PHIẾU 1. NGUYÊN HÀM TÀI LIỆU ÔN TẬP VÀ GIẢNG DẠY BÀI TẬP TỰ LUYỆN Câu 1: Cho f (x), g(x) là các hàm số xác định, liên tục trên R . Hỏi khẳng định nào sau đây sai? f (x) g(x) dx f (x)dx g(x) f (x)g(x)dx f (x)dx g(x) B. f (x) g(x) dx f (x)dx g(x) 2f (x)dx 2 f (x)dx g(x) C. D. 1dx Câu 2. Tính , kết quả là A. x + C B. C C. x D. dx ln x Câu 3. Hàm số F(x) là nguyên hàm của hàm số nào f(x) = 1 x f(x) = x C. f(x) = x 2 2 D. f(x) = |x| Câu 4. Công thức nào là đúng x dx 1 1 x 1 C 1 x dx 1 1 x 1 C 1 A. B. x dx 1 1 x 1 C 1 x dx 1 1 x 1 C 1 C. D. 5dx Câu 5. Tính , kết quả là A. 5x + C B. 5 + C C. 5 + x + C D. x + C sin 5x 1 dx Câu 6. , kết quả là 1 cos x 1 C 5 1 C A. B. 1 cos x 5 C. 5cos x D. 1 C 5cos x 1 C Câu 7. Công thức nào là đúng 1 cos2 x 1 dx tan x 1 C 1 cos2 x 1 dx tan x 1 C A. B. 1 cos2 x 1 dx tan x 1 1 cos2 x 1 dx cot x 1 C C. D. Câu 8. Điền vào chỗ để được đẳng thức đúng 1 C ... dx ex x xex ex x x 1 ex 1 ex 2x Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số y là C 2 x2 x2 C. D. x 2 x2 C 2 x 1 dx 2 Câu 10. Tính , kết quả là: x3 3 x2 x C x2 x C x3 3 x2 x C x3 3 x2 x A. B. x3 C. D. Câu 11. Kết quả của phép tính sin x.cos2 xdx là 1 cos3x C 3 A. B. 1 cos3x C. D. C cos x 1 cos4 x C 4 1 cos3 x 3 3 x x2 7 dx 15 Câu 12. Kết quả của I là 7 16 C 1 x2 7 16 C B. 1 x2 7 16 C. 1 x2 7 16 D. 1 x2 32 32 16 2 A. x ln xdx Câu 13. Kết quả I là 2 x ln x x ln x x2 ln x 1 x2 2 C 1 x 2 C x ln x 1 x2 4 C 2 2 2 1 x2 4 C Câu 14: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + 1 x3 3 3x2 2 1 C x2 3x2 ln x C x là: x3 3 3x2 2 ln x C A. B. C. x3 D. x3 3 3x2 2 ln x C Câu 15: Họ nguyên hàm của f (x) 1 x3 3 2 x C F(x) là x2 2x 1 2x 2 C F(x) 1 x3 3 x2 x C F(x) Câu 16: Nguyên hàm của hàm số f (x) 1 x3 3 2x2 x C 1 x 1 x2 là : F(x) ln x2 C ln x lnx - 1 x + C C. ln|x| + 1 x + C D. Kết quả khác e2x ex ex C x) C Câu 17: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: ex C 1 e2x 2 2e2x ex (ex Kết quả khác cos 3x Câu 18: Nguyên hàm của hàm số f x là: C 1 sin 3x C 3 sin 3x C 3sin 3x C 1 sin 3x B. C. D. 3 2ex 1 cos2 x Câu 19: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: x A.2ex + tanx + C B. ex(2x - e ) C. ex + tanx + C D. Kết quả khác cos2 x Câu 20: Tính 1 cos(3x 1) C 3 A. , kết quả là: sin(3x 1)dx 1) C 1 cos(3x C. 3 D. Kết quả khác cos(3x 1) C Câu 21. : Tìm (cos 6x cos 4x)dx là: 1 sin 6x 6 1 sin 4x 4 C A. 1 sin 4x C 4 C. 1 sin 6x 6 6sin 6x 5sin 4x C 6sin 6x sin 4x C D. 1 2x 1 dx Câu 22: Tính nguyên hàm ta được kết quả sau: 1 C 1 ln 2x B. 2 1 dx 1 2x Câu 23: Tính nguyên hàm 2x C A. ln 1 B. C. ln 2x 1 C 1 ln 2x 1 C 2 ta được kết quả sau: 2ln 1 2x C 1 ln 1 2x C 2 C. ln 2x 1 C 2 C (1 2x)2 D. Câu 24: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng? 1dx x ln x C x dx x 1 1 C ( 1) B. axdx a x ln a C (0 a 1) 1 cos2 x dx tan x C C. D. (3cos x 3x )dx Câu 25: Tính , kết quả là: 3x C ln 3 3sin x 3x ln 3 C 3x C ln 3 3sin x 3x ln 3 C A. 3sin x B. C. 3sin x D. 2 cos2 x tan2 x 1 Câu 26: Trong các hàm số sau: tan2 x 2 f (x) f (x) f (x) Hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số g(x) = tanx A. (I), (II), (III) B. Chỉ (II), (III) C. Chỉ (III) D. Chỉ (II) Câu 28: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai f 3 (x) C 3 f (x).g(x) dx f (x)dx. g(x)dx A. f '(x)f 2 (x)dx B. f (x) g(x) dx f (x)dx g(x)dx kf (x)dx k f (x)dx C. D. (k là hằng số) (2x 1)3 1)4 C 1)4 C Câu 29: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: 1)4 C 1 (2x 2 (2x 2(2x Kết quả khác (1 2x)5 2x)6 C 2x)4 C Câu 30: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: 1 (1 2x)6 C 2 2x)6 C A. B. (1 C. 5(1 D. 5(1 Câu 31: Chọn câu khẳng định sai? ln xdx 1 x C 2xdx x2 C A. B. sin xdx cos x C C. Câu 32: Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2x D. 1 sin2 x dx cot x C 3 x2 là : 3 C x x2 x2 x2 Kết quả khác 3 C x2 3ln x2 C Câu 33: Hàm số F x ex 1 sin2 x A. f (x) ex 1 cos2 x C. f (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) nào? ex tan x C ex 1 sin2 x B. f (x) D. Kết quả khác Câu 34: Nếu cos 2x ex ex thì f (x) bằng f (x)dx ex sin 2x C cos 2x ex ex 1 cos 2x 2 2cos 2x Câu 34: Nguyên hàm của hàm số f(x) = là : 2x4 3 x2 2x3 3 3 x C 2x3 3 3 x2 C 2x3 3 3ln x2 C B. C. D. Kết quả khác Câu 35: Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2sin3xcos2x 1 cos 5x 5 cos x C cos x C A. B. 1 cos 5x 5 5cos5x cos x C Kết quả khác Câu 36: Tìm hàm số f(x) biết rằng f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 A. x2 + x + 3 B. x2 + x - 3 C. x2 + x D. Kết quả khác x x Câu 37: Tìm hàm số f(x) biết rằng f’(x) = 4 và f(4) = 0 8x x 3 x2 2 40 3 8 x 3 x2 2 40 3 8x x 3 x2 2 40 3 A. B. C. D. Kết quả khác 2 xex dx Câu 38: Nguyên hàm của hàm số là C ex2 C 2 2 A. xex B. (x) (x2 x)(x 1) 2 ex ex2 x C f (x) Câu 39: Tìm hàm số y biết f và f (0) 3 4 f (x) x 4 x2 2 3 4 f (x) x 4 x2 2 3 y B. y 4 f (x) x 4 x2 2 3 f (x) 3x2 1 C. y D. y (sin x 1)3 cos x (sin x 1)4 C 4 1)3 C Câu 40: Tìm dx là: (cos x 1)4 C 4 A. Câu 41: Tìm C. sin4 x C 4 x2 dx 3x 2 là: 4(sin x 1 x 2 ln 1 x 1 C x 2 C x 1 ln B. ln x 1 x 2 C 2)(x 1) C C. ln D. ln(x x cos 2xdx Câu 42: Tìm là: 1 cos 2x C 4 1 x sin 2x 2 1 x sin 2x 2 1 cos 2x C 2 x2 sin 2x C 4 C D. sin 2x Câu 43: Lựa chọn phương án đúng: cot xdx ln sin x C sin xdx cos x C A. B. 1 dx x2 1 x C cos xdx sin x C C. D. Câu 44: Tính nguyên hàm sin3 x cos xdx ta được kết quả là: C sin4 x 1 sin4 x C. D. C sin4 x C 1 sin4 x C 4 1 4 Câu 45: Cho f (x) sau đây? x3 x2 3x A. F(x) x3 x2 3x 2 C. F(x) có một nguyên hàm triệt tiêu khi x 3x2 2x 3 x3 x2 3x 1 B. F(x) x3 x2 3x 1 D. F(x) . Nguyên hàm đó là kết quả nào x(2 x) (x 1)2 Câu 46. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f (x) x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x2 x 1 A. B. C. D. 2x 1 5x 1 10x dx 1 5.2x.ln 2 1 5x.ln 5 C x4 x x3 4 2 dx ln x 1 4x4 C Câu 47: Kết quả nào sai trong các kết quả sau: B. 1 x2 x2 dx 1 2 x 1 ln x 1 x C tan2 xdx tan x x C C. D. 3 x2 4 x dx Câu 48: Tìm nguyên hàm 5 3 x5 3 4 ln x C A. 3 3 x5 5 4 ln x C C. Câu 49: Kết quả của 1 x2 C A. B. 3 3 x5 5 4 ln x C 3 3 x5 5 4 ln x C D. 1 x x2 dx là: 1 1 x2 C 1 C 1 x2 1 x2 C 2 cos x 1 sin 2x C 4 C. D. Câu 50: Tìm nguyên hàm 2 cos x 1 sin 2x C 4 2 x 3 2 cos 2x 1 sin 2x C 4 C. 2 x 3 tan2 xdx Câu 51: Tính tan x C x (1 sin x)2dx , kết quả là: x tan x C B. 2 x 3 D. 2 x 3 x tan x C C. 2 cos x 1 sin 2x C 4 1 tan3 x C 3 Câu 52: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai ? (I) sin x sin 3xdx 1 (sin 2x - 1 sin 4x) C 4 2 (II) tan2 xdx 1 tan3 x 3 C (III) x2 x 1 2x 3 dx 1 ln(x2 2 2x 3) C Chỉ (I) và (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (II) và (III) D. Chỉ (II) Câu 53: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của sin2x A. sin2 x B. 2cos2x C. -2cos2x D. 2sinx sin2 x Câu 54: Nguyên hàm của hàm số y là C 2x sin 2x C 4 A. cos2x B. C. x D. cos2x C 1 C cot2 x Câu 55 :Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? cot xdx ln sinx C tan xdx ln cosx C A. B. 1 x3 x4 dx ln(1 x4 ) C cos xdx sinx C C. D. Câu 56: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + 1 3x2 ln x C x là: x3 3 3x2 2 ln x C x3 3 3x2 2 1 C x2 A. B. C. x3 D. x3 3 3x2 2 ln x C x2 2x 1 Câu 57: Họ nguyên hàm của f (x) là 1 x3 3 2 x C 2x 2 C A. F(x) B. F(x) 1 x3 3 x2 x C 1 x3 3 2x2 x C C. F(x) D. F(x) 1 x 1 x2 Câu 58: Nguyên hàm của hàm số f (x) là : ln x2 C ln x lnx - 1 x + C C. ln|x| + 1 x + C D. Kết quả khác e2x ex Câu 59: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: ex C 1 e2x 2 2e2x ex (ex Kết quả khác ex C x) C cos 3x Câu 60: Nguyên hàm của hàm số f x là: C 1 sin 3x C 3 sin 3x C 3sin 3x C A. 1 sin 3x B. C. D. 3 2ex 1 cos2 x Câu 61: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: x A.2ex + tanx + C B. ex(2x - e ) C. ex + tanx + C D. Kết quả khác cos2 x sin(3x 1)dx Câu 62: Tính , kết quả là: 1 cos(3x 1) C 3 1) C cos(3x 1) C A. B. 1 cos(3x C. 3 Kết quả khác Câu 63: Tìm (cos 6x cos 4x)dx là: 1 sin 6x 6 1 sin 4x 4 C 5sin 4x C B. 6sin 6x 1 sin 4x C 4 C. 1 sin 6x 6 Câu 64: Tính nguyên hàm D. 6sin 6x sin 4x C 1 2x 1 dx 1 C ta được kết quả sau: 1 C ln 2x 1 C 1 ln 2x 1 C 2 A. 1 ln 2x B. C. 2 D. ln 2x 1 dx 1 2x Câu 65: Tính nguyên hàm ta được kết quả sau: 2x C 2ln 1 2x C 1 ln 1 2x C 2 2 C (1 2x)2 A. ln 1 B. C. D. Câu 66: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng? 1dx x ln x C x dx x 1 1 C ( 1) A. B. axdx a x ln a C (0 a 1) 1 cos2 x dx tan x C C. D. (3cos x 3x )dx Câu 67: Tính , kết quả là: 3x C ln 3 3sin x 3x ln 3 C 3x C ln 3 3sin x 3x ln 3 C A. 3sin x B. C. 3sin x D. tan2 x 1 Câu 68: Trong các hàm số sau: tan2 x 2 f (x) f (x) f (x) 2 cos2 x Hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số g(x) = tanx A. (I), (II), (III) B. Chỉ (II), (III) C. Chỉ (III) D. Chỉ (II) Câu 70: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai f 3 (x) C 3 f (x).g(x) dx f (x)dx. g(x)dx A. f '(x)f 2 (x)dx B. f (x) g(x) dx f (x)dx g(x)dx kf (x)dx k f (x)dx C. D. (k là hằng số) (2x 1)3 1)4 C 1)4 C Câu 71: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: 1)4 C 1 (2x 2 (2x 2(2x Kết quả khác (1 2x)5 Câu 72: Nguyên hàm của hàm số f (x) là: 1 (1 2x)6 C 2 2x)6 C A. B. (1 C. 5(1 D. 5(1 2x)6 C 2x)4 C Câu 73: Chọn câu khẳng định sai? ln xdx 1 x C 2xdx x2 C A. B. sin xdx cos x C 1 sin2 x dx cot x C C. D. 3 x2 Câu 74: Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2x là : 3 C x x2 x2 x2 Kết quả khác 3 C x2 3ln x2 C ex tan x C Câu 75: Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f (x) nào? ex 1 sin2 x f (x) f (x) f (x) Kết quả khác ex 1 sin2 x ex 1 cos2 x f (x)dx ex sin 2x C Câu 76: Nếu thì f (x) bằng cos 2x ex ex ex ex 1 cos 2x 2 cos 2x 2cos 2x sin 2x Câu 77. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) 2cos 2x A. 2cos 2x B. 1 cos 2x 2 1 cos 2x 2 x3 3x2 2x 1 x3 x2 6x 2 Câu 78. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) 6x 2 3x2 1 x4 4 1 x4 x3 x2 x 4 3x2 1 2x 2016 Câu 79. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) 2016 ln 2x 1 ln 2x C. 2016 2 D.2 ln 2x 1 ln 2x 2016 2 2016 e3x 3 Câu 80. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) e3x 3 3 e3x 3 1 e3x 3 3 -3 e3x 3 1 x dx x Câu 81. Nguyên hàm của hàm số: J là: x2 C F(x) = ln x F(x) = ln x 1 x2 2 C F(x) = ln x x2 C F(x) = ln x . 1 x2 2 C Câu 82. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x là: A. cos5x+C B. sin5x+C C. 1 sin 6x +C D. 1 sin 5x +C 6 5 (x2 3x 1)dx Câu 83. Nguyên hàm của hàm số: I là: 1 x3 3 3 x2 2 C 1 x3 3 3 x2 2 x C A. F(x) B. F(x) 1 x3 3 3 x2 2 x C x3 3 x2 2 1 x 2 C C. F(x) D. F(x) . 2x4 3 x2 x 0 Câu 84. Nguyên hàm F x của hàm số f x là 2x3 3 3 x C x3 3 3 x C A. F x B. F x 3x3 3 x C 2x3 3 3 x C C. F x D. F x ex cos x Câu 85. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) sin x sin x ex sin x ex sin x A. ex B. ex C. D. (2x 5)5 dx Câu 86. Tính: P (2x 5)6 C 6 1 (2x 5)6 2 . 6 C A. P B. P (2x 5)6 C 2 (2x 5)6 C 5 C. P D. P . Câu 87. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của sin2x A. sin2 x B. 2cos2x C. -2cos2x D. 2sinx dx 3x 1 1 C Câu 88. Tìm ta được 3 3x 1 2 C 1 C A. B. 1 ln 3x 3 ln 3x 1 C ln 3x 5 2x 1 dx Câu 89. Tìm ta được 1 6 C 1 2x 12 1 2x 6 2x 5 2x 1 6 C 1 4 C 1 4 C 1 x x2 Câu 90. Nguyên hàm của hàm số f (x) là x2 2 x3 3 C x2 2 x3 3 C 1 2x C x2 x3 C A. x B. C. D. x sin5 x C Câu 91. Một nguyên hàm của hàm số: I sin4 x cos xdx là: sin5 x C 5 I I I I cos5 x C 5 sin5 x C 5 1 cos2 (2x 1) 1) 1) Câu 92. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) 1 sin2 (2x 1) A. 1 B. sin2 (2x 1) 1 tan(2x 2 1 co t(2x 2 x 1 x3 3 x 0 Câu 93. Nguyên hàm F x của hàm số f x là x 3ln x 3 x 1 2x2 C x 3ln x 3 x 1 2x2 C A. F x B. F x x 3ln x 3 x 1 2x2 C x 3ln x 3 x 1 2x2 C C. F x D. F x 2x 3 x2 x 0 Câu 94. F x là nguyên hàm của hàm số f x nào sau đây 2x 3 x 2 F x F x , biết rằng F 1 1 . F x là biểu thức 2 ln x 3 x 2 2x 3 x 4 2 ln x 3 x 4 F x D. F x Câu 95. Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x ax b x2 x 0 , biết rằng F 1 1 4 , F 1 , 0 f 1 . F x là biểu thức nào sau đây x2 1 x 4 F x F x F x F x x2 1 x 2 x2 2 1 x 7 2 x2 2 1 x 5 2 ex 2 e2x ex 2 2x x2.ex2 1 Câu 96. Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số 2x.ex2 f x f x f x f x x 2 x x 1 2 Câu 97. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f x x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x 1 2 A. B. C. D. x x2 1 2 x x 0 Câu 98. Nguyên hàm F x của hàm số f x là x3 3 1 x 2x C x3 3 1 x 2x C A. F x B. F x x 3 3 3 x2 2 x C 3 x x F x 3 C x2 2 F x Câu 99. Một nguyên hàm của hàm số: y = sinx.cosx là: A. 1 cos 2x +C B. cos x.sin x +C C. cos8x + cos2x+C D. 1 cos 2x +C . 2 4 Câu 100. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: C. 1 2 6 1 sin 6x 1 sin 4x D. 4 1 sin 6x 2 6 sin 4x 4 cos6x B. sin6x Câu 101: Nguyên hàm của hàm số f(x) = 2sin3xcos2x 1 cos 5x 5 cos x C A. 1 cos 5x cos x C 5 cos x C 5cos5x D. Kết quả khác Câu 102: Tìm hàm số f(x) biết rằng f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 A. x2 + x + 3 B. x2 + x - 3 C. x2 + x D. Kết quả khác x x Câu 103: Tìm hàm số f(x) biết rằng f’(x) = 4 và f(4) = 0 8x x 3 x2 2 40 3 8 x 3 x2 2 40 3 8x x 3 x2 2 40 3 A. B. C. D. Kết quả khác 2 xex dx 2 Câu 104: Nguyên hàm của hàm số là C ex2 C 2 (x) (x2 x)(x 1) 2 A. xex B. ex x C ex2 f (x) Câu 105: Tìm hàm số y biết f và f (0) 3 4 f (x) x 4 x2 2 3 4 f (x) x 4 x2 2 3 A. y B. y 4 f (x) x 4 x2 2 3 f (x) 3x2 1 C. y D. y (sin x 1)3 cos x Câu 106: Tìm dx là: (cos x 1)4 C 4 sin4 x C 4 (sin x 1)4 C 4 1)3 C A. B. C. D. 4(sin x x2 dx 3x 2 Câu 107: Tìm là: 1 x 2 ln 1 x 1 C ln ln ln ln(x x 2 C x 1 x 1 x 2 C 2)(x 1) C x cos 2xdx Câu 108: Tìm là: 1 cos 2x C 4 1 x sin 2x 2 1 x sin 2x 2 1 cos 2x C 2 x2 sin 2x C 4 C D. sin 2x Câu 109: Lựa chọn phương án đúng: cot xdx ln sin x C sin xdx cos x C A. B. 1 dx x2 1 x C cos xdx sin x C C. D. Câu 110: Tính nguyên hàm sin3 x cos xdx ta được kết quả là: C sin4 x 1 sin4 x C. D. C sin4 x C 1 sin4 x C 4 1 4 Câu 111: Cho f (x) nào sau đây? x3 x2 3x F(x) có một nguyên hàm triệt tiêu khi x 3x2 2x 3 x3 x2 3x 1 F(x) . Nguyên hàm đó là kết quả x3 x2 3x 2 x3 x2 3x 1 F(x) D. F(x) x(2 x) (x 1)2 Câu 112. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f (x) x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x2 x 1 x 1 x 1 2 A. B. C. D. x Câu 113: Kết quả nào sai trong các kết quả sau: 2x 1 5x 1 10x dx 1 5.2x.ln 2 1 5x.ln 5 C x4 x x3 4 2 dx ln x 1 4x4 C A. B. 1 x2 x2 dx 1 2 x 1 ln x 1 x C tan2 xdx tan x x C C. D. 3 x2 4 x dx Câu 114: Tìm nguyên hàm 5 3 x5 3 4 ln x C 3 3 x5 5 4 ln x C B. 3 3 x5 5 4 ln x C 3 3 x5 5 4 ln x C C. D. Câu 115: Kết quả của 1 x2 C A. là: 1 x x2 dx 1 1 x2 C 1 C 1 x2 1 x2 C C. D. Câu 116: Tìm nguyên hàm (1 sin x)2dx 2 cos x 1 sin 2x C 4 2 x 3 2 cos 2x 1 sin 2x C 4 C. 2 x 3 B. 2 x 3 2 cos x 1 sin 2x C 4 2 cos x 1 sin 2x C 4 D. 2 x 3 tan2 xdx Câu 117: Tính , kết quả là: tan x C x tan x C A. x B. x tan x C C. D. 1 tan3 x C 3 Câu 118: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai ? (I) sin x sin 3xdx 1 (sin 2x - 1 sin 4x) C 4 2 (II) tan2 xdx 1 tan3 x 3 C (III) x2 x 1 2x 3 dx 1 ln(x2 2 2x 3) C Chỉ (I) và (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (II) và (III) D. Chỉ (II) 4 1 3x 1 2 x 5 Câu 119. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của f (x) 4 ln 1 3x 3 x 5x 3x B. 4 ln 1 3 4 ln 1 3 4 ln 1 3 3x 5x 3x x x x C x C Câu 120. Nguyên hàm của hàm số f (x) là x C 1 C 2 x A. B. 2 x 3 3 x 2 ex t anx C Câu 121. Hàm số F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) nào ? ex 1 sin2 x f (x) f (x) f (x) f (x) ex 1 sin2 x ex 1 cos2 x ex 1 cos2 x 4x3 3x2 2 1) 3 Câu 122. Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) trên R thoả mãn điều kiện F( là x3 2x 3 x4 x4 x4 x4 x3 2x 4 x3 2x 4 x3 2x 3 Câu 123. Một nguyên hàm của hàm số f (x) 2sin 3x.cos3x là 1 cos 2x 4 1 cos 6x 6 cos3x.sin 3x D. 1 sin 2x 4 x 1 x2 1 2 2 1 x 2 1 3 2 1 x 2 1 3 3 1 x 2 Câu 124: Một nguyên hàm của hàm số y là: x2 2 2 1 x2 F x F x F x F x sin3 x.c Câu 125: Một nguyên hàm của hàm số y os x là: sin4 x 1 4 sin4 x cos2 x 4 2 A. F x B. F x cos2 x cos4 x 2 4 cos2 x cos4 x 2 4 C. F x D. F x 3x.ex 2 3 ex2 2 3x2 2 ex 2 x2 2 ex 3 Câu 126: Một nguyên hàm của hàm số y là: 3ex2 F x F x F x F x 2 ln x x Câu 127: Một nguyên hàm của hàm số y là: 2ln2 x F x F x F x F x ln2 x 2 ln2 x ln x2 2x ex 1 Câu 128: Một nguyên hàm của hàm số y là: 2ex x 1 x2 2ex x 1 4x2 A. F x B. F x 2ex 1 x 4x2 2ex 1 x x2 C. F x D. F x xsin 2x Câu 129: Một nguyên hàm của hàm số y là: x cos 2x 1 sin 2x 2 4 x cos 2x 1 sin 2x 2 2 A. F x B. F x x cos 2x 1 sin 2x 2 2 x cos 2x 1 sin 2x 2 4 C. F x D. F x ln 2x x2 Câu 130: Một nguyên hàm của hàm số y 1 x ln 2x 2 F x là: 1 x ln 2x 2 F x 1 x ln 2x 2 1 2 ln 2x x F x D. F x Câu 131: Một nguyên hàm của hàm số f(x) = et anx là: t anx cos2 x et anx t anx tanx tanx A. B. e C. e cos2 x D. e .t anx (t anx cot x)2 Câu 132: Nguyên hàm của hàm số y là: 1 (t anx 3 cot x)3 C t anx- cot x C A. F x B. F x 2(t anx cot x)( 1 cos2 x 1 sin2 x ) C t anx+ cot x C C. F x D. F x Câu 133: Nguyên hàm của hàm số: y = 1 C cos2 x sin2 x là: C t anx-cot x C A. t anx.cot x B. t anx-cot x 1 sin . x C 2 2 3 1 4x 10 Câu 134: Nguyên hàm của hàm số: y = 1 là: 3 7 1 4x 7 3 C A. 4x 7 3 C C. 3 1 B. 12 1 4x 7 3 C 7 3 28 1 4x 7 3 C . D. 28 7x3 1 1 2 Câu 135: Một nguyên hàm của hàm số: y = x 1 là: 1 ln 7x3 1 ln 7x3 7 1 ln 7x3 21 1 ln 7x3 1 14 e x ) Câu 136: Nguyên hàm của hàm số f(x) = ex (2 là: x C 2ex ex 2ex 2ex e x C x C 2x C cos x Câu 137: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) là sinx C C A. B. sinx sin x cos x C Câu 138: Họ nguyên hàm của hàm số y = cos2x.sinx là: cos3 x C A. - 1 cos3 x + c B. 3 1 cos3 x 3 sin3 x . C Câu 139. (Nhận biết) Đẳng thức nào sau đây là sai? f (x)dx f (x) C f (x)dx f (x) A. . B. . f (t)dt f (t) f (x) dx f (x) C C. . D. . Câu 140. (Nhận biết) Cho F x , G x lần lượt là một nguyên hàm của f x , g x trên tập K và k, h . Kết luận nào sau đây là sai? f x g x dx F x G x C kf x hg x dx kF x hG x C A. . B. . F x .G x C f x , x K C. f x .g x dx . D. F' x . f y dy x2 xy C Câu 141. (Thông hiểu) Biết , thì f y bằng y. A. x B. xy. C. y. D. 2x Câu 142. (Nhận biết) Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? f (x) 'dx f (x) C u(x)v (x)dx u(x).v(x) v(x).u (x)dx A. B. f (x)dx ' f (x) f x g x dx f (x)dx g(x)dx C. D. e3x Câu 143. (Nhận biết) Hàm số f (x) có nguyên hàm là hàm số nào sau đây? e3x C y y y y 3e3x C 1 e3x 3 C 3e x C e x Câu 144. (Thông hiểu) Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số y 1 c ex 1 c ex e x c ex ex 1 1 c A. B. C. D. ex cot x C ex 1 sin2 x ex 1 cos2 x ex 1 sin2 x Câu 145. (thông hiểu) Hàm số F x là nguyên hàm của hàm số f x nào? ex 1 sin2 x f x f x f x f x 3sin x 2 x Câu 146. (Thông hiểu) Nguyên hàm của
Tài liệu đính kèm: