Câu 1: Cho 2 hàm số f(x) = tgx và g(x) = ln(1 – x) thì bằng : A) 1 B). 2 C). – 1 D). – 2 Câu 2: Tiếp tuyến của đồ thị : y = -x3 + 1 tại điểm có hoành độ x = -1 có hệ số góc: A). k = 3 B). k = -3 C). k = 2 D). k = -2 Câu 3: Cho y = x3 - 3x + 2 biết tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k = 9 thì hoành độ tiếp điểm x0 bằng: A). 1 B). 2 C). - 2 D). -2, 2 Câu 4: Tiếp tuyến của (C): y = x3 tại điểm M0(-1;-1) là: A). y = 3x B). y = 3x + 2 C). y = -3x -4 D). y = 3x - 2 Câu 5: Hàm số y = e2sinx có hệ số góc tiếp tuyến tại là: A). k =2e B). k = C). k = D). k = Câu 6: Cho hàm số (C), hệ số góc của tiếp tuyến tại x0 = 3 là: A). k =3 B). k = 9 C). k = 1 D). k = 0 Câu 7: Hàm số có đạo hàm: A). B). C). D). Câu 8: Hàm số có đạo hàm tại x0 = 2 bằng: A). 2 B). -2 C). -1 D). 1 Câu 9: Hàm số có đạo hàm: A). B). C). D). Câu 10: Đạo hàm của hàm số : A). B). C). D). . Câu 11: Cho hàm số y = (x4 + 2x2 + 2)2, f’(0) bằng : A). 1 B). 4 C). 0 D). 8 Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = x2 + bằng : A) .4x B). x2 C). 3x D). 4x2 Câu 13:Gọi u là một hàm số theo biến số x. Công thức đạo hàm hàm số nào đây đúng ? A). y = loga |u| y’ = B). y = cotgu y’ = - u’ (1 + cotg2u) C). y = y’ = D). Ba công thức trên đều đúng. Câu 13: Cho hai hàm số f(x) = x2 và g(x) = 4x + sin thì bằng : A). 2 B). 0,4 C). 1/2 D). – 2 Câu 14: Hàm số có đạo hàm là: A). -5sin4x B). C). -5sin4xcos4x D). -20sin4xcos4x Câu 15: Tìm khẳng định sai? A). B). (sinx)’ = -cosx C). D). Câu 16: Cho hàm số y = 3 + thì biểu thức M = xy’’ + 2y’ bằng A). 1 B). 3 C). 2 D). 0 Câu 17: Hàm số có bằng: A). 0 B). 1 C). D). Câu 18: Đạo hàm của hàm số y = ecosx tại là: A). e B). 1 C). 0 D). -1 Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = ecosx. sinx tại x = là: A). e B). 1 C). 0 D). -1 Câu 20: Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số A). cos2x B). .sin2x C). cos2x D). hàm số khác Câu 21: Hàm số y = lnx có bằng : A). 1 B). -1 C). e D). -e Câu 22: Đạo hàm của hàm số y = xlnx – x bằng : A). y’ = lnx + x B). y’ = + 1 C). y’ = lnx D). một hàm số khác Câu 23: Hàm số y = ln(sinx) có đạo hàm bằng: A). B). C). D). cotgx Câu 24: Hàm số nào sau đây là đạo hàm của y = ln |sinx| ? A). ln | cosx| B). cotx C). tanx D). 1 hsố khác Câu 25: Đạo hàm của hàm số y = ln |cosx + sinx| tại x = bằng: A). - 2 B). + 2 C). 2 - D). - - 2 Câu 26: Cho hàm số . Tính f’(0) A). -2 B). -1 C). 0 D). 1 Câu 27: Hàm số y = ln(x + ) có đạo hàm bằng : A). B). C). D). Câu 28: Hàm số có y’ là: A). B). C). D). Câu 29: Cho. Tính f’(2): A). 1 B). C). D). Câu 31:Cho .Tính f’(1): A). 1/2 B). 1/4 C).1/8 D). 1/12 Câu32: Đạo hàm của hàm số y = ln là : A). B). C). D). Câu 33: Hàm số có f”(-2) bằng: A). 1/2 B). -1/2 C). 1/4 D). -1/4 Câu 34: Cho hàm số y = . Biểu thức M = y3.y’’ + 1 bằng : A). 3 B). 2 C). 1 D). 0 Câu 35: Cho hàm số . Biểu thức xy’’ + 2y’ bằng: A). 0 B). 1 C). 4 D). 10 Câu 36: Hàm số y = x.ex có f(3)( 0) bằng: A). 3 B). 2 C). 1 D). 3e Câu 37: Cho hàm số , đạo hàm cấp hai y’’ tại x = 1 bằng : A). 10e B). 8e C). 6e D.) 4e Câu 38: Hàm số y = x.ex thỏa đẳng thức : A). B). C). D). tất cả A, B, C Câu 39: Cho hàm số y= xex thỏa đẳng thức : A). y’’ – 2y’ + 1 = 0 B). y’’ – 2y’ – 3 = 0 C). y’’ – 2y’ + y = 0 D). y’’ – 2y’ + 3y = 0 Câu 40: Cho hàm số . Chọn hệ thức đúng: A). (1-x)y’ = xy B). xy’ = (1+x)y C). xy’ = (1-x)y D). (1+x)y’ = (x-1)y. Câu 41: Cho hàm sớ (x ¹ 0) . Đẳng thức nào sau đây đúng? A). y’-yln2y = 0 B). 2y’+ln2y=0 C). y’-2yln2y = 0 D). y’+yln2y=0 Câu 42: Cho hàm số . Chọn hệ thức đúng: A). y’ + 2y” - 2y = 0 B). y” + 2y’ + 2y = 0 C). y” - 2y’ - 2y = 0 D). y’ - 2y” + 2y = 0 Câu 43: Hàm số có vi phân là: A). B). C). D). Câu 44: Cho hàm số f(x) = (x2 – 1) . Vi phân df(1) bằng : A). 3 B). 2 C). - D). 3 Câu 45: Cho hàm số . Dấu của y’ trên miền xác định R là: A). y’ > 0 B). y’ < 0 C). D). Câu 46: Cho hàm số . Tìm x thỏa : y’ = 0. A). B). 0;1 C). D). -3; 1
Tài liệu đính kèm: