Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp môn Tiếng Anh Lớp 11

doc 46 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 01/07/2022 Lượt xem 406Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp môn Tiếng Anh Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp môn Tiếng Anh Lớp 11
UNIT 1:	FRIENDSHIP
☺ VOCABULARY 
acquaintance (n) người quen 
admire (v) ngưỡng mộ 
aim (n) mục đích 
appearance (n) vẻ bề ngoài 
attraction (n) sự thu hút 
be based on (exp) dựa vào 
benefit (n) lợi ích 
calm (a) điềm tĩnh 
caring (a) chu đáo 
change (n,v) (sự) thay đổi 
changeable (a) có thể thay đổi 
chilli (n) ớt 
close (a) gần gũi, thân thiết 
concerned (with) (a) quan tâm 
condition (n) điều kiện 
constancy (n) sự kiên định 
constant (a) kiên định 
crooked (a) cong 
customs officer (n) nhân viên hải 
quan 
delighted (a) vui mừng 
enthusiasm (n) lòng nhiệt tình 
exist (v) tồn tại 
feature (n) đặc điểm 
forehead (n) trán 
generous (a) rộng rãi, rộng lượng 
get out of (v) ra khỏi (xe) 
give-and-take (n) sự nhường nhịn 
good-looking (a) dễ nhìn 
good-natured (a) tốt bụng 
gossip (v) ngồi lê đôi mách 
height (n) chiều cao 
helpful (a) giúp đỡ, giúp ích 
 
honest (a) trung thực 
hospitable (a) hiếu khách 
humorous (a) hài hước 
in common (exp) chung 
incapable (of) (a) không thể 
influence (v) ảnh hưởng 
insist on (v) khăng khăng 
jam (n) mứt 
joke (n,v) (lời) nói đùa 
journalist (n) phóng viên 
joy (n) niềm vui 
jump (v) nhảy 
last (v) kéo dài 
lasting (a) bền vững 
lifelong (a) suốt đời 
like (n) sở thích 
loyal (a) trung thành 
loyalty (n) lòng trung thành 
medium (a) trung bình 
mix (v) trộn 
modest (a) khiêm tốn 
mushroom (n) mấm 
mutual (a) lẫn nhau 
oval (a) có hình trái xoan 
patient (a) kiên nhẫn 
personality (n) tích cách, phẩm chất 
pleasant (a) vui vẻ 
pleasure (n) niềm vui thích 
principle (n) nguyên tắc 
pursuit (n) mưu cầu 
quality (n) phẩm chất 
quick-witted (a) nhanh trí 
relationship (n) mối quan hệ 
remain (v) vẫn (còn) 
Residential Area (n) khu dân cư 
rumour (n) lời đồn 
secret (n) bí mật 
selfish (a) ích kỷ 
sense of humour (n) óc hài hước 
share (v) chia sẻ 
sincere (a) thành thật 
sorrow (n) nỗi buồn 
☺	GRAMMAR 
 
studious (a) chăm chỉ 
suspicion (n) sự nghi ngờ 
suspicious (a) nghi ngờ 
sympathy (n) sự thông cảm 
take up (v) đề cập đến 
trust (n,v) sự tin tưởng 
uncertain (a) không chắc chắn 
understanding (a) thấu hiểu 
unselfishness (n) tính không ích kỷ 
1.	Infinitive with to (Động từ nguyên mẫu có to) 
1.1 Sau túc từ của động từ: 
Ex: The teacher told me to do this exercise. (Thầy bảo tôi làm bài tập này.) 
 S 
V O to V
 advise (khuyên), allow, permit (cho phép), ask (yêu cầu), 
invite (mời), tell (bảo, kể), order (ra lệnh),  
1.2 Sau một số tính từ: 
able (có thể), unable (không thể), happy (vui vẻ), delighted (vui mừng), easy 
(dễ), lovely (thú vị, hay), glad (vui), sorry (tiếc), anxious (nóng lòng), content 
(bằng lòng), afraid (sợ), eager (háo hức), amazed (ngạc nhiên), pleased (hài 
lòng), disappointed (thất vọng), surprised (ngạc nhiên), certain (chắc chắn), 
willing (sẵn lòng),  
Ex: I am glad to know you are successful. (Tôi vui khi biết bạn thành công.) 
 S be adj to V
1.3 Trong cấu trúc: S + be + too + adj + to V (quá  nên không thể ) 
Ex: He is too old to run fast. (Ông ấy quá già nên không thể chạy nhanh.) 
 S be too adj to V
1.4 Sau một số động từ: 
want (muốn), expect (mong chờ, kỳ vọng), refuse (từ chối), hope (hy vọng), 
decide (quyết định), agree (đồng ý), plan (dự định), would like (muốn), fail 
(thất bại, hỏng), learn (học), afford (có đủ khả năng/điều kiện), manage (xoay 
sở), demand (đòi hỏi, yêu cầu), prepare (chuẩn bị), promise (hứa), wish (ao 
ước), begin/start (bắt đầu), mean (định),  
Ex: They want to make friends with me. (Họ muốn kết bạn với tôi.) 
S V	to V
 
1.5 Sau danh từ hoặc đại từ thay thế cho mệnh đề quan hệ (bắt đầu bằng 
who/whom/which/that):
Ex: There is a lot of housework which I should do. 
---> There is a lot of housework to do. (Có nhiều việc nhà cần làm.) 
 Have you got anything that you can read? 
---> Have you got anything to read? (Bạn có gì đọc không?) 
2.	Infinitive without to (Động từ nguyên mẫu không có to) 
Được dùng: 
2.1 Sau các động từ:
can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ought to, have to, 
would rather, had better 
Ex: He can speak three languages. (Anh ta có thể nói ba thứ tiếng.) 
2.2 Sau túc từ của động từ: 
Ex: I watched them get out of the car. (Tôi thấy họ ra khỏi xe hơi.) 
 He	made his daughter stay home. (Ông ta bắt buộc con gái ở nhà.) 
 She let 
him 
go. (Cô ấy để anh ta đi.) 
 S V O 
 V0
 V:feel (cảm thấy), hear (nghe), see (gặp), watch (thấy), smell (ngửi thấy) 
make (bắt buộc), let (để cho) 
* LƯU Ý: 
- So sánh sự khác nhau giữa mục 1.1 và 2.2. 
- Nếu động từ trong câu ở dạng bị động (be + V3/ed), dùng to V theo sau, trừ 
động từ “let” (được đổi thành “be allowed”).
Ex: (a) They 
were watched 	to get out of the car. 
 (b) His daughter was made 
to stay home. 
(c) He

S 
was allowed 
be + V3/ed 
to go. 
to V
UNIT 2:	PERSONAL EXPERIENCES
☺ VOCABULARY
affect (v) ảnh hưởng 
appreciate (v) trân trọng 
attitude (n) thái độ 
bake (v) nướng 
break out (v) xảy ra bất thình lình 
carry (v) mang 
complain (v) phàn nàn 
complaint (n) lời phàn nàn 
contain (v) chứa, đựng 
cottage (n) nhà tranh 
destroy (v) phá hủy, tiêu hủy 
dollar note (n) tiền giấy đôla 
embarrassing (a) ngượng ngùng, 
lúng túng 
embrace (v) ôm 
escape (v) thoát khỏi 
experience (n) trải nghiệm 
fail (v) rớt, hỏng 
floppy (a) mềm 
glance at (v) liếc nhìn 
grow up (v) lớn lên 
idol (n) thần tượng 
imitate (v) bắt chước 
make a fuss (v) làm ầm ĩ 
marriage (n) hôn nhân 
memorable (a) đáng nhớ 
novel (n) tiểu thuyết 
☺	GRAMMAR 
1.	Present simple (Hiện tại đơn) 
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả: 
 
own (v) sở hữu 
package (n) bưu kiện 
protect (v) bảo vệ 
purse (n) cái ví 
realise (v) nhận ra 
replace (v) thay thế 
rescue (v) cứu nguy, cứu hộ 
scream (v) la hét 
set off (v) lên đường 
shine (v) chiếu sáng 
shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn 
sneaky (a) lén lút 
terrified (a) kinh hãi 
thief (n) tên trộm 
turn away (v) quay đi, bỏ đi 
turtle (n) con rùa 
unforgetable (a) không thể quên 
wad (n) nắm tiền 
wave (v) vẩy tay 
1.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong 
câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, 
every day/week/month  
Ex: Mary often gets up early. (Mary thường thức dậy sớm.) 
1.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng hay một chân lý. 
Ex: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc hướng đông.) 
1.3 Một hành động trong tương lai đã được đưa vào chương trình, kế hoạch. 
Ex: The football match begins at 5pm. (Trận bóng đá bắt đầu lúc 5g chiều.) 
1.4 Sự việc, câu chuyện đã xảy ra (sẽ lôi cuốn người nghe/đọc hơn là dùng 
quá khứ đơn) 
Ex: In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world. 
 (Trong mơ, tôi gặp một cô tiên. Cô tiên và tôi bay vòng quanh thế giới.) 
2.	Past simple (Quá khứ đơn) 

 
Thì QKĐ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với 
thời gian được xác định rõ. Các trạng từ thường đi kèm: yesterday, ago, last 
week/month/year, in the past, in 1990,  
Ex: Uncle Ho passed away in 1969. (Bác Hồ qua đời vào năm 1969.)
3.	Past progressive (Quá khứ tiếp diễn) 
Thì QKTD dùng để diễn tả: 
3.1 Một hành động xảy ra (và kéo dài) vào một thời điểm hoặc một khoảng 
thời gian trong quá khứ. 
Ex: I was studying her lesson at 7 last night. (7g tối qua, tôi đang học bài) 
3.2 Một hành động đang xảy ra (V-ing) ở quá khứ thì có một hành động khác 
xen vào (V2/ed). 
Ex: He was sleeping when I came. (Anh ta đang ngủ khi tôi đến.) 
3.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ. 
Ex: While I was doing my homework, my younger brother was watching TV. 
(Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì em trai tôi đang xem tivi.)
4.	Past perfect (Quá khứ hoàn thành) 
Thì QKHT dùng để diễn tả: 
4.1 Một hành động xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành 
động khác trong quá khứ (hành động trước dùng HAD + V3/ed, hành động sau 
dùng V2/ed). 
Ex: Lucie had learned English before she came to England. 
(Lucie học tiếng Anh trước khi cô ấy đến nước Anh.) 
4.2 Một hành động đã xảy ra nhưng chưa hoàn thành, tính đến một thời điểm 
nào đó trong quá khứ. 
Ex: By the time I left that school, I had taught there for ten years. 
(Tới lúc tôi rời ngôi trường ấy, tôi đã dạy được 10 năm.) 
* LƯU Ý: Đọc kỹ mục 3.2 và mục 4.
UNIT 3:	A PARTY
☺ VOCABULARY
accidentally (adv) tình cờ 
blow out (v) thổi tắt 
budget (n) ngân sách 
candle (n) đèn cầy, nến 
celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm 
clap (v) vỗ tay 
count on (v) trông chờ vào 
decorate (v) trang trí 
decoration (n) sự/đồ trang trí 
diamond anniversary (n) (= diamond 
wedding= diamond jubilee) lễ kỷ 
niệm đám cưới kim cương (60 năm) 
financial (a) (thuộc) tài chính 
flight (n) chuyến bay 
forgive (v) tha thứ 
get into trouble (exp) 
golden anniversary (n) (= golden 
wedding= golden jubilee) lễ kỷ niệm 
đám cưới vàng (50 năm) 
guest (n) khách 
helicopter (n) trực thăng 
hold (v) tổ chức 
icing (n) lớp kem phủ trên mặt bánh 
jelly (n) thạch (thực phẩm có hương 
vị trái cây được đong lại) 
☺	GRAMMAR
1.	Infinitive and gerund (to V và V-ing) 
1.1	S + V + to V (xem 1.4, trang 2) 
1.2	S + V + V-ing 
 
judge (n) thẩm phán 
lemonade (n) nước chanh 
mention (v) đề cập 
mess (n) sự bừa bộn 
milestone (n)sự kiện quan trọng 
organise (v) tổ chức 
refreshments (n) món ăn nhẹ 
serve (v) phục vụ 
silver anniversary (n) (= silver 
wedding= silver jubilee) lễ kỷ niệm 
đám cưới bạc (25 năm) 
slice (n) miếng 
slip out (v) lỡ miệng 
tidy up (v) dọn dẹp 
upset (v) làm bối rối, lo lắng 
Ex: She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.) 
V V-ing 
Một số động từ sau đây cần có V-ing theo sau: 
enjoy (thích, thưởng thức), finish (hoàn thành), postpone (trì hoãn), avoid 
(tránh), keep (vẫn còn, tiếp tục), practise (thực hành), miss (bỏ lỡ), spend (tiêu 
xài, trải qua), allow/permit (cho phép), advise (khuyên), recommend (đề nghị, 
khuyên bảo), give up (từ bỏ), suggest (đề nghị), deny (từ chối), consider (xem 
xét), quit (rời bỏ), dislike (không thích), can’t help (không thể không), risk (mạo 
hiểm), mention (đề cập), mind (phiền),  
* LƯU Ý: Sau giới từ (in, on, at, about, for, from, ) ta dùng V-ing.
2.	Passive infinitive (to be + V3/ed) 
Dùng với nghĩa bị động, sau các động từ trong mục 1.4, trang 2. Khi làm bài, 
cần lưu ý nghĩa của câu là chủ động (V + to V) hay bị động (V + to be + V3/ed). 
Ex: They want to be invited to the party. (Họ muốn được mời dự tiệc.) 
SAI: They want to invite to the party. (Họ muốn mời đến dự tiệc.) 

 
Câu này SAI vì người đọc không rõ họ muốn mời ai. Trong câu trên, họ được 
mời (= ai đó mời họ), nghĩa đã rõ ràng. 
3.	Passive gerund (being + V3/ed) 
Dùng với nghĩa bị động, sau các động từ trong mục 1.2, trang 6. Khi làm bài, 
cần lưu ý nghĩa của câu là chủ động (V + V-ing) hay bị động (V+being+ V3/ed). 
Ex: I disliked being taken to the zoo when I was a child. 
(Khi còn nhỏ, tôi không thích được dẫn đi vườn bách thú.) 
SAI: I disliked taking to the zoo when I was a child. 
(Khi còn nhỏ, tôi không thích dẫn đi vườn bách thú.) 
Câu này SAI vì người đọc không rõ tôi không thích dẫn ai. Trong câu trên, 
tôi được dẫn (= ai đó dẫn tôi), nghĩa đã rõ ràng. 
* LƯU Ý: Sau giới từ (in, on, at, about, for, from, ), vẫn dùng “being”. 
UNIT 4:	VOLUNTEER WORK
☺ VOCABULARY 
(the) aged (n) người già 
assistance (n) sự giúp đỡ 
be fired (v) bị phạt 
behave (v) cư xử 
bend (v) uốn cong, cúi xuống 
care (n) sự chăm sóc 
charity (n) tổ chức từ thiện 
comfort (n) sự an ủi 
co-operate (v) hợp tác 
co-ordinate (v) phối hợp 
cross (v) băng qua 
deny (v) từ chối 
desert (v) bỏ đi 
diary (n) nhật ký 
direct (v) điều khiển 
disadvantaged (a) bất hạnh 
donate (v) tặng 
donation (n) khoản tặng/đóng góp 
donor (n) người cho/tặng 
fire extinguisher (n) bình chữa cháy 
fund-raising (a) gây quỹ 
gratitude (n) lòng biết ơn 
handicapped (a) tật nguyền 
instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn 
intersections (n) giao lộ 
lawn (n) bãi cỏ 
martyr (n) liệt sỹ 
mountain (n) núi 
mow (v) cắt 
natural disaster (n) thiên tai 
order (n) mệnh lệnh 
order (v) ra lệnh 
orphanage (n) trại mồ côi 
overcome (v) vượt qua 
park (v) đậu xe 
participate in (v) tham gia 
raise money (v) quyên góp tiền 
receipt (n) người nhận 
remote (a) xa xôi, hẻo lánh 
retire (v) về hưu 
rope (n) dây thừng 
snatch up (v) nắm lấy 
suffer (v) chị đựng, đau khổ 
support (v) ủng hộ, hỗ trợ 
take part in (v) tham gia 
tie  to (v) buộc, cột  vào  
toe (n) ngón chân 
☺	GRAMMAR 
 
touch (v) chạm 
voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện 
voluntary (a) tình nguyện 
volunteer (n) tình nguyện viên 
volunteer (v) tình nguyện, xung 
phong 
war invalid (n) thương binh 
1.	Gerund and present participle (Danh động từ và hiện tại phân từ) 
1.1	Danh động từ: (V-ing) 
1.1.1 Làm chủ từ cho động từ 
Ex: Singing is one of her hobbies. 
(Ca hát là một trong những sở thích của cô ta.) 
1.1.2 Làm túc từ cho động từ (V + V-ing) (xem thêm mục 1.2, trang 6) 
Ex: She enjoys singing. 
(Cô ta thích ca hát.) 
1.1.3 Làm túc từ cho giới từ (prep + V-ing) 
Ex: She is fond of singing. 
(Cô ta thích ca hát.)
1.2	Hiện tại phân từ: (V-ing)
1.2.1 Dùng sau các động từ chỉ giác quan: feel (cảm thấy), hear (nghe), see 
(gặp), watch (thấy), smell (ngửi thấy) (nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động). 
Ex: I saw him writing a letter. 
(Tôi gặp anh ta đang viết thư.) 
 So sánh với mục 2.2, trang 3.
1.2.2 Dùng trong cấu trúc: 
S + V + O + V-ing 
catch (bắt gặp), find (nhận thấy), spend (tiêu xài, bỏ ra), waste (lãng 
phí), leave (để) 
Ex: She left him waiting outside. 
(Cô ta để anh ấy chờ bên ngoài.) 
1.2.3 Dùng diễn tả các hành động kế tiếp nhau (gần nhau về thời gian) của 
cùng chủ từ (hành động trước dùng V-ing). 
Ex: Opening the drawer, she took out a book. 
(Mở ngăn kéo ra, cô ta lấy 1 quyển sách.) 
[Cô ta mở ngăn kéo trước, lấy sách sau.] 
 
2.	Perfect gerund and perfect participle (Danh động từ hoàn thành và 
phân từ hoàn thành) 
2.1	Perfect gerund (Having + V3/ed) 
- Xem lại cách dùng của gerund (mục 1.1, trang 8) 
- Khi động từ (cần thêm –ING) chỉ hành động đã xảy ra trước hành động kia, 
dùng Perfect gerund diễn tả hành động trước. 
Ex: He was accused of having deserted his ship two months ago. 
(Anh ta bị cáo buộc đã bỏ con tàu cách đây hai tháng.) 
[Hành động bỏ con tàu diễn ra trước khi bị cáo buộc.] 
Không có sự khác biệt lớn khi nói “He was accused of deserting his ship 
two months ago.” 
2.2	Perfect participle (Having + V3/ed) 
Khi hai hành động của cùng chủ từ xảy ra trước sau trong quá khứ, dùng 
Having + V3/ed diễn tả hành động trước (kéo dài hơn hành động thứ hai). 
Ex: Having dug a hole in the road, they disappeared. 
(Đào một lỗ trên đường xong, họ biến mất.) 
 So sánh với mục 1.2.3, trang 8. (Không có sự khác biệt lớn.)
UNIT 5:	ILLITERACY
☺ VOCABULARY
academic (a) có tính học thuật 
campaign (n) chiến dịch 
cheat (v) gian lận 
consult (v) hỏi ý kiến 
decline (v) suy giảm 
decrease (v) giảm 
effective (a) hiệu quả 
encourage (v) khuyến khích 
enforce (v) bắt tuân theo 
eradicate (v) xóa bỏ 
ethnic minority (n) dân tộc thiểu số 
fight (against) (n) cuộc chiến 
goal (n) mục 
highlands (n) cao nguyên 
honorable (a) vinh dự 
illiteracy (n) mù chữ 
lifeguard (n) người cứu đắm 
literate (a) biết đọc, viết 
low-income (a) thu nhập thấp 
maturity (n) sự trưởng thành 
motivate (v) thúc đẩy 
performance (n) sự thể hiện, thành 
tích 
promotion (n) khuyến khích 
rate (n) tỉ lệ 
realistic (a) thực tế 
reduce (v) làm giảm 
regulation (n) qui định 
relevant (a) liên quan 
rise (n) sự gia tăng 
self-respect (n) lòng tự trọng 
shore (n) bờ 
shortage (n) sự thiếu hụt 
society (n) hội 
strategy (n) chiến lược 
☺	GRAMMAR
 
strength (n) điểm mạnh 
strict (a) nghiêm khắc 
survey (n) cuộc khảo sát 
tutoring (a) phụ đạo 
universalisation (n) phổ cập 
weakness (n) điểm yếu 
Reported Speech with infinitive(s) (Câu tường thuật với to V)
1.	Vài điểm cần nhớ về câu tường thuật: 
Khi đổi sang câu tường thuật, cần đổi ba yếu tố là ngôi, thì của động từ và 
trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. 
1.1	Ngôi: (nhất – chủ, nhị – túc, tam – nguyên) 
- Đổi ngôi thứ NHẤT phù hợp với CHỦ TỪ trong mệnh đề chính. 
- Đổi ngôi thứ HAI phù hợp với TÚC TỪ trong mệnh đề chính. 
- Ngôi thứ BA không đổi. 
1.2	Thì của động từ: 
V1 
V2/ed 
can 
will 
---> V2/ed 
---> had + V3/ed 
---> could 
---> would 
shall 
may 
must 
---> should 
---> might 
---> had to
1.3	Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: 
today 
tonight 
now 
ago 
---> that day 
---> that night 
---> then 
---> before 
next week ---> the week after 
 the following week 
tomorrow 	---> the day after 
 the following day 
yesterday 	---> the day before 
the previous day
last week 	---> the week before 
 the previous week 
this 
these 
here 
---> that
---> those 
--->there
Ex1: He said to me, “I and you will go with her father tomorrow.” 
---> He told me (that) he and I would go with her father the following day. 
Ex2: She said to me, “I met your brother yesterday.” 
---> She told me (that) she had met my brother the day before. 
 
* LƯU Ý: Động từ tường thuật thay đổi tùy nghĩa của câu. Một số động từ tường 
thuật phổ biến là: tell (bảo), ask (yêu cầu, hỏi), encourage (động viên), want 
(muốn), advise (khuyên), agree (đồng ý), invite (mời), remind (nhắc nhở), 
promise (hứa), warn (cảnh báo),  
2.	Câu tường thuật với “to infinitive”: 
2.1	Câu mệnh lệnh gián tiếp khẳng định: 
Ex: “Remember to finish your exercise, Tom,” the teacher said. 
---> His teacher reminded Tom to finish his exercise. 
(“Hãy nhớ hoàn thành bài tập của em, Tom à”, thầy giáo nói. 
---> Thầy giáo nhắc Tom hoàn thành bài tập.) 
2.2	Câu mệnh lệnh gián tiếp phủ định: 
Ex: They said, “Don’t talk in the class.” 
---> They told us not to talk in the class. 
(Họ nói, “Đừng nói chuyện trong lớp. 
---> Họ bảo chúng tôi không nói chuyện trong lớp.) 
2.3	Một số cấu trúc khác: 
a.	Đề nghị, lời mời: 
Ex: He said, “Would you like to go out for a drink?” 
---> He invited me to go out for a drink. 
(Anh ta nói, “Mời anh ra ngoài dùng nước”. 
---> Anh ta mời tôi ra ngoài dùng nước.) 
b.	Yêu cầu: 
Ex: She said, “Can you lend me your book?” 
---> She asked me to lend her my book. 
(Cô ấy nói, “Anh có thể cho tôi mượn sách của anh?” 
---> Cô ấy yêu cầu tôi cho cô ấy mượn sách của tôi.) 
c.	Khuyên bảo: 
Ex: “You should study harder,” my mother said. 
---> My mother advised me to study harder. 
(Mẹ tôi nói, “Con nên học chăm hơn”. 
---> Mẹ tôi khuyên tôi học chăm hơn.) 
d.	Hứa hẹn: 
Ex: “I will give you my book,” he said. 
---> He promised to give me his book. 
(Anh ta nói, “Tôi sẽ đưa cho anh quyển sách của tôi”. 

---> Anh ta hứa đưa cho tôi quyển sách của anh ấy.) 
 
 Công thức chung khi đổi sang câu tường thuật với to V: 
S + V (+ O) + to V
2.4	Gợi ý cách làm bài: 
Bước 1: Xác định (1) câu trực tiếp đã cho thuộc nhóm nào (mệnh lệnh, đề nghị, 
yêu cầu, ) và (2) động từ chính trong câu trực tiếp. 
Bước 2: Xác định (1) người nói và (2) động từ tường thuật thích hợp. 
Bước 3: Xác định và thêm túc từ (người/vật được tường thuật) vào sau động từ 
tường thuật (nếu có) 
Bước 4: Hạ động từ chính (ở Bước 1) và thêm TO vào trước nó. 
* LƯU Ý: NGÔI, THÌ và TRẠNG TỪ (nếu có) vẫn thay đổi. 
UNIT 6:	COMPETITIONS 
☺ VOCABULARY
accuse  (of) (v) buộc tội 
admit (v) thừa nhận, thú nhận 
announce (v) công bố 
annual (a) hàng năm 
apologise (for) (v) xin lỗi 
athletic (a) (thuộc) điền kinh 
champion (n) nhà vô địch 
clock (v) đạt, ghi được (thời gian) 
compete (v) thi đấu 
competition (n) cuộc thi đấu 
congratulate  (on)(v) chúc mừng 
congratulations! xin chúc mừng 
c

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_tu_vung_va_ngu_phap_mon_tieng_anh_lop_11.doc