Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF.......... I. READING Daily routine(n): thĩi quen hằng ngày, cơng việc hằng ngày Bank(n) [bỉηk] : bờ Boil (v) [bɔil]: luộc, đun sơi(nước) Plough(v) [plau]: cày( ruộng) Harrow(v) ['hỉrou]: bừa(ruộng) Plot of land(exp): thửa ruộng Fellow peasant(exp): bạn nơng dân Lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu) Buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu Field(n) [fi:ld]:đờng ruơṇg, cánh đờng Pump(v) [pʌmp]: bơm(nước) Chat(v) [t∫ỉt]=talk in a friendly way: nĩi chuyện phím, tán gẫu Crop(n) [krɔp]: vụ, mùa Do the transplanting(exp) [trỉns'plɑ:ntin]: cấy( lúa) Be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp) ['sỉtisfaid]: hài lịng Go off =ring(v): reo leo, reng len( chuơng) Get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị Be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng Be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm Go to bed(exp): đi ngủ (go-went-gone) Go to school(exp): đi học Have breakfast/lunch/dinner(exp) : ăn sáng/trưa/tối (have-had-had) In the morning/afternoon/evening(exp): buổi sáng/chiều/tối Get up(v): thức dậy (get-got-got) Wake up [weik ʌp](v): thức giấc (wake-woke-waken) Local tobacco: ['loukəl tə'bỉkou] : thuốc lào Life(n) [laif]: cuộc sống Lives(npl.) [laivz] cuộc sống Cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ Farmer(n) ['fɑ:mə]: nơng dân Alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đờng hờ báo thức Break(n) [breik]: sự nghỉ Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng Take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken) Neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng See(v) [si:] thấy (see-saw-seen) Option(n) ['ɔp∫n]sư ̣choṇ lưạ, quyền lưạ choṇ Italicised word: chữ in nghiêng Meaning(n) ['mi:niη]: nghĩa Suit(v) [sju:t] hơp̣ với, thích hợp với Go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm Occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, cơng việc. II. SPEAKING Tenth-grade student: học sinh lớp 10 Timetable(n) ['taimtəbl]=schedule(n) ['∫edju:l; 'skedʒul]: thời gian biểu, thời khĩa biểu . Weekly(n) ['wi:kli]: hằng tuần Civic education(n) ['sivik edju:'kei∫n]: giáo dục cơng dân Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu Technology(n) [tek'nɔlədʒi]: cơng nghệ học Maths(n) [mỉθ]: tĩan học Music(n) ['mju:zik]:nhạc, âm nhạ c Literature(n) ['litrət∫ə] : văn chương, văn họ c Information technology(n) [ infə'mei∫n tek'nɔlədʒi ] : cơng nghệ thơng tin. Geography(n) [dʒi'ɔgrəfi] : đị a ly ́họ c History(n) ['histri] : lịch sử học Chemistry(n) ['kemistri]: hố học Class meeting [klɑ:s 'mi:tiη]: sinh họat lớp Informatics(n) [,infə:'mỉtiks]: tin h ọc Lesson(n) ['lesn] : bài học Class(n) [klɑ:s] : giờ họ c, buở i họ c English(n) ['iηgli∫]: Anh Physics(n) ['fiziks]: vậ t ly ́họ c Physical education (n) ['fizikl edju:'kei∫n]: giáo dục thể chất Biology(n) [bai'ɔlədʒi]: sinh vậ t học Activity(n) [ỉk'tiviti]: hoạt đợng Read books: [ri:d buks]: đọc sách Watch TV [wɔt∫ ti: 'vi:]: xem tivi Ride to the stadium: đi xe đạp đến sân vận đợng Stadium(n) ['steidiəm]: sân vậ n đợ ng Ride(v) [raid]=go by bicycle ['baisikl]: đi xe (xe buyt́, xe lử a, xe điệ n...), đi xe đạ p. e.g. ride to school(đi xe đạp đến trường) Ride- rode [roud] –ridden ['ridən](v): đi xe đạp Play football [plei 'futbɔ:l]: chơi bĩng đá Play(v) [plei ]: chơi Ride home [houm]: đi xe đạp về nhà Do the homework ['houmwə:k]: làm bài tập ở nhà *( các bạn chuyển Unit 2 sang Vn times) UNIT 2:SCHOOL TALKS. Reading: Listening: international(a) :thuộc về quốc tế semester(n) : học kỳ flat(n) : căn hộ Writing: narrow(a) : chật chội occasion(n) : dịp corner shop : cửa hàng ở góc phố marital status : tình trạng hôn nhân stuck(a): bị tắc, bị kẹt occupation(n) : nghề nghiệp attitude(n) : thái độ applicable(a) : có thể áp dụng opinion(n) : ý kiến Language focus: profession(n) :nghề nghiệp marvellous(a) : kỳ lạ, kỳ diệu Speaking: nervous(a) : lo lắng awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp improve(v) : cải thiện, cải tiến headache(n) : đau đầu consider(v) : xem xét backache(n) : đau lưng threaten(v) : sợ hãi Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu toothache(n) : đau răng situation(n) : tình huống, hoàn cảnh. UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND A.Reading: 1.Training(n) ['treiniη] đào tạo 39.Marry ['mỉri](v) to sb:kết hơn với ai đĩ 2.General education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n] 40.Strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ ( giáo dục phổ thơng) 41.Ambitious(a) [ỉm'bi∫əs] khát vọng lớn 3.Local(a): ['loukəl] địa phương 42.Hard-working(a) ['hɑ:d'wə:kiη]: chăm chỉ 4.As + noun: với tư cách, là 43.Intelligent(a) [in'telidʒənt]:thơng minh 5.Brilliant(a): ['briljənt] sáng láng 44.Humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo 6.Mature(a): [mə'tjuə] chín chắn, trưởng thành B.Speaking 7.Harbour(v): ['hɑ:bə] nuơi dưỡng(trong tâm trí 45.Background(n) ['bỉkgraund]: bối cảnh 8.Career(n): [kə'riə]sự nghiệp 46.Hobby(n) ['hɔbi]: sở thích riêng 9.Abroad(adv): [ə'brɔ:d] nước ngịai 47.Appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngịai 10.Private tutor(n): ['praivit 'tju:tə] gia sư 48.Greeting(n) ['gri:tiη]: lời chào hỏi ai 11.Interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan 49.Primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5) 12.Realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện 50.Secondary school(n)Trường trung học(từ lớp6-12) 13.In spite [spait] of + Noun: mặc dù 51.Schoolwork(n): cơng việc ở trường 14.A degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý 52.Favorite(a):['feivərit] ưa thích 15.With flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu 53.Foreign ['fɔrin] language: mơn ngọai ngữ 16.Go (v) on to : tiếp tục 54. Architecture(n): ['ɑ:kitekt∫ə] kiến trúc 17.From then on: từ đĩ trở đi 55.Businessman/ nam/ nữ thương nhân 18.A PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ Businesswoman(n) ['bizniswumən] 19.Tragic(a) ['trỉdʒik]: bi thảm 56.Engineer(n): [,endʒi'niə] kĩ sư 20.Take(v) [teik] up: tiếp nhận 57.Office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phịng Take-took-taken(v): cầm, giữ 58.Worker(n): ['wə:kə] cơng nhân 21.Obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận 59.to be retired: [ri'taiəd] nghỉ hưu 22.Professor(n): [prə'fesə] giáo sư 60.Family(n): ['fỉmili] gia đình 23.Soon(adv): [su:n] khơng lâu, sớm 61.Education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục 24.To be awarded: [ə,wɔ:'did:]được trao giải 62.Dislike(v): [dis'laik]khơng thích 25.Determine(v): [di'tə:min] xác định 63.Experience(n) [iks'piəriəns] điều đã trải qua 26.Joy(n): [dʒɔi] niềm vui 64.Home(n) [houm]: nhà, chỗ ở 27.Ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt 65.Parents(n): ['peərənt] cha mẹ 28.Founding(n) ['faundliη]: sự thành lập 66.Brother ['brʌđə]/sister ['sistə](n): anh, chị em 29.Humanitarian(a): [hju:,mỉni'teəriən] nhân đạo C.Listening 30.Come true: [tru:] thành sự thật Come [kʌm]-came-come(v): đi, đến 67.Olympic champion(n): nhà vơ địch Olympic Task1: 68.Sports teacher(n): giáo viên thể dục 31.Having a fully ['fuli] developped mind [maind]: 69.Teacher’s diploma [di'ploumə] (chứng chỉ giáo viên) ( cĩ một tâm trí phát triển đầy đủ) 70.Love story(n): chuyện tình cảm 32.Keep [ki:p] in the mind: giữ trong đầu/ suy nghĩ 71. Romantic(a): lãng mạn Keep-kept-kept(v): giữ, giữ lại 72.Congratulations [kən,grỉtju'lei∫n](n): chúc mùng! 33.Very well, with a very high mark [mɑ:k]: 73.Reader(n) ['ri:də]: bạn đọc ( rất tốt,với điểm/ thứ hạng rất cao) 74.First of all: trước hết 34.Make less severe [les si'viə]: 75.Join(v) [dʒɔin]: tham gia ( làm cho bớt nghiêm trọng) 76.Alone(a): một mình 35.Find out exactly by making calculations [,kỉlkju'le 77.Free time(n) thời gian rảnh rổi ( tìm ra một cách chính xác bằng cách tính tĩan) 78.Book(n) tiểu thuyết Task 2 79.Basketball(n) bĩng rổ Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 36.Harboured the dream of a scientific career: 80.Swimming(n): bơi lội ( nuơi dưỡng giấc mơ về một sự nghiệp khoa học) 81.College(n): trường cao đẳng 37. To save money for a study tour abroad: 82. Writer(n) ['raitə]: nhà văn (để cĩ đủ tiền đi học nước ngịai) Scientist(n) ['saiəntist]: nhà khoa học D.Writing: 83.C.V(n): bản sơ yếu lí lịch 84.Past(a) [pɑ:st]: thuộc về quá khứ 84.Attend(v) [ə'tend]: tham dự, cĩ mặt 85.Previous(a): ['pri:viəs] trước đây 85.Tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch 86.Telephonist(n) [ti'lefənist] ng ười trực điện thoại 87.Cue(n) [kju:]: gợi ý 88.Travel agency(n) ['trỉvl'eidʒənsi]: văn phịng du lịch 89.Quit(v) [kwit]: bỏ việc 90.Unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp E. Language Focus 1. Pronunciation: 91.Men(n) [men](pl.n) đàn ơng 92. Sad(a):[sỉd] buờn 93.Mat(n) [mỉt] thảm chùi chân 94.Pan(n)[ pỉn]: xoang, chảo 95.Sand(n) [sỉnd] cát 96.Fat(a): [fỉt] mập 97.Handbag(n) ['hỉndbỉg] túi xách 98.Expensive(a) [iks'pensiv] đắc tiền 99.Shelf(n) [∫elf] kệ 100.Bench [bent∫]( n): ghế dài 2.Vocabulary and Grammar 101.To get angry ['ỉηgri] with somebody: giận giữ 102.Turn off(v) khĩa, tắt 103.Gas stove(n)['gỉs: stouv] lị ga 104.To return home(exp.): trở về nhà 105.Mess(n) [mes] tình trạng bừa bộn 106.Terrible(a) ['terəbl]:khủng khiếp 107.Seldom(adv) ['seldəm] hiếm khi 108.Climb [klaim] into (v) leo vào 109.Thief(n) [θi:f] kẻ trộm 200.Parrot(n) ['pỉrət] con vẹt 201.Turn on(v) bật, mở 202.Torch(n) ['tɔ:t∫] đèn Pin 203. Go back to sleep [sli:p](exp.) ngủ lại Sleep-slept-slept(v) ngủ UNIT 4: SPECIAL EDUCATION A. Reading 1. list(n): [list] danh sách 2. activity (n) [ỉk'tiviti] họat động 3. difficult (a) ['difikəlt] khĩ khăn 4. blind (n) [blaind] mù 5. deaf (n) [def] điếc 6. mute (n) [mju:t] câm 7. alphabet (n) ['ỉlfəbit] bảng chữ cái 8. work out (v) [wə:k, aut] tìm ra 9. message (n) ['mesidʒ] thơng điệp 10. listen to music ['mju:zik] (exp.) nghe nhạc 11. doubt (n) [daut] sự nghi ngờ 12. go shopping ['∫ɔpiη] (exp.) mua sắm 13. world (n) [wə:d] thế giới 14. read books (exp.) đọc sách 15.special (a) ['spe∫l] đặc biệt 16. disabled (a) [dis'eibld] tàn tật 17. dumb (a) [dʌm] câm 18. mentally (adv) ['mentəli] về mặt tinh thần 19. retarded (a) [ri'tɑ:did] chậm phát triển 20. prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì 21. proper (a) ['prɔpə] thích đáng 22. schooling (n) ['sku:liη] sự giáo dục ở nhà trường 23. opposition (n) [,ɔpə'zi∫n] sự phản đối 24. attend (v) [ə'tend] tham gia 25. gradually (adv) ['grỉdʒuəli] từ từ 26. arrive (v) [ə'raiv] đến 27. realise (v) ['riəlaiz] nhận ra 28. make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì [greit , 'efət] 29. kid (n) [kid] đứa trẻ 30. take a class [klɑ:s] : dạy một lớp học Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 31. time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] ( tốn thời gian) 32. raise (v) [reiz] nâng, giơ 33. arm (n) [ɑ:m] cánh tay 34. open up ( v) ['oupən, ʌp] mở ra 35. finger (n) ['fiηgə] ngĩn tay 36. continue (v) [kən'tinju:] tiếp tục 37. demonstration (n) [,deməns'trei∫n] sự biểu hiện 38. add (v) [ỉd] cộng 39. subtract (v) [səb'trỉkt] trừ 40. be proud [praud] of sth (exp.) tự hào về điều gì đĩ 41. class (n) [klɑ:s] lớp học, buổi học, giờ học 42. be different ['difrənt] from sth (exp)khơng giống cái gì 43. Braille (n) [breil] hệ thống chữ nổi cho người mù 44. poor (a) [pɔ:(r)] nghèo 45. infer sth to sth (exp.) [in'fə:] suy ra 46. protest (v) ['proutest] phản đối Unit 5 Technology and You A. Reading 1. illustration (n) [,iləs'trei∫n] ví dụ minh họa 2. computer system (n)[kəm'pju:tə,'sistəm] hệ thống máy tính 3. central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n) 4. CD ROM [rɔm] (n) đĩa CD ( thiết bị xử lí trung tâm ) 5. keyboard (n) ['ki:bɔ:d] bàn phím 6. visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit] (thiết bị hiển thị) 7. computer screen [skri:n] (n) màn hình máy tính 8. mouse (n) [maus] con chuột máy tính 9. floppy ['flɔpi] disk (n) đĩa mềm 10. printer (n) ['printə] máy in 11. speaker (n) ['spi:kə] loa 12. visit (v) ['vizit] viếng thăm 13. scenic (a) ['si:nik] thuộc cảnh vật 14. scenic beauty ['bju:ti] (n) danh lam thắng cảnh 15. miraculous (a) [mi'rỉkjuləs] kì lạ 16. device (n) [di'vais] thiết bị 17. turn [tə:n] (sth) on (v) bật (cái gì)lên 18. appropriate (a) [ə'proupriət] thích hợp 19. hardware (n) ['hɑ:dweə] phần cứng 20. software (n) ['sɔftweə] phần mềm 21. be capable of doing (sth)(exp.) cĩ khả năng làm (cái gì) 22. calculate (v) ['kỉlkjuleit] tính tĩan 23. speed up (v) ['spi:d'ʌp] tăng tốc 24. calculation (n) [,kỉlkju'lei∫n] sự tính tĩan, phép tính 25. multiply (n) ['mʌltiplai] nhân 26. divide (v) [di'vaid] chia 27. with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.) 28. perfect (a) ['pə:fikt] hịan thiện ( với tốc độ chớp nhĩang) 29. accuracy (n) ['ỉkjurəsi] độ chính xác 30. electronic (a) [,ilek'trɔnik] thuộc về điện tử 31. storage (n) ['stɔ:ridʒ] sự lưu giữ 32. manage (v) ['mỉnidʒ] trơng nom 33. data (n) ['deitə] dữ liệu 34. magical (a) ['mỉdʒikəl] kì diệu 35. typewriter (n) ['taip,raitə] máy đánh chữ 36. memo (n) ['memou] bản ghi nhớ 37. request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ 38. communicator (n) [kə'mju:nikeitə] người/ vật truyền tin 39. interact (v) [,intər'ỉkt] tiếp xúc 40. entertainment (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí 41. relax (v) [ri'lỉks] thư giãn 42. computer – played music(n) nhạc trong máy tính 43. link (v) [liηk] kết nối 44. act on (v) [ỉkt, ɔn] ảnh hưởng 45. mysterious (a) [mis'tiəriəs] bí ẩn 46. physical (a) ['fizikl] thuộc về vật chất 47. invention (n) [in'ven∫n] sự phát minh 48. pay [pei]– paid – paid (v) trả (tiền) 49. read [ri:d]– read – read (v) đọc 50. send [send] – sent –sent (v) gửi (tiền, thư) 51. provide (v) [prə'vaid] cung cấp 52. personal (a) ['pə:sənl] cá nhân 53. material (n) [mə'tiəriəl] tài liệu 54. make friends [frend] with (sb) (exp.) kết bạn với (ai đĩ) 55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:] tìm kiếm 56. scholarship (n) ['skɔlə∫ip] học bổng 57. surf [sə:f] on the net (exp.) lang thang trên mạng 58. effective (a) [i'fektiv] hiệu quả 59. around [ə'raund] the world (exp.) trên tịan thế giới 60. set [set] – set –set (v) đặt, bố trí 61. technology (n) [tek'nɔlədʒi] cơng nghệ học 62. capable (a) ['keipəbl] cĩ năng lực, giỏi Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu B. Speaking 1. modern (a) ['mɔdən] hiện đại 2. cell phone (n) [sel, foun] điện thọai di động 3. prompt (n) [prɔmpt] lời gợi ý 4. transmit (v) [trỉnz'mit] truyền 5. distance (n) ['distəns] khỏang cách 6. bridge (n) [bridʒ] cầu 7. participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia 8. rank (v) [rỉηk] xếp hạng 9. use (v) [ju:s] sử dụng 10. news (n) [nju:z] tin tức 11. listen ['lisn] to sth (exp.) nghe 12. foreign language (n) ['fɔrin, 'lỉηgwidʒ] ngọai ngữ 13. performance (n) [pə'fɔ:məns] sự biểu diễn 14. fax machine (n) [fỉks, mə'∫i:n] máy fax 15. radio (n) ['reidiou] radiơ 16. electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə] nời cơm điện 17.air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]máy điều hịa nhiệt độ 18. receive (v) [ri'si:v] nhận 19. quickly (adv) ['kwikli] nhanh 20. rice (n) [rais] cơm, gạo 21. meat (n) [mi:t] thịt 22. fish (n) [fi∫] cá 23. vegetables ( n)['vedʒtəbl] rau 24. keep [ki:p]– kept – kept (v) giữ 25. food (n) [fu:d] thức ăn 26. air (n) [eə] khơng khí 27. cool (a) [ku:l] mát 28. warm (a) [wɔ:m] ấm 29. hot (a) [hɔt] nĩng 30. cold (a) [kould] lạnh 31. transmit (sth) from...to.... (v) [trỉnz'mit] truyền 32. process (v) ['prouses] xử lí 33. store (v) [stɔ:] tích trữ, để dành 34. hold [hould] – held – held (v) giữ, nắm giữ 35. design (v) [di'zain] thiết kế 36. amount (n) [ə'maunt] số lượng C. Listening 1. computer (n) [kəm'pju:tə] máy tính 2. camcorder (n) ['kỉmkɔ:də(r)] máy quay phim xách tay 3. memory (n) ['meməri] trí nhớ 4. refuse (v) [ri'fju:z] từ chối 5. excuse (n) [iks'kju:s] lí do 6. secretary (n) ['sekrətri] thư kí 7. take a lesson in (exp.) học về 8. helpful (a) ['helpful] cĩ ích 9. shy (a) [∫ai] ngại ngùng 10. make an excuse (exp.) viện lý do 11. worried (a) ['wʌrid] lo nghĩ, bờn chờn 12. understand - understood [,ʌndə'stu:d]- understood (v) hiểu 13. buy [bai] – bought – bought (v) mua 14. headache (n) ['hedeik] chứng đau đầu 15. tell [tel] – told – told (v) bảo 16. in vain (exp.) [in, vein] vơ ích D. Writing 1. instruction (n) [in'strʌk∫n] lời chỉ dẫn 2. public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun] điện thọai cơng cộng 3. carefully (adv) ['keəfuli] một cách cẩn thận 4. make a call [kɔ:l] (exp.) gọi điện 5. phone card (n) [foun, kɑ:d] thẻ điện thọai 6. operate (v) ['ɔpəreit] vận hành 7. receiver (n) [ri'si:və] ống nghe 8. dial tone (n) ['daiəl, toun] tiếng chuơng điện thọai 9. insert (v) ['insə:t] nhét vào 10. slot (n) [slɔt] khe, rãnh 11. press (v) [pres] nhấn 12. require (v) [ri'kwaiə] yêu cầu 13. pip (n) [pip] tiếng kêu píp píp của điện thọai 14. be through [bi:, [θru:] (đường dây) đã thơng 15. emergency (n) [i'mə:dʒensi] sự khẩn cấp 16. fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] dịch vụ cứu hỏa 17. ambulance (n) ['ỉmbjuləns] xe cứu thương 18. connector (n) từ nối 19. imperative [im'perətiv] form (n) dạng mệnh lệnh 20. remote control (n) [ri'mout,kən'troul] điều khiển từ xa 21. adjust (v) [ə'dʒʌst] điều chỉnh 22. cord (n) [kɔ:d] rắc cắm ti vi 23. plug in (v) [plʌg, in] cắm vào 24. main (n) [mein] ống dẫn 25. dial (v) ['daiəl] quay số 26. obtain (v) [əb'tein] đạt được 27. make sure [∫uə] of sth/ that (exp.) đảm bảo 28. number (n) ['nʌmbə] con số E. Language Focus a. Pronunciation Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 1. full (n) [ful] đầy, nhiều 2. fruit (n) [fru:t] trái cây 3. pull (v) [pul] kéo 4. cook (v) [kuk] nấu 5. tooth (n) [tu:θ] răng 6. June (n) [dʒu:n] tháng 6 7. afternoon (n) ['ɑ:ftənu:n] buổi chiều 8. school (n) [sku:l] trường 9. look at (v) [luk,ỉt] nhìn 10. group (n) [gru:p] nhĩm 11. move (v) [mu:v] chuyển 12. could : [kud] co thể 13. butcher (n) ['but∫ə] người bán thịt 14. woman (n) ['wumən] phụ nữ 15. dirty (a) ['də:ti] dơ 16. bookshelf (n) ['buk∫elf] kệ sách b. Grammar 1. invite (v) [in'vait] mời 2. floor (n) [flɔ:] sàn nhà 3. tidy (a) ['taidi] sạch sẽ 4. light (n) [lait] đèn 5. bottle (n) ['bɔtl] chai 6. water (n) ['wɔ:tə] nước 7. lay [lei] – laid [leid] – laid (v) đặt, bố trí 8. exercise book (n) ['eksəsaiz,buk] vở bài tập 9. build [bild] – built – built (v) xây dựng 10. across (pre.) [ə'krɔs] qua, ở bên kia 11. river (n) ['rivə]con sơng 12. man – made (a) ['mỉn'meid] nhân tạo 13. satellite (n) ['sỉtəlait] vệ tinh 14. send up (v) ['send, ʌp] làm đứng dậy 15. space (n) ['speis] khỏang khơng 16. cut down (v) [kʌt,daun]chặt , đốn(cây) 17. wood ( n) [wud] gỗ 18. kill (v) [kil] giết 19. animal (n) ['ỉniməl] động vật 20. earthquake (n) ['ə:θkweik] động đất 21. towel (n) ['tauəl] khăn tắm 22. spill (v) [spil] đổ ra 23. ink (n) [iηk]mực (để viết, in) 24. destroy (v) [di'strɔi] phá hủy 25. forest (n) ['fɔrist] rừng 26. who [hu:]: ai, người nào, kẻ nào 27. which [wit∫]: gì, cái nào, người nào 28. that [đỉt] : người/ vật đĩ, người/ vật kia 29. April Fool ‘s Day (n) ['eiprəl'fu:ldei] ngày cá tháng tư 30. draw [drɔ:]– drew – drawn (v) vẽ 31. scientist ( n) ['saiəntist] nhà khoa học Unit 6 An Excursion A. Reading Before you read 1. in the shape [∫eip] of : cĩ hình dáng 2. lotus (n) ['loutəs] hoa sen 3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk] đẹp như tranh vẽ 4. site (n) [sait] cảnh quan 5. wonder (n) ['wʌndə] kỳ quan 6. resort (n) [ri:'zɔ:t] khu nghỉ mát 7. altitude (n) ['ỉltitju:d] độ cao 8. excursion (n) [iks'kə:∫n] chuyến tham quan 9. pine (n) [pain] cây thơng 10. forest (n) ['fɔrist] rừng
Tài liệu đính kèm: