Tổng hợp từ vựng Unit 11 đến 16 môn Tiếng Anh Lớp 11

doc 11 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 01/07/2022 Lượt xem 449Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng Unit 11 đến 16 môn Tiếng Anh Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng Unit 11 đến 16 môn Tiếng Anh Lớp 11
UNIT 11	SOURCES OF ENERGY
READING
1. sources of energy (n) [sɔ:s] ['enədʒi]: các nguồn năng lượng.
2. at present (adv) : hiện nay.
3. energy ( n) : năng lương.
4. come from (v) : đến từ.
5. fossil fuels (n) ['fɔsl] [fjuəl]: nhiên liệu hố thạch.
6. oil (n) [ɔil] : dầu.
7. coal (n) [koul]: than.
8. natural gas (n) ['nỉt∫rəl][gỉs]: khí thiên nhiên.
9. reserve (n) [ri'zə:v]: sự dự trữ, vật dự trữ.
10. limit (v) # unlimit ['limit]: giới hạn. à to be limited : bị giới hạn.
11. power (n) ['pauə]: năng lượng,= energy
12. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu.
à power demand (n) : nhu cầu năng lựơng.
13. to increase ['inkri:s] : gia tăng.
14. exhausted (adj) [ig'zɔ:stid]: cạn kiệt.--> to be exhausted : bị cạn kiệt.
15. within (prep) [wi'đin] : trong vịng.
16. relatively (adv) ['relətivli] : tương đối.
17. a short time (n) : một thời gian ngắn.
18. therefore (conj) ['đeəfɔ]: vì vậy.
19. to develop [di'veləp]: phát triển.
20. alternative (adj) [ɔ:l'tə:nətiv] : thay thế. à alternative source : nguồn năng lượng thay thế.
21. nuclear energy (n) ['nju:kliə]] ['enədʒi]: năng lượng hạt nhân.
22. to provide [prə'vaid] : cung cấp.= supply
23. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện.
24.need (n) : nhu câu.
25.hundreds of ['hʌndrəd]: hang trăm.
26. dangerous (adj) ['deindʒrəs] : nguy hiểm.
27. another ( pro) [ə'nʌđə]: khác.
28. geothermal heat [,dʒi:ou'θə:məl] [hi:t]: địa nhiệt.
29. deep (adj) : sâu.
30. inside the earth [in'said][ə:θ]: dưới long đất.
31. heat (n) (v) : nhiệt, làm nhiệt.
32. available (adj) [ə'veiləbl]: cĩ sẵn.
33. a few places : một vài nơi.
34. sun (n) : mặt trời.
35. wind (n) [wind]: giĩ.
36. to turn: làm quay.
37. windmill (n) ['winmil]: cối xay giĩ.
38. sailboat (n) ['seilbout]: thuyền.
39. clean (adj ) : sạch.
40. lots of : nhiều.
41. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: khơng may.
42. blow / blew / blown [blou]: thổi.
43. high place (n) : nơi cao.
44. lower place (n) ['louə]: nơi thấp hơn.
45. be used to + bare infinitve : được dung để.
46. to create [kri:'eit] : tạo ra.
47. water power (n) : năng lượng nước.
48. without (prep) [wi'đaut]: khơng .
49. pollution (n) [pə'lu:∫n]: sự ơ nhiễm.
50. dam (n) [dỉm]: đập.
51. cost (v) / cost / cost: tốn kém.
52. expensive (adj ) [iks'pensiv]: đắt.
53. to release [ri'li:s]: toả ra.
54. large amounts of energy :nhiều năng lượng .
55. to change into: thay đổi thành.
56. solar energy (n) ['soulə]['enədʒi]: năng lượng mặt trời.
57. daily life (n) ['deili] [laif]: cuơc sống hang ngày.
58. solar panel (n) ['soulə] ['pỉnl]: pin mặt trời.
59. roof (n) [ru:f]: mái nhà.
60. to cool [ku:l]: làm mát.
61. entire house (n)[in'taiə]: tồn bộ một ngơi nhà.
62. not only  but also : khơng nhữngmà cịn.
63. plentiful (adj ) ['plentifl]: nhiều.*infinite:vơ tận
64. safe (adj) [seif]: an tồn.
65. although [ɔ:l'đou]: mặc dù.
66. disadvantage (n) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi.
67. potential (adj ) [pə'ten∫l]: tiềm năng.
68. how to make full ues of : làm thế nào để sử dụng cĩ hiệu .
69. researcher (n) [ri'sə:t∫ə]: nhà nghiên cứ
TASK 1
1. balloon (n) [bə'lu:n]: bong bong.
2. ceremony (n) ['seriməni] : nghi lễ.
3.to look for : tìm kiếm.
4. method (n) ['meθəd]: phương pháp.
5. machine (n) [mə'∫i:n] : máy mĩc.
6. choice (n [t∫ɔis]: sự chọn lựa.
7. rather (adv) ['rɑ:đə]: hơi, khá.
8. fuel supply (n) [fjuəl] [sə'plai]: trữ lượng nhiên liệu
TASK 3
1. major (adj) ['meidʒə]: chính.
2. to mention ['men∫n]: đề cập.
SPEAKING
TASK 1
1. reactor (n) [ri:'ỉktə] : lị phản ứng.
2. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ
3. hydroelectricity (n) : thuỷ điện
TASK 2
1. abundant (adj ): dời dào, phong phú
2. to run out : cạn kiệt.
3.. enormous (adj ) [i'nɔ:məs] : to lớn, khổng lồ.
4. renewable (adj) : đổi mới.
5. convenient ( adj ) : tiện lợi, thuận tiện.
6. non-renewable (adj ) : khơng đổi mới.
7. harmful (adj ) : gây hại.
8. device (n) : thiết bị.
9. technology (n) : [tek'nɔlədʒi] : kỹ thuật học; cơng nghệ học
LISTENING
1. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học.
2. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] : nguồn năng lượng .
3. fertilized (adj) ['fə:tilaizd] : màu mỡ.
TASK 1
1. ecology (n) [i'kɔlədʒi] : sinh thái học.
2. natural (adj ) ['nỉt∫rəl] : tự nhiên, thiên nhiên.
3. to consist of [kən'sist] : bao gồm
4. ocean (n) ['əʊ∫n]: đại dương.
5. burn / burnt / burnt (v) [bə:n]: đốt cháy.
6. properly (adv ) ['prɔpəli] : mợt cách đúng đắn; mợt cách thích đáng; hợp thức.
7. to replace [ri'pleis] : thay thế.
8. according to [ə'kɔ:diη] : theo.
9. passage (n) ['pỉsidʒ]: đoạn văn
TASK 2
1 . definition (n) [,defi'ni∫n] : sự định rõ, sự xác định.
2. to reach [ri:t∫] : đến 
3. to depend on [di'pend]: phụ thuộc vào.
4. to continue [kən'tinju:]: tiếp tục.
5. atmosphere (n) ['ỉtməsfiə]: khí quyển.
6. nitrogen (n) ['naitrədʒən] : khí ni tơ.
7. oxygen (n) ['ɔksidʒən]: khí ơ xy.
8. carbon dioxide (n) ['kɑ:bən] [dai'ɔksaid]: khí đi ơ xýt các bon.
9. to contain [kən'tein]: chứa đựng
WRITING
TASK 1
1. chart (n) [t∫ɑ:t]: biểu đồ.
2. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ, sự tiêu dùng.
3. to consume [kən'sju:m]: tiêu thụ, tiêu dùng.
4 . Highland (n) ['hailỉnd]: cao nguyên.
5. ton (n) [tʌn] : tấn.
6. petroleum (n) [pə'trouliəm]: dầu mỏ; dầu hoả (thơ}
7. largest amount of : số lượng lớn
8. figure (n) ['figə]:con số. 
9. to follow ['fɔlou]: theo sau.
10. trend (n) [trend] : xu hướng
E. LANGUAGE FOCUS
1. to research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] : nghiên cứu.
2. cause of cancer [kɔ:z] [ɔv, əv] ['kỉnsə]: nguyên nhân ung thư.
3. fence (n) [fens] : hang rào.
4. to surround [sə'raund]: bao quanh.
5. to make of wood [wud]: làm bằng gỗ.
6. apartment (n) [ə'pɑ:tmənt]: căn hộ.
7. to overlook [,ouvə'luk]: nhìn ra.
8. idea (n) [ai'diə]: quan niệm, ý kiến.
9. to represent [,repri'zent]: trình bày, thể hiện.
10. to be located [lou'keit]: được toạ lạc.
11. southern part of country [sʌđən] : một phần phía nam của đất nước.
12. photograph (n) ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgrỉf]: tấm ảnh.
13. to publish ['pʌbli∫]: xuất bản.
14. extraordinary (adj) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường.
15. experiment (n) [iks'periment] : cuộc thí nghiệm, cuơc thử nghiệm.
16. to conduct ['kɔndʌkt] : hướng dẫn.
17. University of Chicago [,ju:ni'və:səti]: trường đại học Chicago.
18. successful (adj) [sək'sesfl]: thành cơng.
19. fly / flew / flown (v): bay.
20. to reach [ri:t∫]: đến.
21. the top of mountain ['mauntin]: đỉnh núi.
22. to turn off : tắt.
23. light (n) : đèn.
24. catch / caught / caught: bắt, đĩn.
25. ball (n) : quả bong, trái banh.
26. winner (n) : người chiến thắng
UNIT 12	THE ASIAN GAMES (Á VẬN HỘI)
I. READING
1. take place : diễn ra
2. purpose (n) /'pə:pəs/: mục đích
4. intercultural /intə'kʌltʃərəl/: liện văn hố
5. knowledge /'nɔlidʤ/: kiến thức
7. multi-sport ['mʌltispɔ:t] : đa thể thao
8. event /i'vent/ : sự kiện= fact
9. gather together /'gỉðə/ /tə'geðə/: tập họp 
10. compete /kəm'pi:t/: đua tranh, cạnh tranh
11. occasion (n) /ə'keiʤn/: dịp, cơ hội
12. strength (n) /'streɳθ/: sức mạnh, sức khoẻ
13. solidarity (n) /,sɔli'dỉriti/: tình đồn kết
14. promote /promote/ (v): thúc đẩy
15. five-decade history: lịch sử 5 thập kỷ 
16. advance /əd'vɑ:ns/ (v): tiến bộ
17. aspect /'ỉspekt/: mặt, khía cạnh
18. participant /pɑ:'tisipənt/: người tham gia
20. quality /'kwɔliti/ (n): năng lực
21. athlete /'ỉθli:t/: vận động viên
26. athletics (n) /ỉθ'letiks/(n): điền kinh; thể thao
22. official /ə'fiʃəli/ (n): quan chức
23. facility /fə'siliti/: tiện nghi
24. traditional (a)/trə'diʃənl/: truyền th ống
27. India /'indjən/: Ấn- độ
28. basketball ['bɑ:skitbɔ:l]: bĩng rổ
29. cycling /'saikliɳ/ (n): đua xe đạp
30. aquatic sports /ə'kwỉtik/: thể thao dưới nước
31. weightlifting /'weit,lifti / (n): mơn cử tạ
32. boxing /'bɔksiɳ/ (n): quyền Anh 
33. shooting /'ʃu:tiɳ/ (n): bắn súng 
34. wrestling /'resliɳ/ (n): đấu vật 
35. tennis (n) /'tenis/: quần vợt
36. volleyball /'vɔlibɔ:l/: : bĩng chuyền
37. table tennis /'teibl 'tenis/: bĩng bàn
38. hockey /'hɔki/(n): khúc cơn cầu
39. squash /skwɔʃ/ (n): bĩng quần
40. rugby /'rʌgbi/ (n): bĩng bầu dục
41. fencing /'fensiɳ/ (n): đấu kiếm
42. mountain biking /'mauntin/ (n): xe đạp leo núi
43. attract /ə'trỉkt/ (v): thu hút
45. medal /'medl/ (n): huy chương
46. enthusiasm. /in'θju:ziỉzm/ (n): lịng nhiệt tình
47. effort /'efət/ (n): nỗ lực
48. appreciate /ə'pri:ʃieit/ (v): đánh giá cao
49. bodybuilding (n): thể hình
50. billiards /'biljədz/ (n): bida
57. karate [kə'rɑ:ti] : mơn võ caratê
58. It is hoped that : hi vọng rằng
59. host country : nước chủ nhà 
DANH TỪ RIÊNG
China 
Tokyo
Korea
New Delhi
Manila /mə'nilə/: thủ đơ Philippines
Bangkok
Busan
Japan
Philippines
Thailand
III. LISTENING
1. medal (n) /'medl/: huy chương
2. freestyle (n) bơi tự do, Display:màn trình diễn
3. gymnasium (n) /ʤim'neizjəm/: phịng tập thể dục
4. land (v)/lỉnd/: chạm đất
5. bar (n) /bɑ:/: xà ngang
6. gymnast (n) /'ʤimnỉst/: vận động viên thể dục
7. set (v): lập, crash (v): chạm
8. record (n) /'rekɔ:d/: kỷ lục
9. point (n) /pɔint/: điểm
10. gymnastics /ʤim'nỉstik/: (thuộc) thể dục
11. jump (v)/ʤʌmp/: nhảy=> high jumper:
TAPESCRIPT
1. display (n) /dis'plei/: màn biểu diễn
2. average (n) /'ỉvəriʤ/: mức trung bình
3. score (n) /skɔ:/ sổ điểm, sổ bán thắng
4. compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, cạnh tranh
5. long jump : nhảy xa
6. high jumper : nhảy cao
7. crash (v) /krỉʃ/: chạm
8. fall – fell – fallen : ngã, rơi
9. get up : đứng dậy
10. walk away : bỏ đi 
11. disappointed (a) /disə'pɔint/: thất vọng
IV. WRITING
1. host (v) /houst/: tổ chức 
2. preparation for /prepə'reiʃn/: chuẩn bị cho 
3. stadium (n) /'steidjəm/: sân vận động
4. sports buildings /spɔ:t/ /'bildiɳ/: nhà thi đấu
5. car park: bãi đ ậu xe 
6. upgrade (v): nâng cấp
7. local stadium /'loukəl//'steidjəm/: sân vận động địa phương
8. condition (n) /kən'diʃn/: điều kiện
9. widen (v) /'waidn/: mở rộng
10. equip (v) /i'kwip/: trang bị 
11. guest house /'gesthaus/: nhà khách
12. modern (a) /'mɔdən/: hiện đại
13. service (n) /'sə:vis/: dịch vụ 
14. disabled (a) /dis'eibl/: tàn tật
15. advertise (v) /'ỉdvətaiz/: quảng cáo
16. recruit (v)/ri'kru:t/: tìm thêm, tuyển thêm
17. serve (v) /sə:v/: phục vụ 
18. official (a) /ə'fiʃəl/: chính thức
V. LANGUAGE FOCUS
1. street /stri:t/: đường
2. strong /strɔɳ/: mạnh
3. strange /streindʤ/: lạ
4. strength /'streɳθ/: sức mạnh, sức lực
5. scream /skri:m/: kêu thét lên, hét lên
6. screen /skri:n/: bình phong, màn che
7. screw /skru:/ : đinh vít, đinh ốc
8. scratch /skrỉtʃ/: hỗn tạp, linh tinh
9. square /skweə/ : vuơng
10. squeeze /skwi:z/: sự ép, sự siết
11. squeak /skwi:k/ : tiếng rúc rích
12. squeal /skwi:l/ tiếng kêu ré lên
13. diamond (n): kim cương
14. bike (n): xe đạp
15. beef (n): thịt bị
16. sleep-slept-slept: ngủ
17. apply for : nộp đơn xin
18. flight (n): chuyến bay
19. book (v): đặt trước
20. enjoyable (a): thú vị, thích thú
21. isn’t interested in : khơng quan tâm đến
UNIT 13 	HOBBIES
READING
a number : một số.
free time: thời gian rỗi.
 accomplished [ə'kɔmpli∫t] : ( adj ) :tài hoa, tài
năng, hồn hảo.
4. guitarist [gi'tɑ:rist] (n): người chơi đàn ghi-ta.
5. tune [tju:n] (n): điệu
6. simple ['simpl] (adj): đơn giản.
7. successful [sək'sesfl] (adj) : thành cơng.
8. regularly ['regjuləri] (adv) : đều đặn.
9. be good at : giỏi về.
10. to accompany [ə'kʌmpəni] đệm ( đàn, nhạc).
11. to admire [əd'maiə] : khâm phục.
12. hobby of mine ['hɔbi]sở thích của tơi.
13. modest ['mɔdist] (adj) :khiêm tốn nhất.
14. glass fish tank [tỉηk] (n) : bể cá bằng thuỷ tinh.
15. to keep a variety of little fish [və'raiəti]: nuơi nhiều con cá nhỏ khác nhau.
16. some of them : một vài con cá.
17. others (pro): những con cá khác .
18. to collect from [kə'lekt] : bắt được về.
19. rice field (n) :ruộng lúa.
20. stamp [stỉmp] (n) : tem.
21. avid ['ỉvid] (adj) : khao khát, them thuồng,
22. collector [kə'lektə] (n) : người sưu tầm
à avid stamp collector : người say mê sưu tầm tem.
23. actually ['ỉktjuəli] (adv) : thực ra.
24. discarded [di,ska:did] (adj) : vứt đi.
25. envelop [in'veləp](n) : phong bì, bì thư.
26. relative ['relətiv] (n) : bà con, họ hang.
27. mostly ['moustli] (adv) : phần lớn.
28. local stamp ['loukəl] [stỉmp] (n) : tem trong nước.
29.once in a while (adv) : thỉnh thoảng, đơi khi.
30.Russia (n) : nước Nga.
31.The USA: nước Mĩ.
32.Britain (n) : nước Anh.
33.less common ones: những con tem hiếm cĩ hơn.
34. inside [in'said] (prep) : trong
35. simply ['simpli] (adv): chỉ đơn giản.
36. to throw away [θrou] :ném đi.
37. to indulge[in'dʌldʒ]: đam mê, say mê.
38. in for a while: trong một thời gian.
39. occupied ['ɒkjʊpaied](adj) = busy ['bizi]: bận rộn.
40. glad [glỉd] (adj): vui sướng.
SPEAKING
41. mountain – climbing ['mauntin] : việc leo núi.
42. whenever [wen'evə]: bất cứ khi nào
43. immediately [i'mi:djətli] (adv) : ngay lập tức
44. bookshop ['buk∫ɔp] (n) : hiệu sách
45.second –hand (adj) : cũ
46. bookstall ['bukstɔ:l (n) : quầy bán sách
47. to organize ['ɔ:gənaiz]: tổ chức
48. to classify ['klỉsifai] phân loại.
49. category ['kỉtigəri] (n) : hạng, loại.
50.in one corner of : ở một gĩc
51. bookshelf ['buk∫elf](n) : kệ sách
52. collection [kə'lek∫n] (n) : sự sưu tầm
53.richer and richer (adj) : càng ngày càng giàu hơn
TASK 3
54. member ['membə](n) : thành viên.
55. postmen /'poustmən/ (n) : người đưa thư.
56.pen friend (n) : bạn qua thư tín.
57. overseas /'ouvə'si:/ : (adj) : hải ngoại, nước ngồi.
58. exchange [iks't∫eindʒ] (n) : sự trao đổi.
59. landscape ['lỉndskeip] (n) : phong cảnh.
60. hero ['hiərou](n) : anh hung.
61. politician [,pɔli'ti∫n] (n): nhà chính trị.
62. football player (n) : cầu thủ bong đá.
63. singer (n) : ca sĩ.
64. to broaden ['brɔ:dn]: mỏ rộng, làm rộng ra.
65. knowledge ['nɔlidʒ] (n) : sự hiểu biết, kiến thức
LISTENING
1. continually [kən'tinjuəli] (adv) : lien tục, khơng ngớt.
2. otherwise ['ʌđəwaiz] (conj): mặt khác, về mặt khác.
3. gigantic [dʒai'gỉntik] (adj) : khổng lồ, kếch xù.
4. profitably ['prɔfittəbli](adv) : một cách thuận lợi, cĩ ích
5. available [ə'veiləbl] (adj) : sẵn cĩ để dùng
6. bygone ['baigɔn] (n) : quá khứ, qua rồi.
7. ignorantly ['ignərəntli] (adv) : ngu dốt
TASK 1
1. fairy tale ['feəri] [teil](n) : truyện cổ tích
2. tiger ['taigə](n) : con hổ
TAPESCRIPT
1. material [mə'tiəriəl] (n) : tư liệu
2.to get fed up : cho ăn
3.as soon as (conj) : ngay khi
4. to enable [i'neibl] : làm cho cĩ thể
5. wonder ['wʌndə](n) : kì quan
6. space travel ['speis] ['trỉvl] (n) : du lịch vũ trụ
7. human achievement ['hju:mən] [ə't∫i:vmənt](n) : thành tích lồi người
8. gigantic whale [dʒai'gỉntik] [weil](n) : cá voi khổng lồ
8. tiny virus ['vaiərəs] ['taini] (n) : vi rút nhỏ.
9. fascinating ['fỉsineitiη] (adj) : hấp dẫn, lơi cuốn
10. to catch a disease [kỉt∫][di'zi:z] : mắc bệnh.
11. danger ['deindʒə] [n) : sư nguy hiểm
12.to go deep : đi sâu 
13. jungle ['dʒʌηgl] (n) : rừng nhiệt đới.
14.to find out : tìm ra
15. to provide [prə'vaid]: cung cấp
16. fact [fỉkt] (n) : sự kiện
17. information [,infə'mei∫n] (n) : thơng tin.
18. certainly ['sə:tnli] (adv) : tất nhiên 
19. to cope [koup]: đối phĩ, đương đầu
20. indeed [in'di:d](prep): quả thực , thực vậy
WRITING
1. real [riəl] (adj) :thực, thực tế
2. imaginary [i'mỉdʒinəri] (adj) : tưởng tượng
LANGUAGE FOCUS
1. presence ['prezns](n) : sự cĩ mặt
2. frightened ['fraitnd](adj) : sợ hãi
3. hit / hit / hit: đụng
4. postcard ['poustkɑ:d](n) : tấm thiệp, bưu thiếp
5. a strange language [streindʒ] ['lỉηgwidʒ](n) : ngơn ngữ lạ
6. pedestrian [pi'destriən] (n) : người đi bộ, khách bộ hành.
7. to bark at [bɑ:k] : sủa vào
8. stranger ['streindʒə](n) : người kì lạ
9. to repair [ri'peə]: sữa chữa
10. to present ['preznt] : thể hiện, trình bày
 UNIT 14 RECREATION 
A. READING
1. spare time ['speə,'taim] (n) thời gain rỗi	2. to meet friends (exp.) (meet – met – met ) gặp gỡ bạn bè
3. to play sports [spɔ:ts] (exp.) chơi thể thao	
4. to spend time outdoors [,aut'dɔ:z] (exp.) sử dụng thời gain bên ngoài
5. to play a musical instrument ['mju:zikəl, 'instrumənt] (exp.) chơi nhạc cụ.	
6. dull boy [dʌl] (n) cậu bé buồn chán.	7. art [ɑ:t] (n) nghệ thuật	
8. recreation [,rekri'ei∫n] (n) tiêu khiển	9. entertainment [,entə'teinmənt] (n) giải trí	
10. to be important [im'pɔ:tənt] (to sb) (exp.) quan trọng 
11. form of popular entertainment [fɔ:m] ['pɔpjulə] (n) hình thức giải trí phổ biến.	
12. common ['kɔmən] (a) thông thường	13. leisure activity ['leʒə, ỉk'tiviti] (n) hoạt động giải trí	
14. to be home based [beist] (exp.) ở nhà.	15. pastime ['pɑ:staim] (n) sự tiêu khiển, sự giải trí.	
16. household ['haushould] (n) hộ gia đình	17. television set [,teli'viʒn'set] (n) máy truyền hình, ti vi.	
18. pursuit [pə'sju:t] (n) sự theo đuổi.	19. to do - it - yourself (DIY) (exp.) tự làm	
20. home improvement[im'pru:vmənt] (n) cải thiện nhà cửa.	21. gardening ['gɑ:dniη] (n) làm vườn	
22. equally ['i:kwəli] (adv) ngang nhau, như nhau
23. undertake [ʌndə'teik] – undertook [ʌndə'teik]– undertaken [,ʌndə'teikn] (v) gánh vác, tham gia.	
24. snooker ['snu:kə] (n) môn bida lỗ	25. dart (n) [dɑ:t] môn ném phi tiêu	
26. spectator sportds [spek'teitə'spɔ:ts] (n) những môn thể thao thu hút nhiều khán giả.
27. rugby ['rʌgbi] (n) bóng bầu dục	28. cricket ['krikit] (n) môn crikê
29. to take weekend courses ['wi:kend] [kɔ:sis] (exp.) tham gia các lớp học vào cuối tuần.
30. holiday course ['hɔlədi, kɔ:s ] (n) lớp học vào ngày nghỉ.	31. range [reindʒ] (n) loại, lĩnh vực	
32. enormous [i'nɔ:məs] (a) to lớn, khổng lồ	33. on offer ['ɔfə] (exp.) có sẵn, đã mở	
34. bricklaying ['brikleiiη] (n) lát gạch	35. sophisticated [sə'fistikeitid] (a) phức tạp, rắc rối	
36. stock market decision (exp.) [stɔk, 'mɑ:kit, di'siʒn] quyết định thị trường chứng khoán.
37. to be interested (in sb/ st) (exp.) ['intristid] quan tâm
38. course in painting or drawing ['peintiη] ['drɔ:iη] (exp.) khóa học vẽ hoặc họa.
39. to take a course in karaoke singing [,kỉrə'oukei] (exp.) tham gia vào khóa học hát ka-rao- kê.
40. shoemaking ['∫u:,meikiη] (n) đóng giầy.	41. glass engraving [glɑ:s,in'greiviη] (n) khắc kính
42. practical ['prỉktikl] (a) thực tế, thực hành	
43. entry qualification ['entri, kwɔlifi'kei∫n] (n) điều kiện nhập học, điều kiện tham gia.	
44. generous ['dʒenərəs] (a) rộng rãi, phong phú	45. to pay the fees [fi:z] (exp.) (pay – paid – paid) chi trả học phí
46. necessary ['nesisəri] (a) cần thiết	47. pool [pu:l] (n) môn bida pun (chơi với 16 banh màu)	
48. by far [fɑ:] (exp.) cho đến nay, bỏ xa, vượt (xa).	49. trend [trend] (n) xu hướng	
50. qualification [kwɔlifi'kei∫n] = ability [ə'biliti] (n) kỷ năng, khả năng.	
51. athletics [ỉθ'letiks] (n) môn điền kinh.	52. basement ['beismənt] (n) tầng hầm.
53. apart from [ə'pɑ:t, frəm] (prep.) ngoài ra.	54. pleasure ['pleʒə] (n) niền vui, điều thú vị.
B. SPEAKING 
1. agreement [ə'gri:mənt] (n) sự đồng ý	2. disagreement [,disə'gri:mənt] (n) không đồng ý
3. to agree (with sb) [ə'gri:] (exp.) đồng ý 	4. two-day holiday (n) ngày nghỉ hai ngày
5. to go camping ['kỉmpiη] = to go on a camping holiday (exp.) cắm trại.	
6. rest [rest] (v) nghỉ ngơi	7. active ['ỉktiv] (a) năng động, hoạt bát	
8. camping ['kỉmpiη] (n) cắm trại	9. spectacular [spek'tỉkjulə] (a) ngoạn mục, hùng vĩ	
10. bring [briη]–brought [brɔ:t]–brought (v) mang theo	11. to enjoy oneself [in'dʒɔi] (exp.) thưởng ngoạn, vui thích	
12. equipment [i'kwipmənt] (n) đồ dùng	13. scenery ['si:nəri] (n) phong cảnh	
14. outdoor activity ['autdɔ:(r),ỉk'tiviti] (n) hoạt động ngoài trời.
15. coach [kout∫] (n) xe đò ,xe buýt đường dài	16. hire ['haiə] (v) thuê
17. tent [tent] (n) lều trại	18. wildlife ['waildlaif] (n) động vật

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_tu_vung_unit_11_den_16_mon_tieng_anh_lop_11.doc