Ôn tập tổng hợp các thì trong Tiếng anh lớp 9

doc 2 trang Người đăng dothuong Lượt xem 372Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập tổng hợp các thì trong Tiếng anh lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập tổng hợp các thì trong Tiếng anh lớp 9
REVISION OF TENSES (ôn tập các thì trong tiếng anh)
 THÌ 
DẠNG
SIMPLE PRESENT
(Thì hiện tại đơn)
SIMPLE PAST
(Thì quá khứ đơn)
khẳng định
- tobe : S + am/ are/ is + O
- VERB thường: S + V(s/es) 
Chú ý: I, you, we, they, dt số nhiều thì V không chia
- tobe: S + was/ were + O
- VERB thường: S + V(ed/ II)
phủ định
- tobe : S + am/ are/ is + not + O
- VERB thường: S + do/ does + not + V(inf) .
- tobe: S + was/ were + not + O
- VERB thường: S + did + not + V(inf).
Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
-tobe: Am/ Are/ Is + S + O?
- VERB thường: Do/ Does + S+ V(inf).?
b. câu hỏi với WH-word
-tobe: Wh-word + am/ are/ is + O?
- WH-word + do/does + S + V(inf)?
a. câu hỏi YES/ No
- tobe: Was/ Were + S + O?
- VERB thường: Did + S + V(inf)?
b. câu hỏi với WH-word
- tobe: WH-word + was/ were + S+ O?
- WH-word + did + S+ V(inf)?
nhận biết
- often/ sometimes/ usually/ always/ seldom/ never/ rarely
- Once/ twice/ three times a day/ week/ month
- everyday/ every month/ every year.
- dùng trong mệnh đề IF của câu điều kiện loại 1
- tương lai đơn + when/as soon as/ till/ until/ 
 before/ after + Hiện tại đơn
- chủ ngữ là: sun/ moon/ earth/ planet/ star
- in + thời gian trong quá khứ
- ago/ yesterday/ in the past
- last + thời gian (week/ month/ year)
-HTHT+ since + quá khứ đơn
- when. a boy/ a girl/ a child/ was young/ childhood
- quá khứ đơn+ after + quá khứ hoàn thành
- quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn 
- it’s time/ it’s high time + QKĐ
- would rather + S+ V(ed/III)
PRESENT CONTINUOUS
(Thì hiện tại tiếp diễn)
PAST CONTINUOUS
(Thì quá khứ tiếp diễn)
Khẳng định
- S+ am/ are/ is + V-ing
- S+ was/ were + V-ing
phủ định
- S+ am/ are/ is + not+ V-ing
- S+ was/ were + not+ V-ing
Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
- Am/ Are/ Is + S + V-ing?
b. câu hỏi với wh-word
- WH-word + am/ are/ is + S+ V-ing?
a. câu hỏi YES/ No
- Was/ Were + S + V-ing.?
b. câu hỏi với wh-word
- WH-word + was/ were + S+ V-ing?
nhận biết
- now/ right now/ at the moment/ at present
- Dùng sau câu mệnh lệnh (V-inf !)
- this season/ this year/ month, today
- where +am/are/ is +S? – HTTD
- can’t .because + HTTD
- HTĐ + but today + HTTD
- at this time/ at that time + yesterday/ last.
- thời gian (giờ) + yesterday/ last.
- quá khứ tiếp diễn + when/As + quá khứ đơn
- QKTD + while + QKTD (nếu S1#S2)
 QKĐ + While + QKTD (nếu S1ºS2)
PRESENT PERFECT
(thì hiện tại hoàn thành)
PAST PERFECT
(thì quá khứ hoàn thành)
Khẳng định
- S+ have/ has + V(ed/ III)
- S+ had+ V(ed/III)
phủ định
- S+ have/ has + not + V(ed/ III)
- S+ had + not + V(ed/ III)
Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
- Have/ Has + S+ V(ed/ III).?
b. câu hỏi với Wh- word
- Wh-word + have/ has+ S+ V(ed/ III)?
a. câu hỏi YES/ No
- Had + S+ V(ed/ III).?
b. câu hỏi với Wh-word
- Wh-word + had + S+ V(ed/ III)?
nhận biết
- twice, three/ fourtimes
- ever/ never/ already/ yet/ recently/ just/ 
since/ for/ so far/ up to now/ until now/ up to then/ up to present
- it/ this/ that is the first/second/ third/ fourth/ best time + hiện tại hoàn thành
- by the time +QKĐ, HTHT
- before+ thời gian trong quá khứ
- quá khứ đơn+ after + quá khứ hoàn thành
- quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn 
- before: đứng cuối câu
- when + QKĐ, QKHT (có already/ just)
SIMPLE FUTURE
(thì tương lai đơn)
FUTURE CONTINUOUS
(thì tương lai tiếp diễn)
khẳng định
- S+ will/ shall + V(inf)
- S+ will/ shall + be + V-ing
phủ định
- S+ will/ shall + not+ V(inf)
- S+ will/ shall +not + be+ V-ing
Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
- Will/ Shall + S+ V(inf)?
b. câu hỏi với Wh-word
- Wh-word + will/ shall + S+ V(inf)?
a. câu hỏi YES/ No
- Will/ Shall + S+ be+ V-ing?
b. câu hỏi với Wh-word
- Wh-word + will/ shall + S+ be+ V(inf)?
nhận biết
- tomorrow/ tonight
- next + thời gian
- in+ thời gian trong tương lai/ in the past
- S+ know/ think/ hope/ believe/ be sure/ be
 afraid/ promise+ TLĐ
-if + HTĐ, TLĐ (câu điều kiện loại 1)
- TLĐ + When/ as soon as/ until/ till/ before/ after + HTĐ
- by this time + tomorrow/ next
- thời gian (giờ) + tomorrow/ next
- at this time/ at that time + thời gian trong tương lai
FUTURE PERFECT
(thì tương lai hoàn thành)
NÊAR FUTURE
(thì tương lai gần)
khẳng định
- S+ will/ shall + have+ V(ed/ III)
- S + am/ are/ is+ going to + V(inf)
phủ định
- S+ will/ shall + not+ have+ V(ed/ III)
- S + am/ are/ is+ not+ going to + V(inf)
Nghi vấn
a. câu hỏi Yes/ No
- Will/ Shall + S+ have+ V(ed/ III)?
b. câu hỏi với Wh-word
- WH-word + will/ shall + S+ have+ V(ed/ III)?
a. câu hỏi Yes/ No
- Am/ Are/ Is + S+ going to + V(inf)?
b. câu hỏi với Wh-word
-Wh-word +am/ are/ is+S+going to+ V(inf)?
nhận biết
- by the time+ thời gian trong tương lai
- by + thời gian trong tương lai (next month)
- by the end of this month/ year.
- phụ thuộc vào ngữ cảnh (thường đi kèm với câu tình huống)
- soon

Tài liệu đính kèm:

  • docon_tap_tong_hop_thi.doc