Nghĩa một số từ tiếng Anh trong toán học: STT Từ/cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt (toán học) 1 Total/Sum Tổng số 2 Difference Hiệu số 3 Product Tích số 4 Minus Trừ 5 Mutiply Nhân 6 Divide Chia 7 Equal Bằng 8 Distinct Riêng biệt 9 Digit Chữ số 10 Positive integer Số nguyên dương 11 Nagetive integer Số nguyên âm 12 Odd Lẻ 13 Even Chẵn 14 Rectangle Hình chữ nhật 15 Square Hình vuông 16 Parallelogram Hình bình hành 17 Triangle Tam giác 18 Isosceles triangle Tam giác cân 19 Regular polygon Đa giác đều 20 Consecutive Liên tiếp 21 Area Diện tích 1 Add Cộng/thêm 2 Area Diện tích 3 Average Trung bình 4 Block Khối 5 Caculate Tính 6 Consecutive Liên tiếp 7 Difference Hiệu số 8 Digit Chữ số 9 Distinct Phân biệt/khác nhau 10 Divide Chia 11 Divisible Có thể chia hết 12 Equal Bằng 13 Even Chẵn 14 Exactly Chính xác 15 Express Diễn tả 16 Expression Biểu thức 17 Figure Hình 18 Fraction Phân số, phần 19 Greater Lớn hơn 20 Greatest Lớn nhất 21 Half Một nửa 22 Integer Số nguyên 23 Length Chiều dài 24 Missing number Số còn thiếu 25 Multiply Nhân 26 Negative Âm 27 Odd Lẻ 28 Originally Ban đầu 29 Pair Cặp (số) 30 Pattern Mô hình 31 Perimeter Chu vi 32 Positive Dương 33 Pound *đơn vị đo khối lượng* 34 Product Tích số 35 Rectangle Hình chữ nhật 36 Result Kết quả 37 Satisfy the condition Thỏa mãn điều kiện 38 Sequence / following sequence Dãy / dãy số sau đây 39 Shaded Làm tối, đánh bóng 40 Smaller Nhỏ hơn 41 Smallest Nhỏ nhất 42 Square Hình vuông 43 Subtract Trừ đi 44 Sum Tổng số 45 Term Số hạng 46 Total Tổng số 47 Twice 2 lần 48 Value Giá trị 49 Weight Cân nặng 50 Width Chiều rộng Từ vựng Toán tiếng Anh (tiếp theo) STT Từ/cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt (toán học) 1 Equivalent Tương đương 2 Ratio Tỉ lệ 3 Figure Hình 4 Similar Giống nhau 5 Possible value Giá trị có thể có 6 Repeat Lặp lại 7 Certain number Số đã cho 8 Decrease Giảm 9 Increase Tăng 10 Once Một lần 11 Non-zero number Số khác 0 12 Minimum Nhỏ nhất 13 Maximum Lớn nhất Một số từ vựng tiếng Anh STT Từ/cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 1 Outfit Bộ quần áo 2 Remaining Còn lại 3 The same job Công việc tương tự 4 Rate Tốc độ 5 Per Mỗi 6 Bicycle Xe đạp 7 Favorite/favourite Ưa thích 8 Route Tuyến đường 9 Along Dọc theo 10 Remainder Số dư 11 Without Mà không 12 Bouquet Bó hoa 13 Florist Người bán hoa 14 Polar bear Gấu bắc/nam cực 15 Marble Viên bi TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LỚP 4
Tài liệu đính kèm: