əbl] (a) cĩ thể thay thế run out (v) cạn kiệt ecologist [i'kɔlədʒist] (n) nhà sinh thái học ecology (n) sinh thái học fertilize ['fə:tilaiz] (v) bĩn phân petroleum [pə'trouliəm] (n) dầu hỏa, dầu mỏ replace [ri'pleis] (v) thay thế consumption [kən'sʌmp∫n] (n) sự tiêu thụ follow ['fɔlou] (v) theo sau make up (v) chiếm (số lượng) apartment [ə'pɑ:tmənt] (n) căn hộ cancer ['kỉnsə] (n) ung thư catch [kỉt∫] (v) bắt được cause [kɔ:z] (n) nguyên nhân conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành experiment [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm extraordinary [iks'trɔ:dnri] (a) lạ thường locate [lou'keit] (v) nằm ở progress ['prougres] (n) sự tiến triển publish ['pʌblik] (v) xuất bản reach [ri:t∫] (v) đạt tới research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] (v) nghiên cứu surround [sə'raund] (v) bao quanh UNIT 12: THE ASIAN GAMES advance [əd'vɑ:ns] (v) tiến bộ appreciate [ə'pri:∫ieit] (v) đánh giá cao aquatic sports [ə'kwỉtik spɔ:t] (n) thể thao dưới nước athletics [ỉθ'letik] (n) điền kinh basketball (n) bĩng rổ billiards ['biljədz] (n) bi da bodybuilding (n) thể dục thể hình cycling ['saikliη] (n) đua xe đạp decade ['dekeid] (n) thập kỷ (10 năm) enthusiasm [in'θju:ziỉzm] (n) sự hăng hái, nhiệt tình facility [fə'siliti] (n) tiện nghi fencing ['fensiη] (n) đấu kiếm hockey ['hɔki] (n) khúc cơn cầu host country (n) nước chủ nhà intercultural knowledge [,intə 'kʌlt∫ərəl] (n) kiến thức liên văn hĩa mountain biking ['mauntin] (n) đua xe đạp địa hình purpose ['pə:pəs] (n) mục đích quality ['kwɔliti] (n) chất lượng rugby ['rʌgbi] (n) bĩng bầu dục shooting ['∫u:tiη] (n) bắn súng skill [skil] (n) kỹ năng solidarity [,sɔli'dỉrəti] (n) tình đồn kết squash [skwɔ∫] (n) bĩng quần strength ['streηθ] (n) sức mạnh take place (v) diễn ra weightlifting ['weit liftiη] (n) cử tạ wrestling ['resliη] (n) đấu vật karatedo [kə'rɑ:tidou] (n) võ karatê freestyle ['fri:stail] (n) kiểu bơi tự do gymnasium [dʒim'neizjəm] (n) phịng thể dục dụng cụ gymnast ['dʒimnỉst] (n) vận động viên thể dục gymnastics [,dʒim'nỉstiks] (n) mơn thể dục dụng cụ high jump (n) nhảy cao long jump (n) nhảy xa record ['rekɔ:d] (n) kỷ lục advertise ['ỉdvətaiz] (v) quảng cáo equip [i'kwip] (v) trang bị hold (v) tổ chức promote [prə'mout] (v) quảng bá recruit (v) tuyển stadium ['steidiəm] (n) sân vận động upgrade [ʌp'greid] (v) nâng cấp widen ['waidn] (v) mở rộng apply for (a job) (v) xin việc book (v) mua vé trước diamond ['daiəmənd] (n) kim cương
Tài liệu đính kèm: