Trắc nghiệm Toán 10-hk1 GV: Thái Văn Dương ĐỀ 7: TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 – HKI – 2016-2017 Câu 1: Cho {0;1;2;3;4}A . Tập A có bao nhiêu tập con: A. 31 B. 16 C. 10 D.32 Câu 2: Cho hai tập hợp {1;2;3;4}, {2;3;5;7}E F . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. \ {1;4;5;7}E F B. \ {5;7}F E C. {1;2;3;4;5;7}E F D. {2;3}E F Câu 3: Cho hai tập hợp 2 2{ , 3 2 0}; { , 6 7 0}A x x x B x x x . Tập A B là A. { 1;1;2;7} B. {1;2} C. D. { 1;7} Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số 2 3 1 x y x A. 3 \{ } 2 B. [ 1; ) C. ( ; 1) D. ( 1; ) Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số 3 | 1| 2 x y x x A. \{ 1;0;1;2} B. \{2} C. \{ 1;1;2} D. \{1;2} Câu 6: Cho hàm số 2( 1) 2( 2) 3, ( ), 1y m x m x m P m . Tìm m để (P) có đỉnh là S(-1;-2) A. 0 B. 3 2 C. 2 3 D. 1 3 Câu 7: Cho (P) 2 4 3y x x , : 1d y x . Tính khoảng cách giữa hai giao điểm của (P) và d là: A. 2 B. 3 2 C. 6 2 D. 3 Câu 8: Cho hàm số 2( ) : 4 3P y x x . Chọn câu trả lời đúng? A. Hàm số nghịch biến trên hai khoảng ( ;2); (2; ) B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;2) , Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ) . C. Hàm số luôn nghịch biến. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;2) , Hàm số đồng biến trên khoảng (2; ) . Câu 9: Phương trình 2 4 | | 3x x m có 3 nghiệm phân biệt thì m bằng? A. không tồn tại m B. 1m C. 1 3m D. 3m Câu 10: ( 1)( 2)( 3)( 4)P x x x x giá trị nhỏ nhất của P là bao nhiêu? A. 0 B. 24 C. 24 D. 9 16 Câu 11: Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC có cạnh huyền BC=18. Tính | | ?GB GC A. 9 B. 2 3 C. 6 D. 4 Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(2, -3), B(-1, 2) , C(3, 1). Xác định 2 3a AB AC CB A. (7; 6) B. ( 7;6) C. (7;6) D. (9; 13) Câu 13: Cho (1;3), b ( 1;2)a . Tính cos( , ) ?a b A. 2 10 B. 3 2 C. 2 2 D. 1 2 Câu 14: Cho điểm (2;5), (2,1)A B . Tìm tọa điểm E thuộc trục hoành sao cho A,B,E thẳng hàng. A. (2;0)E B. (3;0)E C. ( 2;0)E D. (1;0)E Trắc nghiệm Toán 10-hk1 GV: Thái Văn Dương Câu 15: Cho ABC có G là trọng tâm. Gọi D là điểm đối xứng của G qua A. Đẳng thức nào đúng? A. 2 2 0DA DB DC B. 3 2 2 0DA DB DC C. 4 0DA DB DC D. 5 0DA DB DC Câu 16: Cho ABC và M là điểm thỏa 3 0MB MC . Gọi I là trung điểm của AM. Đẳng thức nào đúng? A. 1 3 2 2 AI AB AC B. 1 3 4 4 AI AB AC C. 1 3 2 2 AI AB AC D. 1 3 2 2 AI AB AC Câu 17: Cho ABC và M là điểm thỏa MA BA AC . Hệ thức nào sau đây là đúng? A. 0MA MB MC B. AM AB AC C. BA BC BM D. MA BC Câu 18: Từ 3 điểm A,B,C không thẳng hàng có thể lập được bao nhiêu vecto? A. 3 B. 6 C. 9 D. 12 Câu 19: Cho hình chữ nhật ABCD. Gọi I, K lần lượt là trung điểm AB, CD. Hệ thức nào sau đây là đúng? A. 2AI AK AC B. AI AK AB AD C. AI AK IK D. 3AI AK AC Câu 20: Cho ABC đều cạnh a. H là trung điểm BC. Tính độ dài của vecto HA HC bằng? A. a B. 2 a C. 3a D. 3 2 a Câu 21: Cho hàm số 2( ) 4 | 1|f x x x x . GTLN, GTNN của hàm số trên [-3;3] là A. 25 5 , 4 2 M m B. 25 , 4 4 M m C. 25 , 0 4 M m D. 4, 2M m Câu 22: GTLN của hàm số ( ) (4 ), 0 4f x x x x là: A. 4 B. 2 C. 8 D. 0 Câu 23: GTLN của hàm số 5 ( ) (2 5)(5 ), 5 2 f x x x x là: A. 25 B. 225 8 C. 28 D. 225 16 Câu 24: GTLN của hàm số 2 ( ) , 0 2 x f x x x là: A. 2 B. 2 2 C. 2 4 D. 2 8 Câu 25: Cho phương trình 2 1 0x mx m . Định m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt? A. 2m B. m C. 2m D. \{2}m Câu 26: Cho phương trình 2 2( 3) 1 0mx m x m . Định m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu A. 1 0m B. 0 1m C. 1 1m D. m Câu 27: Cho pt 2 5 3 0x x m . Định m để pt có 2 nghiệm 1 2,x x thỏa 1 22x x A. 0m B. 0m C. 11m D. 11m Câu 28: Cho pt 23 2( 1) 3 5 0x m x m . Xác định m để pt có một nghiệm gấp ba nghiệm kia? A. 7m B. 3m C. 7 3m m D. m Câu 29: Tập nghiệm của phương trình 2( 2) 2 2 m x m x trong trường hợp 0m là: A. 2 { } m B. C. D. \{0}
Tài liệu đính kèm: