Unit 5 N V ADJ Collocation EXAMPLE 1 Association /ə,sousi'eiʃn/ (Hiệp hội) Associate /ə'souʃiit/ (kết hợp) Associative /ə'souʃjətiv/ (liên hợp, liên kết) -To associatewith someone in doing Sth I associate with Marry in selling for the company (tơi hợp tác với Marry trong việc bán hàng cho cơng ty) 2 Population /,pɔpju'leiʃn/ (dân số) Populate /'pɔpjuleit/ (cư trú) Populous /'pɔpjuləs/ ( đơng dân) Population is increasing in Việt Nam . (dân số đang tăng lên ở Việt Nam) 3 Accordance /ə'kɔ:dəns/ ( phù hợp) Accord /ə'kɔ:d/ ( làm cho hịa hợp) Accordant /ə'kɔ:dənt/ (thích hợp) To Accord with Words do not accord with deeds. (lời nĩi khơng phù hợp với việc làm) 4 Acceleration /əkˌseləˈreɪʃən (sự thúc đẩy) Accelerator /əkˈseləreɪtər/ (người làm tăng tốc độ) Accelerate /əkˈseləreɪt/ (Tăng nhanh hơn) Accelerative /ỉk'selərətiv/ (làm nhanh thêm, làm mau thêm) Worker accelerate the construction of buildings. (cơng nhân đẩy nhanh việc xây dựng các tịa nhà). 5 Assistance /ə'sistəns/ (Sự giúp đỡ) Assist /ə'sist/ (Hỗ trợ) Assistant /ə'sistənt/ (Phụ tá) -To assist sombody in Sth. -To assist somebody with Sth. To assist someone in doing Sth. -Two men are assisting the police in their enquiries. (2người đang cộng sự với cảnh sát trong cơng cuộc điều tra). -The head teacher´s deputy assists with many of his duties. ( hiệu phĩ giúp hiệu trưởng trong nhiều nhiệm vụ). You will be required to assist Mr Smith in preparing a report. (Bạn sẽ được yêu cầu để hỗ trợ ơng Smith trong việc chuẩn bị báo cáo.) 6 Identity /ai'dentiti/ (Danh tính) Identical /ai'dentik/ (giống hệt nhau, đúng chính xác) -There is no clue to the identity of the terrorist. (khơng cĩ manh mối nào về nhận dạng tên khủng bố). 7 Combination /,kɔmbi'neiʃn/ (Sự phối hợp) Combine /'kɔmbain/ ( phối hợp) Combinative /'kɔmbinətiv/ (cĩ tính chất phối hợp) To combine with Sth. Hydrogen combines with oxygen to form. (khí hdro kết hợp với khí oxi tạo thành nước).water. 8 Externality /,ekstə:'nỉliti/ (ngoại hình) Externalize /eks'tə:nəlaiz/ (phát biểu) External /eks'tə:nl/ -He focused external works without concerning about girlfriend (anh ấy tập trung vào những cơng việc bên ngồi mà khơng quan tâm tới bạn gái). 9 Predominance/prɪˈdɒmɪnəns/ (sự ưu thế) Predominate /pri'dɔmineit/ (thắng thế) Predominant /prɪˈdɒmɪnənt/ (chiếm ưu thế, trội hơn hẳn) To predominate over She predominate over me about body (cố ấy vượt trội hơn tơi về thể xác). 10 Economy /i:'kɔnəmi/ (Nền kinh tế) Economics /,i:kə'nɔmiks/ Economise Economize /i:'kɔnəmaiz/ (tiết kiệm) Economical /,i:kə'nɔmikəl/ (tính kinh tế) She economises money to pay school. (cơ ấy tiết kiệm tiền để trả học phí). 11 Recession /ri'seʃn/ (sự thụt lùi) Recess /ri'ses/ Recessive /ri'sesiv/ (suy thối) Recessional /ri'seʃənl/ In the recesses of the moutain -I am pushed in the recceses of the moutain. (tơi bị đẩy vào nơi thâm sơn cùng cốc) 12 Establishment /is'tỉbliʃmənt/ (sự thành lập) Establish /is'tỉbliʃ/ (thành lập) Established /is'tỉbliʃt/ She established oneself as a grocer. (cơ ấy sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm) 13 Interference /,intə'fiərəns/ (sự can thiệp) Interfere /,intə'fiə/ (can thiệp) Interferential /,intə'fiə'rensəl/ -To interfere with Sth. -To interfere with Sb. -To interfere in Sth. Who´s been interfering with the torch?.It gives no more right (ai động vào đèn pin vậy.nĩ khơng soi được nữa) Don´t interfere with me when I´m consulting a dictionary. (đừng quấy rầy khi tơi đang tra từ điển) Don´t interfere in matter´s that don´t concern you. (đừng can thiệp vào những chuyện chẳng liên quan đến bạn) 14 Legality /li:'gỉliti/ (Tính pháp lý) Legalist /'li:gəlist/ Legalization /,li:gəlai'zeiʃn/ (chứng nhận hợp pháp) Legalize /'li:gəlaiz/ Or (Legalise) (làm cho hợp lệ) Legal /'li:gəl/ (Pháp lý) Don´t be affraid if you work in a legal way. (đừng sợ nếu bạn làm việc một cách hợp pháp) 15 Governance /'gʌvənəns/ (sự quản trị) Government /'gʌvnmənt/ (chính phủ) Govern /'gʌvən/ (cai trị, cầm quyền) Governable /'gʌvənəbl/ (cĩ thể cai trị) Don´t be governed by what other people say. (đừng bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nĩi). EXERCISE
Tài liệu đính kèm: