Toán 10 - Ôn tập giới hạn

docx 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 784Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 10 - Ôn tập giới hạn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 10 - Ôn tập giới hạn
ÔN TẬP GIỚI HẠN
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu , thì .	B. Nếu , thì .
C. Nếu , thì .	D. Nếu , thì .
Cho dãy số (un) với un = và . Chọn giá trị đúng của limun trong các số sau:
A. .	B. .	C. .	D. 1.
Kết quả đúng của lim là:
A. 4.	B. 5.	C. –4.	D. .
Kết quả đúng của lim là:
A. –.	B. 1.	C. .	D. –.
Kết quả đúng của lim là
A. –.	B. –.	C. –.	D. .
Giá trị đúng của lim là:
A. +¥.	B. –¥.	C. –2.	D. 0. 
Giá trị đúng của lim là:
A. –¥.	B. 	C. 2.	D. –2.
lim bằng:
A. +¥.	B. 0.	C. –2.	D. –¥.
Giá trị đúng của lim là:
A. –1.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :. Tìm ket quả đúng của limun .
A. 0.	B. 1.	C. –1.	D. . 
Tìm giá trị đúng của S = .
A. +1.	B. 2.	C. 2.	D. .
Tính giới hạn: lim
A. 0.	B. .	C. .	D. 1.
Tính giới hạn: lim
A. 1.	B. 0.	C. .	D. 2.
Tính giới hạn: lim
A. 1.	B. .	C. .	D. .
A. 	B. .	C. .	D. .
Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. .	B. .	C. 0.	D. +¥.
 bằng :
A. .	B. .	C. .	D. –.
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. –¥.	B. 0.	C. .	D. +¥.
Giá tri đúng của 
A. Không tồn tại.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
 bằng :
A. –¥.	B. 0.	C. 3.	D. +¥.
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. –.	B. .	C. –.	D. .
 bằng :
A. –1.	B. 0.	C. 1.	D. +¥.
 bằng :
A. –¥.	B. –1.	C. 1.	D. +¥.
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là: 
A. –¥.	B. 0.	C. 4.	D. +¥.
 bằng :
A. –.	B. .	C. 1.	D. +¥.
Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. 0.	B. .	C. 1.	D. Không tồn tại.
Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. –1.	B. 0.	C. 1.	D. Không tồn tại.
Chọn kết quả đúng của :
A. –¥.	B. 0.	C. +¥.	D. Không tồn tại.
Giá trị đúng của là:
A. –1.	B. 1.	C. 7.	D. +¥.
301
C
302
D
303
B
304
A
305
D
306
A
307
A
308
C
309
D
310
B
311
A
312
D
313
C
314
B
315
A
316
D
317
D
318
B
319
C
320
B
321
C
322
B
323
B
324
C
325
A
326
A
327
B
328
C
329
A
330
B
331
A
332
B
333
A
334
B
335
B
336
A
337
A
338
A
339
B
340
C
341
C
342
D
343
B
344
C
345
B
346
D
347
C
348
C
349
A
350
B
351
B
352
B
353
B
354
C
355
D
356
C
357
A
358
D
359
A
360
B

Tài liệu đính kèm:

  • docxBAI_TAP_HINH_CHUONG_3.docx