Ôn thi THPT - Chuyên đề tính đơn điệu hàm số

pdf 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 594Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn thi THPT - Chuyên đề tính đơn điệu hàm số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn thi THPT -  Chuyên đề tính đơn điệu hàm số
Trang 1/2 - Mã đề 174 
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN 
GV ĐẶNG TẤN KHOA 
( Đề có 2 trang ) 
ÔN THI THPT NĂM HỌC 2016 – 2017 
CHUYÊN ĐỀ TÍNH ĐƠN ĐIỆU HÀM SỐ 
Thời gian làm bài : 45 Phút 
Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R? 
 A. 3 2y x x  B. 
1
3
x
y
x



 C. 4 2y x x  D. 2y x x  
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y = 
3
2
mx
x


 nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó. 
 A. 
3
2
m  B. 
3
2
m  C. 
3
2
m  D. 
3
2
m  
Câu 3: Biết rằng hàm số 
4 2y ax bx c   ( 0)a  đồng biến trên khoảng (0; ) ; khẳng định nào sau 
đây đúng? 
 A. 0ab  B. 0; 0a b  C. 0; 0a b  D. 0ab  
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2(2 ) (2 3) 1y x m x m x      đồng biến trên trên 
tập xác định? 
 A. 8 B. 10 C. 5 D. 7 
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2 2y x x mx m    đồng biến trên R. 
 A. 
1
3
m  B. 
1
3
m  C. 
1
3
m  D. 
1
3
m  
Câu 6: Tìm điều kiện của a và b để hàm số y asinx bcosx x   đồng biến trên tập xác định. 
 A. 
2 2 1; 1a b a   B. 2 2 1; 1a b a   C. 2 2 1; 1a b a   D. 2 2 1; 1a b a   
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 23(2 1) (12 5) 2y x m x m x      đồng biến trên 
khoảng (2; ). 
 A. 
1
6
m   B. 
1 1
6 6
m   C. 
1
2
m  D. 
5
12
m  
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 
1mx
y
x m



 đồng biến trên khoảng ( 2; ).  
 A. 2m  B. 1 1m m    C. 2m   D. 1 1m   
Câu 9: Tìm khoảng đồng biến của hàm số  ln 1 .y x  
 A. (1; 2) B. (1; )e C. ( ; 3)e D. (1; ) 
Câu 10: Hàm số 
3 2y x x 5    đồng biến trên khoảng nào? 
 A. 
2
;
3
 
 
 
 B. 
2
0;
3
 
 
 
 C.  0; D.  ;0 
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số ( 3) (2 1)y m x m cosx    nghịch biến trên tập xác định. 
 A. 
2
4
3
m   B. 3m  C. 4 3m m    D. 
2
3
3
m  
Câu 12: Khoảng đồng biến của hàm số 3 23 1y x x    là: 
 A.  0;2 B. ( ; )  C.  0;2 D.    ;0 ; 2;  
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 23 4 2y x x mx     nghịch biến trên ( ;0] . 
 A. 
3
4
m  B. 
3
4
m   C. 
3
4
m  D. 
3
4
m   
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 23 4 1y mx mx x    đồng biến trên . 
 A. 0m  hoặc 
4
3
m  . B. 
4
0
3
m  C. 
4
0
3
m  D. 
4
0
3
m  
Mã đề 174 
Trang 2/2 - Mã đề 174 
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên R? 
 A. 3 1y x x   B. 
 
1
2 1
x
y 

 C. 1y x   D. 
2ln( 1)y x  
Câu 16: ho hàm số xxy )3(  . Mệnh đề nào sau đây là sai? 
 A. Hàm số nghịch biến trên ( ;1 
 B. Hàm số đồng biến trên );1(  
 C. Hàm số đồng biến trên );0(  
 D. Hàm số nghịch biến trên )1;0( và đồng biến trên );1(  
Câu 17: ho hàm số 4 22 3y x x   . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
 A. Hàm số nghịch biến trên    1;0 , 0;1 B. Hàm số đồng biến trên TXĐ 
 C. Hàm số nghịch biến trên TXĐ D. Hàm số đồng biến trên    1;0 , 1;  
Câu 18: ho hàm số 3 3 2y x x   . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
 A. Hàm số đồng biến trên  ; 1  và  1; B. Hàm số đồng biến trên 
 C. Hàm số đồng biến trên  1;1 D. Hàm số nghịch biến trên 
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của m đề hàm số 3 23y x m x  đồng biến trên R. 
 A. 0m  B. 0m  C. 0m  D. 0m  
Câu 20: Tìm khoảng đồng biến của hàm số 25 4 .y x x   
 A. ( 5;1) B. ( 5; 2)  C. ( ; 2)  D. ( 2;1) 
Câu 21: ho hàm số logay x , với 0 1a  . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
 A. Đạo hàm của hàm số là 
1
'
ln x
y
a
 
 B. Nếu 1a  thì hàm số đồng biến trên  0; 
 C. Nếu 0 1a  thì hàm số đồng biến trên  0; 
 D. Tập xác định của hàm số là 
Câu 22: ho hàm số  y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên: 
Mệnh đề nào sau đây là sai? 
 A. Trên khoảng  ; 1  hàm số đồng biến. 
 B. Hàm số có ba điểm cực trị. 
 C. Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng 3 
 D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng 1 . 
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 2017 2.y sinx cosx mx   đồng biến trên tập xác định. 
 A. 2017m  B. 
1
2017
m   C. 
1
2017
m  D. 0m  
Câu 24: Cho hàm số xy a , với 0 1a  . Mệnh đề nào sau đây là sai? 
 A. Nếu 1a  thì hàm số đồng biến trên B. Nếu 0 1a  thì hàm số nghịch biến trên 
 C. Đạo hàm của hàm số là / lnxy a a D. Tập xác định của hàm số là  0; 
Câu 25: Hàm số 
2 2
1



x x
y
x
 đồng biến trên khoảng nào? 
 A.  ;2 B.  1;  C.  1; D.  0; 
HẾT 
Trang 3/2 - Mã đề 174 
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 174 
1A 2D 3B 4C 5C 6D 7D 8A 9D 10B 
11A 12A 13D 14D 15B 16C 17D 18A 19B 20B 
21B 22D 23C 24D 25C 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfBai_tap_trac_nghiem_tinh_don_dieu_cua_ham_so.pdf