Toán 10 - 150 câu trắc nghiệm bất phương trình hệ bất phương trình bất đẳng thức

doc 16 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 890Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 10 - 150 câu trắc nghiệm bất phương trình hệ bất phương trình bất đẳng thức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 10 - 150 câu trắc nghiệm bất phương trình hệ bất phương trình bất đẳng thức
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
CHUYÊN ĐỀ
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẤT ĐẲNG THỨC CÓ
ĐÁP ÁN
BẠN NÀO CẦN FILE WORD ĐỂ BIÊN SOẠN
LIÊN HỆ: 0934286923
NGƯỜI BUỒN CẢNH CÓ VUI ĐÂU BAO GIỜ
ĐT: 0934286923
Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
150 CÂU TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH – HỆ BẤT
PHƯƠNG TRÌNH - BẤT ĐẲNG THỨC
I. BẤT ĐẲNG THỨC
Câu 1: Cho hai số thực a , b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A.
a - b
£
a
+
b
B.
a - b
=
a
-
b
C.
a - b
=
a
+
b
D.
a - b
>
a
-
b
Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
æ x + y ö2
A.
> xy = 36
B. x + y > 2
xy
= 12
ç
÷
è
2
ø
C. x + y ³ 2 xy = 72
D. x + y ³ 2
xy
= 12
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = 2x +
1
với x > 0 là
x2
A. 2
2
B. 1
C. 3
D. 2
Câu 4: Bất đẳng thức ( m + n ) 2 ³ 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. (m–n)2 + m + n ³ 0
B. (m + n)2 + m + n ³ 0
C. n(m–1)2 + m(n–1)2 ³ 0
D. ( m - n) 2 ³ 0
Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
A.
4
B.
4
+1
C.
x
D.
4
-1
x
x
4
x
Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A.
x
£ 1 Û x = 1
B.
x
£ 1 Û -1 £ x £ 1
C.
x
£ -1 Û -1 £ x £ 1
D.
x
£ -1 Û x = -1
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = 4x +
1
với x > 0 là
x
A. 4
B. 2
1
C. 2
2
D.
2
Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?
A. a + c > b + c
B. a – c > b – c
C. ac > bc
D. ac2 > bc2
Câu 9: Cho x, y, z
0 và
t ba bất đẳng thức:
(I) x3 + y3 + z3 ≥ 3 xyz
(II)
1
+
1
+
1
£
9
x + y + z
x
y
z
(III)
x
+
y
+
z
≥ 3
x
y
z
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Ch
I đúng
B. Ch I và III đúng
C. Ch
III đúng
D. Cả ba đều đúng
Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d
0, t m mệnh đề sai.
A.
a
< 1 Þ
a
<
a + c
B.
a
> 1 Þ
a
>
a + c
b
b + c
b
b + c
b
b
C.
a
<
c
Þ
a
>
a + c
<
c
D.
a
<
c
Þ ad < bc
b
d
b
b + c
d
b
d
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
a 2 + b 2
æ a + b ö2
Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức
£ ç
÷
th :
2
2
è
ø
A. a < b
B. a = b
C. a > b
D. a ≠ b
Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?
A. a – c < b – d
B. ac < bd
C. a – d < b – c
D.
1
<
1
b
a
Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. Nếu a < 0 thì
a 2 > a
B. Nếu a 2 > a thì a > 0
C. Nếu a 2 > a thì a < 0
D. Nếu a2 > 0 thì a > 0
Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. a 4 + 1 ³ a 3 + a ,"a Î
B. a 4 + 1 < a 3 + a ,"a Î
C. a 4 + 1 ³ 1 ,"a Î
D. a 4 + 1 > 2a , "a Î
Câu 15: Cho hai số
, y dương thoả
+ y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. 2 xy ³ x + y = 12
B. xy £ çæ
x + y
÷ö2 = 36
è
2
ø
£ x + y = 12
D. 2xy £ x2 + y2
C. 2
xy
Câu 16: Cho a < b < c < d và
= (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau
đây là đúng ?
A. z < x < y
B. x < z < y
C. y < x < z
D. x < y < z
Câu 17: Cho a
b
0 và x =
1 + a
, y =
1 + b
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
1 + b + b2
1 + a + a 2
A. x = y
B. x > y
C. x < y
D. Không so sánh đư c
Câu 18: Cho a
b
0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
a
<
a +1
B.
a
<
b
C.
a
>
a +1
D.
a
>
a -1
b b +1
b a
b b +1
b b -1
Câu 19: Nếu
x
< a
( a > 0) th
bất đẳng thức nào luôn đúng ?
1
1
A. x <a
B. x<-a
C.
-
x
< -a
D.
<
x
a
b
c
a
+
+
Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
b
+ c
c
+ a
a + b
A. P ³
3
B. P < 2
2
Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng?
ìa > b
Þ a – c > b – d
A. í
îc > d
ìa > b > 0
Þ ac > bd
C. í
îc > d
> 0

C. 1 < P <
3
D. 0 < P < 1
2
ìa > b
Þ ac > bd
B. í
îc > d
ìa > b
Þ
a
>
b
D. í
c
d
îc > d
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. a < b Þ
1
>
1
B. a < b Ù c < d Þ ac < bd
a
b
C. a < b Þ ac < bc
D. a < b Þ a + c < b + c
ĐT: 0934286923
Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 23: Cho x ³ 0; y ³ 0 và
y = 2. Giá trị nhỏ nhất của A =
2 + y2 là
A. 4
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 24: Với mọi a, b ¹ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. a2 – ab + b2 < 0
B. a – b < 0
C. a + b > 0
D. a2 + ab + b2 > 0
Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi
:
A. x2 > x
B. x2 = x
C. 2x2 ³ –x
D. 2x2 ³ x2.
Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi
trong các khẳng định sau:
A. x +
x
³ 0
B. x -
x
³ 0
a
+
b
C. -2 x +
x
£ 0
D. x + 2
x
< 0
Câu 27: Cho các bất đẳng thức:
(I)
≥ 2 ;
a
b
(II)
a
+
b
+
c
≥ 3 ;
c
a
b
(III)
1
+
1
+
1
≥
9
(với a, b, c > 0).
a
b
c
a + b + c
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Ch
(I
đúng
B. Ch
(III
đúng
C. Ch
(II
đúng
D. (I , (II , (III đều đúng
Câu 28: Cho a, b 0 và ab
a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. a + b £ 4.
B. a + b > 4
C. a + b < 4
D. a + b = 4
Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A.
a + b
£
a
+
b
B.
a + b
=
a
+
b
C.
a + b
>
a
+
b
D.
a + b
<
a
+
b
Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
a
+
b
³ 2
B.
a
+
b
£ 0
C.
a
+
b
£ -2
D.
a
+
b
³ 2
b
a
b
a
b
a
b
a
Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau:
A. x2 + x - 1 ³ 0 "x
B. x2 + x + 1 ³ 0 "x
C. - x 2 + x + 1 > 0 "x D. x2 - x - 1 ³ 0 "x
Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. 0 < a < 1 thì
1
<
2
B. 0 < a < 1 thì
1
>
2
a
a +1
a
a +1
C. 0 < a < 1 thì
1
=
2
D. 0 < a < 1 thì
1
<
1
a
a +1
a
a +1
Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. -
a
£ a £
a
,"a
B.
a
³, "a
C.
a - b
£
a
-
b
, "a , b
4
D.
a + b
£
a
+
b
, "a ,b
Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( = +
với
0 là
x
A. 2
B. 4
D. 6
C.
2
II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương tr nh
2
< 1 là
1 - x
(
)
(
)
A. (–¥;–1)
B. (–1;1)
C.
-¥; -1
È 1;
+¥
D. (1;+¥)
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 36: Bất phương tr nh 5x – 1 >
2x
+ 3 có nghiệm là
5
A. x < 2
B. x < 3
C. x > -
5
D. x >
20
2
23
Câu 37: Bất phương tr nh nào tương đương với bất phương tr nh 2 x >1 ?
A. 2 x +
> 1 +
B. 2x -
1
> 1 -
1
x - 2
x - 2
x -
x
- 3
3
C. 4 x2 > 1
D. 2 x +
> 1 +
x + 2
x + 2
Câu 38: Bất phương tr nh
2 x -1
> x có tập nghiệm là
A. Æ
B.
æ
1
ö
æ
1
ö
C. ç
-¥;
÷ È (1; +¥)
D.
ç
;1÷
è
3
ø
è
3
ø
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương tr nh
( – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là
A. (–¥; 5)
B. Æ
C. (5;+¥)
D.
Câu 40: Cho bất phương tr nh m3(
+ 2
≤ m2(x – 1 . X t các mệnh đề sau:
(I)
Bất phương tr nh tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1).
(II)
Với m = 0, bất phương tr nh thoả với mọi x Î .
(III
Giá trị của m để bất phương tr nh thoả với mọi x ≥
0 là -
1
≤
m hoặc m = 0.
2
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch
(II
B. (I) và (III)
C. (I) và (II)
D. (I), (II) và (III)
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương tr nh 1 <
1
là :
x
-1
A. 1; 2
)
B.
(
-¥;1
È
(
2; +¥
)
C.
(
-¥;1
D.
1; +¥
)
(
)
)
(
Câu 42: Bất phương tr nh
2 x - 1
> x có nghiệm là
æ
1
ö
æ
1
ö
A.
B.
ç
-¥;
÷ È (1;
+¥)
C. Æ
D.
ç
;1÷
è
3
ø
è
3
ø
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x -1
> 1 là
x - 3
D. (3; +¥)
B. Æ
C. (-¥;5)
A.
là
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x - 2006
>
2006 - x
A. [2006; +¥)
B. (–¥; 2006)
C. Æ
D. {2006}
Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây?
x
+
1 - x
< x
A.
< 0
B. (x – 1)(x + 2) > 0
C.
x
< 2
D.
x + 3
- x
1
x
Câu 46: Bất phương tr nh nào sau đây tương đương với bất phương tr nh
+ 5
0?
A. x2 (x +5) > 0
B. (x – 1)2 (x + 5) > 0
(x + 5) > 0
(x – 5) > 0
C.
x + 5
D.
x + 5
Câu 47: Nhị thức f( = 2 – 3 dương khi và ch khi
thuộc
æ
3
ö
æ
3
ù
æ
3
ö
é
3
ö
A. ç
;
+¥ ÷
B.
ç
-¥;
ú
C.
ç
-¥;
÷
D.
ê
; +¥ ÷
è
2
ø
è
2
û
è
2
ø
ë
2
ø
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương tr nh
3
<1 là
2 - x
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
(
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
)
)
(
)
(
)
(
-1; 2
)
(
A.
-1; +¥
B.
-¥; -1 È
2 + ¥
C.
D.
-¥; 2
Câu 49: Cho bất phương tr nh
2 –6
+ 8 ≤ 0 (1 . Tập nghiệm của (1) là
A. [2; 3]
B. (– ∞ ; 2]
[4 ; + ∞
C. [2; 8]
D. [1; 4]
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương tr nh 5x -
x +1
- 4 < 2x - 7 là
5
(
)
(
)
A. Æ
B. R
C.
-¥;
-1
D.
-1;
+¥
Câu 51: Nghiệm của bất phương tr nh
x -1
£ 0 là
x 2 + 4 x + 3
A. (–3;–1) È [1;+¥)
B. (–¥;1)
C. (–¥;–3) È (–1;1)
D. (–3;1)
Câu 52: Bất phương tr nh 2
+
3
< 3 +
3
không tương đương với:
2 x - 4
2 x - 4
A. x <
3
và x ¹ 2
B. 2x > 3
C. 2x < 3
D. x <
3
2
2
Câu 53: Tập nghiệm của bất phương tr nh:
2 + 9 > 6x là
A.
\ {3}
B.
C. (3;+¥)
D. (–¥; 3)
Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x2 £ 3x Û x £ 3
B.
x -1
³ 0 Û x – 1 ³ 0
x2
C.
1
< 0 Û x £ 1
D. x +
x
³ x Û
x
³ 0
x
2 – 2x + 3 > 0 là
Câu 55: Tập nghiệm của bất phương tr nh:
A. Æ
B.
C. (–¥; –1) È (3;+¥)
D. (–1;3)
Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương tr nh nào sau đây?
1
2
A. x+
1 - x2 ³ 0
B.
+
> 0
C. (x+3)(x+2) > 0
D. (x+3)2(x+2)£ 0
1
+ x
3 + 2x
Câu 57: Biểu thức f(
= (
– 3 )(1-2x) âm khi và ch
khi
thuộc
æ 1
ö
é
1
ö
æ
-¥;
1 ö
È ( 3; +¥)
D. (3; +¥)
A.
ç
;3÷
B.
ê
;3
÷
C.
ç
÷
è 2
ø
ë
2
ø
è
2 ø
Câu 58: Bất phương tr nh m
3 vô nghiệm khi:
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
D. m ¹ 0
Câu 59: Nghiệm của bất phương tr nh
1
<
1
là
x
- 3
2
A. x 5
B. x –3
C.
x
< 3 hoặc
x
> 5
2 x - 3
D. "x
Câu 60: Nghiệm của bất phương tr nh
£ 1 là
A. 1 £ x £ 3
B. 1 £ x £ 2
C. –1 £ x £ 1
D. –1 £ x £ 2
Câu 61: Biểu thức f(
= (2-x)(x+3)(4-
dương khi
thuộc ?
A. (-¥; -2 )È (2; 4)
B. [4; +¥)
C. (-3; 2 )È ( 4; +¥)
D. (2; 4 )È ( 4; +¥)
Câu 62: Cho các mệnh đề sau
I.
x - 2
+ x - 1 > x - 3 Û x > -4
2
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
II.
3x - 5
+ 1 £
x - 2
- x Û x >
5
2
7
3
III. (x - 1)2 ³ ( x + 3)2 + 2 Û x ³ -
5
7
Có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
Câu 63: Cho bất phương tr nh m (
– m) ³ x –1. Với giá trị nào sau đây của m th
tập nghiệm của
bất phương tr nh là S = (–¥;m+1]?
A. m = 1
B. m > 1
C. m < 1
D. m ³ 1
Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi
lớn hơn -2.
A. 2x – 1
B. 2x + 5
C. x – 2
D. 6 – 3x
Câu 65: T m tập nghiệm của bất phương tr nh
x 2 - 4x
< 0
A. {Æ}
B. (–¥;0) È (4;+¥)
C. (0;4)
D. Æ
Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương tr nh
1 - x
>
x -1
3 - x
3 - x
A. 2
B.
3
C. 0
D. 1
2
Câu 67: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x 2 + 5x + 6
³ 0
là
x -1
B. (1;2] È [3;+¥)
D. (–¥;1) È [2;3]
A. (1;3]
C. [2;3]
Câu 68: Trong các tập h
p sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất
phương tr nh x2 – 8
+ 7 ≥ 0.
A. (– ∞ ; 0]
B. [8 ; + ∞
C. (– ∞; 1]
D. [6 ; + ∞
Câu 69: T m m để bất phương tr nh m2 + 3 < m + 4 có nghiệm
A. m = 1
B. m = 0
C. m = 1 Ú m = 0
D. "mÎ
Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình
x(x2 – 1) ³ 0 là
A. (–¥; –1] È [0;1)
B. [–1;1]
C. (–¥; –1) È [1; + ¥)
D. [1;0] È [1; + ¥)
Câu 71: Biểu thức f(
=
1
+
2
dương khi và ch
khi
thuộc
2
- x
[
)
x + 1
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
A.
-¥; -4
B.
-¥; -4
È
-1; 2
C.
-4; -1
È
2;
+¥
D.
2; +¥
Câu 72: Nhị thức -5 x +1 nhận giá trị âm khi
A. x <
1
B. x < -
1
C. x >
1
D. x > -
1
5
5
5
5
Câu 73: Bất phương tr nh
2 - x
³ 0 có tập nghiệm là
2x +1
A. (
-1
;2)
B. (
-1
; 2]
C. [
-1
; 2)
D. [
-1
; 2]
2
2
2
2
Câu 74: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
> 2 là
x
A. (-¥; 0)
æ
1
ö
B. (0; +¥)
È ç
+ ¥÷
2;
è
ø
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
æ
-¥;
1 ö
æ
0;
1 ö
C. ç
÷
D. ç
÷
è
2 ø
è
2 ø
Câu 75: Tập nghiệm của bất phương tr nh 3 - 2x < x
là
)
(
)
(
-¥;3
)
(
)
(
3; +¥
A.
B.
-¥;1
C.
D. 1; +¥
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x - 1
³
x + 2
là
x + 2
-1
x -1
-1
A. (–2;
]È(1;+¥)
B. (–2;+¥)
C. (–¥;–2) È [ -
1
;1)
D. (–2;
]
2
2
2
Câu 77: Phương tr nh x 2 - 2mx + m 2 + 3m - 1 = 0 có nghiệm khi và ch
khi
A. m £
1
B. m ³
1
C. m ³ -
1
D. m £ -
1
3
3
3
3
Câu 78: Với giá trị nào của m th
bất phương tr nh m
+ m < 2 vô nghiệm?
A. m Î
B. m = 2
C. m = 0
D. m = –2
Câu 79: Bất phương tr nh (x - 1)x (x + 2) ³ 0 tương đương với bất phương tr nh:
A.
(x - 1)
x (x + 2)
³ 0
B.
(x - 1)
x (x + 2)
³ 0
(x + 3)2
(x - 2)2
³ 0
D. ( x - 1) 2 x ( x + 2) ³ 0
C. (x–1)
x
x + 2
Câu 80: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x - 3
> -1 là
A.
B. (3; +¥)
C. Æ
D. (-¥;3)
Câu 81: Cho bất phương tr nh
8
> 1
(1). Một học sinh giải như sau:
3 - x
(I)
1
1
(II)
ìx ¹ 3
(III) ìx > 5
(1) Û
>
Û
í
8
Û í
3
- x 8
î3 - x <
îx ¹ 3
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào?
A. (II)
B. (I) và (II)
C. (III)
D. (I)
Câu 82: Phương tr nh x 2 - 7 mx - m - 6 = 0 có hai nghiệm
trái dấu khi và ch khi
A. m < - 6
B. m > - 6
C. m > 6
D. m < 6
Câu 83: Cho bất phương tr nh
m + 6 < 2
+ 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù của tập
nghiệm của bất phương tr nh trên?
A. (–¥; 3]
B. [ 3, +¥ )
C. ( 3; +¥)
D. (– ¥; 3)
.( m
Câu 84: Cho bất phương tr nh
1 - x
– 2
< 0 (
. X t các mệnh đề sau:
(I
Bất phương tr nh tương đương với m – 2 < 0.
(II
m ≥
0 là điều kiện cần để mọi
< 1 là nghiệm của bất phương tr nh (*)
(III
Với m < 0, tập nghiệm của bất phương tr nh là
2
< x < 1.
m
Mệnh đề nào đúng ?
A. Cả I, II, III
B. Ch III
C. Ch
I
D. II và III
Câu 85: Số
= 3 là nghiệm của bất phương tr nh nào ?
A. 3x + 1 < 4
B. 4x -11 > x
C. 5 – x < 1
D. 2x – 1 > 3
Câu 86: Tập nghiệm của bất phương tr nh
2 - x
>
x - 2
là
5 - x
5 - x
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
A. (-¥; 2)
B. (2; +¥)
C. (2;5)
D. (-¥; 2]
£ 2 +
là
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương tr nh
+
x - 2
x - 2
A. Æ
B. (–¥; 2)
C. {2}
D. [2; +¥)
Câu 88: Tập ác định của hàm số
y =
x2 +1
là
1
- x
(
]
(
)
{ }
(
)
A.
-¥;1
B. 1; +¥
C.
\ 1
D.
-¥;1
III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
Câu 89: Tam thức y = x 2 - 2 x - 3 nhận giá trị dương khi và ch
khi
A. x < -2 hoặc
6
B. x < -3 hoặc
-1 C. x < -1 hoặc
3 D. -1 < x < 3 .
Câu 90: Cho tam thức bậc hai f(
=
2 – b
+ 3. Với giá trị nào của b th
tam thức f( có hai
nghiệm?
A. b Î [–2
; 2
]
B. b Î (–¥; –2
) È (2
; +¥)
3
3
3
3
C. b Î(–2
; 2
)
D. b Î (–¥; –2
] È [2
; +¥ )
3
3
3
3
Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f(
= –x2 + 5x – 6 đư c
ác định như sau:
A. f(
< 0 với 2 <
< 3 và f(
0 với
< 2 hay
3
B. f(
< 0 với –3 < x < –2 và f(
0 với
 –2
C. f(
0 với 2 <
< 3 và f(
< 0 với
3
D. f(
0 với –3 < x < –2 và f(
< 0 với
 –2
Câu 92: Giá trị của m làm cho phương tr nh (m–2)x2 – 2m
+ m + 3 = 0 có 2 nghiệm dương phân
biệt là
A. m < 6 và m ¹ 2
B. m < 0 hoặc 2 < m < 6
C. 2 < m < 6
D. m < 2.
Câu 93: Bất phương trình x2 - 3x + 3 < 0 có nghiệm là
A. x < 1
B. x >1
C. 1 £ x £ 3
D. 1 < x < 3
Câu 94: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x 2 - 4 x + 4 > 0 là
{ }
{
}
A.
\
2
B. (2; +¥)
C.
\ -2
D.
Câu 95: Gọi 1, x2 là nghiệm của phương tr nh
2 – 5x + 6 = 0 (x1 < x2 . Khẳng định nào sau là
đúng?
A. x1 + x2 = –5
B. x12 + x22 = 37
C. x1x2 = 6
D.
x1
+
x2
+
13
= 0
x2
x1
6
Câu 96: Cho bất phương tr nh 2 x + 1 > 0 có tập nghiệm S và x2 - 2
3x + 1 > 0 có tập nghiệm là
K. Khi đó
A. K Ì S
B. S Ì K
C. K Ç S = Æ
D. S Ë K
Câu 97: Các giá trị m để tam thức f( =
2 – (m + 2 + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là
A. m 28
B. 0 < m < 28
C. m £ 0 Ú m ³ 28
D. m ³ 28
Câu 98: Tập nghiệm của bất phương tr nh
1
< 2 là
x
A. (
1
; +¥)
B. (0;
1
)
C. ( -¥; 0) È (
1
; +¥)
D. (-¥; 0)
2
2
2
Câu 99: Với giá trị nào của m th phương tr nh (m–1)x2 –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai nghiệm	1,
x2 sao cho x1 + x2 + x1x2 < 1?
A. 1 2	C. 1 3
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 100: T m m để phương tr nh 2 –2 (m + 2
+ m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2
và nghiệm kia nhỏ hơn 1.
A. m = 0
B. m –
2
C. m > –
2
D. 1 < m < –
2
3
3
3
Câu 101: Cho phương tr nh ( m –5 ) x2 + ( m –1
+ m = 0. Với giá trị nào của m th phương
tr nh có hai nghiệm
1 , x2 thỏa
1 < 2 < x2 ?
A. m <
8
B.
8
< m < 5
C. m ≥ 5
D.
8
≤ m ≤ 5
5
3
3
Câu 102: Xác định m để phương tr nh ( x –1 )[x2 + 2 ( m + 3
+ 4 m + 12] = 0 có ba nghiệm
phân biệt lớn hơn –1.
A. m < –
7
B. –
7
< m < –1 và m ≠ –
16
2
2
9
C. –2 < m < 1 và m ≠ –
16
D. –
7
< m < –3
2
9
Câu 103: Tập
ác định của hàm số f( =
2 x 2 - 7 x -15 là
æ
-¥;
3
ù
È [ 5; +¥)
æ
-¥; -
3 ö
È [ 5; +¥)
A. ç
ú
B. ç
÷
è
2
û
è
2 ø
æ
3 ö
æ
3 ù
È [ 5; +¥)
C. ç
-¥; -
÷ È ( 5; +¥)
D. ç
-¥; -
ú
è
2 ø
è
2 û
Câu 104: Tập nghiệm của bất phương tr nh
x 2 + x -1
> -x
là
1 - x
A. (1; +¥)
1
1
) È (1; +¥)
1
B. (
; +¥)
C. (-¥;
D. (
;1)
2
2
2
Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai.
Phương tr nh x 2 + 2mx + m - 1 = 0
có nghiệm với mọi m > 0
có nghiệm với mọi m < 0
có nghiệm với mọi m Î
vô nghiệm khi m ³ 0
Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương tr nh
(m –3)x3 + (4m –5)x2 + (5m + 4 + 2m +
4 = 0 có ba nghiệm phân biệt b
hơn 1.
A. không có m
B. ( -
25
< m < 0 hay m
3 và m ≠ 4
8
C. -
25
 3
D. 0 < m <
5
8
4
Câu 107: Cho phương tr nh 2
– 2x – m = 0. Với giá trị nào của m th
phương tr nh có hai
nghiệm 1 , x2 thỏa
1 < x2 < 2?
A. m > 0
B. m < –1
C. –1 < m < 0
D. m > –
1
4
Câu 108: Với giá trị nào của m th
bất phương tr nh
2 – x + m £ 0 vô nghiệm?
A. m > 1
B. m < 1
C. m <
1
D. m >
1
4
4
Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với
< 2 ?
A. x 2 - 5x + 6
B. 16 - x2
C. x 2 - 2x + 3
D. - x 2 + 5x - 6
ĐT: 0934286923	Email: emnhi1990@gmail.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10
Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức
2 + 4x + m – 5 luôn luôn dương là
A. m ≥ 9
B. m > 9
C. m < 9
D. không có m
Câu 111: Cho bất phương tr nh ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1
+ m + 1
0. Với giá trị
nào của m th
bất phương tr nh trên vô nghiệm.
A. m ≠ -
1
B. m Î (–5; –1)
C. m Î [–5; –1]
D. m Î Æ
2
Câu 112: Giá trị nào của m th
phương tr nh (m – 3)x2 + (m + 3)x – (m + 1
= 0
có hai nghiệm
phân biệt?
A. m Î (
-3
; 1)
B. m Î (–¥;
-3
)È(1; +¥) \ {3}
5
5
-3
C. m Î
\{3}
D. m Î (
; +¥)
5
Câu 113: Cho
f(x) = –2x2 + (m –2
– m + 4 . T m m để f(x) không dương với mọi .
A. mÎ
\{6}
B. m Î
C. m = 6
D. không có m
Câu 114: T m m để (m + 1 x2 + mx + m < 0,
"x Î .
A. m < –
4
B. m < –1
C. m >
4
D. m > –1
3
3
Câu 115: Cho f(x) = 3x2 + 2(2m –1
+ m + 4. T m m để f(
dương với mọi .
A. m 
11
B. –1 < m <
11
C. –
11
< m < 1
D. –1 ≤ m ≤
11
4
4
4
4
Câu 116: Cho phương tr nh m 2 –2 (m + 1
+ m + 5. Với giá trị nào của m th
phương tr nh có 2
nghiệm 1, x2
thoả
1 < 0 < x2 < 2 .
A. m > –1 Ù m ≠ 0
B. m 1
C. –1 < m < 5
D. –5 < m < –1
Câu 117: Tam thức
- x 2 - 3 x - 4 nhận giá trị âm khi và ch khi .
D. x Î
A. x < -4 hoặc
-1
B.
< 1

Tài liệu đính kèm:

  • docBDTBPT.doc