UNIT 11 SOURCES OF ENERGY READING 1. sources of energy (n) [sɔ:s] ['enədʒi]: các nguồn năng lượng. 2. at present (adv) : hiện nay. 3. energy ( n) : năng lương. 4. come from (v) : đến từ. 5. fossil fuels (n) ['fɔsl] [fjuəl]: nhiên liệu hố thạch. 6. oil (n) [ɔil] : dầu. 7. coal (n) [koul]: than. 8. natural gas (n) ['nỉt∫rəl][gỉs]: khí thiên nhiên. 9. reserve (n) [ri'zə:v]: sự dự trữ, vật dự trữ. 10. limit (v) # unlimit ['limit]: giới hạn. à to be limited : bị giới hạn. 11. power (n) ['pauə]: năng lượng,= energy 12. demand (n) [di'mɑ:nd]: nhu cầu. à power demand (n) : nhu cầu năng lựơng. 13. to increase ['inkri:s] : gia tăng. 14. exhausted (adj) [ig'zɔ:stid]: cạn kiệt.--> to be exhausted : bị cạn kiệt. 15. within (prep) [wi'đin] : trong vịng. 16. relatively (adv) ['relətivli] : tương đối. 17. a short time (n) : một thời gian ngắn. 18. therefore (conj) ['đeəfɔ]: vì vậy. 19. to develop [di'veləp]: phát triển. 20. alternative (adj) [ɔ:l'tə:nətiv] : thay thế. à alternative source : nguồn năng lượng thay thế. 21. nuclear energy (n) ['nju:kliə]] ['enədʒi]: năng lượng hạt nhân. 22. to provide [prə'vaid] : cung cấp.= supply 23. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện. 24.need (n) : nhu câu. 25.hundreds of ['hʌndrəd]: hang trăm. 26. dangerous (adj) ['deindʒrəs] : nguy hiểm. 27. another ( pro) [ə'nʌđə]: khác. 28. geothermal heat [,dʒi:ou'θə:məl] [hi:t]: địa nhiệt. 29. deep (adj) : sâu. 30. inside the earth [in'said][ə:θ]: dưới long đất. 31. heat (n) (v) : nhiệt, làm nhiệt. 32. available (adj) [ə'veiləbl]: cĩ sẵn. 33. a few places : một vài nơi. 34. sun (n) : mặt trời. 35. wind (n) [wind]: giĩ. 36. to turn: làm quay. 37. windmill (n) ['winmil]: cối xay giĩ. 38. sailboat (n) ['seilbout]: thuyền. 39. clean (adj ) : sạch. 40. lots of : nhiều. 41. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: khơng may. 42. blow / blew / blown [blou]: thổi. 43. high place (n) : nơi cao. 44. lower place (n) ['louə]: nơi thấp hơn. 45. be used to + bare infinitve : được dung để. 46. to create [kri:'eit] : tạo ra. 47. water power (n) : năng lượng nước. 48. without (prep) [wi'đaut]: khơng . 49. pollution (n) [pə'lu:∫n]: sự ơ nhiễm. 50. dam (n) [dỉm]: đập. 51. cost (v) / cost / cost: tốn kém. 52. expensive (adj ) [iks'pensiv]: đắt. 53. to release [ri'li:s]: toả ra. 54. large amounts of energy :nhiều năng lượng . 55. to change into: thay đổi thành. 56. solar energy (n) ['soulə]['enədʒi]: năng lượng mặt trời. 57. daily life (n) ['deili] [laif]: cuơc sống hang ngày. 58. solar panel (n) ['soulə] ['pỉnl]: pin mặt trời. 59. roof (n) [ru:f]: mái nhà. 60. to cool [ku:l]: làm mát. 61. entire house (n)[in'taiə]: tồn bộ một ngơi nhà. 62. not only but also : khơng nhữngmà cịn. 63. plentiful (adj ) ['plentifl]: nhiều.*infinite:vơ tận 64. safe (adj) [seif]: an tồn. 65. although [ɔ:l'đou]: mặc dù. 66. disadvantage (n) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi. 67. potential (adj ) [pə'ten∫l]: tiềm năng. 68. how to make full ues of : làm thế nào để sử dụng cĩ hiệu . 69. researcher (n) [ri'sə:t∫ə]: nhà nghiên cứ TASK 1 1. balloon (n) [bə'lu:n]: bong bong. 2. ceremony (n) ['seriməni] : nghi lễ. 3.to look for : tìm kiếm. 4. method (n) ['meθəd]: phương pháp. 5. machine (n) [mə'∫i:n] : máy mĩc. 6. choice (n [t∫ɔis]: sự chọn lựa. 7. rather (adv) ['rɑ:đə]: hơi, khá. 8. fuel supply (n) [fjuəl] [sə'plai]: trữ lượng nhiên liệu TASK 3 1. major (adj) ['meidʒə]: chính. 2. to mention ['men∫n]: đề cập. SPEAKING TASK 1 1. reactor (n) [ri:'ỉktə] : lị phản ứng. 2. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ 3. hydroelectricity (n) : thuỷ điện TASK 2 1. abundant (adj ): dời dào, phong phú 2. to run out : cạn kiệt. 3.. enormous (adj ) [i'nɔ:məs] : to lớn, khổng lồ. 4. renewable (adj) : đổi mới. 5. convenient ( adj ) : tiện lợi, thuận tiện. 6. non-renewable (adj ) : khơng đổi mới. 7. harmful (adj ) : gây hại. 8. device (n) : thiết bị. 9. technology (n) : [tek'nɔlədʒi] : kỹ thuật học; cơng nghệ học LISTENING 1. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học. 2. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] : nguồn năng lượng . 3. fertilized (adj) ['fə:tilaizd] : màu mỡ. TASK 1 1. ecology (n) [i'kɔlədʒi] : sinh thái học. 2. natural (adj ) ['nỉt∫rəl] : tự nhiên, thiên nhiên. 3. to consist of [kən'sist] : bao gồm 4. ocean (n) ['əʊ∫n]: đại dương. 5. burn / burnt / burnt (v) [bə:n]: đốt cháy. 6. properly (adv ) ['prɔpəli] : mợt cách đúng đắn; mợt cách thích đáng; hợp thức. 7. to replace [ri'pleis] : thay thế. 8. according to [ə'kɔ:diη] : theo. 9. passage (n) ['pỉsidʒ]: đoạn văn TASK 2 1 . definition (n) [,defi'ni∫n] : sự định rõ, sự xác định. 2. to reach [ri:t∫] : đến 3. to depend on [di'pend]: phụ thuộc vào. 4. to continue [kən'tinju:]: tiếp tục. 5. atmosphere (n) ['ỉtməsfiə]: khí quyển. 6. nitrogen (n) ['naitrədʒən] : khí ni tơ. 7. oxygen (n) ['ɔksidʒən]: khí ơ xy. 8. carbon dioxide (n) ['kɑ:bən] [dai'ɔksaid]: khí đi ơ xýt các bon. 9. to contain [kən'tein]: chứa đựng WRITING TASK 1 1. chart (n) [t∫ɑ:t]: biểu đồ. 2. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ, sự tiêu dùng. 3. to consume [kən'sju:m]: tiêu thụ, tiêu dùng. 4 . Highland (n) ['hailỉnd]: cao nguyên. 5. ton (n) [tʌn] : tấn. 6. petroleum (n) [pə'trouliəm]: dầu mỏ; dầu hoả (thơ} 7. largest amount of : số lượng lớn 8. figure (n) ['figə]:con số. 9. to follow ['fɔlou]: theo sau. 10. trend (n) [trend] : xu hướng E. LANGUAGE FOCUS 1. to research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] : nghiên cứu. 2. cause of cancer [kɔ:z] [ɔv, əv] ['kỉnsə]: nguyên nhân ung thư. 3. fence (n) [fens] : hang rào. 4. to surround [sə'raund]: bao quanh. 5. to make of wood [wud]: làm bằng gỗ. 6. apartment (n) [ə'pɑ:tmənt]: căn hộ. 7. to overlook [,ouvə'luk]: nhìn ra. 8. idea (n) [ai'diə]: quan niệm, ý kiến. 9. to represent [,repri'zent]: trình bày, thể hiện. 10. to be located [lou'keit]: được toạ lạc. 11. southern part of country [sʌđən] : một phần phía nam của đất nước. 12. photograph (n) ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgrỉf]: tấm ảnh. 13. to publish ['pʌbli∫]: xuất bản. 14. extraordinary (adj) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường. 15. experiment (n) [iks'periment] : cuộc thí nghiệm, cuơc thử nghiệm. 16. to conduct ['kɔndʌkt] : hướng dẫn. 17. University of Chicago [,ju:ni'və:səti]: trường đại học Chicago. 18. successful (adj) [sək'sesfl]: thành cơng. 19. fly / flew / flown (v): bay. 20. to reach [ri:t∫]: đến. 21. the top of mountain ['mauntin]: đỉnh núi. 22. to turn off : tắt. 23. light (n) : đèn. 24. catch / caught / caught: bắt, đĩn. 25. ball (n) : quả bong, trái banh. 26. winner (n) : người chiến thắng UNIT 12 THE ASIAN GAMES (Á VẬN HỘI) I. READING 1. take place : diễn ra 2. purpose (n) /'pə:pəs/: mục đích 4. intercultural /intə'kʌltʃərəl/: liện văn hố 5. knowledge /'nɔlidʤ/: kiến thức 7. multi-sport ['mʌltispɔ:t] : đa thể thao 8. event /i'vent/ : sự kiện= fact 9. gather together /'gỉðə/ /tə'geðə/: tập họp 10. compete /kəm'pi:t/: đua tranh, cạnh tranh 11. occasion (n) /ə'keiʤn/: dịp, cơ hội 12. strength (n) /'streɳθ/: sức mạnh, sức khoẻ 13. solidarity (n) /,sɔli'dỉriti/: tình đồn kết 14. promote /promote/ (v): thúc đẩy 15. five-decade history: lịch sử 5 thập kỷ 16. advance /əd'vɑ:ns/ (v): tiến bộ 17. aspect /'ỉspekt/: mặt, khía cạnh 18. participant /pɑ:'tisipənt/: người tham gia 20. quality /'kwɔliti/ (n): năng lực 21. athlete /'ỉθli:t/: vận động viên 26. athletics (n) /ỉθ'letiks/(n): điền kinh; thể thao 22. official /ə'fiʃəli/ (n): quan chức 23. facility /fə'siliti/: tiện nghi 24. traditional (a)/trə'diʃənl/: truyền th ống 27. India /'indjən/: Ấn- độ 28. basketball ['bɑ:skitbɔ:l]: bĩng rổ 29. cycling /'saikliɳ/ (n): đua xe đạp 30. aquatic sports /ə'kwỉtik/: thể thao dưới nước 31. weightlifting /'weit,lifti / (n): mơn cử tạ 32. boxing /'bɔksiɳ/ (n): quyền Anh 33. shooting /'ʃu:tiɳ/ (n): bắn súng 34. wrestling /'resliɳ/ (n): đấu vật 35. tennis (n) /'tenis/: quần vợt 36. volleyball /'vɔlibɔ:l/: : bĩng chuyền 37. table tennis /'teibl 'tenis/: bĩng bàn 38. hockey /'hɔki/(n): khúc cơn cầu 39. squash /skwɔʃ/ (n): bĩng quần 40. rugby /'rʌgbi/ (n): bĩng bầu dục 41. fencing /'fensiɳ/ (n): đấu kiếm 42. mountain biking /'mauntin/ (n): xe đạp leo núi 43. attract /ə'trỉkt/ (v): thu hút 45. medal /'medl/ (n): huy chương 46. enthusiasm. /in'θju:ziỉzm/ (n): lịng nhiệt tình 47. effort /'efət/ (n): nỗ lực 48. appreciate /ə'pri:ʃieit/ (v): đánh giá cao 49. bodybuilding (n): thể hình 50. billiards /'biljədz/ (n): bida 57. karate [kə'rɑ:ti] : mơn võ caratê 58. It is hoped that : hi vọng rằng 59. host country : nước chủ nhà DANH TỪ RIÊNG China Tokyo Korea New Delhi Manila /mə'nilə/: thủ đơ Philippines Bangkok Busan Japan Philippines Thailand III. LISTENING 1. medal (n) /'medl/: huy chương 2. freestyle (n) bơi tự do, Display:màn trình diễn 3. gymnasium (n) /ʤim'neizjəm/: phịng tập thể dục 4. land (v)/lỉnd/: chạm đất 5. bar (n) /bɑ:/: xà ngang 6. gymnast (n) /'ʤimnỉst/: vận động viên thể dục 7. set (v): lập, crash (v): chạm 8. record (n) /'rekɔ:d/: kỷ lục 9. point (n) /pɔint/: điểm 10. gymnastics /ʤim'nỉstik/: (thuộc) thể dục 11. jump (v)/ʤʌmp/: nhảy=> high jumper: TAPESCRIPT 1. display (n) /dis'plei/: màn biểu diễn 2. average (n) /'ỉvəriʤ/: mức trung bình 3. score (n) /skɔ:/ sổ điểm, sổ bán thắng 4. compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, cạnh tranh 5. long jump : nhảy xa 6. high jumper : nhảy cao 7. crash (v) /krỉʃ/: chạm 8. fall – fell – fallen : ngã, rơi 9. get up : đứng dậy 10. walk away : bỏ đi 11. disappointed (a) /disə'pɔint/: thất vọng IV. WRITING 1. host (v) /houst/: tổ chức 2. preparation for /prepə'reiʃn/: chuẩn bị cho 3. stadium (n) /'steidjəm/: sân vận động 4. sports buildings /spɔ:t/ /'bildiɳ/: nhà thi đấu 5. car park: bãi đ ậu xe 6. upgrade (v): nâng cấp 7. local stadium /'loukəl//'steidjəm/: sân vận động địa phương 8. condition (n) /kən'diʃn/: điều kiện 9. widen (v) /'waidn/: mở rộng 10. equip (v) /i'kwip/: trang bị 11. guest house /'gesthaus/: nhà khách 12. modern (a) /'mɔdən/: hiện đại 13. service (n) /'sə:vis/: dịch vụ 14. disabled (a) /dis'eibl/: tàn tật 15. advertise (v) /'ỉdvətaiz/: quảng cáo 16. recruit (v)/ri'kru:t/: tìm thêm, tuyển thêm 17. serve (v) /sə:v/: phục vụ 18. official (a) /ə'fiʃəl/: chính thức V. LANGUAGE FOCUS 1. street /stri:t/: đường 2. strong /strɔɳ/: mạnh 3. strange /streindʤ/: lạ 4. strength /'streɳθ/: sức mạnh, sức lực 5. scream /skri:m/: kêu thét lên, hét lên 6. screen /skri:n/: bình phong, màn che 7. screw /skru:/ : đinh vít, đinh ốc 8. scratch /skrỉtʃ/: hỗn tạp, linh tinh 9. square /skweə/ : vuơng 10. squeeze /skwi:z/: sự ép, sự siết 11. squeak /skwi:k/ : tiếng rúc rích 12. squeal /skwi:l/ tiếng kêu ré lên 13. diamond (n): kim cương 14. bike (n): xe đạp 15. beef (n): thịt bị 16. sleep-slept-slept: ngủ 17. apply for : nộp đơn xin 18. flight (n): chuyến bay 19. book (v): đặt trước 20. enjoyable (a): thú vị, thích thú 21. isn’t interested in : khơng quan tâm đến UNIT 13 HOBBIES READING a number : một số. free time: thời gian rỗi. accomplished [ə'kɔmpli∫t] : ( adj ) :tài hoa, tài năng, hồn hảo. 4. guitarist [gi'tɑ:rist] (n): người chơi đàn ghi-ta. 5. tune [tju:n] (n): điệu 6. simple ['simpl] (adj): đơn giản. 7. successful [sək'sesfl] (adj) : thành cơng. 8. regularly ['regjuləri] (adv) : đều đặn. 9. be good at : giỏi về. 10. to accompany [ə'kʌmpəni] đệm ( đàn, nhạc). 11. to admire [əd'maiə] : khâm phục. 12. hobby of mine ['hɔbi]sở thích của tơi. 13. modest ['mɔdist] (adj) :khiêm tốn nhất. 14. glass fish tank [tỉηk] (n) : bể cá bằng thuỷ tinh. 15. to keep a variety of little fish [və'raiəti]: nuơi nhiều con cá nhỏ khác nhau. 16. some of them : một vài con cá. 17. others (pro): những con cá khác . 18. to collect from [kə'lekt] : bắt được về. 19. rice field (n) :ruộng lúa. 20. stamp [stỉmp] (n) : tem. 21. avid ['ỉvid] (adj) : khao khát, them thuồng, 22. collector [kə'lektə] (n) : người sưu tầm à avid stamp collector : người say mê sưu tầm tem. 23. actually ['ỉktjuəli] (adv) : thực ra. 24. discarded [di,ska:did] (adj) : vứt đi. 25. envelop [in'veləp](n) : phong bì, bì thư. 26. relative ['relətiv] (n) : bà con, họ hang. 27. mostly ['moustli] (adv) : phần lớn. 28. local stamp ['loukəl] [stỉmp] (n) : tem trong nước. 29.once in a while (adv) : thỉnh thoảng, đơi khi. 30.Russia (n) : nước Nga. 31.The USA: nước Mĩ. 32.Britain (n) : nước Anh. 33.less common ones: những con tem hiếm cĩ hơn. 34. inside [in'said] (prep) : trong 35. simply ['simpli] (adv): chỉ đơn giản. 36. to throw away [θrou] :ném đi. 37. to indulge[in'dʌldʒ]: đam mê, say mê. 38. in for a while: trong một thời gian. 39. occupied ['ɒkjʊpaied](adj) = busy ['bizi]: bận rộn. 40. glad [glỉd] (adj): vui sướng. SPEAKING 41. mountain – climbing ['mauntin] : việc leo núi. 42. whenever [wen'evə]: bất cứ khi nào 43. immediately [i'mi:djətli] (adv) : ngay lập tức 44. bookshop ['buk∫ɔp] (n) : hiệu sách 45.second –hand (adj) : cũ 46. bookstall ['bukstɔ:l (n) : quầy bán sách 47. to organize ['ɔ:gənaiz]: tổ chức 48. to classify ['klỉsifai] phân loại. 49. category ['kỉtigəri] (n) : hạng, loại. 50.in one corner of : ở một gĩc 51. bookshelf ['buk∫elf](n) : kệ sách 52. collection [kə'lek∫n] (n) : sự sưu tầm 53.richer and richer (adj) : càng ngày càng giàu hơn TASK 3 54. member ['membə](n) : thành viên. 55. postmen /'poustmən/ (n) : người đưa thư. 56.pen friend (n) : bạn qua thư tín. 57. overseas /'ouvə'si:/ : (adj) : hải ngoại, nước ngồi. 58. exchange [iks't∫eindʒ] (n) : sự trao đổi. 59. landscape ['lỉndskeip] (n) : phong cảnh. 60. hero ['hiərou](n) : anh hung. 61. politician [,pɔli'ti∫n] (n): nhà chính trị. 62. football player (n) : cầu thủ bong đá. 63. singer (n) : ca sĩ. 64. to broaden ['brɔ:dn]: mỏ rộng, làm rộng ra. 65. knowledge ['nɔlidʒ] (n) : sự hiểu biết, kiến thức LISTENING 1. continually [kən'tinjuəli] (adv) : lien tục, khơng ngớt. 2. otherwise ['ʌđəwaiz] (conj): mặt khác, về mặt khác. 3. gigantic [dʒai'gỉntik] (adj) : khổng lồ, kếch xù. 4. profitably ['prɔfittəbli](adv) : một cách thuận lợi, cĩ ích 5. available [ə'veiləbl] (adj) : sẵn cĩ để dùng 6. bygone ['baigɔn] (n) : quá khứ, qua rồi. 7. ignorantly ['ignərəntli] (adv) : ngu dốt TASK 1 1. fairy tale ['feəri] [teil](n) : truyện cổ tích 2. tiger ['taigə](n) : con hổ TAPESCRIPT 1. material [mə'tiəriəl] (n) : tư liệu 2.to get fed up : cho ăn 3.as soon as (conj) : ngay khi 4. to enable [i'neibl] : làm cho cĩ thể 5. wonder ['wʌndə](n) : kì quan 6. space travel ['speis] ['trỉvl] (n) : du lịch vũ trụ 7. human achievement ['hju:mən] [ə't∫i:vmənt](n) : thành tích lồi người 8. gigantic whale [dʒai'gỉntik] [weil](n) : cá voi khổng lồ 8. tiny virus ['vaiərəs] ['taini] (n) : vi rút nhỏ. 9. fascinating ['fỉsineitiη] (adj) : hấp dẫn, lơi cuốn 10. to catch a disease [kỉt∫][di'zi:z] : mắc bệnh. 11. danger ['deindʒə] [n) : sư nguy hiểm 12.to go deep : đi sâu 13. jungle ['dʒʌηgl] (n) : rừng nhiệt đới. 14.to find out : tìm ra 15. to provide [prə'vaid]: cung cấp 16. fact [fỉkt] (n) : sự kiện 17. information [,infə'mei∫n] (n) : thơng tin. 18. certainly ['sə:tnli] (adv) : tất nhiên 19. to cope [koup]: đối phĩ, đương đầu 20. indeed [in'di:d](prep): quả thực , thực vậy WRITING 1. real [riəl] (adj) :thực, thực tế 2. imaginary [i'mỉdʒinəri] (adj) : tưởng tượng LANGUAGE FOCUS 1. presence ['prezns](n) : sự cĩ mặt 2. frightened ['fraitnd](adj) : sợ hãi 3. hit / hit / hit: đụng 4. postcard ['poustkɑ:d](n) : tấm thiệp, bưu thiếp 5. a strange language [streindʒ] ['lỉηgwidʒ](n) : ngơn ngữ lạ 6. pedestrian [pi'destriən] (n) : người đi bộ, khách bộ hành. 7. to bark at [bɑ:k] : sủa vào 8. stranger ['streindʒə](n) : người kì lạ 9. to repair [ri'peə]: sữa chữa 10. to present ['preznt] : thể hiện, trình bày UNIT 14 RECREATION A. READING 1. spare time ['speə,'taim] (n) thời gain rỗi 2. to meet friends (exp.) (meet – met – met ) gặp gỡ bạn bè 3. to play sports [spɔ:ts] (exp.) chơi thể thao 4. to spend time outdoors [,aut'dɔ:z] (exp.) sử dụng thời gain bên ngoài 5. to play a musical instrument ['mju:zikəl, 'instrumənt] (exp.) chơi nhạc cụ. 6. dull boy [dʌl] (n) cậu bé buồn chán. 7. art [ɑ:t] (n) nghệ thuật 8. recreation [,rekri'ei∫n] (n) tiêu khiển 9. entertainment [,entə'teinmənt] (n) giải trí 10. to be important [im'pɔ:tənt] (to sb) (exp.) quan trọng 11. form of popular entertainment [fɔ:m] ['pɔpjulə] (n) hình thức giải trí phổ biến. 12. common ['kɔmən] (a) thông thường 13. leisure activity ['leʒə, ỉk'tiviti] (n) hoạt động giải trí 14. to be home based [beist] (exp.) ở nhà. 15. pastime ['pɑ:staim] (n) sự tiêu khiển, sự giải trí. 16. household ['haushould] (n) hộ gia đình 17. television set [,teli'viʒn'set] (n) máy truyền hình, ti vi. 18. pursuit [pə'sju:t] (n) sự theo đuổi. 19. to do - it - yourself (DIY) (exp.) tự làm 20. home improvement[im'pru:vmənt] (n) cải thiện nhà cửa. 21. gardening ['gɑ:dniη] (n) làm vườn 22. equally ['i:kwəli] (adv) ngang nhau, như nhau 23. undertake [ʌndə'teik] – undertook [ʌndə'teik]– undertaken [,ʌndə'teikn] (v) gánh vác, tham gia. 24. snooker ['snu:kə] (n) môn bida lỗ 25. dart (n) [dɑ:t] môn ném phi tiêu 26. spectator sportds [spek'teitə'spɔ:ts] (n) những môn thể thao thu hút nhiều khán giả. 27. rugby ['rʌgbi] (n) bóng bầu dục 28. cricket ['krikit] (n) môn crikê 29. to take weekend courses ['wi:kend] [kɔ:sis] (exp.) tham gia các lớp học vào cuối tuần. 30. holiday course ['hɔlədi, kɔ:s ] (n) lớp học vào ngày nghỉ. 31. range [reindʒ] (n) loại, lĩnh vực 32. enormous [i'nɔ:məs] (a) to lớn, khổng lồ 33. on offer ['ɔfə] (exp.) có sẵn, đã mở 34. bricklaying ['brikleiiη] (n) lát gạch 35. sophisticated [sə'fistikeitid] (a) phức tạp, rắc rối 36. stock market decision (exp.) [stɔk, 'mɑ:kit, di'siʒn] quyết định thị trường chứng khoán. 37. to be interested (in sb/ st) (exp.) ['intristid] quan tâm 38. course in painting or drawing ['peintiη] ['drɔ:iη] (exp.) khóa học vẽ hoặc họa. 39. to take a course in karaoke singing [,kỉrə'oukei] (exp.) tham gia vào khóa học hát ka-rao- kê. 40. shoemaking ['∫u:,meikiη] (n) đóng giầy. 41. glass engraving [glɑ:s,in'greiviη] (n) khắc kính 42. practical ['prỉktikl] (a) thực tế, thực hành 43. entry qualification ['entri, kwɔlifi'kei∫n] (n) điều kiện nhập học, điều kiện tham gia. 44. generous ['dʒenərəs] (a) rộng rãi, phong phú 45. to pay the fees [fi:z] (exp.) (pay – paid – paid) chi trả học phí 46. necessary ['nesisəri] (a) cần thiết 47. pool [pu:l] (n) môn bida pun (chơi với 16 banh màu) 48. by far [fɑ:] (exp.) cho đến nay, bỏ xa, vượt (xa). 49. trend [trend] (n) xu hướng 50. qualification [kwɔlifi'kei∫n] = ability [ə'biliti] (n) kỷ năng, khả năng. 51. athletics [ỉθ'letiks] (n) môn điền kinh. 52. basement ['beismənt] (n) tầng hầm. 53. apart from [ə'pɑ:t, frəm] (prep.) ngoài ra. 54. pleasure ['pleʒə] (n) niền vui, điều thú vị. B. SPEAKING 1. agreement [ə'gri:mənt] (n) sự đồng ý 2. disagreement [,disə'gri:mənt] (n) không đồng ý 3. to agree (with sb) [ə'gri:] (exp.) đồng ý 4. two-day holiday (n) ngày nghỉ hai ngày 5. to go camping ['kỉmpiη] = to go on a camping holiday (exp.) cắm trại. 6. rest [rest] (v) nghỉ ngơi 7. active ['ỉktiv] (a) năng động, hoạt bát 8. camping ['kỉmpiη] (n) cắm trại 9. spectacular [spek'tỉkjulə] (a) ngoạn mục, hùng vĩ 10. bring [briη]–brought [brɔ:t]–brought (v) mang theo 11. to enjoy oneself [in'dʒɔi] (exp.) thưởng ngoạn, vui thích 12. equipment [i'kwipmənt] (n) đồ dùng 13. scenery ['si:nəri] (n) phong cảnh 14. outdoor activity ['autdɔ:(r),ỉk'tiviti] (n) hoạt động ngoài trời. 15. coach [kout∫] (n) xe đò ,xe buýt đường dài 16. hire ['haiə] (v) thuê 17. tent [tent] (n) lều trại 18. wildlife ['waildlaif] (n) động vật
Tài liệu đính kèm: