CHỦ ĐỀ 3: HÀM SỐ MŨ – LÔGARIT-LŨY THỪA 1.LŨY THỪA – CĂN. ( các em điền vào các chỗ trống ) Tính chất: Cho . a>1 : 0<a<1 : 0<a#1 : 1). Hàm số mũ: y = ax ( a > 0, a ≠ 1 ) ë Tập xác định : ë + a > 1 : Hàm số .. biến: + 0 < a < 1 : Hàm số .. biến: 2)Hàm số lôgarít: y = logax ( a > 0, a ≠ 1 ) ë Tập xác định: ë a > 1 : hàm số biến: + 0 < a < 1 : hàm số .. biến 2. . BẢNG ĐẠO HÀM CỦA CÁC HÀM SỐ. §¹o hµm cña c¸c hµm sè s¬ cÊp c¬ b¶n §¹o hµm cña c¸c hµm sè hîp u=u(x) ( )'=cosx ( )'=-sinx (sinu)'= (cosu)'= 3. LÔGARIT. Định nghĩa: Cho . .. Tính chất: Quy tắc: . Khi đó: Công Thức đổi cơ số : . Khi đó: , CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II-HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LŨY THỪA-HÀM SỐ LOGARIT Câu 1:Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 2:Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa: A. B. C. D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng Câu 3:Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 4:Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 5.Tìm x biết log4(x -1) = 3 A. x = 63. B. x = 65. C. x = 80. D. x = 82. Câu 6.Tính đạo hàm của hàm số y=13x A. y ' = x.13x - 1 B. y ' = 13x.ln13 C. y ' = 13x D. y ' = Câu 7. Tìm x biết log2 (3x - 1) > 3 A.x>3 B.(1/3)(10/3) Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y = log2(x2 - 2x - 3) . A.(- ¥; - 1]È[3; + ¥). B.[ -1; 3] C.(- ¥; - 1) È(3; + ¥). D.(-1; 3) Câu 9. Cho hàm số f (x) = 2x.. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. f (x) <1Ûx + x2log2 7 < 0. B. f (x) <1 Û xln2 + x2 ln7 < 0 C. f (x) <1 Û xlog7 2 + x2 < 0 D. f (x) <1 Û 1+ xlog2 7 < 0 Câu 10. Cho các số thực dương a, b, với a ¹ 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. loga2 (ab) =loga b B. loga2 (ab) = 2 + 2loga b. C. loga2 (ab) =loga b. D. loga2 (ab) =+loga b. Câu 11. Tính y’ với y= A. y' = B. y' = C.y’= D. Câu 12.Đặt a = log23,b= log53. Hãy biểu diễn log645 theo a và b A.log6 45= B.log6 45= C. log6 45= D. log6 45= Câu 13. Cho hai số thực a và b, với 1< a < b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? A. loga b <1< logb a B. 1< loga b < logb a C. logb a < loga b <1. D. logb a <1< loga b Câu 14:Giá trị của là: A. B. C. D. Câu 15:Nếu thì bằng:A. B. C. D. Câu 16:Cho .Tính bằng: A. B. C. D. Câu 17:Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến: A. B. C. D. Câu 27:Với điều kiện nào của a đê hàm số là hàm số mũ: A. B. C. D. Câu 28:Với điều kiện nào của a đê hàm số đồng biến trên R: A. B. C. D. tùy ý A. B. C. D. Câu 30:Với điều kiện nào của a đê hàm số nghịch biến trên R: A. B. C. D. Câu 31:Tìm ta được: A. B. C. D. Câu 32:Tìm ta được: A. B. C. D. Câu 33:Tìm ta được: A. B. C. D. Câu 34:Đạo hàm của là: A. B. C. D. Một kết quả khác Câu 35:Đạo hàm của là: A. B. C. D. Câu 36:Đạo hàm của là: A. B. C. D. Một kết quả khác. Câu 37:Đạo hàm của là: A. B. C. D. Câu 38:Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số có tập xác định R B. Hàm số nghịch biến trên C. Hàm số đạt cực đại tại điểm D. Câu 39:Xác định a để hàm số đồng biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 40:Xác định a để hàm số nghịch biến trên khoảng A. B. C. D. Câu 41:Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến trên khoảng : A. B. C. D. Câu 42:Tìm x để đồ thị nằm phía trên đường thẳng A. B. C. D. Câu 43:Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? A. B. C. D. Câu 44:Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? A. B. C. D. Câu 45:Tìm ta được: A. B. C. D. Câu 46:Tìm ta được: A. B. C. D. Câu 47:Tìm ta được: A. B. C. D. Câu 48:Đạo hàm của là: A. B. C. D. Một kết quả khác Câu 49:Cho hàm số .Khi đó: A. B. C. D. Câu 50:Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 51:Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 52:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 53:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 54:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 55:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 56:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 57:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 58:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 59:Xác định m để phương trình có nghiệm: A. B. C. D. Câu 60:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 61:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 62:Tổng các nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 63:Tích số các nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 64: Phương trình A. Có hai nghiệm âm B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương C. Có hai nghiệm dương D. Vô nghiệm Câu 65:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 66:Tọa độ giao điểm của đồ thị hai hàm số là cặp số nào? A. B. C. D. Một kết quả khác. Câu 67:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Một kết quả khác Câu 68: Phương trìnhcó nghiệm là: A. 0 B. C. 2 D. 3 Câu 69:Giải phương trình (*).Một học sinh giải như sau: Bước 1:Ta có VT(*) và VP(*) Bước 2:Logarit hóa hai vế theo cơ số 2.Ta có: Bước 3:Giải phương trình (1) ta được hai nghiệm là (thỏa mãn) Hai nghiệm này cũng là hai nghiệm của phương trình đã cho. Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Bước 1 B. Bước 2 C. Bước 3 D. Đúng Câu 70: Phương trình A. Vô nghiệm B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương C. Có hai nghiệm dương D. Có hai nghiệm âm Câu 71:Giải phương trình (*).Một học sinh giải như sau: Bước 1: Đặt .Phương trình (*) được viết lại là: Biệt số Suy ra phương trình (1) có hai nghiệm Bước 2: +Với ta có +Với ta có Bước 3:Vậy (*) có hai nghiệm là và Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Bước 1 B. Bước 2 C. Bước 3 D. Đúng Câu 72:Số nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. 3 Câu 73:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. {-3} Câu 74: Phương trình A. Có hai nghiệm dương B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương C. Có hai nghiệm âm D. Vô nghiệm Câu 75:Nếu thì x bằng: A. B. C. D. Câu 76:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. {4} Câu 77:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. {-3;3} Câu 78:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 79:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 80:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 81:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 82:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 83:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 84:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 85: Phương trình A. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương B. Có hai nghiệm dương C. Có hai nghiệm âm D. Vô nghiệm Câu 86:Sô nghiệm của phương trình bằng A. B. C. D. Câu 87:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 88:Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 89:Tích các nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 90:Cho ba phương trình,phương trình nào có tập nghiệm là (I) (II) (III) A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) C. Chỉ (III) D. Cả (I),(II),(III) Câu 91: Phương trình có một nghiệm duy nhất thuộc khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 92:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 93:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 94:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 95:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 96:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 97:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 98:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 99:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 100:Cho bất phương trình (*).Khẳng định nào sau đây là đúng? A. là nghiệm của (*) B. Tập nghiệm của (*) là C. Tập nghiệm của (*) là D. Tập nghiệm của (*) là Câu 101:Số nghiệm nguyên của bất phương trình là: A. B. C. D. Vô số Câu 102:Số nghiệm nguyên của bất phương trình là: A. B. C. D. 11 Câu 103:Cho bất phương trình (*).Khẳng định nào là sai? A. không phải là nghiệm của (*) B. Tập nghiệm của (*) là C. Tập nghiệm của (*) là D. (*) không có nghiệm nguyên Câu 104:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 105:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 106:Với giá trị nào của m để bất phương trình có nghiệm đúng với mọi số thực x. A. B. C. D. Câu 107:Tìm giá trị của m để bất phương trình có nghiệm: A. B. C. D. tùy ý Câu 108:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 109:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 110:Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Một kết quả khác ĐÁP ÁN: 1C 2A 3C 4A 5B 6C 7A 8C 9A 10C 11D 12D 13D 14B 15A 16A 17B 18C 19D 20B 21C 22A 23C 24B 25A 26A 27A 28B 29A 30C 31C 32C 33D 34C 35D 36B 37A 38D 39B 40C 41A 42B 43D 44A 45B 46C 47D 48A 49B 50C 51D 52C 53B 54C 55D 56A 57C 58C 59B 60C 61A 62B 63C 64B 65C 66A 67D 68C 69D 70A 71B 72D 73C 74C 75A 76B 77D 78B 79C 80A 81D 82B 83D 84A 85B 86D 87A 88C 89B 90A 91C 92B 93C 94D 95B 96A 97B 98D 99A 100B 101B 102C 103B 104D 105A 106C 107B 108A 109B 110C
Tài liệu đính kèm: