Tổng hợp từ mới trong chương trình Tiếng Anh Lớp 10

pdf 37 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 30/06/2022 Lượt xem 451Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp từ mới trong chương trình Tiếng Anh Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ mới trong chương trình Tiếng Anh Lớp 10
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF.......... 
I. READING 
Daily routine(n): thĩi quen hằng ngày, cơng việc hằng ngày 
Bank(n) [bỉηk] : bờ 
Boil (v) [bɔil]: luộc, đun sơi(nước) 
Plough(v) [plau]: cày( ruộng) 
Harrow(v) ['hỉrou]: bừa(ruộng) 
Plot of land(exp): thửa ruộng 
Fellow peasant(exp): bạn nơng dân 
Lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu) 
Buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu 
Field(n) [fi:ld]:đờng ruơṇg, cánh đờng 
Pump(v) [pʌmp]: bơm(nước) 
Chat(v) [t∫ỉt]=talk in a friendly way: nĩi chuyện phím, tán gẫu 
Crop(n) [krɔp]: vụ, mùa 
Do the transplanting(exp) [trỉns'plɑ:ntin]: cấy( lúa) 
Be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp) ['sỉtisfaid]: hài lịng 
Go off =ring(v): reo leo, reng len( chuơng) 
Get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị 
Be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng 
Be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm 
Go to bed(exp): đi ngủ (go-went-gone) 
Go to school(exp): đi học 
Have breakfast/lunch/dinner(exp) : ăn sáng/trưa/tối (have-had-had) 
In the morning/afternoon/evening(exp): buổi sáng/chiều/tối 
Get up(v): thức dậy (get-got-got) 
Wake up [weik ʌp](v): thức giấc (wake-woke-waken) 
Local tobacco: ['loukəl tə'bỉkou] : thuốc lào 
Life(n) [laif]: cuộc sống 
Lives(npl.) [laivz] cuộc sống 
Cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ 
Farmer(n) ['fɑ:mə]: nơng dân 
Alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đờng hờ báo thức 
Break(n) [breik]: sự nghỉ 
Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng 
Take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken) 
Neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng 
See(v) [si:] thấy (see-saw-seen) 
Option(n) ['ɔp∫n]sư ̣choṇ lưạ, quyền lưạ choṇ 
Italicised word: chữ in nghiêng 
Meaning(n) ['mi:niη]: nghĩa 
Suit(v) [sju:t] hơp̣ với, thích hợp với 
 Go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm 
 Occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, cơng 
 việc. 
II. SPEAKING 
 Tenth-grade student: học sinh lớp 10 
 Timetable(n) ['taimtəbl]=schedule(n) ['∫edju:l; 'skedʒul]: thời 
 gian biểu, thời khĩa biểu . 
 Weekly(n) ['wi:kli]: hằng tuần 
 Civic education(n) ['sivik edju:'kei∫n]: giáo dục cơng dân 
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
 Technology(n) [tek'nɔlədʒi]: cơng nghệ học 
 Maths(n) [mỉθ]: tĩan học 
 Music(n) ['mju:zik]:nhạc, âm nhạ c 
 Literature(n) ['litrət∫ə] : văn chương, văn họ c 
 Information technology(n) [ infə'mei∫n tek'nɔlədʒi ] : cơng nghệ 
 thơng tin. 
 Geography(n) [dʒi'ɔgrəfi] : đị a ly ́họ c 
 History(n) ['histri] : lịch sử học 
 Chemistry(n) ['kemistri]: hố học 
 Class meeting [klɑ:s 'mi:tiη]: sinh họat lớp 
 Informatics(n) [,infə:'mỉtiks]: tin h ọc 
 Lesson(n) ['lesn] : bài học 
 Class(n) [klɑ:s] : giờ họ c, buở i họ c 
 English(n) ['iηgli∫]: Anh 
 Physics(n) ['fiziks]: vậ t ly ́họ c 
 Physical education (n) ['fizikl edju:'kei∫n]: giáo dục thể chất 
 Biology(n) [bai'ɔlədʒi]: sinh vậ t học 
 Activity(n) [ỉk'tiviti]: hoạt đợng 
 Read books: [ri:d buks]: đọc sách 
 Watch TV [wɔt∫ ti: 'vi:]: xem tivi 
 Ride to the stadium: đi xe đạp đến sân vận đợng 
 Stadium(n) ['steidiəm]: sân vậ n đợ ng 
 Ride(v) [raid]=go by bicycle ['baisikl]: đi xe (xe buyt́, xe lử a, xe 
 điệ n...), đi xe đạ p. 
 e.g. ride to school(đi xe đạp đến trường) 
 Ride- rode [roud] –ridden ['ridən](v): đi xe đạp 
 Play football [plei 'futbɔ:l]: chơi bĩng đá 
 Play(v) [plei ]: chơi 
 Ride home [houm]: đi xe đạp về nhà 
 Do the homework ['houmwə:k]: làm bài tập ở nhà 
*( các bạn chuyển Unit 2 sang Vn times) 
UNIT 2:SCHOOL TALKS. 
Reading: Listening: 
international(a) :thuộc về quốc tế semester(n) : học kỳ 
flat(n) : căn hộ Writing: 
narrow(a) : chật chội occasion(n) : dịp 
corner shop : cửa hàng ở góc phố marital status : tình trạng 
hôn nhân 
stuck(a): bị tắc, bị kẹt occupation(n) : nghề nghiệp 
attitude(n) : thái độ applicable(a) : có thể áp 
dụng 
opinion(n) : ý kiến Language focus: 
profession(n) :nghề nghiệp marvellous(a) : kỳ lạ, kỳ 
diệu 
Speaking: nervous(a) : lo lắng 
awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp improve(v) : cải thiện, cải 
tiến 
headache(n) : đau đầu consider(v) : xem xét 
backache(n) : đau lưng threaten(v) : sợ hãi 
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
toothache(n) : đau răng situation(n) : tình huống, hoàn 
cảnh. 
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND 
A.Reading: 
 1.Training(n) ['treiniη] đào tạo 39.Marry ['mỉri](v) to sb:kết hơn với ai đĩ 
2.General education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n] 40.Strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ 
 ( giáo dục phổ thơng) 41.Ambitious(a) [ỉm'bi∫əs] khát vọng lớn 
 3.Local(a): ['loukəl] địa phương 42.Hard-working(a) ['hɑ:d'wə:kiη]: chăm chỉ 
 4.As + noun: với tư cách, là 43.Intelligent(a) [in'telidʒənt]:thơng minh 
 5.Brilliant(a): ['briljənt] sáng láng 44.Humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo 
 6.Mature(a): [mə'tjuə] chín chắn, trưởng thành B.Speaking 
 7.Harbour(v): ['hɑ:bə] nuơi dưỡng(trong tâm trí 45.Background(n) ['bỉkgraund]: bối cảnh 
 8.Career(n): [kə'riə]sự nghiệp 46.Hobby(n) ['hɔbi]: sở thích riêng 
 9.Abroad(adv): [ə'brɔ:d] nước ngịai 47.Appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngịai 
 10.Private tutor(n): ['praivit 'tju:tə] gia sư 48.Greeting(n) ['gri:tiη]: lời chào hỏi ai 
 11.Interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan 49.Primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5) 
12.Realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện 50.Secondary school(n)Trường trung học(từ lớp6-12) 
 13.In spite [spait] of + Noun: mặc dù 51.Schoolwork(n): cơng việc ở trường 
14.A degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý 52.Favorite(a):['feivərit] ưa thích 
15.With flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu 53.Foreign ['fɔrin] language: mơn ngọai ngữ 
 16.Go (v) on to : tiếp tục 54. Architecture(n): ['ɑ:kitekt∫ə] kiến trúc 
17.From then on: từ đĩ trở đi 55.Businessman/ nam/ nữ thương nhân 
 18.A PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ Businesswoman(n) ['bizniswumən] 
 19.Tragic(a) ['trỉdʒik]: bi thảm 56.Engineer(n): [,endʒi'niə] kĩ sư 
 20.Take(v) [teik] up: tiếp nhận 57.Office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phịng 
 Take-took-taken(v): cầm, giữ 58.Worker(n): ['wə:kə] cơng nhân 
 21.Obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận 59.to be retired: [ri'taiəd] nghỉ hưu 
 22.Professor(n): [prə'fesə] giáo sư 60.Family(n): ['fỉmili] gia đình 
 23.Soon(adv): [su:n] khơng lâu, sớm 61.Education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục 
 24.To be awarded: [ə,wɔ:'did:]được trao giải 62.Dislike(v): [dis'laik]khơng thích 
 25.Determine(v): [di'tə:min] xác định 63.Experience(n) [iks'piəriəns] điều đã trải qua 
 26.Joy(n): [dʒɔi] niềm vui 64.Home(n) [houm]: nhà, chỗ ở 
 27.Ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt 65.Parents(n): ['peərənt] cha mẹ 
 28.Founding(n) ['faundliη]: sự thành lập 66.Brother ['brʌđə]/sister ['sistə](n): anh, chị em 
 29.Humanitarian(a): [hju:,mỉni'teəriən] nhân đạo C.Listening 
 30.Come true: [tru:] thành sự thật Come [kʌm]-came-come(v): đi, đến 
67.Olympic champion(n): nhà vơ địch Olympic 
Task1: 68.Sports teacher(n): giáo viên thể dục 
 31.Having a fully ['fuli] developped mind [maind]: 69.Teacher’s diploma [di'ploumə] 
 (chứng chỉ giáo viên) 
 ( cĩ một tâm trí phát triển đầy đủ) 70.Love story(n): chuyện tình cảm 
 32.Keep [ki:p] in the mind: giữ trong đầu/ suy nghĩ 71. Romantic(a): lãng mạn 
 Keep-kept-kept(v): giữ, giữ lại 72.Congratulations [kən,grỉtju'lei∫n](n): chúc mùng! 
 33.Very well, with a very high mark [mɑ:k]: 73.Reader(n) ['ri:də]: bạn đọc 
( rất tốt,với điểm/ thứ hạng rất cao) 74.First of all: trước hết 
 34.Make less severe [les si'viə]: 75.Join(v) [dʒɔin]: tham gia 
( làm cho bớt nghiêm trọng) 76.Alone(a): một mình 
 35.Find out exactly by making calculations [,kỉlkju'le 77.Free time(n) thời gian rảnh rổi 
( tìm ra một cách chính xác bằng cách tính tĩan) 78.Book(n) tiểu thuyết 
Task 2 79.Basketball(n) bĩng rổ 
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
36.Harboured the dream of a scientific career: 80.Swimming(n): bơi lội 
( nuơi dưỡng giấc mơ về một sự nghiệp khoa học) 81.College(n): trường cao đẳng 37. 
To save money for a study tour abroad: 82. Writer(n) ['raitə]: nhà văn 
(để cĩ đủ tiền đi học nước ngịai) 
 Scientist(n) ['saiəntist]: nhà khoa học 
 D.Writing: 
 83.C.V(n): bản sơ yếu lí lịch 84.Past(a) [pɑ:st]: thuộc về quá khứ 
 84.Attend(v) [ə'tend]: tham dự, cĩ mặt 85.Previous(a): ['pri:viəs] trước đây 
 85.Tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch 86.Telephonist(n) [ti'lefənist] ng ười trực 
điện thoại 
 87.Cue(n) [kju:]: gợi ý 88.Travel agency(n) ['trỉvl'eidʒənsi]: văn phịng du lịch 
 89.Quit(v) [kwit]: bỏ việc 90.Unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp 
 E. Language Focus 
 1. Pronunciation: 
 91.Men(n) [men](pl.n) đàn ơng 
 92. Sad(a):[sỉd] buờn 
 93.Mat(n) [mỉt] thảm chùi chân 
 94.Pan(n)[ pỉn]: xoang, chảo 
 95.Sand(n) [sỉnd] cát 
 96.Fat(a): [fỉt] mập 
 97.Handbag(n) ['hỉndbỉg] túi xách 
 98.Expensive(a) [iks'pensiv] đắc tiền 
 99.Shelf(n) [∫elf] kệ 
 100.Bench [bent∫]( n): ghế dài 
 2.Vocabulary and Grammar 
 101.To get angry ['ỉηgri] with somebody: giận giữ 
 102.Turn off(v) khĩa, tắt 103.Gas stove(n)['gỉs: stouv] lị ga 
 104.To return home(exp.): trở về nhà 105.Mess(n) [mes] tình trạng bừa bộn 
 106.Terrible(a) ['terəbl]:khủng khiếp 107.Seldom(adv) ['seldəm] hiếm khi 
 108.Climb [klaim] into (v) leo vào 109.Thief(n) [θi:f] kẻ trộm 
 200.Parrot(n) ['pỉrət] con vẹt 201.Turn on(v) bật, mở 
 202.Torch(n) ['tɔ:t∫] đèn Pin 203. Go back to sleep [sli:p](exp.) ngủ lại 
 Sleep-slept-slept(v) ngủ 
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION 
A. Reading 
 1. list(n): [list] danh sách 2. activity (n) [ỉk'tiviti] họat động 
 3. difficult (a) ['difikəlt] khĩ khăn 4. blind (n) [blaind] mù 
 5. deaf (n) [def] điếc 6. mute (n) [mju:t] câm 
 7. alphabet (n) ['ỉlfəbit] bảng chữ cái 8. work out (v) [wə:k, aut] tìm ra 
 9. message (n) ['mesidʒ] thơng điệp 10. listen to music ['mju:zik] (exp.) nghe nhạc 
 11. doubt (n) [daut] sự nghi ngờ 12. go shopping ['∫ɔpiη] (exp.) mua sắm 
 13. world (n) [wə:d] thế giới 14. read books (exp.) đọc sách 
 15.special (a) ['spe∫l] đặc biệt 16. disabled (a) [dis'eibld] tàn tật 
 17. dumb (a) [dʌm] câm 18. mentally (adv) ['mentəli] về mặt tinh thần 
 19. retarded (a) [ri'tɑ:did] chậm phát triển 20. prevent sb from doing sth 
(exp.) ngăn cản ai làm gì 21. proper (a) ['prɔpə] thích đáng 
 22. schooling (n) ['sku:liη] sự giáo dục ở nhà trường 
 23. opposition (n) [,ɔpə'zi∫n] sự phản đối 24. attend (v) [ə'tend] tham gia 
 25. gradually (adv) ['grỉdʒuəli] từ từ 26. arrive (v) [ə'raiv] đến 
 27. realise (v) ['riəlaiz] nhận ra 
28. make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì [greit , 'efət] 
 29. kid (n) [kid] đứa trẻ 30. take a class [klɑ:s] : dạy một lớp học 
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
 31. time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] ( tốn thời gian) 
32. raise (v) [reiz] nâng, giơ 
 33. arm (n) [ɑ:m] cánh tay 34. open up ( v) ['oupən, ʌp] mở ra 
 35. finger (n) ['fiηgə] ngĩn tay 36. continue (v) [kən'tinju:] tiếp tục 
 37. demonstration (n) [,deməns'trei∫n] sự biểu hiện 38. add (v) [ỉd] cộng 
 39. subtract (v) [səb'trỉkt] trừ 40. be proud [praud] of sth (exp.) tự hào về điều gì đĩ 
 41. class (n) [klɑ:s] lớp học, buổi học, giờ học 42. be different ['difrənt] from sth 
(exp)khơng giống cái gì 43. Braille (n) [breil] hệ thống chữ nổi cho người mù 
 44. poor (a) [pɔ:(r)] nghèo 
 45. infer sth to sth (exp.) [in'fə:] suy ra 46. protest (v) ['proutest] phản đối 
 Unit 5 Technology and You 
A. Reading 
1. illustration (n) [,iləs'trei∫n] ví dụ minh họa 2. computer system (n)[kəm'pju:tə,'sistəm] 
hệ thống máy tính 
3. central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n) 4. CD ROM [rɔm] (n) đĩa CD 
 ( thiết bị xử lí trung tâm ) 
5. keyboard (n) ['ki:bɔ:d] bàn phím 6. visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, 
dis'plei, 'ju:nit] 
 (thiết bị hiển thị) 
7. computer screen [skri:n] (n) màn hình máy tính 8. mouse (n) [maus] con chuột máy tính 
9. floppy ['flɔpi] disk (n) đĩa mềm 10. printer (n) ['printə] máy in 
11. speaker (n) ['spi:kə] loa 12. visit (v) ['vizit] viếng thăm 
13. scenic (a) ['si:nik] thuộc cảnh vật 14. scenic beauty ['bju:ti] (n) danh lam 
thắng cảnh 
15. miraculous (a) [mi'rỉkjuləs] kì lạ 16. device (n) [di'vais] thiết bị 
17. turn [tə:n] (sth) on (v) bật (cái gì)lên 18. appropriate (a) [ə'proupriət] thích hợp 
19. hardware (n) ['hɑ:dweə] phần cứng 20. software (n) ['sɔftweə] phần mềm 
21. be capable of doing (sth)(exp.) cĩ khả năng làm (cái gì) 22. calculate (v) ['kỉlkjuleit] tính tĩan 
23. speed up (v) ['spi:d'ʌp] tăng tốc 24. calculation (n) [,kỉlkju'lei∫n] sự tính 
tĩan, phép tính 
25. multiply (n) ['mʌltiplai] nhân 26. divide (v) [di'vaid] chia 
27. with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.) 28. perfect (a) ['pə:fikt] hịan thiện 
 ( với tốc độ chớp nhĩang) 
29. accuracy (n) ['ỉkjurəsi] độ chính xác 30. electronic (a) [,ilek'trɔnik] thuộc về 
điện tử 
31. storage (n) ['stɔ:ridʒ] sự lưu giữ 32. manage (v) ['mỉnidʒ] trơng nom 
33. data (n) ['deitə] dữ liệu 34. magical (a) ['mỉdʒikəl] kì diệu 
35. typewriter (n) ['taip,raitə] máy đánh chữ 36. memo (n) ['memou] bản ghi nhớ 
37. request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ 38. communicator (n) [kə'mju:nikeitə] 
người/ vật truyền tin 
39. interact (v) [,intər'ỉkt] tiếp xúc 40. entertainment (n) [,entə'teinmənt] sự 
giải trí 
41. relax (v) [ri'lỉks] thư giãn 42. computer – played music(n) nhạc 
trong máy tính 
43. link (v) [liηk] kết nối 44. act on (v) [ỉkt, ɔn] ảnh hưởng 
45. mysterious (a) [mis'tiəriəs] bí ẩn 46. physical (a) ['fizikl] thuộc về vật chất 
47. invention (n) [in'ven∫n] sự phát minh 48. pay [pei]– paid – paid (v) trả (tiền) 
49. read [ri:d]– read – read (v) đọc 50. send [send] – sent –sent (v) gửi (tiền, 
thư) 
51. provide (v) [prə'vaid] cung cấp 52. personal (a) ['pə:sənl] cá nhân 
53. material (n) [mə'tiəriəl] tài liệu 54. make friends [frend] with (sb) (exp.) 
kết bạn với (ai đĩ) 
55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:] tìm kiếm 56. scholarship (n) ['skɔlə∫ip] học bổng 
57. surf [sə:f] on the net (exp.) lang thang trên mạng 58. effective (a) [i'fektiv] hiệu quả 
59. around [ə'raund] the world (exp.) trên tịan thế giới 60. set [set] – set –set (v) đặt, bố trí 
61. technology (n) [tek'nɔlədʒi] cơng nghệ học 62. capable (a) ['keipəbl] cĩ năng lực, giỏi 
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
B. Speaking 
1. modern (a) ['mɔdən] hiện đại 2. cell phone (n) [sel, foun] điện thọai di 
động 
3. prompt (n) [prɔmpt] lời gợi ý 4. transmit (v) [trỉnz'mit] truyền 
5. distance (n) ['distəns] khỏang cách 6. bridge (n) [bridʒ] cầu 
7. participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia 8. rank (v) [rỉηk] xếp hạng 
9. use (v) [ju:s] sử dụng 10. news (n) [nju:z] tin tức 
11. listen ['lisn] to sth (exp.) nghe 12. foreign language (n) ['fɔrin, 'lỉηgwidʒ] 
ngọai ngữ 
13. performance (n) [pə'fɔ:məns] sự biểu diễn 14. fax machine (n) [fỉks, mə'∫i:n] máy 
fax 
15. radio (n) ['reidiou] radiơ 16. electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə] nời 
cơm điện 
17.air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]máy điều hịa nhiệt độ 18. receive (v) [ri'si:v] nhận 
19. quickly (adv) ['kwikli] nhanh 20. rice (n) [rais] cơm, gạo 
21. meat (n) [mi:t] thịt 22. fish (n) [fi∫] cá 
23. vegetables ( n)['vedʒtəbl] rau 24. keep [ki:p]– kept – kept (v) giữ 
25. food (n) [fu:d] thức ăn 26. air (n) [eə] khơng khí 
27. cool (a) [ku:l] mát 28. warm (a) [wɔ:m] ấm 
29. hot (a) [hɔt] nĩng 30. cold (a) [kould] lạnh 
31. transmit (sth) from...to.... (v) [trỉnz'mit] truyền 32. process (v) ['prouses] xử lí 
33. store (v) [stɔ:] tích trữ, để dành 34. hold [hould] – held – held (v) giữ, 
nắm giữ 
35. design (v) [di'zain] thiết kế 36. amount (n) [ə'maunt] số lượng 
C. Listening 
1. computer (n) [kəm'pju:tə] máy tính 2. camcorder (n) ['kỉmkɔ:də(r)] máy quay 
phim xách tay 
3. memory (n) ['meməri] trí nhớ 4. refuse (v) [ri'fju:z] từ chối 
5. excuse (n) [iks'kju:s] lí do 6. secretary (n) ['sekrətri] thư kí 
7. take a lesson in (exp.) học về 8. helpful (a) ['helpful] cĩ ích 
9. shy (a) [∫ai] ngại ngùng 10. make an excuse (exp.) viện lý do 
11. worried (a) ['wʌrid] lo nghĩ, bờn chờn 12. understand - understood [,ʌndə'stu:d]- 
understood (v) hiểu 
13. buy [bai] – bought – bought (v) mua 14. headache (n) ['hedeik] chứng đau đầu 
15. tell [tel] – told – told (v) bảo 16. in vain (exp.) [in, vein] vơ ích 
D. Writing 
1. instruction (n) [in'strʌk∫n] lời chỉ dẫn 2. public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun] 
điện thọai cơng cộng 
3. carefully (adv) ['keəfuli] một cách cẩn thận 4. make a call [kɔ:l] (exp.) gọi điện 
5. phone card (n) [foun, kɑ:d] thẻ điện thọai 6. operate (v) ['ɔpəreit] vận hành 
7. receiver (n) [ri'si:və] ống nghe 8. dial tone (n) ['daiəl, toun] tiếng chuơng 
điện thọai 
9. insert (v) ['insə:t] nhét vào 10. slot (n) [slɔt] khe, rãnh 
11. press (v) [pres] nhấn 12. require (v) [ri'kwaiə] yêu cầu 
13. pip (n) [pip] tiếng kêu píp píp của điện thọai 14. be through [bi:, [θru:] (đường dây) đã 
thơng 
15. emergency (n) [i'mə:dʒensi] sự khẩn cấp 16. fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] dịch vụ 
cứu hỏa 
17. ambulance (n) ['ỉmbjuləns] xe cứu thương 18. connector (n) từ nối 
19. imperative [im'perətiv] form (n) dạng mệnh lệnh 20. remote control (n) [ri'mout,kən'troul] 
điều khiển từ xa 
21. adjust (v) [ə'dʒʌst] điều chỉnh 22. cord (n) [kɔ:d] rắc cắm ti vi 
23. plug in (v) [plʌg, in] cắm vào 24. main (n) [mein] ống dẫn 
25. dial (v) ['daiəl] quay số 26. obtain (v) [əb'tein] đạt được 
27. make sure [∫uə] of sth/ that (exp.) đảm bảo 28. number (n) ['nʌmbə] con số 
E. Language Focus 
a. Pronunciation 
 Truy cập địa chỉ sau để tải nhiều tài liệu hơn: fb.com/kenhngoaingu 
1. full (n) [ful] đầy, nhiều 2. fruit (n) [fru:t] trái cây 
3. pull (v) [pul] kéo 4. cook (v) [kuk] nấu 
5. tooth (n) [tu:θ] răng 6. June (n) [dʒu:n] tháng 6 
7. afternoon (n) ['ɑ:ftənu:n] buổi chiều 8. school (n) [sku:l] trường 
9. look at (v) [luk,ỉt] nhìn 10. group (n) [gru:p] nhĩm 
11. move (v) [mu:v] chuyển 12. could : [kud] co thể 
13. butcher (n) ['but∫ə] người bán thịt 14. woman (n) ['wumən] phụ nữ 
15. dirty (a) ['də:ti] dơ 16. bookshelf (n) ['buk∫elf] kệ sách 
b. Grammar 
1. invite (v) [in'vait] mời 2. floor (n) [flɔ:] sàn nhà 
3. tidy (a) ['taidi] sạch sẽ 4. light (n) [lait] đèn 
5. bottle (n) ['bɔtl] chai 6. water (n) ['wɔ:tə] nước 
7. lay [lei] – laid [leid] – laid (v) đặt, bố trí 8. exercise book (n) ['eksəsaiz,buk] vở bài 
tập 
9. build [bild] – built – built (v) xây dựng 10. across (pre.) [ə'krɔs] qua, ở bên kia 
11. river (n) ['rivə]con sơng 12. man – made (a) ['mỉn'meid] nhân tạo 
13. satellite (n) ['sỉtəlait] vệ tinh 14. send up (v) ['send, ʌp] làm đứng dậy 
15. space (n) ['speis] khỏang khơng 16. cut down (v) [kʌt,daun]chặt , đốn(cây) 
17. wood ( n) [wud] gỗ 18. kill (v) [kil] giết 
19. animal (n) ['ỉniməl] động vật 20. earthquake (n) ['ə:θkweik] động đất 
21. towel (n) ['tauəl] khăn tắm 22. spill (v) [spil] đổ ra 
23. ink (n) [iηk]mực (để viết, in) 24. destroy (v) [di'strɔi] phá hủy 
25. forest (n) ['fɔrist] rừng 26. who [hu:]: ai, người nào, kẻ nào 
27. which [wit∫]: gì, cái nào, người nào 28. that [đỉt] : người/ vật đĩ, người/ vật 
kia 
29. April Fool ‘s Day (n) ['eiprəl'fu:ldei] ngày cá tháng tư 30. draw [drɔ:]– drew – drawn (v) vẽ 
31. scientist ( n) ['saiəntist] nhà khoa học 
Unit 6 An Excursion 
A. Reading 
Before you read 
1. in the shape [∫eip] of : cĩ hình dáng 2. lotus (n) ['loutəs] hoa sen 
3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk] đẹp như tranh vẽ 4. site (n) [sait] cảnh quan 
5. wonder (n) ['wʌndə] kỳ quan 6. resort (n) [ri:'zɔ:t] khu nghỉ mát 
7. altitude (n) ['ỉltitju:d] độ cao 8. excursion (n) [iks'kə:∫n] chuyến tham quan 
9. pine (n) [pain] cây thơng 10. forest (n) ['fɔrist] rừng 

Tài liệu đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_moi_trong_chuong_trinh_tieng_anh_lop_10.pdf