Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 10

docx 9 trang Người đăng tranhong Lượt xem 1098Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 10
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 010
C©u 1 : 
Giả sử phương trình có nghiệm là . Khi đó giá trị biểu thức là:
A.
B.
1
C.
D.
C©u 2 : 
Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây 
A.
B.
C.
D.
C©u 3 : 
Cho phương trình : .Tổng các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
C©u 4 : 
Tìm miền xác định của hàm số sau: 
A.
B.
C.
D.
C©u 5 : 
Đạo hàm của hàm số bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 6 : 
Biểu thức bằng 
A.
B.
C.
D.
C©u 7 : 
Số giá trị nguyên của thỏa mãn bất đẳng thức là: 
A.
B.
Vô số
C.
D.
C©u 8 : 
Cho phương trình : .Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu 
A.
10
B.
100
C.
1
D.
100
C©u 9 : 
Cho bất phương trình , khẳng định nào sau đây là sai:
A.
Với thì phương trình đã cho vô nghiệm.
B.
Nếu thì .
C.
Nếu thì .
D.
Nếu thì bất phương trình đã cho tồn tại ngiệm.
C©u 10 : 
Cho .Giá trị biểu thức là:
A.
B.
C.
D.
C©u 11 : 
Cho hàm số sau: . Hãy chọn hệ thức đúng”
A.
B.
C.
D.
C©u 12 : 
Giá trị của bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 13 : 
Nghiệm của bất phương trình là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 14 : 
Cho phương trình : .Một học sinh giải bài toán như sau :
Bước 1: Điều kiện : 
Bước 2: Ta có : 
Bước 3: 
Vậy phương trình có nghiệm : 
Học sinh đó giải sai ở bước nào ?
A.
Tất cả các Bước đều đúng 
B.
Bước 3
C.
Bước 2
D.
Bước 1
C©u 15 : 
Đạo hàm của hàm số sau: bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 16 : 
Phương trình có nghiệm là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 17 : 
Cho bất phương trình : .Tập nghiệm của bất phương trình là ?
A.
B.
C.
D.
C©u 18 : 
Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi 
A.
B.
C.
D.
C©u 19 : 
Nhận xét nào dưới đây là đúng 
A.
Hàm số đồng biến trên 
B.
C.
D.
Hàm số là hàm số nghịch biến trên .
C©u 20 : 
Cho Hệ thức nào dưới đây là đúng.
A.
B.
C.
D.
C©u 21 : 
Cho hàm số sau: và biểu thức .
Đâu là hệ thức đúng của biểu thức A?
A.
B.
C.
D.
C©u 22 : 
Phương trình có:
A.
Vô nghiệm.
B.
3 nghiệm.
C.
1 nghiệm.
D.
2 nghiệm.
C©u 23 : 
Cho . Khi đó biểu thức được biểu diễn là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 24 : 
Số tiệm cận của đồ thị hàm số là
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
C©u 25 : 
Đạo hàm của hàm số là: 
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 26 : 
Phương trình có 2 nghiệm Tổng có giá trị là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
C©u 27 : 
Cho phương trình : .Bình phương một tổng của các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
A.
90
B.
6570
C.
144
D.
7056
C©u 28 : 
Tích các nghiệm của phương trình là
A.
B.
C.
D.
C©u 29 : 
Cho hàm số . Trong các hệ thức sau đậy, hệ thức nào đúng?
A.
B.
C.
D.
C©u 30 : 
Phương trình có nghiệm là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 31 : 
Cho hàm số . Tính 
A.
B.
C.
D.
C©u 32 : 
Cho Hệ thức nào dưới đây là đúng.
A.
B.
C.
D.
C©u 33 : 
Phương trình có 2 nghiệm Tổng có giá trị là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
C©u 34 : 
Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây 
A.
B.
C.
D.
C©u 35 : 
Cho hàm số .Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
C©u 36 : 
Giả sử bất đẳng thức đúng với và . Khi đó giá trị của a là:
A.
B.
C.
D.
C©u 37 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 38 : 
Giả sử phương trình có nghiệm là . Khi đó giá trị biểu thức là:
A.
B.
1
C.
D.
C©u 39 : 
Cho phương trình : có hai nghiệm .Tính 
A.
28
B.
65
C.
D.
72
C©u 40 : 
Biết . Giá trị của là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 41 : 
Cho hàm số .
Biểu thức bằng số nào trong các số sau:
A.
B.
C.
D.
C©u 42 : 
Nhận xét nào dưới đây là đúng 
A.
B.
Hàm số đồng biến trên 
C.
Hàm số là hàm số nghịch biến trên .
D.
C©u 43 : 
Giả sử bất đẳng thức đúng với và . Khi đó giá trị của a là:
A.
B.
C.
D.
C©u 44 : 
Cho .Giá trị biểu thức là:
A.
B.
C.
D.
C©u 45 : 
Cho hàm số : trên đoạn .Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
C©u 46 : 
Nghiệm của bất phương trình là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 47 : 
Phương trình có :
A.
Phương trình đã cho vô nghiệm.
B.
2 nghiệm.
C.
1 nghiệm.
D.
3 nghiệm.
C©u 48 : 
Cho hàm số sau: . 
Biểu thức bằng số nào trong các số sau: 
A.
B.
C.
D.
C©u 49 : 
Phương trình có:
A.
Vô nghiệm.
B.
1 nghiệm.
C.
2 nghiệm.
D.
3 nghiệm.
C©u 50 : 
Tính đạo hàm của hàm số 	
A.
B.
C.
D.
C©u 51 : 
Nhận xét nào dưới đây là đúng khi nói về biểu thức 
A.
Biểu thức A luôn luôn tồn tại và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của 
B.
Biểu thức A chỉ xác định khi và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của 
C.
Biểu thức A chỉ xác định khi và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của 
D.
Biểu thức A chỉ xác định khi và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của 
C©u 52 : 
Đạo hàm của hàm số bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 53 : 
Cho hàm số có đạo hàm y’ và y”. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
C©u 54 : 
Cho , giá trị nhỏ nhất của là 
A.
B.
C.
D.
C©u 55 : 
Số giá trị nguyên của thỏa mãn bất đẳng thức là: 
A.
Vô số
B.
C.
D.
C©u 56 : 
Giá trị thỏa mãn là 
A.
B.
C.
D.
C©u 57 : 
Đạo hàm của hàm số bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 58 : 
Số tiệm cận của đồ thị hàm số là
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
C©u 59 : 
Nhận xét nào dưới đây là đúng khi nói về biểu thức 
A.
Biểu thức A chỉ xác định khi và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của 
B.
Biểu thức A luôn luôn tồn tại và giá trị của A không phụ thuộc vào giá trị của 
C.
Biểu thức A chỉ xác định khi và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của 
D.
Biểu thức A chỉ xác định khi và giá trị của A phụ thuộc vào giá trị của 
C©u 60 : 
Cho phương trình : .Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
A.
0
B.
1
C.
4
D.
2
ĐÁP ÁN
01
{ ) } ~
28
{ | ) ~
55
) | } ~
02
{ ) } ~
29
) | } ~
56
{ | ) ~
03
{ | } )
30
{ | ) ~
57
) | } ~
04
{ | ) ~
31
{ | ) ~
58
{ ) } ~
05
) | } ~
32
{ ) } ~
59
) | } ~
06
{ | ) ~
33
{ ) } ~
60
{ | } )
07
{ ) } ~
34
{ ) } ~
08
{ | } )
35
{ | } )
09
{ | } )
36
{ ) } ~
10
) | } ~
37
{ | } )
11
) | } ~
38
{ ) } ~
12
{ | ) ~
39
{ | } )
13
{ | ) ~
40
{ | ) ~
14
{ | } )
41
) | } ~
15
) | } ~
42
{ ) } ~
16
{ | } )
43
) | } ~
17
{ | } )
44
{ ) } ~
18
{ | } )
45
{ | } )
19
) | } ~
46
{ | ) ~
20
{ ) } ~
47
{ | ) ~
21
) | } ~
48
) | } ~
22
{ | } )
49
{ | } )
23
{ | ) ~
50
{ | ) ~
24
{ ) } ~
51
{ ) } ~
25
{ | ) ~
52
) | } ~
26
{ ) } ~
53
) | } ~
27
{ | } )
54
{ | ) ~

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE-010.docx