Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 2/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 3/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a b m > 0 c d một kết quả khác 4/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 5/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Đồng biến trên b Hàm số chẵn c Hàm số lẻ d Cả ba đáp án đếu sai 6/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 0 và 0 b 0 và 8 c 8 và 4 d 8 và 0 8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 9/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d 10/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 11/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 trùng d2 b d1 vuông góc d2 c d1 cắt d2 d 12/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 13/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a cắt Oy tại b nghịch biến R c cắt Ox tại d đồng biến trên R 14/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 15/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 16/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 17/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d 19/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán học Mã đề: 002 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 2/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 3/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d 4/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a nghịch biến R b cắt Ox tại c cắt Oy tại d đồng biến trên R 5/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 6/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 7/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 8/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 0 và 0 b 8 và 0 c 0 và 8 d 8 và 4 9/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a b m > 0 c d một kết quả khác 10/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 11/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 12/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 13/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số lẻ b Hàm số chẵn c Đồng biến trên d Cả ba đáp án đếu sai 14/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 15/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 16/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 17/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 18/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 cắt d2 b c d1 vuông góc d2 d d1 trùng d2 19/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán đại Mã đề: 003 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 2/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 3/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a m > 0 b c d một kết quả khác 4/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 6/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a b d1 trùng d2 c d1 vuông góc d2 d d1 cắt d2 7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 8 và 4 b 8 và 0 c 0 và 0 d 0 và 8 8/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số chẵn b Đồng biến trên c Hàm số lẻ d Cả ba đáp án đếu sai 9/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a đồng biến trên R b cắt Oy tại c nghịch biến R d cắt Ox tại 10/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 11/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 12/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d 13/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 14/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 15/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 16/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 17/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 18/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 19/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 20/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán đại Mã đề: 004 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 2/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a m > 0 b c d một kết quả khác 3/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 4/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d 5/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 6/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d 7/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 8/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 9/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a nghịch biến R b đồng biến trên R c cắt Oy tại d cắt Ox tại 10/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 11/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 0 và 0 b 0 và 8 c 8 và 4 d 8 và 0 12/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 cắt d2 b c d1 vuông góc d2 d d1 trùng d2 13/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 14/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số lẻ b Hàm số chẵn c Đồng biến trên d Cả ba đáp án đếu sai 15/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 16/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 17/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 18/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 19/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán đại Mã đề: 005 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 2/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 3/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 4/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 5/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 6/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số chẵn b Hàm số lẻ c Đồng biến trên d Cả ba đáp án đếu sai 7/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a m > 0 b c d một kết quả khác 8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 9/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 10/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a cắt Ox tại b nghịch biến R c cắt Oy tại d đồng biến trên R 11/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 12/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 13/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 8 và 4 b 0 và 0 c 8 và 0 d 0 và 8 14/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 15/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 16/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 vuông góc d2 b c d1 cắt d2 d d1 trùng d2 17/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d 19/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 20/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán đại Mã đề: 006 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 2/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 3/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 4/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 5/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 6/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 7/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a cắt Ox tại b đồng biến trên R c cắt Oy tại d nghịch biến R 8/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 9/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 10/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 12/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số lẻ b Đồng biến trên c Hàm số chẵn d Cả ba đáp án đếu sai 13/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 0 và 0 b 8 và 4 c 0 và 8 d 8 và 0 14/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 15/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d 16/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a m > 0 b c d một kết quả khác 17/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 trùng d2 b d1 cắt d2 c d d1 vuông góc d2 18/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 19/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán đại Mã đề: 007 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 2/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 0 và 8 b 0 và 0 c 8 và 0 d 8 và 4 3/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a cắt Ox tại b cắt Oy tại c đồng biến trên R d nghịch biến R 4/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 6/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d 7/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 8/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 9/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 10/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 12/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 13/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 14/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d 15/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a m > 0 b c d một kết quả khác 16/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 17/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số lẻ b Đồng biến trên c Hàm số chẵn d Cả ba đáp án đếu sai 18/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 19/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 20/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 vuông góc d2 b d1 cắt d2 c d1 trùng d2 d Thứ ngày tháng năm 2008 Họ và tên: Kiểm tra: 15 phút Lớp: 10C4 Môn: Toán đại Mã đề: 008 Phiếu trả lời A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D A B C D Hãy chọn một phương án đúng nhất 1/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 2/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng: a d1 cắt d2 b d1 trùng d2 c d d1 vuông góc d2 3/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 4/ Tập xác định của hàm số là: a b c d Một kết quả khác 5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a b c d 6/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi a m > 0 b c d một kết quả khác 7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là: a 0 và 0 b 8 và 0 c 8 và 4 d 0 và 8 8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ: a b c d một kết quả khác. 9/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: a b c d 10/ Tập xác định của hàm số là: a b c d 11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a b c d 12/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: a b c d 13/ Đường thẳng luôn đi qua điểm a b c d 14/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng a b c d 15/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hàm số chẵn b Đồng biến trên c Hàm số lẻ d Cả ba đáp án đếu sai 16/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng a b c d 17/ Khẳng định nào về hàm số là sai: a cắt Oy tại b cắt Ox tại c đồng biến trên R d nghịch biến R 18/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ a b c d 19/ Hàm số nghịch biến trên khoảng a b c d 20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a b c d Đề 001: 1[ 1]c... 2[ 1]b... 3[ 1]c... 4[ 1]d... 5[ 1]b... 6[ 1]a... 7[ 1]d... 8[ 1]c... 9[ 1]b... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]b... 14[ 1]b... 15[ 1]c... 16[ 1]c... 17[ 1]b... 18[ 1]d... 19[ 1]b... 20[ 1]c... Đề 002: 1[ 1]d... 2[ 1]b... 3[ 1]c... 4[ 1]a... 5[ 1]c... 6[ 1]c... 7[ 1]b... 8[ 1]b... 9[ 1]c... 10[ 1]d... 11[ 1]d... 12[ 1]c... 13[ 1]b... 14[ 1]a... 15[ 1]b... 16[ 1]d... 17[ 1]d... 18[ 1]b... 19[ 1]b... 20[ 1]b... Đề 003: 1[ 1]a... 2[ 1]a... 3[ 1]d... 4[ 1]c... 5[ 1]c... 6[ 1]a... 7[ 1]b... 8[ 1]a... 9[ 1]c... 10[ 1]a... 11[ 1]b... 12[ 1]b... 13[ 1]d... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]a... 17[ 1]d... 18[ 1]a... 19[ 1]a... 20[ 1]a... Đề 004: 1[ 1]d... 2[ 1]c... 3[ 1]b... 4[ 1]b... 5[ 1]c... 6[ 1]b... 7[ 1]a... 8[ 1]c... 9[ 1]a... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]b... 13[ 1]a... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]c... 17[ 1]b... 18[ 1]d... 19[ 1]d... 20[ 1]b... Đề 005: 1[ 1]a... 2[ 1]c... 3[ 1]d... 4[ 1]b... 5[ 1]c... 6[ 1]a... 7[ 1]b... 8[ 1]c... 9[ 1]a... 10[ 1]d... 11[ 1]b... 12[ 1]d... 13[ 1]c... 14[ 1]c... 15[ 1]a... 16[ 1]b... 17[ 1]b... 18[ 1]b... 19[ 1]a... 20[ 1]a... Đề 006: 1[ 1]a... 2[ 1]c... 3[ 1]a... 4[ 1]d... 5[ 1]d... 6[ 1]d... 7[ 1]d... 8[ 1]a... 9[ 1]d... 10[ 1]b... 11[ 1]c... 12[ 1]c... 13[ 1]d... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]c... 17[ 1]c... 18[ 1]d... 19[ 1]a... 20[ 1]c... Đề 007: 1[ 1]a... 2[ 1]c... 3[ 1]c... 4[ 1]b... 5[ 1]b... 6[ 1]a... 7[ 1]c... 8[ 1]c... 9[ 1]a... 10[ 1]d... 11[ 1]c... 12[ 1]c... 13[ 1]b... 14[ 1]c... 15[ 1]c... 16[ 1]c... 17[ 1]c... 18[ 1]a... 19[ 1]c... 20[ 1]d... Đề 008: 1[ 1]a... 2[ 1]c... 3[ 1]c... 4[ 1]b... 5[ 1]d... 6[ 1]b... 7[ 1]b... 8[ 1]a... 9[ 1]a... 10[ 1]c... 11[ 1]d... 12[ 1]a... 13[ 1]c... 14[ 1]a... 15[ 1]a... 16[ 1]d... 17[ 1]d... 18[ 1]d... 19[ 1]b... 20[ 1]d...
Tài liệu đính kèm: