1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 001-KSHS) C©u 1 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2y x 3x 9x 35 trên đoạn 4;4 lần lượt là: A. 20; 2 B. 10; 11 C. 40; 41 D. 40; 31 C©u 2 : Cho hàm số y = x4 + 2x2 – 2017. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ? A. Đồ thị của hàm số f(x) có đúng 1 điểm uốn B. lim va lim x x f x f x C. Đồ thị hàm số qua A(0;-2017) D. Hàm số y = f(x) có 1 cực tiểu C©u 3 : Hàm số 4 2y x 2x 1 đồng biến trên các khoảng nào? A. 1;0 B. 1;0 và 1; C. 1; D. x C©u 4 : Tìm m lớn nhất để hàm số 3 21 (4 3) 2016 3 y x mx m x đồng biến trên tập xác định của nó. A. Đáp án khác. B. m 3 C. m 1 D. m 2 C©u 5 : Xác định m để phương trình 3x 3mx 2 0 có một nghiệm duy nhất: A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2 C©u 6 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 24y x x . A. 1 ;3 3 1 f 4 ln 2 2 Max x f B. 1 ;3 3 1 f 1 ln 2 2 Max x f C. 1 ;3 3 193 f 2 100 Max x f D. 1 ;3 3 1 f 1 5 Max x f C©u 7 : Cho các dạng đồ thị của hàm số 3 2y ax bx cx d như sau: tra cn gh iem .m ath .vn 2 A B C D Và các điều kiện: 1. 2 a 0 b 3ac 0 2. 2 a 0 b 3ac 0 3. 2 a 0 b 3ac 0 4. 2 a 0 b 3ac 0 Hãy chọn sự tương ứng đúng giữa các dạng đồ thị và điều kiện. A. A 2;B 4;C 1;D 3 B. A 3;B 4;C 2;D 1 C. A 1;B 3;C 2;D 4 D. A 1;B 2;C 3;D 4 C©u 8 : Tìm m để đường thẳng :d y x m cắt đồ thị hàm số 2 1 x y x tại hai điểm phân biệt. A. 3 3 2 3 3 2 m m B. 3 2 2 3 2 2 m m C. 1 2 3 1 2 3 m m D. 4 2 2 4 2 2 m m C©u 9 : Tìm GTLN của hàm số 22 5 y x x A. 5 B. 2 5 C. 6 D. Đáp án khác C©u 10 : Cho hàm số 3 2 1 2 3 3 y x mx x m (Cm). Tìm m để (Cm) cắt trục Ox tại ba điểm phân biệt có 4 2 2 4 2 2 4 6 4 2 2 2 4 6 tra cn gh iem .m ath .vn 3 hoành độ x1 ; x2 ; x3 thỏa x1 2 + x2 2 + x3 2 > 15? A. m 1 B. m 0 D. m > 1 C©u 11 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 4 2 22( 1) 1 y x m x có 3 điểm cực trị thỏa mãn giá trị cực tiểu đạt giá trị lớn nhất. A. m 1 B. m 0 C. m 3 D. m 1 C©u 12 : Họ đường cong (Cm) : y = mx 3 – 3mx2 + 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm cố định nào? A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3) B. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3) C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2) D. Đáp án khác C©u 13 : Hàm số 3 2xy ax b cx d đạt cực trị tại 1 2 x ,x nằm hai phía trục tung khi và chỉ khi: A. a 0, 0,c 0b B. 2 12a 0b c C. a và c trái dấu D. 2 12a 0b c C©u 14 : Hàm số mx 1 y x m đồng biến trên khoảng (1; ) khi: A. 1 m 1 B. m 1 C. m \[ 1;1] D. m 1 C©u 15 : Hàm số 3 1 y x m 1 x 7 3 nghịch biến trên thì điều kiện của m là: A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2 C©u 16 : Đồ thị của hàm số 2 2x 1 1 y x x có bao nhiêu đường tiệm cận: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 C©u 17 : Hàm số 4 2y ax bx c đạt cực đại tại (0; 3)A và đạt cực tiểu tại ( 1; 5)B Khi đó giá trị của a, b, c lần lượt là: A. 2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. -2; 4; -3 D. 2; -4; -3 C©u 18 : Cho đồ thị (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xác định dấu của a ; b ; c biết hình dạng đồ thị như sau : tra cn gh iem .m ath .vn 4 A. a > 0 và b 0 B. a > 0 và b > 0 và c > 0 C. Đáp án khác D. a > 0 và b > 0 và c < 0 C©u 19 : Tìm tất cả các giá trị của tham số k để phương trình sau có bốn nghiệm thực phân biệt 2 24 1 1x x k . A. 0 2 k B. 0 1 k C. 1 1 k D. 3k C©u 20 : Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số 3 2( ) 2 4f x x x x tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành. A. 2 1 y x B. 8 8 y x C. 1y D. 7 y x C©u 21 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 1 3 1. 3y x x x x A. 2 2 1 Miny B. 2 2 2 Miny C. 9 10 Miny D. 8 10 Miny C©u 22 : Hàm số 3 23 5 2 3 x y x x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 2;3 B. R C. ;1 v 5;a D. 1;6 C©u 23 : Chọn đáp án đúng. Cho hàm số 2x 1 2 y x , khi đó hàm số: A. Nghịch biến trên 2; B. Đồng biến trên \ 2R C. Đồng biến trên 2; D. Nghịch biến trên \ 2R C©u 24 : Cho hàm số ( )f x x x 3 23 , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là 10 8 6 4 2 2 4 6 5 5 10 15 20 t rac ng hie m. ma th. vn 5 A. ( )y x 2 3 1 0 B. ( )y x 3 1 2 C. ( )y x 2 3 1 D. ( )y x 2 3 1 C©u 25 : Tìm cận ngang của đồ thị hàm số 2 x 3 y x 1 A. y 3 B. y 2 C. y 1;y 1 D. y 1 C©u 26 : Đồ thị hàm số 2x 1 y x 1 là C . Viết phương trình tiếp tuyết của C biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng d : y 3x 15 A. y 3x 1 B. y 3x 11 C. y 3x 11; y 3x 1 D. y 3x 11 C©u 27 : Cho hàm số 2 1 ( ) 1 x y C x . Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận là nhỏ nhất A. M(0;1) ; M(-2;3) B. Đáp án khác C. M(3;2) ; M(1;-1) D. M(0;1) C©u 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 22 3y x x trên 0;2 : A. 11, 2M m B. 3, 2M m C. 5, 2M m D. 11, 3M m C©u 29 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 3 21 5 3 x y m x mx có 2 điểm cực trị. A. m 1 3 B. m 1 2 C. m 3 2 D. m 1 C©u 30 : Cho hàm số y = 2x3 – 3x2 + 5 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến qua 19 ( ;4) 12 A và tiếp xúc với (C) tại điểm có hoành độ lớn hơn 1 A. y = 12x - 15 B. y = 4 C. y = 21 645 32 128 x D. Cả ba đáp án trên C©u 31 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 23x 9x 1y x là : A. ( 1;6)I B. (3; 28)I C. (1; 4)I D. ( 1;12)I C©u 32 : Định m để hàm số 3 2 1 3 2 3 x mx y đạt cực tiểu tại 2x . A. m 3 B. m 2 C. Đáp án khác. D. m 1 tra cn gh iem .m ath .vn 6 C©u 33 : Tìm số cực trị của hàm số sau: ( )f x x x 4 22 1 A. Cả ba đáp án A, B, C B. y=1; y= 0 C. x=0; x=1; x= -1 D. 3 C©u 34 : Với giá trị nào của m thì hàm số y sin3x msinx đạt cực đại tại điểm x 3 ? A. m 5 B. 6 C. 6 D. 5 C©u 35 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 1 y x là: A. y 3 B. x 1 C. 1 x 2 D. y 2 C©u 36 : Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: ( ) x x f x x x 2 2 5 2 4 3 A. y= -1 B. y=1; x=3 C. x=1; x= 3 D. ;x x 1 3 C©u 37 : Điều kiện cần và đủ để 2 4 3y x x m xác định với mọi :x A. 7m B. 7m C. 7m D. 7m C©u 38 : Phát biểu nào sau đây là đúng: 1. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 0 x khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ dương sang âm qua 0 x . 2. Hàm số ( )y f x đạt cực trị tại 0 x khi và chỉ khi 0 x là nghiệm của đạo hàm. 3. Nếu '( ) 0 o f x và 0'' 0f x thì 0x không phải là cực trị của hàm số ( )y f x đã cho. Nếu '( ) 0 o f x và 0'' 0f x thì hàm số đạt cực đại tại 0x . A. 1,3,4 . B. 1, 2, 4 C. 1 D. Tất cả đều đúng C©u 39 : Tìm số tiệm cận của hàm số sau: ( ) x x f x x x 2 2 3 1 3 4 A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 40 : Cho hàm số 24 42 xxy . Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau: A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng 1; và 1;0 . B. Trên các khoảng 1; và 1;0 , 0'y nên hàm số nghịch biến. t r c ng hie m. ma th. vn 7 C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng 1; và ;1 . D. Trên các khoảng 0;1 và ;1 , 0'y nên hàm số đồng biến. C©u 41 : Xác định k để phương trình 3 23 12 3 1 2 2 2 k x x x có 4 nghiệm phân biệt. A. 3 19 2; ;7 4 4 k B. 3 19 2; ;6 4 4 k C. 3 19 5; ;6 4 4 k D. 3; 1 1;2 k C©u 42 : Hàm số 3y x 3mx 5 nghịch biến trong khoảng 1;1 thì m bằng: A. 3 B. 1 C. 2 D. 1 C©u 43 : Cho hàm số 3 2 1 1 3 2 y x x mx . Định m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu tại các điểm có hoành độ lớn hơn m? A. 2m B. m > 2 C. m = 2 D. 2m C©u 44 : Cho hàm số x 8 x-2m m y , hàm số đồng biến trên 3; khi: A. 2 2m B. 2 2m C. 3 2 2 m D. 3 2 2 m C©u 45 : Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 3 1 x y x A. 1y B. y = -1 C. x = 1 D. y = 1 C©u 46 : Từ đồ thị C của hàm số 3y x 3x 2 . Xác định m để phương trình 3x 3x 1 m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. 0 m 4 B. 1 m 2 C. 1 m 3 D. 1 m 7 C©u 47 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: ( )y f x x x 4 218 8 A. ; ; 3 0 3 B. ; ; 3 3 3 C. ; ; 3 0 D. ; ; 3 0 3 C©u 48 : Cho hàm số 4 2 1 1 2 2 y x x . Khi đó: tra cn g iem .m ath .vn 8 A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm 0x , giá trị cực tiểu của hàm số là 0)0( y . B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 1x , giá trị cực tiểu của hàm số là 1)1( y . C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 1x , giá trị cực đại của hàm số là 1)1( y D. Hàm số đạt cực đại tại điểm 0x , giá trị cực đại của hàm số là 2 1 )0( y . C©u 49 : Cho hàm số x 2 y x 2 có I là giao điểm của hai tiệm cận. Giả sử điểm M thuộc đồ thị sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với IM. Khi đó điểm M có tọa độ là: A. M(0; 1);M( 4;3) B. M( 1; 2);M( 3;5) C. M(0; 1) D. M(0;1);M( 4;3) C©u 50 : Cho hàm số 3 2y 2x 3 m 1 x 6 m 2 x 1 . Xác định m để hàm số có điểm cực đại và cực tiểu nằm trong khoảng 2;3 A. m 1;3 B. m 3;4 C. m 1;3 3;4 D. m 1;4 .HẾT tra cn gh iem .m ath .vn 1 C 2 A 3 B 4 B 5 C 6 B 7 A 8 B 9 A 10 A 11 B 12 A 13 C 14 A 15 B 16 D 17 D 18 A 19 B 20 B 21 B 22 A 23 C 24 D 25 C 26 C 27 A 28 D 29 B 30 A 31 D 32 B 33 D 34 C 35 D 36 D 37 D 38 C 39 D 40 C 41 B 42 B 43 A 44 D 45 A 46 C 47 D C 49 A C tra cn gh iem .m ath .vn
Tài liệu đính kèm: