HÀM SỐ LŨY THỪA Bài 1: Tỡm tập xỏc định của hàm số a) b) Bài 2: Tỡm tập xỏc định của hàm số a) b) c) d) Bài 3: Tỡm đạo hàm của hàm số a) b c) Bài 4: Tớnh đạo hàm cỏc hàm số a) b) c) d) Bài 5: Viết cỏc số sau theo thứ tự tăng dần a) b) TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ LŨY THỪA Câu1: Hàm số y = có tập xác định là: A. [-1; 1] B. (-Ơ; -1] ẩ [1; +Ơ) C. R\{-1; 1} D. R Câu2: Hàm số y = có tập xác định là: A. R B. (0; +Ơ)) C. R\ D. Câu3: Hàm số y = có tập xác định là: A. [-2; 2] B. (-Ơ: 2] ẩ [2; +Ơ) C. R D. R\{-1; 1} Câu4: Hàm số y = có tập xác định là: A. R B. (1; +Ơ) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} Câu5: Hàm số y = có đạo hàm là: A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = Câu6: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là: A. B. C. 2 D. 4 Câu7: Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A. R B. (0; 2) C. (-Ơ;0) ẩ (2; +Ơ) D. R\{0; 2} Câu8: Hàm số y = có đạo hàm là: A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = Câu9: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. B. C. 2 D. 4 Câu10: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. C. D. 4 Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A. y = x-4 B. y = C. y = x4 D. y = Câu12: Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1) C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là: A. y = B. y = C. y = D. y = Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng: A. p + 2 B. 2p C. 2p - 1 D. 3
Tài liệu đính kèm: