REVISION OF TENSES (ôn tập các thì trong tiếng anh) THÌ DẠNG SIMPLE PRESENT (Thì hiện tại đơn) SIMPLE PAST (Thì quá khứ đơn) khẳng định - tobe : S + am/ are/ is + O - VERB thường: S + V(s/es) Chú ý: I, you, we, they, dt số nhiều thì V không chia - tobe: S + was/ were + O - VERB thường: S + V(ed/ II) phủ định - tobe : S + am/ are/ is + not + O - VERB thường: S + do/ does + not + V(inf) . - tobe: S + was/ were + not + O - VERB thường: S + did + not + V(inf). Nghi vấn a. câu hỏi YES/ No -tobe: Am/ Are/ Is + S + O? - VERB thường: Do/ Does + S+ V(inf).? b. câu hỏi với WH-word -tobe: Wh-word + am/ are/ is + O? - WH-word + do/does + S + V(inf)? a. câu hỏi YES/ No - tobe: Was/ Were + S + O? - VERB thường: Did + S + V(inf)? b. câu hỏi với WH-word - tobe: WH-word + was/ were + S+ O? - WH-word + did + S+ V(inf)? nhận biết - often/ sometimes/ usually/ always/ seldom/ never/ rarely - Once/ twice/ three times a day/ week/ month - everyday/ every month/ every year. - dùng trong mệnh đề IF của câu điều kiện loại 1 - tương lai đơn + when/as soon as/ till/ until/ before/ after + Hiện tại đơn - chủ ngữ là: sun/ moon/ earth/ planet/ star - in + thời gian trong quá khứ - ago/ yesterday/ in the past - last + thời gian (week/ month/ year) -HTHT+ since + quá khứ đơn - when. a boy/ a girl/ a child/ was young/ childhood - quá khứ đơn+ after + quá khứ hoàn thành - quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn - it’s time/ it’s high time + QKĐ - would rather + S+ V(ed/III) PRESENT CONTINUOUS (Thì hiện tại tiếp diễn) PAST CONTINUOUS (Thì quá khứ tiếp diễn) Khẳng định - S+ am/ are/ is + V-ing - S+ was/ were + V-ing phủ định - S+ am/ are/ is + not+ V-ing - S+ was/ were + not+ V-ing Nghi vấn a. câu hỏi YES/ No - Am/ Are/ Is + S + V-ing? b. câu hỏi với wh-word - WH-word + am/ are/ is + S+ V-ing? a. câu hỏi YES/ No - Was/ Were + S + V-ing.? b. câu hỏi với wh-word - WH-word + was/ were + S+ V-ing? nhận biết - now/ right now/ at the moment/ at present - Dùng sau câu mệnh lệnh (V-inf !) - this season/ this year/ month, today - where +am/are/ is +S? – HTTD - can’t .because + HTTD - HTĐ + but today + HTTD - at this time/ at that time + yesterday/ last. - thời gian (giờ) + yesterday/ last. - quá khứ tiếp diễn + when/As + quá khứ đơn - QKTD + while + QKTD (nếu S1#S2) QKĐ + While + QKTD (nếu S1ºS2) PRESENT PERFECT (thì hiện tại hoàn thành) PAST PERFECT (thì quá khứ hoàn thành) Khẳng định - S+ have/ has + V(ed/ III) - S+ had+ V(ed/III) phủ định - S+ have/ has + not + V(ed/ III) - S+ had + not + V(ed/ III) Nghi vấn a. câu hỏi YES/ No - Have/ Has + S+ V(ed/ III).? b. câu hỏi với Wh- word - Wh-word + have/ has+ S+ V(ed/ III)? a. câu hỏi YES/ No - Had + S+ V(ed/ III).? b. câu hỏi với Wh-word - Wh-word + had + S+ V(ed/ III)? nhận biết - twice, three/ fourtimes - ever/ never/ already/ yet/ recently/ just/ since/ for/ so far/ up to now/ until now/ up to then/ up to present - it/ this/ that is the first/second/ third/ fourth/ best time + hiện tại hoàn thành - by the time +QKĐ, HTHT - before+ thời gian trong quá khứ - quá khứ đơn+ after + quá khứ hoàn thành - quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn - before: đứng cuối câu - when + QKĐ, QKHT (có already/ just) SIMPLE FUTURE (thì tương lai đơn) FUTURE CONTINUOUS (thì tương lai tiếp diễn) khẳng định - S+ will/ shall + V(inf) - S+ will/ shall + be + V-ing phủ định - S+ will/ shall + not+ V(inf) - S+ will/ shall +not + be+ V-ing Nghi vấn a. câu hỏi YES/ No - Will/ Shall + S+ V(inf)? b. câu hỏi với Wh-word - Wh-word + will/ shall + S+ V(inf)? a. câu hỏi YES/ No - Will/ Shall + S+ be+ V-ing? b. câu hỏi với Wh-word - Wh-word + will/ shall + S+ be+ V(inf)? nhận biết - tomorrow/ tonight - next + thời gian - in+ thời gian trong tương lai/ in the past - S+ know/ think/ hope/ believe/ be sure/ be afraid/ promise+ TLĐ -if + HTĐ, TLĐ (câu điều kiện loại 1) - TLĐ + When/ as soon as/ until/ till/ before/ after + HTĐ - by this time + tomorrow/ next - thời gian (giờ) + tomorrow/ next - at this time/ at that time + thời gian trong tương lai FUTURE PERFECT (thì tương lai hoàn thành) NÊAR FUTURE (thì tương lai gần) khẳng định - S+ will/ shall + have+ V(ed/ III) - S + am/ are/ is+ going to + V(inf) phủ định - S+ will/ shall + not+ have+ V(ed/ III) - S + am/ are/ is+ not+ going to + V(inf) Nghi vấn a. câu hỏi Yes/ No - Will/ Shall + S+ have+ V(ed/ III)? b. câu hỏi với Wh-word - WH-word + will/ shall + S+ have+ V(ed/ III)? a. câu hỏi Yes/ No - Am/ Are/ Is + S+ going to + V(inf)? b. câu hỏi với Wh-word -Wh-word +am/ are/ is+S+going to+ V(inf)? nhận biết - by the time+ thời gian trong tương lai - by + thời gian trong tương lai (next month) - by the end of this month/ year. - phụ thuộc vào ngữ cảnh (thường đi kèm với câu tình huống) - soon
Tài liệu đính kèm: