Ôn tập kiểm tra chương V Đạo hàm

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 1233Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập kiểm tra chương V Đạo hàm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập kiểm tra chương V Đạo hàm
ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠO HÀM 
Câu 1. Hàm số có đạo hàm là:
A.. B.. 	C.. 	D.nnnnnnnnnjjjjbnckjsbajf ahwsn555298739
Câu 2.Tính đạo hàm của hàm số 
A.	B.	C.	D.
Câu 3. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . 	C. . 	D. .
Câu 4. Hàm số có đạo hàm là: 
A. B. 	C. 	D. 
Câu 5. Hàm số có đạo hàm là: 
A. 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số 
A.	B.	C.	D.
Câu 8. Đạo hàm của biểu thức là:
A. 	 B. 	 C. 	D.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số là hàm số nào sau đây ?
A. B. 	C. 	D. 
Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số 
A.	 B.	 C.	D.
Câu 11.Tính đạo hàm của hàm số 
A. B.	 C.	D.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số bằng:
A. 2x + 1 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 13. Đạo hàm của hàm số là:
A. ;	 B. ; 	 C. ; 	D..
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm :
A. B. 	C. 	D. 
Câu 15. Hàm số có đạo hàm là:
A. .	 B. .	C. .	D. .
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng:
A. 	 B. 	C. - 	D. 
Câu 17. Cho hàm số : . Khi đó : y’ bằng 
 A.	 B.	C. 	D. 
Câu 18. Đạo hàm của hàm số là
A. .	 B. .	 	C. .	D. .
Câu 19. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx	 B. 1- 2sin2x	C. 1+ 2sin2x	D. -1 – 2sin2x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số là
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot2x bằng:
A. -2cotx 	 B. -2cotx(1+cot2x) 	C. 	D. 2cotgx(1+cot2x)
Câu 22. Đạo hàm của hàm số là:
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: là:
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 24. Cho hai hàm số Tính 
A.	B.	C.	D.
Câu 25. Cho hàm số Giải phương trình 
A.	B.	C.	D.
Câu 26. Cho hàm số Tìm đểcó hai nghiệm trái dấu.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Hàm số có đạo hàm tại là:
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 28. Hàm số . Hàm số có đạo hàm tại các điểm sau đây:
A. x = 0 hoặc x = 1. 	 B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. hoặc x = 5/2. 	D. x = 0.
Câu 29. Cho hàm số . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2)
A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 30. Cho Tính 
A.	B.	C.	D.
Câu 31. Cho hàm số Tìm để 
A.	B.
C.	D.
Câu 32. Cho hàm số . Khi đó :
A. f’(0) = -1 	B. f’(1) = 	C. f(0) = 0 	D. f(1) =
Câu 33. Cho hàm số . Khi đó f’(1) bằng :
A. 	B. 	 	C. 	D. 2
Câu 34. Tính biết 
A. 	B. 0	C. 	D. 
Câu 35. Cho hàm số: . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R.
A. Không tồn tại m 	B. 	C. 	D. 
Câu 36. Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình là:
A. .	B. .	C. .	D..
Câu 37. Cho hàm số . Tìm miền giá trị của 
A. . 	B. . 	C. . D. .
Câu 38. Cho hàm số . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên là
A. 8.	B. 4.	C. 2. 	D. Vô số nghiệm.
Câu 39. Cho hàm số : . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: 
A. B. C. D. 
Câu 40. Cho hàm số : . Khi đó : bằng:
A. - 1 	B. 1 	C. 0 	D. -7 
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là
A. k = -1.	B. k = 1 . 	C. k = -7. 	D. k = -2 
Câu 42. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số fx=-x3 tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12	B. -12	C. 192	D. -192
Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x3 - 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp tuyến của (C) là
A. 2.	B. 1. 	C. 3. 	D. 0. 
Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A(2; 3) là
A.y = - 2x + 7. 	 B. y = 2x - 1. 	C. y = x +4.	D.y = -2x +1. 
Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm có hoành độ x0 = -1 là đường thẳng có phương trình
A. y = m -1.	B. x = m -1. 	 C. y = 0. 	D.y = m - 3. 
Câu 46. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 tại điểm (- 1; -2) là:
A. 9	B. -2	C. y = 9x + 7	D. y = 9x - 7
Câu 47. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng:
A. -2 	B. 2 	C.0 	D. Đáp số khác
Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm sốtại điểm 
A.	B.	 C.	D.
Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng:
A. -2 	B. 2 	C.1 	D. -1
Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là:
 A. y = -x - 3 	B.y= -x + 2 	C. y= x -1 	D. y = x + 2
Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm A(; 1) có phương trình là:
A. 2x – 2y = - 1 	B. 2x – 2y = 1 	C.2x +2 y = 3 	D. 2x + 2y = -3 
Câu 52. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số bằng:
A. -1 	 B. 0 	C.1 	D. Đáp số khác
Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung có phương trình là:
 A. y = x - 1 	B.y= x + 1 	C. y= x 	D. y = -x
Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là:
 A. y+16 = -9(x + 3) 	B.y-16= -9(x – 3) 	C. y-16= -9(x +3) 	D. y = -9(x + 3)
Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm sốtại điểm Tìm hệ số góc của (d)
A.	B.	C.	D.
Câu 56. Cho hàm sốcó đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của đi qua điểm 
A. 	B.	C.	D.
Câu 57. Cho hàm số Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có phương trình là 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 58. Cho hàm số y=-x2-4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là:	
A. 12 	B.- 6 	C. -1 	D. 5
Câu 59. Cho hàm số . Tiếp tuyến của vuông góc với đường thẳng tại tiếp điểm có hoành độ là: 	
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 60. Gọi là điểm thuộc đồ thị hàm sốsao cho tiếp tuyến của tại điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính 
A. 	B.	C.	D.
Câu 61. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số cắt trục hoành tại cắt trục tung tại sao cho là
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 62. Cho hàm số (C). Xác định m để đường thẳng d: cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau
A. 	B. 	C. 	D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docOn tap kiem tra 45 Dao ham.doc