Ôn thi THPT Quốc gia: Phần lượng giác

pdf 32 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 784Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ôn thi THPT Quốc gia: Phần lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn thi THPT Quốc gia: Phần lượng giác
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
1 
PHẦN LƯỢNG GIÁC Mã đề thi 
132 
Câu 1: Cho 0
2

  thỏa mãn sin 2 sin( ) 2
2

    . Khi đó tan( )
4

  có giá trị bằng: 
A. 9 4 2
7
 B. 9 4 2
7
 C. 9 4 2
7
  D. 9 4 2
7

 
Câu 2: Phương trình: 1sin 2x
2

 có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x   
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 3: Tập xác định của hàm số 1 cos 2
1 sin 2



xy
x
 là: 
A. R B. \ ;
8
R k k Z    
 
C. \ ;
2
R k k Z     
 
 D. \ ;
4
R k k Z     
 
Câu 4: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số siny x trên đoạn ;
2 3
     
lần lượt là: 
A. 3 ; 1
2
  B. 3 ; 2
2
  C. 3 ; 1
2
 D. 1; 3  
Câu 5: Với những giá trị nào của x, ta có đẳng thức: 2tan cot
sin 2
x x
x
  
A. 2 ,x k k Z  B. ,
4
x k k Z  C. ,x k k Z  D. ,
2
x k k Z  
Câu 6: Nghiệm của phương trình 2cos 2 1 cos
2
x x    
 
 là: 
A. 
,
arctan( 2) ,
2
x k k Z
x k k Z


 

    

 B. 
,
arctan( 2) ,
x k k Z
x k k Z


 
    
C. 
,
arctan 2 2 ,
x k k Z
x k k Z


 
   
 D. 
2 ,
arctan( 2) ,
x k k Z
x k k Z


 
    
Câu 7: Hàm số cosy x nghịch biến trên khoảng : 
A. 11 ; 5
2

   
 
 B. 19 ;10
2

  
 
 C. 11 ;7
2

  
 
 D. 3 ;
2 2
   
 
Câu 8: Cho 0
2

  thỏa mãn sin 2 sin( ) 2
2

    . Khi đó tan( )
4

  có giá trị bằng: 
A. 9 4 2
7
 B. 9 4 2
7
  C. 9 4 2
7

 D. 9 4 2
7
 
Câu 9: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 22sin cos 2y x x  lần lượt là: 
A. 2; 1 B. 3; 1 C. 1; 3  D. 3;1 
Câu 10: Nghiệm của phương trình cos 2 sin 3 2cos 2 sin 0x x x x   là: 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
2 
A. 
2 ,
3 3
2 ,
2
x k k Z
x k k Z
 


   

    

 B. 
2 ,
6 3
2 ,
2
x k k Z
x k k Z
 


   

    

C. 
,
6
2 ,
2
x k k Z
x k k Z




   

    

 D. 
2 ,
3
,
4
x k k Z
x k k Z




    

   

Câu 11: Cho 3sin
5
x  và 
2
x   . Tính tan
4
x  
 
A. 8 B. 5 C. 6 D. 7 
Câu 12: Nghiệm của phương trình 4sin 3 sin 5 2sin cos2 0x x x x   là: 
A. ,x k k Z  B. ,
3
x k k Z  C. ,
2
x k k Z  D. 2 ,
3
x k k Z   
Câu 13: Phương trình 2sin cos 3 cos 2 0  x x x m có nghiệm khi và chỉ khi: 
A. 2 2  m B. 2 2  m C. 2m D. 2 2  m 
Câu 14: Nghiệm của phương trình 12 tan cot 2sin 2
sin 2
x x x
x
   là: 
A. 
2
4 ,
6
x k
k Z
x k




  

   

 B. 4 2 ,
6
x k
k Z
x k
 


  

   

C. 4 2 ,
6
x k
k Z
x k
 


  

  

 D. 4 2 ,
6
x k
k Z
x k
 


  

   

Câu 15: Phương trình 3cos 2 cos3 0  co sx x x có nghiệm là: 
A. ( )
16 4
kx k Z     B. 2 ( )
6
x k k Z     
C. ( )
4 2
kx k Z    D. 2 ( )
3
x k k Z    
Câu 16: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 22 cos cos 1 0x x   B. sin x + 3 = 0 
C. 3sin x – 2 = 0 D. tan x + 3 = 0 
Câu 17: Điều kiện xác định của hàm số tan
cos 1
xy
x


 là: 
A. x 2
3
k   B. 
x
2
3
k
x k




  

  

 C. x 2k  D. x 2
2
k
x k



  

 
Câu 18: Nghiệm của phương trình sin 2 sin 2 4cosx x x   là: 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
3 
A. 
2 ,
3
,
3
x k k Z
x k k Z




    

   

 B. 
2 ,
3
2 ,
3
x k k Z
x k k Z




    

   

C. 
2 ,
3
,
4
x k k Z
x k k Z




    

   

 D. 
2 ,
2
2 ,
3
x k k Z
x k k Z




    

   

Câu 19: Số nghiệm của phương trình: sin cos sinx x x trên đoạn  0; là: 
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 
Câu 20: Tập xác định của hàm số 2 cos
1 tan
3
xy
x 


   
 
 là: 
A. 5\ ,
6
R k k Z    
 
 B. \ ,
12
R l l Z    
 
C. 5\ 2 ; , ,
6 12
R k l k l Z      
 
 D. 5\ ; , ,
6 12
R k l k l Z      
 
Câu 21: Tập xác định của hàm số cot
cos 1
xy
x


 là: 
A. \ 2 ,
2
R k k Z    
 
 B.  \ ,R k k Z  
C. \ ,
2
kR k Z  
 
 D.  \ 2 ,R k k Z  
Câu 22: Chu kỳ của hàm số tan
4
y x    
 
 là: 
A.  B. 
4
 C. 2 D. 
2
 
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số 2 sin - cos y x x là: 
A. 2 2 B. 2 2  C. 2 2  D. 2 2 
Câu 24: Phương trình lượng giác: 2cos 2 0x   có nghiệm là: 
A. 
x 2
4
2
4
k
x k




  

  

 B. 
2
4
3 2
4
x k
x k




  

  

 C. 
5 2
4
5 2
4
x k
x k




  

  

 D. 
3 2
4
3 2
4
x k
x k




  

  

Câu 25: Cho 3cos
5
   với 
2

   . Tính giá trị 3 2sin 2
4 cos 2
P 




A. 25
107
 B. 28
107
 C. 27
107
 D. 26
107
Câu 26: Cho 4cos 2
5
   với 
2

   . Tính giá trị (1 tan )cos
4
P      
 
A. 2 5
5
 B. 2 5
5
 C. 5
5
 D. 5
5
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
4 
Câu 27: Tìm m để phương trình 5cos sin 1x m x m   có nghiệm. 
A. 24m  B. 24m  C. 12m  D. 13m   
Câu 28: Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1   tương đương với phương trình nào sau đây: 
A. 1sin 3x
6 2
    
 
 B. sin 3x
6 6
     
 
 C. 1sin 3x
6 2
    
 
 D. 1sin 3x
6 2
   
 
Câu 29: Tính giá trị của biểu thức   1 3cos 2 2 3cos2P     biết 2sin
3
  
A. 9
14
 B. 16
9
 C. 14
9
 D. 7
3
Câu 30: Hàm số 2cos 4 1y x  tuần hoàn với chu kỳ 
A. 
4
 B. 
2
 C. 2 D. 4 
Câu 31: Đồ thị của hàm số 
nào sau đây: 
A. cos 1y x   B. cos( ) 1y x     C. 2 cosy x  D. cos 1
2
y x     
 
Câu 32: Phương trình sin 3 cos 2x x  có các nghiệm là: 
A. 2 ,
6
k k Z   B. ,
6
k k Z   C. 5 2 ,
6
k k Z   D. 5 ,
6
k k Z   
Câu 33: Đồ thị của hàm số nào 
sau đây: 
A. cos
4
y x    
 
 B. cosy x C. cos
2
xy  D. cos 2y x 
Câu 34: Giá trị của biểu thức 0 0 0 0 0 0tan1 tan3 tan5 ...tan85 tan87 tan89P là: 
A. 0 B. 1 C. Một kết quả khác D. 2 
Câu 35: Phương trình:   x x xcos cos 3 cos 5 0 có nghiệm là: 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
5 
A. 
 
      
kx x k k Z 2 , ( )
3 3
 B.         kx x k k Z 2 , ( )
6 3 3
C. 
  
       
kx x k k Z , ( )
6 3 3
 D.          kx x k k Z 2 , ( )
6 3 3
Câu 36: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2cos cos 0x x  thỏa điều kiện 0 x   là: 
A. 
2
x  B. 
2
x  C. x  D. x = 0 
Câu 37: Nghiệm của phương trình 2
tan 2cos2 .cos sin 1 cos3
1 tan
x x x x x
x
   

 là: 
A. 
2 ,
3
,
4
x k k Z
x k k Z



  

   

 B. 
,
2 ,
6
x k k Z
x k k Z



 

   

C. 
2 ,
3
2 ,
3
x k k Z
x k k Z



    

  

 D. 2 ,x k k Z  
Câu 38: Nghiệm của phương trình 8cos 2 sin 2 cos 4 2x x x  là: 
A. ,
2 2
x k k Z    B. ,
2
x k k Z    C. ,x k k Z  D. 2 ,
2
x k k Z    
Câu 39: Cho góc    
 
;
2
 và   1sin
5
. Tính   
 
sin
6
A.  15 2 5
10
 B. 15 2 5
10
 C.  15 2 5
10
 D. 15 2 5
10
Câu 40: Nghiệm của phương trình   2cos 1 sin cos 1x x x   là: 
A. 2 ,6
2 ,
x k k Z
x k k Z



   

 
 B. 
2 ,
6 3
2 ,
x k k Z
x k k Z
 

   

 
C. 
2 ,
6 3
,
x k k Z
x k k Z
 

   

 
 D. 
2 ,
6 3
2 ,
x k k Z
x k k Z
 

    

 
Câu 41: Cho 2sin
3
  với 0
2

  . Tính giá trị 1 sin 2 cos 2
sin cos
P  
 
 


A. 2 5
3
 B. 1 C. 1
2
 D. 3 3 
Câu 42: Giá trị lớn nhất của hàm số 21 2cos cosy x x   là: 
A. 0 B. 3 C. 2 D. 5 
Câu 43: Cho 1sin cos
2 2 2
x x
  và ;
2
x    
 
. Tính sin 2x 
A. 2 7
9
 B. 3 7
8
 C. 3 7
8
 D. 7
8
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
6 
Câu 44: Số nghiệm của phương trình 28cos 4 cos 2 1 cos3 1 0x x x    trong khoảng 
7;
2

  
 
 là : 
A. 8 B. 5 C. 6 D. 3 
Câu 45: Cho 2
2

   và tan 1
4

   
 
. Tính giá trị cos sin
6
A      
 
A. 3
2
 B. 1
2
 C. 15
2
 D. 3
2
 
Câu 46: Cho 1sin
4
  . Tính giá trị  sin 4 2sin 2 cosP     
A. 119
128
 B. 123
256
 C. 123
256
 D. Đáp án khác 
Câu 47: Giá trị nhỏ nhất của 2sin 2sin 5  y x x là: 
A. 3 B. 5 C. 4 D. 1 
Câu 48: Đồ thị của hàm số 
nào sau đây: 
A. cosy x B. 2 cos 1y x  C. cos 1
2
y x     
 
 D. 2 cos 1y x  
Câu 49: Tập xác định của hàm số sin 2
cos 1
xy
x



 là: 
A.  \ ,R k k Z  B.  \ 2 ,R k k Z   C. \ ,
2
kR k Z  
 
 D.  \ 2 ,R k k Z  
Câu 50: Hàm số tan cos
2
y x   
 
 chỉ không xác định tại: 
A. 0x  B. 0;x x   C. ,x k k Z  D. ,
2
x k k Z  
Câu 51: Nghiệm của phương trình   2sin 2 1 2cos3 sin 2sin 2
4
x x x x      
 
 là: 
A.    x k k Z ( )
2
 B.     x k k Z2 ( )
2
C.     x k k Z ( )
2
 D.    x k k Z2 ( )
2
Câu 52: Nghiệm của phương trình cos3 cos 4 cos5 0x x x   là: 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
7 
A. 8 4 ,
2
3
x k
k Z
x k
 


  

  

 B. 8 4 ,
2
3
x k
k Z
x k
 


  

   

C. 8 4 ,
2
3
x k
k Z
x k
 


  

   

 D. 8 ,
2
3
x k
k Z
x k




  

   

Câu 53: Phương trình 6 2 6sin 3sin cos cos 1x x x x   có các nghiệm là: 
A. ,
3
x k k Z  B. ,
2
x k k Z  C. k ,
4
x k Z    D. k 2 ,
4
x k Z    
Câu 54: Tìm m để phương trình 2 2cos 4 cos 3 sinx x m x  có nghiệm 0;
12
x   
 
A.  0;1m B.  0;1m C.  0;1m D.  0;1m 
Câu 55: Hàm số siny x đồng biến trên khoảng: 
A. ;
2

   
 
 B. ;
2

  
 
 C. 0;
2
 
 
 
 D. 3;
2

  
 
Câu 56: Giá trị của biểu thức P= 4sin cos sin cos
5 30 30 5
   
 bằng 
A. 1 B. 1
2
 C. 1
2
 D. 0 
Câu 57: Cho 2 2 2 2cos cos cos
3 3
M x x x           
   
. Thu gọn M được kết quả là: 
A. 1 B. -1 C. 3
2
 D. 1
2
Câu 58: Cho 3;
2
a   
 
 và 9cos
41
a   . Tính tan
4
a   
 
A. 30
49
 B. 33
49
 C. 32
49
 D. 31
49
Câu 59: Hàm số 2cos 1 1 cosy x x    chỉ xác định khi: 
A. 2 ,x k k Z  B. 0x  C. ,x k k Z  D. ,
2
x k k Z    
Câu 60: Cho 
   
       
 
2 , tan 1.
2 4 Tính 
  
     
 
A cos sin .
6 
A. 8 B.  3
2
 C. 10 D. 2 
Câu 61: Phương trình 3 3sin cos 1x x  có các nghiệm là: 
A. 2 ; 2 ( )
2 3
x k x k k Z        B. 2 ( )
4
x k k Z     
C. ( )
8
x k k Z    D. 2 ( )
2
x k k Z    ; 2 ( )x k k Z  
Câu 62: Phương trình 6 2 6sin 3sin cos cos 1x x x x   có các nghiệm là: 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
8 
A. k 2 ,
4
x k Z    B. ,
2
x k k Z  C. k ,
4
x k Z    D. ,
3
x k k Z  
Câu 63: Tập xác định của hàm số cot tan
1 sin 2
x xy
x



 là: 
A. \ ; , ,
4 2
R k l k l Z    
 
 B. \ ,
4
R k k Z    
 
C. \ ,
2
R k k Z  
 
 D. \ 2 ; , ,
4 2
R k l k l Z    
 
Câu 64: Chu kỳ của hàm số 2cos 3 sin
5
xy x  là: 
A. 2
3
 B. 20 C. 5 D. 10 
Câu 65: Tập xác định của hàm số cot(2 )
4
y x   là: 
A. \ ;
8 2
R k k Z    
 
 B. \ ;
4
R k k Z    
 
C. \ ;
4
R k k Z     
 
 D. \ 2 ;
4
R k k Z    
 
Câu 66: Nghiệm của phương trình 2cos 2 2cos 2sin
2
xx x  là: 
A. 2 ,
3
x k k Z     B. 2 ,
3
x k k Z    
C. 2 ,
3
x k k Z     D. ,
3
x k k Z     
Câu 67: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số    sin 2cos 2sin cos 1y x x x x    lần 
lượt là: 
A. 3 7;
2 2
 B. 3 ; 7
2
 C. 3 ;1
2
 D. 7 3;
2 2
  
Câu 68: Tập xác định của hàm số 2
cos cos3
y
x x


 là: 
A.  \ 2 ,R k k Z  B. \ ,
2
R k k Z  
 
 C. \ ,
4
kR k Z  
 
 D.  \ ,R k k Z  
Câu 69: Giá trị lớn nhất của hàm số 
21 4cos
3
xy  đạt được khi : 
A. ,x k k Z  B. 2 ,x k k Z  C. ,
2
x k k Z  D. 2 ,x k k Z    
Câu 70: Giá trị lớn nhất của hàm số cos 2sin 3
2cos sin 4
x xy
x x
 

 
 bằng : 
A. 2 B. 2
11
 C. 3 D. 4 
Câu 71: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số cos cos
3
y x x     
 
 lần lượt là: 
A. 3; 3 B. 3; 3 C. 3; 1 D. 1; 3  
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
9 
Câu 72: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 25 2cos siny x x  là: 
A. 3 2
2
 B. 5 C. 3
2
 D. 2
2
Câu 73: Giá trị lớn nhất của hàm số 2016 cosy x  là: 
A. 2016 B. 2017 C. 2018 D. 1 
Câu 74: Phương trình    2 sin 2 cos 2 1m x m x m    có nghiệm thuộc khoảng  0; thì giá 
trị của m là 
A. 1 2
2
m    B. 1
2
m   C. 
4
0
m
m

 
 D. 
2
1
2
m
m
 

  

Câu 75: Chu kỳ của hàm số 2 2sin cosy x x  là: 
A. Không có chu kỳ B. 2 C. 
2
 D.  
Câu 76: Chu kỳ của hàm số sin 2y x là: 
A. 
4
 B. 2 C.  D. 
2
 
Câu 77: Nghiệm của phương trình 2 22cos 2 3sin 2x x  là: 
A. ,1 1arccos
2 4
x k
k Z
x k



         
 B. ,1 1arccos 2
2 4
x k
k Z
x k



         
C. ,1 1arccos
2 4
x k
k Z
x k



        
 D. 
2
,1 1arccos
2 4
x k
k Z
x k



         
Câu 78: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( )
4
y x    lần lượt là: 
A. 2 à 7v B. 5 à 9v C. 2 à 2v D. 4 à 7v 
Câu 79: Nghiệm của phương trình  cos 2 cos 3 sin 2 sinx x x x   là: 
A. 
2 ,
3
2 ,
3
x k k Z
x k k Z



    

  

 B. 
2 2 ,
3
2 ,
3
x k k Z
x k k Z



    

  

C. 
2 ,
3
2 ,
3
x k k Z
x k k Z



    

  

 D. 
2 ,
3
,
x k k Z
x k k Z



   

 
Câu 80: Tìm m để phương trình sin ( 1) cos
cos
mm x m x
x
   có nghiệm : 
A.    ; 4 0;m     B.    ; 4 0;m     
C.  ; 4m   D.  0;m  
Câu 81: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ: 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
10 
A. 
2017 sin
cos 2
x xy
x

 B. 1 cos
1 cos
xy
x



 C. sin cosy x x  D. 2 cos 3y x x +2016 
Câu 82: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 22sin 5sin 3 0x x   là: 
A. 
2
x  B. 3
2
x  C. 5
6
x  D. 
6
x  
Câu 83: Nghiệm của phương trình 2 2sin cos cos 4x x x  là: 
A. 6 3 ,
2
2
x k
k Z
x k
 


  

  

 B. 
2
6 ,
2
x k
k Z
x k




  

  

 C. 6 3 ,
2
x k
k Z
x k
 


  

  

 D. ,6 3
x k
k Z
x k
 

   


Câu 84: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn: 
A. 3 sin 3y x x  B. 
2cos cot
sin
x xy
x

 
C. 31 cos sin 2
2
y x x    
 
 D. 3 sin 2 tany x x x  
Câu 85: Nghiệm của phương trình 2sin 3 3 cos3 2 4cosx x x   là: 
A. 
2 ,
6
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z


 
   

   

 B. 
,
6
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z


 
   

   

C. 
2 ,
6 5
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z
 
 
    

   

 D. 
2 ,
6 5
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z
 
 
   

   

Câu 86: Đồ thị của hàm số 
nào sau đây: 
A. cosy x B. cos 2y x C. cos
4
y x    
 
 D. cos
2
xy  
Câu 87: Nghiệm của phương trình 2sin 3 3 cos3 2 4cosx x x   là: 
A. 
2 ,
6
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z


 
   

   

 B. 
,
6
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z


 
   

   

ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
11 
C. 
2 ,
6 5
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z
 
 
    

   

 D. 
2 2 ,
3
5 2 ,
6 5
x k k Z
x k k Z


 
    

   

Câu 88: Nghiệm của phương trình cos3 cos5 sinx x x  là: 
A. 2 ,
24
5
24 2
x k
x k k Z
x k



 

 

   


  

 B. 
2
,
24 2
5
24 2
x k
x k k Z
x k

 
 

 

   


  

C. ,
24 2
5
24 2
x k
x k k Z
x k

 
 

 

   


  

 D. 
2
,
24 2
5
24 2
x k
x k k Z
x k

 
 
 

   


  

Câu 89: Tìm các giá trị của x thuộc khoảng 3 ;
4

  
 
 thỏa mãn phương trình sau với mọi giá 
trị của tham số m: 
2 2 2 2sin sin cos cos cos sinm x m x m x m x x x     
A. x  B. 3
4
x  C. 
2
x  D. 
4
x  
Câu 90: Số đo rađian của ba góc của một tam giác là nghiệm của phương trình 
2 3tan tan 0
2 3
xx    . Khi đó tam giác là tam giác: 
A. Đều B. Cân C. Vuông D. Vuông cân 
Câu 91: Tìm m để phương trình cos 2 (2 1) cos 1 0x m x m     có nghiệm 3;
2 2
x    
 
A.  1;0m  B.  1;0m  C.  1;0m  D.  1;0m  
Câu 92: Số nghiệm của phương trình sin 1cos
sin 2
x
x
x
  trên khoảng  0;2 là: 
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 
Câu 93: Với những giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số sin 3y x và sin
4
y x    
 
tương ứng bằng nhau: 
A. 4 ,
3
16 2
x k
k Z
x k


 
  

  

 B. 8 ,
3
8 2
x k
k Z
x k


 
  

  

ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
12 
C. 8 ,
3
16 2
x k
k Z
x k


 
  

  

 D. 
2
8 ,
3
16 2
x k
k Z
x k


 
  

  

Câu 94: Công thức lượng giác nào đúng 
A. 2cos 2 2sin 1x x  B. 2
2 tantan 2
1 tan
xx
x


 C. sin 2 sin cosx x x D. 2cos 2 1 2 cosx x  
Câu 95: Tổng các nghiệm của phương trình sin 3 sin cos 2 sin 2
1 cos 2
x x x x
x

 

 trên khoảng 
 0;2 là: 
A. 15
4
 B. 5
8
 C. 31
16
 D. 17
4
 
Câu 96: Hàm số siny x đồng biến trên khoảng : 
A. 19 ;10
2

  
 
 B.  6 ; 5   C. 7 ; 3
2

   
 
 D. 157 ;
2

  
 
Câu 97: Cho 5sin cos
2
   với 0
4

  . Tính giá trị sin cosP    
A. 3
3
 B. 3
3
 C. 3
2
 D. 3
2
 
Câu 98: Nghiệm của phương trình 2 3cos 2 cos 2sin
2
xx x  là: 
A. 
2
,3
x k
k Z
x k


  


 B. 
2
,3
2
x k
k Z
x k


  


 C. 
2
,3
2
x k
k Z
x k

 
  

 
 D. ,3
2
x k
k Z
x k


  


----------------------------------------------- 
----------- HẾT ---------- 
ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2017-2018 
Thầy BÙI THÁI NAM – THPT TÂN YÊN SỐ 1(ĐT: 0974.639.722) 
13 
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 132 
CÂU ĐÁP ÁN CÂU ĐÁP ÁN CÂU ĐÁP ÁN 
1 D 34 B 67 A 
2 B 35 C 68 B 
3 D 36 A 69 A 
4 A 37 D 70 A 
5 D 38 B 71 B 
6 B 39 D 72 A 
7 A 40 B 73 A 
8 C 41 A 74 C 
9 B 42 C 75 A 
10 B 43 C 76 D 
11 D 44 D 77 A 
12 B 45 D 78 B 
13 B 46 D 79 B 
14 B 47 C 80 A 
15 C 48 C 81 A 
16 B 49 B 82 D 
17 D 50 C 83 C 
18 B 51 D 84 C 
19 B 52 C 85 D 
20 D 53 B 86 D 
21 B 54 C 87 D 
22 A 55 C 88 C 
23 D 56 C 89 D 
24 D 57 C 90 A 
25 C 58 D 91 A 
26 B 59 A 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTN_LUONG_GIAC_TO_HOP_CO_DA_HOT_NHAT_2018.pdf