C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
C10
C11
C12
C13
C14
C15
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
A
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
Họ, tn thí sinh:.......................................................................... Lớp:..................................................
Cu 1: Số l số
A. Vơ tỉ m B. Vơ tỉ C. Vơ tỉ dương D. 0
Cu 2: Cho C = , khi c ∈ \ {-1} thì C cĩ gi trị lớn nhất l
A. -1 B. 0 C. 1 D. ∄
Cu 3: Gi trị m để trong cc nghiệm của phương trình = m2 + 3 chỉ cĩ 1 nghiệm m l
A. m = 0 B. m > 0 C. m < 0 D. -1 < m < 0
Cu 4: Tập gi trị của y = l
A. \{2} B. C. \{-2} D.
Cu 5: Gi trị m để trong cc nghiệm của phương trình = m2 chỉ cĩ 1 nghiệm m l
A. (-2; -1] ∪ [1 ; 2) B. (-2; -1) ∪ (1 ; 2) C. [-2; -1] ∪ [1 ; 2] D. ∄
Cu 6: Phương trình = m2 sẽ cĩ nghiệm như thế no ?
A. 1 nghiệm bằng 0 hoặc 2 nghiệm dương B. 1 nghiệm bằng 0 hoặc 2 nghiệm đối nhau
C. Chỉ 1 nghiệm bằng 0 nếu cĩ D. 1 nghiệm bằng 0 hoặc 1 nghiệm dương
Cu 7: Tập gi trị của y = l
A. [-1; 1] B. \{0} C. \{±1} D. (-1; 1)
Cu 8: Cho A = (a+ 1)-2, khi a ∈ (-∞; -1) thì tập gi trị của A sẽ l
A. (0; +∞) B. * C. (-∞; 0) D. *
Cu 9: Tập gi trị của y = l
A. (-1; 0) ∪ (0; 1) B. \{±1} C. [-1; 1] D. \{0; ±1}
Cu 10: Tập gi trị của y = l
A. \{0; -3} B. C. [0; +∞) D. (-∞; -3) ∪ (0; +∞)
Cu 11: Tập gi trị của y = l
A. (-1; 2] B. (-1; 2) C. [-1; 2] D. \ {-1}
Cu 12: Phương trình = m2 sẽ cĩ nghiệm như thế no ?
A. Luơn khơng m B. Luôn dương
C. m hoặc dương D. Âm, dương hoặc bằng 0
Cu 13: Phương trình = m - 1- m2 cĩ nghiệm khơng ?
A. Khơng B. Cĩ nghiệm m
C. Cĩ nghiệm dương D. Chỉ cĩ nghiệm bằng 0
Cu 14: Cho B = –(1 - b)-3, khi b ∈ \ {1} thì B cĩ tập gi trị l
A. { | n ∈ , n ≥ 1} ∪ {-1} B. { | n ∈ , n ≥ 0} ∪ {0}
C. { | n ∈ , n ≥ 1} D. { | n ∈ , n ≥ 2} ∪ {-1}
Cu 15: Số l số A. m B. Dương C. 0 D. Nguyn
Tài liệu đính kèm: