Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Sở giáo dục & đào tạo đăklăk Đề thi . THPT buôn ma thuột Khối : . Thời gian thi : . Thầy Bùi Tâm- Môn Hoá Học Ngày thi : . Mã đề số Câu 1 : Cho hàm số: (C): 13 23 −+= xaxy , với giá trị nào của a thì đồ thị hàm số cắt Ox tại ba điểm phân biệt A. ),2()2,( ∞+∪−− ∞∈a B. )2,2(−∈a \ {0} C. }0{\)1,1(−∈a D. ),1()1,( + ∞∪−− ∞∈a Câu 2 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: )2sin()( xxf = A. )2cos(2)(' xxf = B. )2sin(2)(' xxf = C. xxf 2sin)(' = D. 2sin)(' =xf Câu 3 : Cho hàm số (Cm): mxmxxy 9923 −−+= . Tìm điểm cố định của họ (Cm) A. )0,9(1M và )0,9(2M B. )0,3(1M và )0,3(2 −M C. )9,9(1M và )9,9(2 −−M D. )3,9(1 −M và )3,9(2 −M Câu 4 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: Y= sinx+3sin2x A. yMax= 8 77 tại cosx = 3 2 B. yMax= 8 77 tại cosx = - 4 3 C. yMax= 3 55 tại cosx= - 4 3 D. yMax= 3 55 tại cosx= 3 2 Câu 5 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxf =)( A. 1)(' =xf B. xxf −=)(' C. xxf =)(' D. 0)(' =xf Câu 6 : Cho bất phơng trình: axa −+ )2( ≥ |x+1| Tìm a để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x ∈ [ ]2,0 A. -1 ≤ a ≤ 1 hoặc a ≥ 6 B. 0 ≤ a ≤ 1 hoặc 2 ≤ a ≤ 4 C. a ≤ 1 hoặc a ≥ 8 D. a ≤ -1 hoặc a ≥ 5 Câu 7 : Cho hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 1 22 − −+ = mx mxxy Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng. A. m>2 B. 0<m<2 C. 0<m<1 D. -2<m<0 Câu 8 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xaxf =)( A. aaxf x ln)(' .= B. axf =)(' C. xaxf =)(' D. 1)(' += axf Câu 9 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: 1)( 2 ++= xxxf A. 12)(' += xxf B. xxf 2)(' = C. 1)(' 2 ++= xxxf D. 1)(' += xxf Câu 10 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf 2cos.sin2)( = A. xxxf cos3cos3)(' −= B. xxxf 2cos.sin2)(' = C. 2cos.1sin2)(' =xf D. xxxf sin2cos2)(' −= Câu 11 : Cho hàm số: 1 422 + ++ = x xxy Lập phơng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đờng thẳng (d): 6x-y-1 = 0 A. (P1): 242 +−= xxy và (P2): 3 2 3 14 3 4 2 −+= xxy B. (P1): xxy 42 += và (P2): 1 3 2 3 1 2 −+= xxy C. (P1): xxy 42 += và (P2): 3 2 3 14 3 4 2 −+= xxy D. (P1): 242 +−= xxy và (P2): 1 3 2 3 1 2 −+= xxy Câu 12 : Giải bất phơng trình: x 4 -8e 1−x > x(x 2 e 1−x -8) A. Vô nghiệm B. -2<x<-1 C. x<-1 D. x<-2 Câu 13 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxf 2008)( = A. 2008ln.2008)(' xxf = B. xxf 2008)(' = C. 2008)(' =xf D. 2009)(' =xf Câu 14 : Cho hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! kxkkxy 21)1( 24 −+−+= Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị. A. ( )1,0∈k B. )1,1(−∈k C. ( ] [ )+ ∞∪∞−∈ ,10,k D. ( ] [ )+ ∞∪−∞−∈ ,11,k Câu 15 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf 2sin.)( = A. xxxxf 2cos.22sin)(' += B. xxxxf 2cos.2sin)(' += C. 2sin)(' =xf D. xxxf 2sin.)(' = Câu 16 : Cho hàm số .13:)( 23 ++= xxyC Đờng thẳng đi qua điểm A(-3,1) và có hệ số góc bằng k. Xác định k để đờng thẳng đó cắt đồ thị tại 3 điểm khác nhau A. 10 << k B. 90 ≠< k C. 0>k D. 91 << k Câu 17 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: gxxxf cot.)( = A. x xgxxf 2sin cot)(' −= B. x xtgxxf 2cos )(' −= C. 1cot)(' gxf = D. gxxxf cot.)(' = Câu 18 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1(log)( 2 += xxf A. 2ln)1( 1)(' + = x xf B. )1(log)(' 2 += xxf C. 1 1)(' + = x xf D. 0)(' =xf Câu 19 : cho hàm số y=x 4 +2mx 2 +3 tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu A. m>0 B. 0<m<1 C. m>4 D. m<0 Câu 20 : Cho hàm số (C): 2)1)(4( −−= xxy . Gọi A=(C) ∩ Oy, (d) là đờng thẳng qua A và có hệ số k. Với giá trị nào của k thì (d) cắt đồ thị tại 3 điểm phân biệt A, B, C A. 90 ≠< k B. 09 <≠− k C. 19 <<− k D. 90 << k Câu 21 : Tìm hệ số góc của cát tuyến MN với đờng cong (C), biết: (C): 12 +−= xxy và hoành độ M, N theo thứ tự là 2,1 == NM xx A. 3=k B. 2=k C. 1=k D. 2 7 =k Câu 22 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: 593 23 +−−= xxxy A. x-2y+1=0 B. 2x-y+1=0 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! C. 8x-y+18=0 D. x-8y+18=0 Câu 23 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1(log)( 2 += xxf x A. )1(log)(' 2 += xxf x B. xx x xx xxf 2 2 2 ln. )1ln( ln).1( 2)(' +− + = C. xx xf 1 1 1)(' 2 ++ = D. x xxf ln 2ln)(' = Câu 24 : Giải phơng trình sau: 13 4log −=− xx x A. x = 1 và x = 4 1 B. x = 6 1 và x = 16 C. x = 1 và x = 4 D. x = 3 và x = 16 Câu 25 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: Y= xsin 1 + xcos 1 với x∈ (0, 2 pi ) A. YMin=2+ 3 2 , tại x= 3 pi B. YMin= 4, tại x= 4 pi C. YMin= 2 + 3 2 , tại x= 6 pi D. YMin=2 2 , tại x= 4 pi Câu 26 : GiảI hệ phơng trình: +=+ +=+ xy yx 32 32 log13log log13log A. − 1, 4 11 B. (1,1) C. −− 4 11, 4 11 D. − 4 11,1 Câu 27 : Cho hàm số (Cm): 23 ++= mxxy , tìm m để hàm số luôn đồng biến A. 2>m B. 0>m C. 1<m D. 10 << m Câu 28 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: )1ln()( 2 += xxf A. 1 2)(' 2 + = x xxf B. )1ln()(' 2 += xxf C. 1 1)(' 2 + = x xf D. xxf 2ln)(' = Câu 29 : Giải bất phơng trình sau:( ) 141561124 232 −+−>+−− xxxxxx Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. x = 1 B. x > 6 C. Mọi x D. Vô nghiệm. Câu 30 : Tìn giá trị lớn nhất của hàm số: Y=4x3-3x4 A. ymax=0 tại x=0 và x= 3 4 B. yMax=-16 tại x=2 C. YMax=16 5 tại x= 2 1 D. yMax=1 tại x=1 Câu 31 : Xác định các giá trị của m để bất phơng trình: 9 xx −22 -2(m-1)6 xx −22 + (m+1)4 xx −22 ≥ 0 Nghiệm đúng với mọi x thoả mãn điều kiện |x| ≥ 2 1 A. m ≤ 9 B. Vô nghiệm C. m ≥ 4 D. m ≤ 3 Câu 32 : Cho hàm số (Cm): mxmxxy 9923 −−+= . Tìm m để (Cm) tiếp xúc với Ox A. 1±=m hoặc 3±=m B. 3±=m hoặc 6−=m C. 2±=m hoặc 3±=m D. 4±=m hoặc 6=m Câu 33 : Cho hệ phơng trình: =+−−+ −=− 0626 lnln 22 mymxyx xyyx Giải hệ phơng trình với m = 1 A. (1,3) và (3,1) B. (1,1) và (3,3) C. (1,1) và (3,1) D. (1,3) và (3,3) Câu 34 : Cho hệ: ≤++− ≤+− 0148 034 2 2 mxx xx Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm duy nhất: A. m=2 B. m=4 C. m= 2 5 D. m=1 Câu 35 : Cho phơng trình: ax aaaxx + − =− −++ 223 342 2 Giải phơng trình với a = 0 A. x = 0 và x = -2 B. x = 2± C. x = 1 và x = 2 D. x = 0 và x = 1 Câu 36 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 3 3 1 23 +−−= xxxy A. 3x+4y-8=0 B. x-3y+2=0 C. 4x+3y-8=0 D. 3x-y+1=0 Câu 37 : Giải phơng trình sau: 224 33 loglog =+ xx A. x = 3 1 và x = 9 B. x = 3 1 và x = 1 C. x = 1 và x = 3 D. x = -1 và x = 9 Câu 38 : Giải bất phơng trình: 1311632 22 −−−>+−−+− xxxxxx A. x ≥ 4 B. 1 ≤ x ≤ 3 C. 2 < x ≤ 3 D. x ≤ -2 Câu 39 : Giải hệ phơng trình: ( ) =− −=−− yx xyx 4 3 1 11 A. (1,4) B. (1,0) C. (4,1) D. (0,1) Câu 40 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: 12)( += xexf A. 12.2)(' += xexf B. 2)(' exf = C. 12).12()(' ++= xexxf D. 12)(' += xexf Câu 41 : Cho hàm số:( ) mx mmxmmxy + ++++ = 322 41 Xác định m để đờng thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đ- ờng tròn ( ) ( ) 511 22 =++− yx A. m=0 B. m=1 C. m=-1 D. Vô nghiệm. Câu 42 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: gxtgxxf cot)( −= A. x xf 2sin 2)(' 2= B. gxtgxxf cot)(' −= C. x xf 2cos 2)(' 2= D. 1cot1)(' gtgxf −= Câu 43 : Cho hàm số (C): xxy 33 −= và đờng thẳng (d): 2)1( ++= xmy , hãy xác định m để đ- ờng thẳng cắt đồ thị (C) tại ba điểm A, B, C khác nhau sao cho tiếp tuyến với đồ thị tại B và C vuông góc với nhau. Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. 3 2±=m B. 3 223 + =m C. 3 2±=m D. 3 1±=m Câu 44 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf cossin)( −= A. xxxf sincos)(' += B. 1cos1sin)(' −=xf C. xxxf cossin)(' −= D. 1sin1cos)(' +=xf Câu 45 : Cho hàm số: ( ) ( ) mx mmmxxmy − −−−−+ = 221 232 Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2). A. m>1 B. 0<m<1 C. Vô nghiệm. D. m<3 Câu 46 : Tìm hệ số góc của cát tuyến MN với đờng cong (C), biết: (C): xxy −= 3 và hoành độ M, N theo thứ tự là 3,0 == NM xx A. 4 5 =k B. 8=k C. 4=k D. 2 1 =k Câu 47 : Tìm m để bất phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x∈ [ ]3,1 log 3 x +log 2 (x+1)>m A. 0<m<1 B. m<0 C. Vô nghiệm D. m<1 Câu 48 : Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị: mx mmxxy + −+ = 22 , với m là tham số. A. m > 2 B. 0 < m < 1 C. -1 < m < 0 D. m < 0 Câu 49 : Cho hàm số: 1 22 − −+ = mx mxxy Xác định m để hàm số có cực trị A. 1m C. 1<m D. -2<m<1 Câu 50 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: Y= xcos21+ + xsin21+ Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. yMax=1+ 3 tại x= 2 pi +2kpi và x=2kpi , k ∈ Z B. yMax=2 21− tại x= 4 3pi + 2kpi , k∈ Z C. yMax= 2 + 31+ tại x= 6 pi + 2kpi và x= 3 pi + 2kpi , k ∈ Z D. yMax=2 21+ tại x= 4 pi + 2kpi , k ∈ Z Câu 51 : Cho phơng trình: ax aaaxx + − =− −++ 223 342 2 Hãy tìm a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0]. A. [ ] [ ]7,31,0 ∪∈a B. [ ] { }2\3,1∈a C. ( ] [ )+ ∞∪∞−∈ ,31,a D. [ ] { }4\7,3∈a Câu 52 : Cho hàm số Y=x 3 +mx 2 +7x+3 Với m > 21 hãy lập phơng trình đờng thẳng (d) đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thi hàm số A. Y=(m 2 -2)x+3 B. Y=mx+3m-1 C. Y= 2 1 m 2 x+2m+1 D. Y=- 9 2 (m 2 -21)x+3- 9 7m Câu 53 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxf ln)( = A. x xf 1)(' = B. 1)(' =xf C. 0)(' =xf D. xxf ln)(' = Câu 54 : 1)( 2 += xxf A. 1 )(' 2 + = x xxf B. 1)(' 2 += xxf C. xxf 2)(' = D. 12 )(' 2 + = x xxf Câu 55 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: 32)( += xxf A. 2)(' =xf B. 1)(' =xf C. xxf 2)(' = D. xxf =)(' Câu 56 : Cho hàm số 2:)( 3 ++= mxxyCm , tìm m để )( mC cắt Ox tại đúng một điểm A. 0≥m B. Mọi m C. 3≤m D. 2≥m Câu 57 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: nxxf =)( , với n>=2, n∈ N. Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. 1)(' −= nnxxf B. 1)(' −= nxxf C. nxnxf ).1()(' −= D. nxxf =)(' Câu 58 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: F= 4 4 b a + 4 4 a b - + 2 2 2 2 a b b a + b a + a b với a,b ≠ 0 A. FMin=2, tại a = -b ≠ 0 B. FMin=2, tại a = b ≠ 0 C. FMin=-2, tại a = b ≠ 0 D. FMin=-2, tại a = -b ≠ 0 Câu 59 : Cho hàm số: 1 22 − −+ = mx mxxy Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mãn x1+x2=4x1x2 A. m= 2 5 B. m= 2 3 C. m= 2 1 D. m= 2 3 − Câu 60 : Cho hàm số Y= 3 1 x 3 -x 2 + 3 1 Lập phơng trình parabol (P) điqua các điểm các điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đờng thẳng (d): 4x-12y-23=0 A. (P1 ): y=x 2 - 3 8 x+ 3 1 và (P 2 ): y=x 2 -2x+ 3 1 B. (P1 ): y= 3 1 x 2 -2x+1 và (P 2 ): y=x 2 -2x+ 3 1 C. (P1 ): y= 3 1 x 2 -2x+1 và (P 2 ): y= 4 1 x 2 - 6 7 x+ 3 1 D. (P1 ): y=x 2 - 3 8 x+ 3 1 và (P 2 ): y= 4 1 x 2 - 6 7 x+ 3 1 Câu 61 : Giải các phơng trình: log3 ( ) 2 5 1223 13 2 2 = +++− −− xx xx A. X=1 và x=2 B. X= 2 53 ± C. X=4 và x=8 D. X= 2 5 và X= 5 4 Câu 62 : Giải phơng trình sau: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 132 1 2 +=+ xx A. x = -1 B. x = 1 C. x = 0 D. Vô nghiệm Câu 63 : Giải hệ bất phơng trình sau: >++− <− 0953 3 0loglog 2 3 2 2 2 2 xxx xx A. 0 < x < 1 B. x < 0 C. 1 4 Câu 64 : Cho hệ: ≤++− ≤+− 0148 034 2 2 mxx xx Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm là một đoạn trên trục số có độ dài bằng 1: A. m=1 B. m=3 C. m= 2 1 D. m=-2 Câu 65 : Với giá trị nào của m thì phơng trình sau có 4 nghiệm phân biệt: xx 22 5 1 − = m 2 +m+1 A. 0<m<1 B. Vô nghiệm C. m>3 D. -1<m<0 Câu 66 : Cho hệ phơng trình: −=− =+−+ yxyx mxxyx sinsin 0522 Giải hệ phơng trình với m = 2 A. (0,0) và ( pipi , ) B. (1,1) và ( 3 2 , 3 2 ) C. (0, pi ) và ( 0,pi ) D. (1, 3 2 ) và ( 3 2 ,1) Câu 67 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: cxf =)( , với c là hằng số. A. 0)(' =xf B. 1)(' −=xf C. 1)(' =xf D. cxf =)(' Câu 68 : Giải bất phơng trình sau: 1log2 >+ xx A. x > 0 B. x > 1 C. x > 2 D. 0 < x < 2 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Câu 69 : Giải bất phơng trình sau: 0 24 2332 ≥ − −+− x x x A. x ≤ 0 B. 0 ≤ x ≤ 2 1 C. 2 1 < x ≤ 2 D. x ≥ 2 Câu 70 : Cho hàm số: (Cm): mxxy +−= 24 4 . Giả sử đồ thị (Cm) cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Hãy xác định m sao cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (Cm) và trục hoành có diênj tích phần phía trên và phần phía dới trục hoành bằng nhau A. 3 10 =m B. 9 20 =m C. 3 2 =m D. 1=m Câu 71 : cho hàm số y=x 3 +mx 2 +7x+3 xác định m để y=- 9 2 (m 2 -21)x+3 - 9 7m song song với đờng thẳng y=2x+1 A. m=2 B. m=-2 C. m= ± 2 D. Vô nghiệm Câu 72 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: 3)( xxf = A. 23)(' xxf = B. 2)(' xxf = C. xxf =)(' D. 3)(' xxf = Câu 73 : Giải phơng trình sau: xxx 4.253 =+ A. x = -2 và x = 1 B. x = 0 và x = 2 C. x = 0 và x = 1 D. x = 2± Câu 74 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xexf =)( A. xexf =)(' B. exf =)(' C. 1)(' =xf D. 1)(' += exf Câu 75 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: Y=4x+ x 29pi + sinx trên khoảng ( )+ ∞,0 A. YMin= 2 25pi tại x=pi B. YMin = 13pi tại x=pi C. YMin= 4 73pi tại x=4pi D. YMin=15pi tại x= 3pi Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Câu 76 : Giải bất phơng trình sau: 0762323 >−++−− xxxx A. x 2 C. x > 1 D. 1 < x < 2 Câu 77 : Giải hệ bất phơng trình sau: ( ) −< + =+ 4 cos1 16 cos 116sin log 4 1log 246 x x x xxx pi pi pi A. x = 1 B. x = 81 C. x = 16 D. x = 27 Câu 78 : Giải hệ bất phơng trình sau: =++− −−≥+ 02 1 yxx yxx yx A. (x,-x) với x ≤ 1 B. (2,y) với y ≥ -2 C. (x,2) với x ≥ -2 D. (x,-x) với x ≥ 1 Câu 79 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số: 12)( += xxf A. 12 1)(' + = x xf B. 2)(' =xf C. 12)(' += xxf D. 122 1)(' + = x xf Câu 80 : cho hàm số y=x 3 + mx 2 +7x +3 xác định m để hàm số có cực đại và cực tiểu A. m <4 B. 0<m<3 C. m>2 D. m > 21 Câu 81 : Cho hệ phơng trình: =+−−+ −=− 0626 lnln 22 mymxyx xyyx Xác định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt. A. 2 2 1 2 3 C. m > 2 1 D. 10 << m Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Câu 82 : Xác định m để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x∈ (-2,0) 2 ( )32log 231 +−− xx <m A. m ≥ 2 1 B. m ≥ 2 C. m ≥ 4 D. m ≥ 2 4log 3 1 Câu 83 : Cho hệ: ≤++− ≤+− 0148 034 2 2 mxx xx Với giá trị nào của m thì hệ vô nghiệm: A. m>4 B. m> 2 9 C. m1 Câu 84 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: xxxf −−= 1)( 2 A. xx xxf 2 1 1 )(' 2 − − = B. xx xf 2 1 12 1)(' 2 − − = C. 12)(' −= xxf D. xxxf −−= 1)(' 2 Câu 85 : Giải phơng trình sau( ) ( )42log232 22254 −−=−− xxxxLog A. x = 1 và x = -2 B. x = 4 và x = -2 C. x = 4 và x = -1 D. x = 1± Câu 86 : Tìm m để phơng trình sau có nghiệm x+3 + x−6 - )6)(3( xx −+ =m A. 0 ≤ m ≤ 6 B. 3 ≤ m ≤ 3 2 C. - 2 1 ≤ m ≤ 3 2 D. 3 2 - 2 9 ≤ m ≤ 3 Câu 87 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: Y=x2+ x 2 với x>0 A. YMin = 4 17 tại x= 2 1 B. YMin= 9 55 tại x= 3 1 C. YMin=5 tại x=2 D. YMin=3 tại x=1 Câu 88 : Giải phơng trình sau: xxx 253 4log4log =+ A. x = 0 và x = 4 B. x = 1 và x = 4 1 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ? Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! C. x = 1 và x = 4 D. x = 0 và x = 4 1 Câu 89 : Cho hàm số: 2 3 1 2 1 34 +−−= mxxxy Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu. A. m > 2 1 B. 0 < m < 2 1 C. - 0 27 1 << m D. m < - 27 1 Câu 90 : GiảI hệ phơng trình: +=+ +=+ xy yx y x 322 322 A. (1,3) B. (1,1) C. (3,3) D. (3,1) Câu 91 : Cho hệ phơng trình: −=− =+−+ yxyx mxxyx sinsin 0522 Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung
Tài liệu đính kèm: