Trắc nghệm: PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1. Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 2}. B). {- 1, - 2}. C). {- 1, 2}. D). {1, 2}.
Câu 2. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1+ , 1 - }.
B). {- 1+ , - 1 - }.
C). {1+ , 1 - }.
D). {- 1+ , - 1 - }.
Câu 3. Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {}. B). {}.
C). {}. D). {}.
Câu 4. Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, - 2}. D). {- 1, - 2}.
Câu 5.Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, 1}. B). {1}. C). {0, - 1} D). {0, 1}.
Câu 6. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1}. B). {- 4, 4}. C). {-2, 2}. D). {2, }.
Câu 7. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {}. B). {}.
C). {}. D). {}.
Câu 8. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1, - 5, 3}. B). {-1, 5}. C). {- 1, 3}. D). {- 1, - 3, 5}.
Câu 9. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 1 - }. B). {- 1, 1 + }.
C). {- 1, 1 - }. D). { 1, - 1 + }.
Câu 10. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {6, - 3}. B). {1, 6}. C). {- 3, - 2}. D). {- 3, - 2, 1} Câu 11. Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 3}. B). {1, - 1}. C). {1, 2}. D). {2, 3}.
Câu 12. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm.
A). m > - 13. B). m ³ 3.
C). m = - 13 v m ³ 3. D). m = - 13 v m > 3.
Câu13. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm.
A). - 1£ m £ 0. B). m ³ 1. C). m ³ 0. D). m ³ - 1.
Câu 14. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A). m ³ 30. B). m ³ 27. C). m ³ 18. D). m ³ 9.
Câu 15. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
A). 2 < m £ 3. B). m ³ 3 v m = 2.
C). m > 3 v m = 2. D). 2 < m < 6
Câu 16. Tìm m để phương trình có đúng 3 nghiệm.
A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. D). 2 < m < 3.
Câu 17. Tìm m để phương trình có nghiệm x Î [- 2;1 ].
A). 4 £ m £ 6245. B). m ³ 5. C). m ³ 4. D). 5 £ m £ 6245.
Câu 18. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A). - 41 £ m £ 32. B). - 41 £ m £ - 32.
C). m ³ - 41. D). m £ - 32.
Câu 19. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A). - 1 < m < 9. B). m < . C). < m < 9. D). m < 9.
Câu 20. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
A). m ³ 2. B). m ³ - 2. C). m > - 2. D). m > 2.
Câu 10. Tìm m để phương trình có nghiệm.
A). - 12 £ m £ 2. B). - 12 £ m £ .
C). - 12 £ m £ 1. D). - 12 £ m £ .
Câu 12. Giải phương trinh . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, }. B). {1, }.
C). {1, 4}. D). {1, }.
Câu 15. Giải phương trình 2008x + 2006x = 2.2007x.
A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm.
C). Phương trình có đúng 3 nghiệm. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1.
Câu 16. Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 1}. B). {1}. C). {2}. D). {0}.
Câu 17. Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x Î [0; + ¥).
A). m > 0 v m = 4. B). m ³ 0 v m = - 4.
C). m > 0 v m = - 4. D). m ³ 1 v m = - 4.
Câu 18. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {2, - 2}. D). {- 2, 4}.
Câu 20. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). { 1, 2}. B). {1, - 1}. C). {0, - 1, 1, - 2}. D). {- 1, 2}.
Câu 21. Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm.
A). m ³ 2. B). m ³ - 2. C). m > - 2. D). m > 2.
Câu 22. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {- 2, 2}. B). {1, 0}. C). {0}. D). {1, 2}
Câu 25. Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng.
A). {- 1, 1}. B). {- 1, 2}.
C). {1, - 2}. D). {- 1, 1, 2}.
Câu 26. Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
A). m = . B). m = 4. C). . D). m = 2.
Câu 27. Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, -1}. B). {0}. C). {1}. D). {2}.
Câu 28. Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A). - 1 < m < 9. B). m < . C). < m < 9. D). m < 9.
Câu 29. Giải phương trình 4x - 6.2x + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, 4}. B). {1, 2}. C). {- 1, 2}. D). {1, 4}.
Câu 30. Giải phương trình 6x + 8 = 2x + 1 + 4.3x . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, }. B). {2, }.
C). {2, }. D). {1, 2}.
Câu 31. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {-1, 1,0}. B). {- 1, 0}. C). {1, 2}. D). {0, 1}.
Câu 34. Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, 2}. B). {1, - 1}. C). {1}. D). {2}.
Câu 37. Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0 , - 1}. B). {0, 2}. C). {1, 0}. D). {1, - 1}.
Câu 39. Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {0, 1, 2}. B). {- 1, 2}. C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
Câu 40. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {4; - 2}. B). {- 4; 2}. C). {- 5; 3}. D). {5; - 3}.
Câu 43. Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1 - }. B). {1 - }.
C). {1 + }. D). {1 + }.
Câu 45. Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm xÎ [1; 2].
A). m ³ 8. B). 8 £ m £ 18.
C). 8 < m < 18. D). m = v 8 < m < 18.
.
Câu 48. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2, - 2}. B). {4, }. C). {2, }. D). {1; - 1}.
Câu 49. Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm .
A). m ³ - 2. B). m ³ 2.
C). - 2 < m < 2. D). - 2 < m £ 2.
Câu 50. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {2}. B). {2, }. C). {1}. D). {3, }.
Câu 51. Giải phương trình . Ta có tập nghiệm bằng :
A). {1, - 1, ±}. B). {0 , - 1, 2}.
C). {1, 2}. D). {1, - 2}.
IV/ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Câu 1. Giải phương trình . Ta có nghiệm .
A). x = v x = 9. B). x = 3 v x = .
C). x = 1 v x = 2. D). x = 3 v x = 9.
Câu 2. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = v x = . B). x = 1 v x = - 2.
C). x = v x = . D). x = 1 v x = 2.
Câu 3. Phương trình.
A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Vô nghiệm.
C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có nhiều hơn 2 nghiệm.
Câu 4. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 2 v x = 4. B). x = 1 v x = 2.
C). x = v x = 2. D). x = v x = 4.
Câu 5. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 0 v x = - 3. B). x = 1 v x = .
C). x = 1 v x = 27. D). x = 0 v x = .
Câu 6. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = . B). x = 4.
C). x = 0 v x = . D). x = 1 v x = 4.
Câu 7. Giải phương trình . Ta có .
A). x = 1 v x = - 2. B). x = - 2.
C). x = 1. D). PT vô nghiệm.
Câu 8. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = - 1 v x = - 3. B). x = 1 v x = - 3.
C). x = 1 v x = 3. D). x = - 1 v x = 3.
Câu 9. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 9. B). x = 27.
C). x = 3. D). x = 1 v x = 3.
Câu 10. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 7 v x = - 4. B). x = 2 v x = 5.
C). x = - 2 v x = 5. D). x = - 3 v x = 5.
Câu 11. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 9 v x = . B). x = 3 v x = .
C). x = v x = . D). x = 3 v x = 9.
Câu 12. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 9 v x = . B). x = 3 v x = 1.
C). x = 3 v x = . D). x = 3 v x = 9.
Câu 13. Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất.
A). m > 2. B). 1 < m < 2.
C). m > 0. D). m > 1.
Câu 14. Giải phương trình . Ta có nghiệm.
A). x = 1. B). x = 5.
C). x = 0. D). x = 8.
Tài liệu đính kèm: