Ngân hàng đề trắc nghiệm Chuyên đề Mũ - Lôgarit - Mã đề 01 (Có đáp án)

docx 115 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 07/07/2022 Lượt xem 332Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ngân hàng đề trắc nghiệm Chuyên đề Mũ - Lôgarit - Mã đề 01 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngân hàng đề trắc nghiệm Chuyên đề Mũ - Lôgarit - Mã đề 01 (Có đáp án)
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 01 – 99 CÂU)
Câu 1 : 
Số nghiệm của phương trình (log24x)2-3log2 x-7=0 là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 2 : 
Nghiệm của phương trìnhlà:
A.
x = 1 hoặc x=-1
B.
Đáp án khác
C.
x = 2 hoặc x = -3
D.
x = 0 hoặc x = -1
Câu 3 : 
Số nghiệm của phương trình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 4 : 
Số nghiệm của phương trìnhlà
A.
0
B.
1
C.
Đápsố khác
D.
2
Câu 5 : 
Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:
12log2x+3+14log4(x-1)8=3log8(4x)
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 6 : 
Phương trình: có nghiệm là
A.
X=8
B.
X=16
C.
X=4
D.
X=2
Câu 7 : 
Số nghiệm của phương trình là
A.
3
B.
1
C.
2
D.
0
Câu 8 : 
Rút gọn biểu thức P=logaab-logaab+log3bbb.
A.
0
B.
logba
C.
logab
D.
72
Câu 9 : 
Phương trình có tổng các nghiệm bằng:
A.
1
B.
0
C.
-2
D.
-1
Câu 10 : 
Phương trình có tích các nghiệm là:
A.
-1
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 11 : 
Số nghiệm của phương trình: 2log82x+log8x2-2x+1=43
là:
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 12 : 
Giải bất phương trình: log3x2-5x+6+log13x-2>12log13(x+3)
A.
3<x<5
B.
x>5
C.
x>10
D.
x>3
Câu 13 : 
A.
x > 0
B.
C.
D.
Câu 14 : 
Số nghiệm của phương trình là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 15 : 
Số nghiệm của phương trình
A.
1
B.
Vô nghiệm
C.
2
D.
3
Câu 16 : 
Biết rằng a=log32, b=log35,c=log57 . Tính theo a, b, c giá trị của log14063 
A.
149
B.
ac+22b+c+ab
C.
ab+22c+a+ab
D.
bc+22a+b+bc
Câu 17 : 
Số nghiệm của phương trình log5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là : 
A.
1
B.
4
C.
3
D.
2
Câu 18 : 
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A.
B.
C.
D.
Câu 19 : 
Phương trình có tích các nghiệm bằng:
A.
1
B.
0
C.
-1
D.
2
Câu 20 : 
Phương trình có hai nghiệm. Giá trị A= là
A.
1
B.
C.
D.
Đápsố khác
Câu 21 : 
Phương trình
A.
B.
-1
C.
D.
0
Câu 22 : 
Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:
log2x-2-log12x+5-log28=0
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
Câu 23 : 
Số nghiệm của phương trình
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 24 : 
Phương trình: 4x- 3.2x-4=0 có nghiệm là
A.
X= 1; 4
B.
X=2
C.
X=-1; 4
D.
Vônghiệm
Câu 25 : 
Nghiệm của bất phương trình
A.
2 < x < 3
B.
1 < x < 2
C.
2 < x < 5
D.
-4 < x < 3
Câu 26 : 
Số nghiệm của phương trình là 
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 27 : 
Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x-3).(1+lgx) <0 là
A.
2
B.
0
C.
Vô số
D.
1
Câu 28 : 
Tìmm để phương trìnhx4-5x2+4=log2m có 8 nghiệm phân biệt:
A.
Không có giá trị m
B.
0<m<429
C.
1<m<429
D.
-429<m<429
Câu 29 : 
Cho hàm số y=fx=ln(x+x2+1). Phát biểu nào sau đây là sai.
A.
Tập xác định là D=R
B.
Đồ thị hàm số nhận điểm gốc toạ độ làm tâm đối xứng.
C.
Với mọi x, y∈R, x>y thì fx>f(y).
D.
Tập giá trị của hàm số là T=0,+∞.
Câu 30 : 
Để phương trình: (m+1).16x-2(2m-3)4x+6m+5=0 có hai nghiệm trái dấu thì m phải thỏa mãn điều kiện:
A.
B.
-4<m<-1
C.
D.
Không tồn tại m
Câu 31 : 
Phương trình: có nghiệm là:
A.
X=1; 1/2
B.
C.
X=1/5; 5
D.
Câu 32 : 
Nghiệm của bất phương trìnhlà:
A.
B.
Đáp án khác
C.
D.
(-1;1)
Câu 33 : 
Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.
A.
m= -2
B.
C.
m=2
D.
Không tồn tại m
Câu 34 : 
Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 4x2+x+21-x2=2x+12+1 là
A.
1
B.
0
C.
5
D.
2
Câu 35 : 
Số nghiệm của phương trình 
2 - 2 + 2 - 32 = 0 là : 
A.
1
B.
4
C.
3
D.
2
Câu 36 : 
Phương trình có tập nghiệm là:
A.
B.
C.
D.
Câu 37 : 
Giá trị nhỏ nhất của hàm sốy=logx2+14-x2+log4-x2(x2+1) bằng:
A.
6
B.
4
C.
8
D.
2
Câu 38 : 
Phương trình có tổng các nghiệm bằng:
A.
0
B.
5/2
C.
3/2
D.
-3/2
Câu 39 : 
Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: 
A.
B.
C.
D.
Câu 40 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
B.
C.
Vô nghiệm
D.
Câu 41 : 
Bất Phương trình: 4x- 3.2x-4<0 có nghiệm là
A.
-1<x<4
B.
X<2
C.
0<x<2
D.
X=2
Câu 42 : 
Ảnh của đồ thị hàm số y=3x+1-5 qua phép đối xứng trục d:y=x là
A.
y=log3(x+5)
B.
y=x+13-5
C.
y=5x+1-3
D.
y=log3x+5-1
Câu 43 : 
Phương trình: có nghiệm là
A.
X=-1; -2
B.
X=1; x=2
C.
D.
Vô nghiệm
Câu 44 : 
Cho phương trình. Tổng các nghiệm của phương trình là:
A.
-1
B.
1
C.
2
D.
0
Câu 45 : 
Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A.
m > 2 hoặc m < -2
B.
m < 2
C.
-2 < m < 2
D.
m = 2
Câu 46 : 
Tính đạo hàm của hàm số sau: fx=ex+13x-2
A.
f'x=x+13x-2ex+13x-2
B.
f'x=ex+13x-2
C.
f'x=-5(3x-2)2.ex+13x-2
D.
f'x=5(3x-2)2.ex+13x-2
Câu 47 : 
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên theo thứ tự là :
A.
1 và + ln2 
B.
 và e
C.
 + ln2 và e-1 
D.
1 và e-1 
Câu 48 : 
Phương trình có tích các nghiệm bằng:
A.
0
B.
1
C.
-4
D.
-1
Câu 49 : 
Phương trình x+1x+1=m có nghiệm duy nhất khi
A.
e-1e<m<1
B.
m>1
C.
m=e-1e
D.
Cả B và C đều đúng
Câu 50 : 
Phương trình có tổng các nghiệm bằng:
A.
B.
0
C.
D.
Câu 51 : 
Hàm số y=12-x-ln⁡(x2-1) có tập xác định là:
A.
R\2
B.
(-∞;1)∪(1;2)
C.
(-∞;-1)∪(1;2)
D.
(1;2)
Câu 52 : 
Bất phương trình 2log99x+9+log1328-2.3x≥x có tập nghiệm là:
A.
-∞;-1∪[2;125)
B.
-∞;1∪[2;log314)
C.
-∞;log314
D.
-∞;-1∪[2;log314)
Câu 53 : 
Tổng các nghiệm của phương trình π|sinx|=|cosx| là
A.
-π2
B.
π
C.
π2
D.
0
Câu 54 : 
Phương trình có tổng các nghiệm bằng:
A.
2
B.
3
C.
5
D.
-10
Câu 55 : 
Phương trình có bao nhiêu nghiệm:
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 56 : 
Tiệm cận của đồ thị hàm sốy=logax là
A.
y=0
B.
x=1
C.
y=1
D.
x=0
Câu 57 : 
Tập nghiệm của bất phương trình log2 (2x) - 2log2 (4x) - 8 £ 0 là :
A.
(-¥ ; ]
B.
[-2;1] 
C.
[2;+¥ ) 
D.
[ ;2] 
Câu 58 : 
Phương trình có hai nghiệmGiá trị của
A.
B.
C.
2
D.
0
Câu 59 : 
Tập nghiệm của phương trình là
A.
B.
C.
D.
Câu 60 : 
Phương trình có tổng các nghiệm bằng:
A.
4
B.
2
C.
6
D.
3
Câu 61 : 
Tìma để phương trình: x4-4x2+log3a+3=0 có 4 nghiệm thực phân biệt:
A.
1<a<3
B.
127≤a<3
C.
1≤a<3
D.
127<a<3
Câu 62 : 
Bất Phương trình: có nghiệm là
A.
B.
1<x<2
C.
X2
D.
Vônghiệm
Câu 63 : 
Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là:
A.
lnx -1
B.
1
C.
lnx
D.
Câu 64 : 
Tìmm để phương trình x4-6x2-log2m=0 có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm lớn hơn -1
A.
129≤m<1
B.
Đáp án khác
C.
125<m<1
D.
129<m<1
Câu 65 : 
Giá trị rút gọn của biểu thức là:
A.
 1 - a
B.
a
C.
1 + a
D.
2a
Câu 66 : 
Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm sốy=4sin2x+4cos2x
A.
M=5;m=2
B.
M=4;m=2
C.
M=5;m=4
D.
Đáp án khác
Câu 67 : 
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
A.
1
B.
C.
D.
Câu 68 : 
Tìm m để phương trình có 1 nghiệm 9x –m.3x+1=0
A.
B.
C.
D.
Câu 69 : 
Cho hàm sốy=fx=lnx2+1 , khi đóf'1=a.
Giá trị của a bằng:
A.
2
B.
1
C.
14
D.
12
Câu 70 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
x>2 hoặc x<0
B.
x<0
C.
x>2
D.
0<x<2
Câu 71 : 
Nghiệm của phương trình là:
A.
x = 0, x = -1
B.
x = -1, 
C.
D.
Đáp án khác
Câu 72 : 
Tìm khẳng định đúng
A.
B.
C.
D.
Câu 73 : 
Giá trị của bằng
A.
B.
C.
8
D.
32
Câu 74 : 
Nếu thì:
A.
0 < a < 1, 0 < b < 1
B.
a > 1, b > 1
C.
0 1
D.
a > 1, 0 < b < 1
Câu 75 : 
Hàm số 
A.
Có một cực tiểu
B.
Không có cực trị
C.
Có một cực đại
D.
Có một cực đại và một cực tiểu
Câu 76 : 
Chọn câu sai
A.
Đồ thị hàm số y=ax luôn đi qua một điểm cố định.
B.
Đồ thị hàm số y=ax luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận.
C.
Đồ thị hàm số y=ax đồng biến trên R nếu a>1
D.
Đồ thị hàm số y=xx luôn đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 77 : 
Tập nghiệm của bất phương trình (2- ) > (2 + ) là :
A.
(-¥ ;-2) 
B.
(-1;+¥ ) 
C.
(-2;+¥ ) 
D.
(-¥ ;-1) 
Câu 78 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.
Đáp án khác
B.
x > 1
C.
D.
x 1
Câu 79 : 
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm sốtrên [ 2; 3] là
A.
e
B.
4-2ln2
C.
Đápsố khác
D.
1
Câu 80 : 
Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log (12-x) là :
A.
(0;12) 
B.
 (0;16) 
C.
(9;16) 
D.
(0;9)
Câu 81 : 
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn theo thứ tự là :
A.
0 và 
B.
 và e 
C.
1 và e
D.
0 và e 
Câu 82 : 
Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt 9x –m.3x+1=0
A.
m>2
B.
-2<m<2
C.
m<-2
D.
m>2 hoặc m<-2
Câu 83 : 
Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là : 	
A.
B.
1
C.
lnx 
D.
lnx + 1
Câu 84 : 
Số nghiệm của phương trình là
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 85 : 
Số nghiệm của phương trìnhlà
A.
0
B.
1
C.
3
D.
2
Câu 86 : 
Phương trình: có nghiệm là
A.
X=7
B.
X=5
C.
X=1
D.
Vô nghiệm
Câu 87 : 
Số nghiệm của phương trình là:
A.
2
B.
0
C.
1
D.
3
Câu 88 : 
Biểu thức A = 4 có giá trị là :
A.
12 
B.
16
C.
3 
D.
9
Câu 89 : 
Bất phương trình: có nghiệm là
A.
B.
C.
D.
Vô nghiệm
Câu 90 : 
Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai? 
A.
B.
C.
D.
Câu 91 : 
Hàm số y=lnxx đồng biến trên
A.
(0;+∞)
B.
(e;+∞)
C.
(0;e)
D.
(1e;+∞)
Câu 92 : 
Phương trình có tập nghiệm là:
A.
B.
C.
D.
Câu 93 : 
Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=xex trên [-2,2] là
A.
max-2,2y=2e2, min-2,2y=-2e2
B.
Tất cả đều sai.
C.
max-2,2y=-1e, min-2,2y=-2e2
D.
max-2,2y=2e2, min-2,2y=-1e
Câu 94 : 
Nghiệm của bất phương trìnhlà
A.
2<x<5
B.
2<x<3
C.
1<x<2
D.
Đáp số khác
Câu 95 : 
Bất Phương trình: có nghiệm là:
A.
B.
C.
D.
Câu 96 : 
Bất phương trình:có tập nghiệm là:
A.
(2;+∞)
B.
(2;3]
C.
(2 ;52]
D.
52;3
Câu 97 : 
Chọn câu sai:
A.
Hàm số y=ex không chẵncũng không lẻ
B.
Hàm số y=ln(x+x2+1) là hàm số lẻ
C.
Hàm số y=ln(x+x2+1) không chẵn cũng không lẻ
D.
Hàm sốy=ex có tập giá trị là(0;+∞)
Câu 98 : 
Số nghiệm của phương trìnhlà
A.
0
B.
1
C.
2
D.
Đáp số khác
Câu 99 : 
Bất phương trình log2x-3+log2x-1≤3 có tập nghiệm là:
A.
(3;92]
B.
[92;5]
C.
(3;112]
D.
3;5
 ®¸p ¸n M· ®Ò : 01
Câu
Đáp án
1
C
2
A
3
C
4
B
5
C
6
B
7
B
8
D
9
A
10
A
11
C
12
C
13
A
14
C
15
A
16
D
17
D
18
C
19
B
20
B
21
A
22
C
23
B
24
B
25
A
26
A
27
A
28
C
29
D
30
B
31
B
32
A
33
A
34
D
35
D
36
A
37
D
38
B
39
C
40
A
41
B
42
D
43
B
44
B
45
C
46
C
47
D
48
B
49
D
50
A
51
C
52
D
53
D
54
B
55
D
56
D
57
D
58
A
59
A
60
A
61
C
62
B
63
C
64
C
65
C
66
C
67
A
68
A
69
D
70
A
71
C
72
A
73
A
74
C
75
C
76
D
77
D
78
C
79
B
80
D
81
D
82
A
83
D
84
B
85
B
86
B
87
A
88
D
89
B
90
A
91
C
92
B
93
D
94
B
95
B
96
C
97
C
98
B
99
D
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
 (MÃ ĐỀ 02 – 100 CÂU)
Câu 1 : 
Hệcó nghiệm. Khi đóthuộc về tập hợp:
A.
B.
C.
D.
Câu 2 : 
Tập xác định của phương trình
log2(x3 + 1)−log2(x2 − x + 1)− 2log2 x = 0 là?
A.
B.
C.
D.
Câu 3 : 
Bất phương trình có nghiệm là
A.
B.
C.
D.
Câu 4 : 
Phương trìnhcó tổng các nghiệm là:
A.
5
B.
C.
66
D.
12
Câu 5 : 
A.
M=12
B.
M=9
C.
M=10
D.
M=11
Câu 6 : 
10.Đạo hàm của hàm số: là:
A.
B.
C.
D.
Câu 7 : 
Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 8 : 
Cho phương trình : có hai nghiệm .Tính
A.
72
B.
65
C.
D.
28
Câu 9 : 
Tập hợp các số x thỏa mãn 
A.
B.
C.
D.
Câu 10 : 
Cho bất phương trình : .Tập nghiệm của bất phương trình là ?
A.
B.
C.
D.
Câu 11 : 
Tìm m để bất phương trình có nghiệm với mọi
A.
B.
C.
D.
Câu 12 : 
Phương trình: có hai nghiệm .Giá trị của là:
A.
0 
B.
C.
D.
2
Câu 13 : 
Cho phương trình : .Bình phương một tổng của các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
A.
7056
B.
6570
C.
144
D.
90
Câu 14 : 
Hµm sè y = cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A.
(-¥; 2) È (3; +¥)
B.
(-¥; 0)
C.
(0; +¥)
D.
(2; 3)
Câu 15 : 
Phương trình có nghiệm là kết quả nào sau đây
A.
2
B.
3
C.
Vô nghiệm
D.
Câu 16 : 
Số lượng của một số loài vi khuẩn sau t (giờ) được xấp xỉ bởi đẳng thức, trong đó là số lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu là 5000 con thì sau bao lâu có 100.000 con.
A.
3.55
B.
20
C.
15,36
D.
24
Câu 17 : 
.Nếu và thì :
A.
01 
B.
0<a<1,0<b<1 
C.
a>1,0<b<1
D.
C.a>1,b>1 
Câu 18 : 
Nếu thì bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 19 : 
Phương trìnhcó nghiệm là:
A.
x=2, x=-3
B.
x=1, x=-4
C.
x=-1, x=4
D.
x=-2, x=3
Câu 20 : 
Đạo hàm của hàm sốlà:
A.
B.
C.
D.
Câu 21 : 
Hãy tìm logarit của theo cơ số 3 
A.
B.
C.
D.
Câu 22 : 
Phương trìnhcó tập nghiệm là tập con của tập
A.
B.
C.
D.
Câu 23 : 
Cho hàm số .Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
Câu 24 : 
Các số thực x thỏa mãn 
A.
x > 0
B.
x = 0
C.
x = 1
D.
Không có x nào
Câu 25 : 
Tập nghiệm của phương trình (m là tham số) là
A.
−m
B.
m
C.
2m
D.
−2m
Câu 26 : 
Cho phươngtrình: (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
A.
3
B.
1
C.
Vônghiệm.
D.
2
Câu 27 : 
Số nghiệm của hệ phương trình là:
A.
Vô nghiệm
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 28 : 
Giải phương trình:
A.
x = 0
B.
x = 1 hay x = 0
C.
x = -1
D.
x = 1
Câu 29 : 
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
Cơ số của logarit là một số nguyên dương
B.
Cơ số của logarit là một số nguyên
C.
Cơ số của logarit là một số dương khác 1
D.
Cơ số của logarit là một số thực bất kỳ
Câu 30 : 
Tập xác định của phương trìnhlà:
A.
B.
C.
D.
Câu 31 : 
Cho . Tính theo a
A.
B.
C.
D.
Câu 32 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.
B.
C.
D.
Câu 33 : 
Giải bất phương trình 
A.
x > 0
B.
x > 1
C.
x > 2
D.
0 < x <2
Câu 34 : 
Hàm số là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35 : 
(x; y) là nghiệm của hệ . Tổngbằng
A.
9
B.
3
C.
6
D.
39
Câu 36 : 
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A.
B.
C.
D.
Câu 37 : 
Hµm sè y = cã ®¹o hµm lµ :
A.
y’ = -2xex
B.
y’ = (2x - 2)ex
C.
KÕtqu¶ kh¸c
D.
y’ = x2ex
Câu 38 : 
Cho hàm số : trên đoạn .Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
Câu 39 : 
Đối với hàm số , ta có
A.
B.
C.
D.
Câu 40 : 
Nghiệm của phương trình là
A.
B.
C.
1 
D.
Câu 41 : 
Tích hai nghiệm của phương trình là:
A.
-1
B.
1
C.
-9
D.
9
Câu 42 : 
Nghiệm củađồng biến trên (0; 2)
A.
B.
C.
D.
Câu 43 : 
Số nghiệm nguyên của bất phương trình:
là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
Vôsố
Câu 44 : 
Cường độ một trận động đất M được cho bởi công thức , với A là biên độ rung chấn tối đa và là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở gần đó đo được 7.1 độ Richter. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu trận động đất này.
A.
2,2
B.
4
C.
15,8
D.
1,17
Câu 45 : 
Cho a, b là những số dương. Cho biểu thức M=rútgọn ta được:
A.
M=a+2b
B.
M=a-b
C.
M=a-2b
D.
M=a+b
Câu 46 : 
T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
A.
Hµm sè y = víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +¥)
B.
Hµm sè y = (0 < a ¹ 1) cã tËp x¸c ®Þnh lµ R
C.
Hµm sè y = víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn kho¶ng (0 ; +¥)
D.
§å thÞ c¸c hµm sè y = vµ y = (0 < a ¹ 1) th× ®èi xøngvíi nhau qua trôc hoµnh
Câu 47 : 
Số nghiệm của phương trình 22+x − 22–x = 15 là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 48 : 
Giá trị bằng:
A.
2
B.
16.
C.
4
D.
8
Câu 49 : 
Tích các nghiệm của phương trình: bằng:
A.
4
B.
0
C.
1
D.
3
Câu 50 : 
T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
A.
Hµm sè y = axvíi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-¥: +¥)
B.
Hµmsè y = axvíi a > 1 lµ méthµmsènghÞchbiÕntrªn (-¥: +¥)
C.
§å thÞ hµm sè y = ax (0 < a ¹ 1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1)
D.
§å thÞ c¸c hµm sè y = ax vµ y = (0 < a ¹ 1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung
Câu 51 : 
Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức , với A là biên độ rung chấn tối đa và là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác Nam Mỹ có biên độ mạnh hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là
A.
33.2
B.
11
C.
8.9
D.
2.075
Câu 52 : 
Vớivàlà các số dương khác 1 và. So sánh các sốlà
A.
B.
C.
D.
Câu 53 : 
Tính giá trị biểu thức: M=
A.
M=
B.
M=
C.
M=
D.
M=
Câu 54 : 
Nếu thì
A.
x < 1
B.
x < - 1
C.
x > - 1
D.
x > 1
Câu 55 : 
Nghiệm của phương trình là
A.
B.
C.
D.
Câu 56 : 
Rút gọn biểu thức được kết quả là
A.
a5 
B.
a4 
C.
a3
D.
a 
Câu 57 : 
Một lon nước soda 800F được đưa vào một máy làm lạnh chứa đá tại 320F. Nhiệt độ của soda ở phút thứ t được tính theo định luật Newton bởi công thức . Phải làm mát soda trong bao lâu để nhiệt độ là 500F?
A.
2
B.
1,56
C.
9,3
D.
4
Câu 58 : 
Phương trình
A.
Vô nghiệm
B.
Có hai nghiệm âm.
C.
Có hai nghiệm dương
D.
Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
Câu 59 : 
Bất phương trình có tập nghiệm là
A.
.
B.
(-1;0)
C.
D.
Câu 60 : 
Hµm sè y = cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A.
R
B.
(6; +¥)	
C.
(0; +¥)
D.
(-¥; 6)
Câu 61 : 
Số nghiệm của pt là
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 62 : 
Tập nghiệm của bất phương trình: là
A.
.
B.
C.
D.
Câu 63 : 
Số nghiệm của phương trìnhlà
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 64 : 
Số nghiệm của phương trình: log3(x2 − 6)= log3(x − 2)+ 1 là:
A, 0	B.1	C. 2	D.3
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 65 : 
Rút gọn biểu thức được kết quả là:
A.
xy 
B.
2xy 
C.
D.
2
Câu 66 : 
Cho hàm số Gọi là đạo hàm cấp 2. Ta có bằng
A.
1
B.
2e
C.
3e
D.
0
Câu 67 : 
Cho a>0, b >0 thỏa mãn . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
B.
C.
D.
Câu 68 : 
Đạo hàm của hàm sốtại
A.
B.
C.
D.
Câu 69 : 
Số nghiệm của phương trình: là
A.
0 
B.
1 
C.
2
D.
3
Câu 70 : 
Cho phương trình : .Tổng các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
A.
B.
C.
D.
Câu 71 : 
Số nghiệm của phương trình là:
A.
3
B.
Vô nghiệm.
C.
1
D.
2
Câu 72 : 
Hàm số gọi là đạo hà của hàm số. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
B.
C.
D.
Câu 73 : 
Tập xác định của hàm sốlà:
A.
B.
C.
D.
Câu 74 : 
Nghiệm của phương trình là
A.
10
B.
10;100
C.
100
D.
20;100
Câu 75 : 
Giá trị của bằng
A.
58
B.
52
C.
54
D.
5
Câu 76 : 
Cho phương trình : .Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu
A.
100
B.
10
C.
100
D.
1
Câu 77 : 
Cho hàm số . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 78 : 
Phương trìnhcó bao nhiêu nghiệm?
A.
1 nghiệm
B.
3 nghiệm
C.
2 nghiệm
D.
4 nghiệm
Câu 79 : 
Tập các số x thỏa mãn 
A.
B.
C.
D.
Câu 80 : 
Phương trình: 
có nghiệm khi
A.
B.
.
C.
D.
Câu 81 : 
cho
A.
M=-6
B.
M=8
C.
M=6
D.
M=-8
Câu 82 : 
Nếu thì bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 83 : 
Tìm đạo hàm của hàm số:tại x =2
A.
B.
C.
D.
2
Câu 84 : 
Nghiệm của bất phương trình là:
A.
Mọi x
B.
x < 2
C.
D.
Câu 85 : 
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
Chỉ có logarit của một số thực dương khác 1
B.
Có logarit của một số thực bất kỳ
C.
Chỉ có logarit của một số thực dương
D.
Chỉ có logarit của một số thực lớn hơn 1
Câu 86 : 
Cho phương trình. Chọn phát biểu đúng?
A.
Phương trình có duy nhất một nghiệm.
B.
Phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
C.
Phương trình có một nghiệm là
D.
Tập xác định của phương trình là.
Câu 87 : 
Phương trình
A.
x=-2, x=3
B.
x=2, x=-3
C.
x=0, x=
D.
x=0, x=
Câu 88 : 
Tập nghiệm của phương trình bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 89 : 
Đơn giản biểu thức: M=với a>0,b>0
A.
M=
B.
M=
C.
M=
D.
M=
Câu 90 : 
Giá trị của bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 91 : 
Cho bất phương t

Tài liệu đính kèm:

  • docxngan_hang_de_trac_nghiem_chuyen_de_mu_logarit_ma_de_01_co_da.docx