Tài liệu dạy phụ đạo môn Toán khối 11

pdf 38 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 636Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu dạy phụ đạo môn Toán khối 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu dạy phụ đạo môn Toán khối 11
 . 
TÀI LIỆU DẠY PHỤ ĐẠO 
MƠN TỐN KHỐI 11 
NĂM HỌC 2016-2017 
Trang 1 
Chương 4.GIỚI HẠN 
 Chủ đề 1. GIỚI HẠN DÃY SỐ 
1) Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân: 
 Một hàm số u xác định trên tập số tự nhiên *N được gọi là dãy số vơ hạn ( gọi tắt là dãy số) nếu: u là 
ánh xạ từ *N vào R : ( )n u n→ ( ứng với mỗi *n N∈ thì cĩ một giá trị ( )u n R∈ ). 
Đặt ( ) nu n u= và gọi nĩ là số hạng tổng quát của dãy số ( )nu . 
 ( )
n
u là cấp số cộng khi và chỉ khi n nu u d+ = +1 với *n N∈ , d là hằng số. 
 ( )
n
u là cấp số nhân khi và chỉ khi n nu u .q+ =1 với *n N∈ , q là hằng số. 
2) Giới hạn hữu hạn. 
n
x
lim u
→+∞
= ⇔0
n|u | cĩ thể nhỏ hơn một số dương bất kỳ kể từ một số hạng nào đĩ trở đi. 
 Nếu n nu v≤ ,∀n và lim vn = 0 thì lim un = 0 
n n
x x
lim v a lim (v a)
→+∞ →+∞
= ⇔ − = 0 
3) Giới hạn ra vơ tận. 
n
x
lim u
→+∞
= +∞ ⇔ n|u | cĩ thể lớn hơn một số dương bất kỳ kể từ một số hạng nào đĩ trở đi. 
n n
x x
lim u lim ( u )
→+∞ →+∞
= −∞ ⇔ − = +∞ 
4) Các giới hạn đặc biệt. 
→+∞
=
x
lim
n
1
0
→+∞
=
x
lim
n
1
0
n
lim C C(C const)
→+∞
= =
n
lim n
→+∞
= +∞
( )k
n
lim n k Z+
→+∞
= +∞ ∈
 Nếu |q|<1 thì n
n
lim q
→+∞
= 0 
 |q|>1 thì n
n
lim q
→+∞
= +∞ 
5) Định lý về giới hạn tiên tới vơ cùng. 
a/ Nếu n
x
lim u a,
→+∞
=
và n
x
lim v
→+∞
= ±∞ thì 
n
x
n
x
lim u
lim v
→+∞
→+∞
= 0 . 
b/ Nếu n
x
lim u a,
→+∞
> n
x
lim v
→+∞
= 0
và ( )*nv n N> ∈0 thì nx
n
x
lim u
lim v
→+∞
→+∞
= +∞
c/ Nếu n
x
lim u ,
→+∞
= +∞
và n
x
lim v a
→+∞
= > 0
thì ( )n n
x
lim u .v
→+∞
= +∞ 
6) Cấp số nhân lùi vơ hạn. 
Cấp số nhân ( )nu cĩ cơng bội thỏa |q|<1 gọi là cấp số nhân lùi vơ hạn. 
Cơng thức tính tổng S của cấp số nhân lùi vơ hạn: n
u
S u u .... u
q
= + + + =
−
1
1 2
1
Trang 2 
BÀI TẬP TỰ LUẬN 
Câu 1: Chứng minh các giới hạn sau: 
1) 
→+∞
+
=
−
2 1
lim 2
3n
n
n
 2) 
→+∞
+
=
+2
2 1
lim 0
4n
n
n n
 3) 
→+∞
+
=
+
2
2
sin
lim 0
2n
n n
n n
Câu 2: Tính các giới hạn sau: 
a) 
→+∞
− +
+ +
2
2
2 3
lim
3 2 1n
n n
n n
 b) 
→+∞
+
+ +3 2
2 1
lim
4 3n
n
n n
 c) 
→+∞
+ +
+
3 2
3
3 2
lim
4n
n n n
n
Câu 3: Tính các giới hạn sau: 
1) 
→+∞
+
−
n
4n 1
lim
2n 7
 2) 
→+∞
− +
− + −
2
2n
2n 2 n 8
lim
n 3 n 7
 3) 
→+∞
+ −
− +
3
2n
2n 5n 1
lim
2n n 3
Câu 4: Tính các giới hạn sau: 
a) 
→+∞
+
+
n
nn
3 4
lim
1 3.4
 b) 
→+∞
− +
+ −
n n n
n n nn
3 4 5
lim
3 4 5
 c) 
+ +
→+∞
+
+
n 1 n 1
n nn
2 3
lim
2 3
Câu 5: Tính các giới hạn sau: 
a) 
→+∞
− − − − +2 2
n
lim ( n 2n 1 n 7n 3)
 b) 
→+∞
+ −2
n
lim ( n n n)
c) 
→+∞
+ − +
+ + −
2
2n
4n 1 (2n 1)
lim
n 4n 1 n
 d) ( )lim 3 1 3 21
n
n n
→+∞
− − +
Câu 6: Tính các giới hạn sau: 
a) 
→+∞
+ −3 3
n
lim ( n 1 n) b) ( )→+∞ − +3 3nlim n n n c) →+∞ − ++ −
3 3
2n
2 n n
lim
n 1 n
Câu 7: Tính các giới hạn sau: 
1) 
2
1 2 ...lim
n
n
n→+∞
+ + +
 2) 
2
2 4 ... 2lim
3 2n
n n
n n→+∞
+ + +
+ −
3) 
2 2 2
3
1 2 ...lim
3 2n
n
n n→+∞
+ + +
+ +
 4) 
2
2
2 2 21 ...
3 3 3lim
1 1 11 ...
5 5 5
n
n
n→+∞
   + + + +   
   
   + + + +   
   
Câu 8: Tính các tổng sau: 
1) ( )2 11 11 ... ...3 3 3
n
n
−
− + − + + 2) 2
7 29 5 2
... ...
10 10 10
n n
n
+
+ + + +
Câu 9: Hãy biểu diễn các số thập phân vơ hạn sau đây dưới dạng phân số: 
1) 0,66666... 2) 0,353535.... 3) 1,5454... 4) 0, 241241....
Trang 3 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 
Câu 10: Cho dãy số ( )nu với 12nu n= . Từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi thì 
1
100n
u < ? 
A. Thứ 51. B. Thứ 49 . C. Thứ 48 . D. Thứ 50 . 
Câu 11: Cho dãy ( )nu với 12 1nu n= + . Từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi thì 
1
1000n
u < ? 
A. Thứ 498 . B. Thứ 499 . C. Thứ 500 . D. Thứ 501. 
Câu 12: Cho dãy ( )nu với 12n nu = . Từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi thì 10
1
2n
u < ? 
 A. Thứ 10 . B. Thứ 12 . C. Thứ 11. D. Thứ 10
1 1
2
+ . 
Câu 13: Cho dãy ( )nu với 2nnu = . Để 1012 2
n < thì phải kể từ số hạng thứ mấy trờ đi? 
A. Khơng cĩ số hạng nào thỏa mãn. B. Thứ 10
1
2 1+
. 
C. Thứ 10
1 1
2
+ . D. Thứ 102 1+ . 
Câu 14: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. lim10 0n− ≠ . B. 4lim 0
3
n
 
= 
 
. 
C. 3 2lim lim 0
4 3
n n
   
= =   
   
. D. 3lim 0
2
n
 
= 
 
. 
Câu 15: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 1lim n
n
+
 bằng: 
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. +∞ . 
Câu 16: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 1lim n
n
+
 bằng: 
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. +∞ . 
Câu 17: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 3 2lim
4
n n
n
+
 bằng: 
A. 0 . B. 5
4
. C. +∞ . D. 3
4
. 
Câu 18: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
2
2
2 3lim n n
n
− + −
 bằng: 
A. 1 . B. −∞ . C. 1− . D. 0 . 
Câu 19: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
1 2
3lim
3
n n
n
+
 bằng: 
A. 1
9
− . B. 2
3
. 
C. −∞ . D. Một kết quả khác. 
Trang 4 
Câu 20: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
2
2
1 3lim
4
n
n
−
−
 bằng: 
A. 3− . B. 1
4
. C. 1
4
− . D.3 . 
Câu 21: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: ( )lim 1n n− + bằng: 
A. Khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . B. 1− . 
C. 0 . D. Một kết quả khác. 
Câu 22: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 
2
2
3lim 1
1
n n
n
−
=
+
. B. 
2
2
3lim 1
1
n n
n
−
= −
+
. 
C. 
2
2
3lim 3
1
n n
n
−
=
+
. D. Khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . 
Câu 23: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 
sin
lim n
n
pi
 khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . B. 
sin
lim 1n
n
pi
= . 
C. 
sin
lim 0n
n
pi
= . D. Cả ba kết quả trên đều sai. 
Câu 24: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 1 1 1lim
3 4 12n n
 
− = 
 
. B. 7 1lim sin
3
n
n
  
+ = +∞  
   
. 
C. 3lim 3 0
7
n
n
  
+ =  
   
. D. Cả ba kết quả trên đều sai. 
Câu 25: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 
21 4lim 1
1 2
n
n
+
= −
−
. B. 
21 4lim 1
1 2
n
n
+
=
−
. 
C. 
21 4lim 2
1 2
n
n
+
= −
−
. D.
21 4lim 2
1 2
n
n
+
=
−
. 
Câu 26: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 3 7lim n
n
−
= +∞ . B. 2lim 2
n
= . 
C. 
22lim 2
1
n
n
=
+
. D. 7 2lim
2 2
n
n
−
= . 
Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 2limcos 0
n
pi
= . B. 2limcos 1
n
pi
= . 
C. 2limcos 1
n
pi
= − . D. 2limcos
n
pi
 khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . 
Trang 5 
Câu 28: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây: 
A. 2 2lim cosn
n
pi
= +∞ . B. 2
2
cos
lim n
n
pi
= +∞ . 
C. 2
2
cos 1lim
2 2
n
n
pi
=
+
. D. Cả ba kết quả trên đều sai. 
Câu 29: Chọn kết quả đúng trong các kết quả dưới đây 7 2lim
4 5
n
n
−
+
 bằng: 
A. 1
2
 . B. −∞ . 
C. Khơng cĩ giới hạn khi n → +∞ . D. 0 . 
Câu 30: Kết quả nào sau đây là đúng? 
A. Cấp số nhân lùi vơ hạn ( )nu cĩ cơng bội q thì tổng 1
uS
q
=
−
. 
B. Cấp số nhân lùi vơ hạn ( )nu cĩ 1 44; 3 u q= = thì 
4 1241
3
S = = −
−
. 
C. Cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn cĩ 1 15; 60 u S= = thì cơng bội 43q = . 
D. Cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn cĩ 1 54; 4 u q= − = − thì cĩ tổng mọi số hạng là 
4 16951
4
S −= = −
+
. 
Câu 31: Cho cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn cĩ 1 50; 100 u S= = . Năm số hạng đầu của cấp số này là kết 
quả nào sau đây? 
A. 50;25;12,5;6,5;3, 25 . B. 50;25,5;12,5;6, 25;3,125 . 
C. 50;25;12,5;6, 25;3,125 . A. 50;25;12, 25;6,125;3,0625 . 
Câu 32: Cho cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn, cĩ 1 1; u q x= − = với 1x < . Tìm tổng S và 3 số hạng đầu 
cảu cấp số này. Chọn kết quả đúng: 
A. 1
1
S
x
−
=
+
 và 21; ;x x− − . B. 1
1
S
x
−
=
−
 và 21; ;x x− . 
C. 1
1
S
x
−
=
−
 và 21; ;x x− − − . D. 1
1
S
x
=
+
 và 21; ;x x− − . 
Câu 33: Cho cấp số nhân ( )nu lùi vơ hạn, cĩ 21 ; u x q x= − = với 1x < . Tìm tổng S và 3 số hạng 
đầu cảu cấp số này. Chọn kết quả đúng: 
A. 21
xS
x
−
=
−
; 3 5; ;x x x− − . B. 21
xS
x
−
=
−
; 3 4; ;x x x− − − . 
C. 21
xS
x
−
=
+
; 3 5; ;x x x− − − . D. 21
xS
x
−
=
−
; 3 5; ;x x x− − − . 
Câu 34: Kết quả nào sau đây là đúng? 
A. 5 1lim 5
1 5
n
n
+
= −
−
. B. 5 1lim 1
1 5
n
n
+
= −
−
C. 2lim 2 2n+ = . D. 2lim 2 2n − = . 
Trang 6 
Chủ đề 2. 
GIỚI HẠN HÀM SỐ 
Khi tính giới hạn của một hàm số, ta cĩ thể gặp 1 trong 4 dạng vơ định sau (bài tốn khơng cho kết quả 
trực tiếp), đĩ là: 0; ; ;0.
0
∞
∞ − ∞ ∞
∞
Một số kỹ thuật khử các dạng vơ định 
1. Dạng vơ định ∞
∞
: L = ( )lim
( )x
P x
Q x→±∞
 với P(x), Q(x) là các đa thức hoặc các biểu thức chứa căn. 
 – Nếu P(x), Q(x) là các đa thức thì chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x. 
 – Nếu P(x), Q(x) cĩ chứa căn thì cĩ thể chia cả tử và mẫu cho luỹ thừa cao nhất của x hoặc nhân lượng 
liên hợp. 
2. Dạng vơ định ∞ – ∞ : Giới hạn này thường cĩ chứa căn 
 Ta thường sử dụng phương pháp nhân lượng liên hợp của tử và mẫu. 
BÀI TẬP TỰ LUẬN 
Câu 35: Tính các giới hạn sau: 
1) ( )
→+∞
−
3lim 2 3
x
x x
 2 ) ( )
→−∞
−
3lim 2 3
x
x x
 3) 
→+∞
− +2lim 3 4
x
x x 
4) 
→−∞
− +2lim 3 4
x
x x 5) 
→+∞
 + + 
 
2lim 2 1
x
x x 6) 
→−∞
 + + 
 
2lim 2 1
x
x x 
Câu 36: Tính các giới hạn sau: 
1) 
→+∞
+ −
− +
3
3 2
3 4 2
lim
3 4x
x x
x x
 2) 
→−∞
+ −
− +
3
3 2
3 4 2
lim
3 4x
x x
x x
 3) ( )( )( )→+∞
−
− +
2
2
3 2 1
lim
5 1 2x
x x
x x x
3. Dạng vơ định 0
0
: 
 Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử và rút gọn. 
Câu 37: Tìm các giới hạn sau: 
1) 
3 2
21
1
lim
3 2x
x x x
x x→
− − +
− +
 2) 
4
3 21
1
lim
2x
x
x x x+→
−
− +
 3) 
→ −
+
+
5
31
1
lim
1x
x
x
Câu 38: Tính các giới hạn sau: 
1) 
→
+ − +
−
31
3 1 3
lim
1x
x x
x
 2) 
→
−
−9
3
lim
9x
x
x
 3) 
→
− −
−
2
21
2 1
lim
x
x x
x x
4. Dạng vơ định 0.∞ : 
 Ta cũng thường sử dụng các phương pháp như các dạng ở trên. 
 GIỚI HẠN MỘT BÊN 
Chú ý : ( ) ( ) ( )
0 0 0
lim lim lim
x x x x x x
f x L f x f x L
+ −→ → →
= ⇔ = =
Trang 7 
Câu 39: Tìm các giới hạn: 
1) 
1
2 9lim
1x
x
x=→
−
+
 2) 
1
2 9lim
1x
x
x+→
−
+
 3)
4
2 5lim
4x
x
x=→
−
−
4) 
4
2 5lim
4x
x
x+→
−
−
 5) 
2
3
1 2lim
3x
x
x+→
−
−
 6) 
2
4
16lim
4x
x
x+→
−
−
Câu 40: Tìm các giới hạn sau: 
1) 
2
15
lim
2x
x
x+→
−
−
 2) 
2
15
lim
2x
x
x−→
−
−
 3) 
2
3
1 3 2
lim
3x
x x
x+→
+ −
−
Câu 41: Tìm giới hạn một bên của hàm số tại điểm được chỉ ra: 
a) 

−
>

−= →
− <
−
2
3
4
2
2
8( ) 2
16
2
2
x x
khi x
xf x khi x
x
khi x
x
 c) 
 + −
>

−
= →
− + <

− +
2
2
x 3 2
 nếu x 1
x 1f(x) khi x 1
x 3x 1
 nếu x 1
4(3x 5x 2)
Câu 42: Tìm giới hạn của các hàm số tại điểm được chỉ ra: 
a) 
29
3( ) 33
1 3
x
khi xf x tại xx
x khi x

− <
= =
−

− ≥
 b) 
2
2
3 2
1
1( ) 1
1
2
x x
khi x
xf x tại x
x
khi x

− +
>
−= =

− ≤

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 
Câu 43: Cho hàm số ( ) 1
1
xf x
x
+
=
−
. Chọn dãy số nào trong các dãy sau để cĩ ( )lim 1n
n
f x
→+∞
= − với 
0nx → . 
A. Dãy số ( ) 5;
4
n
n n
x x
 
=  
 
. B. Dãy số ( ) 1;
2
n
n n
x x
 
=  
 
. 
C. Dãy số ( ); 2nn nx x = . D. Dãy số ( );n nx x n= . 
Câu 44: Cho hàm số ( ) 2
1
xf x
x
−
=
+
. Chọn dãy số nào trong các dãy sau để cĩ ( )lim 1n
n
f x
→+∞
= − với 
1nx → . 
A. Dãy số ( ); 1n nx x = . B. Dãy số ( ) ( ); 1 mn nx x = − . 
C. Dãy số ( ) 1;n nx x
n
= . D. Dãy số ( ) 3;
2
m
n n
x x
 
=  
 
. 
Câu 45: Cho hàm số ( ) 5f x x= +
thì ( )
4
lim
x
f x
→
 bằng : 
A. 9 B. 3 
C. 4 D. 0 
Trang 8 
Câu 46: Cho hàm số ( ) 2f x x= − . thì ( )lim
x
f x
→−∞
 bằng : 
A. 0 B. −∞
C. +∞ D. 2 . 
Câu 47: Chọn kết quả đúng dưới đây? 
A.
1
1lim 1
1x
x
x→
+
=
−
. B.
1
1lim 0
1x
x
x→−
+
=
−
. C.
2
1lim 3
1x
x
x→
+
= −
−
. D.
2
1 1lim
1 3x
x
x→−
+ −
=
−
. 
Câu 48: Chọn kết quả đúng dưới đây? 
A.
1
2
lim 2 1 2
x
x
→−
− = − . B.
1
2
lim 2 1 0
x
x
→
− = . C. lim 2 1
x
x
→−∞
− = +∞ . D. lim 2 1
x
x
→+∞
− = −∞ . 
Câu 49: Cho hàm số ( )
22 1
1
x xf x
x
− −
=
−
 thì ( )
1
lim
x
f x
→
 bằng : 
A. 3 . B. 
1
2
. C. 1. D. +∞ . 
Câu 50: Cho hàm số ( )
3 1
1
xf x
x
+
=
+
 thì ( )
1
lim
x
f x
→−
 bằng 
A. 0 . B. +∞ . C. 3− . D. 3+ . 
Câu 51: Cho hàm số ( )
2 3 2
1
x xf x
x
− +
=
−
 thì ( )lim
x
f x
→+∞
 bằng : 
A. +∞ . B. 1. C. 1
3
. D. Cả A, B, C đều sai. 
Câu 52: Cho hàm số ( ) 4f x x= − . Thì ( )lim
x
f x
→−∞
 bằng. 
A. 0 . B. Khơng tồn tại giới hạn C. +∞ . D. Một kết quả khác. 
Câu 53: Cho hàm số ( ) 2 7f x x= − + . thì ( )lim
x
f x
→+∞
 bằng : 
A. +∞ . B. −∞ . C. 0 . D. Cả A, B, C đều sai. 
Câu 54: Cho hàm số ( ) 34f x x= − . Thì ( )lim
x
f x
→−∞
 bằng : 
A. −∞ . B. 4 . C. +∞ . D. Cả A, B, C đều sai. 
Câu 55: Cho hàm số ( ) 2 3
1
xf x
x
−
=
−
 thì ( )
1
lim
n
f x
−→
 bằng. 
A. −∞ B. 2 . C. +∞ D. Một kết quả khác. 
Câu 56: Cho hàm số ( ) 2 3
1
xf x
x
−
=
−
. thì ( )
1
lim
n
f x
+→
 bằng 
A. 2− . B. 2 C. +∞ . D. −∞ . 
Câu 57: Cho hàm số ( ) 2 1sinf x x
x
= . Kết quả nào sau đây là đúng? 
A. 2 210 sinx x
x
≤ ≤ . B. 2
0
1lim sin 0
x
x
x→
= . 
C. 2
0
1lim sin
x
x
x→
= +∞ . D. 2
0
1lim sin 1
x
x
x→
= . 
Câu 58: Cho hàm số ( )
2
xf x
x
= . Kết quả nào dưới đây là đúng? 
A. 
0
lim
2x
x
x+→
= +∞ . B. 
0
1lim
2 2x
x
x+→
= . 
C. 
0
lim
2x
x
x−→
= −∞ . D. 
0
1lim
2 2x
x
x−→
= . 
Trang 9 
Câu 59: Cho hàm số ( ) ( )
cos
1
xf x
x
pi
pi
=
+
. Chọn kết quả đúng? 
A. ( )1
cos 1lim
1 2x
x
x
pi
pi→
= −
+
. B. ( )1
cos 1lim
1 2x
x
x
pi
pi pi→
= −
+
. 
C. ( )1
cos 1lim
1 2x
x
x
pi
pi pi→
=
+
. D. ( )1
cos 1lim
1 2x
x
x
pi
pi→
=
+
. 
Câu 60: Cho hàm số ( ) 2 1 0
2 0
x xf x
x
− ≥
= 
<
. Kết quả nào sau đây là đúng? 
A. ( ) ( )
0 0
lim lim 2 1 1
x x
f x x
− −→ →
= − = . B. ( ) ( )
0 0
lim lim 2 1 1
x x
f x x
+ +→ →
= − = . 
C. ( )
0 0
lim lim 2 2
x x
f x
− −→ →
= = . D. ( )
0
lim 2
x
f x
→
= . 
Câu 61: Cho hàm số ( ) 2 1 1
2 1
x xf x
x
− <
=  ≥
. Kết quả nào sau đây là đúng? 
A. ( )
1 1
lim lim 2 1
x x
f x
+ +→ →
= = . B. ( ) ( )
1 1
lim lim 2 1 3
x x
f x x
− −→ →
= − = − . 
C. ( )
1 1
lim lim 2 2
x x
f x
+ +→ →
= = . D. ( )
1
lim 1
x
f x
→
= − . 
Câu 62: Cho hàm số ( ) 2 1 1
1
3 
x xf x
x
+ ≤
= 
>
. Kết quả nào sau đây là đúng? 
A. ( )
1 1
lim lim 3 3
x x
f x
+ +→ →
= = . B. ( ) ( )
1 1
lim lim 2 1 1
x x
f x x
→ →
= + = − . 
C. ( )
1
lim
x
f x
→
 khơng cĩ giới hạn. D. ( )
1
lim 3
x
f x
→
= − . 
Câu 63: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
2
23
9lim
6x
x
x x→
−
+ +
 bằng. 
A. 6
5
. B. 6
5
− . C. 5
6
− . D. 0 . 
Câu 64: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
2
21
4 3lim
4 5x
x x
x x→
− +
+ −
 bằng. 
A. 1
3
− . B. 1
3
. C. 3
5
− . D. 3
5
. 
Câu 65: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
2
4
6 8lim
2x
x x
x→
− +
−
 bằng. 
A. 4 . B. 8 . C. 12 . D.16 . 
Câu 66: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 25
5lim
25x
x
x→
−
−
 bằng. 
A. 20 5− . B. 20 5 . C. 1
20 5
. D. 1
20 5
− . 
Câu 67: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: 
2
2
3 2 5lim
2 7n
x x
x→+∞
− + −
−
 bằng. 
A. 3
2
. B. 2
3
. C. 2
3
− . D. 3
2
− . 
Trang 10 
Chủ đề 3. 
HÀM SỐ LIÊN TỤC 
1. Hàm số liên tục tại một điểm: 
 Hàm số y = f(x) liên tục tại x0 ⇔ ( )
→
=
0
0lim ( )
x x
f x f x
2. Hàm số liên tục trên một khoảng khi hàm số y = f(x) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng đĩ. 
3. Hàm số liên tục trên một đoạn [a; b] khi hàm số y = f(x) liên tục trên khoảng (a; b) và 
lim ( ) ( ), lim ( ) ( )
x a x b
f x f a f x f b
+ −→ →
= =
4. • Hàm số đa thức liên tục trên R. 
 • Hàm số phân thức, các hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng xác định của chúng. 
5. Giả sử y = f(x), y = g(x) liên tục tại điểm x0. Khi đĩ: 
 • Các hàm số y = f(x) + g(x), y = f(x) – g(x), y = f(x).g(x) liên tục tại x0. 
 • Hàm số y = ( )
( )
f x
g x
 liên tục tại x0 nếu g(x0) ≠ 0. 
6. Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)< 0 thì tồn tại ít nhất một số c ∈ (a; b): f(c) = 0. 
Nĩi cách khác: Nếu y = f(x) liên tục trên [a; b] và f(a). f(b)<0 thì phương trình f(x) = 0 cĩ ít nhất một nghiệm 
c∈ (a; b) 
BÀI TẬP TỰ LUẬN 
Câu 68: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm được chỉ ra: 
a) 
3
1( ) 11
1 1
x
khi xf x tại xx
khi x
 +
 ≠
= = −
−

− =
 b) 
3 2
1
1( ) 1
1
1
4
x
khi x
xf x tại x
khi x
 + −
≠
−= =

=

c ) 
2
5
5
( ) 52 1 3
( 5) 3 5
x
khi x
f x tại xx
x khi x
 −
>
= =
− −

− + ≤
Câu 69: Tìm m, n để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra: 
a) 
2 1( ) 1
2 3 1
x khi xf x tại x
mx khi x
 <
= =
− ≥
 b) 
3 2 2 2
1( ) 11
3 1
x x x
khi xf x tại xx
x m khi x

− + − ≠
= =
−
 + =
Câu 70: Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định của chúng: 
a) 
3
3
2
1
1( )
4
1
3
x x
khi x
xf x
khi x
 + +
≠ − += 

= −

 b)
2 2
2
( ) 2
2 2 2
x
khi x
f x x
khi x

−
≠
= 
−

=
Câu 71: Xác định m để hàm số sau đây liên tục tại điểm x = 1. 

− + − ≠
=
−
 + =
x x x
khi xf x x
x m khi x
3 2 2 2
1( ) 1
3 1
Câu 72: Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm: 
a) 5 3 3 0x x− + = b) 5 1 0x x+ − = 
Trang 11 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 
Câu 73: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số 3 22 5 7y x x x= + − + liên tục trên tập ℝ . 
B. Hàm số 3 5
1
xy
x
+
=
+
 liên tục trên tồn bộ tập ℝ . 
C. Hàm số 2
4
1
xy
x
−
=
+
 liên tục trên tồn bộ tập ℝ . 
D. Hàm số siny x= liên tục trên tồn bộ tập ℝ . 
Câu 74: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số 1y x= − liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
B. Hàm số cosy x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
C. Hàm số 2 1y x= + liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ khác 1− . 
D. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
Câu 75: Kết quả nào sau đây đúng? 
A. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
B. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x khác ( ) k kpi ∈Z . 
C. Hàm số tany x= liên tục tại mọi x khác ( )
2
 k kpi pi+ ∈Z . 
D. Hàm số coty x= liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
Câu 76: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số 1y
x
= liên tục tại mọi 0x ≠ . 
B. Hàm số 2
1
2
y
x
−
=
+
 liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
C. Hàm số 1
3
xy += liên tục tại mọi 1x ≠ − . 
D. Hàm số 2 1 3y x= + − liên tục tại mọi x thuộc tập ℝ . 
Câu 77: Cho hàm số ( ) 3 5
1
xf x
x
+
=
−
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. ( )
1
lim 1
x
f x
→−
= . B. ( )
0
lim 5
x
f x
→
= − . 
C. ( )
1
lim 8
x
f x
→
= . D. ( )lim
x
f x
→+∞
= +∞ . 
Câu 78: Cho hàm số ( ) 2f x x= − 
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. ( )
4
lim 2
x
f x
→
= . B. ( )
1
lim 2
x
f x
→
= − . 
C. ( )
2
lim 1
x
f x
→
= . D. ( )lim
x
f x
→−∞
= +∞ . 
Câu 79: Cho hàm số ( ) 3 xf x
x
=
 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. ( )
0
lim 0
x
f x
+→
= . B. ( )
0
lim 0
x
f x
−→
= . 
C. ( )
0
lim 0
x
f x
→
= . D. Hàm khơng liên tục tại 0x = . 
Trang 12 
Câu 80: Cho hàm số ( ) 3 xf x
x
= . Kết quả nào sau đây là sai? 
A. ( )
2
lim 3
x
f x
→
= . B. ( )
1
lim 3
x
f x
→
= . C. ( )
2
lim 3
x
f x
→−
= . D. ( )
1
lim 3
x
f x
→−
= − . 
Câu 81: Cho hàm số ( ) 2 0
2 0
xf x
x x
<
= 
− ≥
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. ( )0 2f = . B. ( )
0 0
lim lim 2 2
x x
f x
+ +→ →
= = . 
C. ( )
0 0
lim lim 2 2
x x
f x
− −→ →
= = . D. Hàm liên tục tại 0x = . 
Câu 82: Cho hàm số ( )
2 1 1
1
x xf x
a x
 − >
= 
≤
. Với giá trị nào của a thì hàm số liên tục tại 1x = . 
A. 2a = −

Tài liệu đính kèm:

  • pdf275_CAU_PHU_DAO_11_60_TRAC_NGHIEM.pdf