Toán học - Mũ và lôgarit - Đề 7

pdf 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 699Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán học - Mũ và lôgarit - Đề 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán học - Mũ và lôgarit - Đề 7
TRẦN VĂN TÌNH - 0976015863 
MŨ & LÔGARIT 
Đề 7 
Câu 1: Biểu thức 6 53x. x. x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 
 A. 
7
3x B. 
5
2x C. 
2
3x D. 
5
3x 
Câu 2: Cho f(x) = 12 53 4x x x . Khi đó f(2,7) bằng: 
 A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 
Câu 3: Cho hàm số y = 4 22x x . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: 
 A. R B. (0; 2) C. (-;0)  (2; +) D. R\{0; 2} 
Câu 4: Hàm số y = 3 3a bx có đạo hàm là: 
 A. y’ = 
3 3
bx
3 a bx
 B. y’ = 
 
2
233
bx
a bx
 C. y’ = 32 33bx a bx D. y’ = 
2
3 3
3bx
2 a bx
Câu 5: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? 
 A. y = x-4 B. y =
3
4x

 C. y = x4 D. y = 3 x 
Câu 6: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
 A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1) 
 C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng 
Câu 7: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
 A. aa
a
log xx
log
y log y
 B. a
a
1 1
log
x log x
 
 C.  a a alog x y log x log y   D. b b alog x log a. log x 
Câu 8: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? 
 A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) 
Câu 9: Cho log 2 35 a; log 5 b  . Khi đó 6log 5 tính theo a và b là: 
 A. 1
a b
 B. ab
a b
 C. a + b D. 2 2a b 
Câu 10: Với giá trị nào của x thì biểu thức  26log 2x x có nghĩa? 
 A. 0 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 
Câu 11: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
 A. ax > 1 khi x < 0 
 B. 0 0 
 C. Nếu x1 < x2 thì 1 2x xa a 
TRẦN VĂN TÌNH - 0976015863 
 D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax 
Câu 12: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
 A. alog x > 0 khi 0 < x < 1 
 B. alog x 1 
 C. Nếu x1 < x2 thì a 1 a 2log x log x 
 D. Đồ thị hàm số y = alog x có tiệm cận đứng là trục tung 
Câu 13: Hàm số y = 1
1 ln x
 có tập xác định là: 
 A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C. R D. (0; e) 
Câu 14: Hàm số y =  25log 4x x có tập xác định là: 
 A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R 
Câu 15: Cho f(x) =  4ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: 
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 16: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’
8
 
 
 
 bằng: 
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 17: Cho f(x) = 
2cos xe . Đạo hàm f’(0) bằng: 
 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
Câu 18: Cho f(x) = 
x 1
x 12

 . Đạo hàm f’(0) bằng: 
 A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác 
Câu 19: Phương trình: x x x9 6 2.4  có nghiệm là: 
 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 
Câu 20: Phương trình: 1 2
4 lg x 2 lg x

 
 = 1 có tập nghiệm là: 
 A.  10; 100 B.  1; 20 C. 1 ; 10
10
 
 
 
 D. 
Câu 21: Hệ phương trình: 1
yx 2
2x y 4
2 .4 64

 

 
 có nghiệm là: 
 A.  2; 1 B.  4; 3 C.  1; 2 D.  5; 5 
Câu 22: Hệ phương trình: 
2 2
2 2
x y 20
log x log y 3
  

 
 với x ≥ y có nghiệm là: 

TRẦN VĂN TÌNH - 0976015863 
 A.  3; 2 B.  4; 2 C.  3 2; 2 D. Kết quả khác 
Câu 23: Bất phương trình: x x9 3 6 0   có tập nghiệm là: 
 A.  1; B.  ;1 C.  1;1 D. Kết quả khác 
Câu 24: Bất phương trình:    4 2log x 7 log x 1   có tập nghiệm là: 
 A.  1;4 B.  5; C. (-1; 2) D. (-; 1) 
ĐÁP ÁN 
 1. D 2. A 3. B 4. B 5. D 6. D 7. D 8. C 9. B 10. A 
 11. C 12. C 13. A 14. B 15. B 16. B 17. A 18. B 19. D 20. A 
 21. C 22. B 23. B 24. C 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDE_KIEM_TRA_TOAN_12_C2.pdf