Thư viện bài tập các khối thi A,B,C môn Toán

pdf 20 trang Người đăng khoa-nguyen Lượt xem 1009Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Thư viện bài tập các khối thi A,B,C môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thư viện bài tập các khối thi A,B,C môn Toán
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
Sở giáo dục & đào tạo đăklăk Đề thi .
THPT buôn ma thuột Khối : .
Thời gian thi : .
Thầy Bùi Tâm- Môn Hoá Học Ngày thi : .
Mã đề số 
Câu 1 : Cho hàm số: (C): 13 23 −+= xaxy , với giá trị nào của a thì đồ thị hàm số cắt Ox tại ba 
điểm phân biệt
A. ),2()2,( ∞+∪−− ∞∈a B. )2,2(−∈a \ {0}
C. }0{\)1,1(−∈a D. ),1()1,( + ∞∪−− ∞∈a
Câu 2 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: )2sin()( xxf =
A. )2cos(2)(' xxf = B. )2sin(2)(' xxf =
C. xxf 2sin)(' = D. 2sin)(' =xf
Câu 3 : Cho hàm số (Cm): mxmxxy 9923 −−+= . Tìm điểm cố định của họ (Cm) 
A. )0,9(1M và )0,9(2M B. )0,3(1M và )0,3(2 −M
C. )9,9(1M và )9,9(2 −−M D. )3,9(1 −M và )3,9(2 −M
Câu 4 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
Y= sinx+3sin2x
A.
yMax=
8
77
 tại cosx = 
3
2 B.
yMax=
8
77 tại cosx = -
4
3
C.
yMax=
3
55 tại cosx= -
4
3 D.
yMax=
3
55
tại cosx=
3
2
Câu 5 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxf =)(
A. 1)(' =xf B. xxf −=)('
C. xxf =)(' D. 0)(' =xf
Câu 6 : Cho bất phơng trình:
axa −+ )2( ≥ |x+1|
Tìm a để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x ∈ [ ]2,0
A. -1 ≤ a ≤ 1 hoặc a ≥ 6 B. 0 ≤ a ≤ 1 hoặc 2 ≤ a ≤ 4
C. a ≤ 1 hoặc a ≥ 8 D. a ≤ -1 hoặc a ≥ 5
Câu 7 : Cho hàm số:
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
1
22
−
−+
=
mx
mxxy
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng.
A. m>2 B. 0<m<2
C. 0<m<1 D. -2<m<0
Câu 8 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xaxf =)(
A. aaxf x ln)(' .= B. axf =)('
C. xaxf =)(' D. 1)(' += axf
Câu 9 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: 1)( 2 ++= xxxf
A. 12)(' += xxf B. xxf 2)(' =
C. 1)(' 2 ++= xxxf D. 1)(' += xxf
Câu 10 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf 2cos.sin2)( =
A. xxxf cos3cos3)(' −= B. xxxf 2cos.sin2)(' =
C. 2cos.1sin2)(' =xf D. xxxf sin2cos2)(' −=
Câu 11 : Cho hàm số:
1
422
+
++
=
x
xxy
Lập phơng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp 
xúc với đờng thẳng (d): 6x-y-1 = 0
A. (P1): 242 +−= xxy và (P2): 
3
2
3
14
3
4 2
−+= xxy
B. (P1): xxy 42 += và (P2): 
1
3
2
3
1 2
−+= xxy
C. (P1): xxy 42 += và (P2): 
3
2
3
14
3
4 2
−+= xxy
D. (P1): 242 +−= xxy và (P2): 
1
3
2
3
1 2
−+= xxy
Câu 12 : Giải bất phơng trình:
x 4 -8e 1−x > x(x 2 e 1−x -8)
A. Vô nghiệm B. -2<x<-1
C. x<-1 D. x<-2
Câu 13 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxf 2008)( =
A. 2008ln.2008)(' xxf = B. xxf 2008)(' =
C. 2008)(' =xf D. 2009)(' =xf
Câu 14 : 
Cho hàm số:
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
kxkkxy 21)1( 24 −+−+=
Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị.
A. ( )1,0∈k B. )1,1(−∈k
C. ( ] [ )+ ∞∪∞−∈ ,10,k D. ( ] [ )+ ∞∪−∞−∈ ,11,k
Câu 15 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf 2sin.)( =
A. xxxxf 2cos.22sin)(' += B. xxxxf 2cos.2sin)(' +=
C. 2sin)(' =xf D. xxxf 2sin.)(' =
Câu 16 : Cho hàm số .13:)( 23 ++= xxyC Đờng thẳng đi qua điểm A(-3,1) và có hệ số góc bằng 
k. Xác định k để đờng thẳng đó cắt đồ thị tại 3 điểm khác nhau
A. 10 << k B. 90 ≠< k
C. 0>k D. 91 << k
Câu 17 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: gxxxf cot.)( =
A.
x
xgxxf 2sin
cot)(' −= B.
x
xtgxxf 2cos
)(' −=
C. 1cot)(' gxf = D. gxxxf cot.)(' =
Câu 18 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1(log)( 2 += xxf
A.
2ln)1(
1)('
+
=
x
xf B. )1(log)(' 2 += xxf
C.
1
1)('
+
=
x
xf D.
0)(' =xf
Câu 19 : cho hàm số 
y=x 4 +2mx 2 +3 
tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu
A. m>0 B. 0<m<1
C. m>4 D. m<0
Câu 20 : Cho hàm số (C): 2)1)(4( −−= xxy . Gọi A=(C) ∩ Oy, (d) là đờng thẳng qua A và có hệ 
số k. Với giá trị nào của k thì (d) cắt đồ thị tại 3 điểm phân biệt A, B, C
A. 90 ≠< k B. 09 <≠− k
C. 19 <<− k D. 90 << k
Câu 21 : Tìm hệ số góc của cát tuyến MN với đờng cong (C), biết: (C): 12 +−= xxy và hoành độ 
M, N theo thứ tự là 2,1 == NM xx
A. 3=k B. 2=k
C. 1=k D.
2
7
=k
Câu 22 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
593 23 +−−= xxxy
A. x-2y+1=0 B. 2x-y+1=0
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
C. 8x-y+18=0 D. x-8y+18=0
Câu 23 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1(log)( 2 += xxf x
A. )1(log)(' 2 += xxf x B.
xx
x
xx
xxf 2
2
2 ln.
)1ln(
ln).1(
2)(' +−
+
=
C.
xx
xf 1
1
1)(' 2 ++
=
D.
x
xxf
ln
2ln)(' =
Câu 24 : Giải phơng trình sau:
13 4log −=− xx x
A.
x = 1 và x = 
4
1 B.
x = 
6
1
 và x = 16
C. x = 1 và x = 4 D. x = 3 và x = 16
Câu 25 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
Y=
xsin
1
 + 
xcos
1
 với x∈ (0,
2
pi
)
A.
YMin=2+ 3
2
, tại x= 
3
pi B.
YMin= 4, tại x= 4
pi
C.
YMin= 2 + 3
2
, tại x=
6
pi D.
YMin=2 2 , tại x= 4
pi
Câu 26 : GiảI hệ phơng trình:


+=+
+=+
xy
yx
32
32
log13log
log13log
A. 


− 1,
4
11 B. (1,1)
C. 


−−
4
11,
4
11 D. 


−
4
11,1
Câu 27 : Cho hàm số (Cm): 23 ++= mxxy , tìm m để hàm số luôn đồng biến
A. 2>m B. 0>m
C. 1<m D. 10 << m
Câu 28 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1ln()( 2 += xxf
A.
1
2)(' 2 +
=
x
xxf B. )1ln()('
2 += xxf
C.
1
1)(' 2 +
=
x
xf D.
xxf 2ln)(' =
Câu 29 : Giải bất phơng trình sau:( ) 141561124 232 −+−>+−− xxxxxx
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
A. x = 1 B. x > 6
C. Mọi x D. Vô nghiệm.
Câu 30 : Tìn giá trị lớn nhất của hàm số:
Y=4x3-3x4
A.
ymax=0 tại x=0 và x= 3
4 B. yMax=-16 tại x=2
C.
YMax=16
5
tại x=
2
1 D. yMax=1 tại x=1
Câu 31 : Xác định các giá trị của m để bất phơng trình:
9 xx −22 -2(m-1)6 xx −22 + (m+1)4 xx −22 ≥ 0
Nghiệm đúng với mọi x thoả mãn điều kiện |x| ≥
2
1
A. m ≤ 9 B. Vô nghiệm
C. m ≥ 4 D. m ≤ 3
Câu 32 : Cho hàm số (Cm): mxmxxy 9923 −−+= . Tìm m để (Cm) tiếp xúc với Ox
A. 1±=m hoặc 3±=m B. 3±=m hoặc 6−=m
C. 2±=m hoặc 3±=m D. 4±=m hoặc 6=m
Câu 33 : Cho hệ phơng trình:


=+−−+
−=−
0626
lnln
22 mymxyx
xyyx
Giải hệ phơng trình với m = 1
A. (1,3) và (3,1) B. (1,1) và (3,3)
C. (1,1) và (3,1) D. (1,3) và (3,3)
Câu 34 : Cho hệ:


≤++−
≤+−
0148
034
2
2
mxx
xx
Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm duy nhất:
A. m=2 B. m=4
C.
m=
2
5 D. m=1
Câu 35 : Cho phơng trình:
ax
aaaxx
+
−
=−
−++ 223 342
2
Giải phơng trình với a = 0
A. x = 0 và x = -2 B. x = 2±
C. x = 1 và x = 2 D. x = 0 và x = 1
Câu 36 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
3
3
1 23 +−−= xxxy
A. 3x+4y-8=0 B. x-3y+2=0
C. 4x+3y-8=0 D. 3x-y+1=0
Câu 37 : Giải phơng trình sau:
224 33 loglog =+ xx
A.
x = 
3
1
 và x = 9
B.
x = 
3
1
 và x = 1
C. x = 1 và x = 3 D. x = -1 và x = 9
Câu 38 : Giải bất phơng trình:
1311632 22 −−−>+−−+− xxxxxx
A. x ≥ 4 B. 1 ≤ x ≤ 3
C. 2 < x ≤ 3 D. x ≤ -2
Câu 39 : Giải hệ phơng trình:
( )

=−
−=−−
yx
xyx
4
3
1
11
A. (1,4) B. (1,0)
C. (4,1) D. (0,1)
Câu 40 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: 12)( += xexf
A. 12.2)(' += xexf B. 2)(' exf =
C. 12).12()(' ++= xexxf D. 12)(' += xexf
Câu 41 : Cho hàm số:( )
mx
mmxmmxy
+
++++
=
322 41
Xác định m để đờng thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đ-
ờng tròn ( ) ( ) 511 22 =++− yx
A. m=0 B. m=1
C. m=-1 D. Vô nghiệm.
Câu 42 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: gxtgxxf cot)( −=
A.
x
xf
2sin
2)(' 2=
B. gxtgxxf cot)(' −=
C.
x
xf
2cos
2)(' 2=
D. 1cot1)(' gtgxf −=
Câu 43 : Cho hàm số (C): xxy 33 −= và đờng thẳng (d): 2)1( ++= xmy , hãy xác định m để đ-
ờng thẳng cắt đồ thị (C) tại ba điểm A, B, C khác nhau sao cho tiếp tuyến với đồ thị tại 
B và C vuông góc với nhau.
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
A.
3
2±=m
B.
3
223 +
=m
C.
3
2±=m D.
3
1±=m
Câu 44 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf cossin)( −=
A. xxxf sincos)(' += B. 1cos1sin)(' −=xf
C. xxxf cossin)(' −= D. 1sin1cos)(' +=xf
Câu 45 : Cho hàm số:
( ) ( )
mx
mmmxxmy
−
−−−−+
=
221 232
Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2).
A. m>1 B. 0<m<1
C. Vô nghiệm. D. m<3
Câu 46 : Tìm hệ số góc của cát tuyến MN với đờng cong (C), biết: (C): xxy −= 3 và hoành độ 
M, N theo thứ tự là 3,0 == NM xx
A.
4
5
=k B.
8=k
C. 4=k D.
2
1
=k
Câu 47 : Tìm m để bất phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x∈ [ ]3,1
log 3 x +log 2 (x+1)>m
A. 0<m<1 B. m<0
C. Vô nghiệm D. m<1
Câu 48 : Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị:
mx
mmxxy
+
−+
=
22
, với m là tham số.
A. m > 2 B. 0 < m < 1
C. -1 < m < 0 D. m < 0
Câu 49 : Cho hàm số:
1
22
−
−+
=
mx
mxxy
Xác định m để hàm số có cực trị
A. 1m
C. 1<m D. -2<m<1
Câu 50 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
Y= xcos21+ + xsin21+
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
A.
yMax=1+ 3 tại x= 2
pi
+2kpi và x=2kpi , k 
∈ Z
B.
yMax=2 21− tại x= 4
3pi
+ 2kpi , k∈ Z
C.
yMax= 2 + 31+ tại x= 6
pi
+ 2kpi và x=
3
pi
 + 2kpi , k ∈ Z
D.
yMax=2 21+ tại x= 4
pi
+ 2kpi , k ∈ Z
Câu 51 : Cho phơng trình:
ax
aaaxx
+
−
=−
−++ 223 342
2
Hãy tìm a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0].
A. [ ] [ ]7,31,0 ∪∈a B. [ ] { }2\3,1∈a
C. ( ] [ )+ ∞∪∞−∈ ,31,a D. [ ] { }4\7,3∈a
Câu 52 : Cho hàm số
Y=x 3 +mx 2 +7x+3
Với m > 21 hãy lập phơng trình đờng thẳng (d) đi qua các điểm cực đại và cực tiểu 
của đồ thi hàm số
A. Y=(m 2 -2)x+3 B. Y=mx+3m-1
C.
Y=
2
1
m 2 x+2m+1
D.
Y=-
9
2
(m 2 -21)x+3- 9
7m
Câu 53 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxf ln)( =
A.
x
xf 1)(' = B.
1)(' =xf
C. 0)(' =xf D. xxf ln)(' =
Câu 54 : 1)( 2 += xxf
A.
1
)('
2 +
=
x
xxf B. 1)('
2 += xxf
C. xxf 2)(' = D.
12
)('
2 +
=
x
xxf
Câu 55 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: 32)( += xxf
A. 2)(' =xf B. 1)(' =xf
C. xxf 2)(' = D. xxf =)('
Câu 56 : Cho hàm số 2:)( 3 ++= mxxyCm , tìm m để )( mC cắt Ox tại đúng một điểm 
A. 0≥m B. Mọi m
C. 3≤m D. 2≥m
Câu 57 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: nxxf =)( , với n>=2, n∈ N.
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
A. 1)(' −= nnxxf B. 1)(' −= nxxf
C. nxnxf ).1()(' −= D. nxxf =)('
Câu 58 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
F= 4
4
b
a
+ 4
4
a
b
- 



+ 2
2
2
2
a
b
b
a
+
b
a
 + 
a
b
 với a,b ≠ 0
A. FMin=2, tại a = -b ≠ 0 B. FMin=2, tại a = b ≠ 0
C. FMin=-2, tại a = b ≠ 0 D. FMin=-2, tại a = -b ≠ 0
Câu 59 : Cho hàm số:
1
22
−
−+
=
mx
mxxy
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mãn x1+x2=4x1x2
A.
m=
2
5 B.
m=
2
3
C.
m=
2
1 D.
m=
2
3
−
Câu 60 : Cho hàm số
Y=
3
1
x 3 -x 2 +
3
1
Lập phơng trình parabol (P) điqua các điểm các điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm 
số và tiếp xúc với đờng thẳng (d): 4x-12y-23=0
A.
(P1 ): y=x 2 - 3
8
x+
3
1
 và (P 2 ): y=x 2 -2x+
3
1
B.
(P1 ): y= 3
1
x 2 -2x+1 và (P 2 ): y=x 2 -2x+ 3
1
C.
(P1 ): y= 3
1
x 2 -2x+1 và (P 2 ): y= 4
1
x 2 -
6
7
x+
3
1
D.
(P1 ): y=x 2 - 3
8
x+
3
1
 và (P 2 ): y= 4
1
x 2 -
6
7
x+
3
1
Câu 61 : Giải các phơng trình:
log3
( ) 2
5
1223
13
2
2
=


+++−
−− xx
xx
A. X=1 và x=2 B.
X=
2
53 ±
C. X=4 và x=8 D.
X=
2
5
 và X=
5
4
Câu 62 : Giải phơng trình sau:
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
132 1
2
+=+ xx
A. x = -1 B. x = 1
C. x = 0 D. Vô nghiệm
Câu 63 : Giải hệ bất phơng trình sau:



>++−
<−
0953
3
0loglog
2
3
2
2
2
2
xxx
xx
A. 0 < x < 1 B. x < 0
C. 1 4
Câu 64 : Cho hệ:


≤++−
≤+−
0148
034
2
2
mxx
xx
Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm là một đoạn trên trục số có độ dài bằng 1:
A. m=1 B. m=3
C.
m=
2
1 D. m=-2
Câu 65 : Với giá trị nào của m thì phơng trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
xx 22
5
1 −

 = m 2 +m+1 
A. 0<m<1 B. Vô nghiệm
C. m>3 D. -1<m<0
Câu 66 : Cho hệ phơng trình:


−=−
=+−+
yxyx
mxxyx
sinsin
0522
Giải hệ phơng trình với m = 2
A. (0,0) và ( pipi , ) B.
(1,1) và (
3
2
,
3
2
)
C. (0, pi ) và ( 0,pi ) D.
(1,
3
2
) và (
3
2
,1)
Câu 67 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: cxf =)( , với c là hằng số.
A. 0)(' =xf B. 1)(' −=xf
C. 1)(' =xf D. cxf =)('
Câu 68 : Giải bất phơng trình sau:
1log2 >+ xx
A. x > 0 B. x > 1
C. x > 2 D. 0 < x < 2
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
Câu 69 : Giải bất phơng trình sau:
0
24
2332 ≥
−
−+−
x
x x
A. x ≤ 0 B.
0 ≤ x ≤ 
2
1
C.
2
1
 < x ≤ 2
D. x ≥ 2
Câu 70 : Cho hàm số: (Cm): mxxy +−= 24 4 . Giả sử đồ thị (Cm) cắt trục hoành tại 4 điểm phân 
biệt. Hãy xác định m sao cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (Cm) và trục hoành có 
diênj tích phần phía trên và phần phía dới trục hoành bằng nhau
A.
3
10
=m B.
9
20
=m
C.
3
2
=m D. 1=m
Câu 71 : cho hàm số
y=x 3 +mx 2 +7x+3
xác định m để y=-
9
2
(m 2 -21)x+3 -
9
7m
 song song với đờng thẳng y=2x+1
A. m=2 B. m=-2
C. m= ± 2 D. Vô nghiệm
Câu 72 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: 3)( xxf =
A. 23)(' xxf = B. 2)(' xxf =
C. xxf =)(' D. 3)(' xxf =
Câu 73 : Giải phơng trình sau:
xxx 4.253 =+
A. x = -2 và x = 1 B. x = 0 và x = 2
C. x = 0 và x = 1 D. x = 2±
Câu 74 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xexf =)(
A. xexf =)(' B. exf =)('
C. 1)(' =xf D. 1)(' += exf
Câu 75 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
Y=4x+
x
29pi
 + sinx trên khoảng ( )+ ∞,0
A.
YMin= 2
25pi
 tại x=pi
B. YMin = 13pi tại x=pi
C.
YMin= 4
73pi
 tại x=4pi D. YMin=15pi tại x= 3pi
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
Câu 76 : Giải bất phơng trình sau:
0762323 >−++−− xxxx
A. x 2 
C. x > 1 D. 1 < x < 2
Câu 77 : Giải hệ bất phơng trình sau:
( )







−<
+
=+
4
cos1
16
cos
116sin
log
4
1log 246
x
x
x
xxx
pi
pi
pi
A. x = 1 B. x = 81
C. x = 16 D. x = 27
Câu 78 : Giải hệ bất phơng trình sau:


=++−
−−≥+
02
1
yxx
yxx yx
A. (x,-x) với x ≤ 1 B. (2,y) với y ≥ -2
C. (x,2) với x ≥ -2 D. (x,-x) với x ≥ 1
Câu 79 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số: 12)( += xxf
A.
12
1)('
+
=
x
xf B. 2)(' =xf 
C. 12)(' += xxf D.
122
1)('
+
=
x
xf
Câu 80 : cho hàm số
y=x 3 + mx 2 +7x +3
xác định m để hàm số có cực đại và cực tiểu
A. m <4 B. 0<m<3
C. m>2 D. m > 21
Câu 81 : Cho hệ phơng trình:


=+−−+
−=−
0626
lnln
22 mymxyx
xyyx
Xác định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt.
A. 2
2
1
2
3
C.
m > 
2
1 D. 10 << m
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
Câu 82 : Xác định m để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x∈ (-2,0)
2 ( )32log 231 +−− xx <m
A.
m ≥
2
1 B. m ≥ 2
C. m ≥ 4 D. m ≥ 2
4log
3
1
Câu 83 : Cho hệ:


≤++−
≤+−
0148
034
2
2
mxx
xx
Với giá trị nào của m thì hệ vô nghiệm:
A. m>4 B.
m>
2
9
C. m1
Câu 84 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf −−= 1)( 2
A.
xx
xxf
2
1
1
)('
2
−
−
=
B.
xx
xf
2
1
12
1)('
2
−
−
=
C. 12)(' −= xxf D. xxxf −−= 1)(' 2
Câu 85 : Giải phơng trình sau( ) ( )42log232 22254 −−=−− xxxxLog
A. x = 1 và x = -2 B. x = 4 và x = -2
C. x = 4 và x = -1 D. x = 1±
Câu 86 : Tìm m để phơng trình sau có nghiệm
x+3 + x−6 - )6)(3( xx −+ =m
A. 0 ≤ m ≤ 6 B. 3 ≤ m ≤ 3 2
C.
-
2
1
≤ m ≤ 3 2
D.
3 2 - 2
9
≤ m ≤ 3
Câu 87 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
Y=x2+
x
2
 với x>0
A.
YMin = 4
17
 tại x= 2
1 B.
YMin= 9
55
 tại x=
3
1
C. YMin=5 tại x=2 D. YMin=3 tại x=1
Câu 88 : Giải phơng trình sau:
xxx 253 4log4log =+
A. x = 0 và x = 4 B.
x = 1 và x = 
4
1
Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: 
buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download.
Ấu bất học, lóo hà vi ? 
Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp 
ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng !
C. x = 1 và x = 4 D.
x = 0 và x = 
4
1
Câu 89 : Cho hàm số:
2
3
1
2
1 34 +−−= mxxxy
Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu.
A.
m > 
2
1 B.
0 < m < 
2
1
C.
- 0
27
1
<< m D. m < -
27
1
Câu 90 : GiảI hệ phơng trình:


+=+
+=+
xy
yx
y
x
322
322
A. (1,3) B. (1,1)
C. (3,3) D. (3,1)
Câu 91 : Cho hệ phơng trình:


−=−
=+−+
yxyx
mxxyx
sinsin
0522
Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTOAN_THPT_CO_DAP_AN_DAY_!_MAI_ZO_510_96433708.pdf