Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 1 TÀI LIỆU ễN TẬP TOÁN 9 BIẾN ĐỔI, ĐƠN GIẢN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI Lý thuyết: 1.Điều kiện để căn thức cú nghĩa: A cú nghĩa khi A 0 2.Cỏc cụng thức biến đổi căn thức. 2A A . ( 0; 0)AB A B A B c. ( 0; 0)A A A B B B 2 ( 0)A B A B B 2 ( 0; 0)A B A B A B 1 ( 0; 0)A AB AB B B B ( 0)A A B BBB 2 2 ( ) ( 0; )C C A B A A B A BA B 2 ( ) ( 0; 0; )C C A B A B A B A BA B Để giải cỏc bài toỏn dạng rỳt gọn biểu thức chứa căn bậc hai, thụng thường chỳng ta sẽ ưu tiờn thực hiện theo thứ tự sau: 1)Làm mất 1 lớp căn dạng 22a b m n (nếu cú) 2)Phõn tớch tử và mẫu cỏc phõn thức thành nhõn tử Thu gọn phõn thức (nếu được) 3)Thực hiện theo thứ tự phộp toỏn (Ngoặc Nhõn, chia Cộng, trừ) 4)Bỡnh phương hai vế 5)Đặt ẩn phụ Bài 1: Tớnh: a)Làm mất 1 lớp căn: Dạng 22a b m n Bản chất vấn đề: VD: 8 2 15 Ta nhẩm thấy: 15 = 3.5 = 15.1. Lại cú: 3 + 5 = 8 (cũn 15 + 1 = 16) Vậy ta chọn hai số: 3 và 5 để phõn tớch: 8 = 3 + 5 = 2 2 3 5 Và: 15 3. 5 . Như vậy ta cú: 2 2 28 2 15 5 2 5. 3 3 ( 5 3) 5 3 Sử dụng mỏy tớnh Casio để tỡm hai con số 3 và 5 này như sau: *Với mỏy tớnh: Fx–570VN PLUS hoặc mỏy tớnh 570ES: –Bấm Mode chọn: 5 chọn: 3 –Nhập: 1 = (bất kỳ bài nào, luụn nhập a = 1) –8 = (là số đối của 8 – Tức nhập b = – 8) 15 = (Là số bờn trong căn nhỏ, c = 15) –Bấm tiếp: = Ta được kết quả hiển thị trờn màn hỡnh là: X1 = 5 –Bấm tiếp: = Ta tiếp tục được kết quả thứ 2 là: X2 = 3 *Với mỏy tớnh loại 500Ms hoặc 570MS : Bấm : Mode Mode Mode 1 2 Sau đú cũng nhập : a, b, c theo cỏch làm trờn Bài tập ỏp dụng: Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 2 1) 11 2 10 2) 9 2 14 3) 4 2 3 4) 11 6 2 5) 27 10 2 6) 7 2 10 7) 15 2 14 8) 3 2 2 9) 4 2 3 10) 5 2 6 11) 7 2 6 12) 14 2 13 13) 9 4 5 14) 12 6 3 15) 27 10 2 16) 18 6 5 17) 21 4 5 18) 28 6 3 19) 15 10 2 20) 46 6 5 17) 6 20 18) 8 28 19) 12 44 20) 5 24 21) 8 60 22) 7 48 23) 9 56 24) 7 24 25) 3 5 26) 4 7 27) 5 21 28) 6 35 29) 7 40 30) 8 15 31) 9 77 32) 10 99 Dạng chứa chữ (với điều kiện tất cả cỏc căn đều cú nghĩa): 1) 1 2 2x x 2) 1 2x x 3) 2 2 3x x 4) 2 2 1x x 5) 2 1 2 2( 1)x x 6) 2 1 2 2x x 7) 2 5 2 ( 2)( 3)x x x 8) 2 1 2 ( 2)( 3)x x x 9) 2 1 2 ( 1)( 2)x x x 10) 22 1 2 2x x x 11) 22 3 2 3 2x x x 12) 22 2 2 2 3x x x b)Tớnh toỏn, rỳt gọn linh hoạt: Dạng đơn giản: 1) 56.14 2) 12. 7 33. 2 13 3) 4 7. 4 7 4) 75.12 5) 25 36. 25 241. 9 72 6) 0,04.25 7) 90.6,4 8) 9 17 . 9 17 9) 483512 10) 4532055 11) 18584322 12) 485274123 13) 277512 14) 16227182 15) 5 20 80 16) 3 12 3 2. 24 17) 1 3 2 3 18) 2 2 3 1 3 1 3 3 3 1 Cỏc dạng khỏc: 1) 6058012552 2) 51 8 25 10210 3) 6123321615 4) 16230 275 4818 1282 5) 75 46 27 13 3 162 6) 32 32 32 32 Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 3 7) 210 )53(53 8) 75 5 3 3 46272 9) 19241225238 10) )25(32 11) 5353 12) 52104 52104 13) 452 5825 2 14) 21 6 6 21 6 6 15) 1 1 5 3 5 3 16) 4 2 3 6 2 17) 1 2 2 2 3 6 3 3 18) 22 2 3 2 1 2 2 2 6 9 19) 2 3 2 3 6 20) 2 2 4 4 8 2 5 2 5 21) 12 75 27 : 15 22) 252 700 1008 448 ; 23) 2 8 3 5 7 2 72 5 20 2 2 24) 2 3 1 3 ;2 2 25) 3 2 2 6 4 2 26) 2 3 2 3 2 2 3: 2 2 6 2 3 27) 3 11 6 2 5 2 6 2 6 2 5 7 2 10 28) 3 5 3 5 29) ( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5) 30) 526526 31) 54231528 32) 62523 33) 24923013 34) 7474 35) 3222.3222.322.32 36) 2763.2763.273.22 37) 322 32 322 32 38) 154610154 39) 5321053 40) 73127312 41) 5210452104 42) 2 2( 3 2) ( 2 3) 43) 7 2 10 7 2 10 44) 5 3 29 12 5 45) 27512433 ; 46) 185032 47) 16232 2 1472 48) 3 115 11 3375248 2 1 49) 2525 Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 4 50) 576345 51) 5 3 5 15 52) 325027275032 53) 32:1921084812 54) 7282632751122 55) 31192753483272 56) 545150247 57) 32080350202 58) 72985032 59) 272 3 22 2 9 3 1575 60) 3 115752 3 1548 61) 5123215 2 62) )23)(26( 63) 2 3 15 1. 3 1 3 2 3 3 3 5 64) 1 1 1. 25 2 5 2 2 1 65) 3 2 3 2 2 1. 1: 3 2 1 2 3 66) 1 1 1 : 3 2 7 24 1 7 24 1 67) 3122113 68) 6222326 69) 3 3 3 1 1 3 1 1 70) 3 6 2 8 1 2 1 2 71) 3 3 3 32 . 2 3 1 3 1 72) 5 7 5 11 11 5 1 11 Bài 2: Rỳt gọn cỏc biểu thức: Biểu thức số: 1) 4 7 4 7 2 2) 6 2 2 3 2 12 18 128 3) 8 41 45 4 41 45 4 41 4) 13 30 2 9 4 2 5) 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3 6) 227 30 2 123 22 2 7) 3 11 6 2 5 2 6 2 6 2 5 7 2 10 8) 2 3 2 3 2 2 3 2 2 3 9) 5 3 29 6 20 10)2 3 5 13 48 11) 7 48 28 16 3 . 7 48 . 12) 5 3 5 48 10 7 4 3 13) 4 10 2 5 4 10 2 5 14) 94 42 5 94 42 5 Biểu thức chứa chữ: Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 5 1) 1 1 1 1 x x x x : 2 1 22 x x (Với x>0, x 1) 2) x xx xx xx 21 1 2 (với x>0) 3) x x x x xx x 3 12 2 3 65 92 4) x x xx xx xx xx 111 5) 1 1 1 1 1 2 xxx x xx x 6) 1212 1. 11 2 x x xx x x xx xx xxxx 7) xxxx x xx 1:1 2 8) : x y y x x y x yxy 9) 3 1 4 4 42 2 a a a aa a 10) 2 1 1 1 1 1 1 x x xx 11) 2 1 1 3 1 1: 1 1 13 1 a a a a a a a aa a 12) x xx x x xx x 3 13 1 42:3 1 2 3 2 13) 1 2: 1 1 1 2 xx x xxx xx 14) 2 2 4 6 9: 42 2 2 3 x x x x x xx x x x 15) 1 1 1 1 x xx x xx 16) m 2 m 1 m 2 m 1 17) m 2 2 m 1 m 2 2 m 1 Bài 3: Tỡm cỏc giỏ trị của x Z để cỏc biểu thức sau cú giỏ trị nguyờn 1)A = 6 x 1 2)B = 14 2x 3 3)C = x 5 x 2 4)D = 4x 3 2x 6 5) x x x 3 2 2 1 6) x x x 3 22 4 2 7) x x x x 3 22 2 2 2 1 8) x x x x 3 23 7 11 1 3 1 9) x x x x x 4 4 3 2 16 4 8 16 16 10) 3 2 x x 11) 1 2 x x 12) 2 3 2 x x 13) 2 3 3 1 x x 14) 3 2 1 x x 15) 22 3 1 2 1 x x x 16) 22 4 1 2 1 x x x 17) 22 3 2 x x Bài 4: Cho biểu thức P = 4 8 1 2: 42 2 x x x xx x x x a)Rỳt gọn P b)Tỡm giỏ trị của x để P = – 1 c)Tỡm m để với mọi giỏ trị x > 9 ta cú ( 3) 1m x P x HD cõu C: 5 1 518 4 1 18 4 x x m xm x Bài 5: Cho biểu thức: 2 x 1 10 5A x 3 x 2x x 6 a)Tỡm điều kiện của x để A xỏc định Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 6 b)Rỳt gọn biểu thức A c)Tỡm giỏ trị của x để A > 0 Bài 6: Cho biểu thức: 2 x 1 x 1 2 x 1A : x 1 x 1 x 1 x 1x 1 a)Rỳt gọn biểu thức A b)Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi x 3 8 c)Tỡm giỏ trị của x khi A = 5 Bài 7: Cho biểu thức 1 1 x 2C x 3 : x 1 : x 1 x 1 x a)Tỡm điều kiện đối với x để biểu thức C xỏc định b)Rỳt gọn biểu thức C c)Tớnh giỏ trị của biểu thức C khi x 6 20 d)Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để C cú giỏ trị nguyờn Bài 8: Cho biểu thức: a a 1 a a 1 a 2A : a 2a a a a a)Với giỏ trị nào của a thỡ biểu thức A khụng xỏc định b)Rỳt gọn biểu thức A c)Với giỏ trị nguyờn nào của a thỡ A cú giỏ trị nguyờn? Bài 9: Cho biểu thức: x 2x xB x 1 x x a)Rỳt gọn biểu thức B b)Tớnh giỏ trị của B khi x 3 8 c)Với giỏ trị nào của x thỡ B > 0? B< 0? B = 0? Bài 10: Cho biểu thức a 3 3 aB 2 a 6 2 a 6 a)Tỡm điều kiện của a để B xỏc định. Rỳt gọn B b)Với giỏ trị nào của a thỡ B > 1? B< 1? c)Tỡm cỏc giỏ trị của x để B = 4 Bài 11: Cho biểu thức A = 1 1 1 1 1: 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x a)Rỳt gọn biểu thức A b)Tớnh giỏ trị của A khi x = 7 + 4 3 c)Với giỏ trị nào của x thỡ A đạt giỏ trị nhỏ nhất Bài 12: Cho biểu thức 2 2 2 2a a a 2 a 2 4aC a 3 a 2 a 2 4 a a)Tỡm điều kiện đối với a để biểu thức C xỏc định. Rỳt gọn biểu thức C b)Tỡm cỏc giỏ trị của a để C = 1 c)Khi nào thỡ C cú giỏ trị dương? Cú giỏ trị õm? Bài 13: Cho 2 x 2 x 2 1 xP . x 1 x 2 x 1 2 a)Rỳt gọn P . b)Chứng minh : Nếu 0 0. c)Tỡm giỏ trị lớn nhất của P. Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 7 Bài 14: Cho biểu thức 31 1 x xB x 1 x x 1 x x 1 a)Tỡm điều kiện để biểu thức B xỏc định b)Rỳt gọn biểu thức B c)Tỡm giỏ trị của x khi B = 4 d)Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn dương của x để B cú giỏ trị nguyờn Bài 15: Cho biểu thức: 1 1 x 1A : x x x 1 x 2 x 1 a)Tỡm điều kiện của x để A cú nghĩa, rỳt gọn A. b)So sỏnh A với 1 Bài 16: Tỡm giỏ trị của x để a)x2 − 2x + 7 cú giỏ trị nhỏ nhất b) 2 1 x 2x 5 cú giỏ trị lớn nhất c) 2 2 2x 5 2x 1 cú giỏ trị lớn nhất d) 2 2 x 2x 1 x 4x 5 cú giỏ trị nhỏ nhất Bài 17: Rỳt gọn biểu thức: A = 2 2 3 1 4 3x x x x với 3 4x Bài 18: Cho biểu thức P = 2 2 2( 1) 1 1 x x x x x x x x x a)Rỳt gọn P b) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của P c)Tỡm x để biểu thức Q = 2 x P nhận giỏ trị là số nguyờn. Bài 19: Chứng minh 2113962562049625 Bài 20: Cho A= 1 1 14 . 1 1 a a a a a a a với x>0 ,x 1 a)Rỳt gọn A HD: a) A= 4a b)Tớnh A với a = 4 15 . 10 6 . 4 15 Bài 21: Cho A = 2 1 1 1 1 1 x x x x x x x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A b)Tỡm GTLN của A HD: a)A = 1 x x x HD: b)Nếu x = 0 thì A = 0 x 1 -Nếu x 0 thì A = 1x 1 x 1 x x Bài 22: Cho A= 7 1 2 2 2: 4 42 2 2 x x x x x x xx x x với x > 0 , x 4. a)Rỳt gọn A. b)So sỏnh A với 1 A HD: a) A = 9 6 x x b) 2 91 1 A - ... 0 A A A6 9 x x x Bài 23: Cho A= 3 9 3 21 : 9 6 2 3 x x x x x x x x x x a)Tỡm x để biểu thức A xỏc định. b)Rỳt gọn A. Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 8 c)với giỏ trị nào của x thỡ A < 1. d)Tỡm x Z để A Z HD a) x0 , x 9, x 4 b)A= 3 2x Bài 24: Cho A = 15 11 3 2 2 3 2 3 1 3 x x x x x x x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A. b)Tỡm GTLN của A. c)Tỡm x để A = 1 2 d)CMR : A 2 3 . HD:a) A = 2 5 3 x x b) 17 5 3x Bài 25: Cho A = 2 : x y xyx x y yx y y xx y x y với x0 , y0, x y a)Rỳt gọn A. b)CMR : A 0 HD: ) xya A x xy y ) 02 3 2 4 xy xyb A x xy y y yx Với x,y 0 Bài 26: Cho A = 1 1 1 1 1. 1 1 x x x x x xx x x x x x x x Với x > 0 , x 1. a) Rỳt gọn A. b)Tỡm x để A = 6 HD:a) A = 2 1x x x Bài 27: Cho A = 4 3 2: 2 2 2 x x x x x x x x với x > 0 , x 4. a)Rỳt gọn A b)Tớnh A với x = 6 2 5 HD:a)A = 1 x )b) Bài 28: Cho A= 1 1 1 1 1: 1 1 1 1 2x x x x x với x > 0 , x 1. a)Rỳt gọn A b)Tớnh A với x = 6 2 5 HD: A = 3 2 x Bài 29: Cho A= 2 1 1 4: 1 1 1 1 x x x x x x x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A. b)Tỡm x Z để A Z HD:a)A = 3 x x Bài 29: Cho A= 1 2 2 1 2: 11 1 1 x xx x x x x x với x0 , x 1 a)Rỳt gọn A. b)Tỡm x Z để A Z c)Tỡm x để A đạt GTNN d)Tỡm x để A Z HD:a)A = 1 1 x x 1 21 1 1 ) x b A x x Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 9 2 2 1 1 2 0 0 2 1 2 1 0 1 0 A nguyên nguyên nên đặt: ; ; ; n Z x x n x n n x x n c)Cú: 20 2 1 x . Mà 2 2 1 2 1 1 ;Z x x Bài 30: Cho A = 2 3 3 2 2: 1 93 3 3 x x x x xx x x với x0 , x 9 a)Rỳt gọn A. b)Tỡm x để A < – 1 2 HD: a) A = 3 3a Bài 31: Cho A = 1 1 8 3 1: 1 11 1 1 x x x x x x xx x x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A b)Tớnh A với x = 6 2 5 c)CMR : A 1 HD: a)A = 4 4 x x b) c)Xột hiệu A – 1. Bài 32: Cho A = 1 1 1: 1 2 1 x x x x x x với x > 0 , x 1. a)Rỳt gọn A b)So sỏnh A với 1 HD:a)A = 1x x Bài 33: Cho A = 1 1 8 3 2: 1 9 13 1 3 1 3 1 x x x xx x x Với 10, 9 x x a)Rỳt gọn A. b)Tỡm x để A = 6 5 c)Tỡm x để A < 1. HD: a)A = 3 1 x x x Bài 34: Cho A = 22 2 2 1. 1 22 1 x x x x x x x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A. b)CMR nếu 0 0 c)Tớnh A khi x =3+2 2 d)Tỡm GTLN của A HD:a) A = (1 )x x Bài 35: Cho A = 2 1 1: 21 1 1 x x x x x x x x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A. b)CMR nếu x0, x 1 thỡ A > 0 HD:a) A = 2 1x x Bài 36: Cho A = 4 1 21 : 1 11 x x x xx với x > 0 , x 1, x 4. a)Rỳt gọn A. b)Tỡm x để A = 1 2 Bài 37: Cho A = 1 2 3 3 2: 1 11 1 x x x x x xx x với x0 , x 1. a)Rỳt gọn A. b)Tớnh A khi x= 0,36 c)Tỡm x Z để A Z Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 10 Bài 38: Cho A = 1 3 2 1 1 1x x x x x với x0 , x 1. a) Rỳt gọn A. b) CMR : 0 1A HD: a) A = 1 x x x Bài 39: Cho A = 5 25 3 51 : 25 2 15 5 3 x x x x x x x x x x với x0 , x 9; x 2 a. Rỳt gọn A. b)Tỡm x nguyờn sao cho A nguyờn HD:a)A = 5 3x b)Tương tự bài 29 Bài 40: Cho A = 2 9 3 2 1 5 6 2 3 a a a a a a a với a 0 , a 9 , a 4. a)Rỳt gọn A. b)Tỡm a để A < 1 c)Tỡm a Z để A Z HD: a) A = 1 3 a a Bài 41: Cho A= 3 2 21 : 1 2 3 5 6 x x x x x x x x x với x 0 , x 9 , x 4. a)Rỳt gọn A. b)Tỡm x để A Z c)Tỡm x để A < 0 HD:a) A = 2 1 x x Bài 42: Cho biểu thức:A = 12 221 x xx ( x 2; x 3) a)Rỳt gọn A. b) Tớnh A khi x=6 Bài 43: Cho biểu thức: B= 1 1 1 1 1 2 x x xx x xx x a)Rỳt gọn B b)CMR: 3B < 1 với điều kiện thớch hợp của x Bài 44: Cho biểu thức: C= 1 41: 1 1 1 12 xx x xxx x a)Rỳt gọn C. b) Tỡm x Z sao cho C Z. Bài 45: Cho biểu thức: D= 1 3 22: 9 33 33 2 x x x x x x x x ( x 0; x 9) a)Rỳt gọn D. b) Tỡm x sao cho D< 3 1 . c)Tỡm GTNN của D. Bài 46: Cho biểu thức: E= x x x x xx xx 1 2 2 1 2 393 ( x 0; x 1) a)Rỳt gọn E b)Tỡm x Z sao cho E Z. Bài 47: Cho biểu thức: F= 1 1 3:1 1 3 2x x x (–1< x < 1) a) Rỳt gọn F b) Tớnh giỏ trị của F khi x= 524 Bài 48: Cho biểu thức: G= 1 1 3:1 131 155 2x x xx xx ( x > 1; x 10) a)Rỳt gọn F b) CMR: F < 3 Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 11 Bài 49: Cho biểu thức: H= 2 1: 1 1 11 2 x xxx x xx x ( x 0; x 9) a)Rỳt gọn H. b) CMR H > 0 với điều kiện xỏc định của H. Bài 50: Cho biểu thức: K = 3 32 1 23 32 1115 x x x x xx x ( x 0; x 9) a)Rỳt gọn K. b)Tỡm x để K = 0,5 c)Tỡm x để K nhận giỏ trị lớn nhất. Tỡm giỏ trị lớn nhất đú. Bài 51: Cho biểu thức: L = 4 12 x xx ( x 2; x 3) a)Tỡm x để L đạt GTLN. Tỡm GTLN đú. b) Tỡm x sao cho L = 2x Bài 52: Cho biểu thức: M= 1 1 11 2 xxx x xx x a)Rỳt gọn M. b) Tớnh giỏ trị của M khi x = 28– 36 c) CMR : M< 3 1 Bài 53: Cho biểu thức: N = 1 11 1:1 11 1 xy xxy xy x xy xxy xy x a)Rỳt gọn N. b) Tớnh giỏ trị của N khi x= 324 ; y= 324 c)Biết x+ y =4. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của N. Bài 54: Cho biểu thức: ( )(1 ) ) 1 1 1 x y xyP x y y x y x x y a)Tỡm điều kiện của x và y để P xỏc định. Rỳt gọn P. b)Tỡm x,y nguyờn thỏa món phương trỡnh P = 2. HD: a)Điều kiện để P xỏc định là: 0 ; 0 ; 1 ; 0x y y x y P .x xy y b)P = 2 1 1 1x y Ta cú: 1 1y 1 1x 0 4x x = 0; 1; 2; 3 ; 4. Bài 55: Cho hàm số f(x) = 442 xx a) Tớnh f(–1); f(5) b)Tỡm x để f(x)=10 c) Rỳt gọn A= 4 )( 2 x xf khi x 2 HD: c) )2)(2( 2 4 )( 2 xx x x xfA +)Với x > 2 suy ra x – 2 > 0 suy ra 2 1 x A ; +)Với x < 2 suy ra x – 2 < 0 suy ra 2 1 x A Bài 56: Cho P = 2 1 x x x + 1 1 x x x – 1 1 x x a)Rỳt gọn P b)Chứng minh: P < 1 3 với x 0 và x 1. Biờn soạn: Lờ Xuõn Hồng – ĐT: 0982 590 930 Trang 12 HD:a) Điều kiện: x 0 và x 1. P = 1 x x x Bài 57: Tớnh giỏ trị của biểu thức: A= 1 1 1 1... 3 5 5 7 7 9 97 99 HD: Trục căn thức ở mẫu A= 2 1 ( 399 ) Bài 58: Cho biểu thức D = ab ba ab ba 11 : ab abba 1 21 a)Tỡm điều kiện xỏc định của D và rỳt gọn D b)Tớnh giỏ trị của D với a = 32 2 c)Tỡm giỏ trị lớn nhất của D HD: a) – Điều kiện xỏc định của D là 0 0 1 ; ;a b ab D = 1 2 a a c)Áp dụng BĐT cauchy ta cú : 112 Daa . Vậy MaxD=1 Bài 59: Cho biểu thức: 1 1 3: 1 1 x x x x xA x x x x x kq: 1 1 x x 1)Tỡm ĐK XĐ của biểu thức A. 2)Rỳt gọn A. 3)Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi 1 6 2 5 x 4)Tỡm giỏ trị nguyờn của x để biểu thức A nhận giỏ trị nguyờn. 5)Tỡm giỏ trị của x để giỏ trị biểu thức A bằng –3. 6)Tỡm giỏ trị của x để giỏ trị biểu thức A nhỏ hơn –1. 7)Tỡm giỏ trị của x để giỏ trị biểu thức A lớn hơn 2 1x 8)Tỡm giỏ trị của x để giỏ trị biểu thức A – 1 Max 9)So sỏnh A với 1x Bài 60: Cho biểu thức: 4 1 21 : 1 11 x x xB x xx kq: 3 2 x x 1)Tỡm x để
Tài liệu đính kèm: