Toán 10 - Bài tập tích vô hướng của hai vectơ

pdf 3 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 789Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 10 - Bài tập tích vô hướng của hai vectơ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 10 - Bài tập tích vô hướng của hai vectơ
 1 
Bài tập tớch vụ hướng của hai vectơ 
Họ và tờn học sinh : . 
Lớp : .. 
Câu 1 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giỏc ABC cú A(1;-1), B(2 ;0), C(11;-6) . Gọi 
( ; )H x y là trực tõm tam giỏc ABC. Tớnh giỏ trị của x y . 
A. 5 B. 3 C. 2 D. 4 
Câu 2 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(-1;1), B(2;-3), C(2 ;1). Chu vi tam giỏc ABC 
bằng bao nhiờu ? 
A. 9 B. 10 C. 11 D. 12 
Câu 3 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(2;1), B(2;-3),C(3;2). Chọn khẳng định đỳng 
trong cỏc khẳng định sau 
A. Tam giỏc ABC là tam giỏc nhọn. B. Tam giỏc ABC là tam giỏc đều. 
C. Tam giỏc ABC là tam giỏc tự. D. Tam giỏc ABC là tam giỏc vuụng tại A 
Câu 4 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;3), B(-1;1). Tỡm điểm M nằm trờn trục hoành 
sao cho 2 2MA MB đạt giỏ trị nhỏ nhất. 
A. M(1;0) B. M(0;0) C. M(-1;0) D. M(2;0) 
Câu 5 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;0), B(4;-4), C(4;0). Tớnh độ dài đường cao CH 
của tam giỏc ABC. 
A. 
144
25
CH  B. 
5
12
CH  C. 
25
144
CH  D. 
12
5
CH  
Câu 6 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(3;2), B(-1;3), C(-5;4). Chọn khẳng sai trong cỏc 
khẳng định sau : 
A. 0( ; ) 180BA AC  B. 0( ; ) 90BA BC  C. 0( ; ) 0BC AC  D. 0( ; ) 0AB AC  
Câu 7 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giỏc ABC cú A(2;1), B(3;0), C(-3 ;2). Tỡm tọa 
độ điểm H là hỡnh chiếu vuụng gúc của C trờn cạnh AB. 
A. H(-1;4) B. H(0;5) C. H(5;0) D. H(1;2) 
Câu 8 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(2;-1), B(1;3), C(x ;2). Tỡm x để 3 điểm A, B, C 
thẳng hàng. 
A. 
3
4
x   B. 
5
4
x   C. 
3
4
x  D. 
5
4
x  
Câu 9 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, tỡm tọa độ điểm M trờn trục Ox sao cho khoảng cỏch từ 
M đến điểm A(2;4) bằng 2 5 . 
A. ( 4;0), (2;0)M M B. (4;0), (0;0)M M C. (4;0), (2;0)M M D. ( 4;0), ( 2;0)M M  
Câu 10 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho (1; 2), (2;1)u v . Chọn khẳng định sai trong cỏc 
khẳng định sau : 
A. . 0u v  B. u v C. . 0u v  D. u v 
Câu 11 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(3;1), B(6;-3). Tỡm được bao nhiờu điểm M nằm 
trờn trục Ox sao cho tam giỏc MAB vuụng tại M. 
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 
Câu 12 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;1), B(4;-3), C(4;1) và cỏc khẳng định 
1) Tam giỏc ABC là tam giỏc vuụng tại C. 
2) Diện tớch tam giỏc ABC bằng 6. 
3) Chu vi tam giỏc ABC bằng 12. 
4) Tam giỏc ABC vuụng cõn tại C. 
Hỏi cú bao nhiờu khẳng định đỳng trong cỏc khẳng định trờn 
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 
 2 
Câu 13 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giỏc ABC cú A(6;0), B(3;1), C(7;3). Tỡm số đo 
gúc B của tam giỏc ABC. 
A. 045 B. 030 C. 0135 D. 090 
Câu 14 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho u ai b j  . Chọn khẳng định đỳng trong cỏc khẳng 
định sau biết . 2; . 1u i u j   
A. (2; 1)u   B. ( 2;1)u   C. ( 2; 1)u    D. (2;1)u  
Câu 15 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho (2; 4), (2;1)u v . Chọn khẳng định đỳng trong cỏc 
khẳng định sau : 
A. Hai vectơ ;u v cựng hướng B. Hai vectơ ;u v cựng phương. 
C. 2u v D. Gúc giữa hai vectơ ;u v bằng 300 
Câu 16 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho (2;1), (4; 8)u v   . Chọn khẳng định đỳng trong 
cỏc khẳng định sau : 
A. Hai vectơ ;u v cựng hướng. B. Hai vectơ ;u v vuụng gúc với nhau. 
C. Hai vectơ ;u v ngược hướng. D. Hai vectơ ;u v cựng phương. 
Câu 17 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giỏc ABC cú A(-1;8), B(11;-8), C(-3;6). Tỡm 
tọa độ điểm I là tõm đường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC. 
A. I(5;0) B. I(4;-1) C. I(-2;7) D. I(4;-2) 
Câu 18 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;2), B(1;-2),C(2;3). Tớnh  cos ;AB AC 
A.   3cos ;
2
AB AC  B.   2cos ;
2
AB AC  
C.   2cos ;
2
AB AC   D.   3cos ;
2
AB AC   
Câu 19 : Cho tam giỏc ABC cõn tại A, 0, 120AB AC a BAC   . Tớnh AB AC . 
A. 
2
a
 B. 3a C. a D. 
3
2
a
Câu 20 : Cho hai vectơ ;u v cú . 3u v   , 3; 2u v  . Gúc giữa hai vectơ ;u v bằng bao nhiờu ? 
A. 60
0
 B. 45
0
 C. 120
0
 D. 135
0
 3 
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) 
Môn : TICH VO HUONG_LOP 10 
Mã đề : 195 
01 ) | } ~ 
02 { | } ) 
03 { | ) ~ 
04 { ) } ~ 
05 { | } ) 
06 { ) } ~ 
07 ) | } ~ 
08 { | } ) 
09 { ) } ~ 
10 { | ) ~ 
11 { ) } ~ 
12 { | } ) 
13 ) | } ~ 
14 ) | } ~ 
15 { | ) ~ 
16 { ) } ~ 
17 ) | } ~ 
18 { | ) ~ 
19 { | ) ~ 
20 { | } ) 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfBai_tap_trac_nghiem_tich_vo_huong_co_KEY.pdf