Toán 11 - Trắc nghiệm môn Đạo hàm

doc 5 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 625Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 11 - Trắc nghiệm môn Đạo hàm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 11 - Trắc nghiệm môn Đạo hàm
Câu 1: Cho 2 hàm số f(x) = tgx và g(x) = ln(1 – x) thì bằng :
A) 1	 	B). 2	 	C). – 1	 	D). – 2
Câu 2: Tiếp tuyến của đồ thị : y = -x3 + 1 tại điểm có hoành độ x = -1 có hệ số góc:
A). k = 3 	B). k = -3 	C). k = 2 	D). k = -2
Câu 3: Cho y = x3 - 3x + 2 biết tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k = 9 thì hoành độ tiếp điểm x0 bằng: 
A). 1 	B). 2 	 	C). - 2 	D). -2, 2
Câu 4: Tiếp tuyến của (C): y = x3 tại điểm M0(-1;-1) là:
A). y = 3x B). y = 3x + 2	C). y = -3x -4 D). y = 3x - 2
 Câu 5: Hàm số y = e2sinx có hệ số góc tiếp tuyến tại là:
A). k =2e 	B). k = 	C). k = 	D). k =
Câu 6: Cho hàm số (C), hệ số góc của tiếp tuyến tại x0 = 3 là:
A). k =3 	B). k = 9 	C). k = 1 	D). k = 0
Câu 7: Hàm số có đạo hàm:
A). B). 	C). D). 
Câu 8: Hàm số có đạo hàm tại x0 = 2 bằng: 
A). 2 	B). -2 	C). -1 	D). 1
 Câu 9: Hàm số có đạo hàm:
A). 	B). 	C). D). 
Câu 10: Đạo hàm của hàm số :
A). 	B).	C). 	 D). .
Câu 11: Cho hàm số y = (x4 + 2x2 + 2)2, f’(0) bằng :
A). 1	 	B). 4	 	C). 0	 	D). 8
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = x2 + bằng :
A) .4x	 	B). x2	 	C). 3x	 	D). 4x2
Câu 13:Gọi u là một hàm số theo biến số x. Công thức đạo hàm hàm số nào đây đúng ?
A). y = loga |u| y’ = 	B). y = cotgu y’ = - u’ (1 + cotg2u)
C). y = y’ = 	D). Ba công thức trên đều đúng.
Câu 13: Cho hai hàm số f(x) = x2 và g(x) = 4x + sin thì bằng :
A). 2	 	 B). 0,4 	 	C). 1/2	 	D). – 2
Câu 14: Hàm số có đạo hàm là:
A). -5sin4x B). 	C). -5sin4xcos4x D). -20sin4xcos4x
Câu 15: Tìm khẳng định sai?
A). B). (sinx)’ = -cosx	C). D). 
Câu 16: Cho hàm số y = 3 + thì biểu thức M = xy’’ + 2y’ bằng
A). 1	 	B). 3	 	C). 2	 	D). 0
Câu 17: Hàm số có bằng: 
A). 0 	B). 1 	C). 	D). 
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y = ecosx tại là:
A). e 	B). 1 	C). 0 	D). -1 
Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = ecosx. sinx tại x = là: 
A). e	 	B). 1	 	C). 0	 	D). -1	
Câu 20: Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số 
	A). cos2x	 B). .sin2x	C). cos2x	 D). hàm số khác
Câu 21: Hàm số y = lnx có bằng :
A). 1 	B). -1 	C). e 	D). -e
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y = xlnx – x bằng :
A). y’ = lnx + x 	B). y’ = + 1	C). y’ = lnx	 D). một hàm số khác
Câu 23: Hàm số y = ln(sinx) có đạo hàm bằng:
A). 	B). 	C). 	D). cotgx
Câu 24: Hàm số nào sau đây là đạo hàm của y = ln |sinx| ?
A). ln | cosx|	 	B). cotx	 	C). tanx	D). 1 hsố khác
 Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = ln |cosx + sinx| tại x = bằng: 
A). - 2 	 	B). + 2 	 	C). 2 - 	D). - - 2 	
Câu 26: Cho hàm số . Tính f’(0)
A). -2 	B). -1 	C). 0 	D). 1
Câu 27: Hàm số y = ln(x + ) có đạo hàm bằng :
A). 	 	B). 	 	C). 	D). 
Câu 28: Hàm số có y’ là:
A). B). 	C). D). 
Câu 29: Cho. Tính f’(2):
A). 1 	B). 	C). 	D). 
 Câu 31:Cho .Tính f’(1):
A). 1/2 	B). 1/4 	C).1/8 	D). 1/12
Câu32: Đạo hàm của hàm số y = ln là :
A). 	 	B). 	 	C). 	D). 
Câu 33: Hàm số có f”(-2) bằng:
A). 1/2 	B). -1/2 	C). 1/4 	D). -1/4
Câu 34: Cho hàm số y = . Biểu thức M = y3.y’’ + 1 bằng :
A). 3	 	B). 2	 	C). 1	 	D). 0
Câu 35: Cho hàm số . Biểu thức xy’’ + 2y’ bằng:
A). 0 	B). 1 	C). 4 	D). 10
Câu 36: Hàm số y = x.ex có f(3)( 0) bằng: 
A). 3 	B). 2 	C). 1 	D). 3e
Câu 37: Cho hàm số , đạo hàm cấp hai y’’ tại x = 1 bằng :
A). 10e	B). 8e	 	C). 6e	 	D.) 4e
Câu 38: Hàm số y = x.ex thỏa đẳng thức : 
A). 	B). 
C). 	D). tất cả A, B, C
Câu 39: Cho hàm số y= xex thỏa đẳng thức : 
A). y’’ – 2y’ + 1 = 0	B). y’’ – 2y’ – 3 = 0	
C). y’’ – 2y’ + y = 0	 D). y’’ – 2y’ + 3y = 0
Câu 40: Cho hàm số . Chọn hệ thức đúng:
A). (1-x)y’ = xy 	B). xy’ = (1+x)y	
C). xy’ = (1-x)y D). (1+x)y’ = (x-1)y.
Câu 41: Cho hàm sớ (x ¹ 0) . Đẳng thức nào sau đây đúng?
 A). y’-yln2y = 0 	B). 2y’+ln2y=0	
C). y’-2yln2y = 0 D). y’+yln2y=0
Câu 42: Cho hàm số . Chọn hệ thức đúng:
A). y’ + 2y” - 2y = 0 	B). y” + 2y’ + 2y = 0
C). y” - 2y’ - 2y = 0 	D). y’ - 2y” + 2y = 0
Câu 43: Hàm số có vi phân là: 
A). 	B). 	
C). 	D). 
Câu 44: Cho hàm số f(x) = (x2 – 1) . Vi phân df(1) bằng :
A). 3	 	B). 2	 	C). - 	D). 3
Câu 45: Cho hàm số . Dấu của y’ trên miền xác định R là:
A). y’ > 0 	B). y’ < 0 	C). 	D). 
Câu 46: Cho hàm số . Tìm x thỏa : y’ = 0.
A). 	B). 0;1 	C). 	D). -3; 1

Tài liệu đính kèm:

  • doctn_dao_ham.doc