Tổng hợp bài tập phát âm trong các đề thi tuyển sinh vào Lớp 10 THPT

doc 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 12/07/2022 Lượt xem 599Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp bài tập phát âm trong các đề thi tuyển sinh vào Lớp 10 THPT", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp bài tập phát âm trong các đề thi tuyển sinh vào Lớp 10 THPT
KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 PTTH
Năm học 2015 – 2016
Câu I: Chọn một phương án A,B,C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại, (1 điểm)
1.A.favorite	B.lively	C.imagine	D.uniform
2.A.stopped	B.laughed	C.walked	D.lasted
3.A.ocean	B.cotton	C.chopstick	D.solid
4.A.songs	B.mountains	C.plants	D.samples
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2014 – 2015
I. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. ( 1,0 điểm)
1. A. seat 	B. teacher 	C. wear 	D. meal
2. A. needed 	B. worked C. stopped 	D. washed
3. A. play 	B. date 	C. pay 	D.many
4. A. think 	B. thick 	C. this 	D. thanks
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2013 – 2014
Câu I. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. ( 1,0 điểm)
1. A. sometimes B. visit C. worship 	D. with
2. A. washed B. looked C. stopped 	D. played
3. A. three B. through C. month 	D. than
4. A. nation B. pollution C. question 	D. information
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2012 – 2013
I. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. ( 1,25 điểm)
1. A. chemistry B. pretty C. type D. study
2. A. bad B. hat C. map D. hate
3. A. played B. cooked C. talked D. worked
4. A. teacher B. match C. machine D. church
5. A. pens B. books C. chairs D. toys
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2011 – 2012
I. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại trong các câu sau. (1,25 điểm)
 1. A. washed	 B. worked C.decided	D. stopped
 2. A. hats B. hands C. books 	D. cats
 3. A. Sun B. Cut C. shut	D. put
 4. A. teacher B. seat C. meat	D. bear
 5. A headache B. children C. chair	D. kitchen
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2010 – 2011
I. Chọn chữ cái A, B, C hoặc D của từ có phần gạch chân có cách đọc khác các từ còn lại. (1,25 điểm)
1. 	A. same	B. sound	C. sing	D. sugar
2. 	A. third	B. three	C. the	D. thin
3. 	A. study	B. pretty	C. apply	D. busy
4.	A. lived	B. fixed	C. liked	D. missed
5.	A. ride	B. since	C. drive	D. divide
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2008 – 2009
I. chọn từ có phần gạch chân có cách đọc khác các từ còn lại( 1,25 điểm)
1.	A. change	B. man	C. fame	D. sale
2.	A. covered	B. showed	C. dressed	D. sleeved
3.	A. village	B. shine	C. invite	D. primary
4.	A. church	B. catch	C. mechanic	D. kitchen
5.	A. subjects	B. books	C. stops	D. names
	 1/ A. seat	B. meat	C. head	D. heat
	 2/ A. tidal	B. high	C. nice	D. big
	 3/ A. chemistry	B. chat	C. watch	D. catch
	 4/ A. include	B. summer 	C. instruction 	D. compulsory
	 5/ A. city 	B. currency 	C. capital 	D. correspond
	 6. A. same	B. sound	C. sing	D. sugar
	 7.A. third	B. three	C. the	D. thin
	 8.A. study	B. pretty	C. apply	D. busy
	 9.A. lived	B. fixed	C. liked	D. missed
10.A. ride	B. since	C. drive	D. divide
11.A. change	B. man	C. fame	D. sale
12.A. covered	B. showed	C. dressed	D. sleeved
13.A. village	B. shine	C. invite	D. primary
14.A. church	B. catch	C. mechanic	D. kitchen
15.A. subjects	B. books	C. stops	D. names
16. A. watched	B. collapsed	C. played	D. laughed
17. A. cheap	B. nuclear 	 	C. heat	D. clean
18. A. celebration	B. considerate	C. decorate	D. Easter
19. A. prove	B. orbit	C. sport	D. microorganism
20. A. bad	B. hat	C. hate	D. had
21. A. visited
B. decided
C. arrived
D. interested
22. A. forest
B. resort
C. reason
D. visit
23. A. health
B. speak
C. each
D. seat
24. A. thirsty
B. guitar
C. dirty
D. listen
25. A. forests
B. fields
C. weekends	
D. photos
26.A. impressed 	B. asked 	C. wanted 	D. increased
27.A. years 	B. depends 	C. temples 	D. parents
28.A. come 	B. love 	C. once 	D. continue
29.A. climate 	 B. lake 	C. vacation 	D. stay
30.A. busy 	B. visit 	C. museum 	D. conversation
31.A. vegetable 	B. pagoda 	C. argument 	D. begin
32.A. century 	B. cotton 	C. casual 	D. college
33.A. ethnic 	B. whether 	C. those 	D. clothing
34.A. lively 	B. poetry 	C. style 	D. minority
35.A. changed 	B. mentioned 	C. stopped 	D. embroidered
36. A. suggestion	B. future	C. question	D. vacation
37. A.Christmas	B. Champage	C.scheme	D. stomatchache
38. A.leave	B. reason	C.instead	D. season
39. A.erupted	B. wicked	C. stopped	D. divided 
40.A.jeans	B.caps	C.pants 	D.shirts
41. A. seat 
B. head 
C. meat 
D. feed
42. A. watches 
B. washes
C. clauses
D. likes
43. A. pleased
B. smoked
C. stopped
D. missed
44. A. nuclear
B. humor
C. pollute
D. tunic
45. A. earth
B. gather
C. ethnic
D. think
46.	A. luck	B. much	C. future	D. sun
47.	A. attend	B. reputation	C. dormitory	D. dictionary
58.	A. close	B. know	C. program	D. scholarship
49.	A. radio	B. stay	C. language	D. information
50. 	A. arrived	B. relaxed	C. enjoyed	D. gathered

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_bai_tap_phat_am_trong_cac_de_thi_tuyen_sinh_vao_lop.doc