Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12

pdf 20 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 14/07/2022 Lượt xem 294Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 12
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Unit 1
HOME LIFE
A.READING
· shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm
· biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học
· project ['prədʒekt] đề án, dự án
· to join hands nắm tay nhau, cùng nhau
· caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo
· responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm
· to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều
gì đĩ
· household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà
· to run the household ['haushould] trơng nom việc nhà
· to leave home for school đến trường
· suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp
· to rush to (v) xơng tới, lao vào
· to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì
· to give a hand giúp một tay
· eel [ il] (n) con lươn
· eel soup cháo lươn
· attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng
· to win a place at university thi đỗ vào trường đại học
· to take out the garbage đổ rác
· mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái
· mishief ['mist∫if] (n) trị tinh nghịch, trị tinh quái
· mischievously (adv)
· obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo
· obedience (n)
· obediently (adv)
· to mend [mend] (v) sửa chữa
· close knit ['klousnit]
· to support [sə'pɔt] ủng hộ
· supportive of
· to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau
· to come up được đặt ra
· frankly ['frỉηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực
· to feel + adj cảm thấy
· secure [si'kjuə] (adj) an tâm
· separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau
· to shake hands bắt tay
· to play tricks (on sb) chơi xỏ ai.
B. SPEAKING
· to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai cĩ hiệu quả
· interest ['intrəst] (n) sở thích
· interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting
· interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film
· secret ['sikrit] (n) điều bí mật
· to make a decision = to decide quyết định
· upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
· to get on well with hịa đồng với
· harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) khơng cĩ sự bất đồng hoặc ác cảm
C. LISTENING
· to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước
· coach [kout∫] xe chở khách đường dài
· spread out cover a large area t rải dài, tản ra
· leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa
· to sound + adj nghe cĩ vẻ
· all over the place khắp mọi nơi
· hard working (adj) chăm chỉ
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 1
· to get together họp lại
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 2
Page 3
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· a kid đứa trẻ
· to end up kết thúc
D. WRITING
· family rule qui tắc trong gia đình
· let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì)
· allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì)
· be allowed to + do sth được phép làm việc gì
· have to + do sth phải làm việc gì
· permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì)
+ doing sth cho phép (làm gì)
E. LANGUAGE FOCUS
· great grandfather (n) ơng cố, ơng cụ
· message ['mesidʒ] thơng điệp, thơng báo
· exam result (n) [ig'zỉm ri'zʌlt] kết quả thi
· address [ə'dres] địa chỉ
Unit 2
CULTURAL DIVERSITY
A. READING
· culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hĩa
· cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hĩa
· precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước
· to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phĩ
· partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác
· determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định
· determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định
· sacrifice ['sỉkrifais] (v) hy sinh
· oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách
· diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng
· factor ['fỉktə] (n) nhân tố
· to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận
· approval (n) [ə'pruvl]
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống
· traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống
· traditionally (adv)
· to marry ['mỉri] (v) kết hơn, lấy vợ, lấy chồng
· marriage ['mỉridʒ] hơn nhân
· to believe in tin vào
· romantic [roʊ'mỉntɪk] lãng mạn
· to be attracted to bị thu hút
· attractiveness (n)
· to fall in love with phải lịng ai
· On the other hand mặt khác
· contractual [kən'trỉktjuəl] (adj) thỏa thuận
· bride (n) [braid] cơ dâu
· groom [grum] chú rể
· to be supposed được cho là
· survey ['səvei] (n) cuộc điều tra
· surveyor (n) nhân viên điều tra
· to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành
· respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời
· key value (n) giá trị cơ bản
· concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm
· to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì
· to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ
· trust (v) (n) [trʌst] tin cậy
· record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép.
B. SPEAKING
· point of view (n) quan điểm
· generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ
· to be based on dựa vào
· to hold hands nắm tay
· in public ['pʌblik] giữa cơng chúng, cơng khai
· roof (n) [ruf] mái nhà
· old age (adj) già
· nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 4
Page 6
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập
· typical ['tipikl] (adj) điển hình
· feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng
· corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj) tương ứng
· income ['iηkʌm] (n) thu nhập
· to greet [grit] (v) chào hỏi
· greeting (n)
· groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm
C. LISTENING
· altar ['ɔltə] (n) bàn thờ
· banquet ['bỉηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc
· wedding banquet ['wedɪŋ 'bỉŋkwɪt] (n)
· ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ
· wedding ceremony (n) hơn lễ
· wedding day ngày cưới
· wedding ring (n) nhẫn cưới
· wedding card (n) thiệp mờ đám cưới
· the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng
· to be wrapped (v) được gĩi
· tray [trei] (n) cái khay
· to be charge of sb/sth đảm trách
· Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình
· ancestor (n) ['ỉnsistə] tổ tiên
· to ask their ancestors’ permission xin phép ơng bà
· to be/get married to sb lấy ai
· to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi
· reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi
· in return (v) để đền đáp lại, để trả lại
· envelope [in'veləp] (n) phong bì
· to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng
· the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới
· blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc
D. WRITING
· rim [rim] (n) vành nĩn
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 5
· rib [rib] gọng, sườn, gân
· conical ['kɔnikəl] (adj) cĩ hình nĩn
· symbol ['simbəl] (n) biểu tượng
· equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương
· spirit [‘spirit] (n) tinh thần
· material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu
· bamboo [bỉm'bu] (n) cây tre
· diamater [dai'ỉmitə] (n) đường kính
· trap [trỉp] (n) dây nĩn
· palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ
· sew [sou] (v) khâu, may
· trim [trim] (v) tơ điểm, xen tỉa
· to be trimmed được cắt xén
· attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng
· a coat of attar oil một lớp tinh dầu
· process ['prouses] (n) qui trình
· to be cover with được bao phủ
· to protect from bảo vệ khỏi
· attractive [ə'trỉktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, cĩ duyên
E. LANGUAGE FOCUS
· wildlife (n) ['waildlaif] động vật hoang dã
· to photograph (v) ['foutəgrɑf 'foutəgrỉf] chụp hình
· photograph = photo (n) bức ảnh
· photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh
· photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh
· Prize [ praiz] giải thưởng
· rhino ['rainou] (n) con tê giác
· to attract (v) [ə'trỉkt] theo dõi, theo dấu vết
· to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền
· upstair [,ʌp'steəz] (adv) ở tầng trên
· neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xĩm, láng giềng
· to turn down vặn nhỏ
· to fail the exam [feɪl] thi rớt
· grateful [‘greiful] (adj) biết ơn
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
Page 8
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
Unit 3
WAYS OF SOCIALISING
A READING
· social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội
· society [sə'saiəti] (n) xã hội
· to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hĩa
· to attract sb’s attention (v) [ə'trỉkt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai
· verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngơn
· non verbal (a) phi ngơn
· informal (adj) [in'fɔml] = friendly thân mật
· formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng
· informality (n) [ɪnfɔr'mỉlɪtɪ] sự thân mật
· nod (v) [nɑd] gật đầu
· approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần
· communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp
· to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp
· common (adj) ['kɑmən] thơng thường, phổ biến
· to wave (v) [weɪv] vẫy tay
· to raise one’s hands giơ tay
· signal ['signəl] (n) dấu hiệu
· to get off (v) xuống (xe) # to get on
· to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích
· to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên
· instance ['instəns] (n) trường hợp
· for instance ví dụ, chẳng hạn
· obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên
· obviously (adv)
· appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp
· choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn
· to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen)
· to pass (v) [pỉs] đi ngang qua
· to catch one’s eye [kỉʧ] đĩn mắt của ai
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL Page 7
· slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng
· to whistle [wisl] (v) húyt sáo
· to be rude to sb [kỉʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai
B. SPEAKING
· terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời
· decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề
· handle ['hỉndl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tĩc lên)
· kid [kid] = joke [dʒoʊk] nĩi đùa
· tune (n) [tun] giai điệu
· respond (v) [ri'spɔnd] đáp lại
· compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen ngợi
· blouse [blauz] (n) áo chồng
· style (n) [staɪl] loại, mẫu, kiểu dang
· hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tĩc
· to suit [sjut] hợp với
· badminton (n) ['bỉdmɪntən] mơn cầu lơng
· public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nĩi
· a pair of glasses (n) một cặp mắt kính
C. LISTENING
· marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời
· argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận
· to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận
· to install [in'stɔl] (v) lắp đặt
· regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy
· shank [∫ỉηk] (n) thân cột, chuơi dao, tay chèo
· the shank of the evening lúc sẩm tối
· apoplectic [,ỉpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận
· startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt
· to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt
· social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm cơng tác xã hội
· battleground ['bỉtlgraund] (n)
· some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên
· instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ
· to talk sth over thảo luận cái gì
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
Page 9 Page 10
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý
· a length of time (n) một lượng thời gian
· the exact duration [ɪg'zỉkt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác
· to work out tính tĩan cái gì vạch ra
· absolute ['ỉbsəlut] (adj) hịan tịan
· absolutely (adv) ['ỉbsəlutlɪ]
· maximum ['mỉksiməm] (n) tối đa
· minimum ['miniməm] tối thiểu
· to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế
· to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý
· to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối
· serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng
· seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ]
· particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt
· shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc
· to wake up thức dậy
· a sound sleep một giấc ngủ ngon
· fright [frait] sự hoảng sợ
· frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ
· instant thought ['ɪnstənt θɔt] ý nghĩ tức thì
· a heart attack ['hɑtə'tỉk] một cơn đau tim
· out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lịng tốt
· separate ['seprət] (adj) riêng biệt
D. WRITING
· apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì
· to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ]
· abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột
· abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ]
· thoughtful ['θɔtfl] (adj) ân cần, chu đáo
· discourtesy [dis'kətisi] (n)
· interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan
· addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào
· omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi
· to omit (v) [o’mit] bỏ sĩt, bỏ đi
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, địi hỏi
· to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào
· at hand sắp đến, sắp tới
· to observe [ə'bzəv] (v) quan sát
· departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành
· to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào
· farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt
· to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến
· order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự
· to order (v) yêu cầu, ra lệnh
· re ordered (adj) được sắp xếp lại
· to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết
· to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi
· to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận
· to admit [əd'mit] (v) thừa nhận
· wrongdoing (n) [rɒη'duiη] hành vi sai trái
· to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lịng tự ái của ai
· to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép
· to take a seat (v) ngồi lên gối
· action ['ỉk∫n] (n) hành động
· naturally ['nỉt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên
· to cause [kɔz] (v) gây ra
· to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê
E. LANGUAGE FOCUS
· marketing manager (n) ['filɪŋ 'mỉnɪdʒər] giám đốc tiếp thị
· uccessful [sək'sesfl] (adj) thành cơng
· to succeed [sək'sid] (v)
· successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ]
· success (n) [sək'ses] sự thành cơng
· to run an office quản lý một văn phịng
· to be angry with sb giận ai
· notany more = no longer khơng cịn nữa
· to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối
· to promise ['prɔmis] (v) hứa
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
· secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học
· state school [steɪt skul] trường quốc lập
· independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư
· public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập
· half term (n) [hỉf təm] giữa kỳ
· academic year [,ỉkə'demik jiə] năm học
· to be divided [di'vaidid] into được chia thành Page 12Page 11
· greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm
· gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ
· challenge ['t∫ỉlindʒ] (n) sự thách thức
· to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ
· to tap (v) [tỉp] gõ nhẹ
· impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn
· nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nơn nĩng
· compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc
· certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận
· certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận
· curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học
· tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí
· to educate ['edjukeit] (v) giáo dục
· general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thơng
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến · to imagine [i'mỉdʒin] (v) tưởng tượng
· to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) · to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở
· to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai · to put down cất
· otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu khơng · carpet [kapit] (n) tấm thảm
· to forgive [fə'giv] (v) tha thứ · house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia
· sarcastic [sɑ'kỉstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm · to put off hõan lại
· to owe [ou] mắc nợ, nợ · to keep in touch with giữ liên lạc
IV. WRITING
TEST YOURSELF A · pen pal (n) [pen pỉl] bạn trên thư từ
I. LISTENING · guideline [‘gaidlai] (n) cư xử
the Western World ['westərn wɜld] thế giới phương Tây · hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích
· the last two centuries hai thế kỷ qua
· to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp Unit 4
· to join [dʒɔin] (v) kết hợp SCHOOL EDUCATION SYSTEM
A. READING
II. READING
· to include [in’klud] bao gồm, gồm cĩ
· posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu
· facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuơn mặt
· core [kɔ] (a) chính yếu, chủ yếu
· to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đĩ)
· to slump [slʌmp] (v) sụp xuống
· lack of [lỉk] thiếu sự thiếu
· relaxed [ri'lỉkst] (adj) thỏai mái, khơng căng thẳng
· clue [klu] (n) đầu mối, manh mối
· to notice (v) [lỉk] chú ý
· to look away quay đi
· system ['sistəm] (n) hệ thống
· schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường
· to consist of [kən'sist] bao gồm
· term [təm] (n) học kỳ
· to stay way from someone giữ một khỏang cách với ai
III. GRAMMAR
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
[dis'rʌptiv] (adj)
['strʌgl] (n)
['fɔməl] (adj)
['pʌbli∫] (v)
['trỉdʒədi] (n)
['kɔnfərəns] (n)
['fɔkɑst] (v)
Page 13 Page 14
· Modern Foreign Language mơn ngơn ngữ hiện đại
· core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những mơn học chủ đạo
· national examination kì thi quốc gia
· stage [steidʒ] (n) giai đọan
· pre school (n) trước tuổi đi học
· infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi)
· to attend (v) [ə'tend] tham dự
· to put into force [fɔrs] cĩ hiệu lực
· detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết
· effectively [i’fektivli] (adv) cĩ hiệu quả
· Kindergarten ['kində,gɑtn]
· lower secondary school trường trung học cơ sở
· upper secondary school trường trung học phổ thơng
· selection (n) [sɪ'lek∫n]
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to be separated ['sepəreitid] được tách ra · optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, khơng bắt buộc
· break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn · to last [lỉst] kéo dài
· parallel ['pỉrəlel] (adj) song song C. LISTENING
· category ['kỉtigəri] (n) loại · tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng
· fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí · disruptive gây rối
· tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí · method ['meθəd] (n) phương pháp
· fee - paying (adj) trả học phí · methodical [mə'θɑdɪkl] ( j)
· level [‘levl] (n) mức độ, trình độ · well behaved ['welbi'heivd] (adj)
· education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học · struggle cuộc đấu tranh
· national curriculum ['nỉ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia · to get on tiến bộ
· to be set được đặt ra · to go through đi qua
· government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ · to go away bỏ đi
· to be made up được tạo nên bởi · pretty [‘priti] (adj) khá
· Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật · actually ['ỉktjuəli] (adv) thực ra
· Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ] cơng nghệ thơng tin · on the whole tĩm lại
· Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] mơn giáo dục thể chất · essay [‘esei] (n) bài tiểu luận
· boarding school [bɔrd skul] trường nội trú
D. WRITING
· formal chính qui
· General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT · formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN
E. LANGUAGE FOCUS
· to select [‘si’lekt] lựa chọn
· childcare environment (n) ['t∫aildkeə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ
· to publish xuất bản
· publishment (n)
· tragedy bi kịch
· conference ,
· course [kɔs] (n) khĩa học · commercially [kə'mə∫əli] (adv)
· progress ['prougres] (n) sự tiến bộ
B. SPEAKING · powerful ['pauəfl] (adj)
· nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ · field [fild] (n) lĩnh vực
· to forecast dự báo
· to control [kən'troul] (v) điều khiển
· the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính
TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL TEACHER LE THUY HANG – CHU VAN AN HIGHSCHOOL
[stɔ] (v) cất giữ, lưu trữ
Page 15 Page 16
VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12
· to store · graduation (n) [grỉdʒʊ'eɪ∫n]
· calculation [,kỉlkju'lei∫n] (n) phép tính · over and over nhiều lần lặp đi lặp lại
· amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt
UNIT 5 · to be in a place đang ở một nơi
HIGHER EDUCATION · academically [,ỉkə'demikəli] (adv)
· throughly ['θʌrəli] (adv) hồn tồn
A. READING
· campus ['kỉmpəs] (n) ( )
· challenge ['t∫ỉlindʒ] (v) (n) thách thức
· challenging (adj) ['ʧỉlɪndʒɪŋ] kích thích
· blame [bleim] (v) khiển trách
· to blame sb/sth for/on sth
· to daunt [dɔnt] (v)
· daunting ['dɔntiη] (adj)
· scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi
· mate [meit] bạn bè
· roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phịng
· to apply for [ə'plai] nộp đơn
· application form [ỉplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn
· applicant ['ỉplikənt] (n) người nộp đơn
· impression [im'pre∫n] (n) ấn tư

Tài liệu đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_vung_va_ngu_phap_tieng_anh_lop_12.pdf