. TÀI LIỆU DẠY PHỤ ĐẠO MƠN TỐN KHỐI 11 NĂM HỌC 2016-2017 Trang 1 Chương 4.GIỚI HẠN Chủ đề 1. GIỚI HẠN DÃY SỐ 1) Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân: Một hàm số u xác định trên tập số tự nhiên *N được gọi là dãy số vơ hạn ( gọi tắt là dãy số) nếu: u là ánh xạ từ *N vào R : ( )n u n→ ( ứng với mỗi *n N∈ thì cĩ một giá trị ( )u n R∈ ). Đặt ( ) nu n u= và gọi nĩ là số hạng tổng quát của dãy số ( )nu . ( ) n u là cấp số cộng khi và chỉ khi n nu u d+ = +1 với *n N∈ , d là hằng số. ( ) n u là cấp số nhân khi và chỉ khi n nu u .q+ =1 với *n N∈ , q là hằng số. 2) Giới hạn hữu hạn. n x lim u →+∞ = ⇔0 n|u | cĩ thể nhỏ hơn một số dương bất kỳ kể từ một số hạng nào đĩ trở đi. Nếu n nu v≤ ,∀n và lim vn = 0 thì lim un = 0 n n x x lim v a lim (v a) →+∞ →+∞ = ⇔ − = 0 3) Giới hạn ra vơ tận. n x lim u →+∞ = +∞ ⇔ n|u | cĩ thể lớn hơn một số dương bất kỳ kể từ một số hạng nào đĩ trở đi. n n x x lim u lim ( u ) →+∞ →+∞ = −∞ ⇔ − = +∞ 4) Các giới hạn đặc biệt. →+∞ = x lim n 1 0 →+∞ = x lim n 1 0 n lim C C(C const) →+∞ = = n lim n →+∞ = +∞ ( )k n lim n k Z+ →+∞ = +∞ ∈ Nếu |q|<1 thì n n lim q →+∞ = 0 |q|>1 thì n n lim q →+∞ = +∞ 5) Định lý về giới hạn tiên tới vơ cùng. a/ Nếu n x lim u a, →+∞ = và n x lim v →+∞ = ±∞ thì n x n x lim u lim v →+∞ →+∞ = 0 . b/ Nếu n x lim u a, →+∞ > n x lim v →+∞ = 0 và ( )*nv n N> ∈0 thì nx n x lim u lim v →+∞ →+∞ = +∞ c/ Nếu n x lim u , →+∞ = +∞ và n x lim v a →+∞ = > 0 thì ( )n n x lim u .v →+∞ = +∞ 6) Cấp số nhân lùi vơ hạn. Cấp số nhân ( )nu cĩ cơng bội thỏa |q|<1 gọi là cấp số nhân lùi vơ hạn. Cơng thức tính tổng S của cấp số nhân lùi vơ hạn: n u S u u .... u q = + + + = − 1 1 2 1 Trang 2 BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 1: Chứng minh các giới hạn sau: 1) →+∞ + = − 2 1 lim 2 3n n n 2) →+∞ + = +2 2 1 lim 0 4n n n n 3) →+∞ + = + 2 2 sin lim 0 2n n n n n Câu 2: Tính các giới hạn sau: a) →+∞ − + + + 2 2 2 3 lim 3 2 1n n n n n b) →+∞ + + +3 2 2 1 lim 4 3n n n n c) →+∞ + + + 3 2 3 3 2 lim 4n n n n n Câu 3: Tính các giới hạn sau: 1) →+∞ + − n 4n 1 lim 2n 7 2) →+∞ − + − + − 2 2n 2n 2 n 8 lim n 3 n 7 3) →+∞ + − − + 3 2n 2n 5n 1 lim 2n n 3 Câu 4: Tính các giới hạn sau: a) →+∞ + + n nn 3 4 lim 1 3.4 b) →+∞ − + + − n n n n n nn 3 4 5 lim 3 4 5 c) + + →+∞ + + n 1 n 1 n nn 2 3 lim 2 3 Câu 5: Tính các giới hạn sau: a) →+∞ − − − − +2 2 n lim ( n 2n 1 n 7n 3) b) →+∞ + −2 n lim ( n n n) c) →+∞ + − + + + − 2 2n 4n 1 (2n 1) lim n 4n 1 n d) ( )lim 3 1 3 21 n n n →+∞ − − + Câu 6: Tính các giới hạn sau: a) →+∞ + −3 3 n lim ( n 1 n) b) ( )→+∞ − +3 3nlim n n n c) →+∞ − ++ − 3 3 2n 2 n n lim n 1 n Câu 7: Tính các giới hạn sau: 1) 2 1 2 ...lim n n n→+∞ + + + 2) 2 2 4 ... 2lim 3 2n n n n n→+∞ + + + + − 3) 2 2 2 3 1 2 ...lim 3 2n n n n→+∞ + + + + + 4) 2 2 2 2 21 ... 3 3 3lim 1 1 11 ... 5 5 5 n n n→+∞ + + + + + + + + Câu 8: Tính các tổng sau: 1) ( )2 11 11 ... ...3 3 3 n n − − + − + + 2) 2 7 29 5 2 ... ... 10 10 10 n n n + + + + + Câu 9: Hãy biểu diễn các số thập phân vơ hạn sau đây dưới dạng phân số: 1) 0,66666... 2) 0,353535.... 3) 1,5454... 4) 0, 241241.... Trang 3 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 10: Cho dãy số ( )nu với 12nu n= . Từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi thì 1 100n u < ? A. Thứ 51. B. Thứ 49 . C. Thứ 48 . D. Thứ 50 . Câu 11: Cho dãy ( )nu với 12 1nu n= + . Từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi thì 1 1000n u < ? A. Thứ 498 . B. Thứ 499 . C. Thứ 500 . D. Thứ 501. Câu 12: Cho dãy ( )nu với 12n nu = . Từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi thì 10 1 2n u < ? A. Thứ 10 . B. Thứ 12 . C. Thứ 11. D. Thứ 10 1 1 2 + . Câu 13: Cho dãy ( )nu với 2nnu = . Để 1012 2 n < thì phải kể từ số hạng thứ mấy trờ đi? A. Khơng cĩ số hạng nào thỏa mãn. B. Thứ 10 1 2 1+ . C. Thứ 10 1 1 2 + . D. Thứ 102 1+ . Câu 14: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. lim10 0n− ≠ . B. 4lim 0 3 n = . C. 3 2lim lim 0 4 3 n n = = . D. 3lim 0 2 n = . Câu 15: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 1lim n n + bằng: A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. +∞ . Câu 16: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 1lim n n + bằng: A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. +∞ . Câu 17: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 3 2lim 4 n n n + bằng: A. 0 . B. 5 4 . C. +∞ . D. 3 4 . Câu 18: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 2 2 2 3lim n n n − + − bằng: A. 1 . B. −∞ . C. 1− . D. 0 . Câu 19: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 1 2 3lim 3 n n n + bằng: A. 1 9 − . B. 2 3 . C. −∞ . D. Một kết quả khác. Trang 4 Câu 20: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 2 2 1 3lim 4 n n − − bằng: A. 3− . B. 1 4 . C. 1 4 − . D.3 . Câu 21: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: ( )lim 1n n− + bằng: A. Khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . B. 1− . C. 0 . D. Một kết quả khác. Câu 22: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. 2 2 3lim 1 1 n n n − = + . B. 2 2 3lim 1 1 n n n − = − + . C. 2 2 3lim 3 1 n n n − = + . D. Khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . Câu 23: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. sin lim n n pi khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . B. sin lim 1n n pi = . C. sin lim 0n n pi = . D. Cả ba kết quả trên đều sai. Câu 24: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. 1 1 1lim 3 4 12n n − = . B. 7 1lim sin 3 n n + = +∞ . C. 3lim 3 0 7 n n + = . D. Cả ba kết quả trên đều sai. Câu 25: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. 21 4lim 1 1 2 n n + = − − . B. 21 4lim 1 1 2 n n + = − . C. 21 4lim 2 1 2 n n + = − − . D. 21 4lim 2 1 2 n n + = − . Câu 26: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. 3 7lim n n − = +∞ . B. 2lim 2 n = . C. 22lim 2 1 n n = + . D. 7 2lim 2 2 n n − = . Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. 2limcos 0 n pi = . B. 2limcos 1 n pi = . C. 2limcos 1 n pi = − . D. 2limcos n pi khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . Trang 5 Câu 28: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: A. 2 2lim cosn n pi = +∞ . B. 2 2 cos lim n n pi = +∞ . C. 2 2 cos 1lim 2 2 n n pi = + . D. Cả ba kết quả trên đều sai. Câu 29: Chọn kết quả đúng trong các kết quả dưới đây 7 2lim 4 5 n n − + bằng: A. 1 2 . B. −∞ . C. Khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . D. 0 . Câu 30: Kết quả nào sau đây là đúng? A. Cấp số nhân lùi vơ hạn ( )nu cĩ cơng bội q thì tổng 1 uS q = − . B. Cấp số nhân lùi vơ hạn ( )nu cĩ 1 44; 3 u q= = thì 4 1241 3 S = = − − . C. Cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn cĩ 1 15; 60 u S= = thì cơng bội 43q = . D. Cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn cĩ 1 54; 4 u q= − = − thì cĩ tổng mọi số hạng là 4 16951 4 S −= = − + . Câu 31: Cho cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn cĩ 1 50; 100 u S= = . Năm số hạng đầu của cấp số này là kết quả nào sau đây? A. 50;25;12,5;6,5;3, 25 . B. 50;25,5;12,5;6, 25;3,125 . C. 50;25;12,5;6, 25;3,125 . A. 50;25;12, 25;6,125;3,0625 . Câu 32: Cho cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn, cĩ 1 1; u q x= − = với 1x < . Tìm tổng S và 3 số hạng đầu cảu cấp số này. Chọn kết quả đúng: A. 1 1 S x − = + và 21; ;x x− − . B. 1 1 S x − = − và 21; ;x x− . C. 1 1 S x − = − và 21; ;x x− − − . D. 1 1 S x = + và 21; ;x x− − . Câu 33: Cho cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn, cĩ 21 ; u x q x= − = với 1x < . Tìm tổng S và 3 số hạng đầu cảu cấp số này. Chọn kết quả đúng: A. 21 xS x − = − ; 3 5; ;x x x− − . B. 21 xS x − = − ; 3 4; ;x x x− − − . C. 21 xS x − = + ; 3 5; ;x x x− − − . D. 21 xS x − = − ; 3 5; ;x x x− − − . Câu 34: Kết quả nào sau đây là đúng? A. 5 1lim 5 1 5 n n + = − − . B. 5 1lim 1 1 5 n n + = − − C. 2lim 2 2n+ = . D. 2lim 2 2n − = . Trang 6 Chủ đề 2. GIỚI HẠN HÀM SỐ Khi tính giới hạn của một hàm số, ta cĩ thể gặp 1 trong 4 dạng vơ định sau (bài tốn khơng cho kết quả trực tiếp), đĩ là: 0; ; ;0. 0 ∞ ∞ − ∞ ∞ ∞ Một số kỹ thuật khử các dạng vơ định 1. Dạng vơ định ∞ ∞ : L = ( )lim ( )x P x Q x→±∞ với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn. – Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x. – Nếu P(x), Q(x) cĩ chứa căn thì cĩ thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng liên hợp. 2. Dạng vơ định ∞ – ∞ : Giới hạn này thường cĩ chứa căn Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu. BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 35: Tính các giới hạn sau: 1) ( ) →+∞ − 3lim 2 3 x x x 2 ) ( ) →−∞ − 3lim 2 3 x x x 3) →+∞ − +2lim 3 4 x x x 4) →−∞ − +2lim 3 4 x x x 5) →+∞ + + 2lim 2 1 x x x 6) →−∞ + + 2lim 2 1 x x x Câu 36: Tính các giới hạn sau: 1) →+∞ + − − + 3 3 2 3 4 2 lim 3 4x x x x x 2) →−∞ + − − + 3 3 2 3 4 2 lim 3 4x x x x x 3) ( )( )( )→+∞ − − + 2 2 3 2 1 lim 5 1 2x x x x x x 3. Dạng vơ định 0 0 : Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn. Câu 37: Tìm các giới hạn sau: 1) 3 2 21 1 lim 3 2x x x x x x→ − − + − + 2) 4 3 21 1 lim 2x x x x x+→ − − + 3) → − + + 5 31 1 lim 1x x x Câu 38: Tính các giới hạn sau: 1) → + − + − 31 3 1 3 lim 1x x x x 2) → − −9 3 lim 9x x x 3) → − − − 2 21 2 1 lim x x x x x 4. Dạng vơ định 0.∞ : Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên. GIỚI HẠN MỘT BÊN Chú ý : ( ) ( ) ( ) 0 0 0 lim lim lim x x x x x x f x L f x f x L + −→ → → = ⇔ = = Trang 7 Câu 39: Tìm các giới hạn: 1) 1 2 9lim 1x x x=→ − + 2) 1 2 9lim 1x x x+→ − + 3) 4 2 5lim 4x x x=→ − − 4) 4 2 5lim 4x x x+→ − − 5) 2 3 1 2lim 3x x x+→ − − 6) 2 4 16lim 4x x x+→ − − Câu 40: Tìm các giới hạn sau: 1) 2 15 lim 2x x x+→ − − 2) 2 15 lim 2x x x−→ − − 3) 2 3 1 3 2 lim 3x x x x+→ + − − Câu 41: Tìm giới hạn một bên của hàm số tại điểm được chỉ ra: a) − > −= → − < − 2 3 4 2 2 8( ) 2 16 2 2 x x khi x xf x khi x x khi x x c) + − > − = → − + < − + 2 2 x 3 2 nếu x 1 x 1f(x) khi x 1 x 3x 1 nếu x 1 4(3x 5x 2) Câu 42: Tìm giới hạn của các hàm số tại điểm được chỉ ra: a) 29 3( ) 33 1 3 x khi xf x tại xx x khi x − < = = − − ≥ b) 2 2 3 2 1 1( ) 1 1 2 x x khi x xf x tại x x khi x − + > −= = − ≤ BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 43: Cho hàm số ( ) 1 1 xf x x + = − . Chọn dãy số nào trong các dãy sau để cĩ ( )lim 1n n f x →+∞ = − với 0nx → . A. Dãy số ( ) 5; 4 n n n x x = . B. Dãy số ( ) 1; 2 n n n x x = . C. Dãy số ( ); 2nn nx x = . D. Dãy số ( );n nx x n= . Câu 44: Cho hàm số ( ) 2 1 xf x x − = + . Chọn dãy số nào trong các dãy sau để cĩ ( )lim 1n n f x →+∞ = − với 1nx → . A. Dãy số ( ); 1n nx x = . B. Dãy số ( ) ( ); 1 mn nx x = − . C. Dãy số ( ) 1;n nx x n = . D. Dãy số ( ) 3; 2 m n n x x = . Câu 45: Cho hàm số ( ) 5f x x= + thì ( ) 4 lim x f x → bằng : A. 9 B. 3 C. 4 D. 0 Trang 8 Câu 46: Cho hàm số ( ) 2f x x= − . thì ( )lim x f x →−∞ bằng : A. 0 B. −∞ C. +∞ D. 2 . Câu 47: Chọn kết quả đúng dưới đây? A. 1 1lim 1 1x x x→ + = − . B. 1 1lim 0 1x x x→− + = − . C. 2 1lim 3 1x x x→ + = − − . D. 2 1 1lim 1 3x x x→− + − = − . Câu 48: Chọn kết quả đúng dưới đây? A. 1 2 lim 2 1 2 x x →− − = − . B. 1 2 lim 2 1 0 x x → − = . C. lim 2 1 x x →−∞ − = +∞ . D. lim 2 1 x x →+∞ − = −∞ . Câu 49: Cho hàm số ( ) 22 1 1 x xf x x − − = − thì ( ) 1 lim x f x → bằng : A. 3 . B. 1 2 . C. 1. D. +∞ . Câu 50: Cho hàm số ( ) 3 1 1 xf x x + = + thì ( ) 1 lim x f x →− bằng A. 0 . B. +∞ . C. 3− . D. 3+ . Câu 51: Cho hàm số ( ) 2 3 2 1 x xf x x − + = − thì ( )lim x f x →+∞ bằng : A. +∞ . B. 1. C. 1 3 . D. Cả A, B, C đều sai. Câu 52: Cho hàm số ( ) 4f x x= − . Thì ( )lim x f x →−∞ bằng. A. 0 . B. Khơng tồn tại giới hạn C. +∞ . D. Một kết quả khác. Câu 53: Cho hàm số ( ) 2 7f x x= − + . thì ( )lim x f x →+∞ bằng : A. +∞ . B. −∞ . C. 0 . D. Cả A, B, C đều sai. Câu 54: Cho hàm số ( ) 34f x x= − . Thì ( )lim x f x →−∞ bằng : A. −∞ . B. 4 . C. +∞ . D. Cả A, B, C đều sai. Câu 55: Cho hàm số ( ) 2 3 1 xf x x − = − thì ( ) 1 lim n f x −→ bằng. A. −∞ B. 2 . C. +∞ D. Một kết quả khác. Câu 56: Cho hàm số ( ) 2 3 1 xf x x − = − . thì ( ) 1 lim n f x +→ bằng A. 2− . B. 2 C. +∞ . D. −∞ . Câu 57: Cho hàm số ( ) 2 1sinf x x x = . Kết quả nào sau đây là đúng? A. 2 210 sinx x x ≤ ≤ . B. 2 0 1lim sin 0 x x x→ = . C. 2 0 1lim sin x x x→ = +∞ . D. 2 0 1lim sin 1 x x x→ = . Câu 58: Cho hàm số ( ) 2 xf x x = . Kết quả nào dưới đây là đúng? A. 0 lim 2x x x+→ = +∞ . B. 0 1lim 2 2x x x+→ = . C. 0 lim 2x x x−→ = −∞ . D. 0 1lim 2 2x x x−→ = . Trang 9 Câu 59: Cho hàm số ( ) ( ) cos 1 xf x x pi pi = + . Chọn kết quả đúng? A. ( )1 cos 1lim 1 2x x x pi pi→ = − + . B. ( )1 cos 1lim 1 2x x x pi pi pi→ = − + . C. ( )1 cos 1lim 1 2x x x pi pi pi→ = + . D. ( )1 cos 1lim 1 2x x x pi pi→ = + . Câu 60: Cho hàm số ( ) 2 1 0 2 0 x xf x x − ≥ = < . Kết quả nào sau đây là đúng? A. ( ) ( ) 0 0 lim lim 2 1 1 x x f x x − −→ → = − = . B. ( ) ( ) 0 0 lim lim 2 1 1 x x f x x + +→ → = − = . C. ( ) 0 0 lim lim 2 2 x x f x − −→ → = = . D. ( ) 0 lim 2 x f x → = . Câu 61: Cho hàm số ( ) 2 1 1 2 1 x xf x x − < = ≥ . Kết quả nào sau đây là đúng? A. ( ) 1 1 lim lim 2 1 x x f x + +→ → = = . B. ( ) ( ) 1 1 lim lim 2 1 3 x x f x x − −→ → = − = − . C. ( ) 1 1 lim lim 2 2 x x f x + +→ → = = . D. ( ) 1 lim 1 x f x → = − . Câu 62: Cho hàm số ( ) 2 1 1 1 3 x xf x x + ≤ = > . Kết quả nào sau đây là đúng? A. ( ) 1 1 lim lim 3 3 x x f x + +→ → = = . B. ( ) ( ) 1 1 lim lim 2 1 1 x x f x x → → = + = − . C. ( ) 1 lim x f x → khơng cĩ giới hạn. D. ( ) 1 lim 3 x f x → = − . Câu 63: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 2 23 9lim 6x x x x→ − + + bằng. A. 6 5 . B. 6 5 − . C. 5 6 − . D. 0 . Câu 64: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 2 21 4 3lim 4 5x x x x x→ − + + − bằng. A. 1 3 − . B. 1 3 . C. 3 5 − . D. 3 5 . Câu 65: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 2 4 6 8lim 2x x x x→ − + − bằng. A. 4 . B. 8 . C. 12 . D.16 . Câu 66: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 25 5lim 25x x x→ − − bằng. A. 20 5− . B. 20 5 . C. 1 20 5 . D. 1 20 5 − . Câu 67: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 2 2 3 2 5lim 2 7n x x x→+∞ − + − − bằng. A. 3 2 . B. 2 3 . C. 2 3 − . D. 3 2 − . Trang 10 Chủ đề 3. HÀM SỐ LIÊN TỤC 1. Hàm số liên tục tại một điểm: Hàm số y = f(x) liên tục tại x0 ⇔ ( ) → = 0 0lim ( ) x x f x f x 2. Hàm số liên tục trên một khoảng khi hàm số y = f(x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng đĩ. 3. Hàm số liên tục trên một đoạn [a; b] khi hàm số y = f(x) liên tục trên khoảng (a; b) và lim ( ) ( ), lim ( ) ( ) x a x b f x f a f x f b + −→ → = = 4. • Hàm số đa thức liên tục trên R. • Hàm số phân thức, các hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng. 5. Giả sử y = f(x), y = g(x) liên tục tại điểm x0. Khi đĩ: • Các hàm số y = f(x) + g(x), y = f(x) – g(x), y = f(x).g(x) liên tục tại x0. • Hàm số y = ( ) ( ) f x g x liên tục tại x0 nếu g(x0) ≠ 0. 6. Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì tồn tại ít nhất một số c ∈ (a; b): f(c) = 0. Nĩi cách khác: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)<0 thì phương trình f(x) = 0 cĩ ít nhất một nghiệm c∈ (a; b) BÀI TẬP TỰ LUẬN Câu 68: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: a) 3 1( ) 11 1 1 x khi xf x tại xx khi x + ≠ = = − − − = b) 3 2 1 1( ) 1 1 1 4 x khi x xf x tại x khi x + − ≠ −= = = c ) 2 5 5 ( ) 52 1 3 ( 5) 3 5 x khi x f x tại xx x khi x − > = = − − − + ≤ Câu 69: Tìm m, n để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: a) 2 1( ) 1 2 3 1 x khi xf x tại x mx khi x < = = − ≥ b) 3 2 2 2 1( ) 11 3 1 x x x khi xf x tại xx x m khi x − + − ≠ = = − + = Câu 70: Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định của chúng: a) 3 3 2 1 1( ) 4 1 3 x x khi x xf x khi x + + ≠ − += = − b) 2 2 2 ( ) 2 2 2 2 x khi x f x x khi x − ≠ = − = Câu 71: Xác định m để hàm số sau đây liên tục tại điểm x = 1. − + − ≠ = − + = x x x khi xf x x x m khi x 3 2 2 2 1( ) 1 3 1 Câu 72: Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: a) 5 3 3 0x x− + = b) 5 1 0x x+ − = Trang 11 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 73: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số 3 22 5 7y x x x= + − + liên tục trên tập ℝ . B. Hàm số 3 5 1 xy x + = + liên tục trên tồn bộ tập ℝ . C. Hàm số 2 4 1 xy x − = + liên tục trên tồn bộ tập ℝ . D. Hàm số siny x= liên tục trên tồn bộ tập ℝ . Câu 74: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số 1y x= − liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . B. Hàm số cosy x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . C. Hàm số 2 1y x= + liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ khác 1− . D. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . Câu 75: Kết quả nào sau đây đúng? A. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . B. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x khác ( ) k kpi ∈Z . C. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x khác ( ) 2 k kpi pi+ ∈Z . D. Hàm số coty x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . Câu 76: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số 1y x = liên tục tại mọi 0x ≠ . B. Hàm số 2 1 2 y x − = + liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . C. Hàm số 1 3 xy += liên tục tại mọi 1x ≠ − . D. Hàm số 2 1 3y x= + − liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . Câu 77: Cho hàm số ( ) 3 5 1 xf x x + = − Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. ( ) 1 lim 1 x f x →− = . B. ( ) 0 lim 5 x f x → = − . C. ( ) 1 lim 8 x f x → = . D. ( )lim x f x →+∞ = +∞ . Câu 78: Cho hàm số ( ) 2f x x= − Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. ( ) 4 lim 2 x f x → = . B. ( ) 1 lim 2 x f x → = − . C. ( ) 2 lim 1 x f x → = . D. ( )lim x f x →−∞ = +∞ . Câu 79: Cho hàm số ( ) 3 xf x x = . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. ( ) 0 lim 0 x f x +→ = . B. ( ) 0 lim 0 x f x −→ = . C. ( ) 0 lim 0 x f x → = . D. Hàm khơng liên tục tại 0x = . Trang 12 Câu 80: Cho hàm số ( ) 3 xf x x = . Kết quả nào sau đây là sai? A. ( ) 2 lim 3 x f x → = . B. ( ) 1 lim 3 x f x → = . C. ( ) 2 lim 3 x f x →− = . D. ( ) 1 lim 3 x f x →− = − . Câu 81: Cho hàm số ( ) 2 0 2 0 xf x x x < = − ≥ Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. ( )0 2f = . B. ( ) 0 0 lim lim 2 2 x x f x + +→ → = = . C. ( ) 0 0 lim lim 2 2 x x f x − −→ → = = . D. Hàm liên tục tại 0x = . Câu 82: Cho hàm số ( ) 2 1 1 1 x xf x a x − > = ≤ . Với giá trị nào của a thì hàm số liên tục tại 1x = . A. 2a = −
Tài liệu đính kèm: