Sổ tay từ vựng Tiếng anh lớp 7 - Trường THCS Chế Lan Viên

doc 26 trang Người đăng dothuong Lượt xem 511Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Sổ tay từ vựng Tiếng anh lớp 7 - Trường THCS Chế Lan Viên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sổ tay từ vựng Tiếng anh lớp 7 - Trường THCS Chế Lan Viên
----™&˜----
School: THCS Chế Lan Viên
Class: ......................................
Full name:...............................
Đong Ha, 2016
BẢNG TỪ LOẠI VIẾT TẮT ĐƯỢC DÙNG TRONG SÁCH
Từ loại
Từ viết tắt
Nghĩa
Adjective
Adj/a
Tính từ
Verb
V
Động từ
Noun
N
Danh từ
Adverb
Adv
Trạng từ
Preposition
Pre
Giới từ
Pronoun
Pron
Đại từ
Interjection
Interj
Thán từ
Possessive pronoun
Poss.pro
Đại từ sở hữu
Query pronoun
Query pro
Đại từ nghi vấn
Auxiliary verb
Auxiliary v
Trợ động từ
Verb to be
V to be
Động từ “to be”
Conjunction
Conj
Liên từ
Modal verb
Modal v
Động từ khiếm khuyết
Abbreviation 
Abbr 
Viết tắt
UNIT 1: MY HOBBIES
UNIT 2: HELTH
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
UNIT4: MUSIC AND ARTS
UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK
UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
UNIT 7: TRAFFIC
UNIT 8: FILMS
UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 10: SOURCES OF ENERGRY
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD
UNIT 1: MY HOBBIES
1
a piece of cake (idiom)
/ əpi:s əv keɪk /
dễ ợt
2
arranging flowers
/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/
cắm hoa
3
bird-watching (n)
/ bɜːd wɒtʃɪŋ /
quan sát chim chĩc
4
board game (n)
/bɔːd ɡeɪm /
trị chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5
carve (v)
/ kɑːv /
chạm, khắc
6
carved (adj)
/ kɑːvd /
được chạm, khắc
7
collage (n)
/ 'kɒlɑːʒ /
một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8
cycling (v)
/'saikliŋ/
đạp xe
9
eggshell (n)
/ eɡʃel /
vỏ trứng
10
fragile (adj)
/ 'frỉdʒaɪl /
dễ vỡ
11
gardening (n)
/ 'ɡɑːdənɪŋ /
làm vườn
12
horse-riding (n)
/ hɔːs, 'raɪdɪŋ /
cưỡi ngựa
13
ice-skating (n)
/ aɪs, 'skeɪtɪŋ /
trượt băng
14
making model
/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /
làm mơ hình
15
making pottery
/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /
nặn đồ gốm
16
melody
/ 'melədi /
giai điệu
17
monopoly (n)
/ mə'nɒpəli /
cờ tỉ phú
18
mountain climbing (n)
/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /
leo núi
19
share (v)
/ ʃeər /
chia sẻ
20
skating (n)
/ 'skeɪtɪŋ /
trượt pa tanh
21
strange (adj)
/ streɪndʒ /
lạ
22
surfing (n)
/ 'sɜːfɪŋ /
lướt sĩng
23
unique (adj)
/ jʊˈni:k /
độc đáo
24
unusual (adj)
/ ʌn'ju:ʒuəl /
khác thường
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
UNIT 2: HELTH
1
allergy (n)
/ 'ỉlədʒi /
dị ứng
2
calorie (n)
/ 'kỉləri /
calo
3
compound (n)
/ 'kɒmpaʊnd /
ghép, phức
4
concentrate(v)
/'kɒnsəntreɪt /
tập trung
5
conjunction (n)
/kən'dʒʌŋkʃən/
liên từ
6
coordinate (v)
/ kəʊˈɔːdɪneɪt /
kết hợp
7
cough (n)
/ kɒf /
ho
8
depression (n)
/ dɪˈpreʃən /
chán nản, buồn rầu
9
diet (adj)
/ 'daɪət /
ăn kiêng
10
essential (n)
/ ɪˈsenʃəl /
cần thiết
11
expert (n)
/ 'ekspɜːt /
chuyên gia
12
independent (v)
/ 'ɪndɪˈpendənt /
độc lập, khơng phụ thuộc
13
itchy (adj)
/ 'ɪtʃi /
ngứa, gây ngứa
14
junk food (n)
/ dʒʌŋk fu:d /
đồ ăn nhanh, quà vặt
15
myth (n)
/ mɪθ /
việc hoang đường
16
obesity (adj)
/ əʊˈbi:sɪti /
béo phì
17
pay attention
/ peɪ ə'tenʃən /
chú ý, lưu ý đến
18
put on weight (n)
/ pʊt ɒn weɪt /
lên cân
19
sickness (n)
/ 'sɪknəs /
đau yếu, ốm yếu
20
spot (n)
/spɒt /
mụn nhọt
21
stay in shape
/ steɪ ɪn ʃeɪp /
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22
sunburn (n)
/ 'sʌnbɜːn /
cháy nắng
23
triathlon (n)
/ traɪˈỉθlɒn /
cuộc thi thể thao ba mơn phối hợp
24
vegetarian (n)
/,vedʒi’teəriən /
người ăn chay
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
1
benefit (n)
/ 'benɪfɪt /
lợi ích
2
blanket (n)
/ 'blỉŋkɪt /
chăn
3
charitable (adj)
/ 'tʃỉrɪtəbl /
từ thiện
4
clean up (n, v)
/ kli:n ʌp /
dọn sạch
5
community service (n)
/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
dịch vụ cơng cộng
6
disabled people (n)
/ dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /
người tàn tật
7
donate (v)
/ dəʊˈneɪt /
hiến tặng, đĩng gĩp
8
elderly people (n)
/ 'eldəli 'pi:pl /
người cao tuổi
9
graffiti
/ ɡrə'fi:ti /
hình hoặc chữ vẽ trên tường
10
homeless people
/ 'həʊmləs 'pi:pl /
người vơ gia cư
11
interview (n, v)
/ 'ɪntərvju: /
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12
make a difference
/ meɪk ə 'dɪfərəns /
làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13
mentor (n)
/ 'mentɔːr /
thầy hướng dẫn
14
mural (n)
/ 'mjʊərəl /
tranh khổ lớn
15
non-profit organization (n)
/ nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /
tổ chức phi lợi nhuận
16
nursing home
/ 'nɜːsɪŋ həʊm /
nhà dưỡng lão
17
organisation (n)
/,ɔ:gənai'zeiʃn/
tổ chức
18
service (n)
/ 'sɜːrvɪs /
dịch vụ
19
shelter (n)
/ 'ʃeltər /
mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20
sort (n)
/sɔ:t/
thứ, loại, hạng
21
street children (n)
/ stri:t 'tʃɪldrən /
trẻ em (lang thang) đường phố
22
to be forced
/ tu: bi: fɔːst /
bị ép buộc
23
traffic jam (n)
/ "trỉfɪk dʒỉm /
ùn tắc giao thơng
24
tutor (n, v)
/ 'tju:tər /
thầy dạy kèm, dạy kèm
25
volunteer (n, v)
/ ,vɒlən'tɪər /
người tình nguyện, đi tình nguyện
26
use public transport (bus, tube,)
dùng các phương tiện giao thơng cơng cộng
27
start a clean-up campaign
phát động một chiến dịch làm sạch
28
plant trees
trồng cây
29
punish people who make graffiti
phạt những người vẽ bậy
30
raise people’s awareness
nâng cao ý thức của mọi người
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
UNIT4: MUSIC AND ARTS
1
anthem (n)
/ 'ỉnθəm /
quốc ca
2
atmosphere (n)
/ 'ỉtməsfɪər /
khơng khí, mơi trường
3
compose (v)
/ kəm'pəʊz /
soạn, biên soạn
4
composer (n)
/ kəm'pəʊzər /
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5
control (v)
/ kən'trəʊl /
điều khiển
6
core subject (n)
/ kɔːr 'sʌbdʒekt /
mơn học cơ bản
7
country music (n)
/ 'kʌntri 'mju:zɪk /
nhạc đồng quê
8
curriculum (n)
/ kə'rɪkjʊləm /
chương trình học
9
folk music (n)
/ fəʊk 'mju:zɪk /
nhạc dân gian
10
non-essential (adj)
/ nɒn-ɪˈsenʃəl /
khơng cơ bản
11
opera (n)
/ 'ɒpərə /
vở nhạc kịch
12
originate (v)
/ ə'rɪdʒɪneɪt /
bắt nguồn
13
perform (n)
/ pə'fɔːm /
biểu diễn
14
performance (n)
/ pə'fɔːməns /
sự trình diễn, buổi biểu diễn
15
photography (n)
/ fə'tɒɡrəfi /
nhiếp ảnh
16
puppet (n)
/ 'pʌpɪt /
con rối
17
rural (adj)
/ 'rʊərəl /
thuộc nơng thơn, thơn quê
18
sculpture (n)
/ 'skʌlptʃər /
điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19
support (v)
/sə'pɔ:t/
nâng đỡ
20
Tick Tac Toe (n)
/ tɪk tỉk təʊ /
trị chơi cờ ca-rơ
21
water puppetry (n)
/ 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /
múa rối nước
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK
1
beat (v)
/ bi:t /
khuấy trộn, đánh trộn
2
beef (n)
/ bi:f /
thịt bị
3
bitter (adj)
/ 'bɪtə /
đắng
4
broth (n)
/ brɒθ /
nước xuýt
5
delicious (adj)
/ dɪˈlɪʃəs /
ngon, thơm ngon
6
eel (n)
/ i:l /
con lươn
7
flour (n)
/ flaʊə /
bột
8
fold (n)
/ fəʊld /
gấp, gập
9
fragrant (adj)
/ 'freɪɡrənt /
thơm, thơm phức
10
green tea (n)
/ ,ɡri:n 'ti: /
chè xanh
11
ham (n)
/ hỉm /
giăm bơng
12
noodles (n)
/ 'nu:dlz /
mì, mì sợi
13
omelette (n)
/ 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /
trứng tráng
14
pancake (n)
/ 'pỉnkeɪk /
bánh kếp
15
pepper (n)
/ 'pepər /
hạt tiêu
16
pork (n)
/ pɔːk /
thịt lợn
17
pour (v)
/ pɔː /
rĩt, đổ
18
recipe (n)
/ 'resɪpi /
cơng thức làm mĩn ăn
19
salt (n)
/ 'sɔːlt /
muối
20
salty (adj)
/ 'sɔːlti /
mặn, cĩ nhiều muối
21
sandwich (n)
/ 'sỉnwɪdʒ /
bánh xăng-đúych
22
sauce (n)
/ sɔːs /
nước xốt
23
sausage (n)
/ 'sɒsɪdʒ /
xúc xích
24
serve (v)
/ sɜːv /
múc/ xới/ gắp ra để ăn
25
shrimp (n)
/ ʃrɪmp /
con tơm
26
slice (n)
/ slaɪs /
miếng mỏng, lát mỏng
27
soup (n)
/ su:p /
súp, canh, cháo
28
sour (adj)
/ saʊər /
chua
29
spicy (adj)
/ 'spaɪsi /
cay, nồng
30
spring rolls (n)
/ sprɪŋ rəʊlz /
nem rán
31
sweet (adj)
/ swi:t /
ngọt
32
sweet soup (n)
/ swi:t su:p /
chè
33
tasty (adj)
/ 'teɪsti /
đầy hương vị, ngon
34
tofu (n)
/ 'təʊfu: /
đậu phụ
35
tuna (n)
/ 'tju:nə /
cá ngừ
36
turmeric (n)
/ 'tɜːmərɪk /
củ nghệ
37
warm (v)
/ wɔːm /
hâm nĩng
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
1
build (v)
/ bɪld /
xây dựng
2
consider (v)
/ kən'sɪdər /
coi như
3
consist of (v)
/ kən'sist əv /
bao hàm/gồm
4
construct (v)
/ kən'strʌkt /
xây dựng
5
doctor’s stone tablet (n)
/ 'dɒktərz stəʊn 'tỉblət /
bia tiến sĩ
6
erect (v)
/ i´rekt /
xây dựng lên, dựng lên
7
found (v)
/ faʊnd /
thành lập
8
grow (v)
/ grəʊ /
trồng, mọc
9
Imperial Academy (n)
/ ɪm'pɪəriəl ə'kỉdəmi /
Quốc Tử Giám
10
Khue Van Pavilion (n)
/ 'pəvɪljən /
Khuê Văn Các
11
locate (v)
/ ləʊˈkeɪt /
đĩng, đặt, để ở một vị trí
12
pagoda (n)
/ pə'ɡəʊdə /
chùa
13
recognise (v)
/ 'rekəgnaiz /
chấp nhận, thừa nhận
14
regard (v)
/ rɪˈɡɑːd /
đánh giá
15
relic (n)
/ 'relɪk /
di tích
16
site (n)
/ saɪt /
địa điểm
17
statue (n)
/ 'stỉtʃu: /
tượng
18
surround (v)
/ sә'raʊnd /
bao quanh, vây quanh
19
take care of (v)
/ teɪ keər əv /
trơng nom, chăm sĩc
20
Temple of Literature (n)
/ ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /
Văn Miếu
21
World Heritage (n)
/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /
Di sản thế giới
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
UNIT 7: TRAFFIC
1
cycle (v)
/saɪkl/
đạp xe
2
traffic jam (n)
/'trỉfɪk dʒỉm/
sự kẹt xe
3
park (v)
/pɑ:k/
đỗ xe
4
pavement (n)
/'peɪvmənt/
vỉa hè (cho người đi bộ)
5
railway station (n)
/'reɪlwei ,steɪ∫n/
nhà ga xe lửa
6
safely (adv)
/'seɪflɪ/
an tồn
7
safety (n)
/'seɪftɪ/
sự an tồn
8
seatbelt (n)
/'si:t'belt/
dây an tồn
9
traffic rule (n)
/'trỉfIk ru:l/
luật giao thơng
10
train (n)
/treɪn/
tàu hỏa
11
roof (n)
/ru:f/
nĩc xe, mái nhà
12
illegal (adj)
/ɪ'li:gl/
bất hợp pháp
13
reverse (n)
/rɪˈvɜːs/
quay đầu xe
14
boat (n)
/bəʊt/
con thuyền
15
fly (v)
/flaɪ/
lái máy bay, đi trên máy bay
16
helicopter (n)
/'helɪkɒptər/
máy bay trực thăng
17
triangle (n)
/'traɪỉŋɡl/
hình tam giác
18
vehicle (n)
/'viɪkəl/
xe cộ, phương tiện giao thơng
19
plane (n)
/pleɪn/
máy bay
20
prohibitive (adj)
/prə'hɪbɪtɪv/
cấm (khơng được làm)
21
road sign
/rəʊd saɪn/
biển báo giao thơng
22
ship (n)
/ʃɪp/
tàu thủy
23
tricycle (n)
/trɑɪsɪkəl/
xe đạp ba bánh
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
UNIT 8: FILMS
1
animation (n)
/'ỉnɪˈmeɪʃən/
phim hoạt hoạ
2
critic (n)
/'krɪtɪk/
nhà phê bình
3
direct (v)
/dɪˈrekt/
làm đạo diễn (phim, kịch...)
4
disaster (n)
/dɪˈzɑːstə/
thảm hoạ, tai hoạ
5
documentary (n)
/,dɒkjə'mentri/
phim tài liệu
6
entertaining (adj)
/,entə'teɪnɪŋ/
thú vị, làm vui lịng vừa ý
7
gripping (adj)
/'ɡrɪpɪŋ/
hấp dẫn, thú vị
8
hilarious (adj)
/hɪˈleəriəs/
vui nhộn, hài hước
9
horror film (n)
/'hɒrə fɪlm /
phim kinh dị
10
must-see (n)
/'mʌst si:/
bộ phim hấp dẫn cần xem
11
poster (n)
/'pəʊstə/
áp phích quảng cáo
12
recommend (v)
/,rekə'mend /
giới thiệu, tiến cử
13
review (n)
/rɪˈvju:/
bài phê bình
14
scary (adj)
/:skeəri/
làm sợ hãi, rùng rợn
15
science fiction (sci-fi) (n)
/saɪəns fɪkʃən/
phim khoa học viễn tưởng
16
star (v)
/stɑː/
đĩng vai chính
17
survey (n)
/'sɜːveɪ/
cuộc khảo sát
18
thriller (n)
/'θrɪlə /
phim kinh dị, giật gân
19
violent (adj)
/'vaɪələnt/
cĩ nhiều cảnh bạo lực
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
1
festival (n)
/'festɪvl/
lễ hội
2
fascinating (adj)
/'fỉsɪneɪtɪŋ/
thú vị, hấp dẫn
3
religious (adj)
/rɪˈlɪdʒəs/
thuộc về tơn giáo
4
celebrate (v)
/'selɪbreɪt/
tổ chức lễ
5
camp (n,v)
/Kỉmp/
trại,cắm trại
6
thanksgiving (n)
/'θỉŋksgɪvɪŋ/
lễ tạ ơn
7
stuffing (n)
/'stʌfɪŋ/
nhân nhồi (vào gà)
8
feast (n)
/fi:st/
bữa tiệc
9
turkey (n)
/'tə:ki/
gà tây
10
gravy (n)
/'ɡreɪvi/
nước xốt
11
cranberry (n)
/'kranb(ə)ri/
quả nam việt quất
12
seasonal (adj)
/'si:zənl/
thuộc về mùa
13
steep (adj)
/sti:p/
dốc
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
UNIT 10: SOURCES OF ENERGRY 
1
always (Adj)
/ 'ɔːlweɪz /
luơn luơn
2
often (Adj)
/ 'ɒf(ə)n /
thường
3
sometimes (Adj)
/ 'sʌm.taɪmz /
thỉnh thoảng
4
never (Adj)
/ 'nevə /
khơng bao giờ
5
take a shower (n)
/ teɪk ə ʃaʊə /
tắm vịi tắm hoa sen
6
distance (n)
/ 'dɪst(ə)ns /
khoảng cách
7
transport (n)
/ trans'pɔrt /
phương tiện giao thơng
8
electricity (n)
/,ɪlɛk'trɪsɪti /
điện
9
biogas (n)
/'baiou,gỉs/
khí sinh học
10
footprint (n)
/ 'fʊtprɪnt /
dấu vết, vết chân
11
solar (Adj)
/ 'soʊlər /
(thuộc về) mặt trời
12
carbon dioxide (n)
/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /
khí CO2
13
negative (Adj)
/ 'neɡətɪv /
xấu, tiêu cực
14
alternative (Adj)
/ ɔ:l'tə:nətiv /
cĩ thể lựa chọn thay cho vật khác
15
dangerous (Adj)
/ 'deindʒrəs /
nguy hiểm
16
energy (n)
/ 'enədʒi /
năng lượng
17
hydro (n)
/ 'haidrou /
thuộc về nước
18
non-renewable (adj)
/ ,nɔn ri'nju:əbl /
khơng phục hồi, khơng tái tạo được
19
plentiful (Adj)
/ 'plentifl /
phong phú, dồi dào
20
renewable (Adj)
/ ri'nju:əbl /
phục hồi, làm mới lại
21
source (n)
/ sɔ:s /
nguồn
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
1
safety (n)
/'seɪfti/
Sự an tồn
2
pleasant (a)
/'pleznt/
Thoải mái, dễ chịu
3
imaginative (a)
/ɪˈmỉdʒɪnətɪv/
Tưởng tượng
4
traffic jam (n)
/'trỉfɪk dʒỉm/
Sự kẹt xe
5
crash (n)
/krỉʃ/
Va chạm xe, tai nạn xe
6
fuel (n)
/fju:əl/
Nhiên liệu
7
eco-friendly (adj)
/'i:kəu 'frendli/
thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với mơi trường
8
float (v)
/fləut/
Nổi
9
flop (v)
/flɔp/
Thất bại
10
hover scooter (n)
/'hɔvə 'sku:tə/
một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11
monowheel (n)
/'mɔnouwi:l/
một loại xe đạp cĩ một bánh
12
pedal (v,n)
/'pedl/
đạp, bàn đạp
13
segway (n)
/'segwei/
một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14
metro (n)
/'metrəʊ/
Xe điện ngầm
15
skytrain (n)
/skʌɪ treɪn/
Tàu trên khơng trong thành phố
16
gridlocked (adj)
/'grɪdlɑːkt/
Giao thơng kẹt cứng
17
pollution (n)
/pə'lu:ʃ(ə)n/
Ơ nhiễm
18
technology (n)
/tek'nɒlədʒi/
Kỷ thuật
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD
1
affect (v)
/ə'fekt/
Tác động, ảnh hưởng
2
block (v)
/blɑ:k/
Gây ùn tắc
3
cheat (v)
/tʃi:t/
Lừa đảo
4
crime (n)
/kraim/
Tội phạm
5
criminal (n)
/'kriminəl/
Kẻ tội phạm
6
density (n)
/'densiti/
Mật độ dân số
7
diverse (adj)
/dai'və:s/
Đa dạng
8
effect (n)
/i'fekt/
Kết quả
9
explosion (n)
/iks'plouƷ ən/
Bùng nổ
10
flea market (n)
/fli:'mɑ:kit/
Chợ trời
11
hunger (n)
/'hʌɳgər/
Sự đĩi khát
12
major (adj)
/'meiʤər/
Chính, chủ yếu, lớn
13
malnutrition (n)
/,mỉlnju:'triʃən/
Bệnh suy dinh dưỡng
14
megacity (n)
/'megəsiti/
Thành phố lớn
15
overcrowded (Adj)
/,ouvə'kraudid/
Quá đơng đúc
16
poverty (n)
/'pɔvəti/
Sự nghèo đĩi
17
slum (n)
/slʌm/
Khu ổ chuột
18
slumdog (n)
/slʌmdɔg/
Kẻ sống ở khu ổ chuột
19
space (n)
/speis/
Khơng gian
20
spacious (Adj)
/'speiʃəs/
Rộng rãi
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tài liệu đính kèm:

  • docSo_tay_tu_vung_tieng_anh_7_thi_diem.doc