Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM THPT CHUYÊN ĐỀ : HÀM SỐ VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN (ĐỀ 001-KSHS) Câu 1 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 23 9 35y x x x trên đoạn 4;4 lần lượt là: A. 20; 2 B. 10; 11 C. 40; 41 D. 40; 31 Câu 2 : Cho hàm số y = x4 + 2x2 – 2017. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ? A. Đồ thị của hàm số f(x) có đúng 1 điểm uốn B. lim va lim x x f x f x C. Đồ thị hàm số qua A(0;-2017) D. Hàm số y = f(x) có 1 cực tiểu Câu 3 : Hàm số 4 22 1y x x đồng biến trên các khoảng nào? A. 1;0 B. 1;0 và 1; C. 1; D. x Câu 4 : Tìm m lớn nhất để hàm số 3 21 (4 3) 2016 3 y x mx m x đồng biến trên tập xác định của nó. A. Đáp án khác. B. 3m C. 1m D. 2m Câu 5 : Xác định m để phương trình 3 3 2 0x mx có một nghiệm duy nhất: A. 1m B. 2m C. 1m D. 2m Câu 6 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 24y x x . A. 1 ;3 3 1 f 4 ln 2 2 Max x f B. 1 ;3 3 1 f 1 ln 2 2 Max x f C. 1 ;3 3 193 f 2 100 Max x f D. 1 ;3 3 1 f 1 5 Max x f Câu 7 : Cho các dạng đồ thị của hàm số 3 2y ax bx cx d như sau: 4 2 2 4 2 2 4 Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 2 A B 6 4 2 2 2 4 6 C D Và các điều kiện: 1. 2 0 3 0 a b ac 2. 2 0 3 0 a b ac 3. 2 0 3 0 a b ac 4. 2 0 3 0 a b ac Hãy chọn sự tương ứng đúng giữa các dạng đồ thị và điều kiện. A. 2; 4; 1; 3A B C D B. 3; 4; 2; 1A B C D C. 1; 3; 2; 4A B C D D. 1; 2; 3; 4A B C D Câu 8 : Tìm m để đường thẳng :d y x m cắt đồ thị hàm số 2 1 x y x tại hai điểm phân biệt. A. 3 3 2 3 3 2 m m B. 3 2 2 3 2 2 m m C. 1 2 3 1 2 3 m m D. 4 2 2 4 2 2 m m Câu 9 : Tìm GTLN của hàm số 22 5 y x x A. 5 B. 2 5 C. 6 D. Đáp án khác Câu 10 : Cho hàm số 3 21 2 3 3 y x mx x m (Cm). Tìm m để (Cm) cắt trục Ox tại ba điểm phân biệt có hoành độ x1 ; x2 ; x3 thỏa x12 + x22 + x32 > 15? A. m 1 B. m 0 D. m > 1 Câu 11 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 4 2 22( 1) 1 y x m x có 3 điểm cực trị thỏa mãn giá trị cực tiểu đạt giá trị lớn nhất. A. 1m B. 0m C. 3m D. 1m Câu 12 : Họ đường cong (Cm) : y = mx3 – 3mx2 + 2(m-1)x + 1 đi qua những điểm cố định nào? A. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(2;-3) B. A(0;1) ; B(1;-1) ; C(-2;3) Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 3 C. A(-1;1) ; B(2;0) ; C(3;-2) D. Đáp án khác Câu 13 : Hàm số 3 2xy ax b cx d đạt cực trị tại 1 2x , x nằm hai phía trục tung khi và chỉ khi: A. a 0, 0,c 0b B. 2 12a 0b c C. a và c trái dấu D. 2 12a 0b c Câu 14 : Hàm số 1mx y x m đồng biến trên khoảng (1; ) khi: A. 1 1m B. 1m C. \[ 1;1]m D. 1m Câu 15 : Hàm số 31 1 7 3 y x m x nghịch biến trên thì điều kiện của m là: A. 1m B. 1m C. 2m D. 2m Câu 16 : Đồ thị của hàm số 2 2x 1 1 y x x có bao nhiêu đường tiệm cận: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 17 : Hàm số 4 2y ax bx c đạt cực đại tại (0; 3)A và đạt cực tiểu tại ( 1; 5)B Khi đó giá trị của a, b, c lần lượt là: A. 2; 4; -3 B. -3; -1; -5 C. -2; 4; -3 D. 2; -4; -3 Câu 18 : Cho đồ thị (C) : y = ax4 + bx2 + c . Xác định dấu của a ; b ; c biết hình dạng đồ thị như sau : 10 8 6 4 2 2 4 6 5 5 10 15 20 A. a > 0 và b 0 B. a > 0 và b > 0 và c > 0 C. Đáp án khác D. a > 0 và b > 0 và c < 0 Câu 19 : Tìm tất cả các giá trị của tham số k để phương trình sau có bốn nghiệm thực phân biệt 2 24 1 1x x k . A. 0 2k B. 0 1k C. 1 1k D. 3k Câu 20 : Viết phương trình tiếp tuyến d của đồ thị hàm số 3 2( ) 2 4f x x x x tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành. Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 4 A. 2 1y x B. 8 8y x C. 1y D. 7y x Câu 21 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 1 3 1. 3y x x x x A. 2 2 1Miny B. 2 2 2Miny C. 9 10Min y D. 8 10Min y Câu 22 : Hàm số 3 23 5 2 3 xy x x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 2;3 B. R C. ;1 v 5;a D. 1;6 Câu 23 : Chọn đáp án đúng. Cho hàm số 2x 1 2 y x , khi đó hàm số: A. Nghịch biến trên 2; B. Đồng biến trên \ 2R C. Đồng biến trên 2; D. Nghịch biến trên \ 2R Câu 24 : Cho hàm số 3 2( ) 3f x x x , tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc k= -3 là A. 2 3( 1) 0y x B. 3( 1) 2y x C. 2 3( 1)y x D. 2 3( 1)y x Câu 25 : Tìm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 1 x y x A. 3y B. 2y C. 1; 1y y D. 1y Câu 26 : Đồ thị hàm số 2 1 1 x y x là C . Viết phương trình tiếp tuyết của C biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng : 3 15d y x A. 3 1y x B. 3 11y x C. 3 11; 3 1y x y x D. 3 11y x Câu 27 : Cho hàm số 2 1 ( ) 1 x y C x . Tìm các điểm M trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận là nhỏ nhất A. M(0;1) ; M(-2;3) B. Đáp án khác C. M(3;2) ; M(1;-1) D. M(0;1) Câu 28 : Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của 4 22 3y x x trên 0;2 : A. 11, 2M m B. 3, 2M m C. 5, 2M m D. 11, 3M m Câu 29 : Tìm các giá trị của tham số m để hàm số 3 21 5 3 x y m x mx có 2 điểm cực trị. A. 1 3 m B. 1 2 m C. 3 2m D. 1m Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 5 Câu 30 : Cho hàm số y = 2x3 – 3x2 + 5 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến qua 19( ;4) 12 A và tiếp xúc với (C) tại điểm có hoành độ lớn hơn 1 A. y = 12x - 15 B. y = 4 C. y = 21 645 32 128 x D. Cả ba đáp án trên Câu 31 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 23x 9x 1y x là : A. ( 1;6)I B. (3;28)I C. (1;4)I D. ( 1;12)I Câu 32 : Định m để hàm số 3 2 1 3 2 3 x mx y đạt cực tiểu tại 2x . A. 3m B. 2m C. Đáp án khác. D. 1m Câu 33 : Tìm số cực trị của hàm số sau: 4 2( ) 2 1f x x x A. Cả ba đáp án A, B, C B. y=1; y= 0 C. x=0; x=1; x= -1 D. 3 Câu 34 : Với giá trị nào của m thì hàm số sin3 siny x m x đạt cực đại tại điểm 3 x ? A. 5m B. 6 C. 6 D. 5 Câu 35 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 1 y x là: A. y 3 B. x 1 C. 1x 2 D. y 2 Câu 36 : Tìm tiêm cận đứng của đồ thị hàm số sau: 2 2 5 2 ( ) 4 3 x x f x x x A. y= -1 B. y=1; x=3 C. x=1; x= 3 D. 1; 3x x Câu 37 : Điều kiện cần và đủ để 2 4 3y x x m xác định với mọi :x A. 7m B. 7m C. 7m D. 7m Câu 38 : Phát biểu nào sau đây là đúng: 1. Hàm số ( )y f x đạt cực đại tại 0x khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ dương sang âm qua 0x . 2. Hàm số ( )y f x đạt cực trị tại 0x khi và chỉ khi 0x là nghiệm của đạo hàm. 3. Nếu '( ) 0of x và 0'' 0f x thì 0x không phải là cực trị của hàm số ( )y f x đã cho. Nếu '( ) 0of x và 0'' 0f x thì hàm số đạt cực đại tại 0x . A. 1,3,4 . B. 1, 2, 4 C. 1 D. Tất cả đều đúng Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 6 Câu 39 : Tìm số tiệm cận của hàm số sau: 2 2 3 1 ( ) 3 4 x x f x x x A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 40 : Cho hàm số 4 22 4y x x . Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau: A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ; 1 và 0;1 . B. Trên các khoảng ; 1 và 0;1 , ' 0y nên hàm số nghịch biến. C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ; 1 và 1; . D. Trên các khoảng 1;0 và 1; , ' 0y nên hàm số đồng biến. Câu 41 : Xác định k để phương trình 3 2 3 1 2 3 1 2 2 2 k x x x có 4 nghiệm phân biệt. A. 3 19 2; ;7 4 4 k B. 3 19 2; ;6 4 4 k C. 3 19 5; ;6 4 4 k D. 3; 1 1;2k Câu 42 : Hàm số 3 3 5y x mx nghịch biến trong khoảng 1;1 thì m bằng: A. 3 B. 1 C. 2 D. 1 Câu 43 : Cho hàm số 3 21 1 3 2 y x x mx . Định m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu tại các điểm có hoành độ lớn hơn m? A. 2m B. m > 2 C. m = 2 D. 2m Câu 44 : Cho hàm số x 8 x-2m m y , hàm số đồng biến trên 3; khi: A. 2 2m B. 2 2m C. 32 2 m D. 32 2 m Câu 45 : Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 3 1 x y x A. 1y B. y = -1 C. x = 1 D. y = 1 Câu 46 : Từ đồ thị C của hàm số 3 3 2y x x . Xác định m để phương trình 3 3 1x x m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. 0 4m B. 1 2m C. 1 3m D. 1 7m Câu 47 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: 4 2( ) 18 8y f x x x Tài liệu NHÓM TOÁN: https://www.facebook.com/groups/nhomtoan/ 7 A. 3;0 3; B. ; 3 3;3 C. ; 3 0; D. ; 3 0;3 Câu 48 : Cho hàm số 4 21 1 2 2 y x x . Khi đó: A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm 0x , giá trị cực tiểu của hàm số là (0) 0y . B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 1x , giá trị cực tiểu của hàm số là ( 1) 1y . C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 1x , giá trị cực đại của hàm số là ( 1) 1y D. Hàm số đạt cực đại tại điểm 0x , giá trị cực đại của hàm số là 1(0) 2 y . Câu 49 : Cho hàm số 2 2 x y x có I là giao điểm của hai tiệm cận. Giả sử điểm M thuộc đồ thị sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với IM. Khi đó điểm M có tọa độ là: A. (0; 1); ( 4;3)M M B. ( 1; 2); ( 3;5)M M C. (0; 1)M D. (0;1); ( 4;3)M M Câu 50 : Cho hàm số 3 22 3 1 6 2 1y x m x m x . Xác định m để hàm số có điểm cực đại và cực tiểu nằm trong khoảng 2;3 A. 1;3m B. 3;4m C. 1;3 3;4m D. 1;4m .HẾT
Tài liệu đính kèm: