Tổng hợp 500 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán (Đề thi thử Đại học Quốc gia Hà Nội - Phần định lượng)

doc 36 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 07/07/2022 Lượt xem 320Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp 500 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán (Đề thi thử Đại học Quốc gia Hà Nội - Phần định lượng)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp 500 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán (Đề thi thử Đại học Quốc gia Hà Nội - Phần định lượng)
TỔNG HỢP 500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 
(ĐỂ THI THỬ ĐHQG HÀ NỘI _ PHẦN ĐỊNH LƯỢNG)
Câu 1. Số nghiệm của phương trình: là:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 2. Công thức lượng giác nào đúng trong các câu sau:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 3. Số phức z thỏa mãn: có phần thực là:
A. -6	B. 	C. -1	D. 
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = 2a, AD = a. Hình chiếu của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 450. Thể tích khối chóp S.ABCD là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Cho Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâm thuộc trục hoành. Tâm I có hoành độ là:
A. 0	B. 	C. 	D. -1
Câu 6. Tìm phần ảo của z2 biết 
A. 9	B. 49	C. -9	D. 40
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB = AC=a, , BB’ = a. I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Biết . Giá trị của a là:	
A. 	B. ln2	C. 2	D. 3
Câu 9. Cho điểm M (1;0;0) và . Gọi M’ (a,b,c) là điểm đối xứng của M qua . Giá trị a – b + c là :
A. 1	B. -1	C. 3	D. -2
Câu 10. Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D.Đáp án khác
Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập . Tính xác suất để tổng hợp 3 số chọn được bằng 12?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12. Cho tam giác ABC có A(-1;1;0), B(2;3;1), C(0;5;2), tọa độ trọng tâm G của tam giác là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13. Nghiệm của phương trình là:	Đáp số: 0
Câu 14. Hàm số có tiệm cận ngang là:
A. x = -2	B. y = 2	C. y = -1	D. x = -1
Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các số : . Chọn ngẫu nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16. Số phức z thỏa mãn có phần ảo là:
A. 	B. 	C. 1	D. -1
Câu 17. Tìm n biết: 	Đáp số: 11
Câu 18. Cho và . Giá trị của biểu thức: là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 19. Kết quả của tích phân: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’C’D’ biết: A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;-1;1), C’(4;5;-5). Thể tích của khối hộp là:	Đáp án: 9
Câu 21. Phương trình có 2 nghiệm . Giá trị của là:
A. 0	B. 	C. 	D. 2
Câu 22. Cho hàm số . Tìm m để pt có 2 nghiệm phân biệt:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23. Cho tam giác ABC với A(3;m), B(m + 1;-4). Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị nhỏ nhất?
A. 	B. 	C. 0	D. 1
Câu 24. Số nghiệm của phương trình là:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng tạo với (ABC) một góc 300 và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Nghiệm của phương trình là:	Đáp số: 3
Câu 27. Cho tam giác ABC có A(-1;2), B(3;5), C(4,5). Diện tích tam giác ABC là:
A. Đáp án khác	B. 	C. 2	D. 
Câu 28. Cho n thỏa mãn: . Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển 	Đáp số: 1120
Câu 29. Cho và . Tính tan 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30. Cho hàm số . Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
D. A và B đều đúng
Câu 31. Tìm biết 
A. 5	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Cho . Tìm I?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = 3a, Bc = 5a, mặt phẳng (SAC) vuống góc với đáy. Biết và . Thể tích khối chóp là:
A. 	B. 	C. 2	D. Đáp án khác
Câu 34. Cho A(-1;1;2), B(0;1;1), C(1;0;4) và đường thẳng . Cao độ giao điểm của (d) và mặt phẳng (ABC) là:
A. 3	B. -1	C. 0	D. 6
Câu 35. Cho và . Góc giữa (P) và (Q) là:
A. 	B. 600	C. 	D. 300
Câu 36. Cho tam giác ABC có A(4;8), B(-8;2), C(-2;-10). Viết phướng trình đường cao còn lại của tam giác ABC
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [2;3] là:
A. 1	B. 	C. e	D. 
Câu 38. Cho tứ diện ABCD có A(2;-1;1), B(3;0;-1), C(2;-1;-3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích tứ diện bằng 5. Có 2 điểm D thỏa mãn yêu cầu của bài toán, tính tổng 2 tung độ của 2 điểm D trên?
Đáp số: - 6
Câu 39. Tìm hệ số của trong khai triển nhị thức Newton của biết 
A. Đáp án khác	B. 15840	C. 5280	D. -14784
Câu 40. Nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 41. Cho . Kết quả của biểu thức: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, . Hình chiếu của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 43. x, y là hai số thực thỏa mãn . Giá trị của là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44. Tính 
A. 	B. 3	C. 0	D. Không tồn tại
Câu 45. Cho trong hệ tọa độ . Biểu thức có cao độ là:
Đáp án: 11
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân, BA = BC = a. Sa vuông góc với đáy và góc giữa (SAC) và (SBC) bằng 60 độ. Thể tích khối chóp là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47. Tổng hai nghiệm của pt là:
A. -1	B. 0	C. 1	D. 2
Câu 48. Cho tứ diện ABCD có A(2,-1,1), B(3,0,-1), C(2,-1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối tứ diện bằng 5. Tung độ của điểm D là :
A. 2 hoặc -2	B. 4 hoặc -4	C. -18 hoặc 12	D. 0 hoặc -2
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy và AB = AD = 2a. Góc giữa SB và đáy bằng 45 độ. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng :
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 50. Số hạng có lũy thuc712 của x và y bằng nhau trong khai triển là số hạng thứ mấy?	Đáp số: 7
Câu 51. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa SB và đáy bằng 600. Tính khoảng cách giữa AC và SB theo a.
A. 2a	B. 	C. 	D. 
Câu 52. Cho mặt cầu . Vị trí tương đối của (S) và (P) là:
A. Cắt nhau	B. Tiếp xúc	C. Không cắt nhau	D. Đáp án khác
Câu 53. Cho số phức z thoả mãn . Tìm mô đun của số phức 
A.5	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 54. Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình là:
A. x > 0	B. x > -2	C. -2 < x < 0	D. x < 0
Câu 56. Cho khai triển , tìm hệ số hạng chứa x6 trong khai triển?	
Đáp số: 112
Câu 57. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn là:
A. Đường thẳng	B. Điểm	C. Đường tròn	D. Elip
Câu 58. Cho . Điểm A đối xứng với A qua (P) có tung độ là:
A. -1	B. -2	C. -3	D. 3
Câu 59. Cho . Phát biểu nào sau đây là sai?
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 60. Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 61. Cho tam giác ABC có a =5, b = 6, c = 7. Diện tích của tam giác ABC là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 62. Cho hs . Tiếp tuyến với đồ thị hs tại điểm có hoành độ bằng 2 là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 63. Có 6 tấm bài được đánh số 0,1,2,3,4,5,6. Lấy ngẫu nhiên 4 tấm bìa và xếp thành hàng ngang từ trái sang phải. Tình xác suất để xếp được một số tự nhiên có 4 chữ số?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 64. Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. Đáp án khác	C. 	D. (-1;1)
Câu 65. Trên khoảng (0;1), hàm số :
A.Đồng biến	B. Nghịch biến	C. Cả A, B đều đúng	 	D. Cả A, B đều sai
Câu 66. Cho hs . Ba tiếp tuyến của © tại giao điểm của © và đường thẳng có tổng hệ số góc là:
A.12	B. 14	C. 15	D. 18
Câu 67. Tích phân . Giá trị của a là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 68. Số phức z thỏa mãn (1+2i)z là số thuần ảo và có phần ảo là:
A. 1	B. 1 hoặc -1	C. 2 hoặc -2	D. 2
Câu 69. Cho có A(1,0,0), B(0,0,1), C(2,1,1). Diện tích tam giác ABC là:
A.2	B. 	C. 	D. 12
Câu 70. Một lô hàng có 30 sản phẩm trong đó có 3 phế phẩm được chia thành 3 phần bằng nhau , mỗi phần có 10 sản phẩm. Tìm xác suất mỗi phần đều có 1 phế phẩm?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 71. Số nghiệm của pt là:
A.Vô nghiệm	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 72. Cho và . Tính ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 73. Tổng hai nghiệm của pt là:
A. -1	B. 0	C. 1	D. 2 
Câu 74. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, SA = 2a. Thể tích khối chóp là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 75. Cho và I(3;-5;2). Tìm hoành độ tiếp điểm của (P) và mặt cầu tâm I, tiếp xúc với (P)?
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 76. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 viên bi xanh. Xét phép ngẫu nhiên 7 viên bi từ hộp. Tính xác suất để 7 viên bi lấy ra không quá 2 bi đỏ.
A. 	B. Đáp án khác	C. 	D. 
Câu 77. Cho tam giác ABC có A(4;8), B(-8;2), C(-2;-10). Viết phương trình đường cao còn lại của tam giác ABC.
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 78. Cho phương trình , khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số liên tục trên 
B. Phương trình luôn có ít nhất 1 nghiệm
C. Phương trình có nghiệm 
D. Phương trình có nghiệm 
Câu 79. Nghiệm của pt 
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 80. Elip có tâm sai:
A. 	B. 3	C. 	D. 2
Câu 81. Cho tứ diện ABCD có AB = CD = 2a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD, MN = . Góc giữa AB và CD là:
A.300	B. 450	C. 600	D. 900
Câu 82. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và các đường thẳng 
A.1	B. 2	C. 3ln2 - 1	D. 2ln3 – 1
Câu 83. Số nghiệm của pt 
A.Vô nghiệm	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 84. Cho số phúc z thỏa mãn . Tổng phần thực và phần ảo của số phức 
A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
Câu 85. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của 
Đáp số: 6528
Câu 86. Kết quả của 	Đáp số: 
Câu 87. Cho tam giác ABC có a = 4, b = 3, c = 2. M là trung điểm của AB. Tính bán kính đường ngoại tiếp tam giác BCM ?
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 88. Tọa độ đỉnh của Parabol có hoành độ là:
A. 2	B. 1	C. -1	D. 3
Câu 89. Cho a thỏa mãn và . Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 90. Tìm hệ số chứa trong khai triển đa thức của 
Đáp số: 238
Câu 91. Số phức z thỏa mãn và là số thực có phần ảo là:
A.-1	B. 2	C. 1	D. -2
Câu 92. Cho hàm số , phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với đồ thị tọa độ tiếp điểm có hoành độ dường là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 93. Cho tam giác ABC co b = 6, c = 7, . Tính a?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 94. Tính tổng là:
A.2014.22013	B. 2015.22014	C. 2016.22013	D. Đáp án khác
Câu 95. Tìm số phức z có mô đun bằng 1 sao cho nhỏ nhất . Số phức đó có phần ào là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 96. Cho họ đường cong . Tập hợp tâm của họ đường cong khi m thay đổi là:
A.Đường tròn	B. Điểm	C. Đường thẳng	D.Parabol
Câu 97. Bất pt có nghiệm khi:
A. m = 1	B. m = 3	C. m = 0	D. m = 0,25
Câu 98. Hình thoi ABCD cạnh a, góc có diện tích bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 99. bằng?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 100. Bất phương trình tương đương với bất phương trình:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 101. Tìm hàm số có tiệm cận xiên?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 102. Có 5 bông hồng bạch, 7 bông hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bông. Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng 1 loại?
A. 	B. 	C. 	D, Đáp án khác
Câu 103. Cho hàm số . Tìm m để đường thẳng và © cắt nhau tại 3 điểm phân biệt?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 104. Tính 
A.1	B. 	C. 	D. 
Câu 105. Cho (P): . Đường thẳng qua A vuông góc với (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phương có cao độ là:
A.1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 106. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển ?	Đáp án: 320320
Câu 107. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với , H là trung điểm của AB, SH là đường cao, góc giữa SD và đáy là . Thể tích khối chóp là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 108. Cho hàm số . Chọn phát biểu đúng:
A.Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2.	B. A và D đều đúng.
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.	D. Ham số đạt cực tiễu tại x = -1.
Câu 109. Cho góc α thỏa mãn . Giá trị của là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 110. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số sau và là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 111. Cho A(1;5;0), B(3;3;6) và: . Điểm M thuộc để tam giác MAB có diện tích nhỏ nhất có tung độ là:
A.1	B. 2	C. 3	D. 0
Câu 112. Phương trình chính tắc của elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 113. Cho và hai điểm A(1;2), B(0;-1). Tung độ của điểm M thuộc sao cho tam giác MAB vuông tại M là:
A. 1 hoặc 	B. 0 hoặc 	C. 1 hoặc 	D. Đáp án khác
Câu 114. Tập xác định của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 115. Ptrình có 2 nghiệm. Tổng phần ảo của hai nghiệm đó là:
A.0	B. -2	C. 6	D. 4
Câu 116. Phương trình có nghiệm là:
A.-1	B. 	C. 	D. 0
Câu 117. Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . M, N lần lượt là điểm biểu diễn . Độ dài MN là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 118. Số nghiệm của pt là:
A.0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 119. Có bao nhiêu số phức z thảo mãn 
A.Không xác định được	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 120. Chọn công thức sai:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 121. Cho (P): . Hình chiếu của A trên (P) có tọa độ A’(a;b;c). Giá trị của a - b + c là:
Đáp án: 
Câu 122. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác cân, , . Mặt phẳng (AB’C”) tạo với đáy một góc 60 độ. Thể tích lăng trụ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 123. Nghiệm của phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 124. Gọi là các nghiệm của phương trình . .
Đáp số: –14
Câu 125. Cho A(2;0;0), C(0;4;0), D(0;0;4). Tọa độ B(a;b;c) có a – 4b +c là bao nhiêu để tứ giác OABC là hình chữ nhật?
A.12	B. 14	C. -14	D. -12
Câu 126. Gọi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình . Tính 
Đáp số : 3
Câu 127. Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến của © tại điểm có hoành độ là:	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 128. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C(8;-4). Diện tích tam giác ABC là:
A.5	B. 10	C. 1	D. 20
Câu 129. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 130. Tìm giới hạn sau 
A. 	B. 	C. 0	D. 1
Câu 131. Cho ba điểm B(1;0;1), C(-1;1;0), D(2;-1;-2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 132. Cho hàm số là hàm số:
A.Chẵn	B. Lẻ	C. Không chẳng không lẽ 	D.Không xác định
Câu 133. Xác định tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn: là đường tròn có tâm có hoanh độ là:
A. -1	B. 0	C. 1	D. 2
Câu 134. Số nghiệm của pt: là:
A. Vô nghiệm	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 135. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, độ dài cạnh bên gấp đôi chiều cao của hình chóp. Thể tích khối chóp là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 136. Đường tròn có chu vi bằng thì có diện tich là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 137. Cho (d): và (P): . Giao điểm A của (D) và (P) có tung độ là :
A. 0	B. 2	C. 4	D. -4
Câu 138. Nghiệm của phương trình là : là:
A. B. 	C. 	D. Đáp án khác	
Câu 139. Có tất cả bao nhiêu chữ số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 3045 từ tập hợp sau : 
A. 214	B. 216	C. 218	D. 220
Câu 140. Tổng hai nghiệm của hệ phương trình sau là : 
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 141. Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết có 210 véc tơ khác véc tơ không và điểm cuối lấy từ n điểm đã cho ?
A.14	B. 15	C. 16	D. 17
Câu 142. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn . Tìm mô đun của số phức : 
A. 	B. 	C. 	D. 5
Câu 143. Cho và . tính giá trị của biểu thức 
A.1	B. 	C. 	D. 
Câu 144. Giá trị của a bằng bao nhiêu để hàm số p khi liên tục trên ?
A.1	B. 2	C. 	D. 
Câu 145. Cho ba điểm A(1 ;0 ;0), B90 ;0 ;1), C92 ;1 ;1). Diện tích tam giác ABC là:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 146. Tổng hai nghiệm của phương trình: là:
A. 9	B. 8	C. 7	D. 6
Câu 147. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;-1;1), C’(4;5;-5). Tính diện tích khối hộp.
A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Câu 148. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường và là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 149. Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 150. Cho tam giác ABC vuông tại A, . Độ dài đường cao kẻ từ A có giá trị xấp xỉ bằng?
A. 32,35cm	B. 38,15cm	C. 37,5cm	D. 31,01cm
Câu 151. Gọi X là tập hợp các số gồm 2 chữ số khác nhau được lấy từ 0,1,2,3,4,5,6,. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai phần tử của X. tính xác suất cả hai số lấy ra đều là số chẵn?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 152. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABc là tam giác đều cạnh a, mắt bên tạo với đáy một góc 600. Khoảng cách từ A đến (SBC) là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 153. Kết quả của . Tính f(2)?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 154. Biết . Tính giá trị của biểu thức sau: ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 155. Cho A(2;-3;-1), B(4;-1;2), phương trình mặt phẳng trung tực của AB là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 156. Hàm số là hàm số:
A.Chẵn	B. Lẻ	C. Không chẵn không lẽ 	D.Không xác định
Câu 157. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. 	B. 
C. chia hết cho 6	D. là số lẽ
Câu 158. Parabol đi qua A(0;2) và có đỉnh I(2;5) có tổng a + b + c là:
A.1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 159. Cho tứ diện O.ABC với A(1;2;-1), B(2;-1;3), C(-2;3;3), O(0;0;0). Thể tích tứ diện O.ABC là:	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 160. M bằng bao nhiêu thì 2 đồ thị hàm số và có 4 điểm chung?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 161. Cho tam giác ABC, biết a = 24, b = 13, c = 15. Góc nhỏ nhất của tam giác có giá trị là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 162. Gọi S là tập hợp các ước nguyên dương của số 43200. Chọn ngẫu nhiên một số từ S. Tính xác suất chọn được số không chia hết cho 5.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 163. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong và đường thẳng là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 164. Tiếp tuyến đi qua M(1;4) của đồ thị hàm số có phuong trình là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 165. Cho P(1;1;1), Q(0;1;2), . Tọa độ điểm M có tung độ là 1, nằm trong thỏa mãn MP = MQ có hoành độ là: 
A. 	B. 	C. 1	D. 0
Câu 166. Tập hợp điểm biểu số phức biết là:
A. Điểm	B. Đường thẳng	C. Đường tròn	D. Elip
Câu 167. Cho hàm số . Tìm tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị và đường thẳng song song với 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 168. Kết quả của tích phân là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 169. Tập hợp điểm biểu số phức w, biết w và z là hai số phức thỏa mãn: là đường tròn có tâm là:
A.(1;0)	B. (2;1)	C. (4;-2)	D. (-1;2)
Câu 170. Tìm n biết: 
A. 10	B. 11	C. 12	D. 13
Câu 171. Cho số phức z thỏa mãn: . Số phức có phần thực là:
A. -1	B. 0	C. 1	D. 2
Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, . Tam giác SOA cân tại S, (SAD) vuông góc với đáy. Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 600. Thể tích khối chóp S.ABCD là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 173. Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là:
A. 20	B. 15	C. 	D. 
Câu 174. Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 175. Trong khai triển có bao nhiêu số hạng là số hữu tỉ?
A. 8	B. 16	C. 32	D. 64
Câu 176. Tam giác ABC có cạnh a = 8cm, b = 10cm, c = 13cm. Tính độ dài đường trung tuyến AM? (Lấy giá trị xấp xỉ)
A. 12,02cm	B. 11,08cm	C. 10,47cm	D. 10,89cm
Câu 177. Gọi lần lượt là nghiệm của phương trình: . Giá trị của 
A.5	B. 	C. 	D. 
Câu 178. Hình chiếu của đường thằng (d): trên mặt phẳng Oxy có phương trình là :
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 179. Công thức nào sau đây không phải là công thức tính diện tích tam giác chính xác?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 180. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số và là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 181. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc khoảng 600. Khoảng cách từ A đến (SBC) là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 182. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 183. Nghiệm của phương trình là:
A.1	B. 2	C. 15	D. 20
Câu 184. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C98;-4). Diện tích tam giác ABC là:
A.5	B. 10	C. 15	D. 20
Câu 185. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn và là số thực?
A.0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 186. Diện tích tam giác ABC là bao nhiêu, biết A(2;0;0), B(0;3;1), C(-1;4;2)?
A. 	B. 108	C. 	D. 
Câu 187. Cho hàm số và đường thẳng (d): . Tìm m để (d) cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường tròn 
A.Đáp án khác	B. 	C. 	D. 
Câu 188. Cho tam giác ABC có . Độ dài BC là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 189. Tính tổng A = a + b + c sao cho là một nguyên hàm ?
A. -2	B. 4	C. 1	D. 3
Câu 190. Cho tam giác ABC biết A(2;0;0), B(0;3;1), C(-1;4;2). Độ dài trung tuyến AM và đường AH lần lượt là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 191. Tìm m để hàm số luôn đồng biến?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 192. Cho . Tìm m để vec tơ cùng phương với ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 193. Kết quả của bằng?
A.1	B. 	C. 3	D. 
Câu 194. Lập phương trình chính tắc của Elip có đỉnh A(-5;0) và đi qua điểm M(3;-1)?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 195. Nguyên hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác
Câu 196. Nghiệm của phương trình lá:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 197. Một hộp có 5 vein bi đó, 3 bi vàng, 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy ra trong 4 viên bi có số bi đỏ lớn hơn bi vàng?
A. 175	B. 275	C. 375	D. 475
Câu 198. Một trong số phức thỏa mãn và có phần ảo là;
A. 	B. 	C. 	D. 3
Câu 199. Trong mặt phẳng Oxy, cho (d): và A(1;1). Đường tròn tâm A và tiếp xúc với (d) có bán kính là:
A. 1	B. 	C. 2	D. 
Câu 200. Cho hàm số . Chọn phát biểu sai?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2.
B. Hàm số không xác định tại điểm x = 1.
C. Hàm số luôn nghịch biến.
D. Đồ thị hàm số giao trục hoành t

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_500_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_de_thi_thu_dai_hoc.doc