Toán 12 - Câu hỏi trắc nghiệm mũ và lôgarit

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 751Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 12 - Câu hỏi trắc nghiệm mũ và lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 12 - Câu hỏi trắc nghiệm mũ và lôgarit
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MŨ VÀ LÔGARIT
Câu 1:Rút gọn biểu thức I = ta được
	A. I = x	B. I = x2 C. I = x3 D. I = x4
Câu 2: Giá trị của biểu thức T = bằng
	A. T = 11	B. T = 33 C. T = 3 D. T = 1
Câu 3: Đạo hàm của hàm số y = là
	A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = 
Câu 4: Tập xác định của hàm số y = là :
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 5: Cho . Tính giá trị của biểu thức P = 
	A. P = 15625	B. P = 20825	C. P = 16825 D. P = 18025
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y = là:
	A. y’ = 	B. y’ = C. y’ = D. y’ = 
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình là:
	A. 	B. C. D. 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình là
	A. 	B. C. D. 
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình: 
	A. S=	B.S= C. S= D.S= 
Câu 10: Nghiệm của bất phương trình: 
	A. 2 < x < 3	B. C. -2< x < -1 D.-1 < x < 1
Câu 11: Nghiệm của hệ 
 A. (4; 16)
 B. (4; 4)
 C. (2; 16)
 D. (2; 4)
Câu 12: Nghiệm hệ 
 A. (4; 16)
 B. (2; 4), (4; 2)
 C. (-2; 0)
 D. (5; 2)
Câu 13: Nghiệm hệ 
 A. (4; 16)
 B. (2; 4), (4; 2)
 C. (-2; 0)
 D. (512; 1)
Câu 14: Giải hệ phương trình 
 A. (4; 16)
 B. (2; 4), (4; 2)
 C. (-2; 0)
 D. (512; 1)
Câu 15: Giải hệ phương trình 
 A. (4; 16)
 B. (2; 4), (4; 2)
 C. (5; 2)
 D. (512; 1)
Câu 16: Nghiệm hệ bất phương trình 
 A. (0; 2)
 B. (0; 2), x ≠1
 C. (-2; 0)
 D. (0; 2]
Câu 17: Nghiệm hệ 
 A. (4; 16)
 B. (2; 4), (4; 2)
 C. (-2; 0)
 D. (512; 1)
Câu 18: Nghiệm hệ 
 A. (4; -16)
 B. (2; 2), 
 C. (-2; -2)
 D. (5; 2)
Câu 19: Nghiệm hệ 
 A. (-4; 16)
 B. (2; 2), 
 C. (2; )
 D. (2; )
Câu 20: Nghiệm hệ 
 A. (4; -16)
 B. (-2; ), 
 C. (2; )
 D. (5; 2)
Câu 21: Giải hệ phương trình 
 A. (2; 1), (-2; 1)
 B. (2; 1), (-2; -1)
 C. (5; 2)
 D. (512; 1)
Câu 22: Nghiệm hệ 
 A. (; - )
 B. (2; 2), 
 C. (; )
 D. (2; )
Câu 23: Hệ phương trình: víi x ≥ y có mấy nghiệm?
 A. 1
 B. 2
 C. 3
 D. 0
Câu 24: Hệ phương trình: có nghiệm là:
 A. (3; 4)
 B. (1; 3)
 C. (2; 1)
 D. (4; 4)
Câu 25: Hệ phương trình: có mấy nghiệm?
 A. 0
 B. 1
 C. 2
 D. 3
Câu 26: Hệ phương trình: có nghiệm là:
 A. (2; 1)
 B. (4; -3)
 C. (1; 2)
 D. (5; -5)
Câu 27: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là:
 A. (4; 3)
 B. (6; 1)
 C. (5; 2)
 D. Kết quả khác
Câu 28: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là:
 A. (100; 10)
 B. (500; 4)
 C. (1000; 100)
 D. Kết quả khác
Câu 29: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là
 A. (3; 2)
 B. (4; 2)
 C. (; )
 D. Kết quả khác
Câu 30: Hệ phương trình: có nghiệm là
 A. (4; 4), (1; 8)
 B. (2; 4), (32; 64)
 C. (4; 16), (8; 16)
 D. (4;1), (2; 2)
Câu 31: Hệ phương trình: có nghiệm là
 A. (20; 4)
 B. (12; 6)
 C. (8; 2)
 D. (18; 12)
Câu 32: Hệ phương trình: có nghiệm là
 A. (100; 1000)
 B. (1000; 100)
 C. (50; 40)
 D. Kết quả khác
Câu 33: Hệ phương trình: có tập nghiệm là
 A. [4; 5]
 B. [2; 4]
 C. (4; +∞)
 D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docCAU_HOI_TRAC_NGHIEM_MULOGAfile_word.doc