Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 1 ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 11 I. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM A – GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ Dãy số có giới hạn 0 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? A. 1 n B. 1 n C. 2 1n n D. cosn n 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. 5 3 n B. 1 3 n C. 5 3 n D. 4 3 n 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. 0,909 n B. 1,012 n C. 1,013 n D. 1,901 n 4. Dãy số nào sau đây không có giới hạn? A. 0,99 n B. 1 n C. 0,99 n D. 0,89 n 5. Gọi 1 lim 4 n L n . Khi đó L bằng A. 1 5 B. 1 4 C. – 1 D. 0 6. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? A. 1 2n B. 1 n C. 4 3 n D. 1 n n Dãy số có giới giạn hữu hạn 7. Cho 1 4 5 n n u n . Khi đó un bằng A. 3 5 B. 3 5 C. 4 5 D. 4 5 8. Cho 2 5 5 n n n n u . Khi đó limun bằng A. 0 B. 1 C. 2 5 D. 7 5 9. Gọi cos2 lim 9 n L n thì L bằng số nào sau đây? A. 0 B. 3 C. 3 D. 9 10. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 11 1 1 , , ,..., ,... 2 4 8 2 n n là A. 1 B. 1 3 C. 1 3 D. 2 3 11. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 11 1 1 , , ,..., ,... 3 9 27 3 n n là A. 1 4 B. 1 2 C. 3 4 D. 4 12. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 1 11 1 1 , , ,..., ,... 2 6 18 2.3 n n là A. 8 3 B. 3 4 C. 2 3 D. 3 8 13. Tổng của cấp số nhân vô hạn: 1 1 11 1 1 1, , , ,..., ,... 2 4 8 2 n n là A. 2 3 B. 2 3 C. 3 2 D. 2 Dãy số có giới hạn vô cực 14. Kết quả 3lim 5 3L n n là A. B. – 4 C. – 6 D. 15. Biết 2lim 3 5 3L n n thì L bằng A. B. 3 C. 5 D. 16. 3 2lim 3 2 5n n bằng A. B. – 6 C. – 3 D. 17. 2 3 lim 4 2 1n n bằng A. B. 3 4 C. – 1 D. 0 18. 4 2 lim 5 2 1n n bằng A. 2 5 B. 1 2 C. 0 D. 19. 3 4 3 2 1 lim 4 2 1 n n n n bằng A. 0 B. C. 3 4 D. 2 7 20. 4 4 2 2 2 lim 4 2 5 n n n n bằng A. 0 B. C. 1 2 D. 3 11 Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 2 21. 2 4 4 5 3 lim 4 2 1 n n n n bằng A. 3 4 B. 0 C. 5 4 D. 3 4 22. 3 2 2 3 lim 4 2 1 n n n n bằng A. 3 4 B. 5 7 C. 0 D. 23. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? A. 2 33nu n n B. 2 34nu n n C. 24 3nu n n D. 3 43nu n n 24. Dãy số nào sau đây có giới hạn là - ∞? A. 4 33nu n n B. 3 43 2nu n n C. 23nu n n D. 2 34nu n n 25. 24 5 4 lim 2 1 n n n bằng A. 0 B. 1 C. 2 D. 26. Kết quả lim 10n n là A. +∞ B. 10 C. 10 D. 0 27. Kết quả 2 2 3 2 4 lim 4 5 3 n n n n là A. 0 B. 1 C. 3 4 D. 4 3 28. Nếu lim nu L thì lim 9nu bằng A. L + 9 B. L + 3 C. 9L D. 3L 29. Nếu lim nu L thì 3 1 lim 8nu bằng bao nhiêu? A. 1 8L B. 1 8L C. 3 1 2L D. 3 1 8L 30. 2 3 lim 2 5 n n bằng A. 5 7 B. 5 2 C. 1 D. 31. 4 4 10 lim 10 2 n n bằng bao nhiêu? A. B. 10000 C. 5000 D. 1 32. 2 1 2 3 ... lim 2 n n bằng bao nhiêu? A. 0 B. 1 4 C. 1 2 D. 33. 3 3 lim 6 2 n n n bằng A. 1 6 B. 1 4 C. 3 2 6 D. 0 34. 2 2lim 1 3n n n bằng bao nhiêu? A. +∞ B. 4 C. 2 D. – 1 35. sin 2 lim 5 n n n bằng số nào sau đây? A. 2 5 B. 1 5 C. 0 D. 1 36. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. 2 2 2 5 3 n n n u n n B. 2 1 2 5 3 n n n C. 2 2 1 2 5 3 n n n D. 2 2 2 5 3 n n u n n 37. Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞? A. 2 2 2 5 5 n n n u n n B. 2 1 2 5 5 n n n C. 21 5 5 n n u n D. 2 3 2 5 5 n n u n n 38. Dãy số nào sau đây có giới hạn +∞? A. 2 2 9 7 n n n u n n B. 2007 2008 1 n n u n C. 22008 2007nu n n D. 2 1nu n 39. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng – 1? A. 2 3 2 3 lim 2 4 n n B. 2 2 2 3 lim 2 1 n n C. 2 3 2 2 3 lim 2 2 n n n D. 3 2 2 3 lim 2 1 n n 40. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 3 A. 2 3 2 3 lim 2 4 n n B. 3 2 2 3 lim 2 1 n n n C. 2 4 3 2 2 3 lim 2 n n n n D. 3 2 3 2 lim 2 1 n n 41. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào là ? A. 2 3 2 3 lim 4 n n B. 2 2 2 3 lim 2 1 n n n C. 2 4 3 2 2 3 lim 2 n n n n D. 3 2 3 2 lim 2 1 n n 42. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 1 5 ? A. 2 2 2 5 5 n n n u n n B. 1 2 5 5 n n u n C. 21 2 5 5 n n u n D. 2 1 2 5 5 n n u n n 43. Nếu 2 2lim 2 4L n n n thì L bằng A. B. 7 1 C. 7 2 D. 0 44. Gọi 2 2lim 2 4L n n n . Khi đó L bằng A. B. 6 C. 3 D. 2 45. 24 1 2 lim 2 3 n n n bằng A. 1 B. 3 2 C. 2 D. 46. cos2 lim 9 3 n n bằng A. B. 29 3 C. 9 D. 3 47. 2 2lim 2 2n n n n có kết quả là A. 1 B. 2 C. 4 D. 50. Dãy số nào sau đây có giới hạn 1 3 ? A. 2 3 3 2 3 9 1 n n n u n n B. 2 2 2 3 5 n n n u n C. 4 3 3 2 2 1 3 2 1 n n n u n n D. 2 3 2 5 3 4 2 n n n u n n Bài tập tổng hợp : Câu 1: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 3 lim 2n A. 3 B. 3 2 C. 0 D. Câu 2: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 1 lim 2 n n A. 1 B. 1 C. 0 D. Câu 3: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 2 2 7 3 lim 2 n n A. 7 B. 3 2 C. 0 D. Câu 4: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 2 3 2 1 lim 3 3 n n n A. 1 3 B. 2 C. 0 D. Câu 5: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 1 lim 1 n n A. 0 B. 1 C. 1 D. 1 2 Câu 6: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 3 3 lim 2 n n n A. 1 B. 0 C. 1 2 D. 2 Câu 7: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: 2lim 1n n A. 0 B. C. 1 D. 1 2 Câu 8: Cho giới hạn sin lim n n . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? A. 2 1 lim n n B. lim2n C. 1 lim 2 n D. 2lim( 1)n n Câu 9: Trong các dãy sau đây, dãy nào có giới hạn. A. sinnu n B. cosnu n C. ( 1) n nu D. 1 2 nu Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 4 Câu 10: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 1 1 1 ... 2 4 8 là: A. 1 B. 2 C. 4 D. Câu 11: Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông nối lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng A. 8 B. 4 C. 12 D. 3 2 Câu 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn? A. 3 2n nnu B. 3 2 2 11 1 2 n n n u n C. 2 2 1 2 4 nu n n D. 2 2nu n n n Câu 13: 4lim 50 11n n A. - B. + C. 1 D. – 1 Câu 14: 3 2 3lim 7n n A. - B. + C. 1 D. – 1 Câu 15: 33 lim 2 15 n n n A. -1/2 B. 3/2 C. - D. + Câu 16: 4 22 7 lim 3 5 n n n A. 2/3 B. 0 C. - D. Đáp án khác Câu 17: 2 2 2 15 11 lim 3 3 n n n n A. 2/3 B. -2/3 C. - D. + Câu 18: 3 3 2 2 1 1 3 lim 7 5 n n n n A. -6 B. 6 C. - D. + Câu 19: 2 2lim 2 3 1n n A. 2 B. 1 C. - D. + Câu 20: 1 lim 1n n A. 0 B. 1 C. - D. + Câu 21: 3 11 lim 1 7.2 n n A. 0 B. 1 C. - D. + Câu 22: 12 3.5 3 lim 3.2 7.4 n n n n A. -1 B. 1 C. - D. + Câu 23: 2 1 lim 2n n A. 0 B. 1 C. - D. + Câu 24: 10 lim 2.4 3n A. 1 B. 2 C. ½ D. Đáp án khác Câu 25: 22sin lim 10 n n A. 10 B. 8 C. - D. Tất cả đều sai Câu 26: 1 1 31 lim 2 3.2 nn n A. -1/2 B. 1/3 C. ½ D. -1/3 Câu 27: 2 2 2 sin 3 lim n n n n A. 3 B. -3 C. 0 D. - Câu 28: 2 lim 2 n n n A. 1 B. -1 C. -1/2 D. ½ Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 5 Câu 29: 3 2 32 lim 2 3 n n n A. 0 B. - C. + D. Tất cả sai Câu 30: 4 2 2 3 lim 2 7 n n n n n A. 0 B. 1 C. - D. + Câu 31: 22 lim 3 2 n n n A. 2 2 B. - 2 2 C. 2 3 D. - 2 3 Câu 32: 1 2 3 2 3 11 lim 3 2 4 n n n n A. – 1/9 B. 1/9 C. -1/2 D. ½ Câu 33: 13.3 15 lim 3.2 4.5 n n n A. 0 B. 13 C. 13/2 D. 13/4 Câu 34: lim 2n n n A. 1 B. -1 C. 0 D. ½ Câu 35: 4 2 2 3 lim 2 1 2 n n n n A. 0 B. 1 C. - D. + Câu 36: 1 1 3 2 lim 5 3 n n nn A. 2/3 B. 1/3 C. 0 D. 1 3 Câu 37: Tìm 3 22 3 1 lim 3 2 n n n n ta được: A. 2 3 B. 0 C. D. 3 Câu 38: Tìm 3 2 3 1 lim 4 2 n n n n ta được: A. B. 1 4 C. D. 0 Câu 39: Tìm 2 3 3 1 lim 2 1 n n n ta được: A. 3 2 B. 1 4 C. D. 0 Câu 40: Tìm 2 2 3 5 1 lim 2 3 n n n n ta được: A. 3 2 B. 3 2 C. 0 D. Câu 41: Tìm 4 2 3 5 lim 2 7 n n n n ta được: A. 4 B. 1 2 C. D. Câu 42: Tìm 2 2 2 3 lim 3 2 1 n n n n ta được: A. 2 3 B. 3 C. 1 2 D. 0 Câu 43: Tìm 3 2 2 1 lim 4 3 n n n ta được: A. B. 0 C. 2 D. 1 3 Câu 44: Tìm 3 2 3 3 2 lim 4 n n n n ta được: A. 3 4 B. 1 3 C. D. 3 Câu 45: Tìm 4 2 lim ( 1)(2 )( 1) n n n n ta được: A. 4 B. 1 2 C. 1 D. Câu 46: Tìm 2 4 1 lim 2 1 n n n ta được: A. 1 2 B. 0 C. D. 1 Câu 47: Tìm 4 2 3 2 2 3 lim 3 2 1 n n n n ta được: A. 3 B. 4 3 C. 1 2 D. Câu 48: Tìm 2 2 4 1 2 1 lim 4 1 n n n n n ta được: A. 2 B. 4 C. D. 0 Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 6 Câu 49: Tìm 2 2 3 4 lim 2 n n n n ta được: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 50: Tìm 32 6 4 2 1 lim 1 n n n n ta được: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 51: Tìm (2 1)( 3) lim ( 1)( 2) n n n n n ta được: A. B. 3 2 C. 2 3 D. 2 Câu 52: Tìm 2 2 2 4 4 1 lim 3 1 n n n n n ta được: A. 3 3 1 B. 1 3 1 C. 1 3 D. 4 3 Câu 53: Tìm 2 2 2 lim 4 2 n n ta được: A. 1 B. 1 4 C. 1 2 D. 1 Câu 54: Tìm 3 38 1 lim 2 5 n n ta được: A. 4 B. C. 1 5 D. 1 Câu 55: Tìm 4 24 3 lim 3 2 n n n ta được: A. 4 3 B. 1 3 C. D. 4 B – GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ 1. 2 1 lim 7 x x x bằng A. 5 B. 7 C. 9 D. 2. 2 2 lim 3 3 8 x x x bằng A. 2 B. 5 C. 9 D. 10 3. 2 1 3 2 lim 1x x x x bằng A. 1 B. 1 C. 2 D. 4. 3 2 1 3 2 lim 2x x x x bằng A. 5 B. 1 C. 5 3 D. 5 3 5. 4 5 4 61 3 2 lim 5 3 1x x x x x bằng A. 1 9 B. 3 5 C. 2 5 D. 2 3 6. 2 5 41 3 lim 5x x x x x bằng A. 4 5 B. 4 7 C. 2 5 D. 2 7 7. 2 3 22 lim 3x x x x x bằng A. 4 9 B. 12 5 C. 4 3 D. 8. 4 5 4 51 2 lim 2 3 2x x x x x bằng A. 1 12 B. 1 7 C. 2 7 D. 9. 3 22 lim 1x x x x x bằng A. 10 7 B. 10 3 C. 6 7 D. 10. 3 1 lim 4 2 3 x x x bằng A. 5 B. 3 C. 1 D. 5 11. 3 3 21 1 lim 3 2x x x bằng A. 0 B. 1 C. 3 1 4 2 D. 2 3 12. 4 3 2 4 2 2 3 lim 2x x x x x x bằng A. 2 B. 1 C. 1 D. 2 13. 4 4 3 2 3 lim 5 3 1x x x x x bằng A. 0 B. 4 9 C. 3 5 D. Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 7 14. 4 5 4 3 2 lim 5 3 2x x x x x bằng A. 2 5 B. 3 5 C. D. 15. 4 5 4 6 3 2 lim 5 3 2x x x x x bằng A. B. 3 5 C. 2 5 D. 0 16. 4 5 5 4 3 4 2 lim 9 5 4x x x x x bằng A. 0 B. 1 3 C. 5 3 D. 2 3 17. 4 2 22 4 3 lim 7 9 1x x x x x bằng A. 1 15 B. 1 3 C. 35 9 D. 18. 4 2 21 4 3 lim 16 1x x x x x x bằng A. 1 8 B. 3 8 C. 3 8 D. Giới hạn một bên 19. 3 | 3 | lim 3 6x x x bằng A. 1 2 B. 1 6 C. 0 D. 20. 3 2 1 1 lim 3x x x x bằng A. 1 B. 0 C. 1 3 D. 21. 1 2 lim 1x x x bằng A. 1 2 B. 1 2 C. D. 22. 2 1 1 lim 1x x x là A. B. 2 C. 1 D. 23. 3 2 2 2 3 lim 2x x x x x bằng A. B. 1 8 C. 9 8 D. 24. 0 2 lim 5x x x x x là A. B. 2 5 C. 1 D. 25. 2 3 21 4 3 lim x x x x x là A. 1 B. 0 C. 1 D. 26. Cho hàm số: 2 3 1 2 5 3 2 x x khi x f x x khi x . Khi đó 2 lim x f x bằng: A. 11 B. 7 C. 1 D. 13 27. Cho hàm số 3 3 2 2 1 3 1 x x khi x f x x x khi x . Khi đó 1 lim x f x bằng A. – 4 B. –3 C. –2 D. 2 28. Cho hàm số 2 2 3 khi 1 1 1 1 8 x x xy f x khi x . Khi đó 1 lim x f x bằng A. 1 8 B. 1 8 C. 0 D. 29. Cho hàm số: 2 1 1 1 2 2 1 x neu x f x x x neu x . Khi đó 1 lim x f x bằng A. –1 B. 0 C. 1 D. 30. Cho hàm số 2 2 neu 1 1 3 1 neu 1 x x xf x x x . Khi đó 1 lim x f x bằng A. B. 2 C. 4 D. Một vài quy tăc tìm giới hạn vô cực (dạng vô định) Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 8 31. Cho 2 21 2 3 1 lim 1x x x L x . Khi đó A. 1 2 L B. 1 4 L C. 1 4 L D. 1 2 32. Cho 2 22 4 lim 2 3 2x x L x x . Khi đó A. 4 5 L B. 4 5 L C. 1 2 L D. 1 2 L 33. 2 2 3 2 lim 2 4x x x x bằng A. B. 3 2 C. 1 2 D. 1 2 34. 2 2 12 35 lim 5x x x x bằng A. B. 5 C. 2 5 D. 2 5 35. 2 5 12 35 lim 5 25x x x x bằng A. B. 1 5 C. 2 5 D. 2 5 36. 2 2 2 3 lim 4 1 2x x x x x x bằng A. 2 3 B. 2 3 C. 1 2 D. 1 2 37. lim 1 3 x x x bằng A. B. 2 C. 0 D. 38. 2lim 5 x x x x bằng A. 5 B. 5 2 C. 5 2 D. 39. 2lim 2 x x x x bằng A. B. 2 C. 1 D. 0 40. 4 1 1 lim 1t t t bằng A. B. 4 C. 1 D. 41. 4 4 lim t a t a t a bằng A. 24a B. 33a C. 34a D. 42. 4 31 1 lim 1y y y bằng A. B. 0 C. 3 4 D. 4 3 43. 2 5 4 3 lim 6 5x x x x x bằng A. B. 3 C. –1 D. 44. 24 1 5 lim 2 7x x x x bằng A. 0 B. 1 C. 2 D. 45. 2 0 1 1 lim x x x x x bằng A. 0 B. –1 C. 1 2 D. 46. 3 21 1 lim 3 2x x x bằng A. B. 1 C. 2 3 D. 2 3 47. 2 5 2 15 lim 2 10x x x x bằng A. –8 B. –4 C. 1 2 D. 48. 2 5 2 15 lim 2 10x x x x bằng A. –4 B. –1 C. 4 D. 49. 2 5 9 20 lim 2 10x x x x bằng A. 5 2 B. –2 C. 3 2 D. 50. 4 5 4 3 2 lim 5 4x x x x x bằng A. 2 5 B. 3 5 C. D. Câu tập tổng hợp Câu 1: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 2 3 lim(5 7 ) x x x A. 24 B. 0 C. D. Không có giới hạn Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 9 Câu 2: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 2 3 2 15 lim 3x x x x A. B. 2 C. 1 8 D. 8 Câu 3: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 3 2 1 1 lim 1x x x x x A. 1 2 B. 2 C. 0 D. Câu 4: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 4 lim x a x a x a A. 2a2 B. 3a4 C. 4a3 D. 5a4 Câu 5: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 2 0 1 1 lim x x x x x A. 0 B. 1 C. D. 2 Câu 6: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : 31 1 ( ) x f x x bằng bao nhiêu A. 0 B. 1 C. 1 3 D. 1 9 Câu 7: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 2: 2 2 3 2 ( ) ( 2) x x f x x bằng bao nhiêu: A. 0 B. 1 C. 2 D. Câu 8: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 2 2 5 4 3 lim 2 7 1x x x x x A. 5 2 B. 1 C. 2 D. Câu 9: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến : 2 4 ( 1)( 1) ( ) (2 )( 1) x x f x x x x : A. 0 B. C. 1 2 D. 2 Câu 10: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến : 2 2 4 (2 1)(2 ) ( ) (2 )( 1) x x x f x x x x : A. 4 B. C. 0 D. 1 4 Câu 11: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: 2lim ( 2 ) x x x x A. 0 B. C. 1 D. 2 Câu 12: Khi x tiến tới , hàm số sau có giới hạn: 2( ) ( 2 )f x x x x A. 0 B. + C. D. 1 Câu 13: cho hàm số: 2 2 1 1 ( ) 1 1 x neu x x f x x x neu x x Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? A. 1 lim ( ) 1 x f x B. 1 lim ( ) 1 x f x C. 1 lim ( ) 1 x f x D. Không xác định khi x tiến tới 1 Câu 14: cho hàm số: 2 2 2 1 ( ) 1 1 x x neu x f x x x x neu x Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. 1 lim ( ) x f x không xác định B. 1 lim ( ) x f x không xác định C. 1 lim ( ) x f x không xác định D. f(1) không xác định C_HÀM SỐ LIÊN TỤC: Câu 1: cho hàm số: 2 1 1 ( ) 1 1 x neu x f x x a neu x để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? A. 0 B. +1 C. 2 D. -1 Gv: Nguyễn Văn Đại Tel : 0168.909.1065 -0944.906.248 10 Câu 2: cho hàm số: 2 1 0 ( ) 0 x neu x f x x neu x trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 0 lim ( ) 0 x f x B. 0 lim ( ) 1 x f x C. ( ) 0f x D. f liên tục tại x0 = 0 Câu 3: cho hàm số: 2 ax 3 1 ( ) 1 1 neu x f x x x neu x để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a bằng? A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 4: Cho hàm số 5( ) 1f x x x . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1) B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1) C. (1) có nghiệm trên R D. Vô nghiệm Câu 5: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) Câu 6: cho hàm số: 2 16 4 ( ) 4 4 x neu x f x x a neu x đề f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng? A. 1 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 7: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: 2 2 ( ) x x f x x . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. -3 B. -2 C. -1 D. 0 Câu 8: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: 3 2 2 2 ( ) x x f x x . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 9: cho hàm số: 2 2 ax 2 ( ) 1 2 neu x f x x
Tài liệu đính kèm: