Unit 1 –FRIENDSHIP : Tình bạn down /daun/(adj): xuống tinh thần, chán nản, nản lịng, thất vọng. troubled ['trʌbld]: băn khoăn, lo lắng, bồn chồn. to brighten up /'braitn ʌp/ : làm sáng lên, làm rạng rỡ, làm sung sướng. acquaintance /a'kweintans/ (n.): người quen, sự quen biết. intimate /'intimat/(adj.) : thân mật, mật thiết, thân tình. common / 'kɔmən/(adj): chung, cơng, cơng cộng. capable /'keipabl/ (adj.): cĩ tài, cĩ năng lực, giỏi,cĩ thể, cĩ khả năng, # incapable /in'keipabl/ : khơng đủ khả năng, bất tài, bất lực (+of) khơng thể lasting /'la:stirj/(adj.) : trường tồn. essence /'esns/ (n.): bản chất, thực chất self /self/ (n.): bản thân mình, cái tơi. selfish (adj.) ['selfi∫]: ích kỉ selfishness (n) ['selfi∫nis]: sự ích kỉ, tính ích kỉ. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]: tính khơng ích kỷ. concerned with /kan's3:nd/(v.t.) liên quan đến, dính líu đến. two-sided /'saidid/ : hai bên, hai cạnh. affair [ə'feə] (n.): việc, cơng việc, việc làm, sự việc. give-and-take (n): mối quan hệ cho và nhận. constancy /'konstansi/(n.) : sự bền lịng, tính kiên trì, tính kiên định to take up (an interest) : bắt đầu ( một sở thích). enthusiasm /in'θju:ziỉzm/: sự hăng hái, sự nhiệt tình. to change /tjeind3/(v.t.): đổi, thay đổi. a. changeable (adj.) ['t∫eindʒəbl] : dễ thay đởi, hay thay đởi b. changed (adj.) # unchanged (adj.): thay đổi # khơng thay đổi. certain/'s3:tn/ (adj.) # uncertain (adj.) chắc chắn , nào đĩ # khơng chắc chắn. certainty (n) ['sə:tnti] điều chắc chắn # uncertainty (n.) [ʌn'sə:tnti] : điều khơng chắc chắn. lifelong /'laiflɔη/ (adj.) : suốt đời. loyalty /'lɔiəlti/ (n): lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. loyal /'lɔiəlti/ adj.): trung thành, trung nghĩa. suspicious [sə'spi∫əs](adj.): (+about/of) cĩ sự nghi ngờ, tỏ ra cĩ sự nghi ngờ. suspicion /sə'spijn/(n.) (+about, that) : sự nghi ngờ, sự bị nghi ngờ suspect /sa'spekt/ (n.): người khả nghi, người bị tình nghi. to think much of sb = to like sb, to fancy sb rumour /'ru:m3/(n.): tin đồn , lời đồn, tiếng đồn. gossip /'gosip/(n.): chuyện ngồi lê đơi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm. to influence /'influ3ns/(v.): ảnh hưởng, chi phối, tác động. whisper /'wispə/: tiếng nĩi thầm, tiếng xì xào. trust /trʌst/: sự tín nhiệm ,lịng tin, sự tin cậy. mutual /'mju:tju3l/(adj.): lẫn nhau, qua lại. secret /si:krit/(n.) : điều bí mật, bí quyết, điều bí ẩn. talkative /'tɔ:kətiv/ (adj) thích nói, hay nói; lắm mờm; ba hoa; bép xép sympathy /'simpəθi/(n) : sự thơng cảm, sự đồng cảm, sự thương cảm. to sympathize /'simpəθaiz/(v.i.): cĩ thiện cảm, tỏ cảm tình ( với ai), thơng cảm. sympathetic /,simpə'θetik/ (adj.) (+to/towards/with somebody): thơng cảm. joy /dʒɔi/ (n) : niềm vui = delight (n) sorrow /'sɔrou/ (n.): (+at/for/over) sự đau khơ, sự buồn phiền. = grief (n) pursuit [pə'sju:t](n.): sự đuổi theo, sự đuổi bắt. pleasure /'pleʒə/ (n.) = enjoyment : niềm vui thích, điều thích thú. to exist /ig'zist/(v.i.) : tồn tại, sống , hiện cĩ ./ existence /ig'zistəns/ (n.) :sự sống, sự tồn tại. existent /ig'zistənt/ (adj.): tồn tại, cĩ sẵn. possible /"posəbl/ (-adj.): cĩ thể, cĩ thể thực hiện được # impossible/im'posəbl/khg cĩ thể, khơng cĩ thể thực hiện possibility /,pɔsə'biləti/(n): khả năng, sự kiện cĩ thể xảy ra. to base on /beis/: dựa vào, căn cứ vào # impossibility /im,posəbiliti/(n.): việc khơng thể làm được, điều khơng thể cĩ principle/'prinsəpl/ (n) : nguồn gốc, gốc, nguyênlý, nguyên tắc. feature /'fi:t∫ə/(n.) : nét đặc biệt, điểm đặc trưng forehead /'fo:hed/(n.): trán crooked nose /'krukid nsuz/ : mũi khoan. hospitable /'hospit3bl/(adj.): mến khách, hiếu generous /'dʒenərəs/(adj.) : rộng lượng, khoan hồng # mean: ích kỉ profile /'proufail/: nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng personality /,pə:sə'nỉləti/: nhân cách, tính cách humorous /"hju:mərəs/(adj.): khơi hài, hài hước humour/1hju:mə/(n.): sự hài hước, sự hĩm hỉnh. quick-witted /'kwik'witid/ (adj.) : thơng minh, khơn, cĩ ĩc good-natured / 'gud'neit∫əd/(adj.): tốt bụng, hiền hậu, đơn hậu Journalist nhà báo Interviewee người được phỏng vấn prize phần thưởng Mathematics mơn tốn admire ngưỡng mộ greatly lớn lao , to lớn agree upon đồng ý basic cơ bản profile tiểu sử, lý lịch suggestions lời đề nghị interested in quan tâm date of birth ngày sinh spends trải qua, tiêu xài physical characteristics đđ ngoại hình personalities tính cách make him/her successful làm ai thành cơng helpful hay giúp đỡ honest trung thực pleasant dễ chịu caring quan tâm, chăm sĩc studious siêng năng, chăm chỉ intelligent thơng minh keenly say mê eager háo hức, nơn nĩng patient kiên nhẫn calm bình tĩnh LISTENING happen tình cờ, xảy ra qualities tính/phẩm chất apartment building căn hộ guitarist người chơi guitar sense of humour ĩc hài hước favourite yêu thích around xung quanh share chia sẻ Residential Area khu dân cư unfriendly khơng thân thiện, lạnh lùng introduce giới thiệu have a lot of things in common nhiều điểm chung Helpout of difficulties giúp vượt qua khĩ khăn note down ghi chú Take turns l uân phiên WRITING real thật sự imaginary tưởng tượng guidelines nguyên tắc chỉ đạo age tuổi sex giới tính address địa chỉ describe miêu tả heightchiều cao hairtĩc eyes mắt face mặt clothes trang phục LANGUAGE FOCUS jam mứt, sự tắc nghẽn dangerous nguy hiểm mutual lẫn nhau, tương trợ joke nĩi đùa passenger hành khách changeable dễ thay đổi church nhà thờ January tháng 1 village ngơi làng cheese phó mát, bánh phó mát bridge cây cầu jeeps xe jeep edge of viền, mép của change thay đổi Mix trộn lẫn Mushrooms nấm rơm chilli ớt khơ chips khoanh mỏng, lát mỏng khoai tây rán correct order trật tự đúng make sentences làm/đặt câu main chủ yếu, chính infinitive nguyên mẫu train xe lửa, huấn luyện catch đĩn, bắt delighted thích thú lovely đáng yêu cold lạnh lùng pass chuyền qua bracket ngoặt đơn stay ở lại allow cho phép let để, đặt customs officer nhân viên hải quan briefcase cái cặp jump nhảy Maybe cĩ lẽ pay trả tiền move towards di chuyển về phía trước UNIT 2 READING 1. to embarrass : làm bối rối, làm lúng túngà embarrassing (adj) : lúng túng. à embarrassment (n)[im'bỉrəsmənt]: sự lúng túng , sự bối rối 2. personal (adj ) : cá nhân 3. experience (n) : kinh nghiệm. à personal experience (n) : kinh nghiệm cá nhân à embarrassing experience (n) : kỉ niệm bối rối 4. to happen ['hỉpən]: xảy ra 5. floppy (adj) : mềm. à a floppy hat : một chiếc mũ vải mềm 6. like ( prep) : như, giống như 7. idol (n) ['aidl] : tượng thần, thần tượng 8. to wear / wore / worn : mặc, đeo, mang 9. to look : trông có vẻ 10. to buy for something for oneself : mua cái gì đó cho chính ai đó. 11. extremely (adv) [iks'tri:mli] : cực kì 12. at once (adv) :ngay lập tức 13. schoolboy (n) ['sku:lbɔi] : học sinh nam 14. to glance at [glɑ:ns]: liếc nhìn 15. to turn a way: quay đi nơi khác 16. sneaky (adj) : vụng trộm 17. look (n) : cái nhìn à on one’s face : trên khuôn mặt của ai đó . à sneaky look (n) :cái nhìn vụng trộm 18. to imagine : tưởng tượng, hình dung. à imagination (n) : sự tưởng tượng, sự hình dung. àimaginative (adj) : tưởng tượng, không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng. à imaginary (adj) : tửơng tượng, không có thực, ảo 19. after a while : sau một choấc 20. to turn around : quay lại, quay sang 21. to notice : chú ý, để ý, nhận biết 22. schoolbag (n) : túi xách đi học 23. inside (adv) : bên trong 24. a wad of dollar note : một xấp tiền đô la 25. exactly (adv) [ig'zỉktli] : chính xác, đúng 26. to look into : nhìn vào 27. note (n) ['nout] : giấy bạc ( tiền ) 28. thief (n): tên an cắp 29. to steal / stole / stolen [sti:l] [stoul] [stoulən] : ăn cắp, đánh cắp 30.to make a fuss :làm ầm lên, rối ríải 31. to take back : lấy .. lại 32. without (prep) [wi'đaut]: không, không có 33. carefully (adv) : một cách cẩn thận 34. to put my hand into the boy’s bag : cho tay vào túi xách của cậu ấy 35. to buy / bought / bought : mua 36. pretty (adj) : xinh đẹp 37. dream (n) [dri:m] : giấc mơ 38. to get home : về nhà 39. to pay / paid / paid for [pei] : trả 40. to reply : đáp lại 41. to point to [pɔint]: chỉ vào 42. to feel / felt / felt [fi:l]: cảm thấy TASK 1-1. shy (adj) [∫ai] : bẽn lẽn, rụt rè, nhút nhát to look at : nhìn vào to look away : quay đi 4. to complain [kəm'plein]: than phiền 5. noisily (adv) ['nɔizili]: một cách ồn ào type (n): loại à the type of person : loại người, kiểu người situation (n) : tình huống, hoàn cảnh 8. stupid (adj) : ['stju:pid] : ngớ ngẩn, ngu xuẩn 9. teenager ['ti:neidʒə] (n) : thanh thiếu niên nowadays (adv) : ngày nay to imitate : bắt chước different (adj) : khác nhau SPEAKING-TASK 1 1. to affect [ə'fekt] : ảnh hưởng đến native speaker (n) : người nói bản xứ seriously (adv) : nghiêm trọng, trầm trọng ill (adj) : bệnh to travel : đi du lịch other parts of the country : những nơi khác trên thế giới to fail an exam : rớt kì thi famous (adj) : nổi tiếng to appreciate : đánh giá health (n) : sức khoẻ be interested in : quan tâm, thích tứ về to change : thay đổi attitude (n) : thái độ, quan điểm TASK 2 lake (n) : cái hồ turlte (n) ['tə:tl] : con rùa LISTENING memorable (adj) : đáng ghi nhớ, không quên được to scream : gào thét, hét lên gas stove (n) : bếp ga to escape : trốn thoát . à escape (n) : sự trốn thoát terrrfied (adj) : cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi to replace : thay thế, thay chỗ to embrace /im'breis/ : ôm, ôm chặt, ghì chặt to protect : bảo vệ unforgettalbe (adj) : không thể quên progamme (n) : chương trình successful (adj) : thành công businesswoman (n) : nữ doanh nhân 13. to burn down [bə:n] thiêu huỷ, thiêu trụi to forget / forgot / forgotten : quên to turn off (v) : tắt to sleep / slept / slept : ngủ suddenly (adv) : đột nhiên to wake / woke / woken up : thức giấc heat (n) : sức nóng to surround : bao quanh, vây quanh wall of fire (n) : bức tường lửa to rush : lao vào luckily (adv) : một cách may mắn to get away : đi ra minor burn (n) : vết bỏng nhỏ to lose / lost / lost : mất , đánh mất to grow / grew / grown up : lớn lên selfish (adj) : ích kỉ to destroy : thiêu huỷ to own : sỡ hữu, có to reliaze /'riəlaiz/ : nhận ra to teach / taught / taught : dạy TASK 1-bedroom (n) : phòng ngủ- to rescue : giải thoát, cứu nguy WRITING-to be involved : được liên quan, bị liên quan LANGUAGE FOCUS--EXERCISE 1 grandmother (n) : bà nội, bà ngoại cottage (n) : nhà tranh to set off : bắt đầu ready (adj) : sẵn sàng 5. to wave [weiv]: vẫy tay 6. to promise : hứa 7. arm (n) : cánh tay 8. basket (n) ['bɑ:skit] : cái rổ, cái giỏ to contain : chứa đựng to bake : nướng specially (adv) : đặc biệt to shine : chiếu sáng bird (n) : con chim to be over : kết thúc EXERCISE 2 to paint : sơn, vẽ to hear/ heard / heard : nghe to break / broke / broken : gãy, bể, vỡ novel (n) : tiểu thuyết to write / wrote / written : viết forest (n) : khu rừng marriage (n) hôn nhân to think / thought / thought : nghĩ , suy nghĩ to phone : gọi điện glasses (n) : mắt kính to drive / drove/ driven : lái xe EXERCISE 3 to eat / ate / eaten : ăn to find / found / found : tìm thấy purse (n) : ví tiền to close : đóng station (n) : nhà ga train (n) : xe lửa to leave / left / left : rời khỏi , ra đi to pay attention : chú ý đến complaint (n) : lời than phiền UNIT 3 A. READI NG 1. relationship (n) : mối liên hệ, mối quan hệ 2. to celebrat : tổ chức 3. anniversary (n) / anniversaries (pl noun) : ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm 4. birthday cake (n) : bánh sinh nhật 5. candle (n) : cây nến 6. to sing / sang / sung : hát 7. to blow out / blew / blown : thổi tắt 8. ice cream (n) : cây kem 9. toy (n) : đồ chơi 10. people of all ages : mọi người tất cả các lứa tuổi 11. adult (n) : người lớn, người đã trưởng thành 12. to joke : nĩi đùa 13. perhap (adv) : cĩ thể, cĩ lẽ 14. to get older : già đi 15. to get married : kết hôn 16. gift (n) : quà tặng, quà biếu 17. anniversary couple : đôi vợ chồng tổ chức kỉ niệm ngày cưới à married couple (n) : đôi vợ chồng 18. in the United States : ở nước Mĩ 19. wedding anniversary (n) : kỉ niệm ngày cưới 20. wife (wives ) (n) : vợ 21. each other : cho nhau 22. quiet (adv) : yên lặng 23. special (adj) : đặc biệt, riêng biệt 24. silver anniversary (n) : đám cưới bạc 25. golden anniversary (n) : đám cưới vàng 26. to mark : đánh dấu 27. milestones (n) : các mốc quan trọng 28. lasting (adj) : bền vững à the milestones of a happy and lasting relationship : các mốc quan trọng của mối quan hệ bền vững 29. between (prep) : giữa, ở giữa 30. are happy to be together : hạnh phúc ở bên nhau TASK 1 1. to sing a song : hát một bài hát 2. to receive : nhận 3. relative (n) : bà con, họ hàng 4. to go out to dinner : đi ăn tối ở ngoài B. SPEAKING 1. whose : của ai 2. occasion (n) : dịp, cơ hội 3. host (n) : chủ nhà 4. decoration (n) : sự trang hồng 5. sort = kind (n) : loại à sort of food and drink : loại thức ăn và đồ uống 6. to dance : nhảy 7. to the end : đến cuối buổi tiệc TASK 3 1. competition(n) : sự cạnh tranh, cuộc thi à to compete : đua tranh, ganh đua 2. budget (n) : ngân sách 3.formal or informal dress : quần áo chỉnh tề hoặc bình thường. 4. entertainment (n) : tiêu khiển 5. to convince : thuyết phục C. LISTENING BEFORE YOU LISTEN 1. activity(n) / activities (pl n) : hoạt động 2. to gather : à gathering : tập hợp, tụ họp lại 3. prizes (n) : giải thưởng 4. icing (n) : sự đĩng băng 5. slice (n) : miếng mỏng, lát mỏng 6. to clap : vỗ à clapped WHILE YOU LISTEN 1. to be held : được tổ chức 2. guest (n) : khách mời 3. to be cut : được cắt 4. at the beginning of the party : đầu của buổi tiệc 5.to last : kéo dài, để lâu 6. to tidy up : làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp 7. mess / mes / (n) : tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn 8. to serve : phục vụ, 9. to bring out / brought / brought : đưa ra, mang ra à to be brought out : được đưa ra 10. to be like : như thế nào D. WRITING 1. kind of clothes : loại quần áo 2. to wear / wore / worn [weə ] : mặc 3. kind of present ['preznt] loại quà tặng 4. winner ['winər ] (n) : người thắng 5. refreshment [ri'freʃmənt] (n) món ăn uống 6. to cook [kuk]: nấu 7. would like : muốn 8. New Year’s Eve : Đêm giao thừa 9. classmate (n) : bạn cùng lớp 10. to be invited : được mời 11. lots of : nhiều 12. to intend [in'tend]: định, có ý định, có ý muốn 13. to take place : diễn ra, xảy ra E. LANGUAGE FOCUS 1. a plate of salad /'s ləd/ : một dĩa rau trộn 2. a glass of lemonade [,lemə'neid] : 1 ly nước chanh 3. a slice of melon [slais] /'melən/: một miếng dư hấu 4. jelly ['ʤeli] (n) : thịt nấu đông 5. librarian [lai'breəriən] (n) : người quản lí thư viện 6.public library (n)['pʌblik]['laibrəri]:thư việncông cộng 7. to own [oun] : có , là chủ của 8. central Europe ['sentrəl] : Châu âu trung tâm 9. to hear / heard / heard [hiə] /hə:d/ /hə:d/ : nghe 10. horrible /'hɔrəbl/ (adj) : kinh khủng, kinh khiếp 11. accident [ksidənt] (n) : tai nạn 12. helicopter ['helikɔptə] (n) : máy bay trực thăng 13. to spend / spent / spent / [spend]: trải qua GRAMMAR Exercise 1 1. to be forced : được thúc đẩy, bị thúc đẩy 2. to operate ['ɔpəreit] : hoạt động , điều khiển 3. immediately [i'mi:djətli] (adv) : ngay lập tức, tức thì 4. passenger ['p sindʤə] (n) : hành khách 5. to dislike [dis'laik]: không thích 6. uncomfortable [ʌn'kʌmfətəbl] (adj) : không thoải mái 7. seat [si:] (n) : chỗ ngồi 8. flight [flight] (n) : chuyến bay à a long flight : một chuyến bay dài 9. to risk [risk]: liều 11. to mean [mi:n] : nghĩa, có nghĩa là 12. to slip out [lip] : trượt, tuột, trôi qua 13. accidentally[ ksi'dentəli] (adv) : tình cờ, ngẫu nhiên 15. judge ['ʤʌdʤ](n) : quan tòa, thẩm phán 16. to demand [di'mɑ:nd] : đòi hỏi, yêu cầu 17. origina l[ə'ridʤənl] (a):(thuộc) gốc,(thuộc)nguồn gốc 18. document ['dɔkjumənt](n) : tài liệu à original document : tài liệu gốc Exercise 2 to surprise [sə'praiz]: ngạc nhiên be willing ['wili ] : sẵn sàng, sẵn lòng unless [ən'les] : nếu không emergency [i'mə:dʤensi] (n) : tình trạng khẩn cấp to agree [ə'gri:]: đồng ý candy ['k ndi] (n) : kẹo 7. equally ['i:kwəli ] (adv) : bằng nhau, ngang nhau to divide [di'vaid]: phân chia to expect [iks'pekt] : mong đợi to offer ['ɔfə]: biếu, tặng, dâng hiến train station (n) : ga tàu lửa Exercise 3 1. instead of [in'sted]: thay vì 2. indifferent [in'difrənt] (adj) : không khác nhau 3. excited /ik'saitid/ 4. social ['souʃəl] (adj) : có tính chất xã hội 5. to include [in'klu:d]: bao gồm 6. to get into trouble : gặp rắc rối 7. to refuse [ri'fju:z] : từ chối, khước từ, cự tuyệt 8. briefcase ['bri:fkeis] (n) : cặp giấy (để giấy tờ,tài liệu) 9. mention ['menʃn] : đề cập 10. progress report [progress] [ri'pɔ:t]: báo cáo tiến bộ 11.be sure [ʃuə] : chắc chắn 12.to concern [kən'sə:n]: quan tâm 13.had better + bare infinitive : nên 14.rainy day : ngày có mưa 15.to count on [kaunt] : đếm, tính 16.financial difficulty [fai'n nʃəl] /[difikəlti]: kkà tài chính 17. to upset / p'set/: làm đổ, lật đổ UNIT 4: VOLUNTEER WORK I. READING volunteer (n)(v) : (người) tình nguyện = voluntarily (adv): [vɔlənt(ə)ri] tự /tình nguyện = voluntary (a): tự nguyện, tình nguyện take care of (exp): trơng nơm, chăm sĩc orphanage (n): trại mồ cơi homes for the aged(n): viện dưỡng lão homes of sick or old people : nhà những người lớn tuổi hoặc ốm đau clean up (v): dọn dẹp mow (v): cắt (cỏ) lawn (n): bãi cỏ organization (n): tổ chức = voluntary organization : tổ chức tình nguyện “ Big Brothers “ : anh cả = organize (v) : tổ chức = organiser ['ɔ:gənaizə(r)] n người tở chức 8. baseball game : mơn chơi bĩng chày take part in = participate in : tham gia disadvantaged (a):bị thiệt thịi handicapped (a): tàn tật, tật nguyền care (n): sự chăm sĩc 13. comfort (n) v : sự thoải mái comfortable a ['kʌmfətəbl] comfortably adv['kʌmfətəbli] =.give care and comfort chăm sĩc 14.overcome (v): vượt qua, khắc phục 15. difficulty (n): sự khĩ khăn 16.college=university(n): đại học 17. suffer (v): chịu đựng 18. natural disaster : thiên tai 19.vacation (n) : kỳ nghỉ = summer vacation : kỳ nghỉ hè remote (a) : xa xơi, hẻo lánh mountainous (a) : núi remote or mountainous areas : vùng xa hoặc vùng núi 22. provide education : dạy học 23 .place of interest : địa điểm tham quan believe (v) : tin TASK 1 retire (v): về hưu service (n): dịch vụ Red Cross : chữ thập đỏ fire (v): sa thải, đuổi donate (v): tặng,cho,biếu truck (n): xe tải flooded areas: vùng bị lũ lụt TASK 2 sew (v): may, vá good at : giỏi về in order to : để healthy (a): khoẻ mạnh title (n): tiêu đề II. SPEAKING TASK 1 excursion (n) :chuyến tham quan, đi chơi join (v) : tham gia movement (n) : phong trào Green Saturday Movement : phong trào ngày thứ b ảy xanh TASK 2 invalid (n)(a) : (người) tàn tật, tàn phế war invalids : thương binh martyr (n) : liệt sĩ direct (v) : hướng dẫn, điều khiển traffic (n) : giao thơng ve
Tài liệu đính kèm: